You are on page 1of 6

STT Họ Tên MSSV Test 1 Test2

Final Final 1a
1 Nguyễn Trọng Hưng 42001320 Nguyễn TrọngHưng 1.5 8.5 2
2 Lê Việt Cường 42100549 Lê Việt Cường 1.5 8 2
3 Huỳnh Duy Đạt 42100552 Huỳnh DuyĐạt 3.5 8.5 2
4 Đào Trần Công Đức 42100558 Đào Trần CôngĐức 3.5 8 2
5 Lê Đông Hữu Đức 42100559 Lê Đông HữuĐức 3.5 8 2
6 Phạm Đức Duy 42100570 Phạm ĐứcDuy 3.5 8 2
7 Trần Ngọc Thanh Duy 42100572 Trần Ngọc ThanhDuy 3.5 8 2
8 Trần Hào 42100575 TrầnHào 3.5 8.5 2
9 Trần Ngọc Hiển 42100576 Trần NgọcHiển 3.5 7 2
10 Nguyễn Hoàng 42100582 NguyễnHoàng 3.5 8.5 2
11 Đặng Trung Kiên 42100608 Đặng TrungKiên 3.5 8.5 0.5
12 Lê Huy Long 42100618 Lê HuyLong 3.5 8.5 2
13 Diệp Thành Phát 42100627 Diệp ThànhPhát 3.5 6
14 Nguyễn Hoàng Phúc 42100632 Nguyễn HoàngPhúc 3.5 6 2
15 Trần Quang Phúc 42100633 Trần QuangPhúc 3.5 7 2
16 Nguyễn Đình Quân 42100637 Nguyễn ĐìnhQuân 3.5 8 2
17 Đặng Hoàng Quốc 42100638 Đặng HoàngQuốc 3.5 7 2
18 Phạm Tấn Sỹ 42100641 Phạm TấnSỹ 3.5 8.5 2
19 Nguyễn Thành Tài 42100644 Nguyễn ThànhTài 6 9.5 1
20 Đặng Hoàng Tân 42100647 Đặng HoàngTân vắng vắng 2
21 Nguyễn Hồ Chí Tín 42100659 Nguyễn Hồ ChíTín 3.5 9.5 2
22 Nguyễn Văn Quốc Tuân 42100666 Nguyễn Văn QuốcTuân 3.5 7 2
23 Đỗ Quang Văn 42100674 Đỗ QuangVăn 3.5 8.5 2
24 Trần Khang Vĩ 42100675 Trần KhangVĩ 3.5 7.5 2
25 Nguyễn Hoàng QuanVinh 42100677 Nguyễn Hoàng QuangVinh 3.5 8 2
26 Nguyễn Dương KhánĐang 42101072 Nguyễn Dương KhánhĐang 3.5 8.5 2
27 Dương Tấn Danh 42101075 Dương TấnDanh 3.5 8 2
28 Lê Nguyễn Phương Đông 42101078 Lê Nguyễn PhươngĐông 3.5 8.5 2
29 Ngô Đức Huy 42101096 Ngô ĐứcHuy 3.5 8.5 2
30 Lê Công Quốc Khanh 42101102 Lê Công QuốcKhanh 1.5 8 2
31 Khấu Hoàng Kiên 42101108 Khấu HoàngKiên 3 6 2
32 Nguyễn Hoàng Phi 42101122 Nguyễn HoàngPhi 3.5 7 2
33 Lê Hoàng Phúc 42101125 Lê HoàngPhúc 1.5 vắng 2
34 Võ Đăng Quân 42101127 Võ ĐăngQuân 6 8.5 2
35 Trần Phước Thịnh 42101140 Trần PhướcThịnh 3.5 8.5 2
36 Phan Trung Tín 42101146 Phan TrungTín 3.5 7.5 2
37 Võ Quốc Trung 42101152 Võ QuốcTrung 3.5 7.5 2
38 Vũ Đặng Vĩnh Xuân 42101163 Vũ Đặng VĩnhXuân 3.5 6.5 2
39 Phan Hải An 42101455 Phan HảiAn 3.5 8.5 1.5
40 Phạm Đào Thiên Ân 42101456 Phạm Đào ThiênÂn 1.5 8.5 2
41 Nguyễn Hoàng Ngọc Ấn 42101457 Nguyễn Hoàng NgọcẤn 3.5 5.5 2
42 Phạm Tuấn Anh 42101458 Phạm TuấnAnh 1.5 7.5 2
43 Nguyễn Đức Ánh 42101459 Nguyễn ĐứcÁnh 1.5 7.5 2
44 Nguyễn Gia Bảo 42101460 Nguyễn GiaBảo 3.5 6.5 2
45 Trần Công Gia Bảo 42101462 Trần Công GiaBảo 1.5 9 2
46 Nguyễn Vũ Phong Bình 42101463 Nguyễn Vũ PhongBình 3.5 8.5 2
