You are on page 1of 62

TÀI SẢN

I - TÀI SẢN NGẮN HẠN


Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
Các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu khách hàng
Trả trước cho người bán
Phải thu về cho vay ngắn hạn
Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Tài sản thiếu chờ xử lý
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế
Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế
Tài sản dở dang dài hạn
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
TỔNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
I - NỢ PHẢI TRẢ
Nợ ngắn hạn
Phải trả người bán ngắn hạn
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả ngắn hạn
Phải trả ngắn hạn khác
Vay ngắn hạn
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn khác
Dự phòng phải trả dài hạn
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn chủ sở hữu
Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Thặng dư vốn cổ phần
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
TỔNG NGUỒN VỐN

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Phần lãi trong công ty liên kết
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giảm trên cổ phiếu

I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Lợi nhuận (lỗ) trước thuế
Khấu hao tài sản cố định
Các khoản dự phòng
(Lãi) lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
(Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận (lỗ) từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
(Tăng) giảm các khoản phải thu
(Tăng) giảm hàng tồn kho
Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không bao gồm lãi vay, thuế thu nhập doanh nghiệp phải trả
(Tăng) giảm chi phí trả trước
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định
Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Tiền thu do bán các khoản đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
Tiền chi trả nợ gốc vay
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ/(sử dụng vào) hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
Tiền và tương đương tiền đầu năm
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối năm

BẢNG CƠ CẤU NGUỒN VỐN VÀ CHI PHÍ VỐN


KHOẢN MỤC TÍNH
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu
Tổng nguồn
Tính chi phí vốn
Wstd
Wd
WD
WS
rd
T%
rs=ROE
WACC

Wstd
Wd
Ws
rstd
rd
T%
ROE
WACC

BẢNG TÍNH TỶ LỆ CÁC KHOẢN MỤC THEO DOANH THU


KHOẢN MỤC TÍNH
Tổng thu nhập
Tổng chi phí
Các khoản phải trả
Chi phí tích lũy
Tỷ lệ tăng doanh thu
Tỷ lệ chi phí/doanh thu
Tỷ lệ tiền mặt/doanh thu
Tỷ lệ khoản phải thu/doanh thu
Tỷ lệ tồn kho/doanh thu
Tỷ lệ TSCĐ ròng/doanh thu
Tỷ lệ khoản phải trả/doanh thu
Tỷ lệ chi phí tích lũy/doanh thu

TÍNH FCF VÀ GIÁ TRỊ HOẠT ĐỘNG CỦA CTCP NHỰA BÌNH MINH
KHOẢN MỤC TÍNH
Tỷ lệ tăng doanh thu
Tỷ lệ chi phí/doanh thu
Tỷ lệ tiền mặt/doanh thu
Tỷ lệ khoản phải thu/doanh thu
Tỷ lệ tồn kho/doanh thu
Tỷ lệ TSCĐ ròng/doanh thu
Tỷ lệ khoản phải trả/doanh thu
Tỷ lệ chi phí tích lũy/doanh thu
Thuế

Kế hoạch ngân lưu


KHOẢN MỤC TÍNH
Một phần báo cáo thu nhập
Tổng doanh thu
Tổng chi phí
EBIT

Một phần bảng CĐKT


Tài sản hoạt động
Tiền mặt
Khoản phải thu
Tồn kho
TSLĐ hoạt động
TSCĐ ròng
Nợ hoạt động
Khoản phải trả
Chi phí tích lũy
Tổng nợ ngắn hạn hoạt động

TÍNH FCF VÀ GIÁ TRỊ HOẠT ĐỘNG CỦA CTCP NHỰA BÌNH MINH
KHOẢN MỤC TÍNH

Tính FCF
NOWC
TSCĐ ròng
NOC
Đầu tư vào vốn hoạt động
Thuế
NOPAT
FCF
Tỷ lệ tăng trưởng FCF
Giá trị hoạt động
Giá trị cuối
Tổng FCF
Giá trị hoạt động của ctcp nhựa Bình Minh
WACC_Nhựa Bình Minh (năm 2020)
Giá cổ phần thường 31/12/2020
Giá trị hoạt động của công ty
Giá trị tài sản đầu tư
Tổng giá trị của công ty Nhựa Bình Minh
Nợ
Cổ phiếu ưu đãi
Giá trị nội tại của vốn cổ phần thường
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Giá nội tại của một cổ phiếu thường
EPS cơ bản
Giá trị công ty
35% GTCT

1) SỬ DỤNG ĐỘ NHẬY ĐỂ PHÂN TÍCH CÁC RỦI RO ĐƠN LẺ


1.1 Tác động của tỷ lệ tăng doanh thu

Giá trị công ty


Giá trị CP

1.2 Tác động của tăng chi phí/doanh thu

Giá trị công ty


Giá trị CP

1.3 Tác động của tồn kho/doanh thu

Giá trị công ty


Giá trị CP

1.4 Tác động của KPT/doanh thu

Giá trị công ty


Giá trị CP

1.5 Tác động của thuế

Giá trị công ty


Giá trị CP

1.6 Tác động của WACC

Giá trị công ty


Giá trị CP

Bảng tổng hợp các tình huống rủi ro


Các biến rủi ro
RR1_Thay đổi tỷ lệ doanh thu
RR2_Thay đổi tỷ lệ chi phí
RR3_Thay đổi tỷ lệ khoản phải thu
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho
RR5_Thay đổi %T
RR6_Thay đổi WACC

Các tình huống rủi ro


RR1_Thay đổi tỷ lệ doanh thu
RR2_Thay đổi tỷ lệ chi phí
RR3_Thay đổi WACC
RR4_Thay đổi khoản phải thu
RR5_Thay đổi tỷ lệ tồn kho
RR6_Thay đổi %T
MÔN HỌC: QUẢN TRỊ RỦI RO DOANH NGHIỆP
GVHD: PGS, TS. NGUYỄN QUANG THU
LỚP: AD001
NHÓM: 6
THÀNH VIÊN NHÓM: 1. VĂN NHÂN TÂM (NT)
2. LÊ THỊ LAN ANH
3. NGUYỄN HỮU DUY
4. TRẦN NHƯ TUẤN KHOA
5. NGUYỄN XUÂN TÙNG
6. DƯƠNG NGỌC HÂN
7. NGUYỄN HUỲNH TUẤN KIỆN
CÔNG TY NIÊM YẾT: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BÌNH MINH
MÃ CHỨNG KHOÁN: BMP

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

2015 2016 2017

1,886,339,698,958 2,185,930,163,599 1,815,270,863,053


370,744,808,359 404,984,303,020 445,325,555,042
370,744,808,359 374,984,303,020 445,325,555,042
30,000,000,000
670,000,000,000 490,000,000,000 450,000,000,000
670,000,000,000 490,000,000,000 450,000,000,000
504,946,400,210 810,289,964,598 509,512,656,705
347,481,136,022 462,713,114,907 348,405,029,399
61,063,630,929 170,182,392,794 93,480,282,783

136,095,922,964 218,899,760,019 134,018,851,393


(39,857,399,343) (41,686,006,490) (66,881,685,952)
163,109,638 180,703,368 490,179,082
332,550,008,993 471,566,033,404 384,705,882,686
332,550,008,993 471,566,033,404 384,705,882,686

