You are on page 1of 219

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.HCM

Đối tượng
STT SBD Họ tên CMND Ngày sinh Giới tính
ưu tiên

1 VLU001949 NGUYỄN HY 331842691 11/02/1998 Nữ


2 KSA006637 NGUYỄN THUẬN THÀNH 285633389 08/01/1998 Nam
3 XDT008228 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 221455674 02/09/1998 Nữ
4 TTG010284 NGUYỄN MẠNH TRÌNH 312358099 26/05/1998 Nam
5 TTN006037 ĐẶNG VĂN KHÁNH 241659999 26/08/1998 Nam
6 SPS013411 NGUYỄN LÝ TRƯỜNG THÀNH 281149799 08/02/1998 Nam
7 SPD006952 VÕ THỊ NGỌC THƯ 341939350 16/09/1998 Nữ
8 TSN001969 HUỲNH THỊ MINH HIẾU 225711345 21/03/1998 Nữ
9 QST001937 ĐỖ QUỐC DŨNG 025728753 16/03/1998 Nam
10 QST005053 ĐINH THỊ ÁNH HUYỀN 273554910 28/04/1997 Nữ
11 DTK001058 ĐÀM SƠN LÂM 085053133 09/02/1998 Nam 01
12 TDL002773 TRẦN HỒNG HIỆP 251114928 23/02/1998 Nữ
13 SPS011721 PHAN TRẦN LINH PHƯỢNG 285754641 16/07/1998 Nữ
14 TTN010241 TRƯƠNG ĐÌNH ĐẠI PHÚ 241672611 26/01/1998 Nam
15 GTS001690 DIỆP LỆ YẾN NHI 264485122 15/07/1998 Nữ
16 DHU009922 LÊ THỊ THẢO VI 191992124 10/05/1998 Nữ
17 QST003582 LÊ THỊ THANH HẰNG 025804704 11/04/1998 Nữ
18 DTT009328 NGUYỄN THANH THÙY TRÂM 273654698 23/11/1998 Nữ
19 XDT006278 TRƯƠNG THỊ PHƯỜNG 221436231 10/10/1998 Nữ
20 DDS003432 PHẠM THỊ CHI LAM 212674516 20/12/1997 Nữ
21 TTG010364 NGUYỄN ĐOÀN DIỄM TRÚC 312366522 11/04/1998 Nữ
22 QSX004187 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 07919800125716/04/1998 Nữ
23 TAG001108 GIANG KHẢ DUNG 352473297 18/01/1998 Nữ 01
24 SPS012813 ĐẶNG THU TÂM 08219800000916/02/1998 Nữ
25 DQN000203 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 215419492 09/10/1997 Nữ
26 DQN001992 LÊ THỊ QUỲNH GIAO 215458359 12/02/1998 Nữ
27 HUI005390 PHAN HƯƠNG LAN 272609443 05/06/1998 Nữ
28 DDF000699 NGUYỄN VĂN HÒA 233249253 01/05/1998 Nam
29 DDF002299 MAI THỊ PHƯƠNG TRINH 233237829 04/11/1997 Nữ
30 SPS003210 LÊ HỒNG ĐỨC 251067979 22/12/1998 Nam
31 TDL004299 NGUYỄN QUANG MỸ KỲ 251187788 12/10/1998 Nữ
32 TDL005077 TRẦN ĐỨC LỢI 251156264 09/03/1998 Nam
33 TDL006131 PHẠM THỊ THẢO NGUYÊN 251149137 08/07/1998 Nữ
34 GTS002586 QUẢNG THỊ ANH THƯ 264482968 26/06/1998 Nữ 01
35 GTS003050 ĐÀNG NĂNG THỊ ÁNH TUYẾT 264484468 14/11/1997 Nữ 01
36 DDS007196 PHẠM THỊ THI THƠ 212283118 13/02/1998 Nữ
37 DDS007447 ĐẶNG THỊ THÚY 212487401 20/02/1997 Nữ
38 TTG002169 PHAN THỊ MỸ HẠNH 312352396 20/01/1998 Nữ
39 QSX005377 VŨ THỊ LINH 285663689 07/07/1998 Nữ
40 QSB012168 TRẦN THỊ ANH THƯ 025702740 10/03/1998 Nữ
41 DQN010788 NGUYỄN TRẦN MỸ TIÊN 215458438 28/11/1998 Nữ 06
42 QSK003949 LÊ NHẬT MINH 281042781 01/02/1994 Nam
43 HUI007034 LÊ HÀ NGÂN 272681744 06/02/1998 Nữ
44 TDL006411 PHẠM LÊ UYÊN NHI 251068406 22/12/1998 Nữ
45 DCN003744 ĐỖ THỊ HẠNH 03619800443313/12/1998 Nữ
46 DMS001079 ĐẬU THỊ MINH HIỀN 187746654 23/12/1998 Nữ
47 XDT009915 ĐÀO THANH VÂN 221468134 17/07/1998 Nữ
48 DDK009108 TRƯƠNG QUANG SƠN 206121656 26/01/1998 Nam
49 DDS004294 MẠC THÙY MY 212679771 19/01/1998 Nữ
50 DDS004471 ĐỒNG THỊ TUYẾT NGA 212282525 06/07/1998 Nữ
51 DDS005311 MAI THỊ THU NƯƠNG 212832712 10/10/1998 Nữ
52 QSX002256 NGUYỄN THỊ MAI ĐÌNH 291155011 07/04/1997 Nữ
53 DCT005650 NGUYỄN NHẬT THANH 291210455 15/08/1998 Nam
54 DCT006390 NGUYỄN TRẦN CẨM THY 291145724 11/05/1998 Nữ
55 TTG007645 TRẦN HOÀNG SƠN 312340467 20/01/1998 Nam
56 QSX007429 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI 025834498 04/11/1998 Nữ
57 SPS012476 PHẠM MẠNH SÁNG 026056958 14/11/1998 Nam
58 DTT002812 TRẦN THỊ THANH HIẾU 273637578 19/01/1998 Nữ
59 DQN001532 HÀ THỊ THANH DƯỠNG 215454925 14/03/1998 Nữ 06
60 DQN001372 NGUYỄN CAO KỲ DUYÊN 215442187 05/11/1998 Nữ
61 DQN003883 NGUYỄN THỊ KIỀU HƯNG 215454916 10/12/1998 Nữ
62 DQN009556 TRẦN THỊ THẢO 215462182 22/08/1998 Nữ
63 KSA001915 NGUYỄN PHƯỚC PHÚ HÀO 285674820 09/05/1998 Nam
64 KSA005230 LÊ THỊ BÍCH NHƯ 206220024 19/12/1998 Nữ
65 KSA005587 VÕ THỊ MỸ PHỤNG 285495243 15/10/1997 Nữ
66 DND007677 NGUYỄN THỊ KIM THANH 201753347 12/10/1998 Nữ
67 TTN011283 TRẦN THỊ XUÂN QUỲNH 241804747 07/09/1998 Nữ
68 HUI009837 VÕ DIỄM SƯƠNG 272705787 31/03/1998 Nữ 06
69 SPD006121 NGUYỄN CHÚC THANH 341912582 23/06/1998 Nữ
70 NLS006488 HOÀNG THỊ KIM THOA 231134899 20/12/1997 Nữ
71 SPS016928 NGUYỄN TRẦN ANH TUẤN 231153410 09/08/1998 Nam
72 HVN004184 NGUYỄN THỊ HUYỀN 142824841 28/06/1998 Nữ
73 TSN008570 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 225682207 02/04/1998 Nữ
74 DDF001244 PHAN ÁI MỸ 233263161 27/07/1998 Nữ
75 TDL002472 KHUẤT KIM HẰNG 251175333 17/03/1998 Nữ 01
76 SGD003630 PHẠM THỊ NGỌC HƯƠNG 301653231 13/07/1998 Nữ
77 XDT003231 TRẦN THỊ MINH HUYỀN 221433829 22/12/1997 Nữ
78 XDT004126 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 221435955 15/01/1998 Nữ
79 DDS003412 NGUYỄN THỊ LÀ 212583032 19/10/1998 Nữ
80 DDS004583 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 212678967 16/02/1998 Nữ
81 DDS004924 VÕ ĐỨC NHÂN 212674943 24/10/1998 Nam
82 DDS007429 TẠ THỊ THU THỦY 212679616 04/01/1998 Nữ
83 TTG009890 LÊ BÍCH TRÂM 312382716 15/08/1998 Nữ
84 TTG010026 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 312347371 07/04/1997 Nữ
85 QSX000429 NGUYỄN TUẤN ANH 025779218 28/10/1998 Nam
86 QST007893 TRỊNH HOÀI NAM 025737013 24/07/1998 Nam
87 QSB012058 HOÀNG LƯU ANH THƯ 025702726 04/09/1998 Nữ
88 QSX011657 NGUYỄN HẢI TRÂN 025968017 08/08/1998 Nam
89 DTT003394 ĐÀO THỊ NHƯ HUYỀN 273690198 25/01/1998 Nữ 01
90 DTT008012 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 273695033 21/05/1998 Nữ
91 DTT010326 NGÔ THỊ VÂN 273599179 16/12/1997 Nữ
92 BAL002090 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 385799548 01/09/1998 Nam
93 DQN001218 TRƯƠNG HOÀNG DŨNG 215407260 02/12/1997 Nam
94 DQN008465 TRƯƠNG TỐ QUYÊN 215425930 04/01/1998 Nữ
95 YCT007128 VŨ THỊ CẨM TÚ 381840703 15/10/1998 Nữ
96 TTN000151 HOÀNG QUANG ANH 241675933 28/07/1998 Nam
97 TTN003112 LÊ THỊ THU HÀ 241712491 24/03/1998 Nữ
98 TTN010025 TRỊNH THỊ KIM OANH 241721544 06/01/1998 Nữ
99 DMS003141 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 245373468 10/11/1998 Nữ
100 HUI010758 CHU PHẠM THẮNG 025660106 14/01/1998 Nam 01
101 HUI011449 TRẦN THỊ THANH THÚY 272635316 18/09/1998 Nữ
102 SPD001612 PHAN THỊ TUYẾT HẠNH 341925162 20/01/1998 Nữ
103 NLS001513 ĐỒNG THỊ THU HÀ 231119647 24/04/1998 Nữ
104 NLS003916 PHAN HUYỀN MI 231160781 04/07/1998 Nữ
105 NLS004715 NGUYỄN THỊ LAN NHI 231063091 19/03/1998 Nữ
106 DHS003546 LÊ THÀNH ĐƯỢC 184278177 25/10/1998 Nam
107 TSN001630 PHẠM MẠNH HÀO 225617898 07/03/1998 Nam
108 TSN006532 HUỲNH THỊ THU THỦY 225681703 18/11/1998 Nữ
109 HUI002954 HOÀNG THỊ MỸ HẠNH 251042537 23/12/1997 Nữ
110 TDL004922 TRẦN THỊ BÍCH LOAN 251181258 01/10/1998 Nữ
111 TDL006364 NGUYỄN HOÀNG QUỲNH NHI 251139465 22/04/1998 Nữ
112 TDL009667 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 251090249 23/07/1998 Nữ
113 SGD001175 LÊ PHƯƠNG DUNG 301657277 30/08/1998 Nữ
114 DDS000241 CHÂU PHƯỚC BẢO 212831221 03/01/1997 Nam
115 DDS003266 HUỲNH THIÊN KHƯƠNG 212834725 11/07/1998 Nữ
116 DDS004705 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 212813412 14/09/1998 Nữ
117 HDT003922 ĐẬU MINH ĐỨC 174971998 26/01/1998 Nam
118 HDT018280 DOÃN THỊ TRINH 174695210 29/05/1998 Nữ
119 TTG002425 TRẦN THỊ DIỆU HÂN 312399408 02/02/1998 Nữ
120 TTG007302 ĐOÀN KIẾN QUỐC 312338971 17/03/1998 Nam
121 QST007682 PHẠM NGUYỄN TRÀ MY 025728752 04/10/1998 Nữ
122 TAG001938 NGUYỄN VÕ ĐỨC 352388569 09/04/1998 Nam
123 DTT002237 LÊ NGỌC THANH HẢO 273686625 28/10/1998 Nữ
124 DTT003532 CHU THỊ THU HƯƠNG 273672405 11/10/1998 Nữ
125 LPS001806 LÊ THỊ AN HUẾ 321707543 13/09/1998 Nữ
126 DQN000497 ĐỖ THỊ MỸ CHÁNH 215434832 14/05/1998 Nữ
127 DQN002060 NGUYỄN THỊ HÀ 215430000 20/03/1997 Nữ
128 DQN003174 ĐẶNG XUÂN HÒA 215462560 20/05/1998 Nam
129 DQN005943 MAI THỊ THU MỸ 215457999 17/10/1998 Nữ
130 DQN011848 PHAN THANH TRỌNG 215390855 12/05/1998 Nam
131 DQN012948 NGUYỄN THẾ VINH 215445692 20/05/1998 Nam
132 QSK003497 PHẠM TUẤN LINH 281171250 18/01/1998 Nam
133 KSA001044 VÕ XUÂN DŨNG 285617785 10/06/1998 Nam
134 KSA002974 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 285573148 02/10/1998 Nữ
135 KSA003689 LÊ THỊ THÙY LINH 285642636 06/08/1998 Nữ
136 QSX007995 TRẦN QUANG PHÁT 285584728 09/04/1997 Nam
137 KSA005507 PHAN NGỌC PHÚ 285675587 10/08/1998 Nam
138 KSA006526 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THANH 285724428 10/08/1998 Nữ
139 KSA008624 HOÀNG THU UYÊN 285680535 30/08/1998 Nữ
140 SPK001866 VÕ THỊ GIANG 261413987 04/03/1998 Nữ
141 SPK005182 VÕ THÁI HÀ MY 261463497 25/09/1998 Nữ
142 SPK006382 NGÔ THỊ VÂN OANH 261503532 08/03/1997 Nữ
143 DND008530 NGUYỄN THỊ KIM THỦY 201753348 12/10/1998 Nữ
144 TTN010932 NGUYỄN DUY QUỐC 241702442 15/08/1998 Nam
145 TTN011029 HOÀNG THỊ LỆ QUYÊN 241646243 20/09/1998 Nữ 01
146 TTN012819 NGUYỄN THỊ THI 241750195 21/08/1998 Nữ
147 TTN013329 HỒ THANH THUÝ 241808661 10/09/1998 Nữ
148 HUI000302 NGUYỄN HOÀNG MINH ANH 272563701 22/07/1998 Nữ 06
149 HUI000524 TRẦN NGUYỄN LAN ANH 272757584 15/02/1998 Nữ
150 SPS002170 PHAN BÁ DŨNG 272659663 01/04/1998 Nam
151 HUI001857 ĐÀO THỊ MAI DUYÊN 272543425 07/03/1998 Nữ
152 HUI013936 LÊ THỊ TƯỜNG VI 272602668 18/12/1998 Nữ
153 SPD003813 TRẦN THỊ KIM NGÀ 341951370 24/03/1998 Nữ
154 NLS004060 PHAN HÀ MY 231269712 23/12/1998 Nữ
155 NLS006825 NGUYỄN THƯƠNG THƯƠNG 231281201 21/09/1998 Nữ
156 NLS008321 NGUYỄN THỊ THU YẾN 231107048 10/11/1998 Nữ
157 TSN003658 NGUYỄN THÙY HƯƠNG LÝ 225707983 17/02/1998 Nữ
158 TSN005910 ĐẶNG CHÍ THÀNH 225713587 30/10/1998 Nam
159 TKG005675 HỒ THIÊN TRANG 371812640 17/05/1998 Nữ
160 DDF002034 TRƯƠNG HỒNG THƠM 233231299 16/12/1997 Nữ
161 TDL000714 SỲ NGHI BÌNH 251090229 13/11/1998 Nữ 01
162 TDL001908 TRẦN ĐỨC ĐỘ 251029327 17/09/1998 Nam
163 TDL003580 ĐINH THỊ HUYỀN 251125840 02/09/1998 Nữ
164 TDL004538 LÊ THỊ BÍCH LIÊN 251095988 11/01/1998 Nữ 06
165 TDL005385 HUỲNH VŨ HOÀNG MINH 251065823 27/02/1998 Nam
166 TDL006016 TRẦN NHƯ NGỌC 251170586 01/02/1998 Nữ
167 TDL006020 TRẦN THỊ KIM NGỌC 251104605 25/07/1997 Nữ
168 TDL007053 LƯỜNG TỐ PHƯƠNG 251045894 19/08/1998 Nữ 01
169 TDL008852 PHÙNG NGUYỄN DIỆU THU 251042327 23/03/1997 Nữ
170 TDL010061 TRIỆU HOÀI TRINH 250996563 15/03/1996 Nữ 01
171 TDL011173 LÊ THỊ BÍCH VY 251089057 24/06/1997 Nữ
172 SGD002348 TẠ HOÀNG HẢI 301628589 05/08/1998 Nam
173 SGD003543 ĐỖ THỊ THU HƯƠNG 301631509 15/10/1998 Nữ
174 SGD004255 NGUYỄN THỊ TUYẾT LAM 301659516 10/08/1998 Nữ
175 SGD005083 NGUYỄN HUỲNH HOÀNG MAI 301660861 19/12/1998 Nữ
176 DCN006243 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 03619800330631/10/1998 Nữ
177 TDV000859 PHẠM THỊ VÂN ANH 187590667 24/12/1998 Nữ
178 MDA004563 ĐỖ THỊ OANH THẢO 164632551 06/04/1998 Nữ
179 XDT000547 PHẠM THỊ LINH CHI 221457726 13/05/1998 Nữ
180 XDT004643 PHAN THỊ XUÂN MẬN 221450852 13/12/1998 Nữ
181 XDT005455 ĐẶNG THỊ YẾN NHI 221454854 30/06/1998 Nữ
182 XDT006162 ĐẶNG THỊ HOÀI PHƯƠNG 221441666 10/09/1998 Nữ
183 XDT007114 NGUYỄN VĂN TÂN 221457714 15/02/1998 Nam
184 XDT009714 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 221467722 14/04/1998 Nữ
185 DHT003077 LÊ THỊ HIỀN LƯƠNG 194631431 03/03/1998 Nữ
186 DDS005076 TRƯƠNG NGỌC NHI 212797091 16/09/1998 Nữ
187 DDS007025 ĐỖ THỊ MINH THIỆN 212834936 15/07/1998 Nữ
188 DDS007497 THỚI THỊ THANH THÚY 212576936 15/01/1997 Nữ
189 DHK004070 VĂN THỊ BÍCH NGỌC 197412440 19/12/1998 Nữ
190 DHK006334 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 197382661 28/05/1998 Nữ
191 DHK007105 LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 197371225 25/09/1998 Nữ
192 DCT001664 LÊ PHẠM NGỌC HÂN 291186830 25/04/1998 Nữ
193 DCT005560 VƯƠNG PHAN NHẬT TÂN 07209800041528/10/1998 Nam
194 DCT006715 TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG 291206379 24/11/1998 Nữ
195 TND000101 GIANG THỊ QUỲNH ANH 091884679 08/08/1998 Nữ
196 HDT012341 DƯƠNG THỊ MAI NHI 174571602 20/11/1998 Nữ
197 HDT012355 LÊ THỊ YẾN NHI 174630157 22/11/1997 Nữ
198 DHU009182 NGÔ TRẦN THỊ MẠNH TRIỀU 192021460 19/01/1998 Nữ
199 TTG006869 CHÂU VĨNH PHÚC 312339282 30/03/1998 Nam
200 QST001101 TRẦN QUỐC BẢO 025737737 28/05/1998 Nam
201 QSX001607 NGÔ KỲ DŨNG 025677135 13/07/1998 Nam 06
202 SPS005863 NGUYỄN ÁI HỶ 025901054 25/01/1998 Nữ
203 QSB008098 HUỲNH BẢO NHI 026041808 22/11/1998 Nữ 06
204 QSX008321 NGUYỄN VĂN ĐẠI PHÚC 025730375 04/10/1998 Nam
205 VLU005734 TRẦN BẢO TRÂN 331791472 28/07/1996 Nữ
206 TAG008758 NEÁNG NGỌC SANG 352421552 01/11/1998 Nữ 01
207 TAG011870 NGUYỄN QUỐC TRUNG 352407363 23/04/1998 Nam
208 DTT000713 LÊ NGỌC TUYẾT CHÂU 273654845 05/10/1998 Nữ
209 DTT004890 BÙI ĐÌNH MINH 273701602 22/07/1998 Nam
210 DTT004948 NGUYỄN HẢI MINH 273557898 27/02/1997 Nam
211 DTT005402 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 273678498 20/04/1998 Nữ
212 BAL001895 NGUYỄN LINH NHI 385790129 24/04/1998 Nữ
213 LPS003233 ĐẶNG PHÙNG NGỌC NGÂN 321584901 29/08/1998 Nữ
214 DQN005686 ĐẶNG THỊ MẬN 215467969 26/06/1998 Nữ
215 DQN006595 PHAN THÁI NGUYÊN 215454298 04/01/1998 Nam
216 DQN008418 NGUYỄN THỊ DIỄM QUYÊN 215467697 02/05/1998 Nữ
217 DQN008513 HỒ NHƯ QUỲNH 215468308 05/05/1997 Nữ
218 DQN008995 LÊ TRẦN HUỆ TÂM 215454108 27/08/1998 Nữ
219 QSK005093 VÕ THỊ QUẾ NHƯ 281138669 11/01/1998 Nữ
220 KSA002230 VŨ THỊ HIỀN 285587266 16/08/1998 Nữ
221 KSA002386 TRẦN THỊ ÁI HIẾU 285755450 06/08/1998 Nữ
222 SPS014746 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 285684950 22/01/1998 Nữ
223 KSA008011 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 285641502 21/07/1998 Nữ
224 SPK009796 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 261488476 28/04/1998 Nữ
225 TCT003660 HỒ QUỲNH NHƯ 09219800000224/06/1998 Nữ
226 TCT004204 NGUYỄN THỊ ÁNH QUYÊN 362495798 18/05/1998 Nữ
227 DND010121 PHAN THỊ MAI TUYẾT 201768946 16/04/1998 Nữ
228 TTN002572 HỒ QUANG ĐỊNH 241688545 22/06/1998 Nam
229 TTN005540 NGUYỄN THỊ HUYỀN 241803288 28/10/1998 Nữ
230 TTN011969 LÊ VĂN TÂN 174076729 03/09/1993 Nam 03
231 TTN013725 HUỲNH THỊ MINH THƯƠNG 241738808 30/10/1998 Nữ
232 DMS003603 NGUYỄN THỊ THÚY 245330351 22/06/1998 Nữ
233 HUI003393 HOÀNG THỊ THU HIỀN 272613666 23/04/1998 Nữ 01
234 HUI003915 HOÀNG THỊ MINH HOÀI 272624784 28/10/1997 Nữ
235 SPD000964 DƯƠNG THỊ BÍCH DUYÊN 341939857 22/04/1998 Nữ
236 SPD003028 HUỲNH NGỌC TRÚC LINH 341903295 30/03/1998 Nữ
237 NLS001964 LƯƠNG THỊ THU HIỀN 231212010 04/04/1998 Nữ
238 QSB010462 NGUYỄN THỊ TÂM 017463844 25/01/1998 Nữ
239 DHS005639 NGÔ THỊ HOÀI 184329398 19/12/1997 Nữ
240 DHS006818 NGUYỄN THỊ HUYỀN 184301101 22/05/1998 Nữ
241 TSN001300 HỒ CÔNG ĐỨC 225818490 16/02/1998 Nam
242 TSN003299 HOÀNG THỊ HOÀI LINH 225817314 10/08/1998 Nữ
243 TSN007241 TÔ THỊ HỒNG TRÂM 225709551 06/10/1998 Nữ
244 TSN008492 NGUYỄN THỊ BÍCH XUÂN 225900801 18/08/1998 Nữ
245 TDL004488 NÔNG THỊ NHẬT LỆ 251129822 15/05/1998 Nữ 01
246 TDL005056 VŨ ĐÌNH LỘC 251099369 06/08/1998 Nam
247 DTT006036 PHAN NGUYỄN Ý NHI 251163665 10/01/1997 Nữ
248 TDL008256 LÊ THỊ THẢO 251175993 05/08/1998 Nữ
249 DCN007326 LẠI THỊ LINH 03619800185418/11/1998 Nữ
250 TDV007844 HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN 187609982 01/05/1998 Nữ
251 TDV018293 TRẦN THỊ THƯƠNG 187748931 07/03/1998 Nữ
252 TDV021577 NGÔ THỊ HẢI YẾN 187696372 21/12/1998 Nữ
253 XDT004078 LÊ THỊ MỸ LINH 221450781 23/04/1998 Nữ
254 XDT006473 NGUYỄN THỊ KIM QUY 221457617 20/09/1998 Nữ
255 XDT009845 LÊ THANH TÚ UYÊN 221459281 01/01/1998 Nữ
256 DDK009016 VÕ HỒNG SINH 205896315 16/04/1995 Nam
257 DDS000394 BÙI THỊ HỒNG CẨM 212813807 01/02/1998 Nữ
258 DDS005276 TRƯƠNG THỊ NỞ MI350013499002/02/1998 Nữ
259 DDS005356 PHẠM LÊ KIỀU OANH 212486667 04/03/1998 Nữ
260 DHK003190 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 197412654 26/09/1998 Nữ
261 NHS001748 TRƯƠNG DƯƠNG MẪN 366210600 04/03/1998 Nam
262 DCT004845 LÊ HỮU PHƯỚC 07209800002308/07/1998 Nam
263 HDT005593 NGUYỄN THỊ HIỀN 174812121 05/11/1997 Nữ
264 DHU001236 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 191964898 20/11/1998 Nữ
265 QSB000464 PHẠM TRÚC ANH 025928644 09/11/1998 Nữ
266 QST000676 TẠ THỊ HOÀNG ANH 025750190 04/09/1998 Nữ
267 SPS003365 LÊ LINH GIANG 025699217 29/11/1998 Nữ
268 QST003352 NGUYỄN VÕ THANH HẢI 025812278 06/08/1998 Nam
269 QST005450 LƯU LÊ PHÚ KHẢI 025679334 01/07/1998 Nam
270 SPS006610 ĐẶNG NGỌC BẢO KIM 025724627 22/07/1998 Nữ
271 QST006203 HÀ NGUYỄN MINH LÂM 025713195 24/10/1998 Nam
272 QST008205 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 025728787 24/03/1998 Nữ
273 QST009753 NGUYỄN LÊ HOÀNG OANH 025741796 29/01/1998 Nữ
274 QSX007967 NGUYỄN TẤN PHÁT 194640816 06/04/1998 Nam
275 QSX008623 TRẦN NGỌC THU PHƯƠNG 025744550 11/10/1998 Nữ
276 QSX010149 NGUYỄN MẠNH THẮNG 025692925 03/01/1998 Nam
277 QSB010827 TRƯƠNG PHƯƠNG THANH 025758315 12/02/1998 Nữ
278 SPS013669 PHẠM PHƯƠNG THẢO 025656725 05/01/1998 Nữ
279 SPS013976 GIANG GIA THIỀN 025622521 26/09/1997 Nữ 06
280 SPS014138 NGUYỄN XUÂN THỊNH 025699849 20/03/1998 Nam
281 QST015922 DUY NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 025679762 24/08/1998 Nữ
282 DVT000062 HUỲNH THỊ ĐỨC ANH 334904643 30/10/1998 Nữ
283 VLU004644 NGUYỄN TẤN ANH THANH 331805602 01/11/1998 Nam
284 VLU004946 ĐỔ TRẦN PHÚC THỊNH 331822836 04/09/1998 Nam
285 TAG001306 TRẦN MINH DUY 352504169 29/01/1998 Nam
286 TAG008565 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 352396747 12/12/1998 Nữ
287 DTT004331 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 273711108 05/06/1998 Nữ
288 DTT008206 NGUYỄN CHÁNH THI 273627224 16/10/1998 Nam
289 DTT009708 THIỀU QUANG TRUNG 273703252 07/08/1998 Nam
290 DTT010312 LÊ THỊ BẠCH VÂN 273624971 19/10/1998 Nữ
291 LPS000045 LÊ THỊ TRƯỜNG AN 321730626 15/11/1998 Nữ
292 DQN002584 VÕ THỊ THANH HẰNG 215427004 04/06/1998 Nữ
293 DQN009197 TRẦN HỮU THÁI 215452932 20/09/1998 Nam
294 DQN009417 LÊ THỊ THẢO 215421834 30/11/1998 Nữ
295 DQN013211 NGUYỄN THẢO VY 215410711 12/07/1998 Nữ
296 QSK001189 TRỊNH CÔNG DUYN 285675142 05/05/1998 Nam
297 QSK004301 PHAN MAI THANH NGÂN 281193792 31/07/1998 Nữ
298 QSK006885 TRỊNH XUÂN THỌ 281195414 05/08/1998 Nam
299 KSA000186 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 285711041 16/04/1998 Nữ
300 SPS010191 NGUYỄN THÙY NHUNG 285677679 01/12/1998 Nữ
301 SPS013681 PHẠM THỊ THU THẢO 285743666 21/01/1998 Nữ
302 KSA008647 TỐNG THỊ MỸ UYÊN 285696661 05/10/1998 Nữ
303 KSA008718 VÕ THÁI VÂN 285696650 22/01/1998 Nữ
304 SPK000630 PHẠM THỊ MINH CHÂU 261508654 16/05/1998 Nữ
305 SPK003440 NGUYỄN HUỲNH MỸ HUYỀN 261494428 09/11/1998 Nữ
306 SPS012533 HOÀNG CAO SƠN 381790985 03/02/1998 Nam
307 HUI000138 DƯƠNG NGÔ KIỀU ANH 09219800110613/09/1998 Nữ
308 TCT000765 TRẦN ĐỨC DUY 362508152 10/05/1998 Nam
309 TCT003607 CÔNG THỊ HỒNG NHUNG 362525528 09/01/1998 Nữ
310 DND009113 LÊ ĐẶNG THÙY TRANG 201753390 18/11/1998 Nữ
311 TTN003295 BÙI PHAN ĐỨC HẢI 241686925 11/07/1998 Nam
312 TTN003606 HUỲNH THỊ TIỂU HẢO 241687887 16/08/1998 Nữ
313 TTN003985 CHU THỊ HIỀN 241745429 12/09/1998 Nữ
314 TTN004971 NGUYỄN THỊ HỒNG 241713295 22/12/1997 Nữ
315 TTN006189 VÕ ĐÌNH KHƯƠNG 241768119 02/04/1998 Nam
316 TTN009041 ĐỖ ĐÌNH NGUYÊN 241737592 20/02/1998 Nam
317 TTN009841 LĂNG THỊ NIỆM 241682956 30/06/1998 Nữ 01
318 TTN010459 KHÚC THỊ THU PHƯƠNG 241801928 13/07/1998 Nữ
319 TTN015823 NGUYỄN THỊ UYÊN 241800521 09/09/1998 Nữ
320 TTN016015 VÕ THỊ THU VÂN 241707289 26/09/1997 Nữ
321 DMS002795 MANG THỊ PHƯỚC 245374620 10/10/1998 Nữ 01
322 DMS003112 NGUYỄN HỮU SƠN 245343158 01/03/1998 Nam
323 DMS003599 NGUYỄN DIỆU THÚY 245374595 18/11/1998 Nữ
324 HUI000535 TRẦN THỊ MAI ANH 272639521 20/12/1998 Nữ
325 HUI004554 LÊ THỊ THANH HUYỀN 272626088 28/09/1998 Nữ
326 HUI005860 TRẦN MỸ LINH 272681754 15/11/1998 Nữ
327 HUI007574 LÊ ÁNH NGUYỆT 272696724 04/01/1998 Nữ
328 HUI011669 LÊ THỊ THƯƠNG 272676300 28/01/1998 Nữ
329 HUI014523 THANH THỊ YẾN 272621399 12/05/1998 Nữ
330 SPD005511 NGÔ ĐẠT QUÍ 341926560 14/12/1998 Nam
331 SPD007742 VÕ THỊ MAI TRINH 341951741 21/07/1998 Nữ
332 NLS000322 PHẠM THỊ NGỌC BẮC 231221014 06/03/1998 Nữ
333 NLS000929 PHẠM KHẮC DUY 231101650 26/01/1998 Nam
334 NLS002893 VI THỊ HƯỜNG 231230692 20/01/1998 Nữ 01
335 NLS005531 PHAN THỊ THU QUYÊN 231101474 20/06/1997 Nữ
336 DHS011136 NGUYỄN THỊ NHƯ 184279820 28/08/1998 Nữ
337 DHS014835 VÕ THỊ THÙY 184302172 18/01/1998 Nữ
338 DHS015598 LÊ THỊ HƯƠNG TRÀ 184239173 20/04/1998 Nữ
339 TSN000653 QUẤT DUY CƯỜNG 225711868 21/08/1998 Nam
340 TSN000686 NGUYỄN ĐÀM THU DÂN 225616574 28/08/1998 Nữ
341 TSN000972 NGÔ THỊ BÍCH DUYÊN 225682217 16/04/1998 Nữ
342 TSN001641 LÊ VĂN HẢO 225918453 28/10/1998 Nam
343 TSN003818 ĐẶNG THỊ HOÀNG MY 225900647 03/01/1998 Nữ
344 TSN004515 LÊ HOÀNG YẾN NHI 225764499 09/08/1998 Nữ
345 TSN006570 LÊ THỊ THANH THÚY 225674328 15/11/1997 Nữ
346 TSN006814 LÊ NGỌC TIẾN 225811374 16/02/1998 Nam
347 TSN007242 TRẦN BẢO TRÂM 225817565 05/08/1998 Nữ
348 DDF001199 NGUYỄN THỊ HỌA MI 233232666 25/01/1998 Nữ
349 TDL000217 NGÔ THỊ ANH 251174680 20/06/1998 Nữ
350 TDL000873 NGUYỄN THÁI NGỌC CHI 251117345 01/06/1998 Nữ
351 TDL001299 NGUYỄN THÙY DUNG 251029329 16/10/1998 Nữ
352 TDL002234 BÙI CHIÊU HẠ 251124172 17/02/1998 Nữ
353 TDL002469 HOÀNG XUÂN HẰNG 251129821 26/07/1998 Nữ 01
354 TDL002790 DƯƠNG THỊ HỒNG HIẾU 251121434 27/05/1998 Nữ
355 TDL003682 PHÙNG THỊ HUYỀN 251133765 19/05/1998 Nữ 01
356 TDL009284 QUÁCH THỊ THANH THƯƠNG 251176014 29/09/1998 Nữ
357 TDL009798 CHU NGỌC PHƯƠNG TRÂM 251090554 25/01/1998 Nữ
358 TDV012472 LÊ THỊ NGỌC 187717973 10/07/1998 Nữ
359 TDV013284 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 187658557 10/03/1998 Nữ
360 TDV018925 LÊ THỊ QUỲNH TRANG 187700159 16/01/1998 Nữ 06
361 GTS000644 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 264521227 07/04/1998 Nữ 06
362 XDT000057 ĐÀO TRÂM ANH 221468086 17/05/1998 Nữ
363 XDT001191 VÕ NHẬT DUY 221429325 29/06/1997 Nam
364 XDT004177 PHẠM THỊ THUÝ LINH 221460113 12/06/1998 Nữ
365 XDT004502 ĐỖ THIÊN LY 221459063 26/05/1998 Nữ
366 XDT005280 NGUYỄN TRÍ NGUYỄN 221467785 20/12/1998 Nam
367 XDT007373 LÊ THỊ THU THẢO 221461027 07/03/1998 Nữ
368 XDT008896 HOÀNG THỊ BÍCH TRÂM 221461044 01/05/1998 Nữ
369 DDK010620 LÊ TỰ THUẬN 206292796 08/05/1998 Nam
370 DDK011665 BÙI THỊ HUYỀN TRANG 206121026 10/10/1998 Nữ
371 DDS000950 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 212814005 03/10/1998 Nữ
372 DDS001295 NGUYỄN THỊ ĐÀO 212617226 26/06/1998 Nữ
373 DDS004306 NGUYỄN THỊ HÀ MY 212583774 30/07/1998 Nữ
374 DDS004400 PHAN VÕ TY NA 212582175 19/06/1998 Nữ
375 DDS005430 CAO THỊ MỸ PHẤN 212582278 12/08/1998 Nữ
376 DDS006393 VÕ DUY TÀI 212834772 12/04/1998 Nam
377 DDS008372 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 212485266 13/02/1998 Nữ
378 DDS009126 TRỊNH HỒNG VẤN 212811122 04/03/1998 Nữ
379 NHS001179 LAI VĨNH HƯNG 366263099 06/01/1998 Nam 01
380 NHS003277 TRẦN THỊ QUỲNH THƯ 366247624 15/08/1998 Nữ
381 DCT001907 MAI TUYẾT HOA 291187354 31/05/1998 Nữ
382 DCT003879 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 291151138 25/04/1998 Nữ
383 DCT004822 BÙI THUY PHỤNG 291151269 23/12/1998 Nữ
384 KSA006159 ĐÀM NAM SƠN 152234312 14/01/1997 Nam
385 HDT005699 TRƯƠNG THỊ HIỀN 174572986 17/09/1998 Nữ
386 HDT011365 NGÔ HOÀNG NAM 03809800025726/08/1998 Nam
387 QSX002149 PHAN THANH ĐẠT 312409828 24/09/1997 Nam
388 TTG008300 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 312363010 12/07/1998 Nữ 06
389 TTG009207 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 312367488 26/11/1998 Nữ
390 TTG010166 ĐỖ THỊ TÚ TRINH 312387104 04/02/1998 Nữ
391 TTG010985 VÕ NGỌC THANH TUYỀN 312343462 19/04/1998 Nữ
392 QSX000301 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 025734106 09/05/1997 Nữ
393 QSB000533 VÕ THỊ TUYẾT ANH 025758689 02/06/1998 Nữ
394 QSB002599 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 025699205 15/10/1998 Nam
395 QST003742 TRẦN NGÔ NGỌC HÂN 025750195 31/08/1998 Nữ
396 SPS004011 VŨ THỊ THUÝ HẰNG 025749198 30/10/1998 Nữ
397 QST004542 ĐOÀN THỊ THU HỒNG 026024511 17/12/1998 Nữ
398 QSB004776 VÕ NGỌC CẨM HƯƠNG 025934179 11/10/1998 Nữ
399 QSX004878 HUỲNH NGÔ THANH LAN 025699259 17/04/1998 Nữ
400 QSB006365 PHẠM PHƯƠNG LY 025750196 24/02/1998 Nữ
401 QSX005803 PHẠM NGỌC MAI 025977388 18/04/1998 Nữ
402 SPS008718 NGUYỄN THANH NGÂN 025588243 29/09/1997 Nữ
403 QSB007499 BÙI BẢO NGỌC 187366813 10/02/1997 Nữ
404 QST011727 TRẦN HIẾU TÂM 025812885 11/12/1998 Nam
405 QSB013028 NGUYỄN THỊ TRÂM 025736629 24/08/1998 Nữ
406 QST015395 NGUYỄN NGỌC THANH TÚ 025713594 06/06/1998 Nữ
407 QSB014653 PHẠM HOÀNG YẾN VI 025718380 20/12/1998 Nữ
408 QSX013555 LÂM PHI YẾN 025656852 31/07/1998 Nữ
409 VLU000815 TRẦN HOÀNG DUY 331852430 25/08/1998 Nam
410 SP2000322 TRẦN THÙY ANH 02619800268216/11/1998 Nữ
411 TAG006397 LÊ HỒNG NGỌC 352457238 17/07/1998 Nữ
412 QSK008235 LÊ HOÀNG TÚ 352365901 24/09/1998 Nam
413 DTT001367 NGUYỄN HÀN DUYÊN 273702369 04/03/1998 Nữ
414 DTT006383 NGUYỄN HỒNG PHA 273626499 10/11/1997 Nam
415 SPS012167 DƯƠNG CHÍNH QUYỀN 273695088 23/01/1998 Nam
416 DTT010684 ĐOÀN NHẬT Ý 273701278 20/10/1998 Nữ
417 DTT010734 KIỀU THỊ KIM YẾN 273704652 28/11/1998 Nữ
418 BAL002986 LÂM TÚ VĂN 385776832 20/12/1998 Nam 06
419 DQN000695 LÊ THỊ CHUYÊN 215442988 16/08/1998 Nữ 03
420 DQN001925 DƯƠNG HƯƠNG GIANG 215423701 13/03/1998 Nữ
421 QST003155 CAO THỊ THU HÀ 215424917 02/09/1998 Nữ
422 DQN002946 NGÔ KHÔN HIỆP 215331451 04/03/1997 Nam
423 DQN004097 TRỊNH NGUYỄN MINH KHA 215477825 05/01/1998 Nữ
424 QSX005275 PHAN THỊ MỸ LINH 215451820 03/03/1997 Nữ
425 DQN005262 NGUYỄN BẢO LỘC 215428511 22/06/1998 Nam
426 DQN006339 TRẦN NHẬT NGHI 215437560 29/10/1997 Nam
427 DQN006653 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 215465918 11/02/1998 Nữ
428 DQN007077 PHAN THỊ YẾN NHI 215428200 04/04/1998 Nữ
429 DQN007366 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 215458532 11/10/1998 Nữ
430 DQN008404 LÊ QUỲNH QUYÊN 215421798 27/11/1998 Nữ
431 DQN012760 NGUYỄN TƯỜNG VI 215426215 15/12/1998 Nữ
432 QSK000190 NGUYỄN NHẬT ANH 281229463 21/01/1998 Nữ
433 QSK000875 NGUYỄN VIẾT DUẨN 281234796 27/10/1998 Nam
434 QSK003560 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LOAN 281228432 30/03/1998 Nữ
435 QSK005179 CHÂU ĐẠI PHÁT 281198424 02/12/1998 Nam
436 QST011967 LÊ NGỌC THANH 285585695 20/05/1998 Nữ
437 KSA007585 LÊ ĐỨC TIẾN 285558797 01/01/1997 Nam
438 KSA007710 NGUYỄN VĂN TRÀ 285675348 04/12/1997 Nam
439 KSA008892 LỤC THỊ TƯỜNG VY 285710959 06/03/1998 Nữ 01
440 SPK006254 LÊ THỊ ÁNH NHƯ 261461978 26/12/1998 Nữ
441 SPK009204 NGUYỄN THỊ TRIỀU TIÊN 261496900 05/09/1998 Nữ
442 DND000310 TRƯƠNG THÀNH ANH 201766812 01/03/1998 Nam
443 TTN000253 NGUYỄN HOÀNG ANH 241756790 05/09/1998 Nữ
444 TTN002692 LÊ HOÀNG ĐỨC 241700503 19/09/1998 Nam
445 TTN004440 TRƯƠNG TRUNG HIẾU 241626596 20/02/1997 Nam
446 TTN013043 NGUYỄN THỊ THOA 241708360 29/09/1997 Nữ
447 DMS003422 HUỲNH THỊ THI 245347670 15/05/1998 Nữ
448 HUI000845 BÙI THỊ NGỌC BÍCH 272690654 15/06/1998 Nữ
449 HUI006336 ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI 272696360 11/06/1998 Nữ
450 HUI007217 NGUYỄN THÀNH NGHĨA 272725083 22/10/1998 Nam
451 HUI007769 TRẦN THANH NHẬT 272667128 18/03/1998 Nam
452 HUI009105 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 272781808 24/11/1998 Nữ
