You are on page 1of 16

Trường Đại học Dược Hà Nội

Phòng Tài chính kế toán

CHI TIẾT THU NỘP HỌC PHÍ HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2021-2022
Từ 01/01/2022 đến 12 h ngày 06/04/2022

Mã sinh Số dư đầu
STT Họ và tên Mã khóa Mã lớp
viên kỳ
1 1901008 Vũ Thị Bình An K19DHACQ A1
2 1901010 Đặng Ngọc Tuấn Anh K19DHACQ A1
3 1901012 Đỗ Thị Vi Anh K19DHACQ A1 -7150000
4 1901013 Đoàn Ngọc Anh K19DHACQ A1
5 1901023 Lý Đức Anh K19DHACQ A1
6 1901025 Nguyễn Lan Anh K19DHACQ A1
7 1901027 Nguyễn Quỳnh Anh K19DHACQ A1
8 1901033 Nguyễn Thị Lan Anh K19DHACQ A1
9 1901034 Nguyễn Thị Lan Anh K19DHACQ A1
10 1901037 Nguyễn Thị Vân Anh K19DHACQ A1
11 1901044 Nguyễn Việt Anh K19DHACQ A1
12 1901049 Trần Trịnh Phương Anh K19DHACQ A1
13 1901052 Vũ Thị Anh K19DHACQ A1
14 1901055 Kim Nguyệt ánh K19DHACQ A1
15 1901056 Lê Hải ánh K19DHACQ A1
16 1901063 Nguyễn Thị Mai ánh K19DHACQ A1
17 1901065 Trần Trọng Bằng K19DHACQ A1
18 1901071 Lương Thị Bích K19DHACQ A1
19 1901074 Lê Hà Cẩm K19DHACQ A1
20 1901080 Nguyễn Thị Kim Chi K19DHACQ A1
21 1901084 Trịnh Kim Chi K19DHACQ A1
22 1901088 Nguyễn Thành Chung K19DHACQ A1
23 1901090 Nguyễn Thị Cúc K19DHACQ A1
24 1901096 Phạm Thị Bích Đào K19DHACQ A1
25 1901100 Nguyễn Văn Đạt K19DHACQ A1
26 1901102 Phạm Quốc Đạt K19DHACQ A1
27 1901103 Vũ Đình Diệm K19DHACQ A1
28 1901105 Chu Ngọc Diệp K19DHACQ A1
29 1901107 Ngô Thị Ngọc Diệp K19DHACQ A1
30 1901116 Nguyễn Thế Đức K19DHACQ A1
31 1901119 Trần Vũ Hoàng Đức K19DHACQ A1
32 1901121 Bùi Thị Thùy Dung K19DHACQ A1
33 1901122 Ngô Thùy Dung K19DHACQ A1
34 1901123 Nguyễn Thị Phương Dung K19DHACQ A1
35 1901128 Thiều Thị Minh Dung K19DHACQ A1
36 1901131 Đỗ Tuấn Dũng K19DHACQ A1
37 1901138 Lê Minh Dương K19DHACQ A1
38 1901142 Nguyễn Quý Dương K19DHACQ A1
39 1901153 Hoàng Thị Hà Giang K19DHACQ A1
40 1901157 Nguyễn Hương Giang K19DHACQ A1
41 1901165 Trần Thị Hương Giang K19DHACQ A1
42 1901173 Lê Thị Hà K19DHACQ A1
43 1901175 Nguyễn Thị Thu Hà K19DHACQ A1
44 1901177 Phạm Nguyễn Phương Hà K19DHACQ A1
45 1901178 Phan Thị Thanh Hà K19DHACQ A1
46 1901179 Phùng Thị Thanh Hà K19DHACQ A1
47 1901181 Trần Ngân Hà K19DHACQ A1
48 1901190 Vũ Thị Hải K19DHACQ A1
49 1901195 Lê Minh Hằng K19DHACQ A1
50 1901196 Lê Thị Thanh Hằng K19DHACQ A1
51 1901197 Ngô Thúy Hằng K19DHACQ A1
52 1901199 Nguyễn Minh Hằng K19DHACQ A1
53 1901207 Vũ Minh Hằng K19DHACQ A1
54 1901214 Lê Thị Hậu K19DHACQ A1
55 1901220 Nguyễn Thị Thanh Hiền K19DHACQ A1
56 1901223 Phan Thảo Hiền K19DHACQ A1
57 1901226 Võ Minh Hiển K19DHACQ A1
58 1901260 Dương Văn Huân K19DHACQ A1
59 1901262 Nguyễn Thị Minh Huế K19DHACQ A1
60 1901268 Nghiêm Xuân Hưng K19DHACQ A1
61 1901274 Lê Quỳnh Hương K19DHACQ A1
62 1901277 Ngô Thị Quỳnh Hương K19DHACQ A1
63 1901280 Nguyễn Thị Mai Hương K19DHACQ A1
64 1901282 Nguyễn Thu Hương K19DHACQ A1
65 1901286 Bùi Thị Thu Hường K19DHACQ A1
66 1901290 Đoàn Quốc Huy K19DHACQ A1
67 1901291 Dương Quang Huy K19DHACQ A1