8,098,481,396 9,089,862,577 25,726,768,620


3,814,085,178 3,883,235,666 3,907,456,874
19,904,696,261
4,284,396,218 5,206,626,911 1,914,615,485
551,995,032,118 705,145,134,378 1,056,977,318,066
281,173,114,173 593,845,512,224 934,706,927,841
253,279,265,034 341,426,990,122 677,513,071,107
878,476,258,771 1,047,248,364,219 1,474,192,790,354
(625,196,993,737) (705,821,374,097) (796,679,719,247)
27,893,849,139 252,418,522,102 257,193,856,734
36,421,099,457 276,075,787,746 286,549,368,746
(8,527,250,318) (23,657,265,644) (29,355,512,012)
9,491,701,757 34,015,745,834 10,285,864,322

9,491,701,757 34,015,745,834 10,285,864,322


13,551,680,747 66,565,759,231 67,018,922,495
11,357,730,347 64,371,808,831 64,824,972,095
4,193,950,400 4,193,950,400 4,193,950,400
(2,000,000,000) (2,000,000,000) (2,000,000,000)

247,778,535,441 10,718,117,089 44,965,603,408


217,366,699,750
23,725,659,614 683,454,877 27,350,170,997
6,686,176,077 10,034,662,212 17,615,432,411
2,438,334,731,076 2,891,075,297,977 2,872,248,181,119

423,055,647,042 593,701,687,314 423,168,399,861


422,719,284,642 593,533,958,214 423,168,399,861
94,450,621,817 129,476,100,215 170,886,882,020
1,507,686,511 7,786,023,112 63,406,706,003
44,809,037,451 49,797,789,009 19,982,898,964
33,973,971,941 45,512,115,448 57,623,329,068
110,709,980,112 152,716,832,474 16,531,617,930
70,080,963,095 93,989,310,013 3,709,450,534
61,100,187,000 105,992,187,000 61,312,187,000
6,086,836,715 8,263,600,943 29,715,328,342
336,362,400 167,729,100
336,362,400 167,729,100

2,015,279,084,034 2,297,373,610,663 2,449,079,781,258


2,015,279,084,034 2,297,373,610,663 2,449,079,781,258
454,784,800,000 454,784,800,000 818,609,380,000
454,784,800,000 454,784,800,000 818,609,380,000
1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700
1,065,824,112,077 1,255,583,270,948 1,238,008,806,063
44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000
448,093,837,257 540,429,205,015 345,885,260,495
1,146,151,062 3,981,681,900 341,903,578,595
446,947,686,195 536,447,523,115 3,981,681,900
2,438,334,731,076 2,891,075,297,977 2,872,248,181,119

BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


2015 2016 2017
2,970,287,044,650 3,678,351,052,989 4,056,607,554,239
178,672,959,542 369,607,442,561 231,948,886,761
2,791,614,085,108 3,308,743,610,428 3,824,658,667,478
1,901,883,604,157 2,248,176,459,769 2,901,883,582,006
889,730,480,951 1,060,567,150,659 922,775,085,472
28,435,306,503 48,978,172,732 24,481,735,279
29,603,449,284 41,507,236,190 97,838,321,698
4,097,860,403 3,396,589,902 1,262,423,915
496,002,385 494,078,484 453,163,264
125,938,131,868 166,921,964,902 135,639,589,779
95,995,478,314 115,282,371,963 124,418,207,374
667,124,730,373 786,327,828,820 589,813,865,164
2,428,042,076 384,684,264 565,797,993
4,430,515,011 2,727,582,521 7,422,962,507
(2,002,472,935) (2,342,898,257) (6,857,164,514)
665,122,257,438 783,984,930,563 582,956,700,650
168,986,287,149 133,538,242,711 144,928,431,175
(22,764,551,611) 23,042,204,737 (26,666,716,120)
518,900,521,900 627,404,483,115 464,694,985,595
11,410 13,796 5,677
13,796 5,677

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


2015 2016 2017

665,122,257,437 783,984,930,563 582,956,700,650


66,049,489,608 87,290,025,205 98,883,259,060
11,778,397,046 1,828,607,147 25,195,679,462
(191,878,655) (92,015,072) 10,466,558
(28,831,033,379) (48,300,966,554) (24,610,482,589)
4,097,860,403 3,396,589,902 1,262,423,915
718,025,092,461 828,107,171,191 683,698,047,056
(66,099,026,170) (132,804,411,928) 213,619,237,746
34,265,616,027 (142,364,510,546) 79,279,380,519
74,218,955,080 32,260,639,603 27,506,319,828
(3,658,782,147) (69,150,488) (24,221,208)
(3,536,278,784) (3,625,874,758) (4,716,298,317)
(151,295,652,185) (127,206,014,600) (179,979,225,604)
(36,829,741,580) (47,523,072,259) (77,788,720,601)
565,090,182,702 406,774,776,215 741,594,519,419

(145,595,304,255) (315,030,878,853) (416,011,183,223)


314,617,000 170,363,104 9,090,909
(210,000,000,000)
180,000,000,000 40,000,000,000
(53,040,000,000)

28,068,177,665 43,265,879,922 24,144,618,474


(327,212,509,590) (144,634,635,827) (351,857,473,840)

30,550,000,000 67,562,000,000 2,565,000,000


(27,870,000,000) (22,670,000,000) (47,245,000,000)
(113,696,200,000) (272,870,880,000) (304,705,327,000)
(111,016,200,000) (227,978,880,000) (349,385,327,000)
126,861,473,112 34,161,260,388 40,351,718,579
243,691,456,593 370,744,808,359 404,984,303,020
191,878,655 78,234,272 (10,466,558)
370,744,808,359 404,984,303,020 445,325,555,042

2015 2016 2017


61,100,187,000 105,992,187,000 61,312,187,000

61,100,187,000 105,992,187,000 61,312,187,000


2,015,279,084,034 2,297,373,610,663 2,449,079,781,258
2,076,379,271,034 2,403,365,797,663 2,510,391,968,258

2.94% 4.41% 2.44%


0.00% 0.00% 0%
2.94% 4.41% 2.44%
97.06% 95.59% 97.56%
5.79% 3.42% 7.69%
22.75% 16.23% 30.87%
25.75% 27.31% 18.97%
25.12% 26.23% 18.64%

2.94% 4.41% 2.44%


0.00% 0.00% 0.00%
97.06% 95.59% 97.56%

22.75% 16.23% 30.87%


25.75% 27.31% 18.97%

2015 2016 2017


2,822,477,433,687 3,358,106,467,424 3,849,706,200,750
2,157,851,178,634 2,574,615,615,345 3,267,202,663,364
94,450,621,817 129,476,100,215 170,886,882,020
267,504,838,225 358,233,400,099 190,969,330,841
18.98% 14.64%
76.67% 84.87%
12.06% 11.57%
25.37% 14.96%
14.04% 9.99%
17.68% 24.28%
3.86% 4.44%
10.67% 4.96%

2015 2016 2017


18.98% 14.64%
76.67% 84.87%
12.06% 11.57%
25.37% 14.96%
14.04% 9.99%
17.68% 24.28%
3.86% 4.44%
8.70% 2.02%
22.75% 16.23% 30.87%

2020 2021 2022


4,766,307,614,816 5290601452445.76 5872567612214.79
4,111,440,187,637 4497011234578.90 4991682470382.58
654,867,427,179 793,590,217,867 880,885,141,832