453 HUI010281 PHẠM THỊ HOÀI THANH 272667233 18/06/1998 Nữ
454 SPD006548 LA ĐỨC THỊNH 341955005 05/07/1998 Nam
455 NLS000813 NGUYỄN HOÀNG DUNG 231134230 17/10/1998 Nữ
456 NLS001202 PHAN THANH ĐẠT 231147830 11/01/1998 Nam
457 NLS002040 NGUYỄN QUANG HIỆP 231181679 22/01/1998 Nam
458 DHS001105 PHẠM THỊ BÍCH 184273253 26/06/1998 Nữ
459 TSN000753 NGUYỄN THỊ BÍCH DOANH 225663628 19/11/1997 Nữ
460 TSN005057 NGÔ KIM PHỤNG 225616275 25/09/1998 Nữ
461 TSN005344 HUỲNH LÊ PHÚ QUÝ 225811356 10/10/1998 Nữ
462 TSN006442 DƯƠNG THỊ HỒNG THU 225616575 08/01/1998 Nữ
463 TSN007099 PHAN THỊ VÂN TRANG 225817282 21/01/1998 Nữ
464 TSN007508 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 225599485 20/11/1998 Nam
465 TSN007970 ĐỖ LÊ PHƯƠNG UYÊN 225713302 12/06/1998 Nữ
466 TKG005951 DANH TRỌNG 371830604 17/04/1998 Nam 01
467 DDF000984 TRẦN THỊ TUYẾT LAN 233238820 24/05/1998 Nữ
468 TDL003738 LÊ QUANG HƯNG 251174374 22/07/1998 Nam
469 TDL004761 NGUYỄN THỊ UYÊN LINH 251114038 16/01/1998 Nữ
470 TDL009269 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 251075198 19/04/1998 Nữ
471 SPS007500 LÊ TẤN LỘC 301647139 07/12/1998 Nam
472 TDV003248 NGUYỄN VĂN HOÀNG DƯƠNG 186541752 20/12/1998 Nam
473 TDV011101 NGUYỄN THỊ MAI 187508893 09/07/1998 Nữ
474 GTS001772 TRẦN NGỌC HỒNG NHUNG 264507036 19/03/1998 Nữ
475 GTS002584 PHẠM THỊ THIÊN THƯ 264506681 25/08/1998 Nữ
476 XDT000311 PHẠM THỊ NGỌC BÍCH 221460368 21/06/1998 Nữ
477 XDT009317 VĂN TRUNG 221437282 25/11/1998 Nam
478 DDS003810 BẠCH THỊ KIM LOAN 212487152 16/12/1998 Nữ
479 DDS004140 PHẠM THỊ KIM MAI 212577598 09/05/1998 Nữ
480 DDS004149 VÕ THỊ TUYẾT MAI 212582253 14/11/1998 Nữ
481 DDS007128 HUỲNH THỊ OANH THOA 212577187 08/05/1998 Nữ
482 NHS003538 HUỲNH TUYẾT TRÂN 366182875 01/03/1998 Nữ 01
483 YTB002987 BÙI THỊ HƯƠNG GIANG 152214859 08/04/1998 Nữ
484 HDT009480 LÊ THÙY LINH 03819800015512/05/1998 Nữ
485 DHU000752 NGUYỄN THỊ LỆ CHI 191992988 02/11/1998 Nữ
486 DHU004436 NGUYỄN THỊ NGỌC MẾN 192056856 10/03/1998 Nữ
487 TTG001324 PHAN NGUYỄN THÔNG DUY 312343915 23/06/1998 Nam
488 TTG003295 NGUYỄN THỊ BÍCH HƯƠNG 312368005 02/09/1998 Nữ
489 TTG003841 HUỲNH THỊ DIỄM KIỀU 312343865 03/08/1998 Nữ
490 TTG004612 NGUYỄN SƠN XUÂN MAI 312338802 01/01/1998 Nữ
491 TTG007659 ĐOÀN THỊ THẢO SƯƠNG 312347512 14/04/1998 Nữ
492 TTG010761 HUỲNH QUỐC TUẤN 312338617 05/03/1998 Nam
493 TTG010943 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 312352299 06/02/1998 Nữ
494 QSB000310 NGUYỄN HOÀNG ANH 025719513 20/10/1997 Nữ
495 SPS001889 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 025880664 16/09/1998 Nữ
496 QSB002794 NGUYỄN MỸ HÀ 025821165 23/03/1998 Nữ
497 SPS003749 NGUYỄN ĐỨC HẠNH 025713487 20/09/1998 Nam
498 QST007147 PHẠM THẢO LY 025679574 14/10/1998 Nữ
499 SPS008204 HOÀNG THỤY NGA MY 025699805 20/10/1998 Nữ
500 QST014194 LÊ THÙY TRANG 025720276 23/02/1998 Nữ
501 QSB014415 LÊ THỊ KIM UYÊN 025565171 12/12/1997 Nữ
502 QSX012770 KHƯU VĨ VĂN 025624085 15/04/1997 Nam 06
503 QSX013365 PHẠM HOÀNG YẾN VY 025677141 23/07/1998 Nữ
504 TAG002346 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 352413432 15/06/1998 Nữ
505 TAG002628 DANH MINH HẬU 352446941 01/11/1997 Nam 01
506 TAG006012 HUỲNH THOẠI NGÂN 352432934 02/11/1998 Nữ
507 DTT000882 HOÀNG THỊ CÚC 273710984 05/05/1998 Nữ
508 DTT002009 NGUYỄN TRẦN THÁI HÀ 273645751 17/01/1998 Nữ
509 DTT002355 ÂN NGỌC BẢO HÂN 273653593 04/03/1998 Nữ
510 DTT004206 ĐỖ TRẦN THUỲ LINH 273653646 16/07/1998 Nữ
511 SPS011676 VŨ THU PHƯƠNG 273684717 05/04/1998 Nữ
512 DTT007283 LÊ VŨ SAO 273675064 21/03/1998 Nam
513 DTT008645 HUỲNH THỊ ANH THƯ 273690066 11/07/1998 Nữ
514 LPS000674 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 321567294 06/02/1998 Nữ
515 LPS003960 VÕ THỊ YẾN NHI 321733257 14/05/1998 Nữ
516 LPS006988 HẠ THỊ THẢO UYÊN 321709101 16/04/1998 Nữ
517 DQN000760 LÊ THỊ NI CƠ 215470130 13/03/1998 Nữ
518 DQN000781 TRƯƠNG VĂN CỬ 215435945 03/02/1998 Nam
519 DQN001148 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 215463025 07/10/1998 Nữ
520 DQN001422 PHAN KỲ DUYÊN 215457784 08/02/1998 Nữ
521 DQN001684 QUÁCH TẤN ĐẠT 215488939 02/10/1998 Nam
522 DQN002503 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG HẰNG 215526005 02/04/1998 Nữ
523 DQN002297 VÕ THỊ HỒNG HẠNH 215452337 23/03/1998 Nữ
524 DQN002815 NGUYỄN ĐẶNG DIỆU HIỀN 215445605 28/11/1998 Nữ
525 DQN004192 NGUYỄN GIA KHÁNH 215445733 15/06/1998 Nam
526 DQN005858 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 215464351 06/01/1998 Nữ
527 DQN006640 LÊ THỊ THÚY NGUYỆT 215415326 12/04/1998 Nữ
528 DQN008590 TRẦN LÊ MỘNG QUỲNH 215412277 18/07/1997 Nữ
529 DQN010625 VÕ THỊ MINH THƯ 215467397 12/08/1998 Nữ
530 DQN011410 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 215471372 16/07/1998 Nữ
531 DQN013183 LÊ THỊ THẢO VY 215446173 23/09/1998 Nữ
532 QSK000006 ĐỖ THỊ BÌNH AN 281235828 02/09/1998 Nữ
533 QSK002188 NGUYỄN THỊ HIẾU 281168180 31/12/1998 Nữ
534 QSK004240 LÂM THỊ THU NGÂN 281195893 17/05/1998 Nữ
535 QSK004951 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 281168610 20/09/1998 Nữ
536 QSK005408 PHẠM NHẬT PHÚC 281156558 08/08/1998 Nam
537 QSK007239 LƯỜNG THỊ HOÀI THƯƠNG 281158382 16/10/1998 Nữ
538 KSA000012 HỒ ĐỖ NGỌC AN 285571195 11/11/1998 Nữ
539 KSA001720 NÔNG THỊ HÀ 285674132 20/01/1998 Nữ 01
540 KSA002468 NGÔ TRỌNG HÒA 285664253 10/02/1998 Nam
541 KSA002692 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 285647645 01/01/1998 Nữ
542 KSA003249 LÊ THỊ KIỀU KHANH 285647646 02/06/1998 Nữ
543 KSA003841 VŨ THỊ YẾN LINH 285755225 24/08/1998 Nữ
544 KSA005225 HOÀNG THỊ HỒNG NHƯ 285606884 08/08/1998 Nữ
545 KSA005722 TRẦN HỒNG PHƯƠNG 285585402 20/03/1998 Nữ
546 KSA005804 HOÀNG MINH QUANG 285582457 17/09/1998 Nam
547 KSA007780 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 285608167 01/07/1998 Nữ
548 KSA007819 NGUYỄN THỊ TRANG 285743644 20/04/1998 Nữ
549 KSA008691 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 285688504 10/06/1998 Nữ
550 KSA008764 NGUYỄN HỮU VIỆT 285685133 18/10/1998 Nam
551 SPK004406 LÊ THỊ MỸ LINH 261460939 21/02/1998 Nữ
552 SPK004557 TRẦN THỊ MỸ LINH 261454965 08/12/1998 Nữ
553 SPK005260 NGUYỄN NHẬT NAM 261394733 20/08/1997 Nam
554 SPK005713 NGUYỄN THỊ NGỘ 261540143 26/05/1998 Nữ
555 SPK005726 HÀ MỸ NGUYÊN 261538684 07/07/1998 Nữ
556 SPK009249 VÕ THỊ KIM TIỀN 261461818 21/12/1998 Nữ
557 SPK010396 HÀ VĂN TUẤN 261534526 12/04/1998 Nam
558 YCT002502 LÝ VĨNH KHANG 381873796 12/08/1998 Nam 06
559 YCT007735 PHẠM THỊ BẢO YẾN 381898369 16/12/1998 Nữ
560 TTN000120 ĐẶNG QUANG ANH 241724418 03/06/1998 Nam
561 TTN000842 NGUYỄN THỊ BÌNH 241684786 25/10/1998 Nữ
562 TTN001333 NÔNG THỊ KIM CÚC 241765753 28/12/1998 Nữ 01
563 SPS002654 PHAN THÙY DƯƠNG 241670324 20/01/1998 Nữ
564 TTN003716 NGUYỄN THỊ HẰNG 241740786 15/06/1998 Nữ
565 TTN006031 BÙI VÂN KHÁNH 241613652 20/01/1998 Nữ
566 TTN006015 NGUYỄN BẢO KHANH 241737712 19/11/1998 Nữ
567 TTN006815 HÀ THỊ KHÁNH LINH 241725823 17/05/1998 Nữ
568 TTN008941 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 241766718 25/06/1998 Nữ
569 TTN011126 TÔ CHÍ QUYẾT 241694244 05/10/1998 Nam
570 TTN012411 HUỲNH THỊ THẢO 241737415 05/02/1998 Nữ
571 TTN014117 TRƯƠNG MỸ TÍNH 241745910 11/06/1998 Nữ
572 TTN014427 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 241724804 03/08/1998 Nữ
573 QSK007679 NGUYỄN THÙY TRANG 241703747 25/02/1997 Nữ
574 TTN015759 KIỀU LÊ THANH UYÊN 241649790 03/09/1998 Nữ
575 TTN016317 NGUYỄN VĂN VŨ 241733450 16/09/1998 Nam
576 DMS000459 NGUYỄN THỊ HIỀN DỊU 245262855 05/01/1998 Nữ
577 DMS000521 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 245292182 17/11/1997 Nam
578 DMS001852 PHẠM THỊ LIÊN 245347373 27/02/1998 Nữ 01
579 TTN007497 TRƯƠNG TẤN LỰC 245365925 18/01/1998 Nam
580 DMS002091 ĐOÀN THỊ LY 245322542 24/06/1998 Nữ
581 DMS002648 HOÀNG THỊ QUỲNH NHƯ 245373463 25/10/1998 Nữ
582 DMS004442 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 245364185 10/08/1998 Nữ
583 HUI000357 NGUYỄN THỊ LAN ANH 272670341 25/08/1998 Nữ
584 HUI009331 TRẦN ANH QUỐC 272594587 10/03/1998 Nam
585 HUI010005 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 272708794 18/06/1998 Nữ
586 HUI010586 NGUYỄN THỊ THU THẢO 272698007 10/11/1998 Nữ
587 HUI011552 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 272671697 06/11/1998 Nữ
588 HUI013460 CAO VÂN NGỌC TUYỀN 272693957 23/07/1998 Nữ
589 HUI013634 LÊ THỊ KHÁNH UYÊN 272809515 02/01/1998 Nữ
590 HUI013806 HOÀNG THỊ CẨM VÂN 272764754 13/02/1998 Nữ
591 HUI013969 TRẦN NGUYÊN THẢO VI 272659581 10/01/1998 Nữ
592 HUI014220 LĂNG THÚY VY 272520493 02/03/1998 Nữ
593 SPD001800 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 341969184 18/09/1998 Nữ
594 SPD002736 TRẦN MINH KHOA 341850848 03/02/1998 Nam
595 QST009532 LƯƠNG QUỲNH NHƯ 341894426 20/09/1997 Nữ
596 SPD004750 TRƯƠNG THỊ CẨM NHUNG 341964231 15/04/1998 Nữ
597 NLS002353 PHẠM HUY HOÀNG 231086198 20/11/1998 Nam
598 NLS003163 PHẠM TRẦN THANH LAM 231153796 11/02/1998 Nữ
599 NLS004521 PHAN THỊ MỸ NGUYÊN 231103734 29/09/1998 Nữ
600 NLS005506 ĐỖ THỊ QUYÊN 231211130 25/01/1998 Nữ
601 NLS007269 NGUYỄN TRƯỜNG BẢO TRÂN 231136343 03/08/1998 Nữ
602 DHS008560 TRẦN THỊ MỸ LINH 184330325 24/04/1998 Nữ
603 DHS009181 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 184343555 13/11/1998 Nữ
604 DHS011335 VÕ THỊ LÂM OANH 184310549 16/03/1998 Nữ
605 DHS011884 HOÀNG THỊ PHƯỢNG 184330179 26/05/1998 Nữ
606 DHS017156 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 184292800 25/04/1998 Nữ
607 DHS017418 PHAN THỊ VÂN 184287373 03/04/1998 Nữ
608 HHA016923 NGUYỄN NGỌC TRÂM 03119800255201/10/1998 Nữ
609 TSN000498 NGUYỄN THỊ KIM CHI 225709527 16/01/1998 Nữ
610 TSN000784 NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG DUNG 225682552 03/11/1998 Nữ
611 TSN001252 VÕ ĐÌNH ĐÌNH 225901743 20/10/1998 Nữ
612 TSN001587 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 225762779 12/11/1998 Nữ
613 TSN002783 TRẦN THỊ MỸ HƯƠNG 225762770 07/06/1998 Nữ
614 TSN004067 NGUYỄN HÀ HẢI NGÂN 225917946 24/10/1998 Nữ
615 TSN004220 HỒ LÊ THANH NGỌC 225675934 17/01/1998 Nữ
616 TSN004353 TRẦN HỮU NGUYÊN 225918752 14/05/1998 Nam
617 TSN004728 MAI THỊ QUỲNH NHƯ 225918344 03/06/1998 Nữ
618 TSN005055 LƯƠNG TIỂU PHỤNG 225616581 13/09/1998 Nữ
619 TSN005155 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 225614678 06/10/1998 Nữ
620 TSN006509 LÊ THỊ KIM THÙY 225709552 27/01/1998 Nữ
621 TSN007778 NGUYỄN MINH TUẤN 225617191 28/02/1998 Nam
622 TSN008484 ĐỖ THỊ THANH XUÂN 225680764 01/12/1998 Nữ
623 DDF000241 PHAN THỊ DIỆU 233249877 03/01/1998 Nữ
624 DDF000868 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 233220642 22/08/1997 Nữ
625 DDF001038 ĐẶNG CHI LINH 233236829 18/10/1998 Nữ
626 DDF001233 MAI THỊ HẢI MY 233296886 01/07/1998 Nữ
627 TDL000444 ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH 251093591 20/12/1998 Nữ
628 TDL000612 TRỊNH PHẠM THÁI BẢO 251160369 01/11/1998 Nam
629 TDL000804 BẠCH THỊ QUỲNH CHÂU 251132170 06/11/1998 Nữ
630 SPS006711 TRẦN THỊ NGỌC LAN 251029421 25/09/1998 Nữ
631 TDL004883 ĐẶNG THỊ HỒNG LOAN 251102459 20/07/1998 Nữ 01
632 TDL007687 CHỀNH HÍNH SẦU 251102278 05/02/1998 Nam 01
633 TDL010734 PHAN THỊ THẢO UYÊN 251162806 27/07/1998 Nữ
634 TDL011121 NGUYỄN ÁI VUI 251096517 16/09/1998 Nữ
635 SGD001547 ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG 301653350 05/07/1998 Nữ
636 SGD006795 LÊ THỊ HỒNG NHƯ 301659324 01/07/1998 Nữ
637 SGD008657 PHÙNG TRỌNG TÂN 301632927 15/03/1998 Nam
638 DCN007289 HOÀNG THỊ KHÁNH LINH 06719800000331/10/1998 Nữ
639 DCN012800 PHẠM THỊ THƯƠNG 03619800705423/10/1998 Nữ
640 TDV007109 ĐÀO THỊ HỒNG 187729280 08/10/1998 Nữ
641 TDV011934 NGUYỄN THỊ NAM 187789572 20/01/1998 Nữ
642 GTS001209 ĐÀNG THỊ MỸ LỆ 264484555 17/12/1996 Nữ 01
643 GTS001576 NGUYỄN THỊ KIM NGOAN 264522576 27/03/1998 Nữ
644 GTS002391 NGUYỄN TRẦN KHẢ THIỆN 264503147 29/01/1998 Nam
645 XDT000907 VÕ THỊ NGỌC DIỄM 221450890 25/12/1998 Nữ
646 XDT001023 LÊ THỊ CHÂU DUNG 221457817 21/04/1998 Nữ
647 XDT001862 TỐNG THỊ THU HÀ 221461034 10/01/1998 Nữ
648 XDT002274 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 221412712 21/05/1998 Nữ
649 XDT003041 VĂN KIM HÙNG 221457602 01/01/1998 Nam
650 XDT004512 HUỲNH THANH KHÁNH LY 221467725 26/02/1998 Nữ
651 XDT004551 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 221436317 26/03/1998 Nữ
652 XDT008944 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂM 221460345 30/04/1998 Nữ
653 XDT009851 NGUYỄN ĐÀO THANH UYÊN 221459076 17/11/1998 Nữ
654 DHT000583 LÊ THỊ HOÀI DUNG 194651410 02/02/1998 Nữ
655 DHT001818 ĐÀO XUÂN HOÀNG 194586312 06/03/1998 Nam
656 DDK003140 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 206029120 04/01/1998 Nữ
657 DDK006437 NGUYỄN THỊ BÍCH NA 206333546 29/10/1998 Nữ
658 DDK007533 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG 206202597 21/04/1998 Nữ
659 DDK009851 LÊ THỊ XUÂN THẢO 206285046 01/11/1998 Nữ
660 DDK010871 NGUYỄN THỊ CẨM THÚY 206194928 15/03/1998 Nữ
661 DDK010677 NGUYỄN THỊ THU THUỶ 206001995 02/04/1997 Nữ
662 DDK012307 LÊ TẤN TRÌNH 206122234 07/04/1998 Nam
663 DDS000079 LÊ THỊ VÂN ANH 212430732 10/10/1998 Nữ
664 DDS000136 TRẦN THỊ KIM ANH 212811567 15/10/1998 Nữ
665 DDS000438 LÊ THỊ DIỂM CHÂU 212835841 08/08/1998 Nữ
666 QSB002469 LÊ TUẤN ĐỊNH 212574924 03/01/1997 Nam
667 DDS001571 HUỲNH THỊ THU GIANG 212811564 10/04/1998 Nữ
668 DDS003116 VÕ DUY KHA 212820423 12/03/1994 Nam
669 DDS003752 NGUYỄN THÁI KHÁNH LINH 212283509 01/02/1998 Nữ
670 DDS003787 TRẦN THỊ THÙY LINH 212430649 01/02/1998 Nữ
671 DDS003834 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LOAN 212581181 25/05/1998 Nữ
672 DDS005277 LÊ THỊ THU NỠ 212280926 19/05/1998 Nữ
673 DDS005409 NGUYỄN THÀNH PHÁT 212577789 18/04/1998 Nam
674 DDS006239 QUẢNG THỊ SINH 212832904 28/11/1998 Nữ
675 DDS006580 HƯỜNG THIÊN THANH 212831014 07/11/1998 Nữ
676 DDS008858 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 212579867 03/03/1997 Nữ
677 DDS009072 LÊ KHÁNH VÂN 212583756 10/11/1998 Nữ
678 NHS002108 PHÙNG TÚ NGUYỆT 366205712 23/10/1998 Nữ 01
679 NHS003512 NGÔ BỮU TRÂM 366205711 06/10/1998 Nữ 01
680 DCT001689 NGỤY GIA HÂN 291180210 06/02/1998 Nữ
681 DCT002154 PHAN TRẦN ĐỨC HUY 291141324 18/02/1997 Nam
682 DCT002538 HỒ THÁI KHÂM 291198960 22/02/1998 Nam
683 YTB004962 TRẦN THỊ HUẾ 03419800011120/04/1998 Nữ
684 HDT016213 LÊ THỊ THU 175043095 21/03/1998 Nữ
685 HDT016505 PHẠM THỊ THÙY 174629840 23/02/1998 Nữ
686 DHU000359 LÊ THỊ HOÀI ÂN 191913180 21/12/1998 Nữ
687 DHU006925 LÊ THỊ QUYÊN 191993613 16/10/1998 Nữ
688 DHU009678 PHẠM NGỌC CÁT TƯỜNG 191903218 27/02/1998 Nữ
689 TTG009064 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 312346858 08/01/1998 Nữ
690 SPS000351 LÊ THỊ NGỌC ANH 025682459 29/12/1998 Nữ
691 QSX000916 LỢI QUÃNG BIÊU 025658167 26/07/1998 Nam 06
692 QST001294 NGUYỄN THỊ TUYẾT CHÂM 025717147 19/10/1998 Nữ
693 QST001323 LÂM NGUYỄN KIM CHÂU 025739181 19/04/1998 Nữ
694 QST003685 LÊ MAI HÂN 025728735 06/01/1998 Nữ
695 QSB006803 NGUYỄN THỊ THẢO MY 025765838 25/03/1998 Nữ
696 SPS008754 THÁI VÕ KIM NGÂN 025779480 07/09/1998 Nữ
697 QST008200 TRỊNH THỊ THÚY NGÂN 025737713 11/08/1998 Nữ
698 QSX007426 NGUYỄN LÊ YẾN NHI 025682448 09/02/1998 Nữ
699 SPS009894 NGUYỄN NGỌC THANH NHI 025663564 10/05/1998 Nữ
700 QSB008419 DƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 025758339 22/06/1998 Nữ
701 LPS004205 PHẠM THANH NHỰT 025790973 11/12/1998 Nam
702 SPS010577 MẠCH THÚY OANH 026018352 12/09/1998 Nữ 06
703 SPS012290 NGUYỄN TUẤN QUỲNH 025698779 26/01/1998 Nam
704 QSX009786 LÂM VĂN THÀNH 025683180 10/06/1998 Nam
705 SPS013310 TRƯƠNG NGỌC THANH 025745062 25/09/1998 Nữ 06
706 QST014773 ĐOÀN TẤN MINH TRIẾT 025641630 19/01/1998 Nam
707 SPS016405 ĐOÀN NGUYỄN ANH TRUNG 025687439 21/11/1998 Nam
708 QST015401 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 025756897 10/07/1998 Nữ
709 DVT003441 LÝ XUÂN THẢO 334950373 27/01/1998 Nữ
710 VLU000308 NGUYỄN QUỐC BẢO 331820520 03/08/1998 Nam
711 VLU004055 NGUYỄN HOÀNG NHẬT PHƯỚC 331850508 23/06/1998 Nam
712 TAG001683 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 352468028 07/12/1998 Nam
713 DTT001413 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 273625284 10/12/1998 Nữ
714 HUI002268 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 272625820 30/07/1998 Nam
715 DTT004473 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 273704421 08/02/1998 Nữ
716 DTT005442 VÕ HOÀNG THÁI NGÂN 273625708 18/08/1998 Nữ
717 DTT005488 NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA 273639535 02/11/1998 Nam
718 DTT005654 BÙI THỊ THỤC NGUYÊN 273643630 13/01/1998 Nữ
719 DTT005747 TRẦN NGUYỄN TIỂU NGUYỆT 273626047 18/04/1998 Nữ
720 DTT005955 LÊ THỊ KIỀU NHI 273654777 30/09/1998 Nữ
721 DTT007964 LÊ THỊ THU THẢO 273673574 08/11/1998 Nữ
722 DTT009143 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 273642840 15/10/1998 Nữ
723 DTT009554 PHẠM THÙY TRINH 273619046 07/05/1998 Nữ
724 BAL000399 NGÔ THÚY DUY 385772509 01/01/1998 Nữ
725 BAL000815 BÙI VIỆT HIỆN 385687494 03/02/1996 Nam
726 BAL002299 DƯƠNG MINH TẠO 385739037 29/09/1998 Nam
727 GHA005754 ĐỖ NHƯ THÙY 125807587 15/06/1998 Nữ
728 LPS003890 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 321730970 08/01/1998 Nữ
729 LPS004319 VÕ VĂN PHÁT 321731002 09/10/1998 Nam
730 LPS006107 TRỊNH THỊ THỦY TIÊN 321566293 02/01/1998 Nữ
731 SPS016190 VÕ VĂN TRÌNH 321563458 12/09/1997 Nam
732 DQN001795 HÀ THANH ĐOÀN 215415445 14/01/1998 Nam
733 DQN003335 NGUYỄN MINH HOÀNG 215467441 02/10/1998 Nam
734 SPS004842 PHẠM THỊ HUY HOÀNG 215272864 21/06/1994 Nữ
735 DQN005016 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 215423165 30/04/1998 Nữ
736 DQN006320 TRƯƠNG THỊ THẢO NGÂN 215417494 26/08/1997 Nữ
737 DQN006666 TẠ NỮ THANH NGUYỆT 215435109 04/06/1997 Nữ
738 DQN007546 TRẦN KIM OANH 215406674 19/06/1997 Nữ
739 DQN010262 PHẠM DƯƠNG PHƯỚC THUẬN 215457889 26/02/1998 Nam
740 DQN010382 NGUYỄN THỊ THU THỦY 215454082 14/11/1998 Nữ
741 DQN010396 TRẦN THỊ THANH THỦY 215416831 26/08/1997 Nữ
742 DQN012514 LÊ THỊ TỐ UYÊN 215446103 19/08/1998 Nữ
743 QSK000517 PHẠM TÚ BÌNH 281169150 17/08/1997 Nữ
744 QSK001267 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 281145395 06/09/1998 Nữ
745 QSK004233 HOÀNG KIỀU MỸ NGÂN 281142699 17/06/1997 Nữ
746 QSK004613 TRẦN THANH NHÃ 281154999 27/04/1998 Nữ
747 QSK008701 TRƯƠNG NGUYỄN HỒNG VÂN 281166400 29/03/1998 Nữ
748 QSK008908 NGUYỄN THỊ THÚY VY 281160188 17/08/1998 Nữ
749 KSA000355 HOÀNG QUỐC BẢO 285569684 19/05/1998 Nam
750 KSA000495 LÊ THỊ BÚP 285573448 01/01/1998 Nữ
751 KSA001692 NGUYỄN THỊ HÀ 285740833 14/02/1998 Nữ
752 KSA001881 PHAN THỊ HẠNH 285587539 08/08/1998 Nữ
753 KSA004318 NGUYỄN THÀNH MINH 285710777 08/11/1998 Nam
754 KSA004603 NGUYỄN NHẬT THU NGÂN 285674082 04/11/1998 Nữ
755 KSA005050 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 285642309 04/03/1998 Nữ
756 KSA005091 TRƯƠNG PHẠM YẾN NHI 285674726 07/11/1998 Nữ
757 KSA005698 NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG 285703688 13/07/1998 Nữ
758 KSA005717 PHẠM THỊ PHƯƠNG 285567809 23/03/1998 Nữ
759 KSA006122 ĐỖ THỊ SAO 285724085 00/00/1998 Nữ
760 KSA006723 HOÀNG THỊ MAI THẢO 285707004 19/11/1998 Nữ
761 KSA006782 NGUYỄN THỊ THẢO 285754988 25/11/1998 Nữ
762 KSA006843 TRẦN THỊ THẢO 285586209 10/04/1998 Nữ
763 KSA007261 NGUYỄN THỊ THU THÙY 285587989 06/05/1998 Nữ
764 SPK002624 NGÔ THỊ HIỆP 261364345 15/06/1996 Nữ
765 QSK002571 LÊ NAM BẢO HUY 261542040 30/08/1998 Nam
766 QSX005703 NGUYỄN BÁ LƯỢNG 261474450 05/09/1997 Nam
767 QST010338 ĐỖ THỊ QUỲNH PHƯƠNG 261394618 23/10/1995 Nữ
768 SPK009614 TRẦN LÊ HUYỀN TRANG 261506861 22/03/1998 Nữ
769 YCT001852 PHAN THỊ THANH HẰNG 381820865 23/10/1998 Nữ
770 TCT005808 NGUYỄN QUANG TRUNG 362521862 28/07/1998 Nam
771 DND000635 HUỲNH KIM NGỌC CHÂU 201787675 17/03/1998 Nữ
772 TTN000296 NGUYỄN THỊ KIM ANH 241648423 07/04/1997 Nữ
773 TTN001085 PHẠM THỊ CHI 241740429 17/10/1998 Nữ
774 TTN001617 NGUYỄN THỊ DIỆU 241775776 02/06/1998 Nữ
775 TTN001633 NGUYỄN THU DIỆU 241725724 01/04/1998 Nữ
776 TTN002174 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 241725271 17/07/1997 Nữ
777 TTN002331 HOÀNG HÀ TÂM ĐAN 241802421 05/02/1998 Nữ
778 TTN003165 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ 241807804 27/09/1998 Nữ
779 TTN003723 NGUYỄN THỊ HẰNG 241760567 22/12/1998 Nữ
780 TTN004092 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 241724537 15/11/1998 Nữ
781 TTN005773 MAI THỊ THANH HƯƠNG 241721218 10/10/1998 Nữ
782 TTN006117 PHẠM BÁ KHIÊM 241606277 20/04/1997 Nam
783 TTN007115 TRỊNH THỊ NGỌC LINH 241737498 02/02/1998 Nữ
784 TTN007604 NGUYỄN THỊ MỸ LY 241627090 20/10/1997 Nữ
785 TTN007989 NGÔ THỊ ANH MINH 241755943 10/03/1998 Nữ
786 TTN008877 HOÀNG THỊ THẢO NGỌC 241645863 25/02/1998 Nữ
787 TTN008947 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 241670144 18/09/1997 Nữ
788 TTN010527 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 241679443 28/08/1998 Nữ
789 TTN012018 NGUYỄN PHƯƠNG TÂY 241755380 16/02/1998 Nam
790 TTN013756 NGUYỄN TÂM THƯƠNG 241703062 20/08/1998 Nữ
791 TTN013407 LÊ CHUNG THỦY 241675250 02/10/1996 Nữ
792 TTN014040 VÕ XUÂN TIẾN 241748516 27/04/1998 Nam
793 TTN014781 H TRIỆU NIÊ 241714554 11/09/1998 Nữ 01
794 TTN014960 LÊ TRẦN THANH TRÚC 241655599 02/04/1998 Nữ
795 TTN015156 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 241750776 24/01/1998 Nam
796 TTN015370 NGUYỄN CÔNG TUẤN 241715968 28/10/1998 Nam
797 TTN015916 ĐÀM THỊ HỒNG VÂN 241683396 23/05/1998 Nữ 01
798 TTN016266 HOÀNG ANH VŨ 241751863 16/11/1998 Nam
799 DMS000590 PHẠM THỊ LƯƠNG DUYÊN 245373464 02/02/1998 Nữ
800 DMS001631 NGÔ BÁ KHA 245320154 22/07/1997 Nam
801 DMS002692 MA THỊ OANH 245303245 22/05/1998 Nữ 01
802 DMS003633 TRẦN MINH THƯ 245365441 15/05/1998 Nữ
803 HUI002341 HOÀNG ÁNH ĐĂNG 272629840 10/12/1998 Nữ
804 HUI002797 TRẦN THỊ NGỌC HÀ 272571869 23/03/1998 Nữ
805 HUI006369 NGUYỄN THỊ BÍCH MAI 272676031 17/06/1998 Nữ
806 HUI006931 HOÀNG THỊ THU NGA 272804296 30/05/1998 Nữ 06
807 HUI007141 TRẦN THỊ KIM NGÂN 272592948 06/08/1998 Nữ
808 HUI007720 LÊ DUY NHẬT 272586329 01/09/1998 Nam
809 HUI007983 PHẠM THỊ TUYẾT NHI 272607573 20/11/1998 Nữ
810 HUI008595 NGUYỄN HOÀNG PHONG 272587599 06/09/1998 Nam
811 HUI008877 ĐÀO THỊ PHƯƠNG 272808254 17/03/1998 Nữ
812 HUI009396 LÊ THỊ KIM QUYÊN 272624457 18/09/1998 Nữ
813 HUI009429 TRẦN NGỌC ÁI QUYÊN 272694469 04/05/1998 Nữ
814 SPS014530 LƯƠNG THỊ NHƯ THỦY 272644870 31/10/1998 Nữ
815 HUI012542 QUÁCH ĐINH HUYỀN TRÂN 272700856 27/06/1998 Nữ 01
816 DTT010079 ĐOÀN THỊ DIỆP TUYỀN 272762055 05/10/1998 Nữ
817 QST016784 TRẦN TÙNG VY 272622099 04/12/1998 Nữ
818 SPD000620 TRẦN THỊ CÚC 341960101 10/03/1997 Nữ
819 SPD000959 BÙI THỊ HẠNH DUYÊN 341925514 24/06/1998 Nữ
820 SPD006866 NGUYỄN HUỲNH ANH THƯ 341914307 07/02/1998 Nữ
821 NLS000155 NGUYỄN THỊ MỸ ANH 231149934 15/05/1998 Nữ
822 SPS000571 NGUYỄN VIẾT TUẤN ANH 231140862 15/10/1998 Nam
823 NLS001050 LÊ THÁI DƯƠNG 231142698 15/06/1998 Nam
824 NLS001525 HUỲNH THỊ THU HÀ 231086660 02/09/1998 Nữ
825 NLS001686 LÊ THỊ THÚY HẠNH 231085390 15/02/1998 Nữ
826 NLS003467 TẠ THỊ KHÁNH LINH 231143379 30/08/1998 Nữ
827 NLS003953 NGÔ XUÂN MINH 231133446 24/08/1998 Nam
828 NLS004829 NGUYỄN THỊ NHUNG 231021385 01/06/1996 Nữ
829 DHS005032 TRẦN THỊ HIỀN 184325669 18/02/1998 Nữ
830 DHS011939 TRẦN THỊ PHƯỢNG 184310439 20/10/1998 Nữ
831 DHS013762 HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO 184309120 07/08/1997 Nữ
832 SKH005788 NGUYỄN THÀNH THÁI 145831657 05/06/1998 Nam
833 TSN000028 PHẠM HOÀI AN 225674567 23/08/1998 Nữ
834 TSN001406 LÊ THỊ KIM GIÊNG 225617352 01/06/1998 Nữ
835 TSN003034 HOÀNG TRUNG KIÊN 225910377 04/03/1998 Nam
836 TSN004167 PHẠM MINH NGHỊ 225875948 03/07/1997 Nam
837 TSN004238 MAI KIỀU QUỲNH NGỌC 225764719 31/01/1998 Nữ
838 TSN006161 PHẠM DUY THẮNG 225616458 19/05/1998 Nam
839 TSN007561 NGUYỄN TRƯƠNG THỦY TRÚC 225679430 19/11/1998 Nữ
840 TSN008036 NGUYỄN THỤC UYÊN 225677721 16/03/1998 Nữ
841 TKG000152 MAI NGUYỄN HỒNG ANH 371784762 02/03/1998 Nữ
842 TKG001054 VŨ THÙY DƯƠNG 371812758 16/03/1998 Nữ
843 TKG003140 TRẦN THỊ THÚY NGA 371759817 12/07/1998 Nữ
844 TKG004351 HUỲNH ĐÌNH QUỐC 371786678 12/10/1998 Nam
845 DDF001728 TRẦN THỊ QUỲNH 233265878 31/03/1998 Nữ
846 TDL001793 TẠ DUY ĐẠT 251081135 12/01/1998 Nam
847 SPS005835 TRƯƠNG THỊ QUỲNH HƯƠNG 251101344 16/01/1998 Nữ
848 TDL004229 PHẠM TRUNG KIÊN 251045267 01/01/1997 Nam
849 TDL004260 HOÀNG THỊ HỒNG KIỀU 251089435 23/04/1998 Nữ 01
850 TDL004623 ĐẶNG MỸ LINH 251095208 28/02/1998 Nữ
851 TDL004833 TRẦN THỊ MỸ LINH 251076068 12/10/1998 Nữ
852 TDL005703 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 251090051 07/01/1998 Nữ
853 TDL005941 LÊ HỒNG NGỌC 251074156 29/10/1998 Nữ
854 TDL007063 NGUYỄN ÁNH PHƯƠNG 251104174 29/10/1998 Nữ
855 TDL007108 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 251139053 09/01/1998 Nữ
856 TDL009176 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 251126398 02/06/1998 Nữ
857 TDL009059 LÊ THỊ THANH THÚY 251049909 17/10/1998 Nữ
858 TDL009909 BÙI NGỌC BẢO TRÂN 251108499 16/08/1998 Nữ
859 TDL010475 MAI THANH TÙNG 250986444 23/07/1994 Nam
860 SGD003626 PHẠM LÊ HUỲNH HƯƠNG 301665101 21/12/1998 Nữ
861 SGD003623 PHAN THỊ HUYỀN HƯƠNG 301653710 05/01/1998 Nữ
862 SGD007733 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 301652048 21/04/1998 Nữ
863 SPS014745 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 301688999 20/08/1998 Nữ
864 DCN009710 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 03619700044117/02/1997 Nữ
865 DCN013809 PHẠM CÔNG TRỰC 03609800191720/03/1998 Nam
866 TDV008463 PHAN THỊ THANH HƯƠNG 187609808 08/03/1998 Nữ 06
867 TDV008862 NGUYỄN NĂM KHOA 187732633 01/01/1998 Nam
868 MDA004311 VŨ THỊ SOI 164632850 28/08/1998 Nữ
869 GTS000765 TĂNG DUY HIỆP 264505843 26/01/1998 Nam
870 GTS001523 LÊ THỊ THÁI NGÂN 264501373 08/09/1998 Nữ
871 HUI004577 NGUYỄN THỊ HUYỀN 132361894 22/11/1998 Nữ
872 XDT000081 LÊ TRÌNH TÚ ANH 221462683 31/05/1998 Nữ
873 XDT000874 LÊ THỊ THANH DIỄM 221461033 25/11/1998 Nữ
874 XDT001243 LƯU THỊ MỸ DUYÊN 221455304 12/11/1998 Nữ
875 XDT001432 NGUYỄN THỊ TRÚC ĐÀO 221450759 14/11/1998 Nữ
876 XDT002437 PHẠM THỊ THU HIỀN 221417093 28/05/1998 Nữ
877 XDT003521 VÕ DUY KHÁNH 221416893 09/03/1998 Nam
878 XDT003924 CAO THỊ TIỂU LỆ 221457725 21/01/1998 Nữ
879 XDT005662 NGUYỄN THỊ BÍCH NHƯ 221417175 07/01/1998 Nữ
880 XDT007494 BÙI THỊ YÊN THẮM 221455270 11/07/1998 Nữ
881 DHT001677 PHAN VĂN HIẾU 194643173 06/07/1998 Nam
882 DHT003810 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 194642534 08/03/1998 Nữ
883 DHT005356 PHẠM THỊ TRÀ 194624785 04/08/1998 Nữ
884 DDK004173 LƯƠNG THỊ KIM HUYỂN 206240136 09/12/1997 Nữ
885 DDK011197 TRƯƠNG NGUYỄN DUY THƯƠNG 206088253 22/11/1998 Nam
886 DDK011530 ĐẶNG THỊ TÍNH 206222401 14/07/1998 Nữ
887 DDS000444 NGUYỄN THỊ CHÂU 212829258 28/10/1996 Nữ
888 DDS001169 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 212581399 31/07/1998 Nữ
889 DDS002977 TRẦN MINH HƯNG 212811208 16/05/1998 Nam
890 DDS005784 LƯƠNG THỊ PHƯỜNG 212799962 18/10/1998 Nữ
891 DDS005719 NGÔ THỊ YẾN PHƯƠNG 212460779 12/09/1998 Nữ
