You are on page 1of 22

Bảng cân đối kế toán

Tài sản 2015 2016 2017


A Tài sản ngắn hạn 918,677.61 871,275.58 809,482.17
I Tiền và tương đương tiền 440,997.84 44,595.63 67,324.48
1 Tiền mặt 71,497.84 23,885.69 63,431.90
2 Các khoản tương đương tiền 369,500.00 20,709.94 3,892.58
II ĐTTC ngắn hạn 68,507.26 - -
3 Đầu tư nắm giữ đến đáo hạn 68507.26 - -

III Phải thu ngắn hạn 289,331.94 510,472.54 596,350.95


1 Phải thu khách hàng 31,513.01 93,653.89 290,852.05
2 Trả trước cho người bán 60,542.00 192,130.46 274,623.19
5 Phải thu về cho vay NH 96,000.00 182,551.00 7,000.00
6 Phải thu khác 105,054.62 44,961.68 30,357.86
7 Dự phòng PTNH khó đòi (3,777.69) (2,824.49) (6,482.15)
8 TS thiếu chờ xử lý - - -
IV Hàng tồn kho 107,386.66 281,987.61 129,323.35
1 Hàng tồn kho 107,501.23 281,987.61 129,323.35
2 Dự phòng giảm giá htk (114.57) - -
V TS ngắn hạn khác 12,453.91 34,219.80 16,483.39
1 CP trả trước NH 2,910.17 - -
2 Thuế GTGT được khấu trừ 9,535.66 31,653.80 14,201.15
3 Thuế và PT NN 8.08 2,566.00 2,282.24
4 TS ngắn hạn khác - - -
B Tài sản dài hạn 362,040.91 278,760.52 475,952.10
I Các khoản PTh DH - - 187,000.00
5 Phải thu về cho vay DH - - 187,000.00
6 Phải thu DH khác - -
II TS cố định 110,817.17 9,330.27 8,113.79
1 Tài sản cố định hữu hình 110,817.17 9,330.27 8,113.79
- Nguyên giá 287,381.27 15,057.45 13,827.26
- Khấu hao lũy kế (176,564.10) (5,727.18) (5,713.47)
2 Tài sản cố định vô hình 282,723.85 - -
- Nguyên giá 283,000.00 - -
- Khấu hao lũy kế (276.15) - -
4 CP XDCB dở dang - - -
III BDS đầu tư - - -
- - -
IV TS dở dang dài hạn 16,098.54 - -
1 Chi phí XDCB dở dang 16,098.54 - -
V ĐTTC dài hạn 233,932.91 269,430.25 280,838.31
1 Đầu tư vào CT con 43,378.44 97,795.78 109,203.84
2 Đầu tư vào CT liên kết 164,833.41 145,913.41 145,913.41
3 Đầu tư góp vốn vào đv khác 34,592.50 34,592.50 34,592.50
4 Dự phòng ĐTTC dài hạn (8,871.44) (8,871.44) (8,871.44)
VI TS dài hạn khác 1,192.29 - -
1 CP trả trước DH 1,192.29 - -
Tổng TS 1,280,718.52 1,150,036.10 1,285,434.27

Nguồn vốn
A Nợ phải trả 801,951.19 686,258.35 806,472.92
I Nợ ngắn hạn 739,060.13 649,067.01 785,781.58
1 Vay và nợ NH - - -
2 Phải trả người bán 59,728.75 235,099.17 180,696.95
3 Người mua trả trước 79,721.30 59,920.80 277,047.06
4 Thuế và pn NN 4,297.71 696.37 963.51
5 Phải trả CNV 8,224.50 1,558.30 1,603.55
6 CP phải trả 13,017.47 15,551.65 10,242.93
8 DT chưa thực hiện NH 394.89 267.98 288.26
9 PT nợ ngắn hạn khác 410,475.44 43,868.74 45,397.41
10 Vay và nợ thuê TC NH 162,694.18 291,233.61 261,574.99
11 DP phải trả NH - - -
12 Quỹ khen thưởng Phúc lợi 505.89 870.39 7,966.92
II Nợ dài hạn 62,891.06 37,191.34 20,691.34
1 CP phải trả DH 35,091.34 37,191.34 -
3 Phải trả DH khác - - 20,691.34
4 Vay và nợ thuê TC DH 27,799.72 - -
B Nguồn vốn 478,774.17 463,777.77 478,961.36
I Vốn chủ sở hữu 478,720.28 463,723.88 478,907.47
1 Vốn đầu tư của CSH 430,490.99 430,490.99 430,490.99
Cổ phiếu PT có quyền BQ 430,490.99 430,490.99 430,490.99
2 Thặng dư vốn cổ phần - - -
7 Quỹ đầu tư phát triển 5,666.03 8,078.58 10,412.52
8 Quỹ DP tài chính và khác - - -
10 Lợi nhuận sau thuế chưa PP 42,563.26 25,154.31 38,003.96
LNST chưa phân phối luỹ kế 1,826.48 - 6,098.43
LNST chưa phân phối kỳ này 40,736.78 25,154.31 31,905.53
II Nguồn KP và quỹ khác 53.89 53.89 53.89
1 Nguồn kinh phí 53.89 53.89 53.89
Tổng NV 1,280,725.36 1,150,036.12 1,285,434.28
2018
687,121.16
18,490.38
18,490.38
-
-
-

