the amount of + Nu: along (prep): dọc theo among (prep): ở giữa exhaust fume (n): khí thải harm (n): sự thiệt hại do (did/done) harm to (v): gây hại harmful (a) ≠ harmless (a): có hại ≠ vô hại litter (v/n): vứt rác/ rác be littered with (v): bị xả rác practice - practical (a/n): thực tế/ bài học thực hành ≠ impractical (a): phi thực tế developed (a): đã phát triển developing (a): đang phát triển develop (v) - development (n) drop(ped) (into) (v): chảy vào pump (into) (v): xả vào, đổ vào cover (v): bao phủ be covered with (v): được/ bị bao phủ bởi go (went / gone) on (v): tiếp tục mass (of) (n): a large amount of: lương lớn sewage (n): chất thải, nước cống action (n): hành động take action (v): hành động break (n): sự nghỉ ngơi have a short break (v): tạm nghỉ ngơi complain (v): phàn nàn complaint (n): sự phàn nàn, lời phàn nàn polite (a) ≠ impolite (a): lịch sự ≠ bất lịch sự politeness (n) inedible (a): không ăn được ≠ edible (a): ăn được poisonous (a): có độc poison (n/v): respiratory (a): thuộc hô hấp respire (v): hô hấp respiration (n) PREPOSITIONS 1. walk along the shore. 2. checks among the rocks. 3. Don’t throw trash onto the water. 4. on its way to the north. 5. covered with trash.