You are on page 1of 44

MÃ CĂN DT

SỐ HỢP NGÀY HĐ DT TIM TỔNG GIÁ


HỘ LƯU Ý THÔNG TÊN KHÁCH HÀNG
ĐỒNG MUA BÁN TƯỜNG BÁN CÓ VAT
THỦY

001 1/12/2017 A3-901 XH 69.11 66.35 DƯƠNG VĂN TOÀN VŨ 995,200,238

002 9/1/2017 A3-409 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 995,200,238

003 5/19/2017 A3-2009 XH 69.11 66.35 ĐÀO THỊ VÂN THANH 995,200,238

004 1/12/2017 A3-1805 XH 69.11 66.35 PHAN THU NGÂN 995,200,238

005 1/12/2017 A3-1808 XH 51.12 49.08 LÊ VĂN QUANG 736,163,190

006 1/12/2017 A3-608 XH 51.12 49.08 ĐINH THỊ TUYẾT MAI 736,163,190

007 1/10/2019 A3-704 XH 60.13 57.72 TRẦN ĐÌNH QUÂN 865,756,710

008 1/12/2017 A3-1607 XH 53.27 51.14 NGUYỄN THỊ NHÀN 767,061,645

009 3/11/2019 A3-705 XH 69.11 66.35 TRẦN THANH THU 995,200,238

010 1/12/2017 A3-404 XH 60.13 57.72 TRỊNH THỊ HẰNG 865,756,710

011 1/12/2017 A3-1102 XH 51.12 49.08 ĐÀM THỊ MẾN 736,163,190


012 1/12/2017 A3-1803 XH 43.39 41.65 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 624,718,763

013 1/12/2017 A3-1806 XH 69.11 66.35 CAO TRÍ DŨNG 995,200,238

014 6/11/2018 A3-701 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ KIM OANH 995,200,238

015 1/12/2017 A3-1001 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ NHIỆM 995,200,238

016 1/12/2017 A3-1908 XH 51.12 49.08 VŨ THỊ LAN HƯƠNG 736,163,190

017 1/12/2017 A3-406 XH 69.11 66.35 TRẦN ANH TUẤN 995,200,238

018 1/12/2017 A3-1401 XH 69.11 66.35 TRẦN VĂN DƯƠNG 995,200,238

019 1/12/2017 A3-2001 XH 69.11 66.35 LÊ VĂN TUẤN 995,200,238

020 1/12/2017 A3-302 XH 51.12 49.08 VÕ THỊ NHƯ NGUYỆT 736,163,190

021 1/12/2017 A3-1109 XH 69.11 66.35 NGUYỄN NGỌC LOAN 995,200,238

TRƯƠNG THỊ NGỌC


022 1/12/2017 A3-708 XH 51.12 49.08 736,163,190
HUYỀN

023 1/12/2017 A3-1409 XH 69.11 66.35 NGUYỄN VŨ THU TRANG 995,200,238

024 1/12/2017 A3-306 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 995,200,238
LÂM NGUYỄN QUỐC
025 1/12/2017 A3-903 XH 43.39 41.65 624,718,763
NGHĨA

026 1/12/2017 A3-505 XH 69.11 66.35 PHAN MINH TÂM 995,200,238

027 1/12/2017 A3-2004 XH 60.13 57.72 ĐỖ THỊ NGUYỆT CẦM 865,756,710

028 1/12/2017 A3-1903 XH 43.39 41.65 VŨ ĐÌNH TUẤN 624,718,763

029 1/12/2017 A3-509 XH 69.11 66.35 PHẠM THANH HẢI 995,200,238

030 1/12/2017 A3-1706 XH 69.11 66.35 LÊ HUỲNH DUY THANH 995,200,238

031 1/12/2017 A3-902 XH 51.12 49.08 PHẠM THỊ THU THẢO 736,163,190

032 1/12/2017 A3-1202 XH 51.12 49.08 NGUYỄN NHO HỒNG 736,163,190

033 1/12/2017 A3-702 XH 51.12 49.08 NGUYỄN THỊ HƯNG 736,163,190

034 7/26/2018 A3-301 XH 69.11 66.35 TRƯƠNG THỊ QUẾ MAI 995,200,238

035 1/12/2017 A3-1009 XH 69.11 66.35 VŨ THANH TÚ 995,200,238

036 1/12/2017 A3-1701 XH 69.11 66.35 LÊ THỊ THU HẰNG 995,200,238

037 1/12/2017 A3-2003 XH 43.39 41.65 NGUYỄN NHẬT AN TIÊN 624,718,763


038 1/12/2017 A3-1006 XH 69.11 66.35 LÊ THỊ THẢO HÒA 995,200,238

039 5/9/2019 A3-1709 XH 69.11 66.35 LÊ THỊ THANH HÀ 995,200,238

040 1/12/2017 A3-1802 XH 51.12 49.08 NGŨ VĂN BẢY 736,163,190

041 1/12/2017 A3-1402 XH 51.12 49.08 ĐOÀN QUỐC VŨ 736,163,190

042 1/12/2017 A3-1807 XH 53.27 51.14 NGUYỄN ĐỨC CHỈNH 767,061,645

043 1/12/2017 A3-1003 XH 43.39 41.65 NGUYỄN HỮU PHÚC 624,718,763

044 5/6/2017 A3-1705 XH 69.11 66.35 PHẠM NGỌC QUÝ 995,200,238

045 1/12/2017 A3-503 XH 43.39 41.65 NGUYỄN THỊ TUYẾT 624,718,763

NGUYỄN VĂN TỊNH -


046 1/12/2017 A3-1004 XH 60.13 57.72 865,756,710
HOÀNG MINH NGỌC

047 1/12/2017 A3-1405 XH 69.11 66.35 NGUYỄN HOÀNG ANH 995,200,238

048 1/12/2017 A3-802 XH 51.12 49.08 PHÙNG ANH TÚ 736,163,190

049 1/12/2017 A3-2005 XH 69.11 66.35 LÊ THỊ PHƯỢNG 995,200,238

050 1/12/2017 A3-1906 XH 69.11 66.35 PHẠM NGHĨA TRUNG 995,200,238


051 9/5/2018 A3-1204 XH 60.13 57.72 NGUYỄN VĂN HÙNG 865,756,710

052 1/12/2017 A3-405 XH 69.11 66.35 BÙI THỊ TỐ MINH 995,200,238

053 1/12/2017 A3-1804 XH 60.13 57.72 PHẠM VŨ HẢI 865,756,710

054 1/12/2017 A3-1702 XH 51.12 49.08 NGUYỄN NGỌC HÀN 736,163,190

055 1/12/2017 A3-907 XH 53.27 51.14 PHẠM ĐỨC PHÚ 767,061,645

056 1/5/2019 A3-1605 XH 69.11 66.35 PHAN CÔNG BẢO 995,200,238

057 1/12/2017 A3-1901 XH 69.11 66.35 NGUYỄN VĂN THÁI 995,200,238

058 1/12/2017 A3-709 XH 69.11 66.35 NGÔ THỊ HẢI ANH 995,200,238

059 1/12/2017 A3-1608 XH 51.12 49.08 PHẠM CAO CƯỜNG 736,163,190

060 10/9/2018 A3-905 XH 69.11 66.35 NGUYỄN HOÀNG THÚY 995,200,238

PHAN NGỌC PHƯƠNG


061 1/12/2017 A3-904 XH 60.13 57.72 865,756,710
QUỲNH

062 10/10/2018 A3-1707 XH 53.27 51.14 TRẦN ĐỨC NHẬT 767,061,645

063 3/1/2019 A3-1801 XH 69.11 66.35 VÕ TỰ TRỌNG 995,200,238


064 1/12/2017 A3-803 XH 43.39 41.65 HOÀNG HOA LY THẢO 624,718,763

065 1/12/2017 A3-403 XH 43.39 41.65 TRẦN THẾ HOÀNG 624,718,763

066 1/12/2017 A3-1002 XH 51.12 49.08 BÙI TẤN THANH 736,163,190

067 1/12/2017 A3-1107 XH 53.27 51.14 HOÀNG THỊ GẤM 767,061,645

068 1/12/2017 A3-2007 XH 53.27 51.14 TRẦN THIỆN TÂM 767,061,645

069 4/20/2018 A3-806 XH 69.11 66.35 PHẠM HOÀNG SANG 995,200,238

070 4/10/2019 A3-1208 XH 51.12 49.08 ĐỖ THỊ NGỌC HIẾU 736,163,190

071 1/12/2017 A3-1704 XH 60.13 57.72 NGUYỄN SON 865,756,710

072 1/12/2017 A3-1407 XH 53.27 51.14 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 767,061,645

