You are on page 1of 2

Giải thuật Round Robin

Tính thời gian chờ, thời gian đáp ứng, thời gian hoàn thành và các giá trị trung bình
theo giải thuật Round Robin (quantum time = 5) cho chuỗi tiến trình sau:
Process Arrival Time Burst Time
P1 0 13
P2 4 9
P3 6 4
P4 7 20
P5 12 10
Thời gian chờ:
P1: 23, P2: 15, P3: 9, P4: 29, P5: 24
Thời gian chờ trung bình: 20
Thời gian đáp ứng:
P1: 0, P2: 1, P3: 9, P4: 12, P5: 16
Thời gian đáp ứng trung bình: 7.6
Thời gian hoàn thành:
P1: 36, P2: 24, P3: 13, P4: 49, P5: 34
Thời gian hoàn thành trung bình: 31.2

Giải thuật HRRN


Tính thời gian chờ, thời gian đáp ứng, thời gian hoàn thành và các giá trị trung bình
theo giải thuật HRRN cho chuỗi tiến trình sau:
Process Arrival Time Burst Time
P1 0 3
P2 2 6
P3 4 3
P4 9 1
P5 7 1
Thời gian chờ:
P1: 0, P2: 1, P3: 6, P4: 4, P5: 2
Thời gian chờ trung bình: 2.6
Thời gian đáp ứng:
P1: 0, P2: 1, P3: 6, P4: 4, P5: 2
Thời gian đáp ứng trung bình: 2.6
Thời gian hoàn thành:
P1: 3, P2: 7, P3: 9, P4: 5, P5: 3
Thời gian hoàn thành trung bình: 5.4

Giải thuật MQ:


1) Tính thời gian chờ, thời gian đáp ứng, thời gian hoàn thành và các giá trị trung bình
theo giải thuật Multilevel Queue (Fixed Priority Preemptive Scheduling Method)
cho chuỗi tiến trình sau:
Process Arrival Time Burst Time Queue Number
P1 0 4 1
P2 1 3 1
P3 0 8 2
P4 14 5 1
P5 12 5 3
P1 P2 P3 P4 P3 P5
0 4 7 14 19 20 25

Thời gian chờ:


P1: 0, P2: 3, P3: 12, P4: 0, P5: 8
Thời gian chờ trung bình: 4.6
Thời gian đáp ứng:
P1: 0, P2: 3, P3: 7, P4: 0, P5: 8
Thời gian đáp ứng trung bình: 3.6
Thời gian hoàn thành:
P1: 4, P2: 6, P3: 20, P4: 5, P5: 13
Thời gian hoàn thành trung bình: 9.6

2) Tính thời gian chờ, thời gian đáp ứng, thời gian hoàn thành và các giá trị trung bình
theo giải thuật Multilevel Queue cho chuỗi tiến trình sau biết Queue 1 có độ ưu tiên
cao hơn Queue 2 và cả hai đều sử dụng Round Robin scheduling với Quantum time
của Q1, Q2 lần lượt là 4 và 3.
Process Arrival Time Burst Time Queue Number
P1 0 10 2
P2 3 7 1
P3 4 6 2
P4 12 5 1
P5 18 8 1

P1 P2 P2 P1 P4 P4 P3 P5 P5 P1 P3 P1 P3
0 3 7 10 12 16 17 18 22 26 29 32 34 36
Thời gian chờ:
P1: 24, P2: 0, P3: 26, P4: 0, P5: 0
Thời gian chờ trung bình: 10
Thời gian đáp ứng:
P1: 0, P2: 0, P3: 13, P4: 0, P5: 0
Thời gian đáp ứng trung bình: 2.6
Thời gian hoàn thành:
P1: 34, P2: 7, P3: 32, P4: 5, P5: 8
Thời gian hoàn thành trung bình: 17.2

You might also like