Professional Documents
Culture Documents
6.ad001.45 T4 QTRRDN N6 B Ng-Tính-1 BMP 04.03.22
6.ad001.45 T4 QTRRDN N6 B Ng-Tính-1 BMP 04.03.22
Wstd
Wd
Ws
rstd
rd
T%
ROE
WACC
TÍNH FCF VÀ GIÁ TRỊ HOẠT ĐỘNG CỦA CTCP NHỰA BÌNH MINH
KHOẢN MỤC TÍNH
Tỷ lệ tăng doanh thu
Tỷ lệ chi phí/doanh thu
Tỷ lệ tiền mặt/doanh thu
Tỷ lệ khoản phải thu/doanh thu
Tỷ lệ tồn kho/doanh thu
Tỷ lệ TSCĐ ròng/doanh thu
Tỷ lệ khoản phải trả/doanh thu
Tỷ lệ chi phí tích lũy/doanh thu
Thuế
TÍNH FCF VÀ GIÁ TRỊ HOẠT ĐỘNG CỦA CTCP NHỰA BÌNH MINH
KHOẢN MỤC TÍNH
Tính FCF
NOWC
TSCĐ ròng
NOC
Đầu tư vào vốn hoạt động
Thuế
NOPAT
FCF
Tỷ lệ tăng trưởng FCF
Giá trị hoạt động
Giá trị cuối
Tổng FCF
Giá trị hoạt động của ctcp nhựa Bình Minh
WACC_Nhựa Bình Minh (năm 2020)
Giá cổ phần thường 31/12/2020
Giá trị hoạt động của công ty
Giá trị tài sản đầu tư
Tổng giá trị của công ty Nhựa Bình Minh
Nợ
Cổ phiếu ưu đãi
Giá trị nội tại của vốn cổ phần thường
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Giá nội tại của một cổ phiếu thường
EPS cơ bản
Giá trị công ty
35% GTCT
THỰC TẾ DỰ BÁO
2020 2021 2022
-878174495584.02 431184018374.33
$3,260,632,534,923.79
20% lạc quan= 18%
3260632534923.79
1280026350993
4540658885916.79
55310000000.00
0
4485348885916.79
81860938 nguồn: trang 43 báo cáo hợp nhất năm 2020
54792.30 đồng/CP 7.44%
6399.8 đồng/CP Theo bảng giá của VPS, Giá thị trường của BMP khi kết thúc
4540658885916.79
1589230610070.88
Lạc quan Cơ sở
8% 11%
4540658885916.79
54792.30
Lạc quan Cơ sở
80% 85%
4540658885916.79
54792.30
Lạc quan Cơ sở
10% 12%
4540658885916.79
54792.30
Lạc quan Cơ sở
12% 15%
4540658885916.79
54792.30
Lạc quan Cơ sở
18% 20%
4540658885916.79
54792.30
Lạc quan Cơ sở
18% 20%
4540658885916.79 5808294029711.53 4592124440425.13
54792.30
%GTDN
-99.43% Sắp xếp các rủi ro làm giảm % GTDN
-25.89%
-14.28% RR1_Thay đổi tỷ lệ doanh thu
-3.24%
-2.16% RR2_Thay đổi tỷ lệ chi phí
-1.94%
RR3_Thay đổi WACC
RR6_Thay đổi %T
23,085,077,839 23,492,876,108
2,453,652,521,734 2,469,283,578,651 2,471,524,642,661
2,453,652,521,734 2,469,283,578,651 2,471,524,642,661
818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700
1,279,666,344,571 1,341,071,761,133 1,157,256,738,050
44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000
308,800,462,463 263,026,102,818 449,082,189,911
304,818,780,563 259,044,420,917 3,981,681,901
3,981,681,900 3,981,681,901 445,100,508,010
2,812,198,589,261 2,849,907,148,356 3,022,745,555,182
437,499,733
22,799,473,036 22,857,073,889 51,456,576,463
175,582,036,479 (691,317,516,511) (557,928,443,089)
Cơ sở dự báo