68 1901292 Hoàng Anh Huy K19DHACQ A1
69 1901296 Nguyễn Ngọc Quang Huy K19DHACQ A1
70 1901303 Hoàng Thị Huyền K19DHACQ A1
71 1901305 Kim Thị Khánh Huyền K19DHACQ A1
72 1901306 Lê Thanh Huyền K19DHACQ A1
73 1901316 Tạ Thị Huyền K19DHACQ A1
74 1901318 Trần Thị Thanh Huyền K19DHACQ A1
75 1901319 Trần Thị Thu Huyền K19DHACQ A1
76 1901321 Phạm Đình Huỳnh K19DHACQ A1
77 1901328 Nguyễn Công Khương K19DHACQ A1
78 1901330 Trần Trung Kiên K19DHACQ A1
79 1901334 Nguyễn Thị Thanh Lam K19DHACQ A1
80 1901338 Nguyễn Thị Phương Lan K19DHACQ A1
81 1901344 Triệu Thị Lập K19DHACQ A1
82 1901345 Trần Thị Lê K19DHACQ A1
83 1901346 Lê Nhật Lệ K19DHACQ A1
84 1901347 Phạm Hoàng Lịch K19DHACQ A1
85 1901349 Nguyễn Phương Liên K19DHACQ A1
86 1901351 Nguyễn Văn Liên K19DHACQ A1
87 1901357 Dương Thị Khánh Linh K19DHACQ A1
88 1901360 Lê Khánh Linh K19DHACQ A1
89 1901363 Lê Thị Linh K19DHACQ A1
90 1901366 Ngũ Văn Linh K19DHACQ A1
91 1901371 Nguyễn Thị Linh K19DHACQ A1
92 1901374 Phạm Khánh Linh K19DHACQ A1
93 1901383 Triệu Thị Linh K19DHACQ A1
94 1901384 Trịnh Khánh Linh K19DHACQ A1
95 1901385 Vũ Thùy Linh K19DHACQ A1 -50000
96 1901394 Lê Thiên Bảo Long K19DHACQ A1
97 1901397 Phạm Ngọc Long K19DHACQ A1
98 1901401 Nhâm Đình Luân K19DHACQ A1
99 1901402 Nguyễn Thế Luật K19DHACQ A1
100 1901404 Bùi Đức Lương K19DHACQ A1
101 1901405 Vũ Đức Lương K19DHACQ A1
102 1901406 Vũ Thị Lương K19DHACQ A1
103 1901407 Lê Duy Lượng K19DHACQ A1
104 1901412 Nguyễn Khánh Ly K19DHACQ A1
105 1901414 Nguyễn Thị Hà Ly K19DHACQ A1
106 1901416 Nguyễn Thị Khánh Ly K19DHACQ A1
107 1901423 Trương Thị Hồng Lý K19DHACQ A1
108 1901426 Đỗ Thị Mai K19DHACQ A1
109 1901431 Nguyễn Thị Tuyết Mai K19DHACQ A1
110 1901434 Phạm Thị Phương Mai K19DHACQ A1
111 1901436 Trương Thị Ngọc Mai K19DHACQ A1
112 1901437 Vũ Quỳnh Mai K19DHACQ A1
113 1901448 Nguyễn Thị Hồng Minh K19DHACQ A1
114 1901449 Nguyễn Tuấn Minh K19DHACQ A1
115 1901452 Trương Cao Minh K19DHACQ A1
116 1901453 Vũ Đức Minh K19DHACQ A1
117 1901459 Vũ Hồng Mỵ K19DHACQ A1
118 1901463 Phạm Hoài Nam K19DHACQ A1
119 1901470 Ngô Hằng Nga K19DHACQ A1
120 1901473 Nguyễn Thị Nga K19DHACQ A1
121 1901479 Vũ Thị Nga K19DHACQ A1
122 1901492 Hoàng Đại Nghĩa K19DHACQ A1
123 1901494 Bùi Minh Ngọc K19DHACQ A1
124 1901498 Lê Thị Bảo Ngọc K19DHACQ A1
125 1901504 Phạm ánh Ngọc K19DHACQ A1
126 1901506 Phạm Đặng Hồng Ngọc K19DHACQ A1
127 1901529 Phạm Thị Kiều Nhung K19DHACQ A1
128 1901535 Hà Kiều Oanh K19DHACQ A1
129 1901538 Nguyễn Văn Phú K19DHACQ A1
130 1901543 Chu Thị Phương K19DHACQ A1
131 1901546 Đặng Thị Hoài Phương K19DHACQ A1
132 1901549 Dương Thu Phương K19DHACQ A1
133 1901557 Nguyễn Thu Phương K19DHACQ A1
134 1901563 Trần Thu Phương K19DHACQ A1
135 1901565 Đinh Thị Phượng K19DHACQ A1
136 1901569 Trần Thị Phượng K19DHACQ A1
137 1901571 Phạm Minh Quân K19DHACQ A1
138 1901577 Nguyễn Minh Quang K19DHACQ A1
139 1901581 Đào Việt Quốc K19DHACQ A1