073 1/12/2017 A3-1907 XH 53.27 51.14 NGUYỄN NGỌC THIỆN 767,061,645

074 1/12/2017 A3-1106 XH 69.11 66.35 HUỲNH VĂN QUỐC LĨNH 995,200,238

075 1/12/2017 A3-402 XH 51.12 49.08 CAO THỊ AN 736,163,190

076 1/12/2017 A3-1703 XH 43.39 41.65 TRẦN HỮU ĐỨC 624,718,763


077 1/12/2017 A3-2008 XH 51.12 49.08 HOÀNG TRỌNG TUẤN NHI 736,163,190

078 1/12/2017 A3-1904 XH 60.13 57.72 NGUYỄN XUÂN NGHỊ 865,756,710

079 1/12/2017 A3-2006 XH 69.11 66.35 BÙI THỊ THÙY DUNG 995,200,238

080 1/12/2017 A3-1104 XH 60.13 57.72 TRẦN HOÀNG NGA 865,756,710

081 1/12/2017 A3-1105 XH 69.11 66.35 TRẦN TRỌNG NGHĨA 995,200,238

082 1/12/2017 A3-1007 XH 53.27 51.14 NGUYỄN HỮU TRANG 767,061,645

083 1/12/2017 A3-1005 XH 69.11 66.35 LÊ VIẾT THƯỜNG 995,200,238

084 1/12/2017 A3-407 XH 53.27 51.14 NGUYỄN NGỌC HẢO 767,061,645

085 1/12/2017 A3-504 XH 60.13 57.72 HOÀNG HỮU PHÁT 865,756,710

086 1/12/2017 A3-1606 XH 69.11 66.35 VÕ MINH TRÍ 995,200,238

087 1/12/2017 A3-809 XH 69.11 66.35 PHẠM ANH TUẤN 995,200,238

088 1/12/2017 A3-1103 XH 43.39 41.65 LÊ THỊ DIỄM 624,718,763

089 1/12/2017 A3-1708 XH 51.12 49.08 HOA QUỐC BẢO 736,163,190


090 1/12/2017 A3-906 XH 69.11 66.35 HUỲNH THỊ LINH THI 995,200,238

091 5/26/2017 A3-1604 XH 60.13 57.72 NGUYỄN HỮU ĐỨC 865,756,710

092 6/15/2017 A3-807 XH 53.27 51.14 VÕ NGỌC TUẤN 767,061,645

093 6/7/2017 A3-1902 XH 51.12 49.08 PHẠM THỊ THÙY PHƯƠNG 736,163,190

094 1/12/2017 A3-1602 XH 51.12 49.08 ĐOÀN VŨ ĐỨC 736,163,190

095 3/1/2019 A3-1601 XH 69.11 66.35 TRẦN THỊ MAI LOAN 995,200,238

096 1/12/2017 A3-1209 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 995,200,238

097 9/7/2018 A3-804 XH 60.13 57.72 LƯƠNG THỊ MỸ CÚC 865,756,710

098 1/12/2017 A3-2002 XH 51.12 49.08 ĐINH THỊ THANH MAI 736,163,190

099 1/12/2017 A3-1206 XH 69.11 66.35 LÊ QUANG HÒA 995,200,238

100 1/12/2017 A3-401 XH 69.11 66.35 NGÔ NỮ HUY TRÂM 995,200,238

101 1/12/2017 A3-1603 XH 43.39 41.65 ĐẠI ANH HỒNG 624,718,763

102 1/12/2017 A3-304 XH 60.13 57.72 VÕ NGỌC MỸ HUỲNH 865,756,710


103 1/12/2017 A3-706 XH 69.11 66.35 PHẠM VIỆT TRINH 995,200,238

104 1/12/2017 A3-1008 XH 51.12 49.08 MAI THỊ THANH HƯƠNG 736,163,190

105 1/12/2017 A3-1905 XH 69.11 66.35 HUỲNH MẪN BÌNH 995,200,238

106 1/12/2017 A3-1205 XH 69.11 66.35 NGUYỄN LONG HẢI 995,200,238

107 3/2/2019 A3-1609 XH 69.11 66.35 LÊ THỊ HẠNH 995,200,238

108 4/6/2019 A3-502 XH 51.12 49.08 NGUYỄN BÁ TOÀN 736,163,190

NGUYỄN THỊ GIÁNG


109 1/12/2017 A3-805 XH 69.11 66.35 995,200,238
HƯƠNG

110 1/12/2017 A3-303 XH 43.39 41.65 NGUYỄN CHÍ MẪN 624,718,763

111 1/12/2017 A3-908 XH 51.12 49.08 TRƯƠNG PHI YẾN 736,163,190

PHẠM HUỲNH THANH


112 1/12/2017 A3-1108 XH 51.12 49.08 736,163,190
XUÂN

113 1/12/2017 A3-1508 XH 51.12 49.08 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 736,163,190

114 1/12/2017 A3-305 XH 69.11 66.35 BÙI XUÂN TUYÊN 995,200,238

115 1/17/2019 A3-1403 XH 43.39 41.65 TRẦN THIỊ THÙY LINH 624,718,763
116 1/12/2017 A3-602 XH 51.12 49.08 NGUYỄN BÌNH LÂM 736,163,190

117 1/12/2017 A3-604 XH 60.13 57.72 VŨ THỊ TÂM 865,756,710

118 1/12/2017 A3-1502 XH 51.12 49.08 TRẦN NGỌC QUỲNH NHƯ 736,163,190

119 1/12/2017 A3-1507 XH 53.27 51.14 VÕ THỊ KIM NGỌC 767,061,645

120 1/12/2017 A3-1406 XH 69.11 66.35 ĐẶNG THỊ KIM LIÊN 995,200,238

121 2/23/2019 A3-1509 XH 69.11 66.35 VĂN THỊ KIM THƠ 995,200,238

122 8/22/2018 A3-1504 XH 60.13 57.72 NGUYỄN THỊ THỦY 865,756,710

123 1/12/2017 A3-1501 XH 69.11 66.35 HUỲNH THỊ MỸ NGỌC 995,200,238

124 1/12/2017 A3-909 XH 69.11 66.35 PHẠM THỊ HOA 995,200,238

125 1/12/2017 A3-609 XH 69.11 66.35 LƯƠNG BA DUY 995,200,238

126 1/12/2017 A3-408 XH 51.12 49.08 HUỲNH THANH HUY 736,163,190

127 1/12/2017 A3-508 XH 51.12 49.08 HUỲNH THANH LIÊM 736,163,190

128 10/24/2018 A3-601 XH 69.11 66.35 ĐẶNG HỮU TUẤN 995,200,238


129 3/14/2019 A3-703 XH 43.39 41.65 LẠI THỊ HẰNG 624,718,763

130 1/12/2017 A3-1408 XH 51.12 49.08 NGUYỄN THỊ THỦY 736,163,190

HOÀNG TRẦN PHƯƠNG


131 1/12/2017 A3-1101 XH 69.11 66.35 995,200,238
LINH

132 1/12/2017 A3-1404 XH 60.13 57.72 TRƯƠNG THANH HÀ 865,756,710

133 5/18/2018 A3-605 XH 69.11 66.35 DƯƠNG XUÂN ĐÔNG 995,200,238

134 5/17/2017 A3-1505 XH 69.11 66.35 ĐINH BÁ PHÚC 995,200,238

135 1/12/2017 A3-1809 XH 69.11 66.35 HỒ QUỐC QUANG VINH 995,200,238

136 1/12/2017 A3-1503 XH 43.39 41.65 TRẦN QUỐC TRUNG 624,718,763

137 1/12/2017 A3-1506 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ THÚY 995,200,238

NGUYỄN XUÂN QUANG


138 1/12/2017 A3-507 XH 53.27 51.14 767,061,645
TRƯỜNG

139 1/12/2017 A3-607 XH 53.27 51.14 NGUYỄN NGUYỆT CẦM 767,061,645

140 1/12/2017 A3-506 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THÀNH XUÂN 995,200,238

141 1/12/2017 A3-1909 XH 69.11 66.35 HOÀNG NGỌC HIỆU 995,200,238


142 1/12/2017 A3-808 XH 51.12 49.08 VÕ TẤN MINH 736,163,190

143 3/8/2019 A3-606 XH 69.11 66.35 TRẦN VIẾT HAI 995,200,238

144 1/12/2017 A3-603 XH 43.39 41.65 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 624,718,763

145 1/12/2017 A3-1207 XH 53.27 51.14 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 767,061,645

146 1/12/2017 A3-1203 XH 43.39 41.65 HUỲNH TRUNG HIẾU 624,718,763

NGUYỄN VĂN THANH -


147 6/14/2017 A3-707 XH 53.27 51.14 767,061,645
NGUYỄN THỊ THU HÀ

148 2/9/2018 A3-801 TM 69.11 66.35 TRẦN HỮU TRÍ

149 2/9/2018 A3-309 TM 75.52 72.5 LÊ QUỐC ĐẠT

150 2/9/2018 A3-1201 TM 69.11 66.35 NGUYỄN HOÀNG HÙNG

LƯU MINH ĐẠT - LƯU


151 5/3/2018 A3-501 TM 69.11 66.35 1,042,590,725
MINH NGÂN
CMND NGAY CAP NOI CAP DCTT

Cục ĐKQLCT &


051073000047 4/21/2016 P4-01 Chung cư Thái An, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.HCM
DLQG về DC

212291110 5/6/2014 CA.Quảng Ngãi Bình An, Bình Sơn, Quãng Ngãi

025209977 1/26/2013 CA.Tp.HCM 45/299L Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp, Tp.HCM