195737830491 476154130720.12 528531085099.33


379400196866 793590217866.86 880885141832.22
396479953684 634872174293.49 704708113465.78
971617981041 1904616522880.47 2114124340397.33
497828944252 952308261440.24 1057062170198.66

150,288,522,992 158718043573.37 176177028366.44


345,622,389,529 211624058097.83 234902704488.59
495,910,912,521 370342101671.20 411079732855.04

THỰC TẾ DỰ BÁO
2020 2021 2022

475707068520 1534274421209 1703044607542


497828944252 952308261440 1057062170199
973536012772 2486582682650 2760106777741
1513046669878 273524095091
20.00% 20.00% 20.00%
523893941743.20 634872174293.49 704708113465.78
523893941743.20 -878174495584.02 431184018374.33
-268% -149%

-878174495584.02 431184018374.33
$3,260,632,534,923.79
20% lạc quan= 18%

3260632534923.79
1280026350993
4540658885916.79
55310000000.00
0
4485348885916.79
81860938 nguồn: trang 43 báo cáo hợp nhất năm 2020
54792.30 đồng/CP 7.44%
6399.8 đồng/CP Theo bảng giá của VPS, Giá thị trường của BMP khi kết thúc
4540658885916.79
1589230610070.88

Lạc quan Cơ sở
8% 11%
4540658885916.79
54792.30

Lạc quan Cơ sở
80% 85%
4540658885916.79
54792.30

Lạc quan Cơ sở
10% 12%
4540658885916.79
54792.30

Lạc quan Cơ sở
12% 15%
4540658885916.79
54792.30

Lạc quan Cơ sở
18% 20%
4540658885916.79
54792.30

Lạc quan Cơ sở
18% 20%
4540658885916.79 5808294029711.53 4592124440425.13
54792.30

Bi quan Cơ sở Lạc quan


0.6 0.3 0.1
0.6 0.3 0.1
0.6 0.3 0.1
0.6 0.3 0.1
0.6 0.3 0.1
0.6 0.3 0.1

%GTDN
-99.43% Sắp xếp các rủi ro làm giảm % GTDN
-25.89%
-14.28% RR1_Thay đổi tỷ lệ doanh thu

-3.24%
-2.16% RR2_Thay đổi tỷ lệ chi phí
-1.94%
RR3_Thay đổi WACC

RR4_Thay đổi khoản phải thu

RR5_Thay đổi tỷ lệ tồn kho

RR6_Thay đổi %T

0.00% -50.00% -100.00% -150.


2018 2019 2020

1,806,688,352,687 1,501,804,754,804 2,128,869,195,093


412,303,012,109 313,509,353,245 195,737,830,491
412,303,012,109 97,509,353,245 75,737,830,491
216,000,000,000 120,000,000,000
200,000,000,000 376,000,000,000 1,210,000,000,000
200,000,000,000 376,000,000,000 1,210,000,000,000
599,424,414,290 357,163,197,528 322,587,526,693
444,215,156,684 342,499,031,251 256,066,747,734
145,289,551,105 36,071,031,131 70,107,251,275
30,000,000,000 10,000,000,000
90,819,418,722 40,155,872,112 53,226,197,857
(81,389,891,303) (92,052,916,048) (67,302,849,255)
490,179,082 490,179,082 490,179,082
567,338,833,213 453,880,133,640 396,479,953,684
567,338,833,213 456,353,482,895 397,946,476,726
(2,473,349,255) (1,466,523,042)
27,622,093,075 1,252,070,391 4,063,884,225
9,552,020,735 1,252,070,391 4,063,884,225
17,186,802,176
883,270,164
1,005,510,236,574 1,348,102,393,552 893,876,360,089
857,157,562,988 640,140,613,074 497,828,944,252
598,291,802,461 621,044,534,979 486,576,464,056
1,549,747,724,415 1,745,318,766,445 1,809,855,508,408
(951,455,921,954) (1,124,274,231,466) (1,323,279,044,352)
258,865,760,527 19,096,078,095 11,252,480,196
298,190,374,843 35,106,157,647 35,913,685,828
(39,324,614,316) (16,010,079,552) (24,661,205,632)
13,366,617,816 27,925,505,552 14,553,656,580
27,925,505,552
13,366,617,816 14,553,656,580
67,831,379,352 368,743,742,917 70,026,350,993
65,831,379,352 66,743,742,917 68,026,350,993
4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
(2,000,000,000) (2,000,000,000) (2,000,000,000)
300,000,000,000
67,154,676,418 311,292,532,009 311,467,408,264
6,476,732,462 263,745,627,665 281,130,520,682
14,744,187,959 17,881,620,364 11,697,166,303
45,933,755,997 29,665,283,980 18,639,721,279
2,812,198,589,261 2,849,907,148,356 3,022,745,555,182

358,546,067,527 380,623,569,705 551,220,912,521


358,546,067,527 357,538,491,866 527,728,036,413
132,012,665,283 110,054,807,786 150,288,522,992
16,431,809,415 21,296,618,543 26,729,785,320
16,290,042,206 29,584,830,743 38,265,789,302
52,599,952,841 55,828,170,644 45,517,309,181
48,200,455,338 59,176,530,049 192,506,802,772
3,004,596,594 4,235,773,078 8,163,547,746
58,625,187,000 55,770,000,000 55,310,000,000
31,381,358,850 21,591,761,023 10,946,279,100
23,085,077,839 23,492,876,108

23,085,077,839 23,492,876,108
2,453,652,521,734 2,469,283,578,651 2,471,524,642,661
2,453,652,521,734 2,469,283,578,651 2,471,524,642,661
818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700
1,279,666,344,571 1,341,071,761,133 1,157,256,738,050
44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000
308,800,462,463 263,026,102,818 449,082,189,911
304,818,780,563 259,044,420,917 3,981,681,901
3,981,681,900 3,981,681,901 445,100,508,010
2,812,198,589,261 2,849,907,148,356 3,022,745,555,182

2018 2019 2020


4,129,972,734,326 4,342,954,953,524 4,700,439,808,827
210,335,296,270 5,615,542,906 14,799,482,422
3,919,637,438,056 4,337,339,410,618 4,685,640,326,405
3,047,590,783,016 3,349,334,639,351 3,438,658,560,035
872,046,655,040 988,004,771,267 1,246,981,766,370
25,106,601,101 37,121,319,638 78,259,660,907
105,484,986,226 110,971,229,562 123,875,152,159
292,427,536 125,174,350 50,844,435
1,071,407,257 1,497,363,565 1,672,608,076
165,853,774,242 270,352,326,675 485,053,580,341
97,832,603,890 116,704,322,723 63,737,864,888
529,053,299,040 528,595,575,510 654,247,437,965
1,132,541,226 973,387,096 2,407,627,504
265,181,817 291,490,058 115,030,214
867,359,409 681,897,038 2,292,597,290
529,920,658,449 529,277,472,548 656,540,035,255
89,704,487,848 109,648,608,036 127,770,009,264
12,605,983,039 (3,137,432,405) 6,184,454,061
427,610,187,562 422,766,296,917 522,585,571,930
5,224 5,164 6,384
5,224 5,164