140 1901582 Đỗ Khương Bảo Quốc K19DHACQ A1
141 1901590 Đặng Diễm Quỳnh K19DHACQ A1
142 1901594 Nguyễn Thị Như Quỳnh K19DHACQ A1
143 1901596 Phạm Thị Diễm Quỳnh K19DHACQ A1
144 1901598 Trần Như Quỳnh K19DHACQ A1
145 1901601 Đinh Thị Sim K19DHACQ A1
146 1901609 Đặng Thị Tâm K19DHACQ A1
147 1901610 Dương Thị Thanh Tâm K19DHACQ A1
148 1901624 Kiều Hà Thanh K19DHACQ A1
149 1901625 Lê Phương Thanh K19DHACQ A1
150 1901626 Phạm Thị Thu Thanh K19DHACQ A1
151 1901631 Bùi Thị Phương Thảo K19DHACQ A1
152 1901637 Lê Thị Thảo K19DHACQ A1
153 1901654 Trần Thị Bích Thảo K19DHACQ A1
154 1901655 Trần Thị Phương Thảo K19DHACQ A1
155 1901659 Đinh Thị Thêu K19DHACQ A1
156 1901662 Phạm Hưng Thịnh K19DHACQ A1
157 1901663 Lưu Thị Thơ K19DHACQ A1
158 1901664 Nguyễn Thị Thơm K19DHACQ A1
159 1901665 Nguyễn Thị Thơm K19DHACQ A1
160 1901666 Lê Thị Hoài Thu K19DHACQ A1
161 1901668 Nguyễn Song Thu K19DHACQ A1
162 1901673 Trần Thị Thu K19DHACQ A1
163 1901678 Đinh Hà Thương K19DHACQ A1
164 1901691 Hồ Thị Thủy K19DHACQ A1
165 1901696 Phạm Thị Thủy K19DHACQ A1
166 1901703 Lý Anh Tiến K19DHACQ A1
167 1901706 Nguyễn Thị Thu Trà K19DHACQ A1
168 1901711 Bùi Thu Trang K19DHACQ A1
169 1901718 Hoàng Thị Quỳnh Trang K19DHACQ A1
170 1901721 Lê Thị Huyền Trang K19DHACQ A1
171 1901723 Lê Thùy Trang K19DHACQ A1
172 1901729 Nguyễn Thị Hạnh Trang K19DHACQ A1
173 1901731 Nguyễn Thị Thu Trang K19DHACQ A1
174 1901733 Nguyễn Thị Thu Trang K19DHACQ A1
175 1901736 Phạm Thị Thu Trang K19DHACQ A1
176 1901744 Vũ Đặng Yến Trinh K19DHACQ A1
177 1901749 Đào Văn Trường K19DHACQ A1
178 1901753 Cao Hà Cẩm Tú K19DHACQ A1
179 1901754 Hoàng Thanh Tú K19DHACQ A1
180 1901768 Đặng Văn Tưởng K19DHACQ A1
181 1901773 Phan Thị ánh Tuyết K19DHACQ A1
182 1901780 Phạm Thị Mỹ Uyên K19DHACQ A1
183 1901782 Nguyễn Thị Vân K19DHACQ A1
184 1901784 Ngô Hà Vi K19DHACQ A1
185 1901790 Vũ Minh Vương K19DHACQ A1
186 1901793 Trần Thị Xuân K19DHACQ A1
187 1901794 Lâm Thị Xuyến K19DHACQ A1
188 1901800 Nguyễn Thị Hải Yến K19DHACQ A1
189 1901801 Phùng Thị Hải Yến K19DHACQ A1
190 1901804 Vũ Thị Yến K19DHACQ A1
191 1901082 Trần Khánh Chi K19DHACQ A1
192 1901283 Nguyễn Thu Hương K19DHACQ A1
193 1901091 Hà Minh Cường K19DHACQ A1
194 1901158 Nguyễn Ninh Giang K19DHACQ A1
195 1901717 Hán Thu Trang K19DHACQ A1
196 1901300 Vũ Khắc Huy K19DHACQ A1
197 1901098 Hoàng Thành Đạt K19DHACQ A1
198 1901693 Lê Thu Thủy K19DHACQ A1
199 1901278 Nguyễn Kim Hương K19DHACQ A1
200 1901304 Hoàng Thị Khánh Huyền K19DHACQ A1
201 1901247 Dương Thế Hoàng K19DHACQ A1
202 1901517 Hoàng Yến Nhi K19DHACQ A1
203 1901740 Quan Thùy Trang K19DHACQ A1
204 1901438 Shyphayvan MANGNOMEK K19DHACQ A1
205 1901536 Aoyma PHIMKEO K19DHACQ A1
206 1901600 Ousara SICHALEUNE K19DHACQ A1
207 1901104 Dewlavanh DOUANGSONTHI K19DHACQ A1
208 1901545 Noknoy PHAENGMIXAY K19DHACQ A1
209 1801570 La Thị Phượng K19DHACQ A1
210 1801093 Trần Văn Công K19DHACQ A1
NĂM HỌC 2021-2022
/2022