622,745.24
392,418.47
123,573.10
7,000.00
107,740.52
(7,986.85)
-
41,302.75
41,666.75
(364.00)
4,582.79
-
4,345.08
237.71
-
520,556.29
232,386.13
232,386.13
-
7,331.85
7,331.85
13,796.46
(6,464.61)
-
-
-
-

-
280,838.31
109,203.84
145,913.41
34,592.50
(8,871.44)
-
-
1,207,677.45

705,542.82
692,051.48
-
259,828.02
56,952.25
601.42
661.38
4,991.67
288.64
46,284.28
313,791.56
-
8,652.26
13,491.34
-
13,491.34
-
502,134.64
502,080.75
430,490.99
430,490.99
-
11,369.68
-
60,220.08
36,089.63
24,130.45
53.89
53.89
1,207,677.46
2015 2016 2017
Tài sản ngắn hạn 918,677.61 871,275.58 809,482.17
Tiền và tương đương tiền 440,997.84 44,595.63 67,324.48
Phải thu ngắn hạn 289,331.94 510,472.54 596,350.95
Hàng tồn kho 107,386.66 281,987.61 129,323.35

0 Tài sản 2,015.00 2,016.00 2,017.00


A Tài sản ngắn hạn 918,677.61 871,275.58 809,482.17
I Tiền và tương đương tiền 440,997.84 44,595.63 67,324.48
1 Tiền mặt 71,497.84 23,885.69 63,431.90
2 Các khoản tương đương tiền 369,500.00 20,709.94 3,892.58
II ĐTTC ngắn hạn 68,507.26 - -
3 Đầu tư nắm giữ đến đáo hạn 68,507.26 - -
III Phải thu ngắn hạn 289,331.94 510,472.54 596,350.95
1 Phải thu khách hàng 31,513.01 93,653.89 290,852.05
2 Trả trước cho người bán 60,542.00 192,130.46 274,623.19
5 Phải thu về cho vay NH 96,000.00 182,551.00 7,000.00
6 Phải thu khác 105,054.62 44,961.68 30,357.86
7 Dự phòng PTNH khó đòi (3,777.69) (2,824.49) (6,482.15)
8 TS thiếu chờ xử lý - - -
IV Hàng tồn kho 107,386.66 281,987.61 129,323.35
1 Hàng tồn kho 107,501.23 281,987.61 129,323.35
2 Dự phòng giảm giá htk (114.57) - -
V TS ngắn hạn khác 12,453.91 34,219.80 16,483.39
1 CP trả trước NH 2,910.17 - -
2 Thuế GTGT được khấu trừ 9,535.66 31,653.80 14,201.15
3 Thuế và PT NN 8.08 2,566.00 2,282.24
4 TS ngắn hạn khác - - -
B Tài sản dài hạn 362,040.91 278,760.52 475,952.10
I Các khoản PTh DH - - 187,000.00
5 Phải thu về cho vay DH - - 187,000.00
6 Phải thu DH khác - - -
II TS cố định 110,817.17 9,330.27 8,113.79
1 Tài sản cố định hữu hình 110,817.17 9,330.27 8,113.79
- Nguyên giá 287,381.27 15,057.45 13,827.26
- Khấu hao lũy kế (176,564.10) (5,727.18) (5,713.47)
2 Tài sản cố định vô hình 282,723.85 - -
- Nguyên giá 283,000.00 - -
- Khấu hao lũy kế (276.15) - -
4 CP XDCB dở dang - - -
III BDS đầu tư - - -
0 0 - - -
IV TS dở dang dài hạn 16,098.54 - -
1 Chi phí XDCB dở dang 16,098.54 - -
V ĐTTC dài hạn 233,932.91 269,430.25 280,838.31
1 Đầu tư vào CT con 43,378.44 97,795.78 109,203.84
2 Đầu tư vào CT liên kết 164,833.41 145,913.41 145,913.41
3 Đầu tư góp vốn vào đv khác 34,592.50 34,592.50 34,592.50
4 Dự phòng ĐTTC dài hạn (8,871.44) (8,871.44) (8,871.44)
VI TS dài hạn khác 1,192.29 - -
1 CP trả trước DH 1,192.29 - -
0 Tổng TS 1,280,718.52 1,150,036.10 1,285,434.27

