Professional Documents
Culture Documents
002 9/1/2017 A3-409 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 995,200,238
003 5/19/2017 A3-2009 XH 69.11 66.35 ĐÀO THỊ VÂN THANH 995,200,238
006 1/12/2017 A3-608 XH 51.12 49.08 ĐINH THỊ TUYẾT MAI 736,163,190
014 6/11/2018 A3-701 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ KIM OANH 995,200,238
024 1/12/2017 A3-306 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 995,200,238
LÂM NGUYỄN QUỐC
025 1/12/2017 A3-903 XH 43.39 41.65 624,718,763
NGHĨA
031 1/12/2017 A3-902 XH 51.12 49.08 PHẠM THỊ THU THẢO 736,163,190
034 7/26/2018 A3-301 XH 69.11 66.35 TRƯƠNG THỊ QUẾ MAI 995,200,238
058 1/12/2017 A3-709 XH 69.11 66.35 NGÔ THỊ HẢI ANH 995,200,238
074 1/12/2017 A3-1106 XH 69.11 66.35 HUỲNH VĂN QUỐC LĨNH 995,200,238
079 1/12/2017 A3-2006 XH 69.11 66.35 BÙI THỊ THÙY DUNG 995,200,238
093 6/7/2017 A3-1902 XH 51.12 49.08 PHẠM THỊ THÙY PHƯƠNG 736,163,190
095 3/1/2019 A3-1601 XH 69.11 66.35 TRẦN THỊ MAI LOAN 995,200,238
096 1/12/2017 A3-1209 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 995,200,238
098 1/12/2017 A3-2002 XH 51.12 49.08 ĐINH THỊ THANH MAI 736,163,190
104 1/12/2017 A3-1008 XH 51.12 49.08 MAI THỊ THANH HƯƠNG 736,163,190
113 1/12/2017 A3-1508 XH 51.12 49.08 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 736,163,190
115 1/17/2019 A3-1403 XH 43.39 41.65 TRẦN THIỊ THÙY LINH 624,718,763
116 1/12/2017 A3-602 XH 51.12 49.08 NGUYỄN BÌNH LÂM 736,163,190
118 1/12/2017 A3-1502 XH 51.12 49.08 TRẦN NGỌC QUỲNH NHƯ 736,163,190
120 1/12/2017 A3-1406 XH 69.11 66.35 ĐẶNG THỊ KIM LIÊN 995,200,238
121 2/23/2019 A3-1509 XH 69.11 66.35 VĂN THỊ KIM THƠ 995,200,238
144 1/12/2017 A3-603 XH 43.39 41.65 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 624,718,763
145 1/12/2017 A3-1207 XH 53.27 51.14 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 767,061,645
212291110 5/6/2014 CA.Quảng Ngãi Bình An, Bình Sơn, Quãng Ngãi
025209977 1/26/2013 CA.Tp.HCM 45/299L Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
023939794 8/23/2001 CA.Tp.HCM 406/60/54D Cộng Hòa, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM
025472563 6/6/2011 CA.Tp.HCM 1/8/47/8 KP4, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
025946758 8/27/2014 CA.Tp.HCM 103/5C Ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, Tp.HCM
025497258 8/8/2011 CA.Tp.HCM 109 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, Tp.HCM
024311022 11/30/2004 CA.Tp.HCM 10/11 Lạc Long Quân, P.9, Q.Tân Bình, Tp.HCM
Cục ĐKQLCT &
072183000953 1/12/2016 Ấp 2 Bến Củi, Dương Minh Châu, Tây Ninh
DLQG về DC
024024970 3/5/2007 CA.Tp.HCM 68/5 Xuân hồng, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM
240758931 11/8/2006 CA. ĐẮK LẮK 713/29/13 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp, HCM
162795666 2/8/2007 CA.Nam Định Hải Minh, Hải Hậu, Nam Định
230590421 6/18/2007 CA.Gia Lai 13 Trần Quang Khải, Tp.Pleiku, Tỉnh Gia Lai
212687060 3/28/2005 CA.Quảng Ngãi Phú An, Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi
022828474 4/16/2013 CA.Tp.HCM 10/11 Chấn Hưng, P.6, Q.Tân Bình, Tp.HCM
312025587 7/26/2004 CA.Tiền Giang Bình Phú, Huyện Gò Công Tây, Tiền Giang
023479333 5/2/2012 CA.Tp.HCM 18/30/29 An Phú Đông 09, P.An Phú Đông, Q.12, Tp.HCM
022991243 7/26/2005 CA.Tp.HCM 362/71 Nguyễn Đình Chiểu, P.4, Q.3, Tp.HCM
271955955 9/28/2005 CA.Đồng Nai 258/2 Khu 5, TT Tân Phú, H.Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai
026073582 9/21/2015 CA.Tp.HCM 160/24/5 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
025469750 4/11/2011 CA.Tp.HCM 15/6 Lê Văn Huân, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM
