Professional Documents
Culture Documents
2x
Câu 1: Tập nghiệm S của bất phương trình 5 x − 1 ≥ + 3 là
5
20 5
A. S = (−∞; 2). B.
= S ; +∞ . C. S = . D. S = − ; +∞ .
23 2
Câu 2: Có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a) 7 + 1 + 4 =15 .
b) Hôm nay trời đẹp quá!
c) Năm 2019 là năm nhuận.
d) Tam giác vuông có một đường trung tuyến bằng nửa cạnh huyền.
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 3: Chọn khẳng định đúng. Phương trình x − (2 + 3) x + 2 3 =
2
0
A. Vô nghiệm. B. Có hai nghiệm trái dấu.
C. Có hai nghiệm âm phân biệt. D. Có hai nghiệm dượng phân biệt.
Câu 4: Cho hình bình hành ABCD. Mệnh đề nào đúng?
A. Hai vectơ AB, BC cùng phương. B. Hai vectơ AB, CD cùng phương.
C. Hai vectơ AB, CD cùng hướng. D. Hai vectơ AB, DC ngược hướng.
2 x + 3 y =
5
Câu 5: Hệ phương trình có bao nhiêu nghiệm?
4 x + 6 y =
10
A. 0. B. 2. C. 1. D. Vô số.
Câu 6: Một cây cột điện cao 20m được đóng trên một triền dốc thẳng nghiêng hợp với phương nằm
ngang một góc 17° (quan sát hình vẽ bên). Người ta nói một dây cáp từ đỉnh cột điện đến cuối dốc, biết
đoạn đường từ đáy cọc đến cuối dốc bằng 72m. Chiều dài AD của đoạn dây cáp bằng
3 3
A. A = . B. A = {1} . C. A = 1; . D. A = {0} .
2 2
Câu 36: Cho hình bình hành ABCD, tâm I . Số các vectơ khác 0 cùng hướng với vectơ AC từ các điểm
đã cho là
A. 2. B. 3. C. 5 D. 4.
Câu 37: Điểm M trên trục Ox sao cho M cách đều hai đường thẳng
d1 : 3 x +=
2 y − 6 0 và d 2 : 3 x +=
2 y + 6 0 là
A. (1;0 ) . B. ( 0;0 ) . C. ( )
D. ( 2;0 ) .
2;0 .
Câu 38: Cho tam giác ABC vuông cân tại C và AB = 2 . Tính độ dài của AB + AC .
A. | AB + AC |= 5 . B. | AB + AC |= 2 5 .
C. | AB + AC |= 3 . D. | AB + AC |= 2 3.
Câu 39: Độ dài 3 cạnh của một tam giác có thể là:
A. 3, 5, 9 B. 2, 3, 4 C. 2, 4, 6 D. 1, 2, 3
Câu 40: Diện tích của tam giác ABC có độ dài ba cạnh là 5cm, 7 cm và 8 cm là
A. S = 140cm 2 . B. S = 60 13cm 2 C. S = 20cm 2 D. S = 10 3cm 2
Câu 41: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đi qua điểm A ( −2;6 ) ?
A. y = x 2 − 3 x − 1. y 2 x 2 + x.
B.= −4 x 2 + 9.
C. y = D. y =7 − 3 x − x 2 .
có Aˆ 30
Câu 42: Cho tam giác ABC = = ° ˆ
, B 45° và AC = 10 2 . Độ dài cạnh BC là
5
A. 10 B. 5 2 C. D. 5
2
2
Câu 43: Tập xác định của hàm số y = 2
là
x + 5x − 6
.
A. (-6; 1). B. (−∞; −1) ∪ (6; +∞).
C. (−∞; −6) ∪ (1; +∞). D. (−∞; −6] ∪ [1; +∞).
Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A ( 3; 4 ) , B ( 2;1) , C ( −1; −2 ) . Gọi M ( x; y ) là
điểm trên đường thẳng BC sao cho S ∆ABC = 4 S ∆ABM . Giá trị của biểu thức P = x. y là
5 77
A. Đáp án khác. B. P =
hoặc P = .
16 16
5 7 77 7
C. P = hoặc P = . D. P = hoặc P = .
16 16 16 16
Câu 45: Cho đường thẳng d : 7 x + 14 y + 13 =
0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của d?
A. n = (−1; 2) . B. n = (14;7) . C. n =(−2; −4) . D. n = (−14;7) .
x= 2 + 3t
Câu 46: Cho (d ) : . . Điểm nào sau đây không thuộc ( d ) ?
y= 5 − 4t
A. A ( 5;3) . B. B ( 2;5 ) . C. C ( −1;9 ) . D. D ( 8; −3) .
Câu 47: Đường thẳng đi qua A ( −1; 2 ) và nhận n= (1; −2) làm vectơ pháp tuyến có phương trình là
A. x − 2 y − 5 =0. B. 2 x + y =0 . C. x − 2 y –1 =
0 . D. x − 2 y + 5 =0.
Trang 5/6 - Mã đề thi 101
7
x + y + xy = 2 có nghiệm là
Câu 48: Hệ phương trình
5
x 2 y + xy 2 =
2
A. ( x; y ) ∈ {(3; 2);(−2;1)}. B. ( x; y ) ∈ {(0; 2);(2;0)}.
1 1
C. ( x, y ) ∈ 2; ; ; 2 . D. ( x, y ) ∈ {(0;1);(1;0)}.
2 2
2x
Câu 49: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x m 1 xác định trên
x 2m
khoảng 1;3.
A. m 3. B. Không có giá trị m thỏa mãn.
C. m 1. D. m 2.
Câu 50: Bất phương trình ( m 2 − 3m + 2 ) x < 2 − m vô nghiệm khi
A. m ≠ 1. B. m ≠ 2. C. m = 2 D. m ∈ .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------