Professional Documents
Culture Documents
Đối tượng
STT SBD Họ tên CMND Ngày sinh Giới tính
ưu tiên
2 36.15 0.5 27.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 33.1 1.5 26.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 33 1.5 26.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 33.5 1 26.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 32.6 1.5 26 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 34.1 0 25.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 32.5 1 25.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 32.58 1 25.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 33.9 0 25.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 33.2 0.5 25.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29 3.5 25.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 31.8 1.5 25.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 31.3 1.5 25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 31.2 1.5 25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 32.6 0.5 25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 31.2 1.5 25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 33.2 0 25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 31 1.5 24.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31.73 1 24.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31.7 1 24.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31.78 1 24.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 32.4 0.5 24.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 3.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.6 0 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31.2 1 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31.4 1 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 32.2 0.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.8 1.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.8 1.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.8 0 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.75 1.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.8 1.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.6 1.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.38 2.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 3.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.8 1.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.9 0.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31.4 1 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.58 0 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.6 0 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.5 2 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.3 0 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.63 0.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.25 1.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31.1 1 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.28 1.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31 1 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.2 1.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.8 0.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.2 1.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.3 1.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31 1 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.68 0.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.75 0.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.85 1 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.3 0 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.63 0.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.3 0.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.1 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.55 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.25 0.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.5 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.9 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.9 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32 0 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.9 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.28 2 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.5 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.1 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.02 0 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.7 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.4 0.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.88 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 3.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.55 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.4 0.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.8 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.53 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.6 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.5 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.23 0.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.5 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.08 0 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.9 0 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.08 0 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.93 0 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.98 3.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.93 0.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.4 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.45 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.95 0.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.1 0.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.6 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.8 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.7 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.6 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.8 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 3.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.3 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.4 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.6 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.6 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.6 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.1 0.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.58 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31 0.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.7 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.73 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.65 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.8 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31 0.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.3 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.3 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.7 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.6 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.3 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.38 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.1 0.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.6 0 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.3 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.73 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.6 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.35 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.2 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.6 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.5 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.25 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.3 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.5 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.53 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.3 0 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 3.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 2 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.65 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.9 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.5 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.08 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.3 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.3 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 3.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.08 2.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.3 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 3.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 3.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.5 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.6 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.45 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.3 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.9 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.7 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.5 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.2 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2NT 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.58 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.9 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.83 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.85 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.9 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.58 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.38 0 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.2 0 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.15 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.2 0 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.7 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.31 3.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.2 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.1 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.43 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.88 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.4 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.2 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.7 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.2 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.6 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.55 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.45 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.9 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.9 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.05 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.2 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.43 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.9 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 3 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.1 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.9 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 3.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.8 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.7 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.45 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.9 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.4 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.8 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.95 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.33 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.4 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.7 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.18 3.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.9 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.5 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.5 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.45 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.8 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.5 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.7 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.58 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.6 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.1 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.6 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.8 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.5 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.4 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.08 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.88 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.95 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.05 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.85 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.03 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.85 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.88 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.9 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.2 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.95 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.73 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.95 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.93 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.9 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.38 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.2 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.75 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.3 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.98 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.43 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.3 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.4 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.7 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.88 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.7 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.9 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.9 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.58 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.5 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.5 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.5 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.1 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.8 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.8 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.55 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.7 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 3.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.53 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.7 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 3.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.78 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.1 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.3 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.3 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 3.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.2 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.32 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.9 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.9 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.9 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.15 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.7 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 3.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 3.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.23 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.33 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 2.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 2.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.1 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.2 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.53 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.1 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.73 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.7 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.2 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.58 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.75 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.3 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.3 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.63 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 3.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.55 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.03 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.7 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.1 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.6 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 2 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.28 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.18 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.2 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.98 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.73 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.7 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.63 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.8 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.65 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.7 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.8 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.63 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.8 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.6 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.8 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.6 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.7 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.55 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.53 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.1 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.68 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.8 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 3 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.33 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.08 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.08 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.08 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.03 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.73 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.8 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.73 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.33 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 3.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.25 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.8 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.25 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.58 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.8 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.35 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.43 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.1 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.8 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.8 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.98 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.68 3.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.48 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.4 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.65 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.68 3.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.1 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.83 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.93 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.1 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.98 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.1 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.05 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.3 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.39 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.43 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.33 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.25 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.3 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.53 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.38 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.78 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.98 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.85 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.58 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.8 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.8 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.48 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.28 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.4 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.03 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.73 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.53 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.18 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.28 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.3 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.45 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.18 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.35 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.53 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.53 2.