024965917 12/14/2010 CA.Tp.HCM 119 KP4, Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
291098120 8/20/2010 CA. TÂY NINH Lộc Thành, Lộc Hưng, Trảng Bảng, Tây Ninh
261223225 5/8/2007 CA.Bình Thuận KP5, P.Tây An, Thị xã Lagi, Tỉnh Bình Thuận
402A Chung cư Gia Phú, KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân,
271838297 10/1/2010 CA.Đồng Nai
Tp.HCM
241396068 6/2/2010 CA. ĐẮK LẮK TDP6, Thị Trấn Ea Đrăng, Huyện EaH'Leo, Tỉnh Đắk Lắk
020827979 7/9/2014 CA.Tp.HCM 365/22 Chu Văn An, P.12, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
221009118 8/3/2012 CA.Phú Yên Thôn Phú Lễ, Xã Hòa Thành, Huyện Đông Hòa, Tỉnh Phú Yên
023683969 2/8/2012 CA.Tp.HCM 23 Đường số 2, Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM
271488667 1/22/2008 CA.Đồng Nai Bàu Cạn, Long Thành, Đồng Nai
026034201 5/6/2015 CA.Tp.HCM 111/5P Ấp Tây Lân, Xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tp.HCM
194055937 3/23/2013 CA.Quảng Bình Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình
Cục ĐKQLCT &
034072002610 15/3/2016
DLQGVDC 79/47 Bùi Quang Là, P.12, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
022593758 05/12/2001
CA.Tp.HCM
Cục ĐKQLCT &
079071000559 2/4/2016 524 Lý Thường Kiệt, P.7, Q.Tân Bình, Tp.HCM
DLQGVDC
402 Lô C Chung cư An Sương, P.Trung Mỹ Tây, Q.12,
024250513 7/1/2014 CA.Tp.HCM
Tp.HCM
272196267 11/28/2007 CA.Đồng Nai Hoàn Quân, Long Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai
230918428 7/10/2008 CA.Gia Lai Tổ 16, P.Phù Đổng, Tp.Pleiku, Tỉnh Gia Lai
B15 Đào Tông Nguyên, Tổ 23, KP7, Thị Trấn Nhà Bè, Huện
025932569 9/18/2014 CA. HCM
Nhà Bè, TP.HCM
025120711 6/2/2009 CA.Tp.HCM 14 Đường DC3, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, Tp.HCM
221151151 16/02/2008 CA.Phú Yên KP Trần Phú, P.8, Tp.Tuy Hòa, Phú Yên
230867839 7/18/2007 CA.Gia Lai 284 Trường Sơn, P.Yên Thế, Tp.Pleiku, Tỉnh Gia Lai
024923829 11/14/2011 CA. HCM 266/14/8A Nguyễn Duy, Phường 9, Quận 8, HCM
CA. QUẢNG Thôn Phước Hòa, Xã Đức Phú, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng
212143676 3/7/2014
NGÃI Ngãi
CỤC TRƯỞNG 7.09 Căn Hộ Thái An, KP2, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12,
068080000101 7/16/2018
CỤC CẢNH SÁT TP.HCM
023273065 12/7/2010 CA.Tp.HCM 137/70 Trần Đình Xu, P.Nguyễn Cư Trinh, Q.1, Tp.HCM
172175909 10/14/2014 CA.Thanh Hóa Xã Hải Lĩnh, Huyện Tỉnh Gia, Thanh Hóa
311803372 1/13/2016 CA.Tiền Giang 158/4 Đinh Bộ Lĩnh, P.2, Tp.Mỹ Tho, Tiền Giang
024901789 5/12/2008 CA.Tp.HCM 47/22 Ấp 7, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, Tp.HCM
341264256 2/9/2012 CA. ĐỒNG THÁP Ấp Khánh An, Xã Tân Khánh Trung, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồn
212243948 3/1/2005 CA.Quảng Ngãi Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi
024600323 7/18/2006 CA.Tp.HCM 87/4 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
023480865 8/12/2012 CA.Tp.HCM 33/72 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
371203225 12/24/2012 CA.Kiên Giang 96/33 Đỗ Tấn Phong, P.9, Q.Phú Nhuận, Tp.HCM
B6256731 12/28/2011 Cục QLXNC C15-1 Khu căn hộ Cao tầng 584, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú,
025712332 11/10/2012 CA.Tp.HCM 60/10 Đường số 35, P.12, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
025905477 6/20/2014 CA.Tp.HCM 81/23 Đường TTN01, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
026035581 6/23/2015 CA.Tp.HCM 7/7F Ấp 5, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, Tp.HCM
186271883 7/22/2010 CA.Nghệ An Xóm 3, Xã Nam Xuân, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An
024509582 11/4/2015 CA.Tp.HCM 29/157 KP6, Nguyễn Văn Quá, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.