023939794 8/23/2001 CA.Tp.HCM 406/60/54D Cộng Hòa, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM

024078285 10/31/2002 CA.Tp.HCM 285/88 CMT8, P.12, Q.10, Tp.HCM

025472563 6/6/2011 CA.Tp.HCM 1/8/47/8 KP4, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM

Quân Đội Nhân


44A061150114 1/1/2013 43/4 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, TP.HCM
Dân VN

025946758 8/27/2014 CA.Tp.HCM 103/5C Ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, Tp.HCM

74/4/1 Tân Kỳ Tân Qúy, P. Tây Thạnh, Quận Tân Phú,


025167637 9/21/2009 CA. TP HCM
TP.HCM

025497258 8/8/2011 CA.Tp.HCM 109 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, Tp.HCM

024311022 11/30/2004 CA.Tp.HCM 10/11 Lạc Long Quân, P.9, Q.Tân Bình, Tp.HCM
Cục ĐKQLCT &
072183000953 1/12/2016 Ấp 2 Bến Củi, Dương Minh Châu, Tây Ninh
DLQG về DC

024024970 3/5/2007 CA.Tp.HCM 68/5 Xuân hồng, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM

240758931 11/8/2006 CA. ĐẮK LẮK 713/29/13 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp, HCM

162795666 2/8/2007 CA.Nam Định Hải Minh, Hải Hậu, Nam Định

321257260 8/6/2014 CA.Bến Tre


180/2/2A Bùi Quang Là, Phường 12, Q. Gò Vấp

230590421 6/18/2007 CA.Gia Lai 13 Trần Quang Khải, Tp.Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Cục ĐKQLCT &


036076002669 9/13/2016 154/15/12 Cống Lở, P.15, Q.Tân Bình, Tp.HCM
DLQG về DC

024505580 3/30/2006 CA.Tp.HCM 383/2/19/5 Đường số 6, P.17, Q.Gò Vấp, Tp.HCM

212687060 3/28/2005 CA.Quảng Ngãi Phú An, Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi

022828474 4/16/2013 CA.Tp.HCM 10/11 Chấn Hưng, P.6, Q.Tân Bình, Tp.HCM

312025587 7/26/2004 CA.Tiền Giang Bình Phú, Huyện Gò Công Tây, Tiền Giang

023987762 2/17/2014 CA.Tp.HCM Số 24 Thăng Long, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM

023479333 5/2/2012 CA.Tp.HCM 18/30/29 An Phú Đông 09, P.An Phú Đông, Q.12, Tp.HCM
022991243 7/26/2005 CA.Tp.HCM 362/71 Nguyễn Đình Chiểu, P.4, Q.3, Tp.HCM

271955955 9/28/2005 CA.Đồng Nai 258/2 Khu 5, TT Tân Phú, H.Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai

026073582 9/21/2015 CA.Tp.HCM 160/24/5 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp, Tp.HCM

Cục ĐKQLCT &


7905900244 1/21/2016 6/18 Lộc Vinh, P.6, Q.Tân Bình, Tp.HCM
DLQGVDC

025469750 4/11/2011 CA.Tp.HCM 15/6 Lê Văn Huân, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM

Tổ 4 Ấp Trung Hiệp Thạnh, Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi,


023943118 12/12/2012 CA.Tp.HCM
Tp.HCM

271839468 8/28/2003 CA.Đồng Nai Ấp 4 La Ngà, Định Quán, Đồng Nai

024965917 12/14/2010 CA.Tp.HCM 119 KP4, Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM

186691811 9/29/2005 CA.Nghệ An Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An

291098120 8/20/2010 CA. TÂY NINH Lộc Thành, Lộc Hưng, Trảng Bảng, Tây Ninh

Cục ĐKQLCT &


079083000518 4/27/2016 169C Đoàn Văn Bơ, P.13, Q.4, Tp.HCM
DLQGVDC
Cục ĐKQLCT &
046165000036 6/27/2016 80/25 Gò Dầu, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, Tp.HCM
DLQGVDC

261223225 5/8/2007 CA.Bình Thuận KP5, P.Tây An, Thị xã Lagi, Tỉnh Bình Thuận
402A Chung cư Gia Phú, KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân,
271838297 10/1/2010 CA.Đồng Nai
Tp.HCM

241396068 6/2/2010 CA. ĐẮK LẮK TDP6, Thị Trấn Ea Đrăng, Huyện EaH'Leo, Tỉnh Đắk Lắk

020827979 7/9/2014 CA.Tp.HCM 365/22 Chu Văn An, P.12, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM

221009118 8/3/2012 CA.Phú Yên Thôn Phú Lễ, Xã Hòa Thành, Huyện Đông Hòa, Tỉnh Phú Yên

023683969 2/8/2012 CA.Tp.HCM 23 Đường số 2, Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM

271488667 1/22/2008 CA.Đồng Nai Bàu Cạn, Long Thành, Đồng Nai

026034201 5/6/2015 CA.Tp.HCM 111/5P Ấp Tây Lân, Xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tp.HCM

194055937 3/23/2013 CA.Quảng Bình Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình
Cục ĐKQLCT &
034072002610 15/3/2016
DLQGVDC 79/47 Bùi Quang Là, P.12, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
022593758 05/12/2001
CA.Tp.HCM
Cục ĐKQLCT &
079071000559 2/4/2016 524 Lý Thường Kiệt, P.7, Q.Tân Bình, Tp.HCM
DLQGVDC
402 Lô C Chung cư An Sương, P.Trung Mỹ Tây, Q.12,
024250513 7/1/2014 CA.Tp.HCM
Tp.HCM

272196267 11/28/2007 CA.Đồng Nai Hoàn Quân, Long Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai

230918428 7/10/2008 CA.Gia Lai Tổ 16, P.Phù Đổng, Tp.Pleiku, Tỉnh Gia Lai
B15 Đào Tông Nguyên, Tổ 23, KP7, Thị Trấn Nhà Bè, Huện
025932569 9/18/2014 CA. HCM
Nhà Bè, TP.HCM

025120711 6/2/2009 CA.Tp.HCM 14 Đường DC3, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, Tp.HCM

221151151 16/02/2008 CA.Phú Yên KP Trần Phú, P.8, Tp.Tuy Hòa, Phú Yên

212688388 9/26/2016 CA.Quảng Ngãi Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi

230867839 7/18/2007 CA.Gia Lai 284 Trường Sơn, P.Yên Thế, Tp.Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Số 20 Cư xá Bình Minh, Đường Dương Bá Trạc, P.1, Q.8,


025072651 4/8/2009 CA.Tp.HCM
Tp.HCM
B7.04 Chung cư Conic Garden, Ấp 5 Xã Phong Phú, H.Bình
025598116 2/4/2012 CA.Tp.HCM
Chánh, Tp.HCM

183368063 8/31/2009 CA.Hà Tĩnh Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh

024923829 11/14/2011 CA. HCM 266/14/8A Nguyễn Duy, Phường 9, Quận 8, HCM

026045607 6/16/2015 CA.Tp.HCM 27 KP1, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM

CA. QUẢNG Thôn Phước Hòa, Xã Đức Phú, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng
212143676 3/7/2014
NGÃI Ngãi
CỤC TRƯỞNG 7.09 Căn Hộ Thái An, KP2, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12,
068080000101 7/16/2018
CỤC CẢNH SÁT TP.HCM
023273065 12/7/2010 CA.Tp.HCM 137/70 Trần Đình Xu, P.Nguyễn Cư Trinh, Q.1, Tp.HCM

172175909 10/14/2014 CA.Thanh Hóa Xã Hải Lĩnh, Huyện Tỉnh Gia, Thanh Hóa

311803372 1/13/2016 CA.Tiền Giang 158/4 Đinh Bộ Lĩnh, P.2, Tp.Mỹ Tho, Tiền Giang

024901789 5/12/2008 CA.Tp.HCM 47/22 Ấp 7, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, Tp.HCM

Cục ĐKQLCT &


072079001631 9/16/2016 365 Trương Công Định, Phường 7, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa
DLQGVDC

341264256 2/9/2012 CA. ĐỒNG THÁP Ấp Khánh An, Xã Tân Khánh Trung, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồn

024922944 6/21/2010 CA.Tp.HCM 152E/6 Hưng Phú, Phường 8, Quận 8, TP.HCM

212243948 3/1/2005 CA.Quảng Ngãi Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi

211830596 7/29/2016 CA.Bình Định Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định

Cục ĐKQLCT &


052083000057 4/12/2016 52/63/2 Nguyễn Sỹ Sách, P.15, Q.Tân Bình, Tp.HCM
DLQGVDC

024600323 7/18/2006 CA.Tp.HCM 87/4 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM

023480865 8/12/2012 CA.Tp.HCM 33/72 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp, Tp.HCM

371203225 12/24/2012 CA.Kiên Giang 96/33 Đỗ Tấn Phong, P.9, Q.Phú Nhuận, Tp.HCM
B6256731 12/28/2011 Cục QLXNC C15-1 Khu căn hộ Cao tầng 584, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú,

Cục ĐKQLCT &


038088000252 2/4/2016 229/20/8 Liên khu 4 - 5, Bình Hưng Hòa B, H.Bình Tân, Tp.H
DLQGVDC

025712332 11/10/2012 CA.Tp.HCM 60/10 Đường số 35, P.12, Q.Gò Vấp, Tp.HCM

025905477 6/20/2014 CA.Tp.HCM 81/23 Đường TTN01, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM

026035581 6/23/2015 CA.Tp.HCM 7/7F Ấp 5, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, Tp.HCM

186271883 7/22/2010 CA.Nghệ An Xóm 3, Xã Nam Xuân, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An

024509582 11/4/2015 CA.Tp.HCM 29/157 KP6, Nguyễn Văn Quá, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.