47 Nguyễn Mạnh Cường 42101464 Nguyễn MạnhCường 3.5 8.5 2
48 Nguyễn Thành Đại 42101465 Nguyễn ThànhĐại 3.5 6 2
49 Nguyễn Quang Dân 42101466 Nguyễn QuangDân 3.5 8 2
50 Nguyễn Hữu Phú Đăng 42101469 Nguyễn Hữu PhúĐăng 3.5 7.5 2
51 Trương Minh Hải Đăng 42101470 Trương Minh HảiĐăng 3.5 7 2
52 Nguyễn Bá Đạt 42101471 Nguyễn BáĐạt thi sau 8 2
53 Nguyễn Ngọc Diễm 42101472 Nguyễn NgọcDiễm 3.5 8.5 2
54 Phạm Anh Đức 42101473 Phạm AnhĐức 3.5 8 2
55 Lê Tấn Dũng 42101474 Lê TấnDũng 3.5 7.5 2
56 Trịnh Quang Dũng 42101475 Trịnh QuangDũng 1.5 6 2
57 Huỳnh Vũ Dương 42101476 Huỳnh VũDương 3.5 8.5 2
58 Phan Thanh Dương 42101477 Phan ThanhDương 3.5 8 2
59 Nguyễn Khánh Duy 42101478 Nguyễn KhánhDuy 2.5 thi sau 2
60 Tôn Long Duy 42101479 Tôn LongDuy 3.5 8.5 2
61 Nguyễn Thanh Hải 42101480 Nguyễn ThanhHải 3.5 8 2
2 Viên Đình Thanh Hải 42101482 Viên Đình ThanhHải 3.5 8.5 2
63 Doãn Minh Hiếu 42101483 Doãn MinhHiếu 3.5 8.5 2
64 Lê Minh Hiếu 42101484 Lê MinhHiếu 3.5 7 2
65 Trần Minh Hoàng 42101485 Trần MinhHoàng 3.5 6 1
66 Đoàn Minh Huy 42101487 Đoàn MinhHuy 3.5 8 2
67 Hà Thanh Quốc Huy 42101488 Hà Thanh QuốcHuy 3.5 5 2
68 Huỳnh Minh Huy 42101489 Huỳnh MinhHuy 3.5 6 2
69 Nguyễn Đức Huy 42101490 Nguyễn ĐứcHuy 3.5 8.5 2
70 Nguyễn Minh Huy 42101491 Nguyễn MinhHuy 3.5 7.5 2
71 Nguyễn Phạm Gia Huy 42101492 Nguyễn Phạm GiaHuy 3.5 7.5 2
72 Trần Minh Kha 42101496 Trần MinhKha 1.5 6 2
73 Nguyễn Phúc Khiêm 42101498 Nguyễn PhúcKhiêm 3.5 6 2
74 Tăng Anh Khương 42101500 Tăng AnhKhương 3.5 5.5 2
75 Nguyễn Tuấn Kiệt 42101501 Nguyễn TuấnKiệt 1.5 6 2
76 Lê Thanh Liêm 42101502 Lê ThanhLiêm 3.5 8.5 2
77 Trần Bửu Linh 42101503 Trần BửuLinh 3.5 8 2
78 Võ Ngọc Lam Linh 42101504 Võ Ngọc LamLinh 3.5 6 2
79 Lê Hữu Luân 42101505 Lê HữuLuân 3.5 7.5 2
80 Nguyễn Cảnh Lương 42101506 Nguyễn CảnhLương 3.5 8.5 2
81 Nguyễn Đức Minh 42101507 Nguyễn ĐứcMinh 8.5 8 2
82 Nguyễn Khắc Minh 42101508 Nguyễn KhắcMinh 3.5 8.5 2
83 Phạm Phương Nam 42101510 Phạm PhươngNam 3.5 8 2
84 Trần Hoài Nam 42101511 Trần HoàiNam 3.5 4.5 2
85 Bùi Văn Nguyên 42101512 Bùi VănNguyên 3.5 8 2
86 Lê Hồng Nhơn 42101513 Lê HồngNhơn 3.5 8.5 2
87 Nguyễn Tấn Phát 42101516 Nguyễn TấnPhát thi sau 4.5 1
88 Tô Khánh Phát 42101517 Tô KhánhPhát 1.5 6 2
89 Nguyễn Hoàng Phúc 42101518 Nguyễn HoàngPhúc 3.5 6 2
90 Nguyễn Phú Thanh Phương 42101519 Nguyễn Phú ThanhPhương 1.5 8 2
91 Phan Nguyễn Hoàng Quân 42101520 Phan Nguyễn HoàngQuân 3.5 7 2
92 Phạm Đình Sang 42101521 Phạm ĐìnhSang 3.5 8.5 2
93 Nguyễn Hoàng Duy Sơn 42101522 Nguyễn Hoàng DuySơn 3.5 8.5 2