892 DDS006129 TRƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH 212485013 07/01/1998 Nữ
893 DDS006774 NGUYỄN THỊ THU THẢO 212834930 02/04/1998 Nữ
894 DDS007335 LƯU DIỄM THÙY 212485321 08/01/1998 Nữ
895 DDS008213 TRƯƠNG THỊ THU TRÂM 212280912 16/05/1998 Nữ
896 DDS009263 NGUYỄN XUÂN VIÊN 212281411 03/03/1998 Nam
897 DDS009714 VÕ THỊ NHẬT Ý 212798636 02/06/1998 Nữ
898 DHK003084 BÙI THỊ NHẬT LINH 197411469 08/09/1998 Nữ
899 DHK003704 ĐỖ THỊ TRÀ MY 197364962 16/02/1998 Nữ
900 DHK004546 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG 197440675 13/07/1998 Nữ
901 DHK006900 LÊ THANH TUẤN 197434279 10/11/1998 Nam
902 NHS000558 MÃ XUÂN ĐÀO 366161695 15/01/1998 Nữ 01
903 NHS002329 LÊ THỊ MỸ NHƯ 366261630 16/04/1998 Nữ
904 DCT004398 NGUYỄN THỊ BÍCH NHƯ 07219800082017/11/1998 Nữ
905 DCT004511 NGUYỄN THỊ NINH 291200814 16/06/1998 Nữ
906 DCT005934 NGUYỄN THỊ MAI THI 07219800113526/11/1998 Nữ
907 DCT007702 DƯƠNG KHÁNH VY 07219800101909/07/1998 Nữ
908 YTB009147 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 152223795 17/10/1998 Nữ
909 TND008063 LÊ ANH TUẤN 091629515 24/05/1992 Nam
910 TTG000012 NGUYỄN THỊ PHI ÁI 312351727 20/10/1998 Nữ
911 TTG001966 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 312368100 09/03/1998 Nữ
912 TTG003263 ĐOÀN NGỌC HUỲNH HƯƠNG 312338400 16/01/1998 Nữ
913 TTG003628 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 312343489 13/01/1998 Nữ
914 TTG008374 TRỊNH NGỌC KIM THẢO 312357518 24/05/1998 Nữ
915 TTG009184 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 312352126 12/05/1998 Nữ
916 QST000046 MAI KHÁNH AN 025932080 30/01/1998 Nữ
917 QSX000163 ĐÀO THỊ THÙY ANH 025641562 09/11/1998 Nữ
918 QST000678 TẠ THỊ LAN ANH 025699847 14/04/1998 Nữ
919 QST002617 LƯU PHƯỚC ĐẠT 025903104 01/12/1998 Nam
920 QSX003468 ĐINH THÁI HOÀNG 025806852 04/01/1998 Nam
921 SPS005967 LƯƠNG NGUYỄN THẾ KHANG 025813032 30/03/1998 Nam
922 SPS006851 TRẦN LÊ THANH LIÊM 025812985 07/01/1998 Nam
923 QST006732 VÕ THỤC LINH 025851081 07/02/1998 Nữ
924 QST007810 NGUYỄN DUY KHÁNH NAM 025729554 27/07/1998 Nam
925 QST007930 NGUYỄN PHƯƠNG NGA 025728807 19/05/1998 Nữ
926 SPS009263 VÕ THỊ KIM NGỌC 321587149 20/01/1998 Nữ
927 QSB009064 ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG PHÚC 025652570 06/04/1997 Nam
928 QST010118 NGÔ HOÀNG PHÚC 025713075 21/08/1998 Nam
929 SPS011285 ĐỖ THỊ THANH PHỤNG 025699343 02/11/1998 Nữ
930 SPS012211 ĐOÀN PHƯƠNG DIỄM QUỲNH 025698202 24/07/1998 Nữ
931 SPS012220 HOÀNG NGỌC NHƯ QUỲNH 025800202 07/02/1998 Nữ
932 SPS013509 HỒ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 025699437 22/03/1998 Nữ
933 TTG008501 TRỊNH THỊ NGỌC THẾ 025787935 12/12/1998 Nữ
934 QST014574 VÕ PHẠM MAI TRÂM 025713397 11/01/1998 Nữ
935 QSB012905 TRẦN NGUYỄN MINH TRANG 025541246 28/03/1997 Nữ
936 SPS016526 TRẦN THIÊN TRUNG 025699856 29/06/1998 Nam
937 QST015601 NGUYỄN MẠNH TUẤN 025441072 23/03/1996 Nam
938 QSX012639 CAO TRẦN THẢO UYÊN 06019700000323/03/1997 Nữ
939 QST015952 HUỲNH TÚ UYÊN 025738343 18/07/1998 Nữ 06
940 QST016224 LƯƠNG KIM VI 025679546 19/01/1998 Nữ
941 QSB015295 NGÔ HOÀNG YẾN 08219800000424/01/1998 Nữ 06
942 VLU003662 CAO THỊ HỒNG NHUNG 331849524 10/11/1998 Nữ
943 VLU006235 NGÔ THỊ CÁT TƯỜNG 331856590 26/01/1998 Nữ
944 TAG000426 TRƯƠNG THỊ BÉ BA 352413882 27/09/1998 Nữ
945 TAG001251 NGUYỄN THỊ MỸ DUY 352364996 22/11/1998 Nữ
946 TAG004557 TRẦN THỊ BÍCH LIỄU 352444159 06/08/1998 Nữ
947 DTT001372 NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG DUYÊN 07719800002906/04/1998 Nữ
948 DTT001404 TĂNG THỊ ÁNH DUYÊN 273653642 09/11/1998 Nữ
949 DTT002326 NGUYỄN THANH HẰNG 273641625 17/07/1998 Nữ
950 DTT002517 NGHIÊM THỊ THANH HIỀN 273695568 13/10/1998 Nữ
951 DTT003797 NGUYỄN THỊ KHÁNH 273666823 10/03/1998 Nữ
952 DTT005077 PHẠM TRƯỜNG MY 273645421 31/10/1998 Nữ
953 DTT005983 NGUYỄN NGỌC TUYẾT NHI 273697456 12/10/1998 Nữ
954 DTT006750 HUỲNH LÊ MAI PHƯƠNG 273592240 05/10/1998 Nữ
955 DTT007551 NGÔ THỊ ÁNH TÂM 273655174 22/06/1998 Nữ
956 DTT008014 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 273591927 27/06/1998 Nữ
957 DTT010764 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 273677128 22/10/1998 Nữ
958 BAL002353 HUỲNH CHÍ THANH 385767647 15/02/1998 Nam
959 BAL002564 NGÔ THỊ THU THỦY 385741285 06/06/1998 Nữ
960 BAL002558 NGUYỄN DIỆU THÙY 385697116 24/02/1998 Nữ
961 LPS003345 PHAN NGUYỄN PHÚC NGÂN 321571154 06/06/1998 Nữ
962 LPS004514 NGUYỄN XUÂN PHỤNG 321750846 12/11/1997 Nữ
963 LPS005908 TRẦN MINH THƯ 321594355 04/09/1998 Nữ
964 DQN000541 BÙI VŨ LINH CHI 215429345 17/09/1998 Nữ
965 DQN001793 PHẠM THÙY ĐOAN 215458360 06/09/1998 Nữ
966 DQN002448 ĐOÀN THỊ THÚY HẰNG 215425971 05/06/1998 Nữ
967 DQN003132 NGUYỄN THỊ GIÁNG HOA 215426384 25/10/1998 Nữ
968 DQN003858 HOÀNG ĐỨC KHÁNH HƯNG 215396476 03/02/1997 Nam
969 DQN004223 HUỲNH THỊ KHIÊM 215432697 18/07/1998 Nữ
970 DQN005545 NGUYỄN THUÝ LY 215454911 02/02/1998 Nữ
971 DQN005855 NGUYỄN THỊ BÍCH MY 215445549 09/09/1998 Nữ
972 DQN006452 HUỲNH THỊ KIM NGỌC 215454944 25/11/1998 Nữ
973 DQN008164 VÕ THỊ BÍCH PHƯỢNG 215442805 18/11/1998 Nữ
974 DQN009425 LƯƠNG THỊ THU THẢO 215420841 05/03/1998 Nữ
975 DQN010079 NGUYỄN THỊ HỒNG THOA 215467210 18/05/1998 Nữ
976 DQN010397 TRẦN THỊ THANH THỦY 215436102 27/08/1998 Nữ
977 DQN012524 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 215445781 23/04/1998 Nữ
978 DQN012645 PHẠM THỊ BÍCH VÂN 215446580 28/07/1998 Nữ
979 DQN012725 NGÔ THỊ LAN VI 215442484 05/05/1998 Nữ
980 DQN012971 TRƯƠNG THỊ TRÀ VINH 215442103 20/11/1997 Nữ
981 QSK001264 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 281166501 18/02/1998 Nữ
982 QSK001141 NGUYỄN KIỀU HỒNG DUYÊN 281188438 30/09/1998 Nữ 06
983 QSK001657 ĐINH THỊ THU HÀ 281145969 23/07/1998 Nữ
984 QSK001673 LÊ THỊ HÀ 281165992 12/03/1998 Nữ
985 QSK001716 TRẦN THỊ NGỌC HÀ 281167422 16/05/1998 Nữ
986 QSK002683 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 281197953 13/11/1998 Nữ
987 QSK003563 ĐOÀN THANH LOAN 281188303 21/02/1998 Nữ
988 QSK003872 PHẠM THỊ THANH MAI 281168627 31/03/1998 Nữ
989 QSK007049 PHẠM THỊ PHƯƠNG THÙY 281145056 13/06/1997 Nữ
990 QSK008906 NGUYỄN THỊ NGỌC VY 281170228 10/08/1998 Nữ
991 KSA002484 PHẠM THỊ HÒA 285610919 09/02/1997 Nữ
992 KSA004374 LÊ THỊ THẢO MY 285587790 08/10/1998 Nữ
993 KSA005134 ĐÀO THỊ THÙY NHUNG 285610340 03/09/1998 Nữ
994 KSA005726 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 285742971 17/10/1998 Nữ
995 KSA005737 VÕ TIỂU PHƯƠNG 285573216 29/06/1998 Nữ
996 KSA006023 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 285706868 04/07/1998 Nữ
997 KSA006775 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 285674223 26/12/1998 Nữ
998 KSA006836 TRẦN NGUYỄN THU THẢO 285724452 19/08/1998 Nữ
999 KSA007178 NGUYỄN THỊ THU 285632378 07/10/1998 Nữ
1000 KSA007716 BẾ THỊ QUỲNH TRANG 285610381 31/12/1997 Nữ 01
1001 SPS016616 HỒ DUY TRƯỞNG 285645693 01/01/1998 Nam
1002 SPK000313 VÕ NGUYỄN THANH ÂN 261533892 18/12/1998 Nữ
1003 SPK002501 MAI THỊ THẢO HIỀN 261501791 01/01/1998 Nữ
1004 SPK003239 TRỊNH XUÂN HÙNG 261466293 24/11/1998 Nam
1005 SPS005767 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 261453743 11/05/1997 Nữ
1006 SPK003921 LÂM TRỌNG KHÔI 261416266 20/04/1998 Nam
1007 SPK006504 TRẦN DƯƠNG YẾN PHI 261543281 10/11/1998 Nữ
1008 SPK009034 TRẦN THỊ MINH THƯ 261538229 01/06/1998 Nữ
1009 SPK009680 HUỲNH BÍCH TRÂM 261481759 02/08/1998 Nữ
1010 YCT007385 TRẦN NHẬT THẢO VI 381858471 26/08/1998 Nữ
1011 TCT001533 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09209800026502/06/1998 Nam
1012 TCT004563 LÝ BĂNG THANH 362483044 11/08/1997 Nữ
1013 DND005663 THÁI MỸ NGUYỆT 201759915 24/08/1998 Nữ 06
1014 TTN002103 LÊ THÙY DUYÊN 241688447 29/05/1998 Nữ
1015 SPS005543 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 241568150 16/09/1998 Nữ
1016 TTN010668 ĐẶNG THỊ NGỌC PHƯỢNG 241808309 30/07/1998 Nữ
1017 TTN011039 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 241568099 10/06/1998 Nữ
1018 TTN011843 ĐẶNG VIẾT TÂM 241561864 19/09/1996 Nam
1019 TTN012488 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 241736489 14/03/1998 Nữ
1020 TTN013385 BÙI THỊ THỦY 241714569 13/06/1998 Nữ
1021 TTN013537 NGUYỄN THỊ THÚY 241708047 06/01/1997 Nữ
1022 TTN015038 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 241621550 20/01/1998 Nam
1023 DMS001953 PHẠM QUANG LINH 245301604 10/08/1998 Nam
1024 DMS003777 HUỲNH THẢO TRÀ 245363385 18/10/1998 Nữ
1025 HUI000335 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 272656149 08/09/1998 Nữ
1026 HUI001083 NGUYỄN QUỲNH CHI 272599471 07/04/1998 Nữ
1027 HUI001086 NGUYỄN THỊ HÀ CHI 272601777 06/03/1997 Nữ
1028 HUI004886 TRẦN THỊ QUẾ HƯƠNG 272707058 26/12/1998 Nữ
1029 HUI005098 TRẦN THANH BẢO KHÁNH 272750125 14/05/1998 Nữ
1030 HUI005902 VÕ THỊ MỸ LINH 272693872 07/09/1998 Nữ
1031 HUI006847 NGUYỄN THÀNH NAM 272603088 01/07/1998 Nam
1032 HUI007003 BÙI THANH NGÂN 272742042 20/11/1998 Nữ
1033 HUI007488 LÝ LÊ NGUYÊN 272679268 19/05/1998 Nam
1034 HUI008915 LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG 272654861 11/08/1998 Nữ
1035 HUI010837 TRƯƠNG QUỐC THẮNG 272667218 09/07/1998 Nam
1036 HUI010609 NGUYỄN XUÂN LAN THẢO 272601249 26/02/1998 Nữ
1037 SPS000004 LÂM VĨNH ÁI 341925667 13/01/1998 Nữ
1038 SPD003468 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO MAI 341907120 23/03/1998 Nữ
1039 SPD003892 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 341934052 01/08/1998 Nữ
1040 SPD005682 PHẠM THỊ TRÚC QUỲNH 341957071 04/06/1998 Nữ
1041 SPD008152 NGUYỄN THỊ LĂNG TƯỜNG 341831481 12/02/1998 Nữ
1042 NLS002977 ĐẶNG PHƯƠNG KHÁNH 231267083 21/07/1998 Nữ
1043 NLS007347 NGUYỄN HẰNG NGỌC TRINH 231061775 10/01/1997 Nữ
1044 QSB000399 NGUYỄN THU ANH 013532711 21/07/1997 Nữ
1045 BKA011383 NGUYỄN THÙY TRANG 013592695 16/05/1998 Nữ
1046 DHS003809 BÙI THỊ HỒNG HÀ 184260775 08/09/1998 Nữ
1047 DHS008485 PHÙNG THỊ MỸ LINH 184317760 20/08/1998 Nữ
1048 DHS017564 NGUYỄN THỊ VINH 184338338 28/11/1998 Nữ
1049 HHA014494 NGUYỄN VIỆT THÀNH 032016833 05/05/1998 Nam
1050 HAG001101 HUỲNH THỊ NGỌC LUÔN 363941315 02/01/1998 Nữ
1051 TSN000856 VÕ TRÍ DŨNG 225594204 19/10/1998 Nam
1052 TSN001372 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 225759664 05/11/1997 Nữ
1053 TSN001417 HỒ THỊ THU HÀ 225817185 19/08/1998 Nữ
1054 TSN001829 LÊ NỮ NGỌC HIỀN 225681673 07/10/1998 Nữ
1055 TSN002316 NGUYỄN THỊ HỒNG 197374709 18/12/1998 Nữ
1056 TSN002634 TRẦN NHẬT KHÁNH HUYỀN 225712754 31/05/1998 Nữ
1057 TSN003360 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 225709762 05/07/1998 Nữ
1058 TSN003405 TRẦN CAO YẾN LINH 225808525 01/01/1998 Nữ
1059 TSN003802 TRẦN THỊ MÓT 225616311 10/01/1998 Nữ
1060 QSX006952 TRẦN THỤY HỒNG NGỌC 225909895 06/08/1997 Nữ
1061 TSN004302 HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN 225817451 20/02/1998 Nữ
1062 TSN004383 NGUYỄN THỊ THÚY NGUYỆT 225762542 10/10/1998 Nữ
1063 TSN004802 PHẠM HỒ MINH NỮ 225817391 02/01/1998 Nữ
1064 TSN005510 TRỊNH TRÚC QUỲNH 225813715 25/09/1998 Nữ
1065 TSN005622 NGUYỄN VĂN SƠN 225617132 10/02/1998 Nam
1066 TSN005996 LÂM THANH THẢO 225713197 06/07/1998 Nữ
1067 TSN007149 ĐỖ NGỌC TRÂM 225591590 03/01/1998 Nữ
1068 TSN007570 TRƯƠNG THỊ THANH TRÚC 225758077 24/02/1998 Nữ
1069 TSN008553 HỒ THỊ THẢO YẾN 225814022 21/12/1998 Nữ
1070 DDF001420 PHẠM THỊ THANH NHÀN 194607084 27/04/1998 Nữ
1071 TDL001200 VŨ THỊ NGỌC DIỆU 251163536 19/05/1998 Nữ
1072 TDL001464 PHÙNG NGUYỄN ĐĂNG DUY 251085576 23/08/1998 Nam
1073 TDL001554 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 251181034 12/03/1998 Nữ
1074 TDL004577 CHU THỊ LIỆU 251161023 27/08/1998 Nữ 01
1075 TDL006674 LÊ THẢO ÁI NƯƠNG 251123911 10/01/1998 Nữ
1076 TDL006974 PHẠM THỊ THIÊN PHƯỚC 251135683 29/05/1998 Nữ
1077 TDL007919 HOÀNG THỊ TÂM 251089433 18/04/1998 Nữ 01
1078 TDL009837 NGUYỄN BẢO TRÂM 251115274 30/11/1998 Nữ
1079 TDL009732 PHẠM THỊ THÙY TRANG 251166596 30/07/1998 Nữ
1080 TDL010456 PHẠM MINH TUỆ 251037045 24/02/1998 Nam
1081 SGD000349 VÕ TƯỜNG ANH 301660917 04/09/1998 Nữ
1082 SGD006919 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 301659610 29/04/1998 Nữ
1083 SGD010096 THÁI HOÀNG HẢI THY 301657501 22/01/1998 Nữ
1084 SPS004990 HOÀNG THỊ HUẾ 163422782 09/06/1998 Nữ
1085 DCN008298 NGUYỄN THỊ MẬN 163428989 13/05/1998 Nữ
1086 SPS004201 TRẦN THỊ HIÊN 187639376 16/08/1997 Nữ
1087 TDV019479 HOÀNG MINH TRÍ 187608884 29/10/1998 Nam
1088 TDV019574 NGUYỄN THỊ TRINH 187718871 27/05/1998 Nữ
1089 GTS001225 LÊ THỊ BÍCH LIÊN 264496199 03/03/1998 Nữ
1090 XDT000229 NGUYỄN ĐÌNH THỊ VIỆT BẢO 221452054 23/07/1998 Nữ
1091 XDT000886 NGUYỄN THỊ DIỄM 221467733 30/05/1998 Nữ
1092 XDT000895 NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM 221442083 23/02/1997 Nữ
1093 XDT003907 LÊ THỊ LEN 221461022 16/06/1998 Nữ
1094 XDT005196 CHÂU THỤC NGUYÊN 221435507 24/08/1998 Nữ
1095 XDT007020 NGUYỄN ĐÌNH BẢO TÂM 221462736 21/08/1998 Nữ
1096 XDT008618 NGUYỄN THỊ MĨ TÌNH 221437253 28/07/1998 Nữ
1097 XDT009887 NGUYỄN TẤN VÀNG 221448413 02/01/1998 Nam
1098 XDT009975 DƯƠNG THẢO VI 221447131 10/09/1997 Nữ
1099 SPS006714 VÕ THỊ HOA LAN 194604162 25/05/1998 Nữ
1100 DDK001740 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 206029571 03/08/1998 Nữ
1101 DDK001498 LÊ ĐỨC DUY 206117103 31/03/1998 Nam
1102 DDK001664 PHẠM TRẦN THẢO DUYÊN 205981976 01/04/1998 Nữ
1103 DDK003004 PHẠM THỊ HẬU 206238479 10/06/1998 Nữ
1104 DDK007015 PHẠM THỊ THẢO NGUYÊN 206266816 08/04/1998 Nữ
1105 DDK008767 TRẦN THỊ NGỌC QUYỀN 206070556 05/06/1998 Nữ
1106 QST011476 ĐOÀN THỊ THU SƯƠNG 206178366 10/12/1997 Nữ
1107 DND008610 DƯƠNG THỊ BÍCH THƯ 206116104 09/05/1998 Nữ
1108 DDK010891 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 206260723 18/12/1998 Nữ
1109 DDS000494 NGUYỄN THỊ KIM CHI 212282595 14/04/1998 Nữ
1110 DDS000497 NGUYỄN THỊ MỸ CHI 212461766 10/01/1998 Nữ
1111 DDS001342 LÊ MINH ĐẠT 212813236 28/07/1998 Nam
1112 DDS001813 LÝ HỒNG HẠNH 212810038 12/01/1998 Nữ
1113 DDS002245 NGUYỄN ĐỨC HIỆP 212717945 27/02/1998 Nam
1114 DDS002343 PHẠM THANH HIẾU 212282140 12/01/1998 Nam
1115 DDS002508 NGUYỄN THỊ HỒNG HOÀNG 212677315 23/10/1998 Nữ
1116 DDS002576 LÊ THỊ HỒNG 212282886 01/11/1997 Nữ
1117 DDS002955 NGUYỄN THANH HƯNG 212461371 26/02/1998 Nam
1118 DDS002797 VÕ DUY NHẬT HUY 212462269 26/03/1998 Nam
1119 DDS002858 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 212476726 17/08/1998 Nữ
1120 DDS003448 LÊ THỊ HẠ LAN 212483187 26/05/1998 Nữ
1121 DDS004504 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 212487901 30/08/1998 Nữ
1122 DDS005622 BÙI THỊ PHỤNG 212835015 04/04/1998 Nữ
1123 DDS006487 TẠ NGỌC TÂN 212575458 26/04/1998 Nam
1124 DDS007756 ĐẶNG THỊ THANH TIỀN 212831312 08/08/1998 Nữ
1125 DDS007707 LÊ THỊ MỸ TIÊN 212836213 28/04/1998 Nữ
1126 DDS007976 CHÂU NGỌC TRÀ 212834305 09/09/1997 Nam
1127 DHK000200 PHAN THỊ PHƯƠNG ANH 197410423 17/09/1998 Nữ
1128 DHK000449 NGUYỄN QUỲNH CHÂU 197377321 21/06/1998 Nữ
1129 DHK001431 NGUYỄN THỊ HÀ 197367540 06/10/1998 Nữ
1130 QST010551 TRẦN THỊ PHƯƠNG PHƯƠNG 197430655 16/03/1997 Nữ
1131 DHK007425 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 197371775 17/09/1998 Nữ
1132 NHS002187 HUỲNH ĐOAN NHI 366146125 13/04/1998 Nữ 01
1133 DCT000451 TÔ GIA BỬU 291140099 13/04/1998 Nam
1134 DCT000636 NGUYỄN KIM CƯƠNG 07219800144205/10/1998 Nữ
1135 DCT000969 NGÔ NGUYỄN KỲ DUYÊN 07219800094126/01/1998 Nữ
1136 SPS006893 NGUYỄN THỊ BÉ LIỄU 291181312 16/01/1998 Nữ
1137 DCT003705 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 291178094 12/03/1998 Nữ
1138 DCT003753 TRẦN THỊ TRANG NGÂN 291145238 28/08/1998 Nữ
1139 SPS013914 NGUYỄN PHAN KHẢ THI 291152046 30/04/1998 Nam
1140 YTB004980 ĐỖ THỊ HUỆ 152203138 10/12/1998 Nữ
1141 YTB005718 BÙI THỊ DIỆU HƯƠNG 152208076 22/05/1998 Nữ
1142 HDT008960 NGUYỄN THỊ LỆ 174828581 26/07/1998 Nữ
1143 HDT013220 MAI THỊ PHƯƠNG 175024048 28/09/1998 Nữ
1144 DHU005873 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 192099182 24/10/1998 Nữ
1145 TTG001355 TRẦN THÚY DUY 312383850 02/03/1998 Nữ
1146 TTG006422 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 312352825 26/07/1998 Nữ
1147 TTG007562 NGUYỄN THÙY BẢO SANG 312472637 10/04/1998 Nữ
1148 TTG007811 NGUYỄN MINH TÂM 312464789 12/12/1998 Nữ
1149 TTG009147 LÊ NGỌC AN THƯ 312359135 19/08/1998 Nữ
1150 TTG009314 NGÔ THỊ HOÀI THƯƠNG 312367597 07/11/1998 Nữ
1151 TTG010708 PHẠM THỊ NGỌC TÚ 312363787 19/02/1998 Nữ
1152 SPS000296 KHỔNG MỸ ANH 025610452 28/06/1997 Nữ 06
1153 QST000338 LÊ VIỆT ANH 025909159 15/05/1998 Nam
1154 QSB000314 NGUYỄN HOÀNG LAN ANH 025727766 28/09/1998 Nữ
1155 SPS001210 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 025629373 22/02/1998 Nữ
1156 QST001302 DƯƠNG THỊ MINH CHÂU 025679371 08/11/1998 Nữ
1157 QSX001310 HOÀNG NGỌC QUỐC CƯỜNG 025861467 05/10/1998 Nam
1158 SPS003197 HOÀNG ANH ĐỨC 025727243 17/02/1998 Nam
1159 SPS003465 ĐẶNG THANH HÀ 025912188 17/02/1998 Nữ
1160 QST003642 TRẦN THỊ THỦY HẰNG 025916436 14/10/1998 Nữ
1161 QSB003112 PHÙNG THỊ THANH HẢO 025915996 19/01/1998 Nữ
1162 SPS005726 DƯƠNG QUỲNH HƯƠNG 025691278 02/03/1998 Nữ
1163 SPS005780 NGUYỄN NGỌC QUỲNH HƯƠNG 025724611 30/07/1998 Nữ
1164 QSX004208 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯỜNG 025731499 28/03/1998 Nữ
1165 QST004996 TRẦN NGUYỄN MINH HUY 025729768 12/06/1998 Nam
1166 QST005569 VŨ TRẦN TUẤN KHANG 025686723 13/01/1998 Nam
1167 QST005601 NGUYỄN QUỲNH KHANH 026032198 01/03/1998 Nữ
1168 QSB005071 ĐINH ĐĂNG KHOA 07909700055919/09/1997 Nam
1169 SPS006300 NGUYỄN NAM KHOA 025717381 21/05/1998 Nam
1170 SPS006438 TRẦN HÀ TÚ KHUÊ 025571417 09/04/1998 Nữ
1171 QST007917 ĐÀO THỊ THÚY NGA 025736650 20/06/1998 Nữ
1172 QSB007521 ĐẶNG THỊ NHƯ NGỌC 025753918 28/08/1998 Nữ
1173 QSB007592 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC 026056624 25/09/1998 Nữ
1174 QSX007562 VÕ UYỂN NHI 025819626 23/10/1998 Nữ
1175 QSX007690 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ 025908946 11/12/1998 Nữ
1176 SPS010165 NGUYỄN HỒNG NHUNG 025712539 20/06/1998 Nữ 06
1177 QST012258 ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG THẢO 025712586 23/04/1998 Nữ
1178 QSB011158 THÁI XUÂN THẢO 025681184 12/02/1998 Nữ
1179 QST013196 PHẠM THỊ NGỌC THUÝ 025717500 28/02/1998 Nữ
1180 QSX010972 BÙI THỊ XUÂN TIÊN 025823280 03/10/1998 Nữ
1181 QSX011304 ĐẶNG THU TRANG 025940429 30/09/1998 Nữ
1182 QST014164 HOÀNG THỊ THÙY TRANG 025908665 19/07/1998 Nữ
1183 SPS016109 NGUYỄN LÊ HOÀNG TRINH 025871596 04/12/1998 Nữ
1184 QSB014198 ĐỖ NGỌC KIM TUYỀN 025907242 02/01/1998 Nữ
1185 QSB014281 TRỊNH THỊ THANH TUYỀN 025689734 28/06/1998 Nữ
1186 SPS017399 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 026030405 11/08/1998 Nữ
1187 QSB014910 LÊ HÙNG VƯƠNG 025854290 07/01/1997 Nam
1188 QST016925 LÂM KIM YẾN 025712145 25/07/1998 Nữ
1189 DVT001683 LÊ THÚY LINH 334914009 23/04/1998 Nữ
1190 DVT004733 NGUYỄN THỊ MỸ XUÂN 334892748 10/02/1998 Nữ
1191 TQU001929 LÊ QUỲNH PHƯỚC 070987805 21/07/1995 Nam
1192 VLU002774 NGÔ TRƯƠNG MINH MẪN 331806535 04/10/1998 Nữ
1193 VLU005185 HỒ MINH THƯ 331866562 13/10/1998 Nữ
1194 TAG005661 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG MY 352413602 08/12/1998 Nữ
1195 DTT001547 CHÂU THÀNH ĐẠT 273632448 20/07/1998 Nam
1196 DTT002508 LÊ THU HIỀN 273691734 19/08/1998 Nữ
1197 DTT004113 NGUYỄN HUỲNH NGỌC LÊ 273591763 16/07/1998 Nữ
1198 DTT005303 TRẦN THỊ THÚY NGA 273681698 04/07/1998 Nữ
1199 DTT006163 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 273671323 20/10/1998 Nữ
1200 SPS011477 LÊ MINH HOÀI PHƯƠNG 273611988 18/08/1998 Nữ
1201 LPS002854 NGUYỄN VŨ LUÂN 321730212 14/04/1998 Nam
1202 LPS005686 PHÙNG THỊ TUYẾT THU 321702891 16/11/1998 Nữ
1203 SPS015152 NGUYỄN MINH TIẾN 321586880 04/01/1998 Nam
1204 LPS006618 TRƯƠNG THANH TRÚC 321771192 14/08/1998 Nữ
1205 LPS007251 NGÔ THỊ TIỂU VY 321582952 16/04/1998 Nữ
1206 LPS007354 LÊ THỊ NHƯ Ý 321567034 15/04/1998 Nữ
1207 DQN003565 NGUYỄN THÀNH HÙNG 215467965 20/01/1998 Nam
1208 DQN005820 LÂM THỊ DIỄM MY 215422594 15/10/1997 Nữ
1209 DQN006692 HOÀNG THỊ NHÃ 215450693 16/03/1998 Nữ
1210 DQN007618 HÀ THỊ PHẤN 215454943 05/09/1998 Nữ
1211 DQN009777 NGÔ THỊ THANH THI 215458447 16/06/1998 Nữ
1212 DQN010423 HỒ THỊ THANH THÚY 215428586 14/12/1998 Nữ
1213 DQN010983 TRẦN NGUYỄN NHẬT TÍN 215462217 04/02/1998 Nam
1214 DQN011047 NGUYỄN THỊ DUY TÍNH 215458611 08/12/1998 Nữ
1215 DQN012374 LÊ THỊ TUYỂN 215466608 08/02/1998 Nữ
1216 DQN012405 HÀ THỊ BẠCH TUYẾT 215418150 05/01/1998 Nữ
1217 DQN012637 NGUYỄN THỊ VÂN 215415422 09/02/1998 Nữ
1218 DQN013276 ĐINH THỊ CẨM XOAN 215421885 14/08/1998 Nữ
1219 DQN013384 ĐẶNG THỊ THU YẾN 215427914 15/03/1998 Nữ
1220 QSK001731 BÙI TẤN HẢI 281139895 15/01/1998 Nam
1221 SPS014862 NGUYỄN ANH HOÀI THƯƠNG 281194208 12/03/1998 Nữ
1222 QSK007790 PHAN NGUYỄN MAI TRÂM 281183879 12/04/1998 Nữ
1223 QST002231 TRẦN NGUYỄN ĐÌNH DUY 285611088 31/12/1997 Nam
1224 KSA002460 ĐOÀN THẾ HÒA 285621677 07/06/1998 Nam
1225 KSA005020 LƯƠNG THỊ HỒNG NHI 285573219 19/09/1998 Nữ
1226 KSA005063 NGUYỄN YẾN NHI 285587677 26/02/1998 Nữ
1227 KSA005081 TRẦN THỊ Ý NHI 285588963 07/12/1998 Nữ
1228 KSA005279 BÀNH PHẠM MINH NHỰT 285720379 27/12/1998 Nam
1229 KSA005702 NGUYỄN THỊ NHẤT PHƯƠNG 285586871 28/11/1998 Nữ
1230 KSA007275 VŨ THỊ THANH THÙY 285587320 02/10/1998 Nữ
1231 KSA008832 NGUYỄN BÁ VŨ 285742723 16/05/1998 Nam
1232 SPK000451 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 261542736 02/12/1998 Nữ
1233 SPK003628 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 261543321 23/08/1998 Nữ
1234 SPK005394 LÊ THỊ BÍCH NGÂN 261416760 22/12/1998 Nữ
1235 SPK011001 PHẠM THỊ TƯỜNG VI 261535344 07/08/1998 Nữ
1236 TTN000171 HUỲNH LAN ANH 241671025 11/06/1998 Nữ
1237 TTN006256 BÙI THỊ THANH KIỀU 241633596 15/02/1998 Nữ
1238 TTN008953 NGUYỄN THỊ NGỌC 241706906 04/12/1998 Nữ
1239 TTN009770 NGUYỄN KIM QUỲNH NHƯ 241568137 17/01/1998 Nữ
1240 TTN014588 VŨ THỊ TRANG 241627820 22/01/1998 Nữ
1241 TTN015571 HOÀNG THỊ THANH TUYỀN 241633726 24/05/1998 Nữ 01
1242 DMS002782 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 245306218 14/01/1998 Nam
1243 DMS003503 TRẦN MINH THU 245365442 13/03/1998 Nữ
1244 HUI000078 PHAN LONG AN 272508453 06/12/1997 Nam
1245 HUI000615 HUỲNH MINH PHI ÁNH 272549772 10/10/1997 Nữ
1246 HUI001405 LÊ THỊ DIỄM 272571523 10/08/1998 Nữ
1247 HUI001744 LÊ PHÚ DUY 272698336 23/05/1998 Nam
1248 HUI002583 BÙI HOÀNG TÔ GIANG 272804397 05/01/1998 Nữ
1249 HUI004329 VÒONG TRẦN HÙNG 272659433 13/08/1998 Nam 01
1250 HUI004859 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 272619685 30/03/1998 Nữ
1251 DTT003935 LÊ ANH KIỆT 272664449 02/05/1998 Nam
1252 HUI005638 LÊ NGỌC KHÁNH LINH 272677283 05/11/1998 Nữ
1253 HUI006684 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 272571678 29/01/1997 Nữ
1254 HUI006788 HỶ HOÀNG NAM 272591577 03/04/1998 Nam 01
1255 HUI007830 HOÀNG QUÝ NHI 272709989 04/03/1998 Nữ 06
1256 HUI008785 CHU KIM PHỤNG 272688274 28/03/1998 Nữ
1257 HUI009061 VŨ THỊ CẨM PHƯƠNG 272668685 13/10/1998 Nữ
1258 HUI013700 PHAN BẢO UYÊN 272557696 23/11/1997 Nữ
1259 HUI014510 NGUYỄN THỊ PHI YẾN 272621225 08/11/1998 Nữ
1260 SPD002395 NGUYỄN TẤN HƯNG 341912484 19/06/1998 Nam
1261 SPD002531 TRẦN PHƯỚC KHẢI 341927650 20/08/1998 Nam
1262 SPD005131 NGUYỄN THANH PHONG 341926751 16/07/1998 Nam
1263 SPD008565 NGUYỄN THỊ KIM XUYÊN 341960629 04/09/1998 Nữ
1264 NLS000706 LÊ THỊ HỒNG DIỄM 230996319 01/05/1997 Nữ
1265 NLS003571 TRẦN HOÀNG LOAN 231212058 05/08/1998 Nữ
1266 NLS005636 VÕ NHƯ QUỲNH 231266965 02/01/1998 Nữ
1267 TLA001810 PHẠM THỊ DIỆU 017358332 25/08/1998 Nữ
1268 DHS006586 NGUYỄN NGỌC HUY 184328462 13/06/1998 Nam
1269 DHS014588 NGUYỄN THỊ THƠM 184234438 12/09/1998 Nữ
1270 SPS000596 PHẠM HÀ ANH 031991077 26/10/1998 Nữ
1271 TSN000006 ĐẶNG THỊ HOÀNG AN 225712798 26/09/1998 Nữ
1272 TSN003234 TRẦN ĐẶNG THÙY LIÊM 225816699 26/01/1998 Nữ
1273 TSN005702 BÙI THỊ THANH TÂM 225913392 01/02/1998 Nữ
1274 TSN006179 ĐOÀN THỊ THẨM 225811446 28/10/1998 Nữ
1275 TSN005879 NGUYỄN THÁI ĐĂNG THANH 225710869 28/01/1998 Nữ
1276 TSN006858 NGUYỄN VĂN TIỆP 225618740 10/02/1998 Nam
1277 QST008242 NGUYỄN THỊ ÁI NGHI 371792159 14/08/1998 Nữ
1278 TKG005157 MẠC THÀNH THƠM 371841337 26/12/1998 Nam
1279 TKG006207 TÔ THỊ BẠCH TUYẾT 371824055 02/03/1998 Nữ
1280 TKG006461 LÝ MINH ĐẠI VƯƠNG 371812475 10/02/1998 Nam
1281 TDL001268 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG DUNG 251088527 25/08/1998 Nữ
1282 TDL001833 LÊ THỊ HẢI ĐĂNG 251057648 24/12/1997 Nữ
1283 TDL002512 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 251146884 13/04/1998 Nữ
1284 TDL003243 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 251097837 14/07/1996 Nữ
1285 SPS005011 NGUYỄN THỊ THANH HUỆ 251140726 09/02/1998 Nữ
1286 TDL006528 NGUYỄN HỒNG NHUNG 251159483 02/09/1998 Nữ
1287 TDL006811 LÊ MINH PHONG 251103487 15/01/1998 Nam
1288 TDL007086 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 251126524 31/07/1998 Nữ
1289 TDL007145 TRỊNH BÍCH PHƯƠNG 251133978 07/02/1998 Nữ 01
1290 TDL007563 TRỊNH NGỌC QUỲNH 251085275 13/03/1998 Nữ
1291 TDL007564 VÕ NHƯ QUỲNH 251098853 18/05/1998 Nữ
1292 QSB012147 PHẠM THỊ MINH THƯ 251059194 04/01/1997 Nữ
1293 TDL010589 NGUYỄN ÁNH TUYẾT 251113500 05/08/1998 Nữ
1294 SGD006018 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 301653681 30/12/1998 Nữ
1295 SGD010786 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 301657903 09/03/1998 Nữ
1296 SGD011843 CAO THỊ THANH VANG 301632071 05/06/1998 Nữ
1297 SGD012349 HÀ THỊ NGỌC Ý 301631576 08/06/1998 Nữ
1298 QSK002794 LÊ THỊ HƯƠNG 163459606 18/06/1998 Nữ
1299 TDV005689 HỒ THỊ THU HIỀN 187748862 03/06/1998 Nữ
1300 TDV021601 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 187511860 26/03/1998 Nữ
1301 GTS000027 HOÀNG MINH ANH 264512888 28/06/1998 Nữ
1302 GTS001434 PHẠM TUẤN MINH 264498218 15/07/1998 Nam
1303 GTS001857 LƯU QUÍ PHI 264528592 28/09/1998 Nữ 01
1304 GTS003038 LƯƠNG THỊ THANH TUYỀN 264522631 06/05/1998 Nữ
1305 XDT000300 HÀ THỊ NGỌC BÍCH 221457804 18/07/1998 Nữ
1306 XDT000305 NGUYỄN THỊ BÍCH 221460051 19/04/1998 Nữ
1307 XDT001860 PHẠM THỊ THU HÀ 221446310 21/08/1997 Nữ
1308 XDT002992 NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ 221467401 02/05/1998 Nữ
1309 XDT005413 LA O NHẬT 221440591 15/05/1998 Nam 01
1310 XDT005510 NGUYỄN TRẦN THỊ YẾN NHI 221456349 05/06/1998 Nữ
1311 XDT005682 NGUYỄN THANH NHƯ 221459682 21/08/1998 Nam
1312 XDT006262 TRẦN LÂM PHƯƠNG 221461015 18/12/1998 Nữ
1313 XDT006504 PHAN NGỌC QUÝ 221441275 20/09/1997 Nam
1314 XDT006521 LÊ THỊ LỆ QUYÊN 221460082 17/04/1998 Nữ 07
1315 XDT006633 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 221462456 27/02/1998 Nữ
1316 XDT009693 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 221461122 20/04/1998 Nữ
1317 DHT003464 MAI THỊ THANH NGÂN 194590317 10/03/1998 Nữ
1318 DDK003418 NGUYỄN ĐẮC TRẦN HIỆU 206340456 24/06/1998 Nam
1319 DDK008799 LÊ THỊ BẢO QUỲNH 206148364 20/01/1998 Nữ
1320 DDK009164 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 206190803 03/07/1998 Nữ
1321 DDK013129 VŨ NHƯ UYÊN 206109001 30/12/1998 Nữ
1322 DDS001427 DƯƠNG THỊ HỒNG ĐIỆP 212430532 30/10/1998 Nữ
1323 DDS001793 BÙI THỊ MỸ HẠNH 212810427 17/06/1998 Nữ