331253081 7/24/2014 CA.Vĩnh Long Ấp 4, Chánh Hội, Mang Thít, Vĩnh Long
261052610 7/9/2016 CA.Bình Thuận Thôn 6, Xã Mé Pu, H.Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận
024801242 8/22/2007 CA.Tp.HCM 204 Nguyễn Bá Tòng, P.11, Q.Tân Bình, Tp.HCM
025866735 1/3/2014 CA.Tp.HCM P.707 Chung cư Đông Hưng I, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.H
271766651 10/30/2015 CA.Đồng Nai Ấp Trần Hưng Đạo, Xã Xuân Thạnh, H.Thống Nhất, Tỉnh Đồng
023833874 2/22/2010 CA.Tp.HCM 17A Hải Thượng Lãn Ông, P.13, Q.5, Tp.HCM
024600324 7/18/2006 CA.Tp.HCM 87/4 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
205589295 3/14/2014 CA.Quảng Nam Long Xuyên II, Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam
205685873 11/19/2012 CA.Quảng Nam Hà Thanh, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam
024844431 3/18/2008 CA.Tp.HCM 50/30 Phạm Đăng Giảng, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.H
CỤC TRƯỞNG
035186002410 8/16/2017 10/32 KP3, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
CỤC CẢNH SÁT
026021054 6/1/2015 CA.Tp.HCM 75/26 Đường D9, P.Tây Thạnh, Q.Tân phú, Tp.HCM
025822651 1/10/2014 CA. HCM 140/15Q Trần Kế Xương, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP.HC
023791893 8/27/2004 CA.Tp.HCM 2/39 Phan Thúc Duyện, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM
301126915 1/13/2010 CA.Long An 102 Trần Phong Sắc, P.4, Tp.Tân An, Tỉnh Long An
024422876 8/25/2005 CA.Tp.HCM 169/47 Ngô Tất Tố, P.22, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
025011611 8/26/2008 CA.Tp.HCM A26 KP4, Đường 17, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
311926479 5/17/2002 CA. Tiền Giang TẤp 2, Phú An, Cai Lậy, Tiền Giang
21250627 7/18/2002 CA.Quảng Ngãi K3 Chánh Lộ, Thị Xã Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
024094781 3/12/2008 CA.Tp.HCM 10 Lê Văn Phan, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, Tp.HCM
Cục ĐKQL Cư trú
038190006416 9/5/2017 và DLQG về Dân Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa
cư
241101474 6/20/2006 CA. ĐẮK LẮK Quảng Điền, Krông Ana, Đắk Lắk
022989259 10/14/2002 CA.Tp.HCM 34/4A Trung Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Tp.HCM
022763689 10/20/2010 CA.Tp.HCM Lô B1, P.504 Chung cư 1A-1B Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao,
025468758 4/3/2011 CA.Tp.HCM 995 Lạc Long Quân, P.11, Q.Tân Bình, Tp.HCM
025752560 4/8/2013 CA.Tp.HCM 207/23 Phạm Đăng Giảng, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp
290715669 4/18/2006 CA.Tây Ninh An Quới, An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh
240976482 7/19/2017 CA. ĐẮK LẮK Tổ Dân Phố 12, Thị Trấn Ea Knốp, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắ
264248235 4/17/2015 CA.Ninh Thuận Khu Phố 2, P.Văn Hải, Tp.Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận
025751531 6/21/2013 CA.Tp.HCM 18T KP2, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12, Tp.HCM
024167997 6/26/2010 CA.Tp.HCM 194/43/11A Bạch Đằng, P.24, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
022980343 4/5/2013 CA.Tp.HCM 2/11A KP5, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.HCM
320895367 9/23/2014 CA.Bến Tre 14/1D Bà Điểm 12, Ấp Đông Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Mô
291008222 11/22/2013 CA. TÂY NINH Ninh Lộc, Ninh Sơn, Thị Xã Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Cục ĐKQL Cư trú
040188001012 12/1/2017 và DLQG về Dân 408 Trần Hưng Đạo, Phường 11, Quận 5, HCM
cư
250307682 4/20/2011 CA.Lâm Đồng 3B Bùi Thị Xuân, P.2, Tp.Đà Lạt, Lâm Đồng
034163004626 6/20/2017 Cục ĐK QL Cư Trú 28/6 Lê Thị Hồng, Phường 17, Quận Gò Vấp, HCM
131185836 2/24/2010 CA.Phú Thọ Số 2, Đường T6, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM
022914563 11/2/2009 CA.Tp.HCM 123/22 KP.4, P.Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
022985325 1/18/2007 CA.Tp.HCM 123/22 KP.4, P.Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
301810195 9/25/2017 CA. Long An An Thủy, An Ninh Tây, Đức Hòa, Long An
023474740 8/27/2014 CA.Tp.HCM 116/13 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, Tp.HCM
211646427 8/11/2009 CA.Bình Định Tổ 42, Khu Vực 6, P.Lê Hồng Phong, Tp.Quy Nhơn, Tỉnh Bình
022473560 7/28/2010 CA. HCM 10/36 KP3, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, HCM
Cục ĐKQL Cư trú
040090000085 3/7/2016 và DLQG về Dân 384/1 Phạm Văn Bạch, P.15, Q.Tân Bình, Tp.HCM
cư
023778457 1/16/2015 CA.Tp.HCM 19/2 KP3, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
023159573 6/22/2010 CA.Tp.HCM 66/4 KP3, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.HCM
