You are on page 1of 4

ĐỀ ÔN GIỮA HỌC KÌ 2 – NĂM HỌC 2021 - 2022

MÔN: TOÁN LỚP 10G


Thời gian làm bài : 45 phut
x
Câu 1: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 1 .
x2
A. x  2 . B. x   . C. x  2 . D. x  2 .
Câu 2: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 3 x  x 3 .
A. x  3 . B. x  3 . C. x  3 . D. x  3 .
Câu 3: Cho bất phương trình f  x   g  x   0 , x   . Phép biến đổi nào sau đây là sai ?
2 2 3 3
A. f  x   g  x    f  x     g  x   . B. f  x   g  x    f  x     g  x   .
2
C. f  x   g  x   f  x  g  x    g  x   . D. f  x   g  x   2 f  x   f  x   g  x  .

Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  1  x  3 là


A. S   4 ;    . B. S   4 ;    . C. S    ; 4  . D. S    ;  4  .

Câu 5: Nhị thức f  x   2 x  4 luôn âm trong khoảng nào sau đây?


A.  ; 2  . B.  0;   . C.  ; 2  . D.  2;   .
Câu 6: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?

A. f  x   2  4 x. B. f  x   16  8 x. C. f  x    x  2. D. f  x   x  2.

Câu 7: Cho nhị thức bậc nhất f  x   3  2 x . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

 3  2
A. f  x   0, x   ;  . B. f  x   0 , x   ;  .
 2  3
 2  3
C. f  x   0 , x   ;  . D. f  x   0, x   ;  .
 3  2
Câu 8: Cho f ( x)  x 2  4 x  4 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. f ( x)  0, x   B. f ( x)  0, x  2 C. f ( x)  0, x  4 D. f ( x)  0, x   .

Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  4 x  3  0 là


A.   ;1   4;   . B.   ;1   3;   .

C.   ;1  3;   . D.   ;1   3;   .


2
 x  4 x  3  0
Câu 10: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2 là
 x  6 x  8  0
A.  ;1   3;   . B.  ;1   4;   . C.  ; 2    3;   . D. 1; 4  .
Câu 11: Tam thức nào luôn không âm với mọi x thuộc  ?
A. f  x    x 2  2 x  1 . B. f  x   x 2  2 x  3 .

C. f  x   x 2  2 x  1 . D. f  x    x 2  1 .
Trang 1/4 - Mã đề 101
Câu 12: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?

A. f  x   x 2  3x  2 . B. f  x    x  1  x  2  .

C. f  x    x 2  3x  2 . D. f  x   x 2  3x  2 .

Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm A  0; 5  và
B  3;0  là:
x y x y x y x y
A.   1. B.    1 . C.   1. D.   1.
5 3 3 5 3 5 5 3
Câu 14: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường thẳng d có phương trình tổng quát 4 x  5 y  8  0 . Phương
trình tham số của d là
 x  5t  x  2  4t  x  2  5t
 x  2  5t
A.  . B.  . C.  D.  . .
 y  5t  y  5t  y  4t
 y  4t

Câu 15: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường thẳng đi qua điểm A 1; 2  và nhận n   2; 4  làm vectơ
pháp tuyến có phương trình là:
A. x  2 y  4  0 . B. x  2 y  4  0 . C. x  2 y  5  0 . D. 2 x  4 y  0 .
Câu 16: Đường thẳng d đi qua điểm A(  1;3) và điểm B(3;1) có phương trình tham số là
 x  1  2t  x  3  2t  x  1  2t  x  1  2t
A.  . B.  . C.  . D.  .
y  3t  y  1  t y  3t y  3t
Câu 17: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x   1  (3 x  1)  2 x không âm?

A.  0;   . B.  ; 2 . C.  ; 0 . D.  ; 2 .


Câu 18: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình x  2 y  1  0 .
A. M ( 1;1) . B. N (1; 1) . C. P(1; 1) . D. Q(2;0) .
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình x  x  6   5  2 x  10  x  x  8  là

A. S   ;5  . B. S   5;   . C. S   . D. S   .
2 x
Câu 20: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  1.
3x  2
 2 2  2
A.  ;  . B.  ;1 . C.  ;1 \   . D. 1;   .
 3 3  3

 3x  5 7 x 12

 
Câu 21: Tìm số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình  2 6 .