1324 DDS002064 PHAN THỊ MỸ HẬU 212485658 12/05/1998 Nữ
1325 DDS003063 VÕ TRẦN THÙY HƯƠNG 212460936 01/09/1998 Nữ
1326 DDS005017 HUỲNH THỊ THẢO NHI 212835744 27/02/1998 Nữ
1327 DDS005199 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 212487958 23/02/1998 Nữ
1328 DDS005711 LÊ HOÀI PHƯƠNG 212812042 27/10/1998 Nữ
1329 DDS006073 HUỲNH THỊ QUỲNH 212810489 19/02/1998 Nữ
1330 QSX009308 VŨ ĐÌNH SƠN 101194394 21/09/1995 Nam
1331 DHK000020 HOÀNG NHƯ AN 197380543 16/04/1997 Nam
1332 DHK006655 VÕ THỊ ANH TRÂM 197410777 10/01/1998 Nữ
1333 DCT001781 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 291160763 27/03/1998 Nữ
1334 DCT003455 VÕ CÔNG MINH 07209700099511/02/1997 Nam
1335 DCT004879 HÀ HẢI MINH PHƯƠNG 07219800129010/02/1998 Nữ
1336 DCT005148 NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN 07219800103802/05/1998 Nữ
1337 DCT006009 PHẠM HOÀNG THỊNH 07209800015718/03/1998 Nam
1338 DCT006132 NGUYỄN THỊ LỆ THU 291211360 30/09/1998 Nữ
1339 DCT006966 PHAN THỊ THANH TRINH 07219800035301/03/1998 Nữ
1340 DCT007505 HUỲNH THỊ THU VÂN 291199626 10/04/1998 Nữ
1341 HDT003701 TÔ VŨ ĐẠT 175014120 29/04/1998 Nam
1342 HDT007620 NGUYỄN THỊ HUYỀN 175066788 25/11/1998 Nữ
1343 DHU004310 TRẦN THỊ LY 192121321 05/08/1998 Nữ
1344 DHU007600 TRẦN THỊ LÊ THANH 192123590 22/08/1997 Nữ
1345 DHU010178 NGUYỄN THỊ ÁNH XUÂN 192101222 28/01/1998 Nữ
1346 TTG002334 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN 312367874 02/09/1998 Nữ
1347 TTG003931 NGUYỄN THỊ CẨM LAN 312374770 21/07/1998 Nữ
1348 TTG006030 LÝ THẠCH YẾN NHI 312354196 23/04/1998 Nữ
1349 TTG006567 BÙI THỊ KIỀU OANH 312325850 02/02/1998 Nữ
1350 TTG011126 VÕ PHƯƠNG UYÊN 312344865 24/01/1998 Nữ
1351 SPS000628 PHƯƠNG TUẤN ANH 025728079 19/08/1998 Nam
1352 QSB001438 ĐẶNG QUỲNH THÚY DIỄM 025734217 26/02/1998 Nữ
1353 QST001774 NGUYỄN NGỌC KIỀU DIỄM 025713046 23/01/1998 Nữ
1354 QSX001869 NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN 025677312 15/09/1998 Nữ
1355 QSX002327 LÊ MINH ĐỨC 025782077 27/08/1998 Nam
1356 SPS003538 PHẠM XUÂN HÀ 025568994 25/05/1998 Nữ
1357 QST003493 NGUYỄN MINH HÀO 025738603 02/04/1998 Nam
1358 QSX004377 NGUYỄN MAI KHANH 025687444 26/11/1998 Nữ
1359 QSX005097 ĐINH HOÀNG KHÁNH LINH 025585838 20/01/1998 Nữ
1360 QST006940 VŨ PHI LONG 025738263 02/08/1998 Nam
1361 QST007284 MAI XUÂN MẠNH 025756111 11/04/1998 Nam
1362 QST007486 NGUYỄN QUANG MINH 025720751 23/01/1998 Nam
1363 QST008669 NGUYỄN NHƯ NGUYÊN 025728834 29/10/1998 Nữ
1364 SPS009515 LÊ THỊ THANH NHÀN 025681754 08/11/1997 Nữ
1365 QST009603 NGUYỄN THỊ THẢO NHƯ 025916213 24/11/1998 Nữ
1366 QST009368 PHÙNG KHẮC NHU 025739792 30/11/1998 Nam
1367 QST009450 PHẠM HỒNG NHUNG 025756859 30/12/1998 Nữ
1368 QSB010720 KIÊM NGUYỆT THANH 025702563 23/01/1998 Nữ 06
1369 SPS015810 LƯU BẢO TRÂN 025755225 27/10/1998 Nữ
1370 QST014339 PHAN THỊ TRANG 025736521 12/04/1998 Nữ
1371 QSX011733 LÊ NGUYỄN ĐỨC TRÍ 025788395 26/07/1998 Nam
1372 SPS016189 NGUYỄN VĂN TRÌNH 025626744 14/03/1998 Nam
1373 QSX011962 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 025677178 14/05/1998 Nữ
1374 QST016957 NGUYỄN KIM YẾN 025586358 16/09/1997 Nữ
1375 QST016976 PHẠM NGỌC YẾN 026033192 14/02/1998 Nữ
1376 DVT000165 HUỲNH THIÊN BAN 334919702 18/01/1998 Nam
1377 DVT000978 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 334951033 07/01/1998 Nữ
1378 DVT001582 PHẠM THỊ THU LAN 334943327 16/05/1997 Nữ
1379 DVT002297 PHẠM THỊ YẾN NGỌC 334950380 17/08/1998 Nữ
1380 VLU001072 ĐINH HỮU ĐỆ 331779855 22/05/1998 Nam
1381 TAG003172 ĐOÀN THỊ BÍCH HỢP 352394936 21/08/1998 Nữ
1382 TAG006511 TĂNG THÁI NGỌC 352435036 05/05/1998 Nữ
1383 TAG007294 LƯƠNG THỊ CẨM NHUNG 352446840 27/02/1998 Nữ
1384 TAG008634 LÊ HẢI QUỲNH 352390557 11/09/1998 Nữ
1385 TAG010805 TRẦN THỊ THUỶ TIÊN 352432856 05/09/1998 Nữ
1386 DTT000340 PHẠM TÚ ANH 273675018 07/01/1998 Nữ
1387 DTT001685 NGUYỄN THỨC NGỌC ĐIỆP 273710976 22/06/1998 Nữ
1388 DTT002771 NGUYỄN TRUNG HIẾU 273624197 28/02/1998 Nam
1389 DTT005353 LƯƠNG THỊ THANH NGÂN 273630875 15/09/1998 Nữ
1390 DTT005431 TRẦN THỊ KIM NGÂN 273681747 29/07/1998 Nữ
1391 DTT005438 TRẦN THỊ TRÚC NGÂN 273591733 01/01/1998 Nữ
1392 SPS009243 TRẦN THỊ BẢO NGỌC 273675700 10/03/1998 Nữ
1393 DTT006102 VĂN CÔNG NHỚ 273677821 12/03/1998 Nam
1394 DTT007130 HỒ THỊ QUỲNH 273666820 23/06/1998 Nữ
1395 DTT008524 ĐẶNG MINH THỦY 273645306 04/09/1998 Nữ
1396 DTT008869 NGUYỄN THỊ BÍCH TIỀN 273673903 07/01/1998 Nữ
1397 DTT009038 NGUYỄN DANH TÔN 273666928 01/04/1998 Nam
1398 DTT009715 TRẦN THÀNH TRUNG 273632560 15/07/1998 Nam
1399 SPS017107 VŨ THANH TÙNG 273661604 16/01/1998 Nam
1400 DTT010573 LÊ VÕ KHÁNH VY 273633810 13/04/1998 Nữ
1401 SPS010127 ĐỖ HỒNG NHUNG 122175343 15/10/1996 Nữ 06
1402 BAL000609 DƯƠNG HỒNG ĐIỂM 385733065 21/12/1998 Nữ
1403 BAL001679 HỒ HỮU NGHỊ 385779352 08/07/1998 Nam
1404 QSB003577 ĐÀO NHƯ HIẾU 125807302 01/08/1998 Nam
1405 LPS001181 THIỀU NGỌC ĐIỆP 321740248 28/03/1998 Nữ
1406 LPS001355 PHẠM THỊ CẨM HÀ 321590714 21/02/1998 Nữ
1407 LPS004001 HUỲNH THỊ CẨM NHUNG 321711237 20/10/1998 Nữ
1408 LPS006112 VÕ THỊ KIỀU TIÊN 321723134 30/03/1998 Nữ
1409 LPS006197 NGUYỄN SĨ TOÀN 321707093 01/12/1998 Nam
1410 LPS006403 NGUYỄN TRẦM BẢO TRÂN 321743154 28/03/1998 Nữ
1411 DQN000356 NGUYỄN THỊ BÍCH 215488934 22/12/1998 Nữ
1412 DQN000532 TRẦN THỊ BẢO CHÂU 215425973 04/10/1998 Nữ
1413 DQN001024 VÕ THỊ DIỄM 215466844 01/05/1998 Nữ
1414 DQN001301 CAO THỊ MỸ DUYÊN 215434816 29/08/1998 Nữ
1415 DQN001599 NGUYỄN THỊ ĐÀO 215450035 12/01/1998 Nữ
1416 DQN002087 NGUYỄN THỊ THU HÀ 215466864 20/11/1998 Nữ
1417 DQN002708 NGUYỄN THỊ BÍCH HẬU 215428802 10/11/1998 Nữ
1418 DQN002831 NGUYỄN THỊ HIỀN 215421356 20/01/1998 Nữ
1419 DQN002918 VÕ THỊ THU HIỀN 215402712 25/02/1998 Nữ
1420 DQN004511 ĐOÀN THỊ THANH LAM 215410684 26/02/1998 Nữ
1421 DQN004785 PHAN THỊ KIM LIÊN 215467598 22/02/1998 Nữ
1422 DQN005498 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LY 215466254 22/12/1998 Nữ
1423 DQN005850 NGUYỄN MAI TRÚC MY 215437445 08/02/1998 Nữ
1424 DQN005865 NGUYỄN THỊ MY MY 215451588 15/10/1998 Nữ
1425 DQN005947 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 215465449 01/03/1998 Nữ
1426 DQN006109 NGUYỄN LÊ TỐ NGA 215488455 02/11/1998 Nữ
1427 DQN006842 TRẦN ĐẠO NHÂN 215445712 05/10/1998 Nam
1428 DQN007544 TRẦN HỒNG OANH 215438886 25/05/1998 Nữ
1429 DQN007766 NGUYỄN THỊ PHÚ 215466993 11/12/1998 Nữ
1430 DQN008423 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 215391538 26/12/1997 Nữ
1431 DQN008754 VĂN THỊ HỒNG SINH 215425481 17/05/1998 Nữ
1432 DQN008886 TRẦN THỊ THU SƯƠNG 215468049 28/04/1998 Nữ
1433 DQN009283 LÊ ĐẠT THÀNH 215454306 05/11/1998 Nam
1434 DQN009871 HOÀNG THỊ THANH THIỆN 215435202 01/03/1998 Nữ
1435 DQN010734 VÕ THỊ MỸ THƯƠNG 215467311 20/05/1998 Nữ
1436 DQN010762 HÀ CẨM TIÊN 215467741 25/05/1998 Nữ
1437 DQN011524 NGUYỄN TRANG BẢO TRÂN 215466973 20/04/1998 Nữ
1438 DQN011715 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 215457914 08/02/1998 Nữ
1439 DQN011802 VÕ THỊ TÚ TRINH 215428867 08/04/1998 Nữ
1440 DQN012340 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 215421082 02/06/1998 Nữ
1441 DQN012347 LÊ THỊ THANH TUYỀN 215520961 20/02/1997 Nữ
1442 DQN013271 PHAN THỊ THU XANH 215415327 14/04/1998 Nữ
1443 SPS000648 TRẦN HÀ VÂN ANH 281155500 15/09/1998 Nữ
1444 QSK000904 NGUYỄN NGỌC HẠNH DUNG 281160979 10/09/1998 Nữ
1445 QSK001804 MAI THẾ HẠNH 281172157 01/07/1998 Nữ
1446 QSK003444 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 281141742 26/06/1998 Nữ
1447 QSK003837 HUỲNH THỊ TUYẾT MAI 281186736 28/02/1998 Nữ
1448 QSK004214 BAO THỊ KIỀU NGÂN 281151515 01/01/1998 Nữ
1449 QSK006793 PHẠM TRẦN THANH THI 281197436 01/03/1998 Nữ
1450 QSK007453 UNG VĂN TIẾN 281198261 27/01/1998 Nam
1451 SPS016246 ĐẶNG NGUYỄN XUÂN TRÚC 281170346 02/03/1998 Nữ
1452 KSA001686 NGUYỄN NGỌC HÀ 285643774 21/04/1998 Nữ
1453 KSA001697 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 285673635 01/06/1998 Nữ
1454 KSA002005 NGUYỄN THỊ HẰNG 285678818 14/09/1998 Nữ
1455 KSA002089 NGUYỄN THỊ HẢI HẬU 285585980 11/11/1997 Nữ
1456 KSA002921 LÊ THỊ HUYÊN 285679419 30/10/1998 Nữ
1457 KSA002961 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 285674313 28/02/1998 Nữ
1458 SPS006054 MAI KHANH 285604565 10/05/1998 Nam
1459 KSA003279 NGUYỄN THỊ KHÁNH 285742338 25/10/1998 Nữ
1460 KSA003292 TRẦN ĐỒNG GIA KHÁNH 285646385 01/01/1998 Nữ
1461 KSA003547 LÊ PHAN NHẬT LỆ 285662507 05/01/1998 Nữ
1462 KSA004199 TĂNG THỊ TUYẾT MAI 285642422 31/01/1998 Nữ 01
1463 KSA004419 BÙI VĂN NAM 285675754 17/03/1998 Nam
1464 KSA004865 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 285674815 10/02/1998 Nữ
1465 KSA005054 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 285598262 08/05/1998 Nữ
1466 KSA005338 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 285699236 29/09/1997 Nữ
1467 KSA005488 LÊ ĐẠI PHÚ 285651776 11/03/1998 Nam
1468 KSA005706 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 184294857 26/02/1998 Nữ
1469 KSA005724 TRẦN NGỌC UYÊN PHƯƠNG 285647345 17/02/1998 Nữ
1470 KSA006111 LÊ THỊ HỒNG SÁNG 285754043 19/12/1998 Nữ
1471 KSA006916 TRẦN THỊ THẮM 285649283 05/03/1998 Nữ
1472 KSA006738 LÊ THỊ THẢO 285675305 20/07/1998 Nữ
1473 KSA007532 NGUYỄN NGỌC TIÊN 285586096 19/04/1998 Nữ
1474 SPK000502 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 261462453 24/09/1998 Nữ
1475 SPK001868 VÕ THỊ TRÀ GIANG 261476739 05/10/1998 Nữ
1476 SPK002993 NGUYỄN CÔNG MINH HOÀNG 261571756 03/02/1998 Nam
1477 QSX004150 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 261502101 13/09/1997 Nữ
1478 SPK003801 TRẦN KHANH 261572918 12/11/1998 Nam
1479 SPK004247 HUỲNH THỊ HỒNG LIÊM 261416050 20/11/1998 Nữ
1480 SPK004520 PHẠM HUỆ LINH 122212789 16/07/1998 Nữ
1481 SPK005123 ĐOÀN THỊ DIỄM MY 261507059 19/05/1998 Nữ
1482 SPK005960 HUỲNH MINH NHẬT 261508841 30/04/1998 Nữ
1483 SPK006287 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 261459839 27/09/1998 Nữ
1484 SPK006802 HOÀNG YẾN PHƯƠNG 261525485 07/10/1998 Nữ
1485 SPK007134 NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN 261562164 19/08/1998 Nữ
1486 SPK010741 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 261454360 02/09/1998 Nữ
1487 SPK011480 NGÔ THỊ XUÂN Ý 261494552 11/02/1998 Nữ
1488 YCT001065 TRƯƠNG THÚY DUY 381872078 18/01/1998 Nữ
1489 TCT003557 QUÁCH THỊ NGỌC NHI 381857358 20/09/1997 Nữ
1490 YCT005441 ĐOÀN DUY SANG 381806671 31/10/1997 Nam
1491 TCT000277 VŨ THIÊN ÂN 362504357 20/04/1998 Nữ
1492 DND008797 TRẦN NGỌC PHƯƠNG THY 201753112 05/08/1998 Nữ
1493 SPS000624 PHÙNG THỊ QUỲNH ANH 241693548 20/01/1998 Nữ
1494 TTN001567 TRẦN LÊ THUÝ DIỄM 241807828 31/08/1998 Nữ
1495 TTN002064 ĐINH THỊ KỲ DUYÊN 241761720 13/09/1998 Nữ
1496 TTN002115 NGUYỄN LÊ KỲ DUYÊN 241725066 20/07/1998 Nữ
1497 TTN002618 LÊ THỊ MỸ ĐÔNG 241803254 18/07/1998 Nữ
1498 TTN004527 TRẦN ANH HOA 241671974 07/01/1998 Nữ
1499 TTN005843 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 241753567 18/01/1998 Nữ
1500 TTN005618 TRƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN 241752416 19/08/1998 Nữ
1501 TTN006397 H-LAN BUÔN KRÔNG 241694743 31/07/1998 Nữ 01
1502 TTN007181 LÊ NGUYỄN NHƯ LOAN 241694058 15/05/1997 Nữ
1503 TTN007312 TRẦN ĐỨC LONG 241583798 03/07/1998 Nam
1504 TTN007872 NGUYỄN THỊ MẬN 241740604 30/03/1998 Nữ
1505 TTN008513 LÊ THUÝ NGA 241620448 27/02/1998 Nữ
1506 TTN008631 HÀ THỊ TUYẾT NGÂN 241621498 06/04/1998 Nữ
1507 TTN009734 VŨ THỊ KIM NHUNG 241721563 18/12/1997 Nữ
1508 TTN010204 NGUYỄN ĐÌNH NHẬT PHỐ 241693129 07/07/1998 Nữ
1509 TTN010690 NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯỢNG 241614958 16/06/1998 Nữ
1510 TTN012949 BÙI ĐỨC THỊNH 241768947 18/11/1998 Nam
1511 TTN013872 LÊ THỊ THỦY TIÊN 241698697 09/02/1998 Nữ
1512 TTN014520 TÀO THỊ TRANG 241633569 16/11/1998 Nữ
1513 TTN014799 ĐÀM THỊ TÚ TRINH 241793019 15/03/1997 Nữ 06
1514 TTN015445 TRẦN ĐĂNG TUẤN 241565636 16/10/1995 Nam
1515 TTN015746 HỒ NGUYỄN KHÁNH UYÊN 241612379 02/09/1998 Nữ
1516 TTN015809 NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN 241688542 29/08/1998 Nữ
1517 TTN016504 VÕ THỊ TƯỜNG VY 241702527 29/10/1998 Nữ
1518 TTN016702 NGUYỄN KIM MỸ YẾN 241808678 28/08/1998 Nữ
1519 TTN016759 TRẦN THỊ HẢI YẾN 241767050 31/01/1997 Nữ
1520 SKH000555 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 245331390 03/07/1998 Nữ
1521 DMS000568 DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN 245337934 01/01/1998 Nữ
1522 DMS000860 LÊ THỊ HÀ 245320465 13/05/1998 Nữ
1523 DMS000950 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 245304044 23/12/1998 Nữ
1524 DMS001345 NGUYỄN THỊ HỒNG 245342114 17/05/1998 Nữ
1525 DMS002190 TRẦN THỊ MẾN 245284092 24/01/1998 Nữ
1526 DMS002706 PHẠM THỊ HOÀNG OANH 245343162 13/09/1998 Nữ
1527 DMS002721 NGUYỄN TIẾN PHÁT 245337937 03/01/1998 Nam
1528 DMS002772 HOÀNG TRỌNG PHÚC 245300177 15/08/1998 Nam
1529 DMS003187 TRẦN VĂN TÂM 245337924 27/03/1998 Nam
1530 DMS004139 ĐẶNG THANH TUYỀN 245372773 25/08/1998 Nữ
1531 DMS004156 PHAN TRUNG TUYỂN 245333946 10/09/1997 Nam
1532 DMS004251 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN 245316291 09/05/1998 Nữ
1533 HUI000595 VŨ THỤY BẢO ANH 272670345 17/09/1998 Nữ
1534 HUI001062 ĐINH THỊ KIM CHI 272714413 02/07/1998 Nữ
1535 HUI001358 HOÀNG TRỌNG DANH 272565894 19/02/1997 Nam
1536 HUI001980 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 272593350 01/03/1998 Nữ
1537 HUI002487 LÝ HUỲNH ĐỨC 272672994 15/01/1998 Nam
1538 HUI002696 ĐINH VĂN HÀ 272620378 17/07/1998 Nam
1539 HUI003264 NGUYỄN PHẠM NGỌC HÂN 272693887 06/06/1998 Nữ
1540 HUI003191 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 272592554 12/06/1998 Nữ
1541 HUI003195 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 272808234 12/02/1998 Nữ
1542 HUI003210 PHẠM THỊ THU HẰNG 272571874 24/10/1998 Nữ
1543 HUI002975 NGUYỄN THỊ HIẾU HẠNH 272683613 02/09/1998 Nữ
1544 HUI003509 BÙI PHÚ HIỂN 272622084 02/07/1996 Nam
1545 HUI003424 NGUYỄN MINH HIỀN 272710733 10/10/1998 Nữ
1546 HUI004046 NGUYỄN VĂN HOÀNG 272684731 06/12/1998 Nam
1547 HUI004723 TRẦN HỮU HƯNG 272753775 22/01/1998 Nam
1548 HUI005774 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 272550293 07/05/1998 Nữ
1549 SPS008024 MAI NHẬT MINH 272625803 16/11/1998 Nam
1550 HUI006954 NGUYỄN THỊ NGA 272767111 03/08/1998 Nữ
1551 HUI008756 TỐNG VĂN PHÚC 272554538 18/01/1998 Nam 06
1552 HUI009120 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 272636386 05/12/1998 Nữ
1553 HUI009910 NGUYỄN VĂN TÀI 272571909 13/09/1998 Nam
1554 HUI010506 NGUYỄN MINH PHƯƠNG THẢO 272620773 23/08/1998 Nữ
1555 HUI010599 NGUYỄN THỤY BÍCH THẢO 272594163 01/01/1998 Nữ
1556 HUI010918 DƯƠNG THANH THIÊN 272607605 22/10/1998 Nam
1557 HUI011231 LÊ QUANG THUẬN 272450381 07/02/1996 Nam
1558 HUI011690 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 272622725 14/07/1998 Nữ
1559 HUI011720 TRẦN THỊ THƯƠNG 272575818 05/01/1998 Nữ
1560 HUI011447 TRẦN THỊ THANH THÚY 272708767 14/02/1998 Nữ
1561 HUI011394 TRƯƠNG THỊ HUỲNH THỦY 272634902 24/07/1998 Nữ
1562 HUI012503 TRẦN NGỌC THÙY TRÂM 272596662 10/03/1998 Nữ
1563 HUI012303 PHAN THỤY THÙY TRANG 272698515 17/09/1998 Nữ
1564 HUI013341 TRẦN ĐỨC TUẤN 272661913 02/02/1998 Nam
1565 SPD002612 VÕ QUỐC KHANG 341950307 12/01/1998 Nam
1566 SPD004280 PHẠM NGUYỄN CAO NGUYÊN 341847987 16/04/1998 Nữ
1567 SPD004914 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 341908353 11/11/1997 Nữ
1568 NLS001088 TRƯƠNG ĐỨC THÙY DƯƠNG 231267473 26/12/1998 Nữ
1569 NLS001422 VŨ THỊ HỒNG GẤM 231231830 11/09/1998 Nữ
1570 NLS002036 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 231141717 13/02/1998 Nam
1571 NLS002313 LÊ VŨ HOÀNG 231212263 03/02/1998 Nam
1572 NLS002325 NGUYỄN HỮU HOÀNG 231140257 07/11/1998 Nam
1573 NLS003439 NGUYỄN THÙY LINH 231086062 03/01/1998 Nữ
1574 NLS005503 CAO VÕ NHÃ QUYÊN 231086226 18/12/1998 Nữ
1575 NLS006381 TẠ THỊ ANH THI 231181769 06/01/1998 Nữ
1576 NLS006631 ĐẶNG THỊ HỒNG THỦY 231183031 18/08/1998 Nữ
1577 NLS007239 NGÔ QUỲNH BẢO TRÂM 231246528 02/02/1997 Nữ
1578 NLS008087 NGUYỄN HOÀNG ĐA VÍT 231206727 23/11/1998 Nam
1579 DHS001306 ĐOÀN THỊ LINH CHI 184242916 02/09/1998 Nữ
1580 DHS007701 NGUYỄN THỊ LÀI 184273259 18/07/1998 Nữ
1581 DHS008439 PHAN THỊ MỸ LINH 184279439 19/02/1998 Nữ
1582 HHA016152 KHƯƠNG THỊ THỦY TIÊN 031978383 28/10/1998 Nữ
1583 TSN000229 PHAN THỊ HỒNG ÁNH 225813707 23/11/1998 Nữ
1584 TSN000476 HỒ THỊ PHƯƠNG CHI 225684910 27/11/1998 Nữ
1585 TSN002665 ĐỖ MINH HƯNG 225591447 07/02/1997 Nam
1586 TSN002796 VÕ THỊ THUÝ HƯỜNG 225817639 17/09/1998 Nữ
1587 TSN003278 CAO THỊ THÙY LINH 225911381 10/03/1998 Nữ
1588 TSN003552 NGUYỄN THỊ HỒNG LỢI 225614930 28/07/1998 Nữ
1589 TSN005035 PHẠM PHÚ ANH PHÚC 225905779 09/03/1998 Nam
1590 TSN006345 TRẦN NHẬT THỊNH 225618422 01/02/1998 Nam
1591 TSN007065 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 225914226 20/04/1998 Nữ
1592 TSN008461 VÂN HẠ VY 225713402 15/12/1998 Nữ
1593 TKG001573 LÊ THỊ THU HẰNG 371779416 21/12/1998 Nữ
1594 TKG002444 HUỲNH TUYẾT LAN 371812157 16/11/1998 Nữ 01
1595 TKG004572 LÊ VĂN TÀI 371786690 04/12/1998 Nam
1596 TKG005754 ĐINH THỊ MAI TRÂM 371758325 09/10/1998 Nữ
1597 TKG006328 NGUYỄN THỊ THỤY VI 371940066 09/09/1998 Nữ
1598 TKG006558 HỒ THIỆN Ý 371764446 02/04/1998 Nữ
1599 DDF000025 LÊ VI ANH 233247478 05/08/1998 Nữ
1600 DDF001160 NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG LY 233242384 06/04/1998 Nữ
1601 DDF001179 NGÔ THỊ TUYẾT MAI 233275921 29/11/1997 Nữ
1602 TDL000545 HOÀNG DƯƠNG HUY BẢO 251062139 20/04/1997 Nam
1603 QSB000963 ĐOÀN THỊ BẢO CHÂU 251084178 27/07/1997 Nữ
1604 TDL000900 LUÂN THU CHIẾN 251098696 10/06/1998 Nữ 01
1605 TDL000953 NGUYỄN ANH CHUNG 251075219 27/12/1997 Nam
1606 TDL001172 VÕ THẾ DIỄN 251160489 08/02/1998 Nam
1607 TDL001357 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 251040562 16/02/1998 Nam
1608 TDL001383 PHẠM MẠNH DŨNG 251087160 15/04/1998 Nam
1609 TDL001429 NGUYỄN ĐỨC DUY 251157783 28/01/1998 Nam
1610 TDL002076 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 251137290 29/08/1998 Nữ
1611 TDL002359 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 251140805 17/06/1998 Nữ
1612 TDL002619 NGUYỄN THỊ BÍCH HẬU 251068454 22/09/1998 Nữ
1613 TDL002928 LÊ THỊ PHƯƠNG HOA 251164607 05/04/1998 Nữ
1614 TDL003499 NGUYỄN VĂN HUY 251069071 26/07/1996 Nam
1615 TDL004486 TRẦN THẢO LÊ 251105247 04/08/1998 Nữ
1616 TDL005126 NGUYỄN HỮU LỰC 251009682 17/01/1997 Nam
1617 TDL005572 BÙI VĂN NAM 251049831 13/05/1998 Nam
1618 TDL005831 K' NGHỊ 251091335 08/05/1998 Nữ 01
1619 TDL006915 NGUYỄN THỊ CẨM PHÚC 251091886 10/11/1998 Nữ
1620 TDL007049 LÊ THANH PHƯƠNG 251172804 10/02/1998 Nam
1621 TDL007330 PHẠM ANH QUÂN 251030234 28/02/1998 Nam
1622 TDL007349 NGÔ THIÊN QUỐC 251046115 02/03/1998 Nam
1623 TDL010676 LỮ HOÀNG KHÁNH UYÊN 251052088 12/04/1998 Nữ
1624 TDL010829 NGÔ ÁI VÂN 251057375 13/07/1998 Nữ
1625 TDL011233 TÀO THÚY VY 251077776 23/01/1998 Nữ
1626 SGD001083 LÊ NGỌC DIỄM 301631602 10/04/1998 Nữ
1627 SPS002787 TRƯƠNG THỊ TRÚC ĐÀO 301688952 27/08/1998 Nữ
1628 SGD002153 NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 301596664 28/05/1997 Nữ
1629 SGD002567 DƯƠNG GIA HÂN 301659473 22/09/1998 Nữ
1630 SGD005346 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 301652795 25/02/1998 Nữ
1631 SGD009097 VÕ THỊ NGỌC THẢO 301660520 21/10/1998 Nữ
1632 SGD009789 ĐOÀN THU THỦY 301656860 02/01/1998 Nữ
1633 DTT009337 PHẠM NGUYỄN QUỲNH TRÂM 301646506 14/01/1998 Nữ
1634 SGD011093 TRẦN THỊ TỐ TRINH 301649037 17/02/1998 Nữ
1635 SGD011724 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỂN 301656062 25/04/1998 Nữ
1636 DCN009505 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 163390079 15/06/1998 Nữ
1637 TDV011169 TRẦN THÙY MAI 187719601 16/06/1998 Nữ
1638 TDV016787 BÙI THỊ THẮM 187636086 22/03/1998 Nữ
1639 TDV017211 TRẦN THỊ THIỀU 187533257 25/10/1998 Nữ
1640 TDV017470 TRẦN THỊ THƠM 187673576 04/12/1997 Nữ
1641 GTS000684 THẬP NỮ MỸ HẰNG 264524248 01/04/1998 Nữ 01
1642 GTS000712 ĐẠO NỮ HOÀNG THI HẬU 264493907 20/11/1998 Nữ 01
1643 GTS000825 NGUYỄN THỊ NGỌC HOÀI 264523113 05/04/1998 Nữ
1644 GTS001872 ĐẠT QUANG PHONG 264514876 06/03/1998 Nam 01
1645 GTS002589 TRẦN THỊ ANH THƯ 264506308 30/03/1998 Nữ
1646 GTS002605 BÙI THỊ NGỌC THƯƠNG 264494982 15/08/1998 Nữ
1647 GTS003148 TRẦN THỊ THÚY VÂN 264498227 23/08/1998 Nữ
1648 XDT000444 NGUYỄN BỘI CHÂN 221447375 08/05/1997 Nữ
1649 XDT000614 NGUYỄN HOÀI CHUNG 221462201 16/04/1998 Nữ
1650 XDT002534 LÊ THỊ XUÂN HIẾU 221450777 06/06/1998 Nữ
1651 XDT003062 HUỲNH NGỌC HUY 221432575 16/06/1998 Nam
1652 XDT003210 NGUYỄN BÍCH HUYỀN 221441782 04/05/1998 Nữ
1653 XDT003505 NGUYỄN DUY KHÁNH 221477099 08/02/1998 Nam
1654 XDT003806 MAI THỊ KIM LAN 221457736 05/07/1998 Nữ
1655 XDT004524 NGÔ DƯƠNG TRÚC LY 221460010 24/08/1998 Nữ
1656 XDT005473 LÊ THỊ YẾN NHI 221452393 11/09/1998 Nữ
1657 XDT005576 TRẦN THỊ NHỚ 221455291 28/01/1998 Nữ
1658 XDT005804 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 221443001 16/11/1997 Nữ
1659 XDT007351 HOÀNG THANH THẢO 221459347 13/11/1998 Nữ
1660 XDT009184 NGUYỄN HOÀNG TRÌNH 221440090 19/02/1997 Nam
1661 XDT009719 PHAN THỊ NGỌC TUYỀN 221450658 24/02/1998 Nữ
1662 DHT003694 BÙI NGÔ HÀ NHI 194598810 15/03/1998 Nữ
1663 DHT004150 HOÀNG THỊ PHƯỢNG 194591870 10/01/1997 Nữ
1664 DDK000293 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 206066185 26/07/1997 Nữ
1665 DDK005977 TRẦN THỊ THẢO LY 206081847 04/08/1998 Nữ
1666 DDK006819 PHAN THỊ HỒNG NGHIÊM 206120377 28/05/1998 Nữ
1667 DDK011120 NGUYỄN PHƯỚC THƯƠNG 206081809 25/08/1998 Nam
1668 DDS000218 LÊ NGỌC ẤN 212431575 26/11/1998 Nam
1669 DDS000793 NGUYỄN THỊ MỸ DIỄM 212718564 24/04/1998 Nữ
1670 DDS000818 TRẦN NHƯ DIỄM 212577680 01/09/1998 Nữ
1671 DDS000928 ĐỖ THUỲ DUNG 212835193 04/06/1998 Nữ
1672 DDS001443 VÕ KHƠI ĐÌNH 212717906 07/07/1997 Nữ
1673 DDS001833 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 212430478 05/02/1998 Nữ
1674 DDS002199 TRẦN THỊ HIỀN 212719428 16/12/1998 Nữ
1675 DDS002813 NGUYỄN THỊ HUYÊN 212583033 19/11/1998 Nữ
1676 DDS004804 PHẠM TUẤN NGUYÊN 212831111 15/08/1997 Nam
1677 DDS004843 PHAN THỊ THANH NGUYỆT 212835975 03/12/1998 Nữ
1678 DDS005146 MAI THỊ TUYẾT NHUNG 212718153 20/06/1998 Nữ
1679 DDS005272 NGUYỄN THỊ HỒNG NỞ 212673703 10/01/1998 Nữ
1680 DDS005349 NGUYỄN THỊ KIM OANH 212794178 16/12/1997 Nữ
1681 DDS005603 TRẦN CÔNG QUÍ PHÚC 212811206 19/08/1998 Nam
1682 DDS005708 LÂM THỊ HOÀI PHƯƠNG 212716387 19/04/1998 Nữ
1683 DDS005718 MAI THỊ THÙY PHƯƠNG 212677854 10/08/1998 Nữ
1684 DDS006206 ĐOÀN THỊ CHÂU SEN 212813997 06/09/1998 Nữ
1685 DDS006276 NGUYỄN TRƯƠNG HỒNG SƠN 212483482 10/10/1997 Nam
1686 DDS006921 TRẦN NGỌC THẮNG 212795034 02/04/1998 Nam
1687 DDS006591 NGUYỄN THỊ KIM THANH 212810363 08/11/1998 Nữ
1688 QSB011096 NGUYỄN THỊ THẢO 212714360 24/02/1997 Nữ
1689 DDS007271 NGUYỄN THỊ MỸ THUẬN 212814461 28/12/1998 Nữ
1690 DDS007375 ĐỖ THỊ THU THỦY 212674891 25/01/1998 Nữ
1691 DDS007460 LÊ THỊ THÚY 212478327 16/10/1997 Nữ
1692 DDS008480 PHẠM VĂN TRỌNG 212844733 16/12/1997 Nam
1693 DDS008643 ĐÀO ĐẶNG CẨM TÚ 212579891 29/09/1997 Nữ
1694 DDS008743 LÝ VĂN TUẤN 212476187 03/05/1996 Nam
1695 DDS008881 TRẦN THỊ TUYỀN 212794622 10/03/1998 Nữ
1696 QSB014597 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 212842205 01/09/1998 Nữ
1697 DHK003322 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 197411797 03/05/1998 Nữ
1698 DHK006134 NGUYỄN KHẮC THUẬT 197381045 23/07/1997 Nam
1699 DHK006853 LÊ THANH TÚ 197377902 20/09/1998 Nữ
1700 DHK007178 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 197440242 20/08/1998 Nữ
1701 NHS000448 ĐẶNG QUỐC DUY 366057866 26/10/1993 Nam 03
1702 NHS000816 TRẦN NGUYỄN NHẬT HÀO 366156411 19/09/1998 Nam
1703 DCT000794 LÊ THỊ MỸ DUNG 291183464 26/10/1998 Nữ
1704 DCT000815 TRẦN PHƯƠNG DUNG 07219800125011/10/1998 Nữ
1705 DCT000869 LÊ HÙNG DUY 291198236 20/11/1998 Nam
1706 DCT003363 LÊ MINH MẪN 07209800013618/10/1998 Nam
1707 SPS015311 LÊ PHƯƠNG TOÀN 291171819 15/09/1998 Nam
1708 DCT006753 NGÔ THỊ BẢO TRÂM 291188837 20/03/1998 Nữ
1709 DCT006949 NGUYỄN THỊ MAI TRINH 291195469 27/11/1998 Nữ
1710 DCT007729 NGUYỄN THANH VY 291146286 10/10/1998 Nữ
1711 HDT002822 TRƯƠNG THỊ DUNG 174570580 01/01/1998 Nữ
1712 SPS003661 NGUYỄN THANH HẢI 174743309 20/12/1998 Nam
1713 HDT005176 LÊ THỊ HẰNG 174574746 29/05/1998 Nữ
1714 HDT005382 ĐINH THỊ HẬU 175072242 20/11/1998 Nữ
1715 HDT009767 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 174573574 26/06/1998 Nữ
1716 DHU001168 NGUYỄN DIỆU MỸ DUYÊN 191900852 20/06/1998 Nữ
1717 QSB006508 PHAN VĂN MẠNH 192115427 22/02/1997 Nam
1718 DTT006916 PHẠM THỊ NGỌC PHƯỢNG 192122835 30/12/1998 Nữ
1719 TTG002340 LÊ NGỌC HÂN 312367387 08/12/1998 Nữ
1720 TTG003330 TẠ THỊ QUỲNH HƯƠNG 312431091 07/10/1998 Nữ
1721 TTG005468 ĐỖ ANH NGỌC 312366291 20/01/1998 Nữ
1722 TTG005482 ĐOÀN YẾN NGỌC 312352942 18/10/1998 Nữ
1723 TTG005522 NGUYỄN BÍCH NGỌC 312338698 28/03/1998 Nữ
1724 TTG005541 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 312453818 04/08/1998 Nữ
1725 TTG005787 LÊ THỊ THANH NHÀN 312367582 14/12/1998 Nữ
1726 TTG007110 NGUYỄN TRẦN NHƯ PHƯƠNG 312397513 06/11/1998 Nữ
1727 TTG007461 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 312363489 11/10/1998 Nữ
1728 TTG008627 ĐẶNG ĐÌNH THỊNH 312356493 08/01/1998 Nam
1729 TTG010259 TRẦN THỊ NGỌC TRINH 312367024 03/02/1998 Nữ
1730 TTG011673 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 312361863 13/10/1998 Nữ
1731 SPS000212 DƯƠNG TRÂM ANH 025706435 25/06/1998 Nữ
1732 QST000204 ĐỖ TRẦN KIM ANH 025686657 25/07/1998 Nữ
1733 QST000847 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 025691847 06/10/1998 Nữ
1734 SPS000669 TRẦN NGUYỄN TRÂM ANH 025691227 09/12/1998 Nữ
1735 QSX000575 VÕ HOÀNG ANH 025748280 30/11/1998 Nữ
1736 QST000967 ĐẶNG QUỐC BẢO 025712650 26/09/1998 Nam
1737 QSX001060 HUỲNH NGỌC BẢO CHÂU 025686646 14/06/1998 Nữ
1738 QSX001131 PHAN HOÀNG BẢO CHÂU 025676877 23/12/1998 Nữ
1739 QSB001358 TRƯƠNG GIA CƯỜNG 025649573 12/09/1998 Nam
1740 QST001762 HUỲNH TRẦN THÁI DIỄM 026047429 31/07/1998 Nữ
1741 SPS002195 VÕ HOÀNG TRÍ DŨNG 025670569 09/05/1998 Nam
1742 QSB002079 NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG 025750168 19/09/1998 Nữ
1743 QST002634 NGUYỄN HOÀNG TIẾN ĐẠT 025806916 10/02/1998 Nam
1744 SPS003014 VÕ MINH ĐẠT 025796995 25/08/1998 Nam
1745 QST003179 LĂNG XUÂN HÀ 025937047 07/10/1998 Nữ
1746 QST004574 PHẠM ÁNH HỒNG 025993236 14/02/1998 Nữ
1747 QSB004207 NGUYỄN PHƯƠNG HÙNG 026040893 09/09/1998 Nam
1748 QSX004183 TRẦN THỊ MINH HƯƠNG 025677835 30/03/1998 Nữ
1749 QSB004931 VÕ THÀNH KHANG 025929487 07/07/1998 Nam
1750 QST006175 PHẠM THỊ PHƯƠNG LAN 025925388 02/03/1998 Nữ
1751 QST006884 NGUYỄN NGỌC DẠ LONG 026062824 19/04/1998 Nam
1752 SPS007679 TRẦN HUY LƯƠNG 025790167 12/07/1998 Nam 06
1753 QST007432 NGÔ KHÁNH MINH 025687645 31/07/1998 Nữ
1754 QST007872 TẠ NHẬT NAM 025851962 16/02/1998 Nữ
1755 SPS009616 NGUYỄN TRÍ NHÂN 07909800095817/04/1998 Nam
1756 QST009082 HOÀNG THIÊN NHI 025739276 26/12/1998 Nữ
1757 QSB008484 NGUYỄN NGỌC KIM NHƯ 025767093 11/01/1998 Nữ
1758 QSX007619 NGUYỄN HỒNG NHUNG 025692724 01/12/1998 Nữ