2018 2019 2020

529,920,658,449 529,277,472,548 656,540,035,255


172,420,049,029 187,572,488,824 208,499,822,335
14,508,205,351 36,221,451,839 (24,344,145,777)
(158,281,796) 10,703,926 (106,552,568)
(23,845,520,047) (37,868,576,528) (80,017,185,703)
292,427,536 125,174,350 50,844,435
693,137,538,522 715,338,714,959 760,622,817,977
(144,260,944,443) 284,887,410,283 108,167,504,843
(210,951,274,113) 127,253,822,335 69,432,568,870
(67,651,915,490) 8,170,189,954 175,120,962,736
(12,121,296,323) (17,028,787,957) (20,196,706,851)
(574,652,945) (388,775,511) (171,664,569)
(89,846,096,924) (105,917,987,663) (121,475,125,396)
(44,803,467,492) (48,550,616,827) (52,922,111,923)
122,927,890,792 963,763,969,573 918,578,245,687

(97,991,754,472) (208,549,626,766) (96,053,114,754)


336,818,182 375,036,366 668,095,202
(506,000,000,000) (1,810,000,000,000)
250,000,000,000 1,306,000,000,000

437,499,733
22,799,473,036 22,857,073,889 51,456,576,463
175,582,036,479 (691,317,516,511) (557,928,443,089)

270,187,000 980,000,000 220,000,000


(4,517,187,000) (3,835,187,000) (680,000,000)
(327,443,752,000) (368,374,221,000) (478,067,877,920)
(331,690,752,000) (371,229,408,000) (478,527,877,920)
(33,180,824,729) (98,782,954,938) (117,878,075,322)
445,325,555,042 412,303,012,109 313,509,353,245
158,281,796 (10,703,926) 106,552,568
412,303,012,109 313,509,353,245 195,737,830,491

2018 2019 2020


58,625,187,000 55,770,000,000 55,310,000,000
VAY DÀI HẠN KHÔNG CÓ
58,625,187,000 55,770,000,000 55,310,000,000
2,453,652,521,734 2,469,283,578,651 2,471,524,642,661
2,512,277,708,734 2,525,053,578,651 2,526,834,642,661

2.33% 2.21% 2.19%


0% 0.00% 0.00%
2.33% 2.21% 2.19%
97.67% 97.79% 97.81%
0.98% 0.70% 0.31% =DÒNG 137/164
16.95% 20.01% 18.50% =DÒNG 138/111
17.43% 17.12% 21.14%
17.04% 16.76% 20.69% CHỌN WACC=???

2.33% 2.21% 2.19%


0.00% 0.00% 0.00%
97.67% 97.79% 97.81%

16.95% 20.01% 18.50%


17.43% 17.12% 21.14%

Cơ sở dự báo
2018 2019 2020 TB
3,945,876,580,383 4,375,434,117,352 4,766,307,614,816
3,417,027,329,191 3,847,654,008,369 4,111,440,187,637
132,012,665,283 110,054,807,786 150,288,522,992 =DONG 67
167,908,215,244 214,798,761,919 345,622,389,529 CÔ SỬA DÒNG NÀY
2.50% 10.89% 8.93% 11.19%
86.60% 87.94% 86.26% 84.47%
10.45% 7.17% 4.11% 9.07%
17.24% 9.57% 7.96% 15.02%
14.38% 10.37% 8.32% 11.42%
21.72% 14.63% 10.44% 17.75%
3.35% 2.52% 3.15% 3.46%
4.26% 4.91% 7.25% 6.41%

2018 2019 2020 TB


2.50% 10.89% 8.93% 11.19%
86.60% 87.94% 86.26% 84.47%
10.45% 7.17% 4.11% 9.07%
17.24% 9.57% 7.96% 15.02%
14.38% 10.37% 8.32% 11.42%
21.72% 14.63% 10.44% 17.75%
3.35% 2.52% 3.15% 3.46%
2.63% 2.73% 5.17% 4.25%
16.95% 20.01% 18.50% 20.51%

2023 2024 2025


6518550049558.42 7235590555009.85 8031505516060.93
5540767542124.66 6150251971758.37 6826779688651.79
977,782,507,434 1,085,338,583,251 1,204,725,827,409

586669504460.26 651203149950.89 722835496445.48


977782507433.76 1085338583251.48 1204725827409.14
782226005947.01 868270866601.18 963780661927.31
2346678017841.03 2604812599803.55 2891341985781.94
1173339008920.52 1302406299901.77 1445670992890.97

195556501486.75 217067716650.30 240945165481.83


260742001982.34 289423622200.39 321260220642.44
456298503469.09 506491338850.69 562205386124.27

2023 2024 2025

1890379514372 2098321260953 2329136599658


1173339008921 1302406299902 1445670992891
3063718523292 3400727560855 3774807592549
303611745552 337009037562 374080031694
20.00% 20.00% 20.00%
782226005947.01 868270866601.18 963780661927.31
478614260395.51 531261829039.01 589700630233.30
11% 11% 11%

7272974439544.1
478614260395.51 531261829039.01 7862675069777.40

bi quan= 24%

hợp nhất năm 2020


Nhỏ hơn 7.44% so với giá thị trường
a VPS, Giá thị trường của BMP khi kết thúc phiên 31-12-2020: 58871 đồng/cp
Bi quan
25%

Bi quan
90%

Bi quan
14%

Bi quan
18%

Bi quan
22%

Bi quan
24%
3296465311611.54

TH1 TH2 TH3 Bi quan


21% 11% 8% -2873597403797
88% 85% 82% 2189280462607.55
18% 15% 12% 4246736583003.10
14% 12% 10% 4344710683974.35
22% 20% 18% 4364305504168.62
24% 20% 18% 3296465311611.54

ếp các rủi ro làm giảm % GTDN

hu

CC
%GTDN

hu

ho

%T

0.00% -50.00% -100.00% -150.00%


ẠN KHÔNG CÓ
CÔ SỬA 2 DÒNG NÀY

TÌNH HUỐNG RỦI RO


CƠ SỞ LẠC QUAN BI QUAN
Dự báo
11% 8% 25%
85% 80% 90%
9%
15% 12% 18%
12% 10% 14%
18%
3%
4%
20% 18% 22%
Sốc giảm >35%

Cơ sở Lạc quan TB
4540658885916.79 3878671717192.38 25906395216.1
4540658885916.79 6892037309226.00 3364969674262.2
4540658885916.79 4834581188830.41 4393697734459.9
4540658885916.79 4736607087859.24 4442684784945.6
4540658885916.79 4717012267664.99 4452482195043
4592124440425.13 5808294029711.53 3936345922065.6
Tổng rủi ro
Độ lệch chuẩn tiêu cực
Rủi ro doanh nghiệp 50.9%
Giới hạn mềm Khả năng xảy ra Giới hạn cứng
7.34% 31.68% 35%

