Professional Documents
Culture Documents
Nguồn vốn
A Nợ phải trả 801,951.19 686,258.35 806,472.92
I Nợ ngắn hạn 739,060.13 649,067.01 785,781.58
1 Vay và nợ NH - - -
2 Phải trả người bán 59,728.75 235,099.17 180,696.95
3 Người mua trả trước 79,721.30 59,920.80 277,047.06
4 Thuế và pn NN 4,297.71 696.37 963.51
5 Phải trả CNV 8,224.50 1,558.30 1,603.55
6 CP phải trả 13,017.47 15,551.65 10,242.93
8 DT chưa thực hiện NH 394.89 267.98 288.26
9 PT nợ ngắn hạn khác 410,475.44 43,868.74 45,397.41
10 Vay và nợ thuê TC NH 162,694.18 291,233.61 261,574.99
11 DP phải trả NH - - -
12 Quỹ khen thưởng Phúc lợi 505.89 870.39 7,966.92
II Nợ dài hạn 62,891.06 37,191.34 20,691.34
1 CP phải trả DH 35,091.34 37,191.34 -
3 Phải trả DH khác - - 20,691.34
4 Vay và nợ thuê TC DH 27,799.72 - -
B Nguồn vốn 478,774.17 463,777.77 478,961.36
I Vốn chủ sở hữu 478,720.28 463,723.88 478,907.47
1 Vốn đầu tư của CSH 430,490.99 430,490.99 430,490.99
Cổ phiếu PT có quyền BQ 430,490.99 430,490.99 430,490.99
2 Thặng dư vốn cổ phần - - -
7 Quỹ đầu tư phát triển 5,666.03 8,078.58 10,412.52
8 Quỹ DP tài chính và khác - - -
10 Lợi nhuận sau thuế chưa PP 42,563.26 25,154.31 38,003.96
LNST chưa phân phối luỹ kế 1,826.48 - 6,098.43
LNST chưa phân phối kỳ này 40,736.78 25,154.31 31,905.53
II Nguồn KP và quỹ khác 53.89 53.89 53.89
1 Nguồn kinh phí 53.89 53.89 53.89
Tổng NV 1,280,725.36 1,150,036.12 1,285,434.28
2018
687,121.16
18,490.38
18,490.38
-
-
-
622,745.24
392,418.47
123,573.10
7,000.00
107,740.52
(7,986.85)
-
41,302.75
41,666.75
(364.00)
4,582.79
-
4,345.08
237.71
-
520,556.29
232,386.13
232,386.13
-
7,331.85
7,331.85
13,796.46
(6,464.61)
-
-
-
-
-
280,838.31
109,203.84
145,913.41
34,592.50
(8,871.44)
-
-
1,207,677.45
705,542.82
692,051.48
-
259,828.02
56,952.25
601.42
661.38
4,991.67
288.64
46,284.28
313,791.56
-
8,652.26
13,491.34
-
13,491.34
-
502,134.64
502,080.75
430,490.99
430,490.99
-
11,369.68
-
60,220.08
36,089.63
24,130.45
53.89
53.89
1,207,677.46
2015 2016 2017
Tài sản ngắn hạn 918,677.61 871,275.58 809,482.17
Tiền và tương đương tiền 440,997.84 44,595.63 67,324.48
Phải thu ngắn hạn 289,331.94 510,472.54 596,350.95
Hàng tồn kho 107,386.66 281,987.61 129,323.35
2,018.00
687,121.16
18,490.38
18,490.38
-
-
-
622,745.24
392,418.47
123,573.10
7,000.00
107,740.52
(7,986.85)
-
41,302.75
41,666.75
(364.00)
4,582.79
-
4,345.08
237.71
-
520,556.29
232,386.13
232,386.13
-
7,331.85
7,331.85
13,796.46
(6,464.61)
-
-
-
-
-
-
-
-
280,838.31
109,203.84
145,913.41
34,592.50
(8,871.44)
-
-
1,207,677.45
2018
687,121.16
520,556.29
7,331.85
280,838.31
1,207,677.45
2015 2016 2017
Nợ ngắn hạn 739,060.13 649,067.01 785,781.58
Phải trả người bán 295,019.97 98,013.30 84,572.93
PT nợ ngắn hạn khác 410,475.44 43,868.74 45,397.41
Vay và nợ thuê TC NH 162,694.18 291,233.61 261,574.99
Nợ dài hạn 62,891.06 37,191.34 20,691.34