331253081 7/24/2014 CA.Vĩnh Long Ấp 4, Chánh Hội, Mang Thít, Vĩnh Long

261052610 7/9/2016 CA.Bình Thuận Thôn 6, Xã Mé Pu, H.Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận

024801242 8/22/2007 CA.Tp.HCM 204 Nguyễn Bá Tòng, P.11, Q.Tân Bình, Tp.HCM

025866735 1/3/2014 CA.Tp.HCM P.707 Chung cư Đông Hưng I, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.H

271766651 10/30/2015 CA.Đồng Nai Ấp Trần Hưng Đạo, Xã Xuân Thạnh, H.Thống Nhất, Tỉnh Đồng

023833874 2/22/2010 CA.Tp.HCM 17A Hải Thượng Lãn Ông, P.13, Q.5, Tp.HCM
024600324 7/18/2006 CA.Tp.HCM 87/4 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM

Cục ĐKQLCT &


079073002228 7/7/2016 61/5 Trung Lân, Bà Điểm, H.Hóc Môn, Tp.HCM
DLQGVDC

205589295 3/14/2014 CA.Quảng Nam Long Xuyên II, Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam

205685873 11/19/2012 CA.Quảng Nam Hà Thanh, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam

024844431 3/18/2008 CA.Tp.HCM 50/30 Phạm Đăng Giảng, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.H

CỤC TRƯỞNG
035186002410 8/16/2017 10/32 KP3, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
CỤC CẢNH SÁT

026021054 6/1/2015 CA.Tp.HCM 75/26 Đường D9, P.Tây Thạnh, Q.Tân phú, Tp.HCM

025822651 1/10/2014 CA. HCM 140/15Q Trần Kế Xương, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP.HC

241166312 3/8/2007 CA.Đăk Lăk Cư Ni, Ba Kar, Đăk Lăk

023820909 4/2/2015 CA.Tp.HCM 947/4/2 CMT8, P.7, Q.Tân Bình, Tp.HCM

023791893 8/27/2004 CA.Tp.HCM 2/39 Phan Thúc Duyện, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM

301126915 1/13/2010 CA.Long An 102 Trần Phong Sắc, P.4, Tp.Tân An, Tỉnh Long An

024422876 8/25/2005 CA.Tp.HCM 169/47 Ngô Tất Tố, P.22, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
025011611 8/26/2008 CA.Tp.HCM A26 KP4, Đường 17, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM

311926479 5/17/2002 CA. Tiền Giang TẤp 2, Phú An, Cai Lậy, Tiền Giang

21250627 7/18/2002 CA.Quảng Ngãi K3 Chánh Lộ, Thị Xã Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

024094781 3/12/2008 CA.Tp.HCM 10 Lê Văn Phan, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, Tp.HCM
Cục ĐKQL Cư trú
038190006416 9/5/2017 và DLQG về Dân Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa

241101474 6/20/2006 CA. ĐẮK LẮK Quảng Điền, Krông Ana, Đắk Lắk

022989259 10/14/2002 CA.Tp.HCM 34/4A Trung Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Tp.HCM

022763689 10/20/2010 CA.Tp.HCM Lô B1, P.504 Chung cư 1A-1B Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao,

Cục ĐKQLCT &


072191000360 10/5/2015 769 CMT8, KP.Hiệp Thành, P.Hiệp Ninh, Tp.Tây Ninh
DLQGVDC

025468758 4/3/2011 CA.Tp.HCM 995 Lạc Long Quân, P.11, Q.Tân Bình, Tp.HCM

025752560 4/8/2013 CA.Tp.HCM 207/23 Phạm Đăng Giảng, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp

290715669 4/18/2006 CA.Tây Ninh An Quới, An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh

240976482 7/19/2017 CA. ĐẮK LẮK Tổ Dân Phố 12, Thị Trấn Ea Knốp, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắ
264248235 4/17/2015 CA.Ninh Thuận Khu Phố 2, P.Văn Hải, Tp.Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận

025751531 6/21/2013 CA.Tp.HCM 18T KP2, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12, Tp.HCM

024167997 6/26/2010 CA.Tp.HCM 194/43/11A Bạch Đằng, P.24, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM

022980343 4/5/2013 CA.Tp.HCM 2/11A KP5, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.HCM

320895367 9/23/2014 CA.Bến Tre 14/1D Bà Điểm 12, Ấp Đông Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Mô

291008222 11/22/2013 CA. TÂY NINH Ninh Lộc, Ninh Sơn, Thị Xã Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Cục ĐKQL Cư trú
040188001012 12/1/2017 và DLQG về Dân 408 Trần Hưng Đạo, Phường 11, Quận 5, HCM

250307682 4/20/2011 CA.Lâm Đồng 3B Bùi Thị Xuân, P.2, Tp.Đà Lạt, Lâm Đồng

034163004626 6/20/2017 Cục ĐK QL Cư Trú 28/6 Lê Thị Hồng, Phường 17, Quận Gò Vấp, HCM

131185836 2/24/2010 CA.Phú Thọ Số 2, Đường T6, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM

022914563 11/2/2009 CA.Tp.HCM 123/22 KP.4, P.Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM

022985325 1/18/2007 CA.Tp.HCM 123/22 KP.4, P.Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM

CA. THỪA THIÊN


191546784 8/31/2018 Tổ 1, P. Hương Văn, Thị Xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
HUẾ
311610838 2/20/2009 CA. Tiền Giang Tân Phước, Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang

301810195 9/25/2017 CA. Long An An Thủy, An Ninh Tây, Đức Hòa, Long An

023474740 8/27/2014 CA.Tp.HCM 116/13 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, Tp.HCM

211646427 8/11/2009 CA.Bình Định Tổ 42, Khu Vực 6, P.Lê Hồng Phong, Tp.Quy Nhơn, Tỉnh Bình

022473560 7/28/2010 CA. HCM 10/36 KP3, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, HCM
Cục ĐKQL Cư trú
040090000085 3/7/2016 và DLQG về Dân 384/1 Phạm Văn Bạch, P.15, Q.Tân Bình, Tp.HCM

023778457 1/16/2015 CA.Tp.HCM 19/2 KP3, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM

023159573 6/22/2010 CA.Tp.HCM 66/4 KP3, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.HCM

113000366 10/21/2010 CA.Hòa Bình 8/32/3 Đường TX40, P.Thạnh Xuân, Q.12, Tp.HCM

024016021 7/1/2014 CA.Tp.HCM 286/6 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM

023012339 4/8/2008 CA.Tp.HCM 286/6 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM
Cục ĐKQL Cư trú
072085001495 3/22/2016 và DLQG về Dân 4/1B Trường Huệ, Trường Tây, Hòa Thạnh, Tây Ninh

CA.Thừa Thiên
191589061 7/22/2011 Thị Trấn Sịa Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
Huế
Cục ĐKQL Cư trú
049086000007 12/31/2015 và DLQG về Dân 78/10 Nguyễn Văn Tố, P.Tân Thành, Q.Tân Phú, Tp.HCM

Cục ĐKQL Cư trú
033094001360 2/17/2017 và DLQG về Dân Đội 12, Thôn Đào Đặng, Xã Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, Tỉnh

230651353 4/4/2002 Ca.Gia Lai 175 Tăng Bạt Hổ, Tp.Pleiku, Gia Lai

CA.Thừa Thiên
191592770 6/5/2014 TT Lăng Cô Phú Lộc, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM
Huế
60/5D1 Nguyễn Văn Quá, KP4, P. Đông Hưng Thuận, Quận
025349544 9/28/2010 CA.Tp.HCM
12, Tp.HCM

182237543 18/02/2011
CA.Nghệ An Đặng Sơn, Đô Lương, Nghệ An
186071198 20/01/2017

022759554 12/8/2007 CA.HCM 583 Nguyễn Kiệm, Phường 9, Quận Phú Nhuận, HCM

CA. TỈNH
225050080 10/17/2016 TDP Lộc Hòa, P. Cam Hòa, Cam Ranh, Khánh Hòa
KHÁNH HÒA

023553772 2/15/2018 CA. HCM 31/4A, KP3, P. Tân Thới Nhất Quận 12, HCM
ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ SỐ ĐIỆN THOẠI

P4-01 Chung cư Thái An, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.HCM 0903006078

116 Đường 16, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP.HCM 0938903123

578 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp, Tp.HCM 01689789125

406/60/54 Cộng Hòa, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0906801299