Khẩu vị rủi ro 35%

TB - cơ sở % giảm GTDN Đánh giá rủi ro Thứ tự ưu tiên rủi ro


-4514752490700.7 -99.43% Nghiểm trọng 1 >35%
-1175689211654.6 -25.89% Trung bình 2 <35%
-146961151456.9 -3.24% Nhỏ
-97974100971.2 -2.16% Nhỏ
-88176690874.1 -1.94% Nhỏ
-655778518359.5 -14.28% Trung bình 3 <35%
-6679332164017.0 -146.94%
1925021743303.32
TÀI SẢN
I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
Các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu khách hàng
Trả trước cho người bán
Phải thu về cho vay ngắn hạn
Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Tài sản thiếu chờ xử lý
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế
Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế
Tài sản dở dang dài hạn
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
TỔNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
I - NỢ PHẢI TRẢ
Nợ ngắn hạn
Phải trả người bán ngắn hạn
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả ngắn hạn
Phải trả ngắn hạn khác
Vay ngắn hạn
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn khác
Dự phòng phải trả dài hạn
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn chủ sở hữu
Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Thặng dư vốn cổ phần
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
TỔNG NGUỒN VỐN

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Phần lãi trong công ty liên kết
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giảm trên cổ phiếu

I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Lợi nhuận (lỗ) trước thuế
Khấu hao tài sản cố định
Các khoản dự phòng
(Lãi) lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
(Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận (lỗ) từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
(Tăng) giảm các khoản phải thu
(Tăng) giảm hàng tồn kho
Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không bao gồm lãi vay, thuế thu nhập doanh nghiệp p
(Tăng) giảm chi phí trả trước
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định
Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Tiền thu do bán các khoản đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
Tiền chi trả nợ gốc vay
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ/(sử dụng vào) hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
Tiền và tương đương tiền đầu năm
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối năm

BẢNG CƠ CẤU NGUỒN VỐN VÀ CHI PHÍ VỐN


STT KHOẢN MỤC TÍNH
1 Nợ ngắn hạn
2 Nợ dài hạn
3 Tổng nợ
4 Vốn chủ sở hữu
5 Tổng nguồn
Tính chi phí vốn
Wstd
Wd
WD
WS
rd
T%
rs=ROE
WACC

BẢNG TÍNH TỶ LỆ CÁC KHOẢN MỤC THEO DOANH THU


KHOẢN MỤC TÍNH
Tổng thu nhập
Tổng chi phí
Các khoản phải trả
Chi phí tích lũy
Tỷ lệ tăng doanh thu
Tỷ lệ chi phí/doanh thu
Tỷ lệ tiền mặt/doanh thu
Tỷ lệ khoản phải thu/doanh thu
Tỷ lệ tồn kho/doanh thu
Tỷ lệ TSCĐ ròng/doanh thu
Tỷ lệ khoản phải trả/doanh thu
Tỷ lệ chi phí tích lũy/doanh thu

Phương án điều chỉnh


1) Điều chỉnh tỷ lệ doanh thu

2) Điều chỉnh tỷ lệ chi phí/doanh thu

3) Điều chỉnh WACC

TÍNH FCF VÀ GIÁ TRỊ HOẠT ĐỘNG CỦA CTCP NHỰA BÌNH MINH
KHOẢN MỤC TÍNH
Tỷ lệ tăng doanh thu
Tỷ lệ chi phí/doanh thu
Tỷ lệ tiền mặt/doanh thu
Tỷ lệ khoản phải thu/doanh thu
Tỷ lệ tồn kho/doanh thu
Tỷ lệ TSCĐ ròng/doanh thu
Tỷ lệ khoản phải trả/doanh thu
Tỷ lệ chi phí tích lũy/doanh thu
Thuế

Kế hoạch ngân lưu


KHOẢN MỤC TÍNH
Một phần báo cáo thu nhập
Tổng doanh thu
Tổng chi phí
EBIT

Một phần bảng CĐKT


Tài sản hoạt động
Tiền mặt
Khoản phải thu
Tồn kho
TSLĐ hoạt động
TSCĐ ròng
Nợ hoạt động
Khoản phải trả
Chi phí tích lũy
Tổng nợ ngắn hạn hoạt động
TÍNH FCF VÀ GIÁ TRỊ HOẠT ĐỘNG CỦA CTCP NHỰA BÌNH MINH
KHOẢN MỤC TÍNH

Tính FCF
NOWC
TSCĐ ròng
NOC
Đầu tư vào vốn hoạt động
Thuế
NOPAT
FCF
Tỷ lệ tăng trưởng FCF
Giá trị hoạt động
Giá trị cuối
Tổng FCF
Giá trị hoạt động của ctcp nhựa Bình Minh
WACC_Nhựa Bình Minh (năm 2020)
Giá cổ phần thường 31/12/2020
Giá trị hoạt động của công ty
Giá trị tài sản đầu tư
Tổng giá trị của công ty Nhựa Bình Minh
Nợ
Cổ phiếu ưu đãi
Giá trị nội tại của vốn cổ phần thường
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Giá nội tại của một cổ phiếu thường
EPS cơ bản

Giá trị công ty


35% GTCT

1) SỬ DỤNG ĐỘ NHẬY ĐỂ PHÂN TÍCH CÁC RỦI RO ĐƠN LẺ


1.1 Tác động của tỷ lệ tăng doanh thu

Giá trị công ty


Giá trị CP

1.2 Tác động của tăng chi phí/doanh thu


Giá trị công ty
Giá trị CP

1.3 Tác động của tồn kho/doanh thu

Giá trị công ty


Giá trị CP

1.4 Tác động của KPT/doanh thu

Giá trị công ty


Giá trị CP

1.5 Tác động của thuế

Giá trị công ty


Giá trị CP

1.6 Tác động của WACC

Giá trị công ty


Giá trị CP

Bảng tổng hợp các tình huống rủi ro


Các biến rủi ro
RR1_Thay đổi tỷ lệ doanh thu
RR2_Thay đổi tỷ lệ chi phí
RR3_Thay đổi tỷ lệ khoản phải thu
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho
RR5_Thay đổi %T
RR6_Thay đổi WACC

Các tình huống rủi ro


RR2_Thay đổi tỷ lệ chi phí
RR3_Thay đổi WACC
RR1_Thay đổi tỷ lệ doanh thu
RR4_Thay đổi khoản phải thu
RR5_Thay đổi tỷ lệ tồn kho
RR6_Thay đổi %T
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

2015 2016 2017

1,886,339,698,958 2,185,930,163,599 1,815,270,863,053


370,744,808,359 404,984,303,020 445,325,555,042
370,744,808,359 374,984,303,020 445,325,555,042
30,000,000,000
670,000,000,000 490,000,000,000 450,000,000,000
670,000,000,000 490,000,000,000 450,000,000,000
504,946,400,210 810,289,964,598 509,512,656,705
347,481,136,022 462,713,114,907 348,405,029,399
61,063,630,929 170,182,392,794 93,480,282,783

136,095,922,964 218,899,760,019 134,018,851,393


(39,857,399,343) (41,686,006,490) (66,881,685,952)
163,109,638 180,703,368 490,179,082
332,550,008,993 471,566,033,404 384,705,882,686
332,550,008,993 471,566,033,404 384,705,882,686

8,098,481,396 9,089,862,577 25,726,768,620


3,814,085,178 3,883,235,666 3,907,456,874
19,904,696,261
4,284,396,218 5,206,626,911 1,914,615,485
551,995,032,118 705,145,134,378 1,056,977,318,066
281,173,114,173 593,845,512,224 934,706,927,841
253,279,265,034 341,426,990,122 677,513,071,107
878,476,258,771 1,047,248,364,219 1,474,192,790,354
(625,196,993,737) (705,821,374,097) (796,679,719,247)
27,893,849,139 252,418,522,102 257,193,856,734
36,421,099,457 276,075,787,746 286,549,368,746
(8,527,250,318) (23,657,265,644) (29,355,512,012)
9,491,701,757 34,015,745,834 10,285,864,322