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.15 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.93 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.18 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.08 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.18 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.05 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.53 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.33 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.23 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.03 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.8 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.45 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.8 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.4 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.98 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.3 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.23 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.95 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.08 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.08 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.95 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.8 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.73 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.63 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.68 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.4 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.4 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.75 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.08 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.4 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.4 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.63 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.8 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.4 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.55 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.58 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.65 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.3 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.03 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.05 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.2 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.2 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.2 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.2 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.2 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.9 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.81 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.1 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.1 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.08 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.1 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.8 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.3 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.3 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.15 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.53 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.13 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.55 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.9 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.95 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.9 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.25 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.83 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.73 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.21 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.65 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.9 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.9 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.78 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.65 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.75 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.9 3.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.9 3.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25 3.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.15 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.98 3.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.85 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.63 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.63 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.53 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.75 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.58 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.07 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.98 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.58 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.58 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.75 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.53 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.1 3.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.78 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.95 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.6 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.43 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.9 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.78 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.45 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.93 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.33 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.88 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25 3.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.13 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.35 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.08 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.38 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.58 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.73 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.6 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.6 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.54 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.8 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.58 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.8 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.63 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.6 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.6 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.6 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.75 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.28 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
3 29.7 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.68 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.9 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.9 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.55 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.98 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.88 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.53 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.15 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.55 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.58 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.45 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.28 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.65 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.23 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.48 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.03 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.28 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.43 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.73 3.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.2 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.03 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.78 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.68 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.93 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.33 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.23 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.61 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.48 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.73 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.05 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.38 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.38 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.78 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.55 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.65 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.63 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.28 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 24.7 3.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.35 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.7 3.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 27.38 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.15 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.68 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.93 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.53 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.73 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.2 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.33 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.23 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.28 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.38 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.45 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.08 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.85 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.68 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.33 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.73 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.35 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.38 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.38 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.8 3.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.55 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.28 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.05 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.73 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.93 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.48 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.75 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.25 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.43 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.23 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.18 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.43 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.2 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.38 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.23 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.28 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.2 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.48 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.43 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.48 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.93 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.23 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.38 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.23 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.26 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.38 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.6 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.83 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.58 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.63 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.6 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.68 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.35 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.6 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.58 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.48 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.93 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.95 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.35 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.15 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.4 3.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.13 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.35 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.33 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.4 3.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.43 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 25.7 2.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.08 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.38 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.65 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.78 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.63 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.15 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.6 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.05 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.08 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.98 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.95 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.4 3.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.08 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.03 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.33 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.35 3.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.28 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.4 3.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.25 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 2.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.05 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.03 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.93 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.58 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.6 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.48 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.83 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.03 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.02 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.58 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.28 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.43 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.03 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.48 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.48 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.35 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.05 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.08 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.98 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.95 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.13 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.98 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.03 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.15 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.98 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.08 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.98 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.15 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.95 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.6 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.86 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.98 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.53 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.48 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.53 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.68 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.88 2 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.53 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.18 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.88 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.43 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.43 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.35 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.58 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.23 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.93 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.18 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.65 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.55 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.93 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.05 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.73 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.9 3.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.63 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.98 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.55 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.98 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.03 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.75 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.85 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.63 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.73 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.2 3.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.73 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.85 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.55 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 2.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.53 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.55 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.53 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.78 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.78 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.68 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.18 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.23 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.14 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.08 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 2.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.85 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.13 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.15 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.48 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.83 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.55 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.13 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.83 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.8 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.88 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.51 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.9 3.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.58 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.1 3.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.75 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.1 3.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.73 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.75 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.55 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.35 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.23 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.53 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.48 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.9 3.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 24.5 3 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 25.4 2.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.98 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.98 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.27 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.23 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.38 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.33 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.53 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.73 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.13 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.7 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.88 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.08 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.1 3.