Professional Documents
Culture Documents
TỔNG HỢP KÊ KHAI CÔNG TRÌNH KHOA HỌC CÁ NHÂN NĂM HỌC 2021- 2022 (Đợt 1 -từ 01/7/2021 đến 28/02/2022)
Trần Xuân Thắng 08010921 10.0 140.0 0.0 0.0 0.0 60.0 0.0 24.0 234.0 0.0
Ghi chú:
- Cán bộ chỉ cần nhập Đơn vị, Bộ môn, họ tên và mã số cán bộ ở sheet tổng hợp, các sheet còn lại
chạy tự động
Đơn vị: Khoa KHTN&CN
Bộ môn: Công nghệ thông tin
BẢNG KÊ ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT BẢO VỆ TRƯỚC HỘI ĐỒNG NĂM HỌC 2021 - 2022
Cấp bộ,
Chương trình, Cấp Cơ
Tỉnh và Cấp Cơ
Đề tài cấp sở trọng
tương sở Giờ chuẩn Giờ chuẩn
TT Tên đề cương Thời gian thực hiện Quốc gia điểm
đương ước tính được tính
60 40 20 10
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Ứng dụng mô hình học sâu trong 10.0
1 1/2022 - 12/2022 1
nhận diện biển số xe
2 0.0
3 0.0
4 0.0
5 0.0
6 0.0
7 0.0
8 0.0
9 0.0
10 0.0
11 0.0
12 0.0
13 0.0
14 0.0
15 0.0
Tổng 10.0 0.0
Ghi chú:
- Điền đầy đủ thông tin theo mẫu
- Cột (3) Đánh dấu ' trước khi ghi thời gian thực hiện
- Ghi số 1 vào cột (4),(5),(6),(7) tương ứng cấp đề cương đã bảo vệ tại hội đồng
- Không được điền vào ô màu vàng và không xóa cột hoặc dòng của biểu mẫu
22
Ghi chú
(10)
Đơn vị: Khoa KHTN&CN
Bộ môn: Công nghệ thông tin
BẢNG KÊ ĐỀ TÀI CÁC CẤP NĂM HỌC 2021 - 2022
2 0.0
3 0.0
4 0.0
5 0.0
6 0.0
7 0.0
8 0.0
9 0.0
10 0.0
11 0.0
12 0.0
13 0.0
14 0.0
15 0.0
Tổng 140.0
Ghi chú:
- Công trình phải là các đề tài đã được nghiệm thu các cấp
- Điền đầy đủ thông tin theo mẫu
- Cột (3) Đánh dấu ' trước khi ghi thời gian thực hiện
- Cột (4) Thống kê tất cả các thành viên trong 1 ô
- Ghi số 1 vào cột (5),(6),(7,(8) tương ứng cấp đề tài kê khai được phê duyệt
- Cột (9) ghi tổng số thành viên tham gia đề tài kể cả chủ nhiệm
- Ghi số 1 vào cột (10) hoặc (11) theo trách nhiệm của cán bộ kê khai
- Không được điền vào ô màu vàng và không xóa cột hoặc dòng của biểu mẫu
Giờ
chuẩn
Ghi chú
được
tính
(13) (14)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0.0
Đơn vị: Khoa KHTN&CN
Bộ môn: Công nghệ thông tin
Cán bộ kê khai
Sách chuyên Biên soạn là
Tên sách/ Họ và tên các tác Thời gian khảo, tham giáo trình Tổng số Giờ chuẩn
TT Nhà xuất bản ISBN
Giáo trình biên soạn giả xuất bản khảo, hướng đã nghiệm tác giả ước tính
dẫn kỹ thuật thu Chủ Thành
biên viên
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
1 0.0
2 0.0
3 0.0
4 0.0
5 0.0
6 0.0
7 0.0
8 0.0
9 0.0
10 0.0
11 0.0
12 0.0
13 0.0
14 0.0
15 0.0
Tổng 0.0
Ghi chú:
- Công trình phải là các sách đã xuất bản hoặc giáo trình đã nghiệm thu
- Điền đầy đủ thông tin theo mẫu
- Cột (3) Thống kê tất cả các thành viên trong 1 ô
- Cột (4) Đánh dấu ' trước khi ghi thời gian xuất bản
- Cột (7) ghi số trang theo ấn phẩm in
- Cột (8) ghi số tín chỉ theo biên bản nghiệm thu
- Cột (9) ghi tổng số tác giả
- Ghi số 1 vào cột (10) hoặc (11) theo trách nhiệm của cán bộ kê khai
- Không được điền vào ô màu vàng và không xóa cột hoặc dòng của biểu mẫu
Giờ
chuẩn
Ghi chú
được
tính
(13) (14)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0.0
Đơn vị: Khoa KHTN&CN
Bộ môn: Công nghệ thông tin
BẢNG KÊ BÀI BÁO ĐĂNG TRÊN CÁC TẠP CHÍ KHOA HỌC NĂM HỌC