2015 2016 2017


Tài sản ngắn hạn 918,677.61 871,275.58 809,482.17
Tài sản dài hạn 362,040.91 278,760.52 475,952.10
Tài sản cố định hữu hình 110,817.17 9,330.27 8,113.79
ĐTTC dài hạn 233,932.91 269,430.25 280,838.31
Tổng TS 1,280,718.52 1,150,036.10 1,285,434.27
2018
687,121.16
18,490.38
622,745.24
41,302.75

2,018.00
687,121.16
18,490.38
18,490.38
-
-
-
622,745.24
392,418.47
123,573.10
7,000.00
107,740.52
(7,986.85)
-
41,302.75
41,666.75
(364.00)
4,582.79
-
4,345.08
237.71
-
520,556.29
232,386.13
232,386.13
-
7,331.85
7,331.85
13,796.46
(6,464.61)
-
-
-
-
-
-
-
-
280,838.31
109,203.84
145,913.41
34,592.50
(8,871.44)
-
-
1,207,677.45

2018
687,121.16
520,556.29
7,331.85
280,838.31
1,207,677.45
2015 2016 2017
Nợ ngắn hạn 739,060.13 649,067.01 785,781.58
Phải trả người bán 295,019.97 98,013.30 84,572.93
PT nợ ngắn hạn khác 410,475.44 43,868.74 45,397.41
Vay và nợ thuê TC NH 162,694.18 291,233.61 261,574.99
Nợ dài hạn 62,891.06 37,191.34 20,691.34
Vốn chủ sở hữu 478,720.28 463,723.88 478,907.47
Tổng NV 1,280,725.36 1,150,036.12 1,285,434.28

A Nợ phải trả 801,951.19 686,258.35 806,472.92


I Nợ ngắn hạn 739,060.13 649,067.01 785,781.58
1 Vay và nợ NH - - -
2 Phải trả người bán 59,728.75 235,099.17 180,696.95
3 Người mua trả trước 79,721.30 59,920.80 277,047.06
4 Thuế và pn NN 4,297.71 696.37 963.51
5 Phải trả CNV 8,224.50 1,558.30 1,603.55
6 CP phải trả 13,017.47 15,551.65 10,242.93
8 DT chưa thực hiện NH 394.89 267.98 288.26
9 PT nợ ngắn hạn khác 410,475.44 43,868.74 45,397.41
10 Vay và nợ thuê TC NH 162,694.18 291,233.61 261,574.99
11 DP phải trả NH - - -
12 Quỹ khen thưởng Phúc lợi 505.89 870.39 7,966.92
II Nợ dài hạn 62,891.06 37,191.34 20,691.34
1 CP phải trả DH 35,091.34 37,191.34 -
3 Phải trả DH khác - - 20,691.34
4 Vay và nợ thuê TC DH 27,799.72 - -
B Nguồn vốn 478,774.17 463,777.77 478,961.36
I Vốn chủ sở hữu 478,720.28 463,723.88 478,907.47
1 Vốn đầu tư của CSH 430,490.99 430,490.99 430,490.99
0 Cổ phiếu PT có quyền BQ 430,490.99 430,490.99 430,490.99
2 Thặng dư vốn cổ phần - - -
7 Quỹ đầu tư phát triển 5,666.03 8,078.58 10,412.52
8 Quỹ DP tài chính và khác - - -
10 Lợi nhuận sau thuế chưa PP 42,563.26 25,154.31 38,003.96
0 LNST chưa phân phối luỹ kế 1,826.48 - 6,098.43
0 LNST chưa phân phối kỳ này 40,736.78 25,154.31 31,905.53
II Nguồn KP và quỹ khác 53.89 53.89 53.89
1 Nguồn kinh phí 53.89 53.89 53.89
0 Tổng NV 1,280,725.36 1,150,036.12 1,285,434.28
2018
692,051.48
47,483.43
46,284.28
313,791.56
13,491.34
502,080.75
1,207,677.46

