Professional Documents
Culture Documents
HAD 041 09.06.2020 Employee Evaluation Form-Huynh Duc Sang
HAD 041 09.06.2020 Employee Evaluation Form-Huynh Duc Sang
EVALUATION FORM
BẢNG ĐÁNH GIÁ NHÂN VIÊN
To: Board of Director/ Ban GĐ Công Ty EIC
Human Resources Administration Department/ Phòng Hành Chính Nhân Sự
LÂM DƯƠNG QUỐC THẮNG
Evaluators/ Người đánh giá: ........................................................... Phó Giám đốc
Position/ Chức vụ: ...........................................
Chi nhánh miền Trung
Department/ Branch: ......................................................................
.........................................................................
HUỲNH ĐỨC SANG
Employee name/ Tên nhân viên: .................................................... Giám định viên tập sự
Position/ Chức vụ: ...........................................
Chi nhánh miền Trung
Department/ Branch: ................................................................................................................................................
01/03/2020
Working from/ Làm việc từ ngày: ................................................... 28/02/2021
To/ đến: ..........................................................
Hợp đồng lao động xác .........................................................................
Current Contract/ Loại hình HĐLĐ hiện tại: .................................... định thời hạn (12 tháng)
I. ĐÁNH GIÁ CỦA TRƯỞNG BỘ PHẬN/ EVALUATION FROM MANAGER:
(Tùy vào từng vị trí công việc, Trường Bộ phận đánh giá theo hạng mục nội dung phù hợp. Cột đánh giá nào
được đánh dấu nhiều nhất sẽ đánh giá nhân viên theo xếp loại đó/ Depens on the job position, head of
department will evaluate according to the appropriate content category, the rating column which is most
marked will be the result).
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ/ RESULT
STT/
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ/ DESCRIPTION Tốt/ Khá/ TB/ Kém/ GHI CHÚ/
No
Excellent Good Average Weak NOTE
1 Chấp hành nội quy/ Regulations
Tuân thủ giờ làm việc và nội quy lao động/ Strickly
comply on working hour and regulations
Tuân thủ nội quy, quy chế làm việc của Công ty/
Strickly comply on company policy
2 Tác phong/ Appearence
Ăn mặc gọn gàng, sạch sẽ/ Tidy & clean
Giữ gìn vệ sinh chung và vệ sinh nơi làm việc/ Keep &
mataince hygiene working place
Nhanh nhẹn, linh hoạt/ Agile, flexible
3 Quan hệ/ Relationships
Với cấp trên, đồng nghiệp và khách hàng/ with
manager/ co‐worker and customer
Giải quyết yêu cầu của khách hàng: nhanh chóng, kịp
thời/ Settle customer’s requests: quickly and
promptly
HAD 041-09/06/2020
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ/ RESULT
STT/
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ/ DESCRIPTION Tốt/ Khá/ TB/ Kém/ GHI CHÚ/
No
Excellent Good Average Weak NOTE
Thái độ chăm sóc khách hàng: cẩn thận, chu đáo,
thỏa mãn nhu cầu của khách hàng/ Customer Care:
Careful, thoughtful and satisfaction
4 Công việc/ Job
Tinh thần hợp tác trong công việc/ Team work
Khả năng tiếp thu công việc/ Ability to acquire work
Hiểu rõ các nghiệp vụ của công việc/ Understand the
profession of the job
Kiến thức chuyên môn phù hợp với công việc/
Suitable degree of profession knowlegde
Mức độ tin cậy/ Trust level
Tính kỷ luật/ Disciplinary issue
Khả năng làm việc độc lập và sự chủ động trong công
việc/ Ability to work independently and proactive at
work
Sự sáng tạo trong công việc/ Creation
Hiểu biết về sản phẩm dịch vụ của Công ty/
Understand about company services
Tinh thần học hỏi và cầu tiến/ Learning &
Progression
Chấp hành mệnh lệnh của người quản lý/ Obey the
manager’s request
5 Kỹ năng/ Skills
Kỹ năng giao tiếp/ Communication Skills
Kỹ năng làm việc nhóm/ Team work skills
Thao tác thực hiện các kỹ năng mềm: giao tiếp, đàm
phán, thuyết phục/ Soft skills: communication,
negotiation…
Kỹ năng giải quyết vấn đề/ Problem‐solving skills
HAD 041-09/06/2020
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ/ RESULT
STT/
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ/ DESCRIPTION Tốt/ Khá/ TB/ Kém/ GHI CHÚ/
No
Excellent Good Average Weak NOTE
Kỹ năng hoạch định công việc và quản lý/
Management & work planning skills
Kỹ năng thích ứng với công việc/áp lực công việc
Working adaptation skills
KẾT QUẢ/ RESULT
HAD 041-09/06/2020
II. ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ CÔNG VIỆC/ JOB PERFORMANCE:
Quản lý đánh
Nhân viên đánh giá/ Self‐assessment giá/ Evaluation
Nội dung công management
STT/ Nguồn chứng minh/
việc/ Job Diễn biến ‐ Tình Trạng/ Description
No Mục tiêu Evidenices
Description % Hoàn
ban đầu/ Trọng số/ Kết quả/
Thành/ % Kết quả/ Result
Beginning Weighted Result
Completion
Goal
Tìm hiểu và nắm rõ quy trình lấy mẫu
Lấy mẫu xăng,
1
dầu, E100, LPG
xăng, dầu, LPG; thực hiện lấy mẫu lưu 100 100 1 1 Hồ sơ hiện trường
và mẫu phân tích tại tàu, bồn.
Tìm hiểu và nắm được quy trình giám
định xăng/dầu từ tàu lên bồn. Thực
Giám định tàu
2 dỡ/bồn nhận hiện các công việc giám định hiện 100 95 3.5 3.33 Hồ sơ hiện trường
(Tàu xăng/dầu) trường tại tàu và bồn (đọc mớn, đo
hàng, bunker, slop, seal công nghệ ...).
Giám định tại khu Tìm hiểu và nắm rõ quy trình giám
vực P3 - Dung định
dầu sản phẩm (xăng, dầu, FO,
3 100 95 3.5 3.33 Hồ sơ hiện trường
Quất và các kho JET A1) từ bồn lên tàu. Lấy mẫu phân
tích Jet A1, FO, LPG.
Total 8.7
Kết quả: (% hoàn thành/ mục tiêu ban đầu)* trọng số
(%Beginning Goal/ % Completion) * Weighted
HAD 041-09/06/2020
III. NHẬN XÉT CHUNG CỦA TRƯỞNG BỘ PHẬN/ GENERAL COMMENT FROM MANAGER:
Ưu điểm của nhân viên/ Strength: ............................................................................................................................
..................................................................................................................................................................................
Khuyết điểm của nhân viên/ Weakness: ....................................................................................................................
..................................................................................................................................................................................
Đánh giá chung/ General comment: ..........................................................................................................................
..................................................................................................................................................................................
Đề xuất/ Proposed:
- Chấm dứt hợp đồng/ Terminate Contract .........................................................................................
Lý do/ Reason (if any)
- Ký hợp đồng lao động/ Signing Contract: ...........................................................................................
Thời hạn/ Period: 12 tháng/12 months 24 tháng/ 24 months
36 tháng/ 36 months Không thời hạn/ Permanent contract
Trưởng Bộ Phận xác nhận/ Head of Department: TPHCM, date
................................................................................
................................................................................
Giám Đốc phê duyệt/ Director
...............................................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................................
Vương Quốc Tuấn
HAD 041-09/06/2020