285/88 CMT8, P.12, Q.10, Tp.HCM 0906995968

1/8/47/8 KP4, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0936919499

43/4 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, TP.HCM

Thời Trang ROSE 103/5C Ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn Tp.HCM 0937416116

74/4/1 Tân Kỳ Tân Qúy, P. Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM 0903 022 280

146B Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0908274690

205 Lê Văn Sỹ, P.14, Q.Phú Nhuận, Tp.HCM 0918002949


149/15/11 Bùi Văn Ngữ, Tổ 31, KP3, P.Hiệp Thành, Q.12, Tp.HCM 0919836683

86/86 Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0906388269

713/29/13 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp, HCM 0906 183 737

229/68 Tân Kỳ Tân Quý, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, Tp.HCM 0919038393

180/2/2A Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, HCM 01689796080

105/9C Ấp Tây Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn, Tp.HCM 0907294905

Khoa phẫu thuật gây mê hồi sức BV Thống Nhất Số 1 Lý Thường Kiệt P.7 Q.Tân
0973178649
Bình Tp.HCM

37/2B/1 Đường C18, Phường 12, Q. Tân Bình, Tp. HCM. 0913852705

Công Ty TNHH Thảo Uyên 2977/11/6A QL1A, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 01683117572

10/11 Chấn Hưng, P.6, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0989025976

113A Chung cư Quân đội - Phan Văn Trị, P.7, Q.Gò Vấp, Tp.HCM 0356177578

Số 24 Thăng Long, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0919266338

18/30/29 An Phú Đông 09, P.An Phú Đông, Q.12, Tp.HCM 0906809228
362/71 Nguyễn Đình Chiểu, P.4, Q.3, Tp.HCM 0918070530

56/27 Tân Thới Nhất 17, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0934024772

160/24/5 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp, Tp.HCM 0917188666

6/18 Lộc Vinh, P.6, Q.Tân Bình, Tp.HCM 093891604

15/6 Lê Văn Huân, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0909869089

186 Đường Trung Lập, Ấp Trung Hiệp Thạnh, Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi,
0902273839
Tp.HCM

Công ty Đức Tín, Lầu M, Cao Ốc Vạn Đô, 348 Bến Vân Đồn, P.1, Q.4, Tp.HCM 0972062603

119 KP4, Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0934177117

29/1 Nhất Chi Mai, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0902565667

01644 138 198 -


819/11/14 Quang Trung, Phường 12, Quận Gò Vấp, HCM
0901 414 103

319 Lô F Chung Cư Tây Thạnh, Q.Tân Phú, Tp.HCM 0902583637

B2-710 CC Sài Gòn Tower 83/16 Thoại Ngọc Hầu P.Hòa Thành Q.Tân Phú Tp.HCM 0907200892

904 Chung cư Thái An 3, 1/45 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, Tp.HCM 0908745483
15/7 Đoàn Như Hài, Phường 12, Quận 4, TP HCM 0916171786

196/27 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM 0982 022 084

365/22 Chu Văn An, P.12, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM 0903864804

87 sơn đường Bờ Bao Tân Thắng, P sơn kỳ, Quận Tân Phú 0905.817.379

0983789189-
23 Nguyễn Quang Bích, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM
0903730589

Cty TNHH Máy & Sản Phẩm Thép Việt, Số 253 Điện Biên Phủ, Phường 7, Quận 3 0946544991

111/5P Ấp Tây Lân, Xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tp.HCM 0938506788

29/157 Kp6, Nguyễn Văn Quá, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.HCM 0908896672

0909907218
79/47 Bùi Quang Là, P.12, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
0902498456

524 Lý Thường Kiệt, P.7, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0903034547

402 Lô C Chung cư An Sương, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.HCM 0904500755

Lô 3, 20B, Đường số 1, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân
0938144008
Phú, HCM

57/61 Ấp 5, Xã Phước Kiểng, Huyện Nhà Bè, Tp.HCM 0979505555


0982 688 324 -
468A Nguyễn Chí Thanh, Phường 6, Quận 10, TP.HCM
0989 248 153

20/57 Hồ Đắc Di P.Tây Thạnh Q.Tân Phú Tp.HCM 0932663990

Lầu 11, Số 60 Nguyễn Đình Chiểu, P.Đa Kao, Q.1, Tp.HCM 0938211911

10/6A Lý Thường Kiệt, Thị trấn Hóc Môn, H.Hóc Môn, Tp.HCM 0973775849

Công ty Colgate Palmolive. Tầng 13. Toà nhà Sài Gòn Place Center, 37 Tôn đức
0983703005
thắng. P bến nghé quận 1. Hcm

Số 20 Cư xá Bình Minh, Đường Dương Bá Trạc, P.1, Q.8, Tp.HCM 0908624888

35/15/1 Đường 297 P.Phước Long B Q.9 Tp.HCM 0914115576

Phòng chất lượng, nhà hàng Mina- Lô 35, Đường 01, Công viên phần mền quang
0993632826
trung, Quận 12, HCM
0902 763 602 -
258/98 Nguyễn Duy, Phường 9, Quận 8, HCM
0931 451 665
C115 Chung cư 8x Plus, Số 22/14 Trường Chinh, P. Tân Thới Nhất, Quận 12,
0901472848
Tp.HCM
0913 605 635 -
259 Đồng Đen, Phường 10, Quận Tân Bình, HCM
0935 838 008

7.09 Căn Hộ Thái An, KP2, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP.HCM 0834 345 178
137/70 Trần Đình Xu, P.Nguyễn Cư Trinh, Q.1, Tp.HCM 0918133181

195/14 Đường số 12, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.HCM 0982040201

476/21 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp, Tp.HCM 0911270708

Trường Mầm Non NABY 2/8Q Ấp Tiền Lân Xã Bà Điểm H.Hóc Môn Tp.HCM 0988293025

1003 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tân Bình, HCM 0932 052 567

40/14C Nguyễn Giản Thanh, Phường 15, Quận 10, HCM 0938 109 950

100/14 Nguyễn Ngọc Lộc, Phường 14, Quận 10, TP.HCM 0938 181 460

39 Đường 102 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, TP.HCM 0985720268

92/11 Đường Đông Hưng Thuận, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh 0977728189

A403 Cedoncity, số 36 Bờ Bao Tân Thắng, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, Tp.HCM 01643016064

87/4 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0947262622

69/15 Lê Văn Thọ, Phường 8, Quận Gò Vấp, HCM 0938874877

96/33 Đỗ Tấn Phong, P.9, Q.Phú Nhuận, Tp.HCM 0918243489


32/5 Đỗ Thừa Lân, Phường Tân Qúy, Q. Tân Phú, HCM 0906916891

0983460033
A320 Lốc A Celadon City, Bờ Bao Tân Thắng, H.Bình Tân, Tp.HCM
0904382848

60/10 Đường số 35, P.12, Q.Gò Vấp, Tp.HCM 0937822729

81/23 Đường TTN01, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0944713283

7/7F Ấp 5, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, Tp.HCM 0978117269

Phòng 203 Số Nhà 31, Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, HCM 0974610587

29/157 KP6, Nguyễn Văn Quá, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.HCM 0963415179

26/3/3A Đường số 12, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM 0906339199, 0902831525

86/21 Trần Thái Tông, P.15, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0936324488

109 Tôn Thất Hiệp, P.13, Q.11, Tp.HCM 01677792177

P.707 Chung cư Đông Hưng I, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.HCM 0904946466

102/5 Nguyễn Tư Giản, P.12, Q.Gò Vấp, Tp.HCM 0984019407

135 Trần Quý, Phường 4, Quận 11, HCM 0972.508.271


87/4 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0936460996

61/5 Ấp Trung Lân, Xã Bà Điểm, Hóc Môn, HCM 01264683109 ( Chị Dung Dung )

2432 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, TP.HCM 0975260610

0909698496
68A Trần Văn Danh, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM
0909698796

50/30 Phạm Đăng Giảng, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.HCM 0918136225

10/32 KP3, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM 0977 666 305 - 0966 666 087

75/26 Đường D9, P.Tây Thạnh, Q.Tân phú, Tp.HCM 0905551218

Số 2 Cụm 3, Đường CN 11, KCN Tân Bình, P. Sơn Kỳ, Quận Tân Phú. (Công ty G
0938
- V 414 239 - 0938 110 050

292/15C Nơ Trang Long, P.12, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM 01666110008

947/4/2 CMT8, P.7, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0906955985

2/39 Phan Thúc Duyện, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0906200111

Lầu 8, Tòa nhà Green Power, 35 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. HC 0974453171

138/3 Nguyễn Kiệm, Đường số 2, P.3, Q.Gò Vấp, Tp.HCM 0937257345


A26 KP4, Đường 17, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 01266520552

76/24 Lê Trọng Tấn, P. Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp.HCM 0915860505

10/11 Tổ 46, KP3, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0985389010

10 lê văn phan P.phú thọ hòa, tân phú 0934070588

36/8 Tổ 38, KP3, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM 0937 007 880

305 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, TP.HCM 0962 842 083

34/4A Trung Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Tp.HCM 0989045212

