You are on page 1of 6

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO


Ngành: Công nghệ Thực phẩm (Mã số 7540
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1193 /QĐ-ĐHBK ngày 06
của Hiệu trưởng Trường Đại học Bách khoa - Đại họ
Số tín chỉ
STT Học kỳ Tên học phần Lý Project Thực hành/
Bài tập
thuyết (PBL) Thí nghiệm
1 1 Tiếng Anh (Chứng chỉ)
2 1 Nhập môn ngành CNTP 1 1
3 1 Giải tích 1 3 1
4 2 Ứng dụng CNTT cơ bản (Chứng chỉ)
5 2 Những NLCB của CN Mac-Lênin 1 2
6 2 Pháp luật đại cương 2
7 2 Đại số tuyến tính 2 1
8 2 Vật lý 1 2 1 1
9 2 Hoá đại cương CNTP 2 1
10 2 Sinh học đại cương 2
11 2 Marketing cơ bản 2

12 3 Những NLCB của CN Mac-Lênin 2 3

13 3 Thống kê ứng dụng 3


14 3 Hóa lý 4
15 3 Hóa hữu cơ 3 1
16 3 Vi sinh đại cương 2 1
17 3 Phát triển sản phẩm TP 2
PBL 1: Phát triển sản phẩm 1 (Nghiên
18 3 2
cứu thị trường)
19 4 Hóa phân tích 1.5 0.5 1
20 4 Quá trình và thiết bị 1 2
21 4 Hoá sinh và hoá học thực phẩm 4 1.5
22 4 Vi sinh thực phẩm 2 0.5

23 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3


PBL 2: Phát triển sản phẩm 2 (Đặc tính
24 4 4
nguyên liệu và sản phẩm)

25 5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

26 5 Quá trình và thiết bị 2 2 1


27 5 Thực tập Quá trình và Thiết bị

28 5 Phân tích Thực phẩm 2 0.5

29 5 Dinh dưỡng thực phẩm 2

30 5 Khoa học cảm quan thực phẩm 1.5 0.5


Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm
31 5 2
1

32 5 PBL 3: Phân tích chất lượng 2

33 6 Quy hoạch thực nghiệm 1 1

34 6 Quản lý chất lượng TP 2

35 6 Kỹ thuật bao bì thực phẩm 1

Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm


36 6 2 0.5
2

37 6 Bảo quản thực phẩm 2

38 6 Thực tập công nhân

39 6 PBL 4: Sản xuất và bao gói 4

40 7 Công nghệ lên men 2.5 0.5

41 7 Xử lý nước và vệ sinh CN 1

PBL 5: Quản lý chất lượng Thực phẩm


42 7 4
và môi trường

43 7 Tự chọn chuyên ngành 1 2 0.5

44 7 Tự chọn chuyên ngành 2 2 0.5


45 7 Tự chọn chuyên ngành 3 2 0.5

CN Chế biến đường - bánh kẹo 2 0.5


Sinh Công nghệ Chế biến lương thực 2 0.5
viên
chọn 3 Công nghệ Chế biến cây nhiệt đới 2 0.5
trong 9 Công nghệ Chế biến rau quả 2 0.5
học
phần Công nghệ chế biến thịt. thủy sản 2 0.5
theo Kỹ thuật sấy & lạnh 2 0.5
định Công nghệ chế biến sữa 2 0.5
hướng
của Bộ CN sản xuất nước giải khát 2 0.5
môn Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn
2 0.5
gốc thực phẩm
46 8 Thực tập tốt nghiệp
47 8 Đồ án tốt nghiệp 6

Tổng số tín chỉ yêu cầu của chương trình đào tạo

Phụ trách Chương trình đào tạo

PGS.TS. Đặng Minh Nhật


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

T LƯỢNG CAO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC


phẩm (Mã số 7540101CLC)
3 /QĐ-ĐHBK ngày 06 tháng 8 năm 2018
ọc Bách khoa - Đại học Đà Nẵng)
chỉ Điều kiện học phần
Thực Tiên
Tổng số Học trước Song hành
tập quyết

2
4

2
2
3
4 Giải tích 1
3
2
2

3 Những NLCB của CN Mac-


Lênin 1
3 Giải tích 1
4 Hoá đại cương CNTP
4 Hoá đại cương CNTP
3 Sinh học đại cương
2 Marketing cơ bản
Thống kê ứng dụng;
2
Phát triển sản phẩm TP
3 Hóa lý
2 Hóa lý
5.5 Hóa hữu cơ
2.5 Vi sinh đại cương

3 Những NLCB của CN Mac-


Lênin 1, 2
Hoá sinh và hoá học thực
4
phẩm; Vi sinh thực phẩm

2 Những NLCB của CN Mac-


Lênin 1, 2
3 Quá trình và thiết bị 1
0.5 0.5 Quá trình và thiết bị 2
Hoá sinh và hoá học thực
2.5
phẩm
Hoá sinh và hoá học thực
2
phẩm, Vi sinh thực phẩm
2 Thống kê ứng dụng
Hoá sinh và hoá học thực
2
phẩm
Phân tích Thực phẩm;
2
Khoa học cảm quan TP
2 Thống kê ứng dụng
Hoá sinh và hoá học thực
2
phẩm
Hoá sinh và hoá học thực
1
phẩm; Vi sinh thực phẩm
Nguyên lý các quá trình chế
2.5
biến TP 1
Hoá sinh và hoá học thực
2
phẩm, Vi sinh thực phẩm
Nguyên lý các quá trình chế
2 2
biến TP 2
Kỹ thuật bao bì thực phẩm;
4 Nguyên lý các QT chế biến
TP 2; Bảo quản thực phẩm
Hoá sinh và hoá học thực
3
phẩm, Vi sinh thực phẩm
PBL 3: Phân tích chất
1
lượng
Quản lý chất lượng TP; Xử
4
lý nước và vệ sinh CN
Hoá sinh và hoá học thực
2.5
phẩm, Vi sinh thực phẩm
Hoá sinh và hoá học thực
2.5
phẩm, Vi sinh thực phẩm
Hoá sinh và hoá học thực
2.5
phẩm, Vi sinh thực phẩm

2 2 Thực tập công nhân


6 Thực tập tốt nghiệp

120

Trưởng Khoa

PGS.TS. Nguyễn Văn Dũng

You might also like