1759 QST011186 TRẦN LÊ NHƯ QUỲNH 025699065 14/09/1998 Nữ
1760 QSB010398 TRẦN TẤN TÀI 025759763 07/07/1998 Nam
1761 QSB010573 NGUYỄN DUY TÂN 025713125 29/10/1998 Nam
1762 QST011802 NGUYỄN NHẬT TÂN 025635872 05/03/1998 Nam
1763 SPS013128 DOÃN THỊ THANH 025675158 07/11/1998 Nữ
1764 QST011937 ĐOÀN NGỌC THANH THANH 026063305 28/01/1998 Nữ
1765 QST012027 NGUYỄN THỊ HỒNG THANH 212283236 08/04/1998 Nữ
1766 SPS013643 NGUYỄN THU THẢO 025472963 15/06/1997 Nữ
1767 QST013537 PHẠM THỊ MINH THƯ 025948239 17/11/1998 Nữ
1768 QST013771 NGUYỄN HỒNG CẨM TIÊN 025720290 19/05/1998 Nữ
1769 QST013826 TĂNG NGÂN TIÊN 025663175 26/06/1998 Nữ 06
1770 SPS015291 DIỆP BẢO TOÀN 025901304 16/01/1998 Nam
1771 QST014286 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 025851314 04/06/1998 Nữ
1772 SPS016499 PHẠM VŨ THÀNH TRUNG 225815048 18/05/1998 Nam
1773 QSX012209 CHÂU MỸ TÚ 025784308 05/01/1998 Nữ 06
1774 QSB013843 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 025702908 06/10/1998 Nữ
1775 QST015471 CAO MINH TUẤN 026057762 02/12/1998 Nam
1776 QST015932 ĐINH HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 025284769 06/05/1995 Nữ
1777 SPS017553 LÊ THỊ THÙY VÂN 025800343 25/05/1998 Nữ
1778 QSX013399 TRẦN NGUYỄN THANH VY 025729958 25/08/1998 Nữ
1779 DVT003503 NGUYỄN HỒNG THẮM 334971169 23/08/1998 Nữ
1780 VLU003744 NGUYỄN NGỌC THẢO NHƯ 331805749 20/03/1997 Nữ
1781 TAG004589 ĐỖ THỊ DIỆU LINH 352413773 18/01/1998 Nữ
1782 TAG006367 ĐẶNG CHÂU BÍCH NGỌC 352446477 19/09/1998 Nữ
1783 TAG006755 HÀ QUỐC NHÂN 352381435 11/06/1998 Nam
1784 TAG011438 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 352553037 28/03/1998 Nữ
1785 TAG011607 LƯU THỊ VIỆT TRINH 352514520 15/07/1998 Nữ
1786 TAG011743 LÂM THÁI TRÚC 352530340 19/02/1998 Nữ
1787 TAG011769 NGUYỄN THỊ BẢO TRÚC 352501335 06/08/1998 Nữ
1788 TAG012915 TRỊNH THẾ VỸ 352496877 02/08/1998 Nam
1789 DTT002565 PHAN THU HIỀN 273643675 19/04/1998 Nữ
1790 DTT003387 BÙI NGỌC HUYỀN 273685182 03/09/1998 Nữ
1791 DTT003398 HỒ THỊ NGỌC HUYỀN 273679181 02/06/1998 Nữ
1792 DTT004189 BÙI THỊ YẾN LINH 212580638 05/02/1998 Nữ
1793 QSB006468 TRẦN THỊ NGỌC MAI 273662697 11/10/1998 Nữ
1794 DTT006325 HOÀNG LÂM OANH 273641951 27/12/1998 Nữ
1795 DTT009846 VŨ THỊ CẨM TÚ 273678942 23/12/1998 Nữ
1796 DTT010699 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 273629500 14/01/1998 Nữ
1797 DTT010716 LÊ THỊ YÊN 273656745 22/09/1998 Nữ
1798 BAL000941 NGUYỄN NGỌC HUYÊN 385770790 30/12/1998 Nữ
1799 LPS000546 NGUYỄN ĐÌNH CHƯƠNG 321593621 18/01/1998 Nam
1800 LPS001045 VÕ ĐOÀN DƯƠNG 321706206 28/03/1998 Nam
1801 LPS001411 PHẠM TRẦN HIẾU HẠNH 321593374 06/04/1998 Nữ
1802 LPS001961 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 321706172 04/07/1998 Nữ
1803 LPS002745 LÊ XUÂN LĨNH 321561058 03/12/1996 Nam
1804 LPS002817 QUÁCH HỮU LỘC 321770583 11/01/1998 Nam
1805 LPS003930 PHẠM THỊ YẾN NHI 321723452 21/07/1998 Nữ
1806 LPS004651 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 321720991 10/09/1998 Nữ
1807 LPS004964 LÊ HUỲNH TẤN TÀI 321593298 07/09/1998 Nam
1808 LPS005208 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 321705255 19/10/1998 Nữ
1809 LPS005816 ĐỖ NGUYỄN MINH THƯ 321586339 09/02/1996 Nữ
1810 LPS006493 LÊ THỊ BẠCH TRINH 321753782 02/09/1998 Nữ
1811 LPS006971 HÀ VÕ LAM TƯỜNG 321594873 24/09/1998 Nữ
1812 DQN000882 ĐẶNG THỊ DANH 215467198 20/03/1998 Nữ
1813 DQN000941 NGUYỄN THỊ DIỂM 215339864 20/10/1998 Nữ
1814 DQN002232 HOÀNG THỊ MỸ HẠNH 215432941 16/04/1998 Nữ
1815 DQN002274 NGUYỄN THỊ THU HẠNH 215465939 08/08/1998 Nữ
1816 DQN003931 HUỲNH THỊ THU HƯƠNG 215457055 25/06/1998 Nữ
1817 DQN004177 LÊ BẢO KHÁNH 215445700 26/05/1998 Nữ
1818 DQN005767 VÕ DIỆU MINH 215445643 19/04/1998 Nữ
1819 DQN008531 LIỄU NHƯ QUỲNH 215410770 02/05/1998 Nữ
1820 DQN008849 ĐÀO THỊ THU SƯƠNG 215467675 15/07/1998 Nữ
1821 DQN009740 NGUYỄN THỊ HỒNG THÂU 215462543 10/06/1998 Nữ
1822 DQN011699 NGUYỄN HOÀI TRINH 215471158 16/09/1998 Nữ
1823 DQN012599 HUỲNH THỊ THU VÂN 215457380 21/04/1998 Nữ
1824 DQN013231 PHẠM THỊ BẢO VY 215425476 01/05/1998 Nữ
1825 DQN013447 TRẦN THỊ QUỲNH YẾN 215454315 14/07/1998 Nữ
1826 QSK000594 NGUYỄN NGỌC CHÂU 281140079 16/06/1998 Nữ
1827 QSK002441 TRẦN THỊ DIỄM HỒNG 281161306 17/07/1998 Nữ
1828 QSK002989 PHAN DUY KHÁNH 281234309 21/03/1998 Nam
1829 QSK002996 TĂNG NGỌC MINH KHÁNH 281221679 19/06/1998 Nữ
1830 SPS006748 LÝ BỔN LÂM 281171332 07/07/1998 Nam
1831 SPS010213 TRẦN PHƯƠNG NHUNG 281143383 01/07/1998 Nữ
1832 SPS011458 HOÀNG NGỌC NAM PHƯƠNG 281171249 04/05/1998 Nữ
1833 QSK006360 ĐỖ THỊ THANH THANH 281148661 12/01/1998 Nữ
1834 QSK006588 LÊ NGỌC THẢO 281219825 10/01/1998 Nữ
1835 QSK007175 NGUYỄN ANH THƯ 281163927 20/08/1998 Nữ
1836 QSK008219 CAO NGỌC KHẢI TÚ 281165747 03/01/1998 Nữ
1837 QSK008928 TRẦN HUỲNH NHẬT VY 281252087 07/11/1998 Nữ
1838 KSA000301 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 285585903 19/06/1998 Nữ
1839 KSA000411 HOÀNG THỊ NGỌC BÍCH 285679062 30/06/1998 Nữ
1840 KSA000488 VŨ THỊ BÌNH 285697945 15/12/1998 Nữ
1841 KSA005109 NGUYỄN THỊ AN NHIÊN 285581225 08/11/1998 Nữ
1842 KSA005740 VŨ THANH PHƯƠNG 285645838 10/05/1998 Nam
1843 KSA007000 NGUYỄN THỊ HỒNG THI 285587506 28/12/1998 Nữ
1844 KSA007451 ĐẶNG THU THƯƠNG 285650324 01/03/1998 Nữ
1845 KSA007251 HOÀNG THỊ THÙY 285755393 03/03/1998 Nữ
1846 SPS014496 VÕ THỊ NHƯ THÙY 285587587 15/01/1998 Nữ
1847 KSA007621 PHẠM QUỐC TIỆP 285682519 10/09/1998 Nam
1848 KSA008405 NGUYỄN VĂN ANH TUẤN 285649276 28/10/1997 Nam
1849 KSA008940 LÊ THỊ XUÂN 285648845 28/01/1998 Nữ
1850 SPS010291 LÊ MỸ QUỲNH NHƯ 261503719 22/10/1998 Nữ
1851 SPK006812 LÊ NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG 261400690 03/01/1998 Nữ
1852 SPK007767 VÕ NGUYỄN MINH TÂN 261562504 05/08/1998 Nam
1853 SPK008305 NGUYỄN NHẬT VIỆT THẮNG 261461589 19/08/1998 Nam 06
1854 SPK009480 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG 261504025 20/02/1997 Nữ
1855 SPK010713 ĐƯỜNG VŨ THÙY UYÊN 261542860 01/06/1998 Nữ
1856 SPK010984 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 261535037 03/09/1998 Nữ
1857 YCT000454 CAO PHƯƠNG BÌNH 381837898 02/09/1998 Nam
1858 YCT001269 NGUYỄN TRUNG ĐANG 381873692 12/11/1997 Nam
1859 YCT002384 ĐẶNG TUYẾT KHA 381854601 28/08/1998 Nữ
1860 TCT004906 VĂN THÀNH THIỆN 362526055 12/10/1996 Nam
1861 TCT005499 NGUYỄN THỊ THU TRANG 362525224 16/12/1997 Nữ
1862 TTN000818 LÊ DUY BÌNH 241775380 12/05/1998 Nam
1863 TTN001017 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 241647279 22/03/1998 Nữ
1864 TTN001470 PHẠM THANH NGỌC DALLY 241633116 07/01/1998 Nữ
1865 TTN004540 ĐỖ VIẾT HOÀ 241692957 03/05/1998 Nam
1866 TTN004667 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 241696762 10/11/1997 Nữ
1867 TTN012611 TRỊNH THỊ THẢO 241730228 12/01/1998 Nữ
1868 TTN013641 NGUYỄN TRẦN ANH THƯ 241569548 18/12/1998 Nữ
1869 TTN014515 PHẠM THÙY TRANG 241737515 07/10/1998 Nữ
1870 TTN014535 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 241724812 24/01/1998 Nữ
1871 TTN015222 LÊ THANH TÚ 241669979 05/07/1998 Nam
1872 TTN015813 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 241614385 13/08/1998 Nữ
1873 TTN016031 ĐỖ THỊ THÚY VI 241807229 25/04/1998 Nữ
1874 TTN016629 TRẦN THỊ NHƯ Ý 241671775 15/01/1998 Nữ
1875 DMS000326 HÀ VĂN CHIẾN 245319188 10/01/1998 Nam
1876 DMS001847 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 245343141 27/02/1998 Nữ
1877 DMS002599 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 245343146 18/09/1998 Nữ
1878 DMS003440 LÊ ĐỨC THIỆN 245329786 08/04/1998 Nam
1879 DMS003644 ĐÀO THỊ NGỌC THƯƠNG 245363059 02/07/1998 Nữ
1880 DMS004355 LÊ NGUYỄN NHẬT VY 245355552 12/12/1998 Nữ
1881 QSB000130 BÙI LƯƠNG ANH 271811944 20/09/1988 Nam
1882 QSB001634 KHỔNG MINH DŨNG 272679949 21/10/1998 Nam
1883 HUI002094 TRỊNH ĐÌNH HỒNG DƯƠNG 272592167 23/05/1998 Nam
1884 DTT001582 NGÔ TẤN ĐẠT 272591736 02/11/1998 Nam
1885 HUI002759 NGUYỄN THỊ THU HÀ 272708733 06/09/1998 Nữ
1886 HUI003143 ĐẶNG THỊ THUÝ HẰNG 272730777 06/08/1998 Nữ
1887 HUI003900 PHẠM XUÂN HÒA 272726487 30/09/1997 Nam
1888 HUI005853 TRẦN DIỆP LINH 272757421 12/01/1998 Nữ
1889 HUI006200 THÂN THỊ THANH LUÂN 272708734 10/02/1998 Nữ
1890 HUI006248 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 272678001 28/02/1998 Nam
1891 HUI006714 TRẦN THỊ TRÀ MY 272675597 15/10/1998 Nữ
1892 HUI007538 PHẠM THẾ NGUYÊN 272626325 16/11/1998 Nam
1893 HUI010278 PHẠM NGUYỄN THIÊN THANH 272608296 13/08/1998 Nữ
1894 HUI010630 PHẠM THỊ THẢO 272628680 09/09/1998 Nữ
1895 HUI011141 NGUYỄN ĐĂNG THÔNG 187700021 15/05/1998 Nam
1896 HUI011487 HÀ THỊ ANH THƯ 272665456 17/06/1998 Nữ
1897 SPS014706 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 272532039 22/05/1998 Nữ
1898 HUI012396 ĐÀO THỊ NGỌC TRÂM 272563567 26/03/1998 Nữ
1899 HUI012715 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 272626161 26/02/1998 Nữ
1900 HUI012750 TRẦN LÊ DIỆU TRINH 272730365 26/07/1998 Nữ
1901 HUI012842 LÊ NGUYỄN THIÊN TRÚC 272597920 11/01/1998 Nữ
1902 HUI013314 NGUYỄN TRỌNG TUẤN 272782160 08/02/1998 Nam
1903 SPD002568 NGUYỄN HIỂU KHANG 341929707 16/04/1998 Nữ
1904 SPD004263 NGUYỄN THỊ THÁI NGUYÊN 341942380 10/12/1998 Nữ
1905 SPD004507 HUỲNH PHAN YẾN NHI 341907665 04/05/1998 Nữ
1906 SPD006390 VĂN TÂM HOA THẮM 341827203 09/06/1998 Nữ
1907 SPD006169 TRẦN THỊ THANH THANH 341927692 05/12/1998 Nữ
1908 SPD006361 VÕ THỊ MAI THẢO 341825939 25/06/1997 Nữ
1909 SPD007555 NGUYỄN VÕ NGỌC TRÂN 341929131 17/05/1998 Nữ
1910 TSN001005 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 231146983 20/10/1997 Nữ
1911 NLS005285 TẠ THỊ LAN PHƯƠNG 231136373 15/12/1997 Nữ
1912 NLS006812 NGUYỄN NGỌC HOÀI THƯƠNG 231141873 07/08/1998 Nữ
1913 NLS007710 NGUYỄN THANH TÙNG 230996314 08/11/1995 Nam
1914 QST000437 NGUYỄN NGỌC ANH 013406228 01/05/1997 Nữ
1915 QST012566 ĐỖ VIỆT THẮNG 017177640 06/04/1996 Nam
1916 DHS000229 LÊ THỊ THU ANH 184350678 12/11/1998 Nữ
1917 DHS003561 NGUYỄN THỊ GÁI 184288566 16/09/1998 Nữ
1918 DTT002263 DƯƠNG THỊ THU HẰNG 184327159 18/09/1998 Nữ
1919 HUI003925 NGUYỄN THỊ HOÀI 184313388 20/08/1997 Nữ
1920 DHS011737 NGUYỄN THỊ LỆ PHƯƠNG 184311035 02/10/1998 Nữ
1921 DHS012589 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 184286969 08/08/1998 Nữ
1922 DHS014153 NGUYỄN HỮU THẮNG 184303211 28/02/1998 Nam
1923 QSB000575 NGUYỄN THỊ ÁNH 142913805 08/01/1998 Nữ
1924 HHA001218 VŨ QUỲNH ANH 031971459 21/04/1998 Nữ
1925 HHA016984 NGÔ VIỆT TRINH 032004888 08/03/1998 Nữ
1926 QST001098 TRẦN QUỐC BẢO 225811373 14/11/1996 Nam
1927 TSN000590 TRẦN THỊ KIM CƠ 225616425 16/06/1998 Nữ
1928 TSN001066 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 225616248 30/06/1998 Nữ
1929 TSN000967 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 225876231 26/01/1998 Nữ
1930 TSN001445 NGUYỄN THỊ LINH HÀ 225762823 23/09/1998 Nữ
1931 TSN001467 PHẠM THỊ THU HÀ 225618667 24/01/1998 Nữ
1932 TSN002040 TRẦN LƯƠNG MINH HIẾU 225914913 16/11/1998 Nữ
1933 TSN002217 LÊ HUY HOÀNG 225681907 19/09/1998 Nam
1934 TSN002988 NGUYỄN XUÂN VĂN KHOA 225597340 17/08/1998 Nam
1935 TSN003256 PHAN THỊ HỒNG LIÊN 225709656 02/02/1998 Nữ
1936 TSN004066 NGUYỄN BẢO NGÂN 225707440 26/11/1998 Nữ
1937 TSN005945 PHAN TIẾN THÀNH 225900617 04/01/1998 Nam
1938 TSN006741 VÕ THỊ HOÀI THƯƠNG 225616625 23/10/1998 Nữ
1939 TSN007522 VÕ THỊ THANH TRÚC 225599433 08/09/1998 Nữ
1940 TSN008017 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 225900654 02/03/1998 Nữ
1941 TKG001044 TRANG THÙY DƯƠNG 371758808 01/01/1997 Nữ
1942 TKG001602 HÀ NGỌC BẢO HÂN 371831270 29/11/1998 Nữ
1943 TKG002565 ĐỒ MỸ LINH 371859056 10/11/1998 Nữ 06
1944 TKG004373 QUÁCH CHÂU QUÝ 371768870 23/09/1998 Nữ
1945 QSB013389 PHẠM QUANG TRINH 371802910 24/01/1998 Nam
1946 TKG006241 TRẦN NGỌC TỶ 371781957 20/10/1997 Nam
1947 TKG006515 NGÔ DIỄM XUÂN 371859061 11/10/1998 Nữ 06
1948 DDF000770 NÔNG THỊ HUỆ 233255936 18/06/1998 Nữ 01
1949 DDF001659 NGUYỄN HỒNG QUÂN 233233698 02/09/1998 Nam
1950 DDF001813 NGUYỄN ĐỨC TÀI 215437088 20/01/1998 Nam
1951 DDF001938 THÁI THỊ THU THẢO 233252363 12/10/1998 Nữ
1952 TDL001443 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 251112676 08/12/1997 Nam
1953 TDL002095 TRẦN CẨM GIANG 251086463 24/01/1998 Nữ
1954 TDL002517 NGUYỄN TRUNG KHÁNH HẰNG 251167087 05/11/1998 Nữ
1955 TDL004033 LÊ KIỀU KHANH 251149197 25/04/1998 Nữ
1956 TDL004092 NGUYỄN TRỊNH MINH KHÁNH 251149727 28/03/1998 Nữ
1957 TDL004368 TRỊNH THỊ LAN 251078115 12/05/1998 Nữ 01
1958 TDL004814 TRIỆU THỊ LINH 251111417 10/11/1997 Nữ 01
1959 TDL005177 TRẦN MAI LY 251101369 13/02/1998 Nữ
1960 TDL006198 TRẦN QUỐC NGỮ 251071317 30/07/1998 Nam
1961 TDL006711 NGUYỄN PHAN QUỲNH OANH 251168200 30/08/1998 Nữ
1962 TDL007518 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 251082609 03/04/1998 Nữ
1963 TDL008231 TRẦN KIM THÀNH 251042570 08/09/1996 Nam
1964 TDL009182 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯ 251141238 26/01/1998 Nữ
1965 TDL009644 NGUYỄN NGỌC HOÀI TRANG 251167600 12/09/1998 Nữ
1966 TDL010033 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 251159680 28/10/1998 Nữ
1967 TDL010145 VŨ BẠCH MỘNG TRÚC 251156192 10/04/1998 Nữ
1968 TDL011286 NGÔ THỊ XUÂN 251140996 21/03/1998 Nữ
1969 SGD001135 TRẦN THỊ THU DIỆU 301659480 20/11/1998 Nữ
1970 SGD005556 BÙI THỊ THU NGÂN 301631508 27/05/1998 Nữ
1971 SGD006806 LÊ THỊ NGỌC NHƯ 301654327 03/07/1998 Nữ
1972 SGD007566 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 301652438 28/01/1998 Nam
1973 SGD009609 NGUYỄN BÌNH THỚI 301634223 28/04/1998 Nam
1974 SGD011047 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 301654267 23/09/1998 Nữ
1975 DCN001653 VŨ NGỌC CƯỜNG 03609800297226/10/1998 Nam
1976 DCN006263 NGUYỄN THANH HƯƠNG 03619800420711/07/1998 Nữ
1977 TDV000207 DƯƠNG THỊ MỸ ANH 187756473 16/03/1998 Nữ
1978 TDV012441 HỒ MINH NGỌC 187747469 26/02/1998 Nam
1979 TDV016702 PHẠM THỊ THẢO 187776274 20/04/1998 Nữ
1980 TDV018358 NGUYỄN THỦY TIÊN 187697258 02/06/1998 Nữ
1981 GTS002359 HUỲNH THỊ MINH THI 264514681 23/06/1998 Nữ
1982 GTS002824 BẢO HUYỀN TRÂN 264488408 17/08/1997 Nữ 01
1983 GTS002901 BÁ QUỐC TRỊNH 264513013 13/05/1998 Nam 01
1984 XDT000097 NGUYỄN TÂM ANH 221459439 12/06/1998 Nữ
1985 XDT000823 TRẦN THỊ THU DÂN 221436259 12/10/1998 Nữ
1986 XDT002261 NGUYỄN THỊ TÂM HÂN 221441780 18/04/1998 Nữ
1987 XDT002474 LÊ THỊ HIỆP 221452020 15/09/1998 Nữ
1988 XDT002701 ĐOÀN THỊ THU HOÀI 221433754 27/05/1998 Nữ
1989 XDT003024 NGUYỄN THỊ KIM HÙNG 221455746 16/08/1998 Nữ
1990 XDT004599 LÊ QUỲNH MAI 221459685 07/07/1998 Nữ
1991 XDT004802 NGUYỄN QUỲNH MY 221441639 15/03/1998 Nữ
1992 XDT004955 NGUYỄN THÚY NGA 221457741 28/09/1998 Nữ
1993 XDT005039 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 221423177 02/06/1998 Nữ
1994 XDT005208 HUỲNH PHẠM NGUYÊN 221411242 29/05/1997 Nam
1995 XDT006077 NGUYỄN THỊ KHÁNH PHÚC 221452858 21/01/1998 Nữ
1996 XDT006309 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯỢNG 221450857 14/11/1998 Nữ
1997 XDT007547 NGUYỄN BẢO QUỐC THẮNG 221462147 26/02/1998 Nam
1998 DHT004640 DƯƠNG TRUNG THÀNH 194574861 04/06/1998 Nam
1999 DDK001108 LÊ THỊ ÁNH DIỄM 206117912 14/10/1998 Nữ
2000 DDK009636 NGUYỄN VĂN THANH 206315999 27/01/1998 Nam
2001 DDS000746 HỒ THỊ THÚY DIỂM 212811639 27/03/1997 Nữ
2002 DDS001084 HUỲNH THỊ DUYÊN 212581440 26/10/1998 Nữ
2003 DDS001432 NGUYỄN THỊ ÁNH ĐIỆP 212460472 04/07/1997 Nữ
2004 DDS001641 LÊ THỊ THU HÀ 212430479 20/02/1998 Nữ
2005 DDS001917 HỒ THỊ THUÝ HẰNG 212582445 25/02/1998 Nữ
2006 DDS002139 LÊ THUÝ HIỀN 212580866 16/07/1998 Nữ
2007 DDS002805 ĐỖ THỊ NGỌC HUYÊN 212814077 09/08/1998 Nữ
2008 QST007590 BÙI THỊ DIỄM MY 212715861 23/09/1995 Nữ
2009 DDS004599 TRẦN THỊ THANH NGÂN 212814853 15/10/1998 Nữ
2010 DDS005187 ĐINH THỊ LIÊN NHƯ 212670072 11/04/1997 Nữ
2011 DDS005322 VÕ THỊ XUÂN NƯƠNG 212841893 10/02/1998 Nữ
2012 DDS006712 HOÀNG THỊ KIM THẢO 212581651 23/08/1998 Nữ
2013 DDS007602 VÕ THÀNH HOÀNG THƯ 212813184 13/09/1998 Nữ
2014 DDS007653 PHẠM HỬU THƯƠNG 212482653 10/08/1998 Nữ
2015 DDS007452 HỒ THỊ THANH THÚY 212486665 11/07/1998 Nữ
2016 DDS007399 LÊ THỊ THU THỦY 212813139 23/03/1998 Nữ
2017 DDS007370 VÕ THỊ THÙY 212485801 20/01/1996 Nữ
2018 DDS008041 HUỲNH THỊ THÙY TRANG 212582176 08/04/1998 Nữ
2019 DHK000994 PHAN TÙNG DƯƠNG 197450509 15/03/1998 Nam
2020 NHS001780 NGUYỄN BÌNH MINH 366156429 28/11/1998 Nữ
2021 NHS001835 CHAU SÔ NA 366204849 09/09/1998 Nam 01
2022 DCT000874 LÊ NGUYỄN KHÁNH DUY 291179908 05/12/1998 Nữ
2023 DCT001405 HUỲNH THỊ NHẤT GIẢNG 07219800018505/09/1998 Nữ
2024 DCT002185 ĐỖ THỊ NGỌC HUYỀN 291211105 02/08/1997 Nữ
2025 DCT002455 NGUYỄN THANH KHANG 291151936 23/05/1997 Nam
2026 SPS007059 NGUYỄN BÌNH MỸ LINH 291157089 25/01/1998 Nữ
2027 DCT003196 VÕ NGỌC LỢI 291195461 20/07/1998 Nam
2028 DCT003412 LÊ THỊ KHÁNH MINH 07219800011306/04/1998 Nữ
2029 SPS008071 NGUYỄN NGỌC MINH 291176399 05/04/1998 Nam
2030 DCT004118 ĐẶNG NGỌC YẾN NHI 291184172 17/05/1998 Nữ
2031 DCT004351 HUỲNH NHƯ 07219800059623/06/1998 Nữ
2032 DCT007610 NGUYỄN BÁ VINH 291149064 02/01/1998 Nam
2033 YTB005911 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG 03419800037527/04/1998 Nữ
2034 HDT004306 NGUYỄN THỊ GIANG 175070895 15/10/1998 Nữ
2035 HDT007139 PHẠM THANH HÙNG 174506522 16/02/1998 Nam
2036 QSX012406 NGUYỄN VĂN TUẤN 174626485 27/11/1997 Nam
2037 DHU006043 TRẦN THỊ HOÀI NI 192021419 01/01/1998 Nữ
2038 QST013082 PHAN THỊ BÍCH THU 191961162 10/04/1997 Nữ
2039 QST001477 LỢI QUỐC CHÍ 312203712 19/12/1994 Nam
2040 TTG000891 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 312362973 17/07/1998 Nữ
2041 TTG000977 NGÔ QUỐC DANH 312343973 24/05/1998 Nam
2042 TTG001022 ĐINH THỊ NGỌC DIỄM 312387809 05/03/1998 Nữ
2043 TTG001129 NGUYỄN THỊ THU DUNG 312361612 01/07/1998 Nữ
2044 TTG001497 HUỲNH THỊ THUỲ DƯƠNG 312370016 03/09/1998 Nữ
2045 TTG001439 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 312339305 27/01/1998 Nữ
2046 TTG002420 TRẦN GIA HÂN 312357178 13/07/1998 Nữ
2047 TTG002265 NGUYỄN NGỌC THÚY HẰNG 312351935 27/03/1998 Nữ
2048 TTG004169 NGUYỄN HUỲNH KHÁNH LINH 312359426 28/06/1998 Nữ
2049 TTG006208 DƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 312363798 30/04/1998 Nữ
2050 TTG010322 VÕ NGỌC LÂM TRỌNG 312389316 09/11/1998 Nam
2051 TTG011088 ĐẶNG THỊ TỐ UYÊN 312343978 28/03/1998 Nữ
2052 QST000014 BÙI NGUYỄN HẢI AN 025718153 07/03/1998 Nữ
2053 QSB000099 PHẠM THỊ THÚY AN 025723729 10/01/1998 Nữ
2054 SPS000268 HỨA NGUYỄN MINH ANH 025779896 05/08/1998 Nữ
2055 QSB000284 NGÔ NGỌC VÂN ANH 025905294 12/04/1998 Nữ
2056 QST000665 PHẠM TRÂM ANH 025737054 30/04/1998 Nữ
2057 QSB000481 TRẦN ĐỨC ANH 025820824 09/06/1998 Nam
2058 QSX000512 TRẦN NGỌC ANH 025725101 18/11/1998 Nữ 06
2059 SPS000675 TRẦN QUỐC ANH 191906398 07/01/1998 Nam
2060 QSX000809 NGUYỄN QUỐC BẢO 025831575 27/02/1998 Nam
2061 QSB001368 VŨ MẠNH CƯỜNG 025910763 01/08/1998 Nam
2062 QSX001507 LÊ HOÀNG KIM DUNG 025710118 24/05/1998 Nữ
2063 QSB002673 LÊ THỊ CẨM GIANG 08619800001428/07/1998 Nữ
2064 QST003341 NGUYỄN NGỌC HẢI 025083589 15/06/1993 Nam 06
2065 QSX002954 NGUYỄN HUỲNH NGỌC HÂN 025676813 19/07/1998 Nữ
2066 QSX003154 NGUYỄN HỒ HIỆP 025790098 19/05/1998 Nam
2067 QST005366 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 025699846 26/03/1998 Nữ
2068 SPS006716 VŨ CHI LAN 025749394 24/12/1998 Nữ
2069 SPS006884 TRẦN LÊ THẢO LIÊN 025762688 29/03/1998 Nữ
2070 SPS007209 TRẦN HOÀI LINH 025890301 03/05/1998 Nữ
2071 SPS008837 LƯU THỤC NGHI 025754624 15/02/1998 Nữ 06
2072 QSB007694 VŨ NGUYỄN BÍCH NGỌC 025689357 27/01/1998 Nữ
2073 QST008769 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 025850742 30/04/1998 Nữ
2074 QST008977 NGUYỄN BÁ MINH NHẬT 025908754 02/03/1998 Nam
2075 QSB008257 TRẦN THỊ Ý NHI 025814157 10/10/1998 Nữ
2076 QSX007777 QUAN CẨM NHƯ 025742759 10/04/1998 Nữ 06
2077 SPS010470 CỔ MINH NHỰT 025715583 21/03/1998 Nam
2078 QSX008008 VĂN CÔNG PHÁT 025595507 04/03/1998 Nam
2079 SPS010915 LƯU HỒNG PHONG MI020011617312/07/1998 Nam 06
2080 QST010177 PHẠM HOÀNG PHÚC 025908653 09/05/1998 Nam
2081 QSX008469 ĐÀO THỊ MINH PHƯƠNG 025741734 11/03/1998 Nữ
2082 QSX008620 TRẦN NGỌC MAI PHƯƠNG 025699515 24/06/1998 Nữ
2083 QSX008950 PHẠM NGỌC QUYÊN 025760068 14/11/1998 Nữ
2084 QST012019 NGUYỄN PHÚ PHƯƠNG THANH 025851899 23/04/1998 Nữ
2085 QSB011031 LÝ HỒNG THẢO 025580800 19/03/1998 Nữ
2086 QSX009986 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 025656758 30/05/1998 Nữ
2087 SPS014664 LÊ ĐÀO ANH THƯ 025712106 07/02/1998 Nữ
2088 QSB011950 TRỊNH THỊ THANH THỦY 025689735 28/06/1998 Nữ
2089 QST014438 DƯƠNG NHẬT QUỲNH TRÂM 025822804 14/01/1998 Nữ
2090 QST014484 NGÔ NGUYỄN NGỌC TRÂM 025738651 03/03/1998 Nữ
2091 SPS015535 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 07919800045812/01/1998 Nữ
2092 QSB012903 TRẦN NGỌC THÙY TRANG 152238324 17/10/1998 Nữ
2093 QSB014255 PHAN THỊ THANH TUYỀN 025766287 09/08/1998 Nữ
2094 SPS017207 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 025732614 20/07/1997 Nữ
2095 QST016576 HUỲNH NGỌC PHƯƠNG VY 025686445 12/05/1998 Nữ
2096 QST016752 THÂN TƯỜNG VY 025676890 05/10/1998 Nữ
2097 DVT001567 SƠN THỊ ÁI LAM 334909515 06/04/1998 Nữ 01
2098 DVT002414 DƯƠNG ÁI NHÂN 334891842 03/01/1997 Nữ
2099 DVT003829 TÔ THỊ MINH THƯ 334968274 14/05/1998 Nữ
2100 DVT003870 LÂM TRẦN BẢO THY 334892744 25/03/1998 Nữ
2101 VLU004122 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỚNG 331808231 21/07/1998 Nữ
2102 VLU004512 TRẦN NGUYỄN BĂNG TÂM 331858925 11/11/1998 Nữ
2103 SP2003723 BÙI THỊ THU NGÂN 02619800297911/10/1998 Nữ
2104 QSB014330 PHAN THỊ TUYẾT 135876950 02/03/1998 Nữ
2105 TAG003137 HUỲNH THỊ NGỌC HỒNG 352522071 01/01/1998 Nữ
2106 TAG003785 LÊ THỊ HOÀI KHANG 352418920 23/07/1998 Nữ
2107 TAG004230 HUỲNH MỘNG KIỀU 352437061 28/10/1998 Nữ
2108 TAG006377 HUỲNH KHÁNH NGỌC 352437120 07/10/1998 Nữ
2109 TAG006454 NGUYỄN THỊ CẨM NGỌC 352502986 28/11/1998 Nữ
2110 TAG007380 KHƯU THỊ HUỲNH NHƯ 352446670 23/04/1998 Nữ
2111 TAG011721 TRẦN HỮU TRỌNG 352395540 04/11/1998 Nam
2112 TAG011737 HỒ THANH TRÚC 352555721 27/05/1998 Nữ
2113 DTT001760 HOÀNG ANH ĐỨC 07709800012930/01/1998 Nam
2114 DTT002290 LÊ THỊ THANH HẰNG 273655125 08/10/1998 Nữ
2115 DTT004025 LÂM THỊ LAN 273599639 02/03/1998 Nữ
2116 DTT004722 HOÀNG MAI LY 273691448 16/07/1998 Nữ
2117 DTT005727 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 273625696 10/01/1998 Nữ
2118 DTT006241 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 273657485 18/04/1998 Nữ
2119 DTT006387 NGUYỄN TRẦN THIỆN PHÁP 273645433 05/02/1998 Nam
2120 DTT006845 PHẠM HOÀNG ĐÔNG PHƯƠNG 273666607 02/01/1998 Nữ
2121 DTT007882 TRẦN CÔNG THÀNH 273641681 11/09/1998 Nam
2122 DTT008232 HÀ HOA THIÊN 273632214 05/11/1998 Nữ
2123 SPS014703 NGUYỄN HỒNG MINH THƯ 273598977 22/03/1998 Nữ
2124 DTT009381 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂN 273669986 17/08/1998 Nữ
2125 BAL001890 NGÔ XUÂN NHI 385753454 12/01/1998 Nữ 06
2126 LPS000927 LÊ THỊ DUYÊN 321711788 20/12/1998 Nữ
2127 LPS001611 LÊ TẤN HIÊN 321704045 27/08/1998 Nam
2128 LPS002051 LÊ THỊ XUÂN HƯƠNG 321731003 18/12/1998 Nữ
2129 LPS003012 CAO QUẾ MINH 321761793 16/12/1998 Nữ
2130 LPS003079 LA TRẦN NHẬT MY 321723130 16/08/1998 Nữ
2131 LPS003303 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 321711881 07/11/1998 Nữ
2132 LPS003323 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 321582202 16/06/1998 Nữ
2133 LPS005105 NGUYỄN THÀNH TÂN 321583414 10/03/1998 Nam
2134 LPS005343 NGUYỄN THANH THẢO 321567179 13/04/1998 Nữ
2135 LPS007010 TRỊNH THỊ BÉ UYÊN 321570835 28/06/1998 Nữ
2136 QSB015058 NGUYỄN THỊ THÚY VY 321599537 07/01/1998 Nữ
2137 DQN000767 LÊ THỊ KIM CÚC 215433246 04/02/1998 Nữ
2138 DQN001421 NGUYỄN VÕ THÙY DUYÊN 215415716 12/04/1998 Nữ
2139 DQN001442 PHÙNG MỸ DUYÊN 215483330 31/10/1998 Nữ
2140 DQN002430 CAO THỊ THÚY HẰNG 215432060 25/05/1998 Nữ
2141 DQN003029 NGUYỄN THỊ HỒNG HIẾU 215445106 09/02/1998 Nữ
2142 DQN003980 PHẠM THỊ CẨM HƯƠNG 215446319 24/03/1998 Nữ
2143 DQN004243 HUỲNH NGỌC KHOA 215400060 20/01/1997 Nam
2144 DQN005151 ĐẶNG NGUYỄN HỒNG LOAN 215424887 24/02/1998 Nữ
2145 DQN005610 HỒ THỊ MAI 215470664 05/08/1998 Nữ
2146 DQN005819 LỠ THỊ HÀ MY 215426600 07/06/1998 Nữ
2147 DQN006012 NGUYỄN ĐÌNH NAM 215457161 10/01/1998 Nam
2148 DQN006265 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 215465599 16/06/1998 Nữ
2149 DQN006510 TRẦN NHƯ NGỌC 215425452 20/09/1998 Nữ
2150 DQN007350 TRẦN THỊ BÌNH NHƯ 215470915 13/01/1998 Nữ
2151 DQN010560 NGUYỄN ANH THƯ 215454928 03/09/1998 Nữ
2152 DQN010436 LÊ THỊ NHƯ THÚY 215468199 16/06/1998 Nữ
2153 DQN012060 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 215432767 09/06/1998 Nam
2154 DQN012713 LÊ THỊ LAN VI 215433037 08/01/1998 Nữ
2155 DQN012824 NGUYỄN THỊ HỒNG VIÊN 215415324 20/07/1998 Nữ
2156 DQN012860 BÙI QUỐC VIỆT 215424876 08/08/1998 Nam
2157 QSX001848 LƯU THỊ DUYÊN 281137427 15/03/1997 Nữ
2158 QST004206 TRẦN TRUNG HIẾU 281073919 26/04/1994 Nam
2159 QSK004359 VÕ HUỲNH VỈNH NGHI 281188387 22/03/1998 Nam
2160 QSK005043 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 281220302 09/09/1998 Nữ
2161 SPS011276 NGUYỄN MINH PHỤNG 280967474 07/04/1991 Nam
2162 SPS012912 PHẠM THỊ NGỌC TÂM 281184678 31/03/1998 Nữ
2163 QSK006695 TRẦN THỊ THẠCH THẢO 281230430 02/08/1998 Nữ
2164 QSK008880 HƯỚNG TƯỜNG VY 281166356 08/09/1998 Nữ
2165 QSK006988 LÊ NGỌC THUẬN 281170239 17/04/1998 Nữ
2166 KSA001770 ĐOÀN THỊ HOÀNG HẢI 285617260 30/05/1998 Nữ
2167 KSA001961 TRẦN THỊ MỸ HẢO 285633797 16/06/1998 Nữ
2168 KSA004376 NGUYỄN HÀ MY 285697069 08/02/1998 Nữ
2169 KSA005030 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 285686875 04/03/1998 Nữ
2170 KSA005212 BÙI ÁI NHƯ 285620107 11/01/1998 Nữ
2171 KSA006344 CAO THỊ THẢO TÂM 285687669 29/06/1998 Nữ
2172 KSA006682 BÙI THỊ THU THẢO 285645658 10/12/1997 Nữ
2173 KSA007525 LÝ THỦY TIÊN 285650357 28/05/1998 Nữ
2174 SPK000501 NGUYỄN THỊ QUỐC BÌNH 261489074 10/08/1998 Nữ
2175 SPK003869 ĐINH TUẤN KHOA 261522385 05/04/1998 Nam
2176 SPK005504 TRẦN THỊ KIM NGÂN 261454357 22/03/1998 Nữ
2177 SPK007710 TRƯƠNG VĂN TÂM 261536260 13/10/1998 Nam
2178 QSB013108 NGUYỄN ĐỨC BẢO TRÂN 261541485 10/10/1998 Nữ
2179 SPK010974 NGUYỄN HỒ TƯỜNG VI 261511814 14/05/1998 Nữ
2180 YCT000867 PHAN NGỌC TÂM DUNG 381784977 14/05/1998 Nữ
2181 TCT003648 BÙI NGỌC QUỲNH NHƯ 09219800016702/01/1998 Nữ
2182 TTN000398 PHAN THỊ VÂN ANH 241569229 09/05/1998 Nữ
2183 SPS001238 TRẦN NGUYÊN BÌNH 241667483 14/12/1998 Nam
2184 TTN001037 CAO NGUYỄN SA CHI 241736945 11/04/1998 Nữ
2185 TTN001403 NGUYỄN QUANG CƯỜNG 241689181 24/12/1998 Nam
2186 TTN002164 PHẠM VÕ THÙY DUYÊN 241707750 30/07/1998 Nữ
2187 TTN004075 NGUYỄN THỊ MINH HIỀN 241737717 09/03/1998 Nữ
2188 TTN006849 LÊ NGUYÊN CÁT LINH 241672119 21/09/1998 Nữ
2189 TTN007841 PHẠM MINH MẠNH 241799772 22/01/1998 Nam
2190 TTN008945 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 241768647 16/07/1997 Nữ
2191 TTN009139 PHAN THỊ NGUYÊN 241649988 12/05/1998 Nữ
2192 TTN011837 CAO NGUYỄN QUÝ TÂM 241710778 05/02/1998 Nữ
2193 TTN013837 VÕ THỊ THƯƠNG 241777754 24/05/1998 Nữ
2194 TTN015877 VÕ THỊ UYÊN 241634030 13/07/1998 Nữ
2195 TTN016073 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 241694898 28/04/1998 Nữ