Phòng 1602 Công ty Luật TNHH Thắng và các Đồng nghiệp, Số 35 Tôn Đức Thắng, 0933990674

25/13 Đường 17, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, Tp.HCM 01283285229

995 Lạc Long Quân, P.11, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0909314702

1/8/67/6F, TTN22, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0976923727

Số 3 Đường Giếng Mạch, Ấp An Quới, Xã An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh 0975395396

32A Hậu Giang, Phường 2, Quận 6, TP.HCM 0933 016 238


Số 5 đường S3. Phường Tây Thạnh. Quận Tân Phú. Tp.HCM 0918799946

18T KP2, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12, Tp.HCM 01673999933

194/43/11A Bạch Đằng, P.24, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM 0988815187

1/45 Nguyễn Văn Quá, Phòng 4.21 CC Thái An 4A, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, Tp. 0902305082

14/1D Bà Điểm 12, Ấp Đông Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, Tp.HCM 0968996529

0347 556 006 -


Căn hộ 2,17, C/C Nhân Phú, Đường 7, Tổ 4, P. Tăng Nhơn Phú, Quận 9, TP.HCM
0903 730 075

335 CC1 Bàu cát 6 p.14 q.tân bình, 0352098098

48 đường số 10, KDC Nam Long, P.Tân Thuận Đông, Q.7, Tp.HCM 0939036999

F306 C/C Carillon, Số 1 Nguyễn Chánh Sách, Phường 13, Quận Tân Bình 0989 699 620

Số 2, Đường T6, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM 0946456114

123/22 KP.4, P.Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0913669390

123/22 KP.4, P.Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0913669390

Cty SRV, 65 Trần Quốc Hoàn, Phường 4, Quận Tân Bình, HCM 0945 887 679
2H Hồ Ngọc Cẩn, P. Tân Thành, Quận Tân Phú, TP. HCM 0903 614 878

B3 KDC Thái An 2, Đường Nguyễn Văn Qúa, Quận 12, HCM 0949841872-0943915872

210 Võ Thị Sáu, Phường 7, Quận 3, TP.HCM 0907721118

94 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.HCM 0939038679

10/36 KP3, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, HCM 0918 276 476 - 0918 513 534

384/1 Phạm Văn Bạch, P.15, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0909337890

111 Trường Chinh, KP3, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0908460461

66/4 KP3, P.Tân Hưng Thuận, Q.12, Tp.HCM 0975682009

8/32/3 Đường TX40, P.Thạnh Xuân, Q.12, Tp.HCM 0945089165

286/6 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0989805282

286/6 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0989220018

Cty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Ricons, Tầng 3A, Số 236/6 Điện Biên Phủ, Phường 17 0908496670

253 Hoàng Văn Thụ, P.2, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0984411054-01662795883


78/10 Nguyễn Văn Tố, P.Tân Thành, Q.Tân Phú, Tp.HCM 0935410182

140A Trần Quang Diệu, Phường 14, Quận 3, TP.HCM 0975 335 395

CN TCT Liksin-XN in bao bì giấy Liksin, Lô 16-18 Đường Số 1, KCN Tân Đức, Huy 0938411311

29/2B Lê Tấn Quốc, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0978144377

20/28/35 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, Tp.HCM 0908 103 031

77 Trần Nhân Tôn, P

31/4A, KP3, P. Tân Thới Nhất Quận 12, HCM


MÃ CĂN DT
SỐ HỢP NGÀY HĐ DT TIM TỔNG GIÁ TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG
HỘ LƯU Ý THÔNG TÊN KHÁCH HÀNG ĐỢT 1 TT ĐÃ ĐÓNG Đ2
ĐỒNG MUA BÁN TƯỜNG BÁN CÓ VAT Đ3 Đ4
THỦY

001 1/12/2017 A3-901 XH 69.11 66.35 DƯƠNG VĂN TOÀN VŨ 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024

002 9/1/2017 A3-409 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,929 99,520,024

003 5/19/2017 A3-2009 XH 69.11 66.35 ĐÀO THỊ VÂN THANH 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,240

004 1/12/2017 A3-1805 XH 69.11 66.35 PHAN THU NGÂN 995,200,238 199,760,012 99,520,024 99,520,024 99,520,024

005 1/12/2017 A3-1808 XH 51.12 49.08 LÊ VĂN QUANG 736,163,190 20,000,000

006 1/12/2017 A3-608 XH 51.12 49.08 ĐINH THỊ TUYẾT MAI 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319

007 1/12/2017 A3-704 XH 60.13 57.72 NGUYỄN KIM BẢO 865,756,710 172,151,343 86,576,000 86,575,671 86,575,671

008 1/12/2017 A3-1607 XH 53.27 51.14 NGUYỄN THỊ NHÀN 767,061,645 153,412,329 76,706,116 76,706,166 76,706,166

009 1/12/2017 A3-705 XH 69.11 66.35 NGUYỄN VIỆT LÂM 995,200,238 199,040,048 99,521,000 99,520,024 99,520,024

010 1/12/2017 A3-404 XH 60.13 57.72 TRỊNH THỊ HẰNG 865,756,710 173,151,343 86,575,671 86,576,000 86,578,000

011 1/12/2017 A3-1102 XH 51.12 49.08 ĐÀM THỊ MẾN 736,163,190 147,234,000 73,616,319 73,616,319 73,616,319

012 1/12/2017 A3-1803 XH 43.39 41.65 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 624,718,763 124,963,200 62,474,000 62,471,876 62,471,876

013 1/12/2017 A3-1806 XH 69.11 66.35 CAO TRÍ DŨNG 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,521,000 99,520,000

014 1/12/2017 A3-701 XH 69.11 66.35 TRẦN TIẾN ĐẠT 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024

015 1/12/2017 A3-1001 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ NHIỆM 995,200,238 #REF! 99,520,024 99,520,024 99,520,024

016 1/12/2017 A3-1908 XH 51.12 49.08 VŨ THỊ LAN HƯƠNG 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319

017 1/12/2017 A3-406 XH 69.11 66.35 TRẦN ANH TUẤN 995,200,238 199,060,012 101,124,988 99,520,024

018 1/12/2017 A3-1401 XH 69.11 66.35 TRẦN VĂN DƯƠNG 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
019 1/12/2017 A3-2001 XH 69.11 66.35 LÊ VĂN TUẤN 995,200,238 199,041,036 99,520,024 99,520,024 99,520,024

020 1/12/2017 A3-302 XH 51.12 49.08 VÕ THỊ NHƯ NGUYỆT 736,163,190 #REF! 73,616,319 73,616,319 73,616,319

021 1/12/2017 A3-1109 XH 69.11 66.35 NGUYỄN NGỌC LOAN 995,200,238 199,041,012 99,521,000 99,521,000 99,520,024

TRƯƠNG THỊ NGỌC


022 1/12/2017 A3-708 XH 51.12 49.08 736,163,190 147,233,500 73,617,000 73,617,000 73,617,000
HUYỀN

023 1/12/2017 A3-1409 XH 69.11 66.35 NGUYỄN VŨ THU TRANG 995,200,238 #REF! 99,520,024 99,520,024 99,520,024

024 1/12/2017 A3-306 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 995,200,238 199,031,036 99,520,024 99,520,024 99,520,024

LÂM NGUYỄN QUỐC


025 1/12/2017 A3-903 XH 43.39 41.65 624,718,763 124,943,938 62,471,876 62,471,876 62,471,876
NGHĨA

026 1/12/2017 A3-505 XH 69.11 66.35 PHAN MINH TÂM 995,200,238 #REF! 99,520,024 99,520,024 99,520,024

027 1/12/2017 A3-2004 XH 60.13 57.72 ĐỖ THỊ NGUYỆT CẦM 865,756,710 173,151,342 86,575,671 86,575,671 86,575,671

028 1/12/2017 A3-1903 XH 43.39 41.65 VŨ ĐÌNH TUẤN 624,718,763 124,943,814 62,471,876 62,471,876 62,471,876

029 1/12/2017 A3-509 XH 69.11 66.35 PHẠM THANH HẢI 995,200,238 199,039,236 99,520,024 99,520,024 99,520,024

030 1/12/2017 A3-1706 XH 69.11 66.35 LÊ HUỲNH DUY THANH 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,500

031 1/12/2017 A3-902 XH 51.12 49.08 PHẠM THỊ THU THẢO 736,163,190 137,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319

032 1/12/2017 A3-1202 XH 51.12 49.08 NGUYỄN NHO HỒNG 736,163,190 147,234,000 73,617,000 73,617,000 73,617,000

033 1/12/2017 A3-702 XH 51.12 49.08 NGUYỄN THỊ HƯNG 736,163,190 147,233,000 73,616,500 73,616,500 73,616,319

034 1/12/2017 A3-301 XH 69.11 66.35 ĐẶNG BÌNH NGUYÊN KHÔI 995,200,238 199,036,748 99,520,024 99,520,024 99,520,024

035 1/12/2017 A3-1009 XH 69.11 66.35 VŨ THANH TÚ 995,200,238 199,042,000 99,520,024 99,520,024 99,520,024

036 1/12/2017 A3-1701 XH 69.11 66.35 LÊ THỊ THU HẰNG 995,200,238 199,040,047 99,520,024 99,520,024 99,520,024

037 1/12/2017 A3-2003 XH 43.39 41.65 NGUYỄN NHẬT AN TIÊN 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876