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.75 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.9 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.15 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.18 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.13 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.45 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.55 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.38 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.53 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.85 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.43 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.25 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.55 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.23 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.9 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.7 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.75 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.65 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.65 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.85 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.63 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.85 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.9 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.9 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.8 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.58 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.03 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.78 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.63 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.75 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.86 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.65 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.56 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.15 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.88 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.9 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.9 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.78 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.86 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.8 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.8 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.9 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.7 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.7 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.63 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.53 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.28 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.95 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.75 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.28 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.85 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.18 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.88 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.08 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.78 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.53 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.15 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.18 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.15 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.53 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.25 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.15 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.65 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.48 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.48 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.28 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.1 2.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.58 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.65 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.45 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.35 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.43 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.28 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.23 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.23 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.33 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.45 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.55 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.52 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.78 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.65 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.63 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.08 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.38 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.4 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.53 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.03 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.03 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.58 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.09 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.83 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.55 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.35 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.23 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.53 3.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.25 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.43 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.48 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.8 3.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.5 3.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.28 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.88 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.48 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.75 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.7 3.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.6 3.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.05 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.98 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.53 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.75 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.58 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.83 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.03 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2 27.78 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.25 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.5 3.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.75 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.65 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.35 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.18 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.58 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.98 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.93 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.13 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.35 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.66 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.33 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.28 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.25 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.35 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.43 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.43 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.33 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.38 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.4 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.33 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.38 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.18 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.23 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.18 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.23 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.4 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.4 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.43 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.58 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.4 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.68 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.18 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.35 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.7 3.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.95 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.05 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.05 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.93 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.37 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.88 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.75 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.48 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.53 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.73 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.13 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.65 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.23 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.18 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.88 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.15 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.85 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.38 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.23 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.25 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.15 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.55 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.95 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.93 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.15 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.98 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.8 2.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.24 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.45 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.93 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.63 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.3 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.12 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.23 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.23 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.95 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.98 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 25.98 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.95 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.95 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.56 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.2 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.08 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.2 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.15 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.03 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.05 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.33 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.08 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.13 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.4 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.15 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.73 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.95 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 23.2 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.3 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.75 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.58 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.85 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.48 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 25.18 2 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.23 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.63 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.83 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.43 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.4 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.25 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.48 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.53 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.2 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.65 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.43 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.78 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.25 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.15 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.95 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.03 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.58 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.05 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.13 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.93 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.15 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.05 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.95 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.98 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.83 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.33 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.13 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.98 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.78 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.38 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.95 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.26 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.98 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.75 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.05 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.65 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.68 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.38 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.58 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.28 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.35 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.73 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.33 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 24.4 2.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.58 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.78 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.73 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.05 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.65 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.73 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.79 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.63 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.08 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.65 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.45 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.03 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.58 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.83 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.06 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.46 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.93 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.75 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.68 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.38 2.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.73 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.75 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.08 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.08 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.05 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.73 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 24.4 2.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.43 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.33 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.39 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.95 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25 2 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.63 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.33 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.78 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.35 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.45 2.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.83 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.95 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.33 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.15 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.33 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.33 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.13 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.98 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.65 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.68 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.73 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.81 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.98 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.78 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.63 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.73 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.65 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.75 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.73 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.15 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 25.58 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
3 27.78 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.75 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.78 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.73 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23 3.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.83 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.85 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.21 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.03 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.45 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.88 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.18 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.55 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.68 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.65 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.28 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.95 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.85 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.73 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.45 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 22.7 3.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.53 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.33 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.18 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.33 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.48 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.55 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.55 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.48 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.35 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.25 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.28 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.53 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.68 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.83 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.25 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 25.33 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.68 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.68 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.78 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.63 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.58 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.38 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.43 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.25 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.18 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 23.3 3 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.03 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.88 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.88 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.83 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.85 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.56 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.53 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.23 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.33 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 22.9 3.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.38 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.48 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 22.8 3.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.53 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.23 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.25 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.93 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.63 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.23 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 22.6 3.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.73 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.28 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.23 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.13 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.73 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.78 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2 26.88 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.48 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.03 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.63 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.23 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 22.73 3.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.93 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.93 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.23 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.05 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.93 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.35 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.28 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.65 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.35 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.23 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.55 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.43 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.38 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.55 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.53 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.88 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.43 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.38 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.83 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.53 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.53 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.35 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.31 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.35 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.33 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.25 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.33 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.18 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.63 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.18 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.18 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.25 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.93 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.93 1.5 24.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 30.18 1.5 24.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 29.86 1.5 24 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 30.33 1 23.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 30.65 0.5 23.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 30.63 0.5 23.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 29.55 1.5 23.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 29.5 1.5 23.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 29.1 1.5 23.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 29.34 1 23 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 28.65 1.5 23 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 29.85 0.5 23 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 29.68 0.5 22.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 28.35 1.5 22.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 28.35 1.5 22.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.78 2 22.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 28.38 1.5 22.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.73 1 22.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.95 1.5 22.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.83 1 22.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.88 1 22.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.55 1 22.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.93 0.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 24.88 3.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.23 1 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 29.05 0.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.83 1.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 29.05 0.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.13 1 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.55 0.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.33 1.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.33 1.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.18 1.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.38 1.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.15 1 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.85 1 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.55 0.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.83 0.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.63 0.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