113000366 10/21/2010 CA.Hòa Bình 8/32/3 Đường TX40, P.Thạnh Xuân, Q.12, Tp.HCM
024016021 7/1/2014 CA.Tp.HCM 286/6 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM
023012339 4/8/2008 CA.Tp.HCM 286/6 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM
Cục ĐKQL Cư trú
072085001495 3/22/2016 và DLQG về Dân 4/1B Trường Huệ, Trường Tây, Hòa Thạnh, Tây Ninh
cư
CA.Thừa Thiên
191589061 7/22/2011 Thị Trấn Sịa Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
Huế
Cục ĐKQL Cư trú
049086000007 12/31/2015 và DLQG về Dân 78/10 Nguyễn Văn Tố, P.Tân Thành, Q.Tân Phú, Tp.HCM
cư
Cục ĐKQL Cư trú
033094001360 2/17/2017 và DLQG về Dân Đội 12, Thôn Đào Đặng, Xã Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, Tỉnh
cư
230651353 4/4/2002 Ca.Gia Lai 175 Tăng Bạt Hổ, Tp.Pleiku, Gia Lai
CA.Thừa Thiên
191592770 6/5/2014 TT Lăng Cô Phú Lộc, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM
Huế
60/5D1 Nguyễn Văn Quá, KP4, P. Đông Hưng Thuận, Quận
025349544 9/28/2010 CA.Tp.HCM
12, Tp.HCM
182237543 18/02/2011
CA.Nghệ An Đặng Sơn, Đô Lương, Nghệ An
186071198 20/01/2017
022759554 12/8/2007 CA.HCM 583 Nguyễn Kiệm, Phường 9, Quận Phú Nhuận, HCM
CA. TỈNH
225050080 10/17/2016 TDP Lộc Hòa, P. Cam Hòa, Cam Ranh, Khánh Hòa
KHÁNH HÒA
023553772 2/15/2018 CA. HCM 31/4A, KP3, P. Tân Thới Nhất Quận 12, HCM
ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ SỐ ĐIỆN THOẠI
116 Đường 16, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP.HCM 0938903123
Thời Trang ROSE 103/5C Ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn Tp.HCM 0937416116
74/4/1 Tân Kỳ Tân Qúy, P. Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM 0903 022 280
146B Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0908274690
713/29/13 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp, HCM 0906 183 737
229/68 Tân Kỳ Tân Quý, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, Tp.HCM 0919038393
180/2/2A Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, HCM 01689796080
Khoa phẫu thuật gây mê hồi sức BV Thống Nhất Số 1 Lý Thường Kiệt P.7 Q.Tân
0973178649
Bình Tp.HCM
37/2B/1 Đường C18, Phường 12, Q. Tân Bình, Tp. HCM. 0913852705
Công Ty TNHH Thảo Uyên 2977/11/6A QL1A, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 01683117572
113A Chung cư Quân đội - Phan Văn Trị, P.7, Q.Gò Vấp, Tp.HCM 0356177578
18/30/29 An Phú Đông 09, P.An Phú Đông, Q.12, Tp.HCM 0906809228
362/71 Nguyễn Đình Chiểu, P.4, Q.3, Tp.HCM 0918070530
56/27 Tân Thới Nhất 17, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0934024772
186 Đường Trung Lập, Ấp Trung Hiệp Thạnh, Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi,
0902273839
Tp.HCM
Công ty Đức Tín, Lầu M, Cao Ốc Vạn Đô, 348 Bến Vân Đồn, P.1, Q.4, Tp.HCM 0972062603
119 KP4, Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0934177117
B2-710 CC Sài Gòn Tower 83/16 Thoại Ngọc Hầu P.Hòa Thành Q.Tân Phú Tp.HCM 0907200892
904 Chung cư Thái An 3, 1/45 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, Tp.HCM 0908745483
15/7 Đoàn Như Hài, Phường 12, Quận 4, TP HCM 0916171786
196/27 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM 0982 022 084
87 sơn đường Bờ Bao Tân Thắng, P sơn kỳ, Quận Tân Phú 0905.817.379
0983789189-
23 Nguyễn Quang Bích, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM
0903730589
Cty TNHH Máy & Sản Phẩm Thép Việt, Số 253 Điện Biên Phủ, Phường 7, Quận 3 0946544991
29/157 Kp6, Nguyễn Văn Quá, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.HCM 0908896672
0909907218
79/47 Bùi Quang Là, P.12, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
0902498456
Lô 3, 20B, Đường số 1, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân
0938144008
Phú, HCM
Lầu 11, Số 60 Nguyễn Đình Chiểu, P.Đa Kao, Q.1, Tp.HCM 0938211911
10/6A Lý Thường Kiệt, Thị trấn Hóc Môn, H.Hóc Môn, Tp.HCM 0973775849
Công ty Colgate Palmolive. Tầng 13. Toà nhà Sài Gòn Place Center, 37 Tôn đức
0983703005
thắng. P bến nghé quận 1. Hcm
Phòng chất lượng, nhà hàng Mina- Lô 35, Đường 01, Công viên phần mền quang
0993632826
trung, Quận 12, HCM
0902 763 602 -
258/98 Nguyễn Duy, Phường 9, Quận 8, HCM
0931 451 665
C115 Chung cư 8x Plus, Số 22/14 Trường Chinh, P. Tân Thới Nhất, Quận 12,
0901472848
Tp.HCM
0913 605 635 -
259 Đồng Đen, Phường 10, Quận Tân Bình, HCM
0935 838 008
7.09 Căn Hộ Thái An, KP2, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP.HCM 0834 345 178
137/70 Trần Đình Xu, P.Nguyễn Cư Trinh, Q.1, Tp.HCM 0918133181
195/14 Đường số 12, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.HCM 0982040201
Trường Mầm Non NABY 2/8Q Ấp Tiền Lân Xã Bà Điểm H.Hóc Môn Tp.HCM 0988293025