5 x  2  8  3x

A. 6 . B. 7 . C. Vô số. D. 4 .
Câu 22: Cho hàm số f  x   2 x  2 x  1 , khi đó f  x   0 trong khoảng nào sau đây?

 1  1   1
A.  ;   . B.   ;0  . C.  0;   . D.  ;   và  0;   .
 2  2   2

Trang 2/4 - Mã đề 101


x 2
Câu 23: Giải bất phương trình   1?
x  2 x 1
 x  1  x  1
A.  . B.  . C. 1  x  2 . D. 1  x  2 .
x  2 x  2
2x 1
Câu 24: Với điều kiện x  1 , bất phương trình  2 tương đương với mệnh đề nào sau đây:
x 1
4x 1 2x  1
A. x  1  0 hoặc  0. B. 2   2.
x 1 x 1
2x  1
C.  2. D. Tất cả các câu trên đều đúng.
x 1
x  y 1  0

Câu 25: Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình 2 x  y  4  0 .
x  y  4  0

A. M (0;1) . B. N (1;1) . C. P(1;2) . D. Q(0;2) .
Câu 26: Miền nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  6 là
y
y
3
3
A. B.

2 x 2
O x
O

y
y

3 2
C. D. O x

2 O x 3

Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có tọa độ đỉnh A 1; 2  , B  3;1 , C  5; 4  . Phương trình
nào sau đây là phương trình đường cao của tam giác ABC kẻ từ A .
A. 2 x  3 y  8  0 . B. 5x  6 y  7  0 . C. 3x  2 y  5  0 . D. 3x  2 y  5  0 .
Câu 28: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x  3 y  2  0 . Gọi  là đường
thẳng đi qua A  1; 2  và vuông góc với đường thẳng d . Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng
?
A. M  2;3 . B. N  0; 5  . C. P  2; 1 . D. Q 1; 4  .

Câu 29: Cho tam giác ABC với A 1;1 , B  0;  2  , C  4; 2  . Phương trình tổng quát của đường trung tuyến
đi qua điểm B của tam giác ABC là
Trang 3/4 - Mã đề 101
A. 7 x  7 y  14  0 . B. 5x  3 y  1  0 . C. 3x  y  2  0 . D. 7 x  5 y  10  0 .
Câu 30: Cho tam giác ABC với A 1;1 , B 1;3 , C  5; 1 . Viết phương trình đường trung bình song song
với cạnh BC của tam giác ABC .
A. x  y  3  0 . B. x  y  1  0 . C. x  y  1  0 . D. x  y  3  0 .
x  1 t
Câu 31: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho hai đường thẳng d1 : x  y  4  0 ; d 2 :  và
 y  5  3t
điểm A 1;  2  . Khi đó, đường thẳng đi qua điểm A và qua giao điểm của d1 , d 2 có dạng

x  1 t x2 y2 x  1 s
A.  . B.  . C. 4 x  y  2  0 . D.  .
 y  2  11t 4 1  y  2  4s
Câu 32: Cho phương trình x 2  2  m  2  x ? m ?  0 1 . Với giá trị nào của m thì phương trình 1 có
nghiệm:
A. m  5 hoặc m  1 . B. m  5 hoặc m  1 .
C. 5  m  1 . D. m  1 hoặc m  5 .
 x  3  4  x   0
Câu 33: Tìm m để bất phương trình  có nghiệm?
 x  m  1
A. m  5 . B. m  2 . C. m  5 . D. m  5 .
Câu 34: Bất phương trình  m  1 x 2  2  m  1 x  m  3  0 với mọi x   khi
A. m  1 . B. m  2 . C. m  1 . D. 2  m  7 .
3x  4 2 x  4
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình  là?
x2 x2
A.  2;8 . B.  ; 2   8;   . C.  2; 2    2;8 . D. 8;   .

Trang 4/4 - Mã đề 101

You might also like