2196 DMS000565 CAO THỊ MỸ DUYÊN 245304045 04/05/1998 Nữ
2197 DMS001180 NGUYỄN VĂN HIẾU 245272035 10/05/1996 Nam
2198 DMS001979 VÕ THỊ TỐ LINH 245285939 01/06/1997 Nữ 06
2199 DMS003501 THÁI THỊ THU 245312788 13/07/1998 Nữ
2200 DMS003849 NGUYỄN THỊ TRANG 245266755 17/07/1997 Nữ
2201 HUI000252 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 272760766 08/09/1998 Nữ
2202 HUI000637 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 272611839 05/01/1998 Nữ
2203 HUI000509 TRẦN ĐỔ VÂN ANH 272767046 07/11/1998 Nữ
2204 HUI001200 NGUYỄN BÁ CHƯƠNG 272670658 16/08/1998 Nam
2205 QSB001940 NGÔ NGUYỄN NGỌC DUYÊN 272583195 10/12/1998 Nữ
2206 HUI003476 PHẠM THỊ THẢO HIỀN 272590993 01/01/1998 Nữ
2207 HUI004073 PHẠM VĂN HOÀNG 272631311 21/10/1998 Nam
2208 QST005359 TRẦN THỊ HUỲNH HƯƠNG 272633509 09/09/1997 Nữ
2209 HUI005521 HUỲNH THỊ KIM LIÊN 272660209 27/09/1998 Nữ
2210 HUI005795 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG LINH 272668451 29/08/1998 Nữ
2211 HUI005894 TRƯƠNG THỊ THÙY LINH 272624796 21/10/1998 Nữ
2212 HUI006275 LÊ NGUYỄN LY LY 272590562 25/12/1998 Nữ
2213 HUI007273 ĐINH THỊ NGỌC 272811274 29/10/1998 Nữ 03
2214 HUI008245 NGUYỄN NGỌC TRÚC NHƯ 272693739 25/07/1998 Nữ
2215 HUI008086 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 272601322 01/06/1997 Nữ
2216 HUI008684 ĐINH QUANG PHÚC 272590153 12/11/1998 Nam
2217 HUI008988 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG 272692386 16/08/1998 Nam
2218 HUI009758 NGUYỄN TRẦN HỒNG SƠN 272735121 22/09/1997 Nam
2219 HUI010738 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 272653778 26/11/1998 Nữ
2220 HUI010235 MAI THỊ THANH 272629019 10/10/1998 Nữ
2221 HUI010487 MAI THỊ THANH THẢO 272528842 31/07/1997 Nữ
2222 HUI010535 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 272708773 31/10/1998 Nữ
2223 HUI011486 HÀ MINH THƯ 272667216 08/04/1998 Nữ
2224 HUI011392 TRẦN THỊ THANH THỦY 272716445 29/09/1998 Nữ
2225 HUI013658 NGUYỄN LINH PHƯƠNG UYÊN 272554160 02/02/1998 Nữ
2226 SPD007735 TRẦN TÚ TRINH 341929096 09/02/1998 Nữ
2227 NLS000762 TRƯƠNG THỊ DIỆU 231138172 06/08/1998 Nữ
2228 NLS003162 NGUYỄN THANH LAM 231137464 21/12/1998 Nữ
2229 NLS003847 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 231180835 19/08/1998 Nữ
2230 NLS004567 TRƯƠNG ÁNH NGUYỆT 231142583 20/11/1998 Nữ
2231 NLS004712 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 231091283 20/03/1998 Nữ
2232 NLS005243 NGUYỄN KIM PHƯƠNG 231158233 03/10/1998 Nữ
2233 NLS005272 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 231137361 20/03/1998 Nam
2234 NLS006406 ĐÀO XUÂN THIỆN 231040168 24/07/1996 Nam
2235 NLS006742 HỒ ANH THƯ 231212091 11/10/1998 Nữ
2236 NLS006562 PHẠM THỊ THU 231075143 20/06/1997 Nữ
2237 TMA000536 TRẦN THỊ MINH CHÂU 168614714 01/12/1998 Nữ
2238 QSB005775 NGUYỄN NHẬT LINH 00119800593614/02/1998 Nữ
2239 DHS000016 DƯƠNG THỊ AN 184343146 22/12/1998 Nữ
2240 DHS007676 VÕ THỊ KIỀU 184353337 19/02/1998 Nữ
2241 DHS007797 PHAN THỊ LAN 184336588 04/02/1998 Nữ
2242 DHS009071 PHAN THỊ DIỆU LY 184340361 31/01/1998 Nữ
2243 TSN000511 PHAN THỊ PHƯƠNG CHI 225910542 07/06/1998 Nữ
2244 TSN000554 BÙI THỊ MỸ CHUNG 225817537 26/05/1998 Nữ
2245 TSN000766 ĐẶNG THỊ DUNG 225676567 02/07/1998 Nữ
2246 TSN000971 MAI THỊ MỸ DUYÊN 225764267 19/03/1998 Nữ
2247 TSN001510 VY NHẬT HẠ 225709558 07/09/1998 Nữ
2248 TSN002216 LÊ HUY HOÀNG 225592693 09/10/1998 Nam
2249 TSN002576 ĐINH THỊ THU HUYỀN 225670057 10/06/1998 Nữ
2250 TSN002630 TRẦN HẢI HUYỀN 225763101 16/04/1998 Nữ
2251 TSN003541 TRẦN THỊ BÍCH LỘC 225710253 25/08/1998 Nữ
2252 TSN003623 LÊ THỊ NGỌC LY 225713526 14/03/1998 Nữ
2253 TSN004047 LÊ KIM NGÂN 225713185 21/12/1998 Nữ
2254 TSN004202 HUỲNH VĂN NGHIÊM 225807848 20/04/1998 Nam
2255 TSN004313 LẠI KHÔI NGUYÊN 225904230 30/03/1998 Nam
2256 TSN004992 TRẦN TÔN PHÚ 225900492 27/09/1998 Nam
2257 TSN006195 LÊ ÁI THI 225817059 20/10/1998 Nữ
2258 TSN006589 NGUYỄN THỊ THÚY 225818852 02/04/1998 Nữ
2259 TKG002400 ĐẶNG QUỐC KIM 371834153 26/09/1998 Nam
2260 DDF000541 Y DUYÊN HẠNH 233292740 14/11/1998 Nữ 01
2261 DDF001095 VÕ THỊ MỸ LINH 233272892 03/07/1998 Nữ
2262 DDF001502 NGUYỄN KHẢ NHƯ 233299765 08/05/1998 Nữ
2263 DDF002512 VŨ THỊ ÁNH VÂN 233252424 05/08/1998 Nữ
2264 TDL000208 LƯƠNG THỊ ANH 251127501 08/09/1998 Nữ
2265 TDL001760 NGUYỄN MẠNH ĐẠT 251179362 29/09/1998 Nam
2266 TDL002175 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 251042664 12/04/1998 Nữ
2267 TDL003293 ĐÀM THỊ HUỆ 251083450 20/08/1998 Nữ 01
2268 TDL003844 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 251168030 10/09/1998 Nữ
2269 TDL003868 PHẠM THANH HƯƠNG 251095052 28/01/1998 Nữ
2270 TDL003426 HOÀNG QUANG HUY 251081247 14/03/1998 Nam
2271 TDL003454 NGUYỄN QUANG HUY 251161011 01/08/1998 Nam
2272 TDL003627 NGUYỄN BÍCH HUYỀN 250927734 12/07/1994 Nữ
2273 TDL004275 PHAN HẠNH KIỀU 251057673 30/04/1998 Nữ
2274 TDL004503 PHẠM NHẬT LỆ 251095398 26/05/1998 Nữ
2275 TDL006183 NGÔ THỊ MINH NGUYỆT 251130609 01/04/1998 Nữ
2276 TDL006309 CHU TRẦN YẾN NHI 251187650 02/12/1998 Nữ
2277 TDL007635 NGUYỄN ĐỖ THANH SANG 251134209 04/04/1998 Nam
2278 TDL007666 PHẠM THỊ SÁNG 251117407 07/07/1998 Nữ
2279 QST012152 NGUYỄN HÀ THÀNH 251024921 09/08/1996 Nam
2280 SPS013430 NGUYỄN TIẾN THÀNH 251077749 24/05/1998 Nam
2281 TDL008709 ĐẶNG THÁI PHÙNG THỊNH 251175476 29/05/1998 Nam 01
2282 TDL009117 BÙI THỊ ANH THƯ 251077796 09/09/1998 Nữ
2283 TDL009096 VÕ THỊ THÚY 251074971 06/01/1998 Nữ
2284 TDL009356 NGUYỄN THỊ HÀ TIÊN 251090097 22/06/1998 Nữ
2285 TDL009581 ĐINH THỊ THÙY TRANG 251075805 27/03/1998 Nữ
2286 TDL009671 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG 251090178 09/08/1998 Nữ
2287 TDL010359 HA TUẤN 251075155 08/01/1998 Nam 01
2288 TDL010658 HỒ HẢI PHƯƠNG UYÊN 251162029 05/12/1998 Nữ
2289 TDL010941 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 251175558 20/08/1998 Nữ
2290 SGD002799 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 125847931 30/04/1998 Nữ
2291 SGD003478 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 301623362 24/03/1998 Nữ
2292 SGD004777 PHẠM THỊ THANH LOAN 301690183 26/08/1998 Nữ
2293 SGD005610 LÊ THỊ KIM NGÂN 301632218 26/02/1998 Nữ
2294 SGD005683 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 301677383 28/10/1998 Nữ
2295 SGD007476 LÊ THỊ HỒNG PHÚC 301677979 06/04/1998 Nữ
2296 SGD009495 NGUYỄN THỊ KIM THOA 301657260 13/03/1998 Nữ
2297 SGD011358 TRẦN NGỌC HUY TRƯỜNG 301688086 19/06/1998 Nam
2298 DCN007445 NGUYỄN THÙY LINH 163418758 04/05/1998 Nữ
2299 TDV000645 NGUYỄN THỊ MAI ANH 187756480 04/02/1998 Nữ
2300 TDV005885 TRẦN THỊ HIỀN 187729243 07/08/1998 Nữ
2301 TDV011440 LÊ THỊ MẾN 187687899 20/05/1998 Nữ
2302 SPS011475 LÊ DOÃN PHƯƠNG 186681078 15/11/1990 Nam
2303 TDV019422 GIẢN THỊ NGỌC TRÂM 187567091 12/08/1997 Nữ
2304 GTS000319 ĐẠT THỊ PHƯƠNG DOANH 264520584 01/01/1998 Nữ 01
2305 GTS000515 HÁN THỊ Y ĐÔNG 264528467 10/12/1998 Nữ 01
2306 GTS001534 NGUYỄN THỊ HOÀI NGÂN 264506749 08/10/1998 Nữ
2307 GTS001926 PHẠM THỊ MỸ PHỤNG 264480967 13/12/1998 Nữ
2308 XDT002204 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 221450809 02/11/1998 Nữ
2309 XDT003489 TRẦN THỊ KHANH 221433845 23/05/1997 Nữ
2310 XDT004673 NGUYỄN TRẦN TIỂU MI 221467673 25/07/1998 Nữ
2311 XDT005052 TRẦN KIỀU NGÂN 221463130 20/08/1998 Nữ
2312 XDT008025 TRẦN GIA THUẬT 221467362 01/10/1998 Nam
2313 XDT008658 PHAN THỊ PHƯƠNG TÍNH 221454390 07/02/1998 Nữ
2314 DDS008822 HỒ NHƯ TUYÊN 221432342 11/02/1998 Nữ
2315 XDT010415 NGUYỄN THỊ MỸ YẾN 221441116 08/11/1998 Nữ
2316 DHT002614 LÊ NỮ TÙNG LIÊN 194627230 09/03/1998 Nữ
2317 DHT004311 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 194649118 24/01/1998 Nữ
2318 DHT004518 ĐẶNG THỊ THANH TÂM 194642512 08/10/1998 Nữ
2319 DDK002468 NGUYỄN THỊ NHẬT HẠ 206240631 05/06/1998 Nữ
2320 DDK002598 HUỲNH NGUYỄN NGỌC HẠNH 206240079 19/06/1998 Nữ
2321 DDK004300 NGUYỄN BỘI XUÂN HƯƠNG 206283471 03/09/1998 Nữ
2322 DDK004377 VÕ THỊ THU HƯƠNG 206296502 07/10/1998 Nữ
2323 DDK005257 LƯƠNG THỊ MỸ LINH 206208715 02/01/1998 Nữ
2324 DDK007116 PHẠM THỊ THANH NHÀN 205981816 09/07/1998 Nữ
2325 DDK007397 TRẦN THỊ LAN NHI 206104576 29/08/1998 Nữ
2326 DDS000604 PHẠM THỊ CÔI 212828874 17/04/1997 Nữ
2327 QSX002972 NGUYỄN THỊ QUÝ HÂN 212718187 01/06/1997 Nữ
2328 DDS002093 DƯƠNG CÔNG THU HIỀN 212282801 21/08/1998 Nữ
2329 DDS002146 NGUYỄN MINH HIỀN 212384197 11/06/1998 Nữ
2330 QSB004654 NGUYỄN THỊ KIỀU HƯNG 212283323 12/01/1998 Nữ
2331 DDS004587 PHẠM NỮ KIM NGÂN 212461941 13/03/1998 Nữ
2332 QST008154 PHAN THỊ THANH NGÂN 212810980 24/01/1998 Nữ 02
2333 DDS005326 ĐINH THỊ THANH NY 212834512 17/10/1998 Nữ
2334 DDS006135 ĐẶNG THỊ RI 212582188 02/02/1998 Nữ
2335 DDS006184 PHẠM THANH SANG 212811730 21/01/1998 Nam
2336 DDS006637 NGUYỄN HOÀI ANH THÀNH 212579480 08/07/1998 Nữ
2337 DDS007243 TRẦN THỊ THU 212814706 27/04/1998 Nữ
2338 DDS007330 LÊ THỊ KIM THÙY 212799720 07/04/1998 Nữ
2339 DDS008333 DƯƠNG THỊ TRINH 212431430 18/06/1998 Nữ
2340 DDS009349 HUỲNH THỊ THU VINH 212461799 01/12/1998 Nữ
2341 DDS009699 PHAN THỊ NHƯ Ý 212462170 08/03/1998 Nữ
2342 DHK001354 TRẦN THỊ CHÂU GIANG 197362984 01/01/1998 Nữ
2343 DHK003243 PHAN THỊ THUỲ LINH 197364492 17/01/1998 Nữ
2344 DHK004490 HOÀNG THỊ CẨM NHUNG 197382402 22/12/1998 Nữ
2345 DHK005820 TRẦN THỊ DẠ THẢO 197375472 23/04/1998 Nữ
2346 SPS015476 LÝ THỊ HUYỀN TRANG 366221279 06/10/1997 Nữ 01
2347 QST015437 TRẦN LÊ CẨM TÚ 366171682 24/11/1997 Nữ
2348 DCT000472 LÊ BÙI NGỌC CẦM 291145273 17/01/1998 Nữ
2349 QST002350 PHẠM THỊ HỒNG DUYÊN 291109181 01/07/1995 Nữ
2350 DCT002039 DƯƠNG THỊ HỒNG HUỆ 07219800131019/11/1998 Nữ
2351 DCT002402 TRẦN HOÀNG KHA 291152914 24/01/1998 Nam
2352 DCT003278 LÊ THỊ KIM LÝ 291195842 01/08/1998 Nữ
2353 QST008262 BÙI VĂN NGHĨA 291204189 10/07/1998 Nam
2354 QSX007789 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 291143975 02/02/1997 Nữ
2355 DCT007034 LÊ LÂM HUỲNH TRÚC 291181214 22/11/1998 Nữ
2356 DCT007062 PHẠM THỊ THANH TRÚC 291148887 02/10/1997 Nữ
2357 DCT007215 TRẦN XUÂN TÚ 291170303 02/03/1998 Nữ
2358 YTB005814 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 152195339 28/09/1998 Nữ
2359 YTB007651 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 152223601 18/03/1998 Nữ
2360 QSB006388 ĐỖ THỊ NGỌC MAI 03419800054020/06/1998 Nữ
2361 HUI009109 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 152268376 03/04/1998 Nữ
2362 TND006889 MA THỊ HỒNG THẮM 091955092 04/01/1998 Nữ 01
2363 HDT007928 ĐẶNG THỊ HƯƠNG 175016326 07/12/1998 Nữ
2364 HDT013029 BÙI THỊ PHƯƠNG 175014817 11/10/1998 Nữ
2365 QST016358 NGUYỄN VĂN VINH 173594925 15/05/1991 Nam
2366 HDT020176 LÊ THỊ YẾN 174822336 06/08/1997 Nữ
2367 DHU004864 BÙI THỊ KIM NGÂN 192057290 03/03/1998 Nữ
2368 DHU009770 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 191901349 12/10/1998 Nữ
2369 TTG001241 NGUYỄN HOÀNG ANH DUY 312359364 16/09/1998 Nam
2370 TTG002335 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN 312366409 09/01/1998 Nữ
2371 TTG002582 VÕ THỊ HIẾU HIỀN 312382537 27/05/1998 Nữ
2372 TTG002583 VÕ THỊ NGỌC HIỀN 312347131 29/01/1998 Nữ
2373 TTG005161 NGUYỄN HỒNG YẾN NGÂN 312339630 03/05/1998 Nữ
2374 TTG011584 PHAN THỊ KIM XUYẾN 312363470 10/10/1998 Nữ
2375 QST000054 NGUYỄN ĐĂNG HOÀI AN 025916114 17/01/1998 Nữ
2376 QST002010 TRẦN KHÁNH DŨNG 025712645 05/03/1998 Nam
2377 SPS003524 NGUYỄN TÔN NỮ THANH HÀ 025727445 01/12/1998 Nữ
2378 SPS003658 NGUYỄN THẾ HẢI 025813029 18/11/1998 Nam
2379 SPS003663 NGUYỄN VŨ HẢI 025777328 21/09/1998 Nam
2380 QSX002931 LÊ THỊ NGỌC HÂN 025570946 25/01/1998 Nữ
2381 QST003626 TẠ NGỌC MỘNG HẰNG 025806314 09/11/1998 Nữ
2382 QSB003394 ĐỖ THỊ MỸ HIỀN 025737848 21/12/1998 Nữ
2383 SPS005690 SÔI CHỨC HƯNG 025784037 20/12/1998 Nam 06
2384 SPS005243 NGÔ QUANG HUY 025727154 16/10/1998 Nam
2385 QST005434 VÕ TUẤN KHA 025968302 09/01/1998 Nam
2386 QST005767 LÊ ANH KHOA 026032636 25/08/1998 Nam
2387 QSX004678 NGUYỄN THỤY NHƯ KHUÊ 025777334 19/09/1998 Nữ
2388 QSB005372 ĐÀO NGUYỄN HỒNG LAM 026041327 31/03/1998 Nữ
2389 QST006585 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 026033184 05/05/1998 Nữ
2390 QSB005954 VÕ DIỆU MỸ LINH 312409758 09/09/1998 Nữ
2391 SPS007348 HOÀNG NGỌC LONG 025851720 16/09/1998 Nam
2392 SPS007912 VŨ MINH MẪN 025663222 18/04/1998 Nam
2393 QSB006638 NGUYỄN NGỌC MINH 025919380 29/04/1997 Nam
2394 QST007605 ĐẶNG Ý MY 025713929 18/07/1998 Nữ
2395 SPS008800 VÕ KIM NGÂN 025935435 24/05/1998 Nữ
2396 QSX006634 HOÀNG NGUYỄN THẢO NGHI 025594950 02/01/1998 Nữ
2397 QSX007469 NGUYỄN THỤY TUYẾT NHI 025913008 07/03/1998 Nữ
2398 QSB008517 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 025821202 25/08/1998 Nữ
2399 QSB008332 ĐẶNG THỊ NHUNG 025928404 04/02/1998 Nữ
2400 QSX008688 BÙI XUÂN NHẬT QUANG 025534749 19/10/1997 Nam
2401 SPS011817 NGUYỄN THIỆN QUANG 025607684 06/02/1997 Nam
2402 QSX009064 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 025691418 24/05/1998 Nữ
2403 QST011404 NGUYỄN MẠNH HẢI SƠN 025727742 13/11/1998 Nam
2404 QST011834 LÂM MINH TẤN 025689803 15/12/1998 Nam
2405 QSX009855 TRẦN ĐỨC THẠNH 025961251 27/05/1998 Nam 06
2406 QST012471 TRẦN MINH THẢO 025676340 04/02/1998 Nữ
2407 QST012498 TRẦN THU THẢO 025691899 17/12/1998 Nữ
2408 QST013395 HOÀNG ANH THƯ 025721653 23/03/1998 Nữ
2409 QST013408 LÊ MINH THƯ 301633217 17/11/1998 Nữ
2410 SPS014737 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 025680961 17/09/1998 Nữ
2411 QSB012000 NGUYỄN TRẦN THANH THÚY 025758371 18/08/1998 Nữ
2412 QSB012280 HOÀNG TRẦN MAI THY 025750185 05/10/1998 Nữ
2413 QST013860 BÙI BÁ TIẾN 025721357 19/04/1998 Nam
2414 SPS015727 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 025794125 21/03/1998 Nữ
2415 QST014923 VŨ HOÀNG TRINH 025806950 22/11/1998 Nữ
2416 SPS016230 DƯƠNG HOÀNG TRÚC 026018890 04/11/1998 Nữ
2417 QSB013585 VÕ THỊ THANH TRÚC 025542765 20/10/1997 Nữ
2418 SPS016503 TĂNG THÁI TRUNG 025705806 31/10/1998 Nam 06
2419 DTT009777 TRẦN VŨ VIẾT TRƯỜNG 025870619 24/01/1998 Nam
2420 SPS016978 TRẦN ANH TUẤN 025617302 20/12/1996 Nam
2421 SPS017345 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 025796628 14/06/1998 Nữ
2422 QST016016 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 025712132 24/07/1998 Nữ
2423 QST016243 NGUYỄN THỊ THẢO VI 025937508 13/12/1998 Nữ
2424 SPS018459 HOÀNG NGỌC HẢI YẾN 026101694 20/12/1998 Nữ
2425 VLU000585 PHAN SONG THẾ DANH 331866357 24/01/1998 Nam
2426 VLU002274 LÊ THỊ THÚY KIỀU 331809016 20/06/1998 Nữ
2427 VLU002889 NGUYỄN HIẾU MỸ 331833452 28/03/1998 Nữ
2428 VLU005330 LÊ ÁI TIÊN 331842231 30/06/1998 Nữ
2429 VLU005844 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 331823728 12/11/1998 Nữ
2430 TAG004460 PHAN THẾ LÂN 352390178 05/10/1998 Nam
2431 TAG007171 TRẦN YẾN NHI 352579466 20/02/1998 Nữ
2432 TAG007871 NGUYỄN THÁI PHONG 352410786 26/03/1998 Nam
2433 DTT001110 HỒ THỊ PHƯƠNG DUNG 273664700 14/06/1998 Nữ
2434 DTT002570 PHẠM THỊ THẢO HIỀN 273697491 19/04/1998 Nữ
2435 DTT003145 NGUYỄN THỊ HUỆ 273655549 21/01/1998 Nữ
2436 QSK002838 NGUYỄN THỊ THẮM HƯƠNG 273640697 19/02/1997 Nữ
2437 DTT003622 TRẦN THỊ QUỲNH HƯƠNG 273691395 07/10/1998 Nữ
2438 DTT005536 ĐỖ BÍCH NGỌC 273685846 07/01/1998 Nữ
2439 DTT007182 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 273712655 10/02/1998 Nữ
2440 SPS014197 NGUYỄN THỊ KIM THOA 273655179 30/01/1998 Nữ
2441 DTT008861 VŨ THỊ HẠNH TIÊN 273657882 04/09/1998 Nữ
2442 DTT009350 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 273705025 12/05/1998 Nữ
2443 DTT009227 TRẦN MINH THÙY TRANG 273691823 07/02/1998 Nữ
2444 DTT009551 PHẠM THỊ TRINH 273675663 20/01/1998 Nữ
2445 DTT010175 LÊ THỊ THANH TƯƠI 273666725 05/03/1998 Nữ
2446 DTT010785 TRỊNH THỊ YẾN 273654435 01/07/1997 Nữ
2447 BAL000151 NGUYỄN VIỆT BẮC 385735633 08/10/1998 Nam
2448 BAL001868 ĐINH NGỌC NHI 385776598 08/02/1998 Nữ
2449 LPS002250 NGUYỄN DUY KHÁNH 321732034 10/04/1998 Nam
2450 LPS003047 TÔ NGUYỆT MINH 321703903 22/07/1998 Nữ
2451 SPS012095 LÊ BẢO QUYÊN 321569999 15/01/1998 Nữ
2452 LPS006530 TRÂN DIỆU TRINH 321567013 02/02/1998 Nữ
2453 LPS007229 ĐẶNG NGUYỄN THÚY VY 321723160 03/06/1998 Nữ
2454 LPS007250 LÝ TƯỜNG VY 321715303 15/10/1998 Nữ
2455 DQN000452 TRƯƠNG THỊ THI CA 215412014 20/08/1997 Nữ
2456 DQN004915 LÊ QUANG LINH 215463102 23/10/1998 Nam
2457 DQN005235 NGUYỄN THANH LONG 215437430 25/04/1998 Nam
2458 DQN005492 ĐÀO THỊ KHÁNH LY 215468133 16/04/1998 Nữ
2459 DQN006347 VÕ TRỌNG NGHĨA 215458248 25/01/1998 Nam
2460 DQN006944 ĐỖ THỊ THÚY NHI 215458241 24/06/1998 Nữ
2461 DQN006991 MAI THỊ YẾN NHI 215476798 04/08/1998 Nữ
2462 DQN009382 ĐẶNG THỊ THU THẢO 215435057 11/05/1998 Nữ
2463 DQN009442 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 215437231 20/01/1998 Nữ
2464 DQN010051 PHAN HỮU THỌ 215438680 05/06/1998 Nam
2465 DQN010613 TRẦN THỊ ANH THƯ 215434547 19/11/1998 Nữ
2466 DQN010718 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 215502929 28/03/1998 Nữ
2467 DQN011026 THÁI THỊ TÌNH 215428629 28/02/1998 Nữ
2468 DQN011464 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 215443028 25/10/1998 Nữ
2469 DQN011212 HỒ THỊ THANH TRANG 215470780 15/12/1998 Nữ
2470 DQN011337 VÕ THỊ THU TRANG 215450330 23/02/1998 Nữ
2471 DQN011336 VÕ THỊ THU TRANG 215465991 12/06/1998 Nữ
2472 DQN013216 NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY 215464352 21/01/1998 Nữ
2473 QSK002821 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 174883993 10/10/1997 Nữ
2474 QSK002691 PHẠM THỊ HUYỀN 281137905 01/01/1997 Nữ
2475 QSK005063 NGUYỄN THỊ THÙY NHƯ 281182208 28/10/1998 Nữ
2476 SPS011333 NGUYỄN TRẦN MỸ PHỤNG 281194268 11/04/1998 Nữ
2477 QSK008178 LÂM VŨ CAN TRỰC 281025052 14/04/1994 Nam 03
2478 KSA000233 THIỀU THỊ LAN ANH 285685070 15/02/1998 Nữ
2479 KSA001733 TỐNG LÊ YẾN HÀ 285697811 27/02/1998 Nữ
2480 QSK001798 LÊ HỒNG HẠNH 285664535 13/01/1997 Nữ
2481 KSA003433 PHẠM THỊ THANH LAM 285674921 13/11/1998 Nữ
2482 KSA004103 NGUYỄN HIỀN LƯƠNG 285587562 27/10/1998 Nữ
2483 KSA005529 HOÀNG VĨNH PHÚC 285642677 23/03/1998 Nam
2484 KSA005791 TRẦN THỊ PHƯỢNG 285602424 29/01/1998 Nữ
2485 SPS014556 TRẦN THỊ HỒNG THỦY 285675297 20/10/1998 Nữ
2486 KSA007870 TRƯƠNG THỊ THU TRANG 285686079 17/02/1998 Nữ
2487 KSA007986 LÊ THỊ TUYẾT TRINH 285650743 13/03/1998 Nữ
2488 KSA008715 TRƯƠNG THỊ HỒNG VÂN 285651998 21/11/1998 Nữ
2489 KSA009003 HUỲNH THỊ HOÀNG YẾN 285620832 20/06/1998 Nữ
2490 SPK001364 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 261474871 21/06/1997 Nữ
2491 SPK003642 PHẠM THỊ MỸ HƯƠNG 261378743 10/01/1997 Nữ
2492 QSB004331 NGÔ NGỌC HUY 261530042 07/04/1998 Nam
2493 SPK004179 PHAN VĂN LÂM 261487430 28/08/1998 Nam
2494 SPK006340 NGUYỄN THỊ THÚY NỮ 261462078 12/08/1998 Nữ
2495 SPK007235 NGUYỄN MỸ NHƯ QUỲNH 261364168 02/02/1997 Nữ
2496 SPK011545 LÊ THỊ HOÀNG YẾN 261400192 11/10/1997 Nữ
2497 YCT001036 TÔ NGUYỄN NHẬT DUY 381877343 08/04/1998 Nam
2498 TCT000782 BÙI NGỌC THÙY DUYÊN 362495958 05/08/1998 Nữ
2499 TTN003681 LÊ THỊ THANH HẰNG 241568930 14/01/1998 Nữ
2500 TTN006094 PHẠM QUỐC KHÁNH 241689685 21/01/1998 Nam
2501 TTN009452 LÊ THANH NHI 241745730 20/05/1998 Nữ
2502 TTN009543 TRẦN THỊ YẾN NHI 241766392 19/09/1998 Nữ
2503 TTN010104 THÁI HOÀNG PHI 241806845 09/10/1998 Nam
2504 TTN011700 NGUYỄN HOÀNG NGỌC SƯƠNG 241747680 11/05/1998 Nữ
2505 TTN014838 NGUYỄN HUỲNH NHƯ TRINH 241646215 20/10/1997 Nữ
2506 TTN014897 TRẦN THỊ MỸ TRINH 241633828 09/10/1998 Nữ
2507 TTN014991 ĐẶNG THÀNH TRUNG 241741469 01/12/1998 Nam
2508 TTN015239 NGUYỄN QUỐC TÚ 241674999 08/10/1998 Nam
2509 TTN016630 TRỊNH THỊ Ý 241655242 30/09/1998 Nữ
2510 DMS002365 TRẦN THỊ THÚY NGA 245363234 04/04/1998 Nữ
2511 DMS002456 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 245328907 01/09/1998 Nữ
2512 DMS002568 ĐẶNG QUANG NHẬT 245363832 15/07/1998 Nam
2513 DMS002819 LÊ HOÀNG KIM PHƯƠNG 245299322 30/11/1998 Nữ
2514 DMS003905 TRỊNH THỊ QUỲNH TRÂM 245328354 24/10/1997 Nữ
2515 DMS004415 HỎA THỊ KIM YÊN 245343064 20/04/1998 Nữ
2516 HUI000860 NGUYỄN VŨ NGỌC BÍCH 272630906 01/02/1997 Nữ
2517 HUI001100 NGUYỄN THỊ THU CHI 272752857 01/01/1998 Nữ
2518 HUI002194 HỒ TRÍ ĐẠT 272621424 22/12/1998 Nam
2519 HUI004103 VŨ HOÀNG 272804485 03/10/1998 Nam
2520 SPS007332 CAO KIM LONG 272611525 17/11/1998 Nam
2521 HUI007860 LÊ THỊ TÂM NHI 272513638 11/04/1998 Nữ
2522 HUI008179 BÙI THỊ QUỲNH NHƯ 272690746 01/01/1998 Nữ
2523 HUI008259 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 272555093 02/03/1998 Nữ
2524 HUI008962 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 272728199 12/09/1998 Nữ
2525 HUI009547 PHAN NHƯ QUỲNH 272767794 21/03/1998 Nữ
2526 HUI010583 NGUYỄN THỊ THU THẢO 272543900 01/06/1998 Nữ
2527 HUI013663 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 272670628 16/11/1998 Nữ
2528 SPD000691 LƯU THỊ THANH DANH 341801869 26/08/1997 Nữ
2529 SPD001170 HỒ QUỐC ĐẠT 341806953 30/12/1998 Nam
2530 SPS008500 LÂM THỊ TUYẾT NGA 341891567 12/11/1997 Nữ
2531 SPD004971 TRẦN HOÀNG NHỰT 341827666 25/10/1998 Nam
2532 SPD006544 HỒ NGỌC QUỐC THỊNH 341931419 09/05/1998 Nam
2533 SPD006945 VÕ NGỌC MINH THƯ 341841271 10/05/1998 Nữ
2534 SPD006795 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 341947218 23/01/1998 Nữ
2535 SPD006988 TRẦN NGỌC MAI THY 341887124 13/07/1998 Nữ
2536 NLS001636 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 231064580 23/09/1998 Nữ
2537 NLS003315 PHAN THỊ TRÚC LIỄU 231166113 07/04/1998 Nữ
2538 NLS004055 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 231269983 02/12/1998 Nữ
2539 NLS006271 TRẦN THỊ THU THẢO 231097115 01/09/1997 Nữ
2540 NLS006371 ĐẶNG DIỆU ANH THI 231137744 04/08/1998 Nữ
2541 NLS007529 TẠ ĐÌNH TRƯỜNG 231105468 28/04/1998 Nam
2542 QST003027 NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC 017484598 21/06/1998 Nam
2543 KQH005665 PHÙNG THỊ HUỆ 00119801399620/05/1998 Nữ
2544 DHS010483 PHAN THỊ NGỌC 184289184 20/05/1998 Nữ
2545 HHA003337 VÕ THỊ HOÀNG ĐAN 031954092 27/11/1998 Nữ
2546 QSX009869 CAO LOAN THẢO 363570120 17/10/1997 Nữ
2547 TSN000450 NGUYỄN MINH BẢO CHÂU 225902733 05/02/1998 Nữ
2548 TSN001016 NGUYỄN TRANG KHÁNH DUYÊN 225875956 22/04/1998 Nữ
2549 TSN004111 PHAN THỊ KIM NGÂN 225713235 17/07/1998 Nữ
2550 TSN006634 LƯƠNG NGỌC THƯ 225761447 16/09/1998 Nữ
2551 TSN007747 ĐINH QUỐC TUẤN 225592087 16/03/1998 Nam
2552 TSN008235 LÊ KHÁNH VINH 225594591 02/04/1998 Nam
2553 DDF000443 NGÔ THỊ GIANG 233240768 28/04/1998 Nữ
2554 TDL001237 DƯƠNG HẠNH DUNG 251139737 21/07/1998 Nữ
2555 SPS003934 LÊ THỊ HẰNG 251090910 16/07/1997 Nữ
2556 TDL003354 NGUYỄN DUY HÙNG 251173778 01/07/1998 Nam 06
2557 TDL004618 ĐINH THỊ NGỌC LINH 251037895 15/01/1998 Nữ
2558 TDL004900 NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN 251095169 01/01/1998 Nữ
2559 TDL005544 BÙI THỊ MỲ 251090735 02/03/1997 Nữ
2560 TDL005808 TRƯƠNG THỊ NGÂN 251134364 03/12/1998 Nữ
2561 TDL005818 BÙI NGUYỄN GIA NGHI 251126598 03/06/1998 Nữ
2562 TDL006014 TRẦN HỒNG NGỌC 251135736 16/10/1998 Nữ
2563 TDL006360 NGUYỄN HIỀN NHI 251095000 23/09/1998 Nữ
2564 TDL007613 DƯƠNG TẤN SÁCH 251124945 26/10/1998 Nam
2565 TDL008262 CHẾ THỊ PHƯƠNG THẢO 251131296 26/03/1998 Nữ
2566 TDL009723 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 251172154 07/06/1998 Nữ
2567 SPS016122 NGUYỄN NGỌC TRINH 251082367 26/08/1998 Nữ
2568 TDL010045 NGUYỄN VIỆT TRINH 251090101 12/10/1998 Nữ
2569 TDL010286 NGUYỄN QUỐC TRƯỞNG 251126536 11/11/1998 Nam
2570 SGD000364 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 301629182 16/11/1998 Nữ
2571 SGD007971 HỒ THANH QUÝ 301632452 06/05/1998 Nam
2572 SGD010756 NGUYỄN THỊ NGỌC TRẦM 301652826 28/10/1998 Nữ
2573 DCN010246 LÊ THỊ PHƯỢNG 163439564 20/01/1998 Nữ
2574 TDV010043 NGUYỄN THỊ MAI LINH 187738852 04/12/1998 Nữ
2575 TDV015393 LÊ MINH SƠN 187620380 20/02/1998 Nam
2576 TDV017118 NGUYỄN THỊ THI 187589290 25/10/1998 Nữ
2577 TDV019540 HỒ THỤC TRINH 187609981 12/08/1998 Nữ
2578 QSB004595 VŨ THỊ MINH HUYỀN 164626304 20/10/1998 Nữ
2579 GTS001600 PHAN THỊ BÍCH NGỌC 264501718 06/10/1998 Nữ
2580 GTS001952 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 264490262 21/01/1998 Nữ
2581 GTS001955 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 264522339 22/10/1998 Nữ
2582 GTS001995 MAI VĂN QUANG 264528210 16/09/1998 Nam 01
2583 GTS002275 ĐINH THỊ THU THẢO 264517010 24/08/1998 Nữ
2584 XDT000526 LÊ THỊ MỸ CHI 221441417 05/07/1998 Nữ
2585 XDT006163 ĐẶNG THỊ HOÀI PHƯƠNG 221457376 28/04/1998 Nữ
2586 XDT009142 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 221455581 25/01/1998 Nữ
2587 XDT009158 NGUYỄN TÚ HUYỀN TRINH 221467762 27/06/1998 Nữ
2588 XDT009710 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 221457569 16/05/1998 Nữ
2589 XDT009916 ĐÀO THÚY VÂN 221449602 12/12/1998 Nữ
2590 QST001758 BÙI THỊ NGỌC DIỄM 206283126 01/03/1998 Nữ
2591 DDK006883 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 206220919 11/09/1998 Nữ
2592 DDS000489 NGUYỄN THỊ ANH CHI 212387688 22/10/1998 Nữ
2593 DDS001639 LÊ THỊ THU HÀ 212836033 01/01/1998 Nữ
2594 DDS001699 VÕ THỊ NAM HÀ 212841749 20/10/1998 Nữ 06
2595 DDS002832 ĐỖ THỊ KIM HUYỀN 212678486 09/10/1998 Nữ
2596 DDS004381 LÊ THỊ NGỌC MỴ 212282968 21/08/1998 Nữ
2597 DDS004308 NGUYỄN THỊ HOÀI MY 212798366 15/04/1998 Nữ
2598 SPS008528 PHẠM THỊ NGỌC NGA 212577107 10/12/1997 Nữ
2599 DDS004531 TRẦN THỊ NHƯ NGÀ 212814185 25/06/1998 Nữ
2600 KSA005065 PHAN NGUYỄN THẢO NHI 212580941 13/10/1998 Nữ
2601 DDS005361 TRẦN TÚ OANH 212432160 28/04/1998 Nữ
2602 DDS007422 PHAN THỊ THỦY 212678989 08/01/1998 Nữ
2603 DDS008829 TRẦN THỊ TUYÊN 212481679 04/01/1998 Nữ
2604 DDS009275 VÕ HẠNH VIÊN 212841887 26/03/1998 Nữ 06
2605 DDS009654 NGUYỄN THỊ CẨM XUÂN 212814003 03/03/1998 Nữ
2606 DDS009739 BIỆN THỊ HỒNG YẾN 212484806 18/08/1998 Nữ
2607 DHK003263 TRẦN PHƯƠNG NHẬT LINH 197412381 07/03/1998 Nữ
2608 NHS002060 TRỊNH THỊ KIM NGỌC 366244630 29/07/1998 Nữ
2609 DCT000183 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 07219800096208/01/1998 Nữ
2610 QSX002126 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 291078486 04/09/1995 Nam
2611 DCT002544 NGUYỄN HOÀNG KHIÊM 291195774 13/01/1998 Nam
2612 DCT006735 HUỲNH NGỌC TRÂM 291212269 15/10/1998 Nữ
2613 DCT006821 LÝ BẢO TRÂN 07219800045424/07/1998 Nữ
2614 DCT007463 NGUYỄN TRẦN NHÃ UYÊN 291199409 18/02/1998 Nữ
2615 SPS015040 NGUYỄN THỊ TIÊN 03419800051817/09/1998 Nữ
2616 HDT012024 NGUYỄN THỊ NGỌC 174917765 09/06/1998 Nữ
2617 TTG001095 LƯƠNG THẾ DINH 312367177 28/10/1998 Nam
2618 TTG001825 NGUYỄN VĂN ĐOAN 312362471 07/07/1998 Nam
2619 TTG003796 NGUYỄN HOÀNG AN KHƯƠNG 312377693 30/09/1998 Nam
2620 TTG004736 LÊ THỊ TUYẾT MINH 312329717 11/10/1997 Nữ
2621 TTG005821 HỒ HỮU NHÂN 312356382 09/05/1998 Nam
2622 TTG009794 NGUYỄN THỊ BẢO TRANG 312368174 22/10/1998 Nữ
2623 SPS000421 NGUYỄN ĐẶNG LAN ANH 025813049 29/11/1998 Nữ
2624 QST000521 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 025632021 17/09/1997 Nữ
2625 QST001720 HUỲNH KHẢI DANH 025973240 07/10/1998 Nam
2626 QST002756 LƯƠNG HẢI ĐĂNG 025713329 13/08/1998 Nam
2627 QST002576 ĐẶNG HẢI ĐẠT 026013403 19/09/1998 Nam
2628 QST002826 ĐỖ THÁI NGỌC ĐOAN 025712401 07/09/1998 Nữ
2629 QST002858 HOÀNG PHƯƠNG ĐÔNG 025713600 09/11/1998 Nữ
2630 SPS003537 PHẠM VŨ HỒNG HÀ 025749359 30/11/1998 Nữ
2631 QSB002941 TRẦN THIÊN HẢI 025709386 23/09/1998 Nam