1003 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tân Bình, HCM 0932 052 567
40/14C Nguyễn Giản Thanh, Phường 15, Quận 10, HCM 0938 109 950
100/14 Nguyễn Ngọc Lộc, Phường 14, Quận 10, TP.HCM 0938 181 460
92/11 Đường Đông Hưng Thuận, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh 0977728189
A403 Cedoncity, số 36 Bờ Bao Tân Thắng, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, Tp.HCM 01643016064
87/4 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0947262622
0983460033
A320 Lốc A Celadon City, Bờ Bao Tân Thắng, H.Bình Tân, Tp.HCM
0904382848
Phòng 203 Số Nhà 31, Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, HCM 0974610587
29/157 KP6, Nguyễn Văn Quá, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.HCM 0963415179
26/3/3A Đường số 12, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM 0906339199, 0902831525
P.707 Chung cư Đông Hưng I, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.HCM 0904946466
61/5 Ấp Trung Lân, Xã Bà Điểm, Hóc Môn, HCM 01264683109 ( Chị Dung Dung )
0909698496
68A Trần Văn Danh, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM
0909698796
50/30 Phạm Đăng Giảng, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.HCM 0918136225
10/32 KP3, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM 0977 666 305 - 0966 666 087
Số 2 Cụm 3, Đường CN 11, KCN Tân Bình, P. Sơn Kỳ, Quận Tân Phú. (Công ty G
0938
- V 414 239 - 0938 110 050
Lầu 8, Tòa nhà Green Power, 35 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. HC 0974453171
76/24 Lê Trọng Tấn, P. Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp.HCM 0915860505
36/8 Tổ 38, KP3, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM 0937 007 880
305 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, TP.HCM 0962 842 083
Phòng 1602 Công ty Luật TNHH Thắng và các Đồng nghiệp, Số 35 Tôn Đức Thắng, 0933990674
Số 3 Đường Giếng Mạch, Ấp An Quới, Xã An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh 0975395396
1/45 Nguyễn Văn Quá, Phòng 4.21 CC Thái An 4A, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, Tp. 0902305082
14/1D Bà Điểm 12, Ấp Đông Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, Tp.HCM 0968996529
48 đường số 10, KDC Nam Long, P.Tân Thuận Đông, Q.7, Tp.HCM 0939036999
F306 C/C Carillon, Số 1 Nguyễn Chánh Sách, Phường 13, Quận Tân Bình 0989 699 620
Số 2, Đường T6, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM 0946456114
123/22 KP.4, P.Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0913669390
123/22 KP.4, P.Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0913669390
Cty SRV, 65 Trần Quốc Hoàn, Phường 4, Quận Tân Bình, HCM 0945 887 679
2H Hồ Ngọc Cẩn, P. Tân Thành, Quận Tân Phú, TP. HCM 0903 614 878
B3 KDC Thái An 2, Đường Nguyễn Văn Qúa, Quận 12, HCM 0949841872-0943915872
94 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.HCM 0939038679
10/36 KP3, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, HCM 0918 276 476 - 0918 513 534
111 Trường Chinh, KP3, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0908460461
Cty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Ricons, Tầng 3A, Số 236/6 Điện Biên Phủ, Phường 17 0908496670
140A Trần Quang Diệu, Phường 14, Quận 3, TP.HCM 0975 335 395
CN TCT Liksin-XN in bao bì giấy Liksin, Lô 16-18 Đường Số 1, KCN Tân Đức, Huy 0938411311
20/28/35 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, Tp.HCM 0908 103 031
001 1/12/2017 A3-901 XH 69.11 66.35 DƯƠNG VĂN TOÀN VŨ 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
002 9/1/2017 A3-409 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,929 99,520,024
003 5/19/2017 A3-2009 XH 69.11 66.35 ĐÀO THỊ VÂN THANH 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,240
004 1/12/2017 A3-1805 XH 69.11 66.35 PHAN THU NGÂN 995,200,238 199,760,012 99,520,024 99,520,024 99,520,024
006 1/12/2017 A3-608 XH 51.12 49.08 ĐINH THỊ TUYẾT MAI 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319
007 1/12/2017 A3-704 XH 60.13 57.72 NGUYỄN KIM BẢO 865,756,710 172,151,343 86,576,000 86,575,671 86,575,671
008 1/12/2017 A3-1607 XH 53.27 51.14 NGUYỄN THỊ NHÀN 767,061,645 153,412,329 76,706,116 76,706,166 76,706,166
009 1/12/2017 A3-705 XH 69.11 66.35 NGUYỄN VIỆT LÂM 995,200,238 199,040,048 99,521,000 99,520,024 99,520,024
010 1/12/2017 A3-404 XH 60.13 57.72 TRỊNH THỊ HẰNG 865,756,710 173,151,343 86,575,671 86,576,000 86,578,000
011 1/12/2017 A3-1102 XH 51.12 49.08 ĐÀM THỊ MẾN 736,163,190 147,234,000 73,616,319 73,616,319 73,616,319
012 1/12/2017 A3-1803 XH 43.39 41.65 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 624,718,763 124,963,200 62,474,000 62,471,876 62,471,876