038 1/12/2017 A3-1006 XH 69.11 66.35 LÊ THỊ THẢO HÒA 995,200,238 199,040,036 99,520,024 99,520,024 99,521,000
039 1/12/2017 A3-1709 XH 69.11 66.35 TRÌNH THỊ CẨM THẠCH 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024

040 1/12/2017 A3-1802 XH 51.12 49.08 NGŨ VĂN BẢY 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319

041 1/12/2017 A3-1402 XH 51.12 49.08 ĐOÀN QUỐC VŨ 736,163,190 147,300,000 73,617,000 73,617,000 73,617,000

S 1/12/2017 A3-1807 XH 53.27 51.14 NGUYỄN ĐỨC CHỈNH 767,061,645 153,412,329 76,706,165 76,706,165 76,706,165

043 1/12/2017 A3-1003 XH 43.39 41.65 NGUYỄN HỮU PHÚC 624,718,763 124,944,000 62,472,000 62,472,000 62,472,000

044 5/6/2017 A3-1705 XH 69.11 66.35 PHẠM NGỌC QUÝ 995,200,238 199,041,000 99,520,024 99,520,024 99,520,024

045 1/12/2017 A3-503 XH 43.39 41.65 NGUYỄN THỊ TUYẾT 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876

NGUYỄN VĂN TỊNH -


046 1/12/2017 A3-1004 XH 60.13 57.72 865,756,710 173,115,087 86,575,671 86,575,671 86,575,671
HOÀNG MINH NGỌC

047 1/12/2017 A3-1405 XH 69.11 66.35 NGUYỄN HOÀNG ANH 995,200,238 199,041,000 99,521,000 99,521,000 99,521,000

048 1/12/2017 A3-802 XH 51.12 49.08 PHÙNG ANH TÚ 736,163,190 147,232,639 73,616,300 73,616,319 73,616,319

049 1/12/2017 A3-2005 XH 69.11 66.35 LÊ THỊ PHƯỢNG 995,200,238 199,040,000 99,520,000 99,520,000 99,520,024

050 1/12/2017 A3-1906 XH 69.11 66.35 PHẠM NGHĨA TRUNG 995,200,238 199,060,012 99,520,024 99,520,964 99,520,000

051 1/12/2017 A3-1204 XH 60.13 57.72 ĐỖ THỊ MINH HẢO 865,756,710 173,151,500 86,575,671 86,575,671 86,575,671

052 1/12/2017 A3-405 XH 69.11 66.35 BÙI THỊ TỐ MINH 995,200,238 199,041,012 99,465,294 99,520,024 99,520,000

053 1/12/2017 A3-1804 XH 60.13 57.72 PHẠM VŨ HẢI 865,756,710 193,152,000 86,575,671 86,575,671 86,575,671

054 1/12/2017 A3-1702 XH 51.12 49.08 NGUYỄN NGỌC HÀN 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319

055 1/12/2017 A3-907 XH 53.27 51.14 PHẠM ĐỨC PHÚ 767,061,645 153,413,000 76,706,165 76,706,165 76,706,165

056 1/12/2017 A3-1605 XH 69.11 66.35 PHAN NGÔ HOÀNG ÂN 995,200,238 199,041,000 99,520,024 99,520,024 99,520,024

057 1/12/2017 A3-1901 XH 69.11 66.35 NGUYỄN VĂN THÁI 995,200,238 198,986,048 99,520,024 99,520,024 99,521,000

058 1/12/2017 A3-709 XH 69.11 66.35 NGÔ THỊ HẢI ANH 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024
059 1/12/2017 A3-1608 XH 51.12 49.08 PHẠM CAO CƯỜNG 736,163,190 147,232,638 73,616,319 73,616,319 73,616,319

060 1/12/2017 A3-905 XH 69.11 66.35 NGUYỄN MINH TẤN 995,200,238 199,039,200 99,520,024 99,550,000 99,520,024

PHAN NGỌC PHƯƠNG


061 1/12/2017 A3-904 XH 60.13 57.72 865,756,710 173,151,343 86,575,671 86,575,671 86,575,671
QUỲNH

062 1/12/2017 A3-1707 XH 53.27 51.14 TRỊNH THỊ HƯƠNG 767,061,645 153,412,329 76,706,165 76,706,165 76,702,865

063 1/12/2017 A3-1801 XH 69.11 66.35 VÕ VĂN QUYẾT 995,200,238 199,045,036 99,520,024 99,520,024

064 1/12/2017 A3-803 XH 43.39 41.65 HOÀNG HOA LY THẢO 624,718,763 437,356,614

065 1/12/2017 A3-403 XH 43.39 41.65 TRẦN THẾ HOÀNG 624,718,763 124,943,753 62,471,876 62,471,876 62,471,876

066 1/12/2017 A3-1002 XH 51.12 49.08 BÙI TẤN THANH 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319

067 1/12/2017 A3-1107 XH 53.27 51.14 HOÀNG THỊ GẤM 767,061,645 153,412,329 76,706,165 76,706,165 76,706,165

068 1/12/2017 A3-2007 XH 53.27 51.14 VÕ THỊ THUẬN 767,061,645 153,412,329 76,706,165 76,706,165 76,706,165

069 1/12/2017 A3-806 XH 69.11 66.35 TRẦN VĂN NU 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024

070 1/12/2017 A3-1208 XH 51.12 49.08 PHẠM TẤN ĐẠT 736,163,190 147,300,160 73,800,000 73,650,000 73,620,000

071 1/12/2017 A3-1704 XH 60.13 57.72 NGUYỄN SON 865,756,710 173,151,342 86,575,671 86,575,671 86,575,671

072 1/12/2017 A3-1407 XH 53.27 51.14 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 767,061,645 153,412,329 76,706,165 76,706,165 76,706,165

073 1/12/2017 A3-1907 XH 53.27 51.14 NGUYỄN NGỌC THIỆN 767,061,645 153,417,600

074 1/12/2017 A3-1106 XH 69.11 66.35 HUỲNH VĂN QUỐC LĨNH 995,200,238 199,040,048 99,521,000 99,520,024 99,520,024

075 1/12/2017 A3-402 XH 51.12 49.08 CAO THỊ AN 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319

076 1/12/2017 A3-1703 XH 43.39 41.65 TRẦN HỮU ĐỨC 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876

077 1/12/2017 A3-2008 XH 51.12 49.08 HOÀNG TRỌNG TUẤN NHI 736,163,190 147,232,638 73,616,319 73,616,319 73,616,319

078 1/12/2017 A3-1904 XH 60.13 57.72 NGUYỄN XUÂN NGHỊ 865,756,710 173,151,342 86,575,671 86,575,671 86,575,671
079 1/12/2017 A3-2006 XH 69.11 66.35 BÙI THỊ THÙY DUNG 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024

080 1/12/2017 A3-1104 XH 60.13 57.72 TRẦN HOÀNG NGA 865,756,710 173,151,343 86,575,671 86,575,671 86,575,671

081 1/12/2017 A3-1105 XH 69.11 66.35 TRẦN TRỌNG NGHĨA 995,200,238 199,019,036 99,544,024 99,520,000 99,520,000

082 1/12/2017 A3-1007 XH 53.27 51.14 NGUYỄN HỮU TRANG 767,061,645 153,413,082 76,706,165 76,706,165 76,706,165

083 1/12/2017 A3-1005 XH 69.11 66.35 LÊ VIẾT THƯỜNG 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024

084 1/12/2017 A3-407 XH 53.27 51.14 NGUYỄN NGỌC HẢO 767,061,645 153,412,328 76,706,165 76,706,165 76,706,165

085 1/12/2017 A3-504 XH 60.13 57.72 HOÀNG HỮU PHÁT 865,756,710 173,151,343 86,575,671 86,575,671 86,575,671

086 1/12/2017 A3-1606 XH 69.11 66.35 VÕ MINH TRÍ 995,200,238 199,040,049 99,520,024 99,520,024 99,520,024

087 1/12/2017 A3-809 XH 69.11 66.35 PHẠM ANH TUẤN 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024

088 1/12/2017 A3-1103 XH 43.39 41.65 LÊ THỊ DIỄM 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876

089 1/12/2017 A3-1708 XH 51.12 49.08 HOA QUỐC BẢO 736,163,190 147,232,638 73,617,000 73,617,000 73,617,000

090 1/12/2017 A3-906 XH 69.11 66.35 HUỲNH THỊ LINH THI 995,200,238 199,040,048 99,521,000 99,520,024 99,520,024

091 5/26/2017 A3-1604 XH 60.13 57.72 NGUYỄN HỮU ĐỨC 865,756,710 173,151,342 86,576,000 86,576,000 86,576,000

092 6/15/2017 A3-807 XH 53.27 51.14 VÕ NGỌC TUẤN 767,061,645 153,413,000 76,706,000 76,706,165 76,706,165

093 6/7/2017 A3-1902 XH 51.12 49.08 PHẠM THỊ THÙY PHƯƠNG 736,163,190 147,233,000 73,616,000 73,616,319 73,616,319

094 1/12/2017 A3-1602 XH 51.12 49.08 ĐOÀN VŨ ĐỨC 736,163,190 147,235,000 73,616,319 73,616,319 73,616,319

095 1/12/2017 A3-1601 XH 69.11 66.35 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 995,200,238 199,040,048 99,439,988 99,520,024 99,520,024