2632 QST003656 DƯƠNG KHÁNH HÂN 025812379 02/05/1998 Nữ
2633 QSB003153 LINH KIM HẰNG 025702029 28/09/1998 Nữ 06
2634 QST003449 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 025740556 15/11/1998 Nữ
2635 QSX003141 HUỲNH MINH HIỂN 025727232 25/03/1998 Nam
2636 QSX003211 LÂM TRUNG HIẾU 026017099 13/02/1998 Nam
2637 QSB004070 ĐẶNG ÁNH HỒNG 025735086 11/08/1998 Nữ
2638 SPS005845 LÊ THỊ HƯỜNG 025787513 20/06/1998 Nữ
2639 QST005297 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH HƯƠNG 025621016 01/05/1998 Nữ
2640 QSB004376 NGUYỄN LÊ HOÀNG HUY 025801104 03/04/1998 Nam
2641 SPS005309 NGUYỄN NGỌC HUY 025671725 04/02/1998 Nam
2642 SPS006278 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 025698782 10/04/1998 Nam
2643 QST005948 ĐẶNG THÁI KHƯƠNG 025720074 23/10/1998 Nam
2644 SPS007784 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 025727046 07/06/1998 Nữ
2645 QST007866 PHẠM THANH NAM 025639103 06/01/1998 Nam
2646 SPS008686 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 026025999 14/12/1998 Nữ
2647 QSX006714 HUỲNH TRỌNG NGHĨA 025706600 13/01/1998 Nam
2648 SPS009148 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 025673743 09/07/1998 Nữ
2649 QSB007953 NGUYỄN PHÚC NHÂN 026081592 02/09/1998 Nam
2650 QST009132 LÝ TUYẾT NHI 025686458 04/08/1998 Nữ
2651 HUI008331 VŨ THỊ KHÁNH NHƯ 025905204 01/05/1998 Nữ
2652 QST009863 PHẠM TIẾN PHÁT 025712291 26/06/1998 Nam
2653 QSB008877 DƯƠNG THANH PHONG 025854968 26/02/1998 Nam 06
2654 QSB009300 DƯƠNG NGUYỄN THU PHƯƠNG 025839215 23/11/1998 Nữ
2655 QST010991 NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN 025906847 16/07/1998 Nữ
2656 QST011155 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 025699857 22/04/1998 Nữ
2657 SPS013518 HUỲNH NGỌC NHƯ THẢO 025727060 02/08/1998 Nữ
2658 QST012429 NGUYỄN THỤY NGUYÊN THẢO 025741730 19/08/1998 Nữ
2659 QST012499 TRẦN THU THẢO 025812766 21/02/1998 Nữ
2660 QST012691 NGUYỄN THỊ HUỲNH THI 025713507 03/11/1998 Nữ
2661 QST012955 ĐÀO LÊ BẢO THOA 025713115 03/01/1998 Nữ
2662 SPS014303 DƯƠNG THỊ THU 00119701102704/12/1997 Nữ
2663 SPS014958 TRẦN NHẬT HOÀNG THY 025725787 31/10/1998 Nữ
2664 QSB012958 ĐẶNG THỊ NGỌC TRÂM 025808362 24/02/1998 Nữ
2665 QST014230 NGUYỄN NGỌC ĐOAN TRANG 025797423 05/05/1998 Nữ
2666 QSB013517 NGUYỄN HÀ NHÃ TRÚC 025765232 08/11/1998 Nữ
2667 QST015855 CHUNG NGỌC TUYẾT 07919800065801/02/1998 Nữ
2668 QSB014435 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 025736619 08/10/1998 Nữ
2669 QST016694 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VY 025736627 06/04/1998 Nữ
2670 QST016914 ĐÀO HẢI YẾN 025756310 30/12/1998 Nữ
2671 DVT004129 THẠCH THỊ BÍCH TRÂM 334909535 18/07/1998 Nữ 01
2672 SP2001904 ĐÀO THỊ HOA 02619800210524/08/1998 Nữ
2673 TAG006969 LÝ THỊ YẾN NHI 352413158 23/09/1998 Nữ
2674 QSX008016 TRƯƠNG HỬU PHẦN 352395422 25/02/1997 Nam
2675 TAG010307 TRẦN THỊ KIM THU 352474038 27/06/1998 Nữ
2676 TAG012520 NGUYỄN TRẦN THỦY VÂN 352410799 06/05/1998 Nữ
2677 TAG004914 HUỲNH THỊ KIM LOAN 352497784 14/01/1998 Nữ
2678 DTT000655 PHẠM THỊ THANH BÌNH 273589616 10/01/1998 Nữ
2679 DTT001465 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 273657376 05/10/1998 Nữ
2680 DTT004248 LÊ NGỌC LINH 273681777 06/05/1998 Nữ
2681 DTT005770 HÀ THỊ THANH NHÀN 273701701 16/08/1998 Nữ
2682 QST009384 ĐOÀN HỒNG NHUNG 273599901 07/09/1997 Nữ
2683 DTT008801 BÙI THỊ TRIỀU TIÊN 273632524 21/12/1998 Nữ
2684 DTT000106 CAO THỊ MỸ ANH 273627934 25/05/1998 Nữ
2685 SPS001427 PHẠM THỊ NGỌC CHÂU 273650456 13/03/1998 Nữ
2686 DTT001425 PHẠM MỸ ÁI DƯ 273702854 30/12/1998 Nữ
2687 DTT001885 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 273664248 31/05/1997 Nữ
2688 DTT004863 TRƯƠNG HUỆ MẪN 273632137 17/11/1998 Nữ
2689 DTT007761 NGUYỄN THỊ HUYỀN THANH 273681427 02/08/1998 Nữ
2690 DTT009548 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 273674076 16/03/1998 Nữ
2691 DTT009610 LÂM THỊ TRÚC 273681114 29/04/1997 Nữ
2692 DTT010225 NGÔ THỊ NHÃ UYÊN 273653577 17/04/1998 Nữ
2693 DTT006527 PHAN THỊ XUÂN PHÒNG 273598657 15/08/1997 Nữ
2694 DTT008077 TRẦN PHƯƠNG THẢO 273639105 13/10/1998 Nữ
2695 DTT008579 VŨ THỊ THỦY 273709039 08/12/1997 Nữ
2696 DTT000225 NGUYỄN HOÀNG LAN ANH 273658802 15/11/1998 Nữ
2697 DTT007685 THÔI HOÀNG THẠCH 273583225 03/03/1998 Nam
2698 LPS002628 NGUYỄN DUY LINH 321751240 27/01/1998 Nam
2699 LPS002760 NGUYỄN THỊ TRÚC LOAN 321760775 25/04/1998 Nữ
2700 LPS003332 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 321730974 03/01/1998 Nữ
2701 LPS004835 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 321593326 24/02/1998 Nữ
2702 DQN001245 LÝ VÕ TẤN DUY 215446132 14/08/1998 Nam
2703 DQN003639 LÊ QUANG HUY 215473251 16/11/1998 Nam
2704 DQN009385 ĐẶNG THU THẢO 215445630 08/05/1998 Nữ
2705 DQN009450 NGUYỄN THỊ MAI THẢO 215450049 22/02/1998 Nữ
2706 DQN009969 HUỲNH THỊ XUÂN THỊNH 215434354 20/10/1998 Nữ
2707 DQN000688 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 215462135 01/09/1998 Nữ
2708 DQN001431 PHẠM HỒNG DUYÊN 215405855 18/02/1998 Nữ
2709 DQN002123 BÙI TRẦN THÚY HẠ 215454366 13/01/1998 Nữ
2710 DQN002021 ĐỖ TRẦN THU HÀ 215446390 10/06/1998 Nữ
2711 QST005928 NGUYỄN NGỌC MINH KHUÊ 215412644 20/06/1997 Nữ
2712 DQN004459 NGUYỄN THỊ THANH KIỂU 215429227 12/05/1998 Nữ
2713 DQN004781 NGUYỄN THỊ LIÊN 215424879 10/04/1998 Nữ
2714 QST008817 NGUYỄN THỊ HỒNG NHẠN 215405905 27/03/1997 Nữ
2715 DQN007887 NGUYỄN THỊ Y PHỤNG 215418297 10/02/1998 Nữ
2716 DQN010545 LÊ NGUYỄN NỮ THƯ 215457885 10/07/1998 Nữ
2717 DQN010410 VÕ THỊ THỦY 215426052 23/03/1998 Nữ
2718 DQN010826 VÕ THỊ THU TIỀN 215437372 20/01/1998 Nữ
2719 DQN003845 NGUYỄN THỊ HUỲNH 215428513 26/05/1998 Nữ
2720 DQN012495 NGUYỄN ĐỖ UY 215432679 05/06/1998 Nam
2721 QSK001463 TRƯƠNG MINH ĐOÀN 281162043 04/01/1998 Nam
2722 QSK007253 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 281204097 07/05/1998 Nữ
2723 QSK009028 MAI HOÀNG YẾN 281164351 15/08/1998 Nữ
2724 QSK000655 TẠ KIỀU CHINH 281183524 17/09/1998 Nữ
2725 QSK004971 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 281245768 18/10/1998 Nữ
2726 QST016759 TRẦN HOÀI THÚY VY 281167655 25/01/1998 Nữ
2727 QSK005536 NGUYỄN LÊ ANH PHƯƠNG 281245834 01/04/1998 Nữ
2728 KSA000606 VŨ THỊ THÙY CHINH 285602072 14/11/1998 Nữ
2729 KSA003024 VƯƠNG HẢI HUYỀN 285572763 16/02/1998 Nữ 01
2730 KSA003749 NGUYỄN THỊ QUỲNH LINH 285612078 03/07/1998 Nữ
2731 KSA005401 TRẦN HỮU PHI 285675542 23/02/1998 Nam
2732 KSA008989 ĐÀO THỊ HỒNG YẾN 285674828 06/05/1998 Nữ
2733 KSA003227 NGUYỄN VĂN KHẢI 285604909 19/11/1997 Nam
2734 KSA003724 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 285745555 26/05/1998 Nữ
2735 KSA003766 NGUYỄN THỦY LINH 285676100 12/06/1998 Nữ
2736 KSA003948 NGUYỄN THỊ KIM LONG 285604724 16/01/1998 Nữ
2737 KSA004995 DƯƠNG THỊ HOÀI NHI 285495491 02/01/1997 Nữ
2738 KSA005355 VŨ HOÀNG OANH 285651327 22/11/1998 Nữ
2739 KSA005849 ĐỖ THƯỜNG QUÂN 285650388 06/01/1998 Nam
2740 KSA007983 LÊ NGUYỄN NHỰT TRINH 285725162 22/02/1998 Nữ
2741 KSA008949 NGUYỄN THỊ XUÂN 285572937 20/09/1998 Nữ
2742 KSA006299 NGUYỄN ĐỨC TÀI 285588835 01/09/1998 Nam
2743 KSA009053 TRẦN NGỌC YẾN 285608176 03/07/1998 Nữ
2744 SPK005464 NGUYỄN THỊ TƯỜNG NGÂN 261503948 28/03/1998 Nữ
2745 SPK005503 TRẦN THỊ KIM NGÂN 261530844 15/01/1998 Nữ
2746 SPK009042 VÕ THỊ THANH THƯ 261414997 20/06/1997 Nữ
2747 SPK009500 HUỲNH HOÀI TRANG 261381976 05/01/1995 Nữ
2748 SPK000158 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 261454491 01/09/1998 Nữ
2749 SPK001034 VÕ THỊ MỸ DIỆU 261541257 14/11/1998 Nữ
2750 SPK001886 NGUYỄN THỊ KIM GIÀU 261530500 25/03/1998 Nữ
2751 SPK006235 BÙI THỊ MINH NHƯ 261526311 02/10/1998 Nữ
2752 SPK006581 BÙI THỊ PHỐ 261503804 26/07/1998 Nữ
2753 SPK008064 HUỲNH THỊ BÍCH THẢO 261505837 11/06/1998 Nữ
2754 SPK009734 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂM 261497358 06/03/1998 Nữ
2755 SPK009824 TRẦN QUỲNH DIỄM TRÂN 261524916 09/02/1998 Nữ
2756 YCT007538 NGUYỄN THÚY VY 381888137 29/03/1998 Nữ
2757 TCT002968 PHƯƠNG MỸ NGÂN 09219800110904/07/1998 Nữ
2758 TCT005204 VÕ MINH THƯ 362526838 08/10/1998 Nữ
2759 SPS000341 LÊ NHẬT MINH ANH 201757315 02/10/1998 Nữ
2760 HUI005825 PHẠM THỊ MỸ LINH 201787794 05/10/1998 Nữ
2761 QST001991 NGUYỄN VĂN DŨNG 241745164 04/09/1998 Nam
2762 TTN002117 NGUYỄN PHẠM MỸ DUYÊN 241655656 08/09/1998 Nữ
2763 TTN003503 NGUYỄN THỊ HẠNH 241628009 06/01/1998 Nữ
2764 TTN007095 TRẦN THỊ MỸ LINH 241625656 04/07/1998 Nữ
2765 TTN015517 NGUYỄN TẤN THANH TÙNG 241796094 27/10/1998 Nam
2766 TTN016226 VÕ XUÂN VINH 241673245 03/01/1998 Nam
2767 TTN001793 NGUYỄN THÙY MỸ DUNG 241691155 22/02/1998 Nữ
2768 TTN004607 TRẦN THỊ NGỌC HÒA 241702997 28/03/1998 Nữ
2769 TTN006041 HOÀNG QUỐC KHÁNH 241643615 02/09/1998 Nam
2770 TTN007625 TÔ THỊ MỸ LY 241672852 25/05/1998 Nữ
2771 TTN008028 PHẠM NGỌC MINH 241716120 04/05/1997 Nam
2772 TTN009411 CAO THỊ YẾN NHI 241568363 04/05/1998 Nữ
2773 TTN012286 TRẦN MINH THÀNH 241509474 17/02/1998 Nam
2774 TTN013130 ĐẶNG THỊ HỒNG THƠM 241691091 28/08/1998 Nữ
2775 TTN013665 TRẦN THỊ XUÂN THƯ 241658843 16/06/1997 Nữ
2776 TTN014670 PHAN QUỲNH NGỌC TRÂM 241806414 25/05/1998 Nữ
2777 TTN014386 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 241716776 06/05/1998 Nữ
2778 TTN014844 NGUYỄN THỊ HẠNH TRINH 241691047 04/10/1996 Nữ
2779 TTN015490 HỒ XUÂN TÙNG 241696395 22/12/1997 Nam
2780 TTN016497 TRẦN THỊ VY 241739132 12/10/1998 Nữ
2781 TTN016607 ĐỖ THỊ NHƯ Ý 241568592 27/04/1998 Nữ
2782 TTN014892 TRẦN PHƯƠNG TRINH 241807675 27/06/1998 Nữ
2783 SPS000636 THÂN HOÀNG ANH 241674256 01/01/1998 Nam
2784 TTN008649 LÊ THỊ THANH NGÂN 241687963 01/01/1998 Nữ
2785 DMS000999 LÊ THỊ THU HẰNG 245363429 01/08/1998 Nữ
2786 DMS000077 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 245377018 27/06/1998 Nữ
2787 DMS002607 TRẦN THỊ THANH NHI 245305847 22/08/1998 Nữ
2788 DMS003695 TRẦN VĂN TIỀN 245338587 08/08/1998 Nam
2789 DMS003944 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 245328869 27/01/1998 Nữ
2790 HUI000677 ĐỖ TƯỜNG QUỐC ÂN 272611073 08/03/1996 Nam
2791 HUI000625 NGHIÊM THỊ NGỌC ÁNH 272540879 24/01/1998 Nữ
2792 HUI005117 NGUYỄN THỊ ÁI KHIẾT 272586308 27/05/1998 Nữ
2793 HUI005599 ĐẶNG KHÁNH LINH 272622429 25/05/1997 Nữ
2794 HUI006185 ĐIỀN ĐÌNH LUÂN 272594737 15/10/1998 Nam
2795 HUI006928 ĐOÀN THỊ NGA 272611063 18/10/1998 Nữ
2796 HUI008136 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG 272642924 20/08/1998 Nữ
2797 HUI009198 PHẠM MINH QUANG 272527572 01/01/1998 Nam
2798 HUI011018 VŨ HOÀN THIỆN 272611604 28/07/1997 Nam
2799 HUI011616 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 272706976 23/12/1998 Nữ
2800 HUI012637 BÙI THỊ YẾN TRINH 272614596 06/06/1998 Nữ
2801 HUI000348 NGUYỄN THỊ KIM ANH 272661095 21/02/1998 Nữ
2802 HUI000406 NGUYỄN TRẦN VÂN ANH 272782803 14/12/1998 Nữ
2803 HUI000650 PHẠM NGỌC ÁNH 272766892 17/06/1998 Nữ
2804 HUI000864 PHẠM THỤY NGỌC BÍCH 272578763 02/05/1998 Nữ
2805 HUI002909 THÂN TRỌNG HẢI 272627742 03/04/1998 Nam
2806 HUI005031 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG KHANH 272573712 20/03/1998 Nữ
2807 HUI005379 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 272504800 03/01/1997 Nữ
2808 HUI005770 NGUYỄN THỊ THẢO LINH 272582144 05/08/1998 Nữ
2809 HUI006871 PHẠM HOÀNG NAM 272789988 19/07/1998 Nam
2810 HUI008155 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 272690505 05/05/1998 Nữ
2811 HUI008463 PHAN XUÂN PHAN 272619310 22/03/1998 Nam
2812 HUI008764 TRẦN THỊ HỒNG PHÚC 272688337 01/09/1998 Nữ
2813 HUI000306 NGUYỄN HOÀNG VÂN ANH 272670660 26/10/1998 Nữ
2814 HUI005034 NGUYỄN THỊ MINH KHANH 272758700 28/02/1998 Nữ
2815 QST009302 TRẦN NGUYỄN THANH NHI 272547178 21/02/1997 Nữ 06
2816 HUI009513 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 272752700 12/01/1998 Nữ
2817 HUI010875 NGÔ THỊ ANH THI 272661694 18/10/1998 Nữ
2818 HUI012285 NGUYỄN THIÊN TRANG 272764597 25/10/1998 Nữ
2819 SPS001107 HUỲNH KHÁNH BĂNG 341882784 03/07/1998 Nữ
2820 SPD001898 NGUYỄN THỊ BÉ HIỀN 341935772 12/09/1998 Nữ
2821 SPD001497 ĐỖ KIM GIÀU 341926336 30/06/1998 Nữ
2822 SPD004484 DƯƠNG THỊ HỒNG NHI 341947361 27/01/1998 Nữ
2823 SPD004577 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 341825591 11/02/1998 Nữ
2824 NLS007829 ĐỖ THI THẢO UYÊN 231137113 07/01/1998 Nữ
2825 NLS000711 NGUYỄN THỊ BÍCH DIỄM 231011485 03/02/1997 Nữ
2826 NLS000812 NGÔ PHƯƠNG DUNG 231118186 13/04/1997 Nữ
2827 SPS012555 LÊ THỊ THANH SƠN 231094668 16/03/1998 Nữ
2828 NLS006799 LÊ PHAN HOÀI THƯƠNG 231086750 15/10/1998 Nữ
2829 NLS002051 TRẦN THỊ HIỆP 231223645 14/02/1998 Nữ
2830 NLS003460 PHẠM THỊ THÙY LINH 231025108 30/03/1997 Nữ
2831 TMA003628 LẠI THỊ TRÀ MY 03519800082816/05/1998 Nữ
2832 LNH000179 NGUYỄN NGỌC ANH 017424095 16/07/1998 Nữ
2833 QST016845 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG XUÂN 184271730 24/05/1997 Nữ 04
2834 DHS002654 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 184338273 29/05/1998 Nữ
2835 HVN007759 LÃ ANH QUÂN 142872174 01/05/1998 Nam
2836 SKH004436 HOÀNG THỊ MY 145891308 13/01/1998 Nữ
2837 TSN002262 TRẦN ANH HUY HOÀNG 225709770 10/10/1998 Nam
2838 TSN003543 HUỲNH THỊ THU LỜI 225709655 24/04/1998 Nữ
2839 TSN006963 NGÔ NỮ TIẾC TỐ 225816468 12/08/1998 Nữ
2840 TSN008068 NGUYỄN TIẾN VẠN 225612492 24/04/1998 Nam
2841 TSN000373 LÊ THỊ HÒA BÌNH 225591364 08/05/1998 Nữ
2842 TSN000715 TRỊNH THỊ NGỌC DIỄM 225818302 10/03/1998 Nữ
2843 TSN000978 NGUYỄN CAO THÙY DUYÊN 225681808 03/05/1998 Nữ
2844 TSN003289 ĐOÀN THỊ MỸ LINH 225816804 16/04/1998 Nữ
2845 TSN005470 NGUYỄN NGỌC XUÂN QUỲNH 225900815 26/01/1998 Nữ
2846 TSN006369 NGUYỄN THỊ KIM THOA 225708228 23/04/1998 Nữ
2847 TSN007046 NGUYỄN LÊ THÙY TRANG 225595979 03/06/1998 Nữ
2848 TSN008471 PHẠM THIÊN VỸ 225919174 05/05/1998 Nam
2849 TSN003788 TRẦN HỒ ANH MINH 225679797 07/11/1998 Nam
2850 TSN004171 ĐỖ THÀNH NGHĨA 225900602 20/10/1998 Nam
2851 TSN004854 BÙI THỊ HỒNG PHA 225681132 25/01/1998 Nữ
2852 TKG000807 PHÙNG THỊ THÙY DUNG 371761382 19/10/1998 Nữ
2853 TKG001413 HUỲNH THỊ QUỲNH HÀ 371877044 12/12/1998 Nữ
2854 TKG005781 PHAN NGỌC TRÂM 371774106 04/02/1998 Nữ
2855 DDF001195 NGUYỄN DUY MẬU 233231146 22/02/1998 Nam
2856 DDF001392 HOÀNG MINH NGUYỆT 233292490 08/01/1998 Nữ
2857 DDF002258 HOÀNG THỊ TÚ TRÂM 233252415 20/09/1998 Nữ
2858 TDL003769 BÙI NGUYỄN THẢO HƯƠNG 251095062 13/10/1998 Nữ
2859 TDL009579 ĐINH THỊ MINH TRANG 251192693 05/11/1998 Nữ
2860 TDL011212 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 251173514 03/08/1998 Nữ
2861 TDL001047 LÝ CHÍ CƯỜNG 251162678 28/03/1998 Nam 01
2862 TDL001546 NGUYỄN THÙY DUYÊN 251130055 17/08/1998 Nữ
2863 TDL002479 LÊ THỊ THÚY HẰNG 251154678 10/09/1998 Nữ
2864 TDL005531 TRẦN HÀ MY 251118378 05/11/1997 Nữ
2865 TDL005971 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 251174256 05/10/1998 Nữ
2866 QST008612 CHẾ THỊ THẢO NGUYÊN 251077598 01/07/1997 Nữ
2867 TDL007103 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 251147263 19/11/1998 Nữ
2868 TDL007279 TSÀN ĐỨC QUANG 251102006 17/05/1998 Nam 01
2869 TDL007402 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 251124838 08/05/1998 Nữ
2870 TDL009312 BÙI THỊ KIỀU THY 251111795 23/03/1998 Nữ
2871 TDL010869 PHAN THỊ HOÀI VÂN 251087262 29/03/1998 Nữ
2872 TDL011380 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 251186112 29/03/1998 Nữ
2873 TDL010357 HỒ QUỐC TUẤN 251169765 15/07/1998 Nam
2874 TDL001212 NGUYỄN HỒNG DOAN 251137280 17/04/1998 Nữ
2875 TDL002338 ĐOÀN THỊ HỒNG HẠNH 251140763 26/12/1998 Nữ
2876 SGD007570 VĂN THỊ DIỄM PHÚC 301644493 29/06/1998 Nữ
2877 SPD005901 PHẠM VĂN TĂNG 301630216 24/01/1997 Nam
2878 SGD011953 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 301659333 16/04/1998 Nữ
2879 SPS013544 LIÊU THỊ NHƯ THẢO 301646369 11/03/1998 Nữ
2880 DCN010161 TRẦN THỊ PHƯƠNG 03619800422119/11/1998 Nữ
2881 HUI000131 CAO PHƯƠNG ANH 163445613 07/11/1998 Nữ
2882 DCN013877 TRẦN NAM TRƯỜNG 163361939 21/03/1998 Nam
2883 DCN014638 TRẦN THỊ VÂN 163338908 21/07/1998 Nữ
2884 TDV008757 NGUYỄN DUY KHÁNH 187620886 29/11/1998 Nam
2885 TDV014777 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 187589355 15/10/1998 Nữ
2886 TDV000485 NGŨ DUY ANH 187757332 05/08/1998 Nam
2887 TDV014417 LÝ MINH QUANG 187748857 01/05/1998 Nam
2888 TDV021029 TRẦN KIM VÂN 187657289 27/07/1998 Nữ
2889 GTS002919 LÊ PHƯƠNG TRÚC 264447445 11/08/1998 Nữ
2890 GTS003048 LƯU THỊ KIM TUYẾN 264528460 17/04/1998 Nữ 01
2891 GTS003280 TRẦN HỮU WIN 264481126 14/01/1998 Nam
2892 GTS000665 BÙI PHƯƠNG NGUYỆT HẰNG 264446874 06/07/1998 Nữ
2893 GTS001790 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 264516507 20/04/1998 Nữ
2894 XDT001061 TRẦN THỊ THUỲ DUNG 221457627 09/10/1998 Nữ
2895 XDT004249 ĐÀO THỊ BÍCH LOAN 221452386 20/11/1998 Nữ
2896 XDT007624 HÀ TÚ THI 221456010 18/09/1998 Nữ
2897 XDT009858 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 221450817 06/02/1998 Nữ
2898 XDT000016 LÊ THỊ BÌNH AN 221450713 01/02/1998 Nữ
2899 XDT004489 NGUYỄN VĂN LƯU 221458248 27/06/1998 Nam
2900 XDT005007 LÊ NGỌC THU NGÂN 221407195 30/03/1998 Nữ
2901 XDT007868 NGUYỄN XUÂN THOẠI 221408163 13/09/1998 Nam
2902 XDT009873 TRƯƠNG HOÀNG UYÊN 221459384 04/09/1998 Nữ
2903 XDT009967 VÕ THỊ KIM VÂN 221443529 22/09/1998 Nữ
2904 XDT004851 LÊ THỊ HỒNG MỸ 221450584 09/09/1998 Nữ
2905 DHT005908 NGUYỄN THỊ MỘNG VÂN 194635659 21/07/1998 Nữ
2906 DHT002204 PHẠM MINH HUYỀN 194586589 21/12/1998 Nữ
2907 DDK002280 PHAN THỊ QUỲNH GIAO 206029430 07/04/1998 Nữ
2908 DDK008937 VÕ THỊ DIỄM SANG 206084788 01/01/1998 Nữ
2909 DDK002923 VÕ THỊ GIA HÂN 206037799 18/04/1998 Nữ
2910 DDK004330 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 206019210 08/04/1998 Nữ
2911 DDS004065 NGUYỄN THỊ LY 212578626 05/06/1998 Nữ
2912 DDS000833 ĐINH THỊ HỒNG DIÊN 212677402 26/03/1998 Nữ
2913 DDS002476 TRẦN HOÀI 212715609 26/03/1997 Nam
2914 DDS003786 TRẦN THỊ THUỲ LINH 212798343 20/07/1998 Nữ
2915 DDS006312 NGUYỄN THỊ MINH SƯƠNG 212282596 29/05/1998 Nữ
2916 DDS009086 NGUYỄN THỊ ÁI VÂN 212480834 10/11/1998 Nữ
2917 DDS000370 PHẠM THỊ THU CẢM 212718123 12/08/1998 Nữ
2918 DDS001980 TRẦN THỊ HẰNG 212797109 20/06/1998 Nữ
2919 DDS001814 MAI THỊ MỸ HẠNH 212430867 27/05/1998 Nữ
2920 DDS004050 LƯƠNG NỮ HOÀNG LY 212476776 24/07/1998 Nữ
2921 DDS004260 BÙI THỊ TRÀ MY 212461479 07/05/1998 Nữ
2922 DDS007337 NGUYỄN MỸ THÙY 212834885 06/05/1998 Nữ
2923 DDS008344 HUỲNH THỊ KIỀU TRINH 212476804 05/01/1998 Nữ
2924 DDS008641 CAO KHẢ TÚ 212460244 24/01/1998 Nữ
2925 SPS018051 HUỲNH KHÁNH VY 212829887 22/04/1998 Nữ
2926 DDS001982 TRẦN THỊ THANH HẰNG 212835262 16/08/1998 Nữ
2927 DDS005728 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 212480999 29/01/1998 Nữ
2928 DHK002527 TRƯƠNG THỊ HUYỀN 197450762 27/06/1998 Nữ
2929 DHK001653 LÊ THỊ THU HẰNG 197403244 17/02/1998 Nữ
2930 DHK004825 HOÀNG HỮU PHÚC 197368219 03/04/1998 Nam
2931 NHS003507 LÊ HUỲNH BÍCH TRÂM 366240344 09/06/1998 Nữ
2932 NHS001928 THẠCH KIM NGÂN 366236681 29/12/1998 Nữ 01
2933 DCT004250 TRƯƠNG THỊ YẾN NHI 07219800071517/05/1998 Nữ
2934 DCT006098 LÊ TRẦN KIM THƠ 07219800009728/08/1998 Nữ
2935 DCT005993 DƯƠNG NGUYỄN ĐỨC THỊNH 291185150 10/01/1998 Nam
2936 DCT003661 HÀ PHẠM PHƯƠNG NGÂN 291170315 30/03/1998 Nữ
2937 YTB008426 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 152209119 20/11/1998 Nữ
2938 YTB012567 HOÀNG THỊ THU TRANG 152203231 19/02/1998 Nữ
2939 DHU000023 NGUYỄN ĐẠI TÂM AN 191901774 09/08/1998 Nữ
2940 QSB010337 LÊ ĐĂNG TÀI 191961570 24/02/1997 Nam
2941 DHU006918 PHẠM BÁ NGỌC QÚY 191901254 04/01/1998 Nam
2942 DHU004879 ĐẶNG THỊ NGÂN 192055859 01/02/1998 Nữ
2943 DHU009931 PHÙNG NGUYỄN TƯỜNG VI 192125665 01/06/1998 Nữ
2944 TTG005606 TRẦN THỊ TUYẾT NGỌC 312359236 04/09/1998 Nữ
2945 TTG006389 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 312422570 17/12/1998 Nữ
2946 TTG007510 LÊ VĂN RON 312350798 09/05/1998 Nam
2947 TTG009421 MAI THỊ CẨM TIÊN 312347493 13/07/1998 Nữ
2948 TTG009917 NGUYỄN THỊ MINH TRÂM 312359158 29/05/1998 Nữ
2949 TTG010099 NGUYỄN MINH TRÍ 312352700 22/05/1998 Nam
2950 TTG000989 NGUYỄN VĂN DANH 312314897 05/06/1997 Nam
2951 TTG001379 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 312352759 25/06/1998 Nữ
2952 TTG001862 ÂU HẬU HỒNG ĐỨC 312361967 29/07/1998 Nam
2953 TTG003608 LÊ THỊ MỘNG KHÁNH 312325893 09/06/1998 Nữ
2954 TTG004178 NGUYỄN NGỌC TÀI LINH 312355178 11/03/1998 Nữ
2955 TTG005151 LÝ KIM NGÂN 312405924 26/10/1998 Nữ
2956 TTG007008 ĐINH NGỌC PHƯỚC 312368299 17/11/1998 Nam
2957 TTG008068 LÊ HỒ NGỌC THANH 312343466 01/04/1998 Nữ
2958 TTG008580 HỒ CHÍ THIỆN 312367288 23/08/1998 Nam
2959 TTG011467 NGUYỄN THỊ KHANG VY 312459255 21/11/1998 Nữ
2960 TTG011434 HUỲNH VÕ LAN VY 312387541 29/07/1998 Nữ
2961 TTG000550 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 312342636 23/02/1998 Nữ
2962 TTG005137 LÊ THỊ THANH NGÂN 312378896 04/02/1998 Nữ
2963 QST001690 PHẠM NGUYỄN KHÁNH CƯỜNG 025662847 02/09/1998 Nam
2964 QSB001641 LƯƠNG DUY DŨNG 025562839 15/02/1998 Nam
2965 SPS002512 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 025881328 20/05/1998 Nữ
2966 QSB002969 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 025816232 01/12/1998 Nữ
2967 SPS004364 TRỊNH VĂN HIỆP 025770183 27/10/1998 Nam
2968 QSB004576 PHẠM THỊ MINH HUYỀN 026035062 07/01/1998 Nữ
2969 QST005777 LƯU ĐÌNH KHOA 026046689 11/11/1998 Nam
2970 SPS006423 TRƯƠNG MINH KHÔI 025704179 30/01/1998 Nam
2971 QSX009681 NGUYỄN NGỌC ĐAN THANH 025938231 20/05/1998 Nữ
2972 SPS013736 VÕ HIỀN THẢO 025637903 09/06/1998 Nữ
2973 SPS013982 ĐỖ TỪ THIỆN 05619600000524/01/1996 Nữ
2974 QSB012111 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 026059211 30/04/1998 Nữ
2975 QSB014218 LÊ THANH TUYỀN 025696559 24/10/1998 Nữ
2976 QSX013204 CHƯƠNG KHÁNH VY 025798751 02/10/1998 Nữ
2977 QSX013403 TRẦN THÁI THẢO VY 025656599 17/05/1998 Nữ
2978 QST016937 LIÊU KIM YẾN 025712946 16/08/1998 Nữ 06
2979 SPS000364 LÊ VÕ NGỌC TRÂM ANH 025814066 05/07/1998 Nữ
2980 QST000427 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG ANH 025691739 18/04/1998 Nữ
2981 QST000569 NGUYỄN TÚ ANH 025728675 10/11/1998 Nữ
2982 QST001086 TRẦN GIA BẢO 025717380 12/10/1998 Nam
2983 SPS001571 NGUYỄN NGỌC BẢO CHINH 025673634 07/05/1998 Nam
2984 QSB002028 NGUYỄN KHÁNH DỰ 025734296 30/07/1998 Nam
2985 QST001851 ĐÀO THỤY THÙY DUNG 025738342 24/09/1998 Nữ
2986 QSX001736 NGUYỄN HOÀNG DUY 025806487 24/11/1998 Nam
2987 QST003156 DƯƠNG THỊ THU HÀ 025737006 08/07/1998 Nữ
2988 QST003185 LÊ THỊ THU HÀ 025782049 11/08/1998 Nữ
2989 QSB005010 NGUYỄN NGỌC VÂN KHÁNH 025758307 01/01/1998 Nữ
2990 SPS007751 HỒ XUÂN MAI 026088993 26/07/1998 Nữ
2991 QST007626 LÊ HỒNG MY 025782043 16/08/1998 Nữ
2992 QSX007089 VI QUỐC NGUYÊN 026020823 26/09/1998 Nam 06
2993 QST009727 DƯƠNG THỊ KIỀU OANH 025763887 27/05/1998 Nữ
2994 QST010198 TRẦN LÊ GIA PHÚC 025823339 20/11/1998 Nam
2995 QST010610 NGUYỄN HOÀNG NGỌC PHƯỢNG 025925427 25/11/1998 Nữ
2996 QST010465 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 025866355 01/03/1998 Nữ
2997 QSX008597 PHÀNG NGỌC PHƯƠNG 025742842 09/02/1998 Nữ 06
2998 QSB009778 ĐẶNG THỊ THANH QUÝ 025708479 03/12/1998 Nữ
2999 QST011934 ĐẶNG NGUYỄN KIM THANH 025907058 02/07/1998 Nữ
3000 QSB011116 NGUYỄN THU THẢO 025407341 01/02/1996 Nữ
3001 QSB012095 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 025802071 20/08/1998 Nữ
3002 QSX010638 TRẦN ĐOÀN TRÚC THÙY 025656750 26/01/1998 Nữ
3003 QST014469 LÊ HOÀNG PHƯƠNG TRÂM 025641046 16/03/1998 Nữ
3004 QST014625 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 025721643 17/08/1998 Nữ
3005 QSX012527 HÀ THỊ KIM TUYỀN 025861310 09/06/1998 Nữ
3006 SPS017152 NGUYỄN HOÀNG KIM TUYỀN 025698655 18/09/1998 Nữ
3007 QST016040 PHẠM NGUYỄN DUY UYÊN 025750181 12/08/1998 Nữ
3008 QSB014574 PHẠM THỊ ÁI VÂN 025736639 29/12/1998 Nữ
3009 QSX000051 NGUYỄN ĐĂNG AN 025726944 03/08/1998 Nam
3010 QSX002829 ĐỖ DIỆP THANH HẰNG 025677338 20/05/1998 Nữ
3011 QSX010698 NGUYỄN ĐÌNH THANH THÚY 025838241 22/08/1998 Nữ
3012 SPS010598 NGUYỄN THỊ TỐ OANH MI020013787230/01/1998 Nữ
3013 QST000671 PHÙNG NGỌC VÂN ANH 025756196 15/11/1998 Nữ
3014 QST006362 BÙI TƯỜNG LINH 025713590 17/04/1998 Nữ
3015 SPS000617 PHẠM TRẦN THẢO ANH 025690788 09/06/1998 Nữ
3016 SPS014124 NGUYỄN PHI THỊNH 025699025 02/03/1998 Nam
3017 QST000315 LÊ QUỲNH MINH ANH 026062229 26/03/1998 Nữ
3018 DTT001063 VÕ TRẦN NGỌC DIỆP 025806169 11/05/1998 Nữ
3019 QST002267 DƯƠNG MỸ DUYÊN 025804702 04/11/1998 Nữ
3020 QST003587 NGÔ HOÀNG MỸ HẰNG 025656567 03/01/1998 Nữ
3021 SPS006016 TRẦN HUỲNH BẢO KHANG 025677071 24/04/1998 Nam
3022 QST011004 PHẠM DƯƠNG PHƯƠNG QUYÊN 025712230 28/04/1998 Nữ
3023 QST012422 NGUYỄN THANH THẢO 025679588 16/04/1998 Nữ
3024 DVT001076 LÂM THỊ MINH HIẾU 334913105 04/01/1998 Nữ
3025 DVT003015 LÂM ANH QUÂN 334909367 17/02/1998 Nam
3026 VLU006260 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 331817709 09/11/1998 Nữ
3027 TDL001927 VÕ VĂN ĐỒNG 251076255 28/05/1998 Nam
3028 XDT008840 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 221461114 12/04/1998 Nữ
3029 DMS004247 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 245322534 26/05/1998 Nữ
3030 DQN005642 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 215466131 25/08/1998 Nữ
3031 DTT003611 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 273633329 30/01/1998 Nữ
3032 TSN004621 VÕ HUYỀN YẾN NHI 225902459 03/09/1998 Nữ
3033 TDL004747 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 251098669 25/04/1998 Nữ
3034 TDL011204 NGUYỄN THỊ THẢO VY 251131711 02/02/1998 Nữ
3035 TDL008298 HỒ THỊ THANH THẢO 251029582 06/10/1998 Nữ
3036 TSN005101 HỒ THỊ THANH PHƯƠNG 225618367 15/10/1998 Nữ
3037 TDL002197 PHAN THỊ HÀ 251039659 02/03/1996 Nữ
3038 HDT006653 LÊ THỊ HỒNG 174828717 15/10/1998 Nữ
3039 TAG000242 NGUYỄN NGỌC MINH ANH 352398283 03/03/1997 Nữ
3040 DTT010599 NGUYỄN THỊ THẢO VY 272665490 01/08/1998 Nữ
3041 TDL007129 PHÙNG LÊ THÚY PHƯƠNG 251174647 02/09/1998 Nữ
3042 XDT006924 LỤC TRUNG TÀI 221450765 04/06/1998 Nam 06
3043 DDK013067 NGUYỄN DOÃN THÙY UYÊN 206331261 03/03/1998 Nữ
3044 LPS003339 NGUYỄN THANH NGÂN 321730093 05/03/1998 Nữ
3045 DQN010562 NGUYỄN ANH THƯ 215373422 10/05/1996 Nữ
3046 NLS000163 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 231254310 13/07/1998 Nữ
3047 TMA003838 CHU THỊ NGỌC 168616425 16/08/1998 Nữ
3048 TKG000694 TRƯƠNG MINH CƯỜNG 371934693 04/02/1998 Nam
3049 TDL000244 NGUYỄN HỮU HÀ ANH 251183096 14/06/1998 Nữ
3050 VLU002761 VÕ THỊ BẠCH MAI 331824446 29/09/1997 Nữ
3051 TAG007629 DƯƠNG KIM OANH 352483269 12/11/1998 Nữ
3052 DTT003543 HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG 273678279 11/05/1998 Nữ
3053 TTN015114 H' TRUYỀN KBUÔR 241649600 05/11/1998 Nữ 01
3054 HUI006321 NGUYỄN THỊ NHƯ LÝ 272685580 20/10/1998 Nữ
3055 SPD004700 HỒ HỒNG NHUNG 341966890 03/04/1998 Nữ
3056 SPD007133 NGUYỄN THỊ NGỌC TIỀN 341928851 07/07/1998 Nữ
3057 NLS003563 NGUYỄN TÀI THANH LOAN 231140631 25/08/1998 Nữ
3058 DDF001934 PHẠM HUỲNH HIẾU THẢO 233235988 28/07/1998 Nữ
3059 DDS004564 NGUYỄN LỆ NGÂN 212581226 20/05/1998 Nữ
3060 DDS008932 PHAN THỊ ÁNH TUYẾT 212834854 28/06/1998 Nữ
3061 DTT004129 NGUYỄN THỊ NGỌC LỆ 273591873 20/07/1998 Nữ