013 1/12/2017 A3-1806 XH 69.11 66.35 CAO TRÍ DŨNG 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,521,000 99,520,000
014 1/12/2017 A3-701 XH 69.11 66.35 TRẦN TIẾN ĐẠT 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
015 1/12/2017 A3-1001 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ NHIỆM 995,200,238 #REF! 99,520,024 99,520,024 99,520,024
016 1/12/2017 A3-1908 XH 51.12 49.08 VŨ THỊ LAN HƯƠNG 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319
017 1/12/2017 A3-406 XH 69.11 66.35 TRẦN ANH TUẤN 995,200,238 199,060,012 101,124,988 99,520,024
018 1/12/2017 A3-1401 XH 69.11 66.35 TRẦN VĂN DƯƠNG 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
019 1/12/2017 A3-2001 XH 69.11 66.35 LÊ VĂN TUẤN 995,200,238 199,041,036 99,520,024 99,520,024 99,520,024
020 1/12/2017 A3-302 XH 51.12 49.08 VÕ THỊ NHƯ NGUYỆT 736,163,190 #REF! 73,616,319 73,616,319 73,616,319
021 1/12/2017 A3-1109 XH 69.11 66.35 NGUYỄN NGỌC LOAN 995,200,238 199,041,012 99,521,000 99,521,000 99,520,024
023 1/12/2017 A3-1409 XH 69.11 66.35 NGUYỄN VŨ THU TRANG 995,200,238 #REF! 99,520,024 99,520,024 99,520,024
024 1/12/2017 A3-306 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 995,200,238 199,031,036 99,520,024 99,520,024 99,520,024
026 1/12/2017 A3-505 XH 69.11 66.35 PHAN MINH TÂM 995,200,238 #REF! 99,520,024 99,520,024 99,520,024
027 1/12/2017 A3-2004 XH 60.13 57.72 ĐỖ THỊ NGUYỆT CẦM 865,756,710 173,151,342 86,575,671 86,575,671 86,575,671
028 1/12/2017 A3-1903 XH 43.39 41.65 VŨ ĐÌNH TUẤN 624,718,763 124,943,814 62,471,876 62,471,876 62,471,876
029 1/12/2017 A3-509 XH 69.11 66.35 PHẠM THANH HẢI 995,200,238 199,039,236 99,520,024 99,520,024 99,520,024
030 1/12/2017 A3-1706 XH 69.11 66.35 LÊ HUỲNH DUY THANH 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,500
031 1/12/2017 A3-902 XH 51.12 49.08 PHẠM THỊ THU THẢO 736,163,190 137,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319
032 1/12/2017 A3-1202 XH 51.12 49.08 NGUYỄN NHO HỒNG 736,163,190 147,234,000 73,617,000 73,617,000 73,617,000
033 1/12/2017 A3-702 XH 51.12 49.08 NGUYỄN THỊ HƯNG 736,163,190 147,233,000 73,616,500 73,616,500 73,616,319
034 1/12/2017 A3-301 XH 69.11 66.35 ĐẶNG BÌNH NGUYÊN KHÔI 995,200,238 199,036,748 99,520,024 99,520,024 99,520,024
035 1/12/2017 A3-1009 XH 69.11 66.35 VŨ THANH TÚ 995,200,238 199,042,000 99,520,024 99,520,024 99,520,024
036 1/12/2017 A3-1701 XH 69.11 66.35 LÊ THỊ THU HẰNG 995,200,238 199,040,047 99,520,024 99,520,024 99,520,024
037 1/12/2017 A3-2003 XH 43.39 41.65 NGUYỄN NHẬT AN TIÊN 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876
038 1/12/2017 A3-1006 XH 69.11 66.35 LÊ THỊ THẢO HÒA 995,200,238 199,040,036 99,520,024 99,520,024 99,521,000
039 1/12/2017 A3-1709 XH 69.11 66.35 TRÌNH THỊ CẨM THẠCH 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
040 1/12/2017 A3-1802 XH 51.12 49.08 NGŨ VĂN BẢY 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319
041 1/12/2017 A3-1402 XH 51.12 49.08 ĐOÀN QUỐC VŨ 736,163,190 147,300,000 73,617,000 73,617,000 73,617,000
S 1/12/2017 A3-1807 XH 53.27 51.14 NGUYỄN ĐỨC CHỈNH 767,061,645 153,412,329 76,706,165 76,706,165 76,706,165
043 1/12/2017 A3-1003 XH 43.39 41.65 NGUYỄN HỮU PHÚC 624,718,763 124,944,000 62,472,000 62,472,000 62,472,000
044 5/6/2017 A3-1705 XH 69.11 66.35 PHẠM NGỌC QUÝ 995,200,238 199,041,000 99,520,024 99,520,024 99,520,024
045 1/12/2017 A3-503 XH 43.39 41.65 NGUYỄN THỊ TUYẾT 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876
047 1/12/2017 A3-1405 XH 69.11 66.35 NGUYỄN HOÀNG ANH 995,200,238 199,041,000 99,521,000 99,521,000 99,521,000
048 1/12/2017 A3-802 XH 51.12 49.08 PHÙNG ANH TÚ 736,163,190 147,232,639 73,616,300 73,616,319 73,616,319
049 1/12/2017 A3-2005 XH 69.11 66.35 LÊ THỊ PHƯỢNG 995,200,238 199,040,000 99,520,000 99,520,000 99,520,024
050 1/12/2017 A3-1906 XH 69.11 66.35 PHẠM NGHĨA TRUNG 995,200,238 199,060,012 99,520,024 99,520,964 99,520,000
051 1/12/2017 A3-1204 XH 60.13 57.72 ĐỖ THỊ MINH HẢO 865,756,710 173,151,500 86,575,671 86,575,671 86,575,671
052 1/12/2017 A3-405 XH 69.11 66.35 BÙI THỊ TỐ MINH 995,200,238 199,041,012 99,465,294 99,520,024 99,520,000
053 1/12/2017 A3-1804 XH 60.13 57.72 PHẠM VŨ HẢI 865,756,710 193,152,000 86,575,671 86,575,671 86,575,671
054 1/12/2017 A3-1702 XH 51.12 49.08 NGUYỄN NGỌC HÀN 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319
055 1/12/2017 A3-907 XH 53.27 51.14 PHẠM ĐỨC PHÚ 767,061,645 153,413,000 76,706,165 76,706,165 76,706,165
056 1/12/2017 A3-1605 XH 69.11 66.35 PHAN NGÔ HOÀNG ÂN 995,200,238 199,041,000 99,520,024 99,520,024 99,520,024