705,542.82
692,051.48
-
259,828.02
56,952.25
601.42
661.38
4,991.67
288.64
46,284.28
313,791.56
-
8,652.26
13,491.34
-
13,491.34
-
502,134.64
502,080.75
430,490.99
430,490.99
-
11,369.68
-
60,220.08
36,089.63
24,130.45
53.89
53.89
1,207,677.46
2015 2016 2017
Nợ ngắn hạn 739,060.13 649,067.01 785,781.58
Phải trả người bán 295,019.97 98,013.30 84,572.93
PT nợ ngắn hạn khác 410,475.44 43,868.74 45,397.41
Vay và nợ thuê TC NH 162,694.18 291,233.61 261,574.99
Nợ dài hạn 62,891.06 37,191.34 20,691.34
Vốn chủ sở hữu 478,720.28 463,723.88 478,907.47
Tổng NV 1,280,725.36 1,150,036.12 1,285,434.28

A Nợ phải trả 801,951.19 686,258.35 806,472.92


I Nợ ngắn hạn 739,060.13 649,067.01 785,781.58
1 Vay và nợ NH - - -
2 Phải trả người bán 59,728.75 235,099.17 180,696.95
3 Người mua trả trước 79,721.30 59,920.80 277,047.06
4 Thuế và pn NN 4,297.71 696.37 963.51
5 Phải trả CNV 8,224.50 1,558.30 1,603.55
6 CP phải trả 13,017.47 15,551.65 10,242.93
8 DT chưa thực hiện NH 394.89 267.98 288.26
9 PT nợ ngắn hạn khác 410,475.44 43,868.74 45,397.41
10 Vay và nợ thuê TC NH 162,694.18 291,233.61 261,574.99
11 DP phải trả NH - - -
12 Quỹ khen thưởng Phúc lợi 505.89 870.39 7,966.92
II Nợ dài hạn 62,891.06 37,191.34 20,691.34
1 CP phải trả DH 35,091.34 37,191.34 -
3 Phải trả DH khác - - 20,691.34
4 Vay và nợ thuê TC DH 27,799.72 - -
B Nguồn vốn 478,774.17 463,777.77 478,961.36
I Vốn chủ sở hữu 478,720.28 463,723.88 478,907.47
1 Vốn đầu tư của CSH 430,490.99 430,490.99 430,490.99
0 Cổ phiếu PT có quyền BQ 430,490.99 430,490.99 430,490.99
2 Thặng dư vốn cổ phần - - -
7 Quỹ đầu tư phát triển 5,666.03 8,078.58 10,412.52
8 Quỹ DP tài chính và khác - - -
10 Lợi nhuận sau thuế chưa PP 42,563.26 25,154.31 38,003.96
0 LNST chưa phân phối luỹ kế 1,826.48 - 6,098.43
0 LNST chưa phân phối kỳ này 40,736.78 25,154.31 31,905.53
II Nguồn KP và quỹ khác 53.89 53.89 53.89
1 Nguồn kinh phí 53.89 53.89 53.89
0 Tổng NV 1,280,725.36 1,150,036.12 1,285,434.28
2018
692,051.48
47,483.43
46,284.28
313,791.56
13,491.34
502,080.75
1,207,677.46

705,542.82
692,051.48
-
259,828.02
56,952.25
601.42
661.38
4,991.67
288.64
46,284.28
313,791.56
-
8,652.26
13,491.34
-
13,491.34
-
502,134.64
502,080.75
430,490.99
430,490.99
-
11,369.68
-
60,220.08
36,089.63
24,130.45
53.89
53.89
1,207,677.46
Báo cáo kết quả kinh doanh