2018 2019 2020 TB
3,945,876,580,383 4,375,434,117,352 4,766,307,614,816
3,417,027,329,191 3,847,654,008,369 4,111,440,187,637
132,012,665,283 110,054,807,786 150,288,522,992 =DONG 67
167,908,215,244 214,798,761,919 345,622,389,529 CÔ SỬA DÒNG NÀY
2.50% 10.89% 8.93% 11.19%
86.60% 87.94% 86.26% 84.47%
10.45% 7.17% 4.11% 9.07%
17.24% 9.57% 7.96% 15.02%
14.38% 10.37% 8.32% 11.42%
21.72% 14.63% 10.44% 17.75%
3.35% 2.52% 3.15% 3.46%
4.26% 4.91% 7.25% 6.41%
7272974439544.1
478614260395.51 531261829039.01 7862675069777.40
bi quan= 24%
Bi quan
90%
Bi quan
14%
Bi quan
18%
Bi quan
22%
Bi quan
24%
3296465311611.54
hu
hí
CC
%GTDN
hu
ho
%T
Cơ sở Lạc quan TB
4540658885916.79 3878671717192.38 25906395216.1
4540658885916.79 6892037309226.00 3364969674262.2
4540658885916.79 4834581188830.41 4393697734459.9
4540658885916.79 4736607087859.24 4442684784945.6
4540658885916.79 4717012267664.99 4452482195043
4592124440425.13 5808294029711.53 3936345922065.6
Tổng rủi ro
Độ lệch chuẩn tiêu cực
Rủi ro doanh nghiệp 50.9%
Giới hạn mềm Khả năng xảy ra Giới hạn cứng
7.34% 31.68% 35%
TÍNH FCF VÀ GIÁ TRỊ HOẠT ĐỘNG CỦA CTCP NHỰA BÌNH MINH
KHOẢN MỤC TÍNH
Tỷ lệ tăng doanh thu
Tỷ lệ chi phí/doanh thu
Tỷ lệ tiền mặt/doanh thu
Tỷ lệ khoản phải thu/doanh thu
Tỷ lệ tồn kho/doanh thu
Tỷ lệ TSCĐ ròng/doanh thu
Tỷ lệ khoản phải trả/doanh thu
Tỷ lệ chi phí tích lũy/doanh thu
Thuế
Tính FCF
NOWC
TSCĐ ròng
NOC
Đầu tư vào vốn hoạt động
Thuế
NOPAT
FCF
Tỷ lệ tăng trưởng FCF
Giá trị hoạt động
Giá trị cuối
Tổng FCF
Giá trị hoạt động của ctcp nhựa Bình Minh
WACC_Nhựa Bình Minh (năm 2020)
Giá cổ phần thường 31/12/2020
Giá trị hoạt động của công ty
Giá trị tài sản đầu tư
Tổng giá trị của công ty Nhựa Bình Minh
Nợ
Cổ phiếu ưu đãi
Giá trị nội tại của vốn cổ phần thường
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Giá nội tại của một cổ phiếu thường
EPS cơ bản
OANH THU
2015 2016 2017
2,822,477,433,687 3,358,106,467,424 3,849,706,200,750
2,157,851,178,634 2,574,615,615,345 3,267,202,663,364
94,450,621,817 129,476,100,215 170,886,882,020
267,504,838,225 358,233,400,099 190,969,330,841
18.98% 14.64%
76.67% 84.87%
12.06% 11.57%
25.37% 14.96%
14.04% 9.99%
17.68% 24.28%
3.86% 4.44%
10.67% 4.96%
Trước Sau
Cơ sở 11% 10%
Lạc quan 8% 12%
Bi quan 25% 8%
Cơ sở 85% 84%
Lạc quan 80% 83%
Bi quan 90% 87%
Cơ sở 20% 19%
Lạc quan 18% 17%
Bi quan 24% 21%
-819548911921.78 491787619696.72
$3,903,157,961,006.17
19% lạc quan= 17%
3903157961006.17
1280026350993
5183184311999.17
55310000000.00
0
5127874311999.17
81860938 nguồn: trang 43 báo cáo hợp nhất năm 2020