Số phải Số còn phải Tài khoản đăng ký


Số đã nộp
nộp nộp trích thu
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,590
7,150,000 7,150,000
7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,874
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,412
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,427
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,834
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,080
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,324
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,208
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,367
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,992
7,150,000 7,150,000
33,010,000,426,489
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,240
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,217
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,829
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,023
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,287
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,835
16,010,000,420,561
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,628
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,074
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,327
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,944
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,646
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,589
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,433,116
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,190
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,660
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,071
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,604
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,765
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,625
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,135
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,776
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,004
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,244
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,704
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,652
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,433,028
7,150,000 7,150,000 16,010,000,433,037
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,528
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,439
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,921
7,150,000 7,150,000 45,110,000,701,212
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,551
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,017
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,497
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,606
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,500
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,218
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,716
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,774
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,035
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,415
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,041
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,120
7,150,000 7,150,000
16,010,000,424,749
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,947
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,002
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,597
7,150,000 7,150,000 45510000841204
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,436
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,684
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,573
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,490
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,472
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,358
7,150,000 7,150,000 16,010,000,433,064
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,366
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,813
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,260
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,576
7,150,000 7,150,000 16,010,000,432,919
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,100,000 21,110,001,497,790
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,987
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,929
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,675
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,976
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,400
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,642
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,178
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,286
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,772
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,512
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,339
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,001
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,703
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,908
7,150,000 7,150,000 16,010,000,441,933
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,808
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,770
7,150,000 7,150,000 16,010,000,463,511
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,449
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,011
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,436,285
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,473
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,029
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,082
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,634
3,575,000 3,575,000 16,010,000,423,931
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,572
7,150,000 7,150,000 42,610,000,559,143
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,905
7,150,000 7,150,000 21,110,001,578,367
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,187
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,296
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,213
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,619
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,127
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,038
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,752
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,698
7,150,000 7,150,000 16,010,000,433,107
7,150,000 7,150,000 16,010,000,463,681
7,150,000 7,150,000 16,010,000,433,046
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,073
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,253
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,281
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,065
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,426
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,790
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,303
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,789
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,091
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,192
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,064
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,279
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,826
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,332
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,139
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,994
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,806
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,594
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,215
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,582
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,338
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,581
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,336
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,181
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,290
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,694
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,643
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,728
7,150,000 7,150,000 16,010,000,420,206
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,223
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,479
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,433,055
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,745
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,175
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,302
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,454
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,815
7,150,000 7,150,000 16,010,000,423,278
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,315
7,150,000 7,150,000 16,010,000,432,973
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,310
7,150,000 7,150,000 16,010,000,421,254
7,150,000 7,150,000 16,010,000,419,611
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,761
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,518
7,150,000 7,150,000 16,010,000,422,141
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 16,010,000,424,280
7,150,000 7,150,000
7,150,000 7,150,000 42,110,000,311,977
7,150,000 7,150,000