057 1/12/2017 A3-1901 XH 69.11 66.35 NGUYỄN VĂN THÁI 995,200,238 198,986,048 99,520,024 99,520,024 99,521,000
058 1/12/2017 A3-709 XH 69.11 66.35 NGÔ THỊ HẢI ANH 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
059 1/12/2017 A3-1608 XH 51.12 49.08 PHẠM CAO CƯỜNG 736,163,190 147,232,638 73,616,319 73,616,319 73,616,319
060 1/12/2017 A3-905 XH 69.11 66.35 NGUYỄN MINH TẤN 995,200,238 199,039,200 99,520,024 99,550,000 99,520,024
062 1/12/2017 A3-1707 XH 53.27 51.14 TRỊNH THỊ HƯƠNG 767,061,645 153,412,329 76,706,165 76,706,165 76,702,865
063 1/12/2017 A3-1801 XH 69.11 66.35 VÕ VĂN QUYẾT 995,200,238 199,045,036 99,520,024 99,520,024
064 1/12/2017 A3-803 XH 43.39 41.65 HOÀNG HOA LY THẢO 624,718,763 437,356,614
065 1/12/2017 A3-403 XH 43.39 41.65 TRẦN THẾ HOÀNG 624,718,763 124,943,753 62,471,876 62,471,876 62,471,876
066 1/12/2017 A3-1002 XH 51.12 49.08 BÙI TẤN THANH 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319
067 1/12/2017 A3-1107 XH 53.27 51.14 HOÀNG THỊ GẤM 767,061,645 153,412,329 76,706,165 76,706,165 76,706,165
068 1/12/2017 A3-2007 XH 53.27 51.14 VÕ THỊ THUẬN 767,061,645 153,412,329 76,706,165 76,706,165 76,706,165
069 1/12/2017 A3-806 XH 69.11 66.35 TRẦN VĂN NU 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
070 1/12/2017 A3-1208 XH 51.12 49.08 PHẠM TẤN ĐẠT 736,163,190 147,300,160 73,800,000 73,650,000 73,620,000
071 1/12/2017 A3-1704 XH 60.13 57.72 NGUYỄN SON 865,756,710 173,151,342 86,575,671 86,575,671 86,575,671
072 1/12/2017 A3-1407 XH 53.27 51.14 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 767,061,645 153,412,329 76,706,165 76,706,165 76,706,165
073 1/12/2017 A3-1907 XH 53.27 51.14 NGUYỄN NGỌC THIỆN 767,061,645 153,417,600
074 1/12/2017 A3-1106 XH 69.11 66.35 HUỲNH VĂN QUỐC LĨNH 995,200,238 199,040,048 99,521,000 99,520,024 99,520,024
075 1/12/2017 A3-402 XH 51.12 49.08 CAO THỊ AN 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319
076 1/12/2017 A3-1703 XH 43.39 41.65 TRẦN HỮU ĐỨC 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876
077 1/12/2017 A3-2008 XH 51.12 49.08 HOÀNG TRỌNG TUẤN NHI 736,163,190 147,232,638 73,616,319 73,616,319 73,616,319
078 1/12/2017 A3-1904 XH 60.13 57.72 NGUYỄN XUÂN NGHỊ 865,756,710 173,151,342 86,575,671 86,575,671 86,575,671
079 1/12/2017 A3-2006 XH 69.11 66.35 BÙI THỊ THÙY DUNG 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
080 1/12/2017 A3-1104 XH 60.13 57.72 TRẦN HOÀNG NGA 865,756,710 173,151,343 86,575,671 86,575,671 86,575,671
081 1/12/2017 A3-1105 XH 69.11 66.35 TRẦN TRỌNG NGHĨA 995,200,238 199,019,036 99,544,024 99,520,000 99,520,000
082 1/12/2017 A3-1007 XH 53.27 51.14 NGUYỄN HỮU TRANG 767,061,645 153,413,082 76,706,165 76,706,165 76,706,165
083 1/12/2017 A3-1005 XH 69.11 66.35 LÊ VIẾT THƯỜNG 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
084 1/12/2017 A3-407 XH 53.27 51.14 NGUYỄN NGỌC HẢO 767,061,645 153,412,328 76,706,165 76,706,165 76,706,165
085 1/12/2017 A3-504 XH 60.13 57.72 HOÀNG HỮU PHÁT 865,756,710 173,151,343 86,575,671 86,575,671 86,575,671
086 1/12/2017 A3-1606 XH 69.11 66.35 VÕ MINH TRÍ 995,200,238 199,040,049 99,520,024 99,520,024 99,520,024
087 1/12/2017 A3-809 XH 69.11 66.35 PHẠM ANH TUẤN 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
088 1/12/2017 A3-1103 XH 43.39 41.65 LÊ THỊ DIỄM 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876
089 1/12/2017 A3-1708 XH 51.12 49.08 HOA QUỐC BẢO 736,163,190 147,232,638 73,617,000 73,617,000 73,617,000
090 1/12/2017 A3-906 XH 69.11 66.35 HUỲNH THỊ LINH THI 995,200,238 199,040,048 99,521,000 99,520,024 99,520,024
091 5/26/2017 A3-1604 XH 60.13 57.72 NGUYỄN HỮU ĐỨC 865,756,710 173,151,342 86,576,000 86,576,000 86,576,000
092 6/15/2017 A3-807 XH 53.27 51.14 VÕ NGỌC TUẤN 767,061,645 153,413,000 76,706,000 76,706,165 76,706,165
093 6/7/2017 A3-1902 XH 51.12 49.08 PHẠM THỊ THÙY PHƯƠNG 736,163,190 147,233,000 73,616,000 73,616,319 73,616,319
094 1/12/2017 A3-1602 XH 51.12 49.08 ĐOÀN VŨ ĐỨC 736,163,190 147,235,000 73,616,319 73,616,319 73,616,319
095 1/12/2017 A3-1601 XH 69.11 66.35 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 995,200,238 199,040,048 99,439,988 99,520,024 99,520,024
096 1/12/2017 A3-1209 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
097 1/12/2017 A3-804 XH 60.13 57.72 DƯƠNG THỊ NGỌC EM 865,756,710 173,152,000 86,576,000 86,576,000 86,576,000
098 1/12/2017 A3-2002 XH 51.12 49.08 ĐINH THỊ THANH MAI 736,163,190 147,232,639 73,617,000 73,616,319 73,616,319
099 1/12/2017 A3-1206 XH 69.11 66.35 LÊ QUANG HÒA 995,200,238 199,040,000 99,520,000 99,520,000 99,520,000
100 1/12/2017 A3-401 XH 69.11 66.35 NGÔ NỮ HUY TRÂM 995,200,238 160,000,000 100,000,000 100,000,000 83,000,000