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Tổng
Đơn vị: Khoa KHTN&CN
Bộ môn: Công nghệ thông tin
Đăng trên
kỷ yếu Hội
Họ và tên các tác Thời gian Đơn vị tổ Địa thảo KH
TT Tên Hội nghị/Hội thảo Tên bài báo/ tham luận ISBN/ISSN NXB
giả thực hiện chức điểm quốc tế
200
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Tổng
Ghi chú:
- Công trình phải là các bài đăng trên kỷ yếu hội thảo đã xuất bản và có ISBN nếu là hội thảo trong nước
- Điền đầy đủ thông tin theo mẫu
- Cột (3) Thống kê tất cả các thành viên trong 1 ô
- Cột (5) Đánh dấu ' trước khi ghi thời gian thực hiện
- Ghi số 1 vào cột (10),(11),(12),(13),(14),(15), (16),(17),(18) tương ứng sản phẩm kê khai
- Cột (19) ghi tổng số tác giả
- Ghi số 1 vào cột (20) hoặc (21) theo trách nhiệm của cán bộ kê khai
- Không được điền vào ô màu vàng và không xóa cột hoặc dòng của biểu mẫu
HẢO NĂM HỌC 2021 - 2022
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đơn vị: Khoa KHTN&CN
Bộ môn: Công nghệ thông tin
BẢNG KÊ HƯỚNG DẪN SINH VIÊN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC VÀ KHỞI NGHIỆP NĂM HỌC 2021 - 2022
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Họ và tên các Thời gian thực SV NCKH SV khởi Giờ chuẩn ước Giờ chuẩn được
TT Tên đề tài / Dự án khởi nghiệp nghiệp Ghi chú
thành viên hiện tính tính
60 60
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Xây dựng mô hình xe đua tự động Kiều Ngọc Hoàng Hòa 01/01/2021- 60.0
1 1
chạy trên đường đua Bùi Quang Thắng 30/12/2021
2 0.0
3 0.0
4 0.0
5 0.0
6 0.0
7 0.0
8 0.0
9 0.0
10 0.0
11 0.0
12 0.0
13 0.0
14 0.0
15 0.0
Tổng 60.0 0.0
Ghi chú:
- Công trình phải là đề tài đã nghiệp thu hoặc dự án khởi nghiệp có giải thưởng cấp trường trở lên
- Cột (3) Thống kê tất cả các thành viên trong 1 ô
- Cột (4) Đánh dấu ' trước khi ghi thời gian thực hiện
- Ghi số 1 vào cột (5),(6) tương ứng công trình kê khai
- Không được điền vào ô màu vàng và không xóa cột hoặc dòng của biểu mẫu
Đơn vị: Khoa KHTN&CN
Bộ môn: Công nghệ thông tin
BẢNG KÊ SÁNG KIẾN CẢI TIẾN VÀ SHTT NĂM HỌC 2021 - 2022
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Tổng
Ghi chú:
- Công trình phải là các sáng kiến hoặc cải tiến đã được công nhận hoặc nghiệm thu
- Điền đầy đủ thông tin theo mẫu
- Cột (3) Thống kê tất cả các thành viên trong 1 ô
- Cột (4) Đánh dấu ' trước khi ghi thời gian
- Ghi số 1 vào cột (5),(6),(7),(8),(9),(10) tương ứng sản phẩm kê khai
- Ghi số 1 vào cột (11) hoặc (12) theo trách nhiệm của cán bộ kê khai
- Không được điền vào ô màu vàng và không xóa cột hoặc dòng của biểu mẫu
1 - 2022
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0
Đơn vị: Khoa KHTN&CN
Bộ môn: Công nghệ thông tin
Ghi chú:
- Giờ chuẩn cho các hoạt động này sẽ được xem xét theo từng trường hợp
- Điền đầy đủ thông tin theo mẫu
- Cột (3) Thống kê tất cả các tác giả trong 1 ô
- Cột (4) Đánh dấu ' trước khi ghi thời gian thực hiện
- Cột (5) ghi tổng số tác giả
- Ghi số 1 vào cột (6) hoặc (7) theo trách nhiệm của cán bộ kê khai
- Cột (8) được tính theo tờ trình đã phê duyệt của Hiệu trưởng
- Không được điền vào ô màu vàng và không xóa cột hoặc dòng của biểu mẫu