096 1/12/2017 A3-1209 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024

097 1/12/2017 A3-804 XH 60.13 57.72 DƯƠNG THỊ NGỌC EM 865,756,710 173,152,000 86,576,000 86,576,000 86,576,000

098 1/12/2017 A3-2002 XH 51.12 49.08 ĐINH THỊ THANH MAI 736,163,190 147,232,639 73,617,000 73,616,319 73,616,319
099 1/12/2017 A3-1206 XH 69.11 66.35 LÊ QUANG HÒA 995,200,238 199,040,000 99,520,000 99,520,000 99,520,000

100 1/12/2017 A3-401 XH 69.11 66.35 NGÔ NỮ HUY TRÂM 995,200,238 160,000,000 100,000,000 100,000,000 83,000,000

101 1/12/2017 A3-1603 XH 43.39 41.65 ĐẠI ANH HỒNG 624,718,763 124,943,753 62,471,876 62,471,876 62,471,876

102 1/12/2017 A3-304 XH 60.13 57.72 VÕ NGỌC MỸ HUỲNH 865,756,710 173,200,000 86,600,000 86,600,000 86,600,000

103 1/12/2017 A3-706 XH 69.11 66.35 PHẠM VIỆT TRINH 995,200,238 199,041,000 99,520,024 99,520,024 99,520,024

104 1/12/2017 A3-1008 XH 51.12 49.08 MAI THỊ THANH HƯƠNG 736,163,190 147,232,000 73,616,319 73,616,319 73,616,319

105 1/12/2017 A3-1905 XH 69.11 66.35 HUỲNH MẪN BÌNH 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024

106 1/12/2017 A3-1205 XH 69.11 66.35 NGUYỄN LONG HẢI 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,878,296 99,878,296

107 1/12/2017 A3-1609 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THANH THỦY 995,200,238 199,041,036 99,520,024 99,520,024 99,520,024

108 1/12/2017 A3-502 XH 51.12 49.08 HUỲNH VĂN THỤ 736,163,190 147,232,612 73,616,319 73,616,319 73,616,319

NGUYỄN THỊ GIÁNG


109 1/12/2017 A3-805 XH 69.11 66.35 995,200,238 199,039,200 99,520,024 99,520,024 99,520,024
HƯƠNG

110 1/12/2017 A3-303 XH 43.39 41.65 NGUYỄN CHÍ MẪN 624,718,763 124,943,815 62,471,876 62,471,876 62,471,876

111 1/12/2017 A3-908 XH 51.12 49.08 TRƯƠNG PHI YẾN 736,163,190 147,232,640 73,616,319 73,616,319 73,616,319

PHẠM HUỲNH THANH


112 1/12/2017 A3-1108 XH 51.12 49.08 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319
XUÂN

113 1/12/2017 A3-1508 XH 51.12 49.08 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 736,163,190 147,000,000 73,600,000 73,616,000 73,616,000

114 1/12/2017 A3-305 XH 69.11 66.35 BÙI XUÂN TUYÊN 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024

TRẦN THỊ HOÀNG


115 1/12/2017 A3-1403 XH 43.39 41.65 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876
PHƯƠNG

116 1/12/2017 A3-602 XH 51.12 49.08 NGUYỄN BÌNH LÂM 736,163,190 147,232,639 73,616,319 73,616,319 73,616,319

117 1/12/2017 A3-604 XH 60.13 57.72 VŨ THỊ TÂM 865,756,710 173,082,235 86,575,671 86,575,671 86,575,671

118 1/12/2017 A3-1502 XH 51.12 49.08 TRẦN NGỌC QUỲNH NHƯ 736,163,190 147,232,638 73,616,319 73,616,319 73,616,319
119 1/12/2017 A3-1507 XH 53.27 51.14 VÕ THỊ KIM NGỌC 767,061,645 153,412,329 76,706,165 76,706,165 76,706,165

120 1/12/2017 A3-1406 XH 69.11 66.35 ĐẶNG THỊ KIM LIÊN 995,200,238 199,040,047 99,520,024 99,520,024 99,520,024

121 1/12/2017 A3-1509 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ HOÀNG THI 995,200,238 199,040,047 99,520,024 99,520,024 99,520,024

122 1/12/2017 A3-1504 XH 60.13 57.72 PHẠM QUANG HUY 865,756,710 173,151,343 86,575,671 86,575,671 86,575,671

123 1/12/2017 A3-1501 XH 69.11 66.35 HUỲNH THỊ MỸ NGỌC 995,200,238 199,041,012 99,521,000 99,521,000 99,521,000

NGUYỄN THỊ THANH


124 1/12/2017 A3-909 XH 69.11 66.35 995,200,238 199,042,000 99,530,000 99,520,024 99,520,024
NHUNG

125 1/12/2017 A3-609 XH 69.11 66.35 PHẠM TRƯỜNG TẤN 995,200,238 199,070,000 99,520,024 99,520,024 99,520,024

126 1/12/2017 A3-408 XH 51.12 49.08 HUỲNH THANH HUY 736,163,190 147,232,638 73,616,319 73,616,319 73,616,319

127 1/12/2017 A3-508 XH 51.12 49.08 HUỲNH THANH LIÊM 736,163,190 147,237,638 73,616,319 73,616,319 73,616,319

128 1/12/2017 A3-601 XH 69.11 66.35 TRẦN THANH HOÀNG 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024

129 1/12/2017 A3-703 XH 43.39 41.65 CHUNG ĐỨC THANH THẢO 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,472,000

130 1/12/2017 A3-1408 XH 51.12 49.08 TRẦN THỊ YẾN 736,163,190 147,232,584 73,616,319 73,616,319 73,616,319

HOÀNG TRẦN PHƯƠNG


131 1/12/2017 A3-1101 XH 69.11 66.35 995,200,238 199,040,000 99,520,000 99,520,000 99,520,000
LINH

132 1/12/2017 A3-1404 XH 60.13 57.72 TRƯƠNG THANH HÀ 865,756,710 183,151,343 76,575,671 86,575,671 86,575,671

133 1/12/2017 A3-605 XH 69.11 66.35 HỒ MINH PHÚC 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,878,296

134 5/17/2017 A3-1505 XH 69.11 66.35 ĐINH BÁ PHÚC 995,200,238 199,041,000 99,520,024 99,520,024 99,520,024

135 1/12/2017 A3-1809 XH 69.11 66.35 HỒ QUỐC QUANG VINH 995,200,238 199,040,000 99,488,158 99,521,000 99,521,000

136 1/12/2017 A3-1503 XH 43.39 41.65 TRẦN QUỐC TRUNG 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876

137 1/12/2017 A3-1506 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THỊ THÚY 995,200,238 199,039,200 99,521,000 99,521,000 99,521,000

NGUYỄN XUÂN QUANG


138 1/12/2017 A3-507 XH 53.27 51.14 767,061,645 153,414,000 76,707,000 76,706,000 76,707,000
TRƯỜNG
139 1/12/2017 A3-607 XH 53.27 51.14 NGUYỄN NGUYỆT CẦM 767,061,645 153,414,000 76,707,000 76,707,000 76,707,000

140 1/12/2017 A3-506 XH 69.11 66.35 NGUYỄN THÀNH XUÂN 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024

141 1/12/2017 A3-1909 XH 69.11 66.35 HOÀNG NGỌC HIỆU 995,200,238 198,560,072 99,521,700 99,520,024 99,520,024

142 1/12/2017 A3-808 XH 51.12 49.08 VÕ TẤN MINH 736,163,190 147,000,000 73,617,000 73,617,000 73,617,000

143 1/12/2017 A3-606 XH 69.11 66.35 NGUYỄN VIỆT HÙNG 995,200,238 199,040,048 99,520,024 99,520,024 99,520,024

144 1/12/2017 A3-603 XH 43.39 41.65 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 624,718,763 125,034,000 62,471,876 62,471,876 62,471,876
145 1/12/2017 A3-1207 XH 53.27 51.14 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 767,061,645 153,413,247 76,707,000 76,707,000 76,707,000

146 1/12/2017 A3-1203 XH 43.39 41.65 HUỲNH TRUNG HIẾU 624,718,763 124,943,753 62,471,876 62,471,876 62,471,876

NGUYỄN VĂN THANH -


147 6/14/2017 A3-707 XH 53.27 51.14 767,061,645 153,500,000
NGUYỄN THỊ THU HÀ

Đóng 50% 12,262,388,343


Đóng 15%
Đóng 20%
Đóng đợt 2
Đóng đợt 3
Đóng đợt 4

You might also like