7,150,000 7,150,000 16,010,000,433,073


2,145,000 2,145,000 16,010,000,422,637
7,150,000 7,150,000 16,010,000,351,290
7,150,000 7,150,000 16,010,000,353,029
Trường Đại học Dược Hà Nội
Phòng Tài chính kế toán

CHI TIẾT THU NỘP KÝ TÚC XÁ HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2021-2022
Từ 01/01/2022 đến 12h ngày 06/04/2022

Mã sinh
STT Họ và tên Mã khóa Mã lớp Số dư đầu kỳ Số phải nộp
viên
1 1901008 Vũ Thị Bình An K19DHAC A1 1,200,000
2 1901027 Nguyễn Quỳnh Anh K19DHAC A1 2,400,000
5 1901056 Lê Hải ánh K19DHAC A1 2,400,000
6 1901071 Lương Thị Bích K19DHAC A1 1,200,000
9 1901107 Ngô Thị Ngọc Diệp K19DHAC A1 2,400,000
10 1901128 Thiều Thị Minh Dung K19DHAC A1 2,400,000
11 1901131 Đỗ Tuấn Dũng K19DHAC A1 2,400,000
12 1901165 Trần Thị Hương Giang K19DHAC A1 (150,000) 1,200,000
13 1901173 Lê Thị Hà K19DHAC A1 (320,000) 2,400,000
16 1901303 Hoàng Thị Huyền K19DHAC A1 1,200,000
17 1901306 Lê Thanh Huyền K19DHAC A1 1,200,000
18 1901319 Trần Thị Thu Huyền K19DHAC A1 2,400,000
19 1901345 Trần Thị Lê K19DHAC A1 1,200,000
21 1901371 Nguyễn Thị Linh K19DHAC A1 2,400,000
22 1901374 Phạm Khánh Linh K19DHAC A1 2,400,000
23 1901383 Triệu Thị Linh K19DHAC A1 2,400,000
25 1901416 Nguyễn Thị Khánh Ly K19DHAC A1 2,400,000
27 1901449 Nguyễn Tuấn Minh K19DHAC A1 2,400,000
28 1901549 Dương Thu Phương K19DHAC A1 1,200,000
29 1901557 Nguyễn Thu Phương K19DHAC A1 2,400,000
30 1901581 Đào Việt Quốc K19DHAC A1 2,400,000
31 1901610 Dương Thị Thanh Tâm K19DHAC A1 (1,150,000) 2,400,000
32 1901624 Kiều Hà Thanh K19DHAC A1 2,400,000
33 1901654 Trần Thị Bích Thảo K19DHAC A1 2,400,000
34 1901659 Đinh Thị Thêu K19DHAC A1 2,400,000
36 1901678 Đinh Hà Thương K19DHAC A1 2,400,000
37 1901691 Hồ Thị Thủy K19DHAC A1 (600,000) 2,400,000
38 1901696 Phạm Thị Thủy K19DHAC A1 1,200,000
39 1901703 Lý Anh Tiến K19DHAC A1 2,400,000
41 1901721 Lê Thị Huyền Trang K19DHAC A1 (320,000) 2,400,000
42 1901723 Lê Thùy Trang K19DHAC A1 1,200,000
43 1901768 Đặng Văn Tưởng K19DHAC A1 2,400,000
44 1901801 Phùng Thị Hải Yến K19DHAC A1 2,400,000
46 1901304 Hoàng Thị Khánh Huyền K19DHAC A1 (400,000) 1,200,000
47 1901247 Dương Thế Hoàng K19DHAC A1 (600,000) 1,200,000
48 1901517 Hoàng Yến Nhi K19DHAC A1 400,000 1,200,000
ỌC 2021-2022

Số còn phải Tài khoản đăng ký


Số đã nộp
nộp trích thu
1,200,000 16010000424590
2,400,000
2,400,000 16010000420367
1,200,000
2,400,000 16010000422327
2,400,000
2,400,000
1,050,000 16010000420604
2,080,000
1,200,000 16010000422415
1,200,000 16010000421120
2,400,000 16010000422947
1,200,000 16010000421573
2,400,000 16010000420260
2,400,000 16010000422576
2,400,000 16010000432919
2,400,000 16010000419772
2,400,000 16010000422770
1,200,000 16010000423296
2,400,000 16010000419213
2,400,000 16010000433107
1,250,000 16010000419426
2,400,000 16010000419790
2,400,000 16010000419064
2,400,000 16010000420826
2,400,000 16010000422594
1,800,000
1,200,000 16010000420215
2,400,000 16010000421582
2,080,000
1,200,000 16010000420181
2,400,000 16010000433055
2,400,000 16010000419310
800,000
600,000
400,000 1,200,000 16010000433073

You might also like