Chỉ tiêu 2011 2015 2016 2017


1 Doanh thu 1,171,400.16 1,240,174.72 1,426,160.89
2 Giảm trừ doanh thu 93.76 - -
Giảm giá 93.76 - -
Hàng bán bị trả lại - - -
Chiết khấu thương mại - - -
3 Doanh thu thuần 1,171,306.40 1,240,174.72 1,426,160.89
4 Giá vốn hàng bán 1,121,390.59 1,178,903.74 1,394,373.95
5 Lãi gộp 49,915.81 61,270.98 31,786.94
6 Doanh thu tài chính 45,126.26 61,044.20 50,057.96
7 Chi phí tài chính 15,627.19 32,220.86 20,110.81
Trong đó: CP lãi vay 7,589.49 12,814.47 20,053.16
8 Chi phí bán hàng 10,815.62 12,320.55 12,486.93
9 Chi phí quản lý 24,400.00 24,179.32 19,539.25
10 Thu nhập từ hđ sxkd 44,199.26 53,594.45 29,707.91
11 Thu nhập khác 4,604.21 5,828.99 2,565.28
12 Chi phí khác 1,606.31 2,629.23 367.66
13 Thu nhập từ hđ khác 2,997.90 3,199.76 2,197.62
14 Tổng LN kế toán trước thuế 47,197.16 56,794.21 31,905.53
15 CP thuế TNDN 6,460.38 3,839.40 -
16 CP thuế TNDN hoãn lại - - -
17 Thu nhập sau thuế 40,736.78 52,954.81 31,905.53
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đ) #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
19 Lãi năm trước chuyển sang
Số cp pp

Doanh thu bán chịu 1,171,306.40 1,240,174.72 1,426,160.89


2018
1,366,304.31
-
-
-
-
1,366,304.31
1,327,005.21
39,299.10
32,655.20
22,047.16
19,660.33
11,163.44
14,583.60
24,160.10
2,618.49
64.69
2,553.80
26,713.90
2,583.46
-
24,130.44
#DIV/0!

1,366,304.31
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Chỉ tiêu 2015 2016 2017


I Lưu chuyển tiền từ hoạt động KD
1 Lợi nhuận trước thuế 47,197.16 56,794.21 31,905.53
2 Điều chỉnh các khoản (11,076.15) (47,434.67) (25,474.05)
a Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 11,047.78 819.85 819.93
b Các khoản dự phòng 7,788.10 48.35 3,657.66
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại
c các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ - 7.49 -
d Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (37,501.52) (61,124.83) (50,022.19)
e Chi phí lãi vay 7,589.49 12,814.47 20,070.55
f Các khoản điều chỉnh khác - - -
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay
3 đổi vốn lưu động 36,121.01 9,359.54 6,431.48
a Tăng, giảm các khoản phải thu 5,470.68 (163,060.48) (200,231.19)
b Tăng, giảm hàng tồn kho (71,001.08) (195,622.69) 114,192.69
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay
phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
c 453,630.24 (188,027.39) 164,315.98
d Tăng, giảm chi phí trả trước (2,406.43) 42.65 -
e Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh (16,337.97) 7,863.18 -
f Tiền lãi vay đã trả (6,244.90) (7,804.20) (23,492.28)
g Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 1.26 377.75 (104.33)
h Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh (2,503.84) (3,377.57) -
i Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh - - (986.82)
Tổng điều chỉnh thay đổi vốn lưu động 360,607.96 (549,608.75) 53,694.05
Lưu chuyển thuần từ hoạt động KD 396,728.97 (540,249.21) 60,125.53
II Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1 Tiền chi để mua sắm, xd TSCD và DH (13,385.44) (1,043.95) -
2 Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCD và DH 382.10 1,292.18 415.00
3 Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đv khác (246,901.20) (86,551.00) (7,000.00)
4 Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ 81,141.21 42,000.00 -
5 Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - (52,017.34) (5,777.02)
6 Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 94,521.63 -
7 Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và LN được chia 29,475.29 50,338.30 31,351.74
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (149,288.04) 48,539.82 18,989.72
III Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1 Tiền thu từ phát hành cp, nhận vốn góp của CSH - - -
2 Tiền chi trả vốn góp, mua lại CP của DN đã phát hành - - -
3 Tiền vay NH, DH đã nhận được 439,589.94 156,339.15 814,980.41
4 Tiền chi trả nợ gốc vay (377,974.46) 2,172.62 (844,639.03)
5 Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
6 Cổ tức, LN đã trả cho chủ sở hữu (10,039.33) (63,197.10) (26,727.41)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 51,576.15 95,314.67 (56,386.03)