9,491,701,757 34,015,745,834 10,285,864,322


13,551,680,747 66,565,759,231 67,018,922,495
11,357,730,347 64,371,808,831 64,824,972,095
4,193,950,400 4,193,950,400 4,193,950,400
(2,000,000,000) (2,000,000,000) (2,000,000,000)

247,778,535,441 10,718,117,089 44,965,603,408


217,366,699,750
23,725,659,614 683,454,877 27,350,170,997
6,686,176,077 10,034,662,212 17,615,432,411
2,438,334,731,076 2,891,075,297,977 2,872,248,181,119

423,055,647,042 593,701,687,314 423,168,399,861


422,719,284,642 593,533,958,214 423,168,399,861
94,450,621,817 129,476,100,215 170,886,882,020
1,507,686,511 7,786,023,112 63,406,706,003
44,809,037,451 49,797,789,009 19,982,898,964
33,973,971,941 45,512,115,448 57,623,329,068
110,709,980,112 152,716,832,474 16,531,617,930
70,080,963,095 93,989,310,013 3,709,450,534
61,100,187,000 105,992,187,000 61,312,187,000
6,086,836,715 8,263,600,943 29,715,328,342
336,362,400 167,729,100
336,362,400 167,729,100

2,015,279,084,034 2,297,373,610,663 2,449,079,781,258


2,015,279,084,034 2,297,373,610,663 2,449,079,781,258
454,784,800,000 454,784,800,000 818,609,380,000
454,784,800,000 454,784,800,000 818,609,380,000
1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700
1,065,824,112,077 1,255,583,270,948 1,238,008,806,063
44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000
448,093,837,257 540,429,205,015 345,885,260,495
1,146,151,062 3,981,681,900 341,903,578,595
446,947,686,195 536,447,523,115 3,981,681,900
2,438,334,731,076 2,891,075,297,977 2,872,248,181,119

BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

2015 2016 2017


2,970,287,044,650 3,678,351,052,989 4,056,607,554,239
178,672,959,542 369,607,442,561 231,948,886,761
2,791,614,085,108 3,308,743,610,428 3,824,658,667,478
1,901,883,604,157 2,248,176,459,769 2,901,883,582,006
889,730,480,951 1,060,567,150,659 922,775,085,472
28,435,306,503 48,978,172,732 24,481,735,279
29,603,449,284 41,507,236,190 97,838,321,698
4,097,860,403 3,396,589,902 1,262,423,915
496,002,385 494,078,484 453,163,264
125,938,131,868 166,921,964,902 135,639,589,779
95,995,478,314 115,282,371,963 124,418,207,374
667,124,730,373 786,327,828,820 589,813,865,164
2,428,042,076 384,684,264 565,797,993
4,430,515,011 2,727,582,521 7,422,962,507
(2,002,472,935) (2,342,898,257) (6,857,164,514)
665,122,257,438 783,984,930,563 582,956,700,650
168,986,287,149 133,538,242,711 144,928,431,175
(22,764,551,611) 23,042,204,737 (26,666,716,120)
518,900,521,900 627,404,483,115 464,694,985,595
11,410 13,796 5,677
13,796 5,677

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


2015 2016 2017

665,122,257,437 783,984,930,563 582,956,700,650


66,049,489,608 87,290,025,205 98,883,259,060
11,778,397,046 1,828,607,147 25,195,679,462
(191,878,655) (92,015,072) 10,466,558
(28,831,033,379) (48,300,966,554) (24,610,482,589)
4,097,860,403 3,396,589,902 1,262,423,915
718,025,092,461 828,107,171,191 683,698,047,056
(66,099,026,170) (132,804,411,928) 213,619,237,746
34,265,616,027 (142,364,510,546) 79,279,380,519
74,218,955,080 32,260,639,603 27,506,319,828
(3,658,782,147) (69,150,488) (24,221,208)
(3,536,278,784) (3,625,874,758) (4,716,298,317)
(151,295,652,185) (127,206,014,600) (179,979,225,604)
(36,829,741,580) (47,523,072,259) (77,788,720,601)
565,090,182,702 406,774,776,215 741,594,519,419

(145,595,304,255) (315,030,878,853) (416,011,183,223)


314,617,000 170,363,104 9,090,909
(210,000,000,000)
180,000,000,000 40,000,000,000
(53,040,000,000)
28,068,177,665 43,265,879,922 24,144,618,474
(327,212,509,590) (144,634,635,827) (351,857,473,840)

30,550,000,000 67,562,000,000 2,565,000,000


(27,870,000,000) (22,670,000,000) (47,245,000,000)
(113,696,200,000) (272,870,880,000) (304,705,327,000)
(111,016,200,000) (227,978,880,000) (349,385,327,000)
126,861,473,112 34,161,260,388 40,351,718,579
243,691,456,593 370,744,808,359 404,984,303,020
191,878,655 78,234,272 (10,466,558)
370,744,808,359 404,984,303,020 445,325,555,042

2015 2016 2017


61,100,187,000 105,992,187,000 61,312,187,000

61,100,187,000 105,992,187,000 61,312,187,000


2,015,279,084,034 2,297,373,610,663 2,449,079,781,258
2,076,379,271,034 2,403,365,797,663 2,510,391,968,258

2.94% 4.41% 2.44%


0.00% 0.00% 0%
2.94% 4.41% 2.44%
97.06% 95.59% 97.56%
5.79% 3.42% 7.69%
22.75% 16.23% 30.87%
25.75% 27.31% 18.97%
25.12% 26.23% 18.64%

OANH THU
2015 2016 2017
2,822,477,433,687 3,358,106,467,424 3,849,706,200,750
2,157,851,178,634 2,574,615,615,345 3,267,202,663,364
94,450,621,817 129,476,100,215 170,886,882,020
267,504,838,225 358,233,400,099 190,969,330,841
18.98% 14.64%
76.67% 84.87%
12.06% 11.57%
25.37% 14.96%
14.04% 9.99%
17.68% 24.28%
3.86% 4.44%
10.67% 4.96%

Trước Sau
Cơ sở 11% 10%
Lạc quan 8% 12%
Bi quan 25% 8%
Cơ sở 85% 84%
Lạc quan 80% 83%
Bi quan 90% 87%
Cơ sở 20% 19%
Lạc quan 18% 17%
Bi quan 24% 21%

2015 2016 2017


18.98% 14.64%
76.67% 84.87%
12.06% 11.57%
25.37% 14.96%
14.04% 9.99%
17.68% 24.28%
3.86% 4.44%
8.70% 2.02%
22.75% 16.23% 30.87%

2020 2021 2022

4,766,307,614,816 5242938376297.60 5767232213927.36


4,111,440,187,637 4404068236089.98 4844475059698.98
654,867,427,179 838,870,140,208 922,757,154,228

195737830491 471864453866.78 519050899253.46


379400196866 786440756444.64 865084832089.11
396479953684 629152605155.71 692067865671.28
971617981041 1887457815467.14 2076203597013.85
497828944252 943728907733.57 1038101798506.93

150,288,522,992 157288151288.93 173016966417.82


345,622,389,529 209717535051.90 230689288557.10
495,910,912,521 367005686340.83 403706254974.92
THỰC TẾ DỰ BÁO
2020 2021 2022