62641.28 đồng/CP
6399.8 đồng/CP
5183184311999.17
1814114509199.71
Lạc quan Cơ sở
83% 84%
5183184311999.17
62641.28
Lạc quan Cơ sở
10% 12%
5183184311999.17 4955067340705.76 4769043383376.85
62641.28
Lạc quan Cơ sở
12% 15%
5183184311999.17
62641.28
Lạc quan Cơ sở
18% 20%
5183184311999.17
62641.28
Lạc quan Cơ sở
17% 19%
5183184311999.17
62641.28
%GTDN %GTDN
-15.29%
RR2_Thay đổi tỷ lệ chi phí
-7.55%
-5.18% RR3_Thay đổi WACC
-2.69%
-1.95% RR1_Thay đổi tỷ lệ doanh thu
-1.80%
RR4_Thay đổi khoản phải thu
RR6_Thay đổi %T
RR3_Thay đổi WACC
RR6_Thay đổi %T
23,085,077,839 23,492,876,108
2,453,652,521,734 2,469,283,578,651 2,471,524,642,661
2,453,652,521,734 2,469,283,578,651 2,471,524,642,661
818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700
1,279,666,344,571 1,341,071,761,133 1,157,256,738,050
44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000
308,800,462,463 263,026,102,818 449,082,189,911
304,818,780,563 259,044,420,917 3,981,681,901
3,981,681,900 3,981,681,901 445,100,508,010
2,812,198,589,261 2,849,907,148,356 3,022,745,555,182
Cơ sở dự báo
2018 2019 2020 TB
3,945,876,580,383 4,375,434,117,352 4,766,307,614,816
3,417,027,329,191 3,847,654,008,369 4,111,440,187,637
132,012,665,283 110,054,807,786 150,288,522,992
167,908,215,244 214,798,761,919 345,622,389,529
2.50% 10.89% 8.93% 11.19%
86.60% 87.94% 86.26% 84.47%
10.45% 7.17% 4.11% 9.07%
17.24% 9.57% 7.96% 15.02%
14.38% 10.37% 8.32% 11.42%
21.72% 14.63% 10.44% 17.75%
3.35% 2.52% 3.15% 3.46%
4.26% 4.91% 7.25% 6.41%
8000291711088.6
540966381666.39 595063019833.03 8654861032904.90
bi quan= 21%
T BQ VÀ LQ)
Bi quan
8%
Bi quan
87%
Bi quan
14%
4583019426047.87
Bi quan
18%
Bi quan
22%
Bi quan
21%
TDN
-10.00% -15.00% -20.00%
Y DÀI HẠN
TÌNH HUỐNG RỦI RO
CƠ SỞ LẠC QUAN BI QUAN
Dự báo
10% 12% 8%
84% 83% 87%
9%
15% 12% 18%
12% 10% 14%
18%
3%
4%
20% 18% 24%
Cơ sở Lạc quan TB
5183184311999.17 6136748457667.89 4914452598219.7
5183184311999.17 5649223278781.20 4390918068469.7
5183184311999.17 5462220247992.50 5043666344002.4
4769043383376.85 4955067340705.76 4676031404712.4
5183184311999.17 5369599898711.97 5089976518643
5183184311999.17 6584290036734.12 4791936123129.6
Tổng rủi ro
Độ lệch chuẩn tiêu cực
Nhận xét:
Sau điều chỉnh:
Tổng RRRL giảm 77%
Giá trị công ty tăng 14%
Rủi ro tổng thể giảm 16%
Khẩu vị rủi ro 35%
5183184311999.17
1814114509199.71
ớc và sau điều chỉnh
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh %giảm
-146.9% -34.46% -77%
1925021743303.32 385093465761.27 -80%
4540658885916.79 5183184311999.17 14%
31.68% 26.53% -16%