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 299,017.08 (396,394.72) 22,729.22


Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 141,980.78 440,997.84 44,595.63
Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái - (7.50) -
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 440,997.86 44,595.62 67,324.85
Từ BCD kế toán để đối chiếu 440,997.84 44,595.63 67,324.48

Tính toán một số chỉ tiêu…


Tiền thuần nhàn rỗi (Net free Cash) 383,343.53 (541,293.16) 60,125.53

2015 2016 2017


Tiền thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh 396,728.97 (540,249.21) 60,125.53
Tiền thuần có thể sử dụng cho thanh toán nợ NH 383,343.53 (541,293.16) 60,125.53
2018

26,713.90
(9,304.72)
781.93
1,868.70

443.43
(32,059.11)
19,660.33
-

17,409.18
3,153.32
87,656.60

(135,986.46)
-
-
(38,224.53)
-
-
(271.83)
(83,672.90)
(66,263.72)

-
-
(45,386.13)
-
-
-
10,810.45
(34,575.68)

-
-
877,102.43
(824,885.86)
-
(211.29)
52,005.28

(48,834.12)
67,324.48

18,490.36
18,490.38

(66,263.72)

2018
(66,263.72)
(66,263.72) net free cash
Bảng cân đối kế toán
0 Tài sản Tài sản 2015 2016
A Tài sản ngắn hạn Tài sản ngắn hạn 918,677.61 871,275.58
I Tiền và tương đương tiền Tiền và tương đương tiền 440,997.84 44,595.63
1 Tiền mặt Tiền mặt 71,497.84 23,885.69
2c khoản tương đương tiền Các khoản tương đương tiền 369,500.00 20,709.94
II ĐTTC ngắn hạn ĐTTC ngắn hạn 68,507.26 -
3 u tư nắm giữ đến đáo hạn Đầu tư nắm giữ đến đáo hạn 68,507.26 -
III Phải thu ngắn hạn
1 Phải thu khách hàng Phải thu ngắn hạn 289,331.94 510,472.54
2 Trả trước cho người bán Phải thu khách hàng 31,513.01 93,653.89
5 Phải thu về cho vay NH Trả trước cho người bán 60,542.00 192,130.46
6 Phải thu khác Phải thu khác 105,054.62 44,961.68
7 Dự phòng PTNH khó đòi Dự phòng PTNH khó đòi (3,777.69) (2,824.49)
8 TS thiếu chờ xử lý TS thiếu chờ xử lý - -
IV Hàng tồn kho
1 Hàng tồn kho Hàng tồn kho 107,386.66 281,987.61
2 Dự phòng giảm giá htk Hàng tồn kho 107,501.23 281,987.61
V TS ngắn hạn khác Dự phòng giảm giá htk (114.57) -
1 CP trả trước NH TS ngắn hạn khác 12,453.91 34,219.80
2 Thuế GTGT được khấu trừ CP trả trước NH 2,910.17 -
3 Thuế và PT NN Thuế GTGT được khấu trừ 9,535.66 31,653.80
4 TS ngắn hạn khác Thuế và PT NN 8.08 2,566.00
B Tài sản dài hạn TS ngắn hạn khác - -
I Các khoản PTh DH Tài sản dài hạn 362,040.91 278,760.52
5 Phải thu về cho vay DH Các khoản PTh DH - -
6 Phải thu DH khác Phải thu về cho vay DH - -
II TS cố định TS cố định 110,817.17 9,330.27
1 Tài sản cố định hữu hình Tài sản cố định hữu hình 110,817.17 9,330.27
- Nguyên giá Nguyên giá 287,381.27 15,057.45
- Khấu hao lũy kế Khấu hao lũy kế (176,564.10) (5,727.18)
2 Tài sản cố định vô hình CP XDCB dở dang - -