475707068520 1520452129126 1672497342039


497828944252 943728907734 1038101798507
973536012772 2464181036860 2710599140546
1490645024088 246418103686
20.00% 20.00% 20.00%
523893941743.20 671096112166.09 738205723382.70
523893941743.20 -819548911921.78 491787619696.72
-256% -160%

-819548911921.78 491787619696.72
$3,903,157,961,006.17
19% lạc quan= 17%

3903157961006.17
1280026350993
5183184311999.17
55310000000.00
0
5127874311999.17
81860938 nguồn: trang 43 báo cáo hợp nhất năm 2020
62641.28 đồng/CP
6399.8 đồng/CP

5183184311999.17
1814114509199.71

XẾP TỪ THẤP ĐẾN CAO (CHUYỂN CỘT BQ VÀ LQ)


Lạc quan Cơ sở
12% 10%
5183184311999.17
62641.28

Lạc quan Cơ sở
83% 84%
5183184311999.17
62641.28

Lạc quan Cơ sở
10% 12%
5183184311999.17 4955067340705.76 4769043383376.85
62641.28

Lạc quan Cơ sở
12% 15%
5183184311999.17
62641.28

Lạc quan Cơ sở
18% 20%
5183184311999.17
62641.28

Lạc quan Cơ sở
17% 19%
5183184311999.17
62641.28

Bi quan Cơ sở Lạc quan


0.6 0.3 0.1
0.6 0.3 0.1
0.6 0.3 0.1
0.6 0.3 0.1
0.6 0.3 0.1
0.6 0.3 0.1

%GTDN %GTDN
-15.29%
RR2_Thay đổi tỷ lệ chi phí
-7.55%
-5.18% RR3_Thay đổi WACC
-2.69%
-1.95% RR1_Thay đổi tỷ lệ doanh thu
-1.80%
RR4_Thay đổi khoản phải thu

RR5_Thay đổi tỷ lệ tồn kho

RR6_Thay đổi %T
RR3_Thay đổi WACC

RR1_Thay đổi tỷ lệ doanh thu

RR4_Thay đổi khoản phải thu

RR5_Thay đổi tỷ lệ tồn kho

RR6_Thay đổi %T

0.00% -5.00% -10.00% -15.00% -20.00%


2018 2019 2020

1,806,688,352,687 1,501,804,754,804 2,128,869,195,093


412,303,012,109 313,509,353,245 195,737,830,491
412,303,012,109 97,509,353,245 75,737,830,491
216,000,000,000 120,000,000,000
200,000,000,000 376,000,000,000 1,210,000,000,000
200,000,000,000 376,000,000,000 1,210,000,000,000
599,424,414,290 357,163,197,528 322,587,526,693
444,215,156,684 342,499,031,251 256,066,747,734
145,289,551,105 36,071,031,131 70,107,251,275
30,000,000,000 10,000,000,000
90,819,418,722 40,155,872,112 53,226,197,857
(81,389,891,303) (92,052,916,048) (67,302,849,255)
490,179,082 490,179,082 490,179,082
567,338,833,213 453,880,133,640 396,479,953,684
567,338,833,213 456,353,482,895 397,946,476,726
(2,473,349,255) (1,466,523,042)
27,622,093,075 1,252,070,391 4,063,884,225
9,552,020,735 1,252,070,391 4,063,884,225
17,186,802,176
883,270,164
1,005,510,236,574 1,348,102,393,552 893,876,360,089
857,157,562,988 640,140,613,074 497,828,944,252
598,291,802,461 621,044,534,979 486,576,464,056
1,549,747,724,415 1,745,318,766,445 1,809,855,508,408
(951,455,921,954) (1,124,274,231,466) (1,323,279,044,352)
258,865,760,527 19,096,078,095 11,252,480,196
298,190,374,843 35,106,157,647 35,913,685,828
(39,324,614,316) (16,010,079,552) (24,661,205,632)
13,366,617,816 27,925,505,552 14,553,656,580
27,925,505,552
13,366,617,816 14,553,656,580
67,831,379,352 368,743,742,917 70,026,350,993
65,831,379,352 66,743,742,917 68,026,350,993
4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
(2,000,000,000) (2,000,000,000) (2,000,000,000)
300,000,000,000
67,154,676,418 311,292,532,009 311,467,408,264
6,476,732,462 263,745,627,665 281,130,520,682
14,744,187,959 17,881,620,364 11,697,166,303
45,933,755,997 29,665,283,980 18,639,721,279
2,812,198,589,261 2,849,907,148,356 3,022,745,555,182

358,546,067,527 380,623,569,705 551,220,912,521


358,546,067,527 357,538,491,866 527,728,036,413
132,012,665,283 110,054,807,786 150,288,522,992
16,431,809,415 21,296,618,543 26,729,785,320
16,290,042,206 29,584,830,743 38,265,789,302
52,599,952,841 55,828,170,644 45,517,309,181
48,200,455,338 59,176,530,049 192,506,802,772
3,004,596,594 4,235,773,078 8,163,547,746
58,625,187,000 55,770,000,000 55,310,000,000
31,381,358,850 21,591,761,023 10,946,279,100
23,085,077,839 23,492,876,108

23,085,077,839 23,492,876,108
2,453,652,521,734 2,469,283,578,651 2,471,524,642,661
2,453,652,521,734 2,469,283,578,651 2,471,524,642,661
818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700
1,279,666,344,571 1,341,071,761,133 1,157,256,738,050
44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000
308,800,462,463 263,026,102,818 449,082,189,911
304,818,780,563 259,044,420,917 3,981,681,901
3,981,681,900 3,981,681,901 445,100,508,010
2,812,198,589,261 2,849,907,148,356 3,022,745,555,182

2018 2019 2020


4,129,972,734,326 4,342,954,953,524 4,700,439,808,827
210,335,296,270 5,615,542,906 14,799,482,422
3,919,637,438,056 4,337,339,410,618 4,685,640,326,405
3,047,590,783,016 3,349,334,639,351 3,438,658,560,035
872,046,655,040 988,004,771,267 1,246,981,766,370
25,106,601,101 37,121,319,638 78,259,660,907
105,484,986,226 110,971,229,562 123,875,152,159
292,427,536 125,174,350 50,844,435
1,071,407,257 1,497,363,565 1,672,608,076
165,853,774,242 270,352,326,675 485,053,580,341
97,832,603,890 116,704,322,723 63,737,864,888
529,053,299,040 528,595,575,510 654,247,437,965
1,132,541,226 973,387,096 2,407,627,504
265,181,817 291,490,058 115,030,214
867,359,409 681,897,038 2,292,597,290
529,920,658,449 529,277,472,548 656,540,035,255
89,704,487,848 109,648,608,036 127,770,009,264
12,605,983,039 (3,137,432,405) 6,184,454,061
427,610,187,562 422,766,296,917 522,585,571,930
5,224 5,164 6,384
5,224 5,164