Vốn chủ sở hữu 478,720.28 463,723.88 478,907.47
Tổng NV 1,280,725.36 1,150,036.12 1,285,434.28
705,542.82
692,051.48
-
259,828.02
56,952.25
601.42
661.38
4,991.67
288.64
46,284.28
313,791.56
-
8,652.26
13,491.34
-
13,491.34
-
502,134.64
502,080.75
430,490.99
430,490.99
-
11,369.68
-
60,220.08
36,089.63
24,130.45
53.89
53.89
1,207,677.46
2015 2016 2017
Nợ ngắn hạn 739,060.13 649,067.01 785,781.58
Phải trả người bán 295,019.97 98,013.30 84,572.93
PT nợ ngắn hạn khác 410,475.44 43,868.74 45,397.41
Vay và nợ thuê TC NH 162,694.18 291,233.61 261,574.99
Nợ dài hạn 62,891.06 37,191.34 20,691.34
Vốn chủ sở hữu 478,720.28 463,723.88 478,907.47
Tổng NV 1,280,725.36 1,150,036.12 1,285,434.28
705,542.82
692,051.48
-
259,828.02
56,952.25
601.42
661.38
4,991.67
288.64
46,284.28
313,791.56
-
8,652.26
13,491.34
-
13,491.34
-
502,134.64
502,080.75
430,490.99
430,490.99
-
11,369.68
-
60,220.08
36,089.63
24,130.45
53.89
53.89
1,207,677.46
Báo cáo kết quả kinh doanh
1,366,304.31
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
26,713.90
(9,304.72)
781.93
1,868.70
443.43
(32,059.11)
19,660.33
-
17,409.18
3,153.32
87,656.60
(135,986.46)
-
-
(38,224.53)
-
-
(271.83)
(83,672.90)
(66,263.72)
-
-
(45,386.13)
-
-
-
10,810.45
(34,575.68)
-
-
877,102.43
(824,885.86)
-
(211.29)
52,005.28
(48,834.12)
67,324.48
18,490.36
18,490.38
(66,263.72)
2018
(66,263.72)
(66,263.72) net free cash
Bảng cân đối kế toán
0 Tài sản Tài sản 2015 2016
A Tài sản ngắn hạn Tài sản ngắn hạn 918,677.61 871,275.58
I Tiền và tương đương tiền Tiền và tương đương tiền 440,997.84 44,595.63
1 Tiền mặt Tiền mặt 71,497.84 23,885.69
2c khoản tương đương tiền Các khoản tương đương tiền 369,500.00 20,709.94
II ĐTTC ngắn hạn ĐTTC ngắn hạn 68,507.26 -
3 u tư nắm giữ đến đáo hạn Đầu tư nắm giữ đến đáo hạn 68,507.26 -
III Phải thu ngắn hạn
1 Phải thu khách hàng Phải thu ngắn hạn 289,331.94 510,472.54
2 Trả trước cho người bán Phải thu khách hàng 31,513.01 93,653.89
5 Phải thu về cho vay NH Trả trước cho người bán 60,542.00 192,130.46
6 Phải thu khác Phải thu khác 105,054.62 44,961.68
7 Dự phòng PTNH khó đòi Dự phòng PTNH khó đòi (3,777.69) (2,824.49)
8 TS thiếu chờ xử lý TS thiếu chờ xử lý - -
IV Hàng tồn kho
1 Hàng tồn kho Hàng tồn kho 107,386.66 281,987.61
2 Dự phòng giảm giá htk Hàng tồn kho 107,501.23 281,987.61
V TS ngắn hạn khác Dự phòng giảm giá htk (114.57) -
1 CP trả trước NH TS ngắn hạn khác 12,453.91 34,219.80
2 Thuế GTGT được khấu trừ CP trả trước NH 2,910.17 -
3 Thuế và PT NN Thuế GTGT được khấu trừ 9,535.66 31,653.80
4 TS ngắn hạn khác Thuế và PT NN 8.08 2,566.00
B Tài sản dài hạn TS ngắn hạn khác - -
I Các khoản PTh DH Tài sản dài hạn 362,040.91 278,760.52
5 Phải thu về cho vay DH Các khoản PTh DH - -
6 Phải thu DH khác Phải thu về cho vay DH - -
II TS cố định TS cố định 110,817.17 9,330.27
1 Tài sản cố định hữu hình Tài sản cố định hữu hình 110,817.17 9,330.27