94 Lê Đoàn Hiếu Thắng 42101523 Lê Đoàn HiếuThắng thi sau 5.5 2
95 Đoàn Trung Thành 42101524 Đoàn TrungThành thi sau 6 2
96 Đỗ Huỳnh Thiên 42101526 Đỗ HuỳnhThiên 3.5 5.5 2
97 Nguyễn Phú Thiện 42101528 Nguyễn PhúThiện 3.5 7.5 2
98 Nguyễn Quang Thịnh 42101529 Nguyễn QuangThịnh 3.5 7.5 2
99 Lê Quang Thuận 42101531 Lê QuangThuận 3.5 8 2
100 Lương Minh Tiến 42101532 Lương MinhTiến 6 5 2
101 Lê Hữu Tín 42101533 Lê HữuTín 3.5 8.5 Vắn
102 Lê Thanh Toàn 42101534 Lê ThanhToàn 3.5 5 2
103 Lưu Tuấn Toàn 42101535 Lưu TuấnToàn 3.5 6 2
104 Nguyễn Hữu Trọng 42101536 Nguyễn HữuTrọng 3.5 8 2
105 Nguyễn Đặng Trường 42101537 Nguyễn ĐặngTrường 3.5 thi sau 2
106 Lê Võ Tuấn 42101538 Lê VõTuấn 1.5 8.5 2
107 Nguyễn Đàm Thanh Tùng 42101539 Nguyễn Đàm ThanhTùng thi sau 5.5 2
108 Tào Duy Tùng 42101540 Tào DuyTùng 3.5 8 2
109 Nguyễn Đình Văn 42101541 Nguyễn ĐìnhVăn 3.5 5.5 2
110 Nguyễn Dương Trườ Vũ 42101542 Nguyễn Dương TrườngVũ 3.5 8.5 2
111 Phan Quốc Vương 42101543 Phan QuốcVương 3.5 5.5 2
Test 3
1b 2a 2b 2c Điểm
1 2 2 1 8
2 2 1 0.5 7.5
2 2 0.5 0.5 7
2 0.5 0.5 0.25 5.25
2 2 1.5 0.5 8
2 0.5 0.5 0 5
2 2 1 0.5 7.5
2 0.5 0.5 0.5 5.5
2 2 1 0 7
2 2 1 0.5 7.5
0.5 2 2 2 7
2 2 1 0.5 7.5
Vắng 0
1.5 2 1 0.5 7
2 2 2 1 9
2 2 2 1 9
1 2 1 0.5 6.5
2 2 1 0.5 7.5
1 2 2 1.5 7.5
1 0 0 0 3
2 2 2 1 9
2 2 2 1 9
2 2 1 0 7
2 2 1 0.5 7.5
2 2 0.5 0 6.5
2 0.5 0.5 0 5
2 2 1 0 7
2 0.5 0.5 0.5 5.5
1 2 1 0.5 6.5
2 2 1 1 8
2 0 0 0 4
2 2 1 0.5 7.5
2 2 2 1.5 9.5
2 2 2 1 9
1 2 1 0.5 6.5
2 0.5 0.5 0.5 5.5
1 2 1 0.5 6.5
2 2 2 1 9
2 0.5 0.5 0.5 5
2 2 1 0.5 7.5
2 2 1 0.5 7.5
2 2 2 1 9
2 2 2 1 9
2 2 1 0.5 7.5
2 0.5 0.5 0.5 5.5
2 0.5 0.5 0.5 5.5
2 2 2 1 9
2 2 1 0.5 7.5
2 2 1 0.5 7.5
2 2 2 1 9
2 2 2 2 10
2 2 2 1 9
2 0.5 0.5 0.5 5.5
2 2 1 0.5 7.5
2 2 1 0.5 7.5
2 0.5 0.5 0.5 5.5
2 2 2 1 9
2 2 2 1 9
2 2 1 0.5 7.5
2 2 0.5 1 7.5
2 2 1 0 7
2 2 2 1 9
1 2 1 0.5 6.5
2 2 2 1 9
1 0.5 0.5 0.5 3.5
2 2 1 0.5 7.5
2 2 1.5 0.5 8
2 2 0.5 0.5 7
2 2 1 0.5 7.5
2 0.5 1 0 5.5
2 2 1 0.5 7.5
2 2 1 0 7
2 0.5 0.5 0 5
2 0.5 0.5 0 5
2 2 1 0 7
2 2 1 1 8
2 2 1 0.5 7.5
2 2 1 0 7
2 2 1 0.5 7.5
2 0.5 0.5 0.5 5.5
2 2 1 0.5 7.5
2 2 2 2 10
2 2 1 0 7
2 1 0 0 5
2 2 1 0.5 7.5
2 2 1 0.5 7.5
1 2 1 0.5 5.5
2 2 2 1 9
2 2 1 0.5 7.5
2 2 2 1 9
2 2 1 0.5 7.5
2 2 1 0.5 7.5
2 2 1 0.5 7.5
2 2 2 2 10
2 2 1 1 8
2 2 0.5 0 6.5
1 2 1 0.5 6.5
2 2 1 0 7
2 2 2 1 9
2 2 1 1 8
Vắng có phép Thi sau
2 2 1 0.5 7.5
0 2 0.5 0 4.5
2 2 0.5 0 6.5
2 2 1 0.5 7.5
2 2 0.5 0.5 7
2 1 0 0 5
2 2 1 0 7
2 2 1 0.5 7.5
2 2 2 1.5 9.5
2 0 0 0 4

You might also like