3 29.23 0 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.41 0.5 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.25 0.5 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 27.68 1 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.6 1 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 27.03 1.5 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.93 1.5 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.05 1.5 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.03 1.5 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.65 1 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.78 1 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.95 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.1 2 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 27.85 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.55 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.85 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.38 1 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.58 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 26.88 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.53 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.95 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 26.83 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 27.38 1 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.95 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 28.23 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.18 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.88 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
3 28.63 0 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
3 28.45 0 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.18 1.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 26.18 1.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.95 1 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.2 1.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 26.18 1.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.65 0.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 27.15 1 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.28 1.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.98 1 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
3 28.23 0 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
3 28.3 0 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 27.48 0.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.9 1.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.28 0.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 26.13 1.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.38 0.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.25 0.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.08 1.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.31 0.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.75 1 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 27.43 0.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 23.25 3.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.98 1.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 23.18 3.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 26.73 1 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
3 27.88 0 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 26.83 1 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.45 0.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.98 1.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 27.15 0.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 26.48 1 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.28 1 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.65 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.58 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.65 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 23.13 3.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 26.99 0.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.75 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.58 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.75 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.95 0.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 26.38 1 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.03 0.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 26.33 1 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
3 27.73 0 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
3 27.65 0 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
3 27.8 0 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.55 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 26.55 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.55 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.38 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 25.88 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.45 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.03 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 22.5 3.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.85 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.85 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 25.98 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
3 27.23 0 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.35 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 26.09 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 22.7 3.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.33 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.38 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.48 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 26.63 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.05 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 22.63 3.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
3 27.56 0 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
3 27.4 0 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
3 27.23 0 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 29.36 3.5 25.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 32.91 0 24.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 30.91 1 24.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.16 1.5 24 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 29.96 1.5 24 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.01 1.5 24 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 29.75 1.5 23.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.91 3.5 23.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 31 0.5 23.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 29.31 1.5 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 29.46 1.5 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.75 0.5 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 29.86 1 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 31.36 0 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 31.21 0 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 31.5 0 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 30.01 1 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.45 0.5 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 29.05 1.5 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.95 1.5 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 29.11 1.5 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 29.7 1 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 29.01 1.5 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.31 0.5 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.46 0.5 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 29.71 1 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 30.86 0 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 31.06 0 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.15 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.96 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 29.4 1 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.5 1.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.1 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.11 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.11 3.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.05 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.76 1.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.81 1.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 29.3 1 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.61 1.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.16 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.15 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 30.65 0 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.85 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.25 1.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.76 0.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.26 1.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.31 1.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.65 0.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.41 1.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 30.31 0 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.45 1.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.35 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.85 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.91 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.55 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.51 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.47 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.41 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.01 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.11 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.15 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.05 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.56 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.21 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 28.71 1 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.56 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.36 3.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 30.2 0 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.55 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.36 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 30.1 0 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.71 1.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 28.36 1 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.95 0.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.35 1 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.3 2.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.95 0.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.01 0.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.06 0.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.95 0.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.51 1.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.51 1.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.16 0.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.61 1.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.06 0.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.7 0 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 24.81 3.5 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.46 0 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.41 0 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 28.15 1 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.96 1 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.46 1.5 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 24.7 3.5 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.51 0.5 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 28.05 1 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.61 0.5 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.95 1 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.45 0 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.25 0 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.26 0.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.26 0.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.06 1.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.95 1.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 24.46 3.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.92 1.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.75 1 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.35 0.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.36 0.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.75 1 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.66 1 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.75 1 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.06 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.05 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.11 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.11 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.01 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.06 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.11 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.86 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.05 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.45 1 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.85 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.76 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.06 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.66 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 24.21 3.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 26.7 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.85 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.96 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2NT 27.55 1 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.56 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.41 1 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.76 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.66 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.96 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.66 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.51 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.86 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.76 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.61 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2 27.91 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.76 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.76 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.61 0.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.01 1 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.85 1 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.05 1 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.25 1.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 23.7 3.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.71 0.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.26 1.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.91 1 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.45 1.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.46 1.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.21 1.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.21 0 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 28.47 0 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.66 1 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.45 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.45 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.46 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.85 1.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.05 1.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2NT 26.81 1 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.06 1.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.95 1.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.06 0 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2 27.3 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2NT 26.75 1 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.11 1.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.75 1 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.51 1 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.11 0 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 28 0 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.11 0 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.95 0 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.91 0 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.25 1 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2 27.01 0.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.66 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.76 1.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 23 3.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 26.95 0.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
1 25.71 1.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.65 1.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 23 3.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.75 1.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.81 1.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.46 1 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.06 0.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2 27.06 0.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.16 0.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.6 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.76 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.66 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.6 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.66 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 26.66 0.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 25.95 1 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.31 1.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.23 1.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.25 1.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.51 1.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.15 1 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 22.65 3.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 26.76 0.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2 26.58 0.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.18 1.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 25.95 1 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.28 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.56 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.51 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.5 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.46 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.45 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.56 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.46 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.41 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
Tỉnh thành Buổi nhập học