- Nguyên giá Nguyên giá 287,381.27 15,057.45
- Khấu hao lũy kế Khấu hao lũy kế (176,564.10) (5,727.18)
2 Tài sản cố định vô hình CP XDCB dở dang - -
- Nguyên giá BDS đầu tư - -
- Khấu hao lũy kế - - -
4 CP XDCB dở dang TS dở dang dài hạn 16,098.54 -
III BDS đầu tư Chi phí XDCB dở dang 16,098.54 -
0 0 ĐTTC dài hạn 233,932.91 269,430.25
IV TS dở dang dài hạn Đầu tư vào CT con 43,378.44 97,795.78
1 Chi phí XDCB dở dang Đầu tư vào CT liên kết 164,833.41 145,913.41
V ĐTTC dài hạn Dự phòng ĐTTC dài hạn (8,871.44) (8,871.44)
1 Đầu tư vào CT con TS dài hạn khác 1,192.29 -
2 Đầu tư vào CT liên kết CP trả trước DH 1,192.29 -
3ầu tư góp vốn vào đv khác Tổng TS 1,280,718.52 1,150,036.10
4 Dự phòng ĐTTC dài hạn Nguồn vốn - -
VI TS dài hạn khác Nợ phải trả 801,951.19 686,258.35
1 CP trả trước DH Nợ ngắn hạn 739,060.13 649,067.01
0 Tổng TS Vay và nợ NH - -
0 Nguồn vốn #REF! #REF! #REF!
A Nợ phải trả #REF! #REF! #REF!
I Nợ ngắn hạn #REF! #REF! #REF!
1 Vay và nợ NH #REF! #REF! #REF!
2 Phải trả người bán #REF! #REF! #REF!
3 Người mua trả trước #REF! #REF! #REF!
4 Thuế và pn NN #REF! #REF! #REF!
5 Phải trả CNV #REF! #REF! #REF!
6 CP phải trả #REF! #REF! #REF!
8 DT chưa thực hiện NH Nợ dài hạn 62,891.06 37,191.34
9 PT nợ ngắn hạn khác CP phải trả DH 35,091.34 37,191.34
10 Vay và nợ thuê TC NH Vay và nợ thuê TC DH 27,799.72 -
11 DP phải trả NH Nguồn vốn 478,774.17 463,777.77
12Quỹ khen thưởng Phúc lợi Vốn chủ sở hữu 478,720.28 463,723.88
II Nợ dài hạn Vốn đầu tư của CSH 430,490.99 430,490.99
1 CP phải trả DH Thặng dư vốn cổ phần - -
3 Phải trả DH khác Quỹ đầu tư phát triển 5,666.03 8,078.58
4 Vay và nợ thuê TC DH Quỹ DP tài chính và khác - -
B Nguồn vốn Lợi nhuận sau thuế chưa PP 42,563.26 25,154.31
I Vốn chủ sở hữu Nguồn KP và quỹ khác 53.89 53.89
1 Vốn đầu tư của CSH Nguồn kinh phí 53.89 53.89
0 Cổ phiếu PT có quyền BQ Tổng NV 1,280,725.36 1,150,036.12
2 Thặng dư vốn cổ phần
7 Quỹ đầu tư phát triển
2017 2018
809,482.17 687,121.16
67,324.48 18,490.38
63,431.90 18,490.38
3,892.58 -
- -
- -
596,350.95 622,745.24
290,852.05 392,418.47
274,623.19 123,573.10
30,357.86 107,740.52
(6,482.15) (7,986.85)
- -
129,323.35 41,302.75
129,323.35 41,666.75
- (364.00)
16,483.39 4,582.79
- -
14,201.15 4,345.08
2,282.24 237.71
- -
475,952.10 520,556.29
187,000.00 232,386.13
187,000.00 232,386.13
8,113.79 7,331.85
8,113.79 7,331.85
13,827.26 13,796.46
(5,713.47) (6,464.61)
- -
- -
- -
- -
- -
280,838.31 280,838.31
109,203.84 109,203.84
145,913.41 145,913.41
(8,871.44) (8,871.44)
- -
- -
1,285,434.27 1,207,677.45
- -
806,472.92 705,542.82
785,781.58 692,051.48
- -
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
20,691.34 13,491.34
- -
- -
478,961.36 502,134.64
478,907.47 502,080.75
430,490.99 430,490.99
- 11,369.68
10,412.52 Err:509
- -
38,003.96 60,220.08
53.89 53.89
53.89 53.89
1,285,434.28 1,207,677.46