- Nguyên giá BDS đầu tư - -
- Khấu hao lũy kế - - -
4 CP XDCB dở dang TS dở dang dài hạn 16,098.54 -
III BDS đầu tư Chi phí XDCB dở dang 16,098.54 -
0 0 ĐTTC dài hạn 233,932.91 269,430.25
IV TS dở dang dài hạn Đầu tư vào CT con 43,378.44 97,795.78
1 Chi phí XDCB dở dang Đầu tư vào CT liên kết 164,833.41 145,913.41
V ĐTTC dài hạn Dự phòng ĐTTC dài hạn (8,871.44) (8,871.44)
1 Đầu tư vào CT con TS dài hạn khác 1,192.29 -
2 Đầu tư vào CT liên kết CP trả trước DH 1,192.29 -
3ầu tư góp vốn vào đv khác Tổng TS 1,280,718.52 1,150,036.10
4 Dự phòng ĐTTC dài hạn Nguồn vốn - -
VI TS dài hạn khác Nợ phải trả 801,951.19 686,258.35
1 CP trả trước DH Nợ ngắn hạn 739,060.13 649,067.01
0 Tổng TS Vay và nợ NH - -
0 Nguồn vốn #REF! #REF! #REF!
A Nợ phải trả #REF! #REF! #REF!
I Nợ ngắn hạn #REF! #REF! #REF!
1 Vay và nợ NH #REF! #REF! #REF!
2 Phải trả người bán #REF! #REF! #REF!
3 Người mua trả trước #REF! #REF! #REF!
4 Thuế và pn NN #REF! #REF! #REF!
5 Phải trả CNV #REF! #REF! #REF!
6 CP phải trả #REF! #REF! #REF!
8 DT chưa thực hiện NH Nợ dài hạn 62,891.06 37,191.34
9 PT nợ ngắn hạn khác CP phải trả DH 35,091.34 37,191.34
10 Vay và nợ thuê TC NH Vay và nợ thuê TC DH 27,799.72 -
11 DP phải trả NH Nguồn vốn 478,774.17 463,777.77
12Quỹ khen thưởng Phúc lợi Vốn chủ sở hữu 478,720.28 463,723.88
II Nợ dài hạn Vốn đầu tư của CSH 430,490.99 430,490.99
1 CP phải trả DH Thặng dư vốn cổ phần - -
3 Phải trả DH khác Quỹ đầu tư phát triển 5,666.03 8,078.58
4 Vay và nợ thuê TC DH Quỹ DP tài chính và khác - -
B Nguồn vốn Lợi nhuận sau thuế chưa PP 42,563.26 25,154.31
I Vốn chủ sở hữu Nguồn KP và quỹ khác 53.89 53.89
1 Vốn đầu tư của CSH Nguồn kinh phí 53.89 53.89
0 Cổ phiếu PT có quyền BQ Tổng NV 1,280,725.36 1,150,036.12
2 Thặng dư vốn cổ phần
7 Quỹ đầu tư phát triển
2017 2018
809,482.17 687,121.16
67,324.48 18,490.38
63,431.90 18,490.38
3,892.58 -
- -
- -

596,350.95 622,745.24
290,852.05 392,418.47
274,623.19 123,573.10
30,357.86 107,740.52
(6,482.15) (7,986.85)
- -

129,323.35 41,302.75
129,323.35 41,666.75
- (364.00)
16,483.39 4,582.79
- -
14,201.15 4,345.08
2,282.24 237.71
- -
475,952.10 520,556.29
187,000.00 232,386.13
187,000.00 232,386.13
8,113.79 7,331.85
8,113.79 7,331.85
13,827.26 13,796.46
(5,713.47) (6,464.61)
- -
- -
- -
- -
- -
280,838.31 280,838.31
109,203.84 109,203.84
145,913.41 145,913.41
(8,871.44) (8,871.44)
- -
- -
1,285,434.27 1,207,677.45
- -
806,472.92 705,542.82
785,781.58 692,051.48
- -
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
20,691.34 13,491.34
- -
- -
478,961.36 502,134.64
478,907.47 502,080.75
430,490.99 430,490.99
- 11,369.68
10,412.52 Err:509
- -
38,003.96 60,220.08
53.89 53.89
53.89 53.89
1,285,434.28 1,207,677.46

You might also like