101 1/12/2017 A3-1603 XH 43.39 41.65 ĐẠI ANH HỒNG 624,718,763 124,943,753 62,471,876 62,471,876 62,471,876
102 1/12/2017 A3-304 XH 60.13 57.72 VÕ NGỌC MỸ HUỲNH 865,756,710 173,200,000 86,600,000 86,600,000 86,600,000
103 1/12/2017 A3-706 XH 69.11 66.35 PHẠM VIỆT TRINH 995,200,238 199,041,000 99,520,024 99,520,024 99,520,024
104 1/12/2017 A3-1008 XH 51.12 49.08 MAI THỊ THANH HƯƠNG 736,163,190 147,232,000 73,616,319 73,616,319 73,616,319
105 1/12/2017 A3-1905 XH 69.11 66.35 HUỲNH MẪN BÌNH 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
106 1/12/2017 A3-1205 XH 69.11 66.35 NGUYỄN LONG HẢI 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,878,296 99,878,296
107 1/12/2017 A3-1609 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THANH THỦY 995,200,238 199,041,036 99,520,024 99,520,024 99,520,024
108 1/12/2017 A3-502 XH 51.12 49.08 HUỲNH VĂN THỤ 736,163,190 147,232,612 73,616,319 73,616,319 73,616,319
110 1/12/2017 A3-303 XH 43.39 41.65 NGUYỄN CHÍ MẪN 624,718,763 124,943,815 62,471,876 62,471,876 62,471,876
111 1/12/2017 A3-908 XH 51.12 49.08 TRƯƠNG PHI YẾN 736,163,190 147,232,640 73,616,319 73,616,319 73,616,319
113 1/12/2017 A3-1508 XH 51.12 49.08 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 736,163,190 147,000,000 73,600,000 73,616,000 73,616,000
114 1/12/2017 A3-305 XH 69.11 66.35 BÙI XUÂN TUYÊN 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
116 1/12/2017 A3-602 XH 51.12 49.08 NGUYỄN BÌNH LÂM 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319
117 1/12/2017 A3-604 XH 60.13 57.72 VŨ THỊ TÂM 865,756,710 173,082,235 86,575,671 86,575,671 86,575,671
118 1/12/2017 A3-1502 XH 51.12 49.08 TRẦN NGỌC QUỲNH NHƯ 736,163,190 147,232,638 73,616,319 73,616,319 73,616,319
119 1/12/2017 A3-1507 XH 53.27 51.14 VÕ THỊ KIM NGỌC 767,061,645 153,412,329 76,706,165 76,706,165 76,706,165
120 1/12/2017 A3-1406 XH 69.11 66.35 ĐẶNG THỊ KIM LIÊN 995,200,238 199,040,047 99,520,024 99,520,024 99,520,024
121 1/12/2017 A3-1509 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ HOÀNG THI 995,200,238 199,040,047 99,520,024 99,520,024 99,520,024
122 1/12/2017 A3-1504 XH 60.13 57.72 PHẠM QUANG HUY 865,756,710 173,151,343 86,575,671 86,575,671 86,575,671
123 1/12/2017 A3-1501 XH 69.11 66.35 HUỲNH THỊ MỸ NGỌC 995,200,238 199,041,012 99,521,000 99,521,000 99,521,000
125 1/12/2017 A3-609 XH 69.11 66.35 PHẠM TRƯỜNG TẤN 995,200,238 199,070,000 99,520,024 99,520,024 99,520,024
126 1/12/2017 A3-408 XH 51.12 49.08 HUỲNH THANH HUY 736,163,190 147,232,638 73,616,319 73,616,319 73,616,319
127 1/12/2017 A3-508 XH 51.12 49.08 HUỲNH THANH LIÊM 736,163,190 147,237,638 73,616,319 73,616,319 73,616,319
128 1/12/2017 A3-601 XH 69.11 66.35 TRẦN THANH HOÀNG 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
129 1/12/2017 A3-703 XH 43.39 41.65 CHUNG ĐỨC THANH THẢO 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,472,000
130 1/12/2017 A3-1408 XH 51.12 49.08 TRẦN THỊ YẾN 736,163,190 147,232,584 73,616,319 73,616,319 73,616,319
132 1/12/2017 A3-1404 XH 60.13 57.72 TRƯƠNG THANH HÀ 865,756,710 183,151,343 76,575,671 86,575,671 86,575,671
133 1/12/2017 A3-605 XH 69.11 66.35 HỒ MINH PHÚC 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,878,296
134 5/17/2017 A3-1505 XH 69.11 66.35 ĐINH BÁ PHÚC 995,200,238 199,041,000 99,520,024 99,520,024 99,520,024
135 1/12/2017 A3-1809 XH 69.11 66.35 HỒ QUỐC QUANG VINH 995,200,238 199,040,000 99,488,158 99,521,000 99,521,000
136 1/12/2017 A3-1503 XH 43.39 41.65 TRẦN QUỐC TRUNG 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876
137 1/12/2017 A3-1506 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ THÚY 995,200,238 199,039,200 99,521,000 99,521,000 99,521,000
140 1/12/2017 A3-506 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THÀNH XUÂN 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
141 1/12/2017 A3-1909 XH 69.11 66.35 HOÀNG NGỌC HIỆU 995,200,238 198,560,072 99,521,700 99,520,024 99,520,024
142 1/12/2017 A3-808 XH 51.12 49.08 VÕ TẤN MINH 736,163,190 147,000,000 73,617,000 73,617,000 73,617,000
143 1/12/2017 A3-606 XH 69.11 66.35 NGUYỄN VIỆT HÙNG 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
144 1/12/2017 A3-603 XH 43.39 41.65 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 624,718,763 125,034,000 62,471,876 62,471,876 62,471,876
145 1/12/2017 A3-1207 XH 53.27 51.14 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 767,061,645 153,413,247 76,707,000 76,707,000 76,707,000
146 1/12/2017 A3-1203 XH 43.39 41.65 HUỲNH TRUNG HIẾU 624,718,763 124,943,753 62,471,876 62,471,876 62,471,876