2018 2019 2020

529,920,658,449 529,277,472,548 656,540,035,255


172,420,049,029 187,572,488,824 208,499,822,335
14,508,205,351 36,221,451,839 (24,344,145,777)
(158,281,796) 10,703,926 (106,552,568)
(23,845,520,047) (37,868,576,528) (80,017,185,703)
292,427,536 125,174,350 50,844,435
693,137,538,522 715,338,714,959 760,622,817,977
(144,260,944,443) 284,887,410,283 108,167,504,843
(210,951,274,113) 127,253,822,335 69,432,568,870
(67,651,915,490) 8,170,189,954 175,120,962,736
(12,121,296,323) (17,028,787,957) (20,196,706,851)
(574,652,945) (388,775,511) (171,664,569)
(89,846,096,924) (105,917,987,663) (121,475,125,396)
(44,803,467,492) (48,550,616,827) (52,922,111,923)
122,927,890,792 963,763,969,573 918,578,245,687

(97,991,754,472) (208,549,626,766) (96,053,114,754)


336,818,182 375,036,366 668,095,202
(506,000,000,000) (1,810,000,000,000)
250,000,000,000 1,306,000,000,000
437,499,733
22,799,473,036 22,857,073,889 51,456,576,463
175,582,036,479 (691,317,516,511) (557,928,443,089)

270,187,000 980,000,000 220,000,000


(4,517,187,000) (3,835,187,000) (680,000,000)
(327,443,752,000) (368,374,221,000) (478,067,877,920)
(331,690,752,000) (371,229,408,000) (478,527,877,920)
(33,180,824,729) (98,782,954,938) (117,878,075,322)
445,325,555,042 412,303,012,109 313,509,353,245
158,281,796 (10,703,926) 106,552,568
412,303,012,109 313,509,353,245 195,737,830,491

2018 2019 2020


58,625,187,000 55,770,000,000 55,310,000,000
KHÔNG VAY DÀI HẠN
58,625,187,000 55,770,000,000 55,310,000,000
2,453,652,521,734 2,469,283,578,651 2,471,524,642,661
2,512,277,708,734 2,525,053,578,651 2,526,834,642,661

2.33% 2.21% 2.19%


0% 0.00% 0.00%
2.33% 2.21% 2.19%
97.67% 97.79% 97.81%
0.98% 0.70% 0.31%
16.95% 20.01% 18.50% ĐÃ SỬA
17.43% 17.12% 21.14%
17.04% 16.76% 20.69%

Cơ sở dự báo
2018 2019 2020 TB
3,945,876,580,383 4,375,434,117,352 4,766,307,614,816
3,417,027,329,191 3,847,654,008,369 4,111,440,187,637
132,012,665,283 110,054,807,786 150,288,522,992
167,908,215,244 214,798,761,919 345,622,389,529
2.50% 10.89% 8.93% 11.19%
86.60% 87.94% 86.26% 84.47%
10.45% 7.17% 4.11% 9.07%
17.24% 9.57% 7.96% 15.02%
14.38% 10.37% 8.32% 11.42%
21.72% 14.63% 10.44% 17.75%
3.35% 2.52% 3.15% 3.46%
4.26% 4.91% 7.25% 6.41%

2018 2019 2020 TB


2.50% 10.89% 8.93% 11.19%
86.60% 87.94% 86.26% 84.47%
10.45% 7.17% 4.11% 9.07%
17.24% 9.57% 7.96% 15.02%
14.38% 10.37% 8.32% 11.42%
21.72% 14.63% 10.44% 17.75%
3.35% 2.52% 3.15% 3.46%
2.63% 2.73% 5.17% 4.25%
16.95% 20.01% 18.50% 20.51%

2023 2024 2025

6343955435320.10 6978350978852.11 7676186076737.32


5328922565668.88 5861814822235.77 6447996304459.35
1,015,032,869,651 1,116,536,156,616 1,228,189,772,278

570955989178.81 628051588096.69 690856746906.36


951593315298.02 1046752646827.82 1151427911510.60
761274652238.41 837402117462.25 921142329208.48
2283823956715.24 2512206352386.76 2763426987625.44
1141911978357.62 1256103176193.38 1381713493812.72

190318663059.60 209350529365.56 230285582302.12


253758217412.80 279134039154.09 307047443069.49
444076880472.41 488484568519.65 537333025371.61
2023 2024 2025

1839747076243 2023721783867 2226093962254


1141911978358 1256103176193 1381713493813
2981659054600 3279824960060 3607807456067
271059914055 298165905460 327982496006
20.00% 20.00% 20.00%
812026295720.97 893228925293.07 982551817822.38
540966381666.39 595063019833.03 654569321816.33
10% 10% 10%

8000291711088.6
540966381666.39 595063019833.03 8654861032904.90

bi quan= 21%

hợp nhất năm 2020

T BQ VÀ LQ)
Bi quan
8%

Bi quan
87%
Bi quan
14%
4583019426047.87

Bi quan
18%

Bi quan
22%

Bi quan
21%

TH1 TH2 TH3 Bi quan


21% 10% 8% 4576370764755
88% 85% 82% 3785067411653.11
18% 15% 12% 4904148376005.69
14% 12% 10% 4583019426047.87
22% 20% 18% 4996768725286.36
24% 19% 18% 4297586376427.44

TDN
-10.00% -15.00% -20.00%
Y DÀI HẠN
TÌNH HUỐNG RỦI RO
CƠ SỞ LẠC QUAN BI QUAN
Dự báo
10% 12% 8%
84% 83% 87%
9%
15% 12% 18%
12% 10% 14%
18%
3%
4%
20% 18% 24%
Cơ sở Lạc quan TB
5183184311999.17 6136748457667.89 4914452598219.7
5183184311999.17 5649223278781.20 4390918068469.7
5183184311999.17 5462220247992.50 5043666344002.4
4769043383376.85 4955067340705.76 4676031404712.4
5183184311999.17 5369599898711.97 5089976518643
5183184311999.17 6584290036734.12 4791936123129.6
Tổng rủi ro
Độ lệch chuẩn tiêu cực

Khẩu vị rủi ro 35%


Rủi ro doanh nghiệp
Sốc giảm >35%
Điểm tổn thương
Giảm giá trị Cty > 35%

GTCT (sau điều chỉnh):


35% GTCT:
So sánh kết quả trước và sau điều chỉnh
Khoản mục tính
Tổng rủ ro riêng lẻ (%)
Độ lệch chuẩn tiêu cực
Giá trị công ty
Khả năng xày ra

Nhận xét:
Sau điều chỉnh:
Tổng RRRL giảm 77%
Giá trị công ty tăng 14%
Rủi ro tổng thể giảm 16%
Khẩu vị rủi ro 35%

TB - cơ sở % giảm GTDN Đánh giá rủi ro Thứ tự ưu tiên rủi ro


-268731713779.4 -5.18% 1
-792266243529.4 -15.29% Trung bình 2
-139517967996.8 -2.69% Nhỏ
-93011978664.5 -1.95% Nhỏ
-93207793356.4 -1.80% Nhỏ
-391248188869.5 -7.55% 3
-1777983886196.1 -34.46%
385093465761.27
Giới hạn mềm = -6.44%
51.15%

Khả năng giới hạn mềm giới hạn cứng


26.53% 6.4% 35%

5183184311999.17
1814114509199.71
ớc và sau điều chỉnh
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh %giảm
-146.9% -34.46% -77%
1925021743303.32 385093465761.27 -80%
4540658885916.79 5183184311999.17 14%
31.68% 26.53% -16%

KẾT QUẢ BÀI CỦA NHÓM TỐT RỒI.

You might also like