3062 DTT006186 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 273664106 16/02/1998 Nữ
3063 TCT006145 LÊ TƯỜNG VI 362536158 28/08/1998 Nữ
3064 NLS002737 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 231011603 15/08/1998 Nữ
3065 DDF000437 HÀ THỊ HƯƠNG GIANG 233280986 02/08/1998 Nữ
3066 DDF001026 NGUYỄN THỊ BẠCH LIỄU 233266945 13/10/1998 Nữ
3067 TDL004846 TRỊNH THỊ MỸ LINH 251125689 20/09/1998 Nữ
3068 TDL009168 NGUYỄN HOÀNG THANH THƯ 251151714 30/11/1998 Nữ
3069 XDT002423 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 221452077 25/12/1998 Nữ
3070 XDT005465 LÊ THỊ HOÀI NHI 221462774 31/03/1998 Nữ
3071 XDT007400 NGUYỄN THỊ DẠ THẢO 221412893 14/03/1998 Nữ
3072 DDS001605 TRƯƠNG THỊ CẨM GIANG 212579493 15/08/1998 Nữ
3073 DDS004105 MAI THỊ LÝ 212580295 01/12/1998 Nữ
3074 SPS016296 NGUYỄN PHƯƠNG THANH TRÚC 025712716 07/04/1998 Nữ
3075 TAG008237 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 352413220 08/02/1998 Nữ
3076 DTT000262 NGUYỄN THỊ KIM ANH 07719800011628/01/1998 Nữ
3077 DTT010447 NGUYỄN HÀ VINH 273655620 01/11/1998 Nữ
3078 HUI007579 NGUYỄN ÂU THU NGUYỆT 272563088 26/01/1998 Nữ
3079 DQN010746 NGUYỄN THỊ ÚT THY 231011702 22/03/1998 Nữ
3080 DHS009401 LÊ THỊ MINH 184266001 10/06/1997 Nữ
3081 TDL005325 ĐOÀN THỊ NGỌC MẾN 251069866 14/09/1998 Nữ
3082 TDL007543 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 251072100 02/10/1997 Nữ
3083 TDL011238 TRẦN NGỌC THÚY VY 251114650 22/09/1998 Nữ
3084 TDV018707 NGUYỄN THỊ TRÀ 187701045 28/03/1997 Nữ
3085 XDT003945 PHAN THỊ BÍCH LỆ 221452538 03/05/1997 Nữ
3086 TTG000037 ĐOÀN THỊ THÚY AN 312366699 18/12/1998 Nữ
3087 SPS006087 TRẦN NGUYỄN VÂN KHANH 025705090 23/06/1998 Nữ
3088 TAG009552 LÝ CÔNG THÀNH 352389399 29/05/1998 Nam
3089 DQN005507 HUỲNH THỊ LY LY 215434876 10/07/1998 Nữ 06
3090 DQN009528 PHẠM THỊ THẢO 215426905 02/07/1998 Nữ
3091 DQN011506 NGUYỄN CAO BẢO TRÂN 215416646 04/02/1998 Nữ
3092 TTN005802 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 241706828 20/01/1997 Nữ
3093 HUI011187 LƯU THỊ THU 272673744 06/01/1997 Nữ
3094 NLS001368 NGUYỄN QUANG ĐỨC 231209552 19/03/1998 Nam
3095 NLS003914 NGUYỄN THỊ QUẾ MI 231267033 18/06/1998 Nữ
3096 NLS004245 DƯƠNG BẢO NGÂN 231101157 26/05/1998 Nữ
3097 NLS004289 NGUYỄN THANH NGÂN 231269756 02/02/1998 Nữ
3098 NLS006499 THÁI MỸ NGỌC THOA 231087000 20/04/1998 Nữ
3099 TSN003804 HUỲNH LƯU HỒNG MƠ 225819256 08/04/1998 Nữ
3100 TDL002988 NGUYỄN THỊ HÒA 251057254 16/10/1998 Nữ
3101 TDV004414 CAO THỊ HÀ 187657754 30/07/1998 Nữ
3102 TDV011712 VÕ THỊ HÀ MY 187606768 10/02/1998 Nữ
3103 XDT003594 NGUYỄN NGUYÊN KHÔI 221459898 28/09/1998 Nam
3104 XDT004032 DƯƠNG TRÚC LINH 221457720 05/02/1998 Nữ
3105 XDT005232 NGUYỄN HỒ BẢO NGUYÊN 221458747 02/02/1998 Nữ
3106 DDS003593 TRẦN THỊ THANH LIÊM 212718543 10/10/1997 Nữ
3107 DDS004027 BÙI THỊ CẨM LY 212462373 15/11/1998 Nữ
3108 DDS006781 NGUYỄN THỊ THU THẢO 212430369 17/08/1998 Nữ
3109 DHK006317 LÊ THỊ NGỌC THƯƠNG 197411628 05/05/1998 Nữ
3110 SPS017841 NGUYỄN TRƯƠNG QUANG VINH 025749238 15/04/1998 Nam
3111 DQN004427 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 215458216 09/09/1998 Nữ
3112 TCT000458 HỒ THỊ KIM CHI 245313828 12/11/1998 Nữ
3113 HUI001943 NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN 272669942 17/08/1998 Nữ
3114 HUI014453 ĐỖ HOÀNG PHI YẾN 272769720 29/03/1998 Nữ
3115 NLS006800 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 231121272 24/03/1998 Nữ
3116 DHS002138 LÊ THỊ THU DUNG 184313542 18/05/1998 Nữ
3117 YTB004261 NGUYỄN THỊ HIẾU 225594270 01/02/1998 Nữ
3118 TKG000046 NGÔ MỸ AN 371821729 04/09/1998 Nữ 06
3119 TDL006215 CAO THỊ THANH NHÀN 251085140 15/09/1998 Nữ
3120 TDL011352 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 251130704 03/11/1998 Nữ
3121 XDT000833 TRẦN THANH DÂNG 221470003 11/04/1998 Nữ
3122 QSX011813 ĐINH THỊ HỒNG TRINH 206221616 19/06/1997 Nữ
3123 DDS005300 NGUYỄN THỊ TRINH NỮ 212813621 02/02/1998 Nữ
3124 TTG005354 VƯƠNG THỊ ÁI NGÂN 312352710 26/02/1998 Nữ
3125 QSB003154 LƯƠNG THỊ THÚY HẰNG 025786869 01/08/1998 Nữ
3126 QST011141 NGUYỄN PHẠM DIỄM QUỲNH 025720262 27/10/1998 Nữ
3127 DTT003648 PHẠM THỊ THÚY HƯỜNG 273664219 14/04/1998 Nữ
3128 BAL000190 PHAN TIỀN NGỌC BỘI 385754900 25/03/1998 Nữ
3129 LPS006757 PHẠM NGỌC TÚ 321755336 30/04/1998 Nam
3130 DQN002444 ĐẶNG THANH HẰNG 215426308 05/09/1998 Nữ
3131 DQN005688 NGUYỄN THỊ MẬN 215462370 20/08/1998 Nữ
3132 HUI000995 BÙI NGUYỄN BẢO CHÂU 272601974 18/08/1998 Nữ
3133 HUI007323 NGUYỄN BẢO NGỌC 272750985 03/11/1998 Nữ
3134 NLS004490 NGUYỄN ĐỖ HẠNH NGUYÊN 231162842 17/07/1997 Nữ
3135 TSN007481 TRỊNH THỊ BÍCH TRINH 225900813 18/09/1998 Nữ
3136 TKG000015 NGUYỄN THỊ THÚY ÁI 371824430 15/02/1998 Nữ
3137 TKG003929 TRẦN QUỲNH NHƯ 371821604 12/01/1998 Nữ
3138 TDL000740 NRONG K' BRAH 251166855 20/08/1998 Nam 01
3139 TDL002189 NGUYỄN THÁI THẠCH HÀ 251077992 21/01/1998 Nữ
3140 TDL007005 ĐINH THỊ PHƯƠNG 251006411 25/04/1997 Nữ 01
3141 DCN009090 NGUYỄN THỊ NGỌC 03619800194117/01/1998 Nữ
3142 QST013287 PHẠM THỊ THU THỦY 163425463 12/10/1998 Nữ
3143 HDT012477 LÊ THỊ CẨM NHUNG 174668345 15/05/1994 Nữ
3144 DHU007550 HOÀNG NHƯ AN THANH 191901221 19/06/1998 Nữ
3145 KSA008675 HOÀNG THÚY VÂN 025848813 13/03/1998 Nữ
3146 TAG006550 VÕ HOÀNG MINH NGỌC 352453446 24/07/1998 Nữ
3147 DTT005699 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 273629723 01/05/1998 Nữ
3148 DQN004654 TRẦN THỊ KIỀU LÂN 215436376 20/09/1998 Nữ
3149 DQN011318 TRẦN THỊ HOÀI TRANG 215437620 27/03/1998 Nữ
3150 KSA008078 LÊ THỊ PHƯƠNG TRÚC 285598782 02/02/1998 Nữ
3151 HUI003377 ĐỖ THỊ MINH HIỀN 272596933 25/11/1998 Nữ
3152 NLS001850 NGUYỄN NGỌC HÂN 231149727 17/09/1998 Nữ
3153 NLS007850 NAY H' UYÊN 231153932 27/03/1998 Nữ 01
3154 TSN000175 PHẠM NGUYỄN NGỌC ANH 225599514 23/04/1998 Nữ
3155 TSN003043 NGUYỄN MINH KIÊN 225911749 01/02/1998 Nam
3156 TDL002225 TRẦN THỊ THANH HÀ 251049165 04/03/1997 Nữ
3157 TDL005899 LÊ ÁNH NGỌC 251170201 17/05/1998 Nữ
3158 TDL006024 TRỊNH VÂN NGỌC 251077803 26/11/1998 Nữ
3159 TDL009133 HỒ MINH THƯ 251021599 16/04/1998 Nữ
3160 TDL010538 NGUYỄN VĂN TUYỀN 251123739 02/09/1998 Nam
3161 DDS002849 LÊ MỸ HUYỀN 212582532 09/03/1998 Nữ
3162 DDS003735 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 212797108 16/07/1998 Nữ
3163 QST010248 NGUYỄN THỊ HỒNG PHỤNG 212674302 31/01/1996 Nữ
3164 DHU003945 PHẠM LÊ GIA LINH 191900506 13/04/1998 Nữ
3165 TTG001922 VÕ THỊ HỒNG GẤM 312339374 18/01/1998 Nữ
3166 SPS006351 TRẦN ĐĂNG KHOA 025693908 11/12/1998 Nam
3167 QSX006783 CAO CẨM NGỌC 025778234 01/06/1998 Nữ
3168 SPS013591 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 025770201 11/08/1998 Nữ
3169 TAG000500 VÕ TRẦN DUY BẢO 352467628 11/05/1998 Nam
3170 TAG010818 VÕ THỊ CẨM TIÊN 352464413 02/06/1998 Nữ
3171 DTT006658 NGUYỄN DIỆU NGỌC PHỤNG 273705049 18/01/1998 Nữ
3172 DTT002848 NGUYỄN PHƯƠNG HOA 273642858 14/05/1998 Nữ
3173 DQN004554 CÙ THỊ TUYẾT LANG 215425752 12/10/1998 Nữ
3174 DQN010699 NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG 215421587 22/10/1998 Nữ
3175 DQN008390 ĐÀO MINH QUYÊN 215458489 06/12/1998 Nữ
3176 KSA000082 ĐINH THỊ LAN ANH 285687523 10/12/1998 Nữ
3177 SPK004750 PHAN THỊ LỘC 261481361 27/01/1998 Nữ
3178 TTN003702 NGÔ THỊ THÚY HẰNG 241634899 06/03/1998 Nữ
3179 TTN015645 HOÀNG MINH TUYẾT 241720275 26/05/1998 Nữ 01
3180 HUI011806 NGUYỄN CẨM TIÊN 272679278 17/06/1998 Nữ
3181 SPD000718 NGUYỄN HỒ KIỀU DIỄM 341979654 21/07/1998 Nữ
3182 SPD001436 MAI LÊ THANH GIANG 341994255 19/11/1998 Nữ
3183 SPS015690 NGUYỄN BẢO TRÂM 231107118 02/09/1998 Nữ
3184 NLS004941 ĐOÀN THỊ THÚY NƯƠNG 231136823 29/11/1998 Nữ
3185 HAG002128 CAO THÙY TIÊN 363874723 02/10/1997 Nữ
3186 TSN000335 HUỲNH TRẦN GIANG BĂNG 225681622 10/10/1998 Nam
3187 TSN002647 VÕ THỊ NGỌC HUYỀN 225681138 26/03/1998 Nữ
3188 TSN005227 NGUYỄN TRÚC PHƯỢNG 225682947 28/06/1998 Nữ
3189 TSN006609 ĐỖ ANH THƯ 225713350 26/07/1998 Nữ
3190 TDL001503 LỤC THỊ HỒNG DUYÊN 251104305 03/07/1998 Nữ 01
3191 TDL006546 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHUNG 251029500 19/04/1998 Nữ
3192 TDL009774 TRỊNH VŨ THÙY TRANG 251121742 21/07/1998 Nữ
3193 TDV009036 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG KIM 187776132 10/01/1998 Nữ
3194 GTS001942 ĐỖ NGUYÊN PHƯƠNG 264505599 12/11/1998 Nữ
3195 XDT004992 ĐOÀN KIM NGÂN 221411985 19/07/1998 Nữ
3196 DDK011168 PHẠM LÊ HOÀI THƯƠNG 206120963 06/11/1998 Nữ
3197 DDK002190 HỒ THỊ HÀ GIANG 205665822 07/08/1993 Nữ
3198 DDS007205 NGUYỄN THỊ THƠM 212832169 16/10/1998 Nữ
3199 DDS006960 LÊ THỊ THI 212836197 28/02/1998 Nữ
3200 DHK006374 NGUYỄN THỦY TIÊN 197382326 13/09/1998 Nữ
3201 NHS000328 TRƯƠNG THỊ THANH CÚC 366241016 03/09/1998 Nữ 01
3202 DCT006779 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG TRÂM 291186537 22/03/1998 Nữ
3203 HUI008157 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 03419800003913/09/1998 Nữ
3204 SPS009256 TRỊNH KHÁNH NGỌC 025718875 19/03/1998 Nữ
3205 QST013697 NGUYỄN PHƯƠNG THY 025728756 18/06/1998 Nữ
3206 QSB005773 NGUYỄN NGỌC TUYẾT LINH 025597079 14/08/1997 Nữ
3207 KSA006225 TỪ QUỐC SƠN 285703625 12/05/1998 Nam 01
3208 SPS018201 NGUYỄN TƯỜNG VY 025703243 04/09/1998 Nữ
3209 XDT010261 HUỲNH THU VY 221435402 22/06/1998 Nữ
3210 DTT006303 TRẦN MAI NINH 273644677 28/12/1997 Nữ 06
3211 DMS004404 TRẦN THỊ HỒNG XUYẾN 245371945 21/04/1998 Nữ
3212 HUI005335 NGUYỄN KHÁNH LAM 272709190 04/06/1998 Nữ 06
3213 TSN007416 LÊ THỊ THANH TRINH 225764450 17/07/1998 Nữ
3214 TDL004292 BRỤI DRÒNG KƠN 251174222 27/10/1998 Nam 01
3215 GTS000984 NGUYỄN QUANG HƯNG 264522860 03/01/1998 Nam
3216 KSA002185 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 285647816 27/02/1998 Nữ
3217 KSA005258 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ 285572765 08/02/1998 Nữ
3218 SPD005691 VIÊN NGUYỄN NHƯ QUỲNH 341865724 21/03/1998 Nữ
3219 HDT017899 NGUYỄN THỊ THU TRANG 175065270 23/05/1998 Nữ
3220 TTG004275 TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH 312356480 25/05/1998 Nữ
3221 QST003769 LÊ HỮU HẬU 025739481 11/03/1998 Nam
3222 QSB008361 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 025703669 09/06/1998 Nữ
3223 SPS012137 PHẠM HOÀNG THẢO QUYÊN 025842267 10/11/1998 Nữ
3224 QSB012056 HÀ ANH THƯ 025795047 23/04/1998 Nữ 06
3225 QSK001239 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 281156010 13/06/1998 Nữ
3226 KSA005250 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 285697466 08/02/1998 Nữ
3227 KSA007375 NGUYỄN THỊ THU THÚY 285607540 31/05/1998 Nữ
3228 DHS008572 TRẦN THÙY LINH 184330326 10/01/1998 Nữ
3229 TSN003078 MÈ THỊ THANH KIỀU 225712509 16/02/1998 Nữ
3230 TDL008452 TRẦN THU THẢO 251147635 01/12/1998 Nữ
3231 TDV018804 ĐẶNG QUỲNH TRANG 187696647 10/03/1998 Nữ
3232 DHK001447 NGUYỄN THỊ THU HÀ 197365905 07/03/1998 Nữ
3233 TTG009031 VÕ THỊ THANH THỦY 312352440 28/02/1998 Nữ
3234 SPS008250 NGUYỄN THÙY TRÀ MY 025749185 22/09/1998 Nữ
3235 SPS018114 NGUYỄN HOÀNG BẢO VY 025823392 04/12/1998 Nữ
3236 DTT006745 HÀ UYÊN PHƯƠNG 273662670 16/10/1997 Nữ
3237 DQN003196 NGUYỄN THỊ KIM HÒA 215456412 23/08/1998 Nữ
3238 DQN011891 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 215442486 01/03/1998 Nữ
3239 QSK004040 NGUYỄN TIỂU MY 281171606 24/07/1998 Nữ 06
3240 QSK004499 NGUYỄN TRẦN BẢO NGỌC 281222892 14/08/1998 Nữ
3241 QSK006725 NGUYỄN HỒNG THẮM 281137667 17/01/1998 Nữ
3242 HUI001707 TRỊNH PHI DŨNG 272513768 14/07/1997 Nam 01
3243 HUI002332 VŨ ĐỨC ĐẠT 272764907 01/08/1998 Nam
3244 HUI012299 PHAN THỊ THÙY TRANG 272605112 01/01/1998 Nữ
3245 NLS000182 PHAN HOÀNG CHÂU ANH 231232931 11/12/1998 Nữ
3246 NLS000941 BÙI THỊ MỸ DUYÊN 231223955 08/10/1998 Nữ
3247 SGD006421 ĐOÀN THỊ YẾN NHI 301595912 15/06/1997 Nữ
3248 DDS001941 NGUYỄN MINH HẰNG 212832491 16/01/1998 Nữ
3249 DHU005632 NGUYỄN THỊ HOÀI NHI 191902352 10/09/1998 Nữ
3250 TTG000286 PHẠM KIỀU ANH 312332649 04/02/1998 Nữ
3251 QST010251 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 025689975 26/10/1998 Nữ
3252 QSB012868 NGUYỄN VŨ THIÊN TRANG 025910426 21/12/1998 Nữ
3253 TAG013195 PHẠM THỊ HẢI YẾN 352405218 18/12/1998 Nữ
3254 DQN002049 NGUYỄN CAO PHƯỚC HÀ 215447080 16/05/1998 Nữ
3255 SPK008977 NGÔ THỊ ÁNH THƯ 261499047 08/06/1998 Nữ
3256 TTN013359 NGUYỄN HÀ THANH THÙY 241713001 10/10/1997 Nữ
3257 HUI002666 NGUYỄN QUỲNH GIAO 272698371 03/02/1998 Nữ
3258 TDL010537 NGUYỄN THANH TUYỀN 251141739 30/04/1997 Nữ
3259 QST010608 NGUYỄN GIA CÁT PHƯỢNG 025812049 10/09/1998 Nữ
3260 QSB012882 PHẠM THỊ THÙY TRANG 025820237 19/03/1998 Nữ
3261 DVT000947 HUỲNH NGỌC HÂN 334944866 28/04/1998 Nữ
3262 DQN009565 TRẦN THỊ THU THẢO 215467223 28/11/1998 Nữ
3263 QSK007163 LÊ ANH THƯ 281148883 24/04/1998 Nữ
3264 KSA003824 TRỊNH DIỆU LINH 285675939 25/03/1998 Nữ
3265 KSA005483 ĐỖ QUANG PHÚ 285673470 07/01/1998 Nam
3266 SPK005409 MAI THỤC NGÂN 261498867 24/02/1998 Nữ
3267 HUI001999 VŨ MAI DUYÊN 272661835 02/11/1998 Nữ
3268 TSN007533 HỒ THANH TRÚC 225901197 04/10/1998 Nữ
3269 TKG000102 ĐỖ HỒNG THÁI ANH 371900540 13/10/1998 Nữ
3270 TKG003913 QUÁCH HUỆ NHƯ 371831179 16/06/1998 Nữ
3271 TDL003279 TRƯƠNG THỊ MỸ HUỆ 251161012 02/03/1998 Nữ
3272 TDL007237 ĐỒNG MINH QUANG 251091484 12/01/1998 Nam
3273 TDL009784 VÕ THỊ THU TRANG 251163742 12/07/1998 Nữ
3274 TDV017440 HOÀNG THỊ THƠM 187806340 11/10/1998 Nữ
3275 TDV019983 LÊ ANH TÚ 187728265 09/05/1998 Nam
3276 GTS001699 NGUYỄN HOÀNG UYÊN NHI 264507531 11/04/1998 Nữ
3277 XDT005034 NGUYỄN THỊ NGÂN 221454869 16/04/1998 Nữ
3278 XDT007433 NGUYỄN VŨ THẢO 221457623 07/09/1998 Nữ
3279 HDT004428 ĐAN THÚY HÀ 174525813 23/03/1998 Nữ
3280 HDT005380 CUNG THỊ HẬU 174994544 29/12/1998 Nữ 01
3281 SPS003875 LÊ THỊ NGỌC HẢO 312420310 05/11/1998 Nữ
3282 TTG002592 TRẦN NGÔ VINH HIỂN 312346450 17/04/1998 Nam
3283 HUI008235 NGUYỄN HOÀNG NHƯ 025784480 23/04/1998 Nữ
3284 QST013554 TRẦN NGỌC ANH THƯ 025906469 18/01/1998 Nữ
3285 DTT009320 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 273650385 26/08/1998 Nữ
3286 QSK000829 PHẠM THỊ QUẾ DIỄM 281200170 22/03/1998 Nữ
3287 SPK004978 VŨ THỊ MAI 261534011 26/02/1998 Nữ
3288 TCT001530 NGUYỄN MINH HIẾU 362546399 28/11/1998 Nữ 06
3289 TTN007641 VŨ THỊ LƯU LY 241626015 14/03/1998 Nữ 06
3290 HUI003010 PHẠM NGUYỄN HỒNG HẠNH 272637398 07/04/1998 Nữ
3291 HUI006679 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 272707312 24/10/1998 Nữ
3292 HUI009266 NGUYỄN MINH QUÂN 272597693 19/01/1998 Nam
3293 HUI010430 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO 272642842 09/10/1998 Nữ
3294 TDL009042 VŨ THỊ THỦY 251090831 10/10/1998 Nữ
3295 TDL011206 NGUYỄN THỊ THẢO VY 251183060 15/06/1998 Nữ
3296 GTS001153 LÊ HUỲNH PHƯỢNG KIỀU 264522587 16/09/1998 Nữ
3297 DHK001606 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 197377322 08/09/1998 Nữ
3298 HDT013264 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 03819800039204/01/1998 Nữ
3299 QSX012976 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 312315760 26/10/1994 Nam
3300 TAG012526 THANH VÂN 352463323 25/08/1998 Nữ 01
3301 QSX007381 LÊ NGUYỄN YẾN NHI 321730299 19/09/1998 Nữ
3302 DQN011908 PHAN NGỌC TRÚC 215425229 06/05/1998 Nữ
3303 QST001869 LÊ THỊ DUNG 281194571 23/12/1998 Nữ
3304 KSA000423 PHẠM NGỌC BÍCH 285648597 15/10/1998 Nữ
3305 SPD001717 PHẠM NGỌC HẢO 341914856 07/10/1998 Nữ
3306 SPD002478 ĐOÀN THỊ PHÚ HỮU 341925513 04/01/1998 Nữ
3307 NLS001680 ĐẶNG THỊ MỸ HẠNH 231250117 11/04/1998 Nữ
3308 TDL000168 HOÀNG THỊ VÂN ANH 251159255 30/08/1998 Nữ 01
3309 MDA001060 ĐINH VĂN ĐÔ 164633533 01/07/1998 Nam
3310 GTS002567 NGUYỄN ANH THƯ 264522817 28/01/1998 Nữ
3311 DHK003255 THÁI ĐAN LINH 197371684 11/12/1998 Nữ
3312 TTG011112 NGUYỄN TRƯƠNG MỸ UYÊN 312368854 26/09/1998 Nữ
3313 SPS002378 PHAN THANH DUY 025778388 25/01/1998 Nam
3314 QSX002693 LƯU MỸ HANH 025779724 15/04/1998 Nữ 06
3315 SPS008602 LÊ HỒ BẢO NGÂN 025749255 18/01/1998 Nữ
3316 QSX010731 TRẦN NGUYÊN TƯỜNG THỤY 025903476 16/09/1998 Nam
3317 DTT003441 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 273643132 30/12/1998 Nữ
3318 DQN002237 LÂM THỊ MỸ HẠNH 215410685 22/03/1998 Nữ
3319 KSA000092 ĐOÀN ĐỨC ANH 285674208 02/10/1997 Nam
3320 KSA005198 TỪ THỊ TUYẾT NHUNG 285674130 07/01/1998 Nữ
3321 TTN011196 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 241679169 14/04/1998 Nữ 01
3322 TTN013486 BÙI THỊ THÚY 245330404 12/08/1997 Nữ
3323 HUI001399 ĐẶNG THỊ NGỌC DIỄM 272573039 31/03/1998 Nữ
3324 HUI005099 TRẦN VĂN KHÁNH 272737151 15/03/1998 Nam
3325 HUI011326 TRẦN THỊ THÙY 272757494 23/05/1998 Nữ
3326 TKG006578 NGUYỄN PHẠM YÊN 371812499 06/12/1998 Nữ
3327 TDV007824 HỒ THỊ HUYỀN 187748873 26/10/1998 Nữ
3328 XDT002115 NGUYỄN NHƯ HẢO 221450960 11/06/1998 Nữ
3329 XDT009682 ĐÀO THỊ KIM TUYỀN 221457737 27/02/1998 Nữ
3330 DDS002204 TRẦN THỊ THU HIỀN 212813781 28/01/1998 Nữ
3331 QSX001574 TRẦN THỤY NGỌC DUNG 025801249 18/09/1998 Nữ
3332 QSB003942 ĐỒNG THỊ MINH HOÀNG 025736337 23/03/1998 Nữ
3333 QST006513 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG LINH 025782033 19/01/1998 Nữ
3334 SPS007970 ĐẶNG ÁNH MINH 025808455 22/07/1998 Nữ
3335 QSB006866 NGUYỄN TRƯƠNG THIỆN MỸ 025737919 09/02/1998 Nữ
3336 QST011931 ĐINH DIỆP THANH THANH 025717504 06/04/1998 Nữ
3337 QSX011464 TRẦN THÙY TRANG 025779984 26/08/1998 Nữ
3338 QSB014763 NGUYỄN HOÀNG VINH 025896835 01/11/1998 Nam
3339 TAG003651 TRỊNH THỊ XUÂN HƯƠNG 352483242 07/03/1998 Nữ
3340 DTT006793 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 273645379 17/01/1998 Nam
3341 LPS002617 LUU CẨM LINH 321594874 30/08/1998 Nữ
3342 LPS007258 NGUYỄN HUỲNH THẢO VY 321605367 22/05/1998 Nữ
3343 DQN001589 BÙI THỊ BÍCH ĐÀO 215414955 12/07/1998 Nữ
3344 DQN004720 PHẠM THỊ TRÚC LỆ 215465595 02/12/1998 Nữ
3345 DQN008978 ĐẶNG THỊ TÂM 215467312 12/05/1998 Nữ
3346 QSK005719 PHAN ĐẶNG MỸ QUÂN 281143599 13/02/1997 Nữ
3347 QSK008045 HỒ ANH TRÚC 281166439 07/02/1998 Nữ
3348 KSA000477 PHẠM THỊ THANH BÌNH 285680622 24/10/1998 Nữ
3349 HUI005799 NÌM NHƯ LINH 272620002 05/09/1998 Nữ 01
3350 HUI006921 BÙI THỊ QUỲNH NGA 272623731 28/09/1998 Nữ 06
3351 HUI007312 LƯƠNG BẢO NGỌC 272598183 21/07/1998 Nữ
3352 HUI013105 LÊ NGỌC CẨM TÚ 272550511 23/04/1998 Nữ
3353 SPD004852 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 341848129 28/07/1997 Nữ
3354 NLS000968 NGUYỄN LÊ HẢI DUYÊN 231128280 01/01/1997 Nữ
3355 DHS007778 LÊ THỊ QUỲNH LAN 184263336 11/01/1998 Nữ
3356 TSN004396 NGUYỄN HỒ MINH NHÃ 225707986 27/07/1997 Nữ
3357 TDL001189 LÊ THỊ XUÂN DIỆU 251130140 14/10/1998 Nữ
3358 TDL003674 PHAN THỊ NHƯ HUYỀN 251052089 04/05/1998 Nữ
3359 SGD005303 ĐỖ THỦY DIỄM MY 301659925 23/07/1998 Nữ
3360 XDT000382 NGUYỄN DIỆU BÚT 221458913 06/10/1998 Nữ
3361 DDS001067 DƯƠNG HƯƠNG DUYÊN 212283092 16/07/1998 Nữ
3362 QST000359 NGÔ THỊ LAN ANH 026071787 27/07/1998 Nữ
3363 QST001450 NGUYỄN THỊ THẢO CHI 025698993 09/01/1998 Nữ
3364 QST004973 TRẦN CHÍ DIỆP HUY 07919800107003/10/1998 Nữ
3365 QSB006811 NGUYỄN TRÀ MY 05119800001804/08/1998 Nữ
3366 QST008946 VŨ TRẦN LẬP NHÂN 025713577 25/12/1998 Nam
3367 QSB008154 NGUYỄN DIỄM XUÂN NHI 026035438 28/01/1998 Nữ
3368 QST010896 NGUYỄN DUY QUỐC 025679379 07/04/1998 Nam
3369 QST012061 TRẦN BẢO NGUYỆT THANH 025869520 17/11/1997 Nữ
3370 QST013175 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THUỲ 025679746 14/11/1998 Nữ
3371 DTT005391 NGUYỄN THỊ MỸ NGÂN 273685723 23/01/1998 Nữ
3372 DQN001325 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 215399755 27/03/1998 Nữ
3373 DQN008570 NGUYỄN THUÝ QUỲNH 215470086 24/02/1998 Nữ
3374 DQN010056 BÙI THỊ DIỆU THOA 215458597 20/08/1998 Nữ
3375 DHS006934 THÁI THỊ NGỌC HUYỀN 281166706 22/02/1998 Nữ
3376 YCT005965 NGUYỄN LÊ MAI THI 381839085 09/08/1998 Nữ
3377 TTN002559 VŨ NGỌC ĐIỆP 241626543 22/03/1998 Nữ
3378 QST006298 KSOR LỆ 231125575 28/05/1997 Nữ 01
3379 TSN003534 PHẠM HUỲNH TẤN LỘC 225900289 13/06/1998 Nam
3380 TDL004185 HUỲNH KHỞI 251049020 18/01/1998 Nam
3381 SGD000759 NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂU 301646547 02/06/1998 Nữ
3382 TDV019390 VÕ THỊ TRANG 187602238 06/01/1998 Nữ
3383 GTS002555 ĐOÀN THỊ MINH THƯ 264517998 28/08/1998 Nữ
3384 DDK004068 BÙI LÊ KHÁNH HUYỀN 206114166 15/04/1998 Nữ
3385 DDS004803 PHẠM THỊ THẢO NGUYÊN 212813874 02/02/1998 Nữ
3386 QST005045 BÙI THỊ HUYỀN 025944140 13/01/1998 Nữ
3387 QST007706 TRẦN TUYẾT MY 025782443 16/07/1998 Nữ
3388 QST016997 TRƯƠNG BẢO YẾN 025919751 17/02/1998 Nữ
3389 DTT010195 NGUYỄN THỊ ÚT 273592555 05/05/1998 Nữ
3390 DQN009801 NGUYỄN THÙY ANH THI 215424942 20/06/1998 Nữ
3391 QSK007702 TÔ HOÀNG PHƯƠNG TRANG 281172262 10/02/1998 Nữ
3392 SPK004552 TRẦN THỊ HOÀI LINH 261546196 08/03/1998 Nữ
3393 SPK005078 NGUYỄN THÙY MINH 261527549 24/03/1998 Nữ
3394 YCT002300 PHẠM TÚ HUỲNH 381907907 03/05/1998 Nữ
3395 TTN003849 PHẠM NGỌC HÂN 241714992 20/09/1998 Nữ
3396 HUI007941 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 272623591 08/06/1998 Nữ
3397 HUI010546 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 272667212 16/06/1998 Nữ
3398 HHA003946 PHẠM VĂN ĐỨC 03109800203215/04/1998 Nam
3399 TKG006493 TRẦN THỊ BÍCH VY 371877191 09/12/1998 Nữ
3400 TDL006082 NGUYỄN NGỌC MINH NGUYÊN 251029659 08/11/1998 Nữ
3401 TDL008934 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG THÙY 251171580 27/01/1998 Nữ
3402 QST013708 PHẠM NGỌC VÂN THY 301680469 05/05/1998 Nữ
3403 TDV016705 PHẠM THỊ THU THẢO 187691322 12/12/1998 Nữ
3404 GTS001787 NGUYỄN HOÀNG MINH NHƯ 264522200 09/05/1998 Nữ
3405 XDT009093 DƯƠNG THỊ MỸ TRINH 221462340 22/09/1998 Nữ
3406 TTG003283 MAI THỊ THANH HƯƠNG 312339353 26/04/1998 Nữ
3407 SGD005763 TRẦN NGỌC BẢO NGÂN 301657481 08/10/1998 Nữ
3408 SPS003766 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẠNH 025730257 05/08/1998 Nữ
3409 QSB005651 ĐINH THỊ THÙY LINH 025750200 20/02/1998 Nữ
3410 SPS007130 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 025896626 22/02/1998 Nữ
3411 QST009258 PHAN TRẦN YẾN NHI 025738275 09/01/1998 Nữ
3412 QST014830 HUỲNH MAI TRINH 025712576 28/11/1998 Nữ
3413 DTT010717 NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG YÊN 273696312 03/08/1998 Nữ
3414 DQN007973 HÀ THANH PHƯƠNG 215446496 01/07/1998 Nữ
3415 DQN012788 TRẦN THỊ TUYẾT VI 215458292 22/10/1998 Nữ
3416 SPS000533 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 281167342 05/08/1998 Nữ
3417 KSA000083 ĐINH TRƯƠNG NGỌC ANH 285675232 18/06/1998 Nữ
3418 KSA009020 MÈ THỊ YẾN 285674325 08/01/1998 Nữ 01
3419 HUI011490 HOÀNG NGUYỄN ANH THƯ 272649766 13/06/1998 Nữ
3420 TSN003415 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 013651456 16/04/1998 Nữ
3421 TDL004485 PHẠM DIỆU LÊ 251084266 15/08/1998 Nữ
3422 TDL011189 NGUYỄN ĐOÀN TƯỜNG VY 251112906 15/09/1998 Nữ
3423 TDL011320 PHẠM THỊ NHƯ Ý 251162791 12/07/1998 Nữ 01
3424 XDT003191 TRẦN BÌNH HUYÊN 221435161 02/11/1998 Nam
3425 DHT004743 NGUYỄN THỊ DẠ THẢO 194612921 21/02/1998 Nữ
3426 DDS005010 HỒ TẠ THU NHI 212796374 20/07/1998 Nữ
3427 DHK005758 MAI THỊ PHƯƠNG THẢO 197356893 28/04/1998 Nữ
3428 DCT000998 PHẠM MINH DUYÊN 291212265 22/07/1998 Nữ
3429 DCT001660 HUỲNH HUẾ HÂN 07219800033505/09/1998 Nữ
3430 DCT002537 VÕ THỊ KIM KHÁNH 291152349 21/08/1998 Nữ
3431 QST000602 PHAN ĐOÀN KIM ANH 025756825 30/05/1998 Nữ
3432 QST001095 TRẦN QUANG BẢO 025992638 05/06/1998 Nam
3433 QSX007446 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 025731604 08/02/1998 Nữ
3434 QSX010414 VƯƠNG ANH THỌ 025744189 31/03/1998 Nam
3435 QST013273 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 025644931 29/06/1998 Nữ
3436 SPS015395 NGUYỄN PHƯƠNG TRÀ 026001859 16/07/1998 Nữ
3437 QST016785 TRẦN TUYẾT VY 025851592 28/11/1998 Nữ
3438 DTT004203 ĐỖ THỊ THÙY LINH 273637624 13/10/1998 Nữ
3439 DQN009498 NGUYỄN THỊ THU THẢO 215434377 23/06/1998 Nữ
3440 KSA000866 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 285688868 19/07/1998 Nữ
3441 TTN006695 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN 241736974 20/09/1998 Nữ
3442 DMS004343 NGUYỄN CÔNG VƯƠNG 245377381 02/02/1998 Nam
3443 HUI004534 HỒ THỊ CẨM HUYỀN 272696388 01/12/1998 Nữ
3444 HUI006410 TRẦN THỊ BÍCH MAI 272556198 24/09/1997 Nữ
3445 TDL000072 TRẦN THỊ NGỌC AN 251093263 05/08/1998 Nữ
3446 SGD010785 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 301733393 01/06/1998 Nữ
3447 GTS001181 TRƯỢNG THỊ QUỲNH LAN 264484643 15/03/1998 Nữ 01
3448 XDT009429 LƯƠNG CÔNG MINH TÚ 221467382 10/04/1998 Nam
3449 DCT007632 PHẠM CÔNG VINH 07209800115602/01/1998 Nam
3450 TTG007963 NGUYỄN BÙI XUÂN THẠCH 312351717 09/09/1998 Nam
3451 TTG000114 NGUYỄN TRƯỜNG AN 312360005 14/02/1998 Nam
3452 QST005364 TRẦN THỊ QUỲNH HƯƠNG 025712520 16/11/1998 Nữ
3453 QST013827 TỐNG THỦY TIÊN 025756304 14/03/1998 Nữ
3454 QSX002285 NGUYỄN THÀNH ĐÔ 025666062 20/04/1998 Nam
3455 QST003128 NGUYỄN TRƯƠNG PHỤNG GIAO 025728488 18/08/1998 Nữ
3456 QST009614 NGUYỄN TRỊNH QUỲNH NHƯ 025731927 03/08/1998 Nữ
3457 QSX010025 PHẠM LÊ HƯƠNG THẢO 273628774 21/01/1998 Nữ
3458 QST012459 PHẠM THANH THẢO 025713102 19/03/1998 Nữ
3459 QSB011668 NGUYỄN HOÀNG THÔNG 352270514 15/11/1995 Nam
3460 QSX011244 NGUYỄN HỮU TOÀN 025969085 14/11/1998 Nam
3461 QST014441 ĐỖ ĐẶNG THUỲ TRÂM 025778348 25/09/1998 Nữ
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2016
ĐỢT 1

Tổng điểm Mã ngành


Khu vực Tổng điểm Tổng điểm Nguyện vọng
thi đã Kết quả trúng Ngành trúng tuyển
ưu tiên cộng xét tuyển trúng tuyển
nhân hệ số tuyển

2 36.15 0.5 27.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 33.1 1.5 26.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 33 1.5 26.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 33.5 1 26.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 32.6 1.5 26 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 34.1 0 25.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 32.5 1 25.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 32.58 1 25.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 33.9 0 25.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 33.2 0.5 25.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29 3.5 25.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 31.8 1.5 25.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 31.3 1.5 25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 31.2 1.5 25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 32.6 0.5 25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 31.2 1.5 25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 33.2 0 25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 31 1.5 24.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31.73 1 24.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31.7 1 24.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31.78 1 24.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 32.4 0.5 24.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 3.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.6 0 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31.2 1 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31.4 1 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 32.2 0.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.8 1.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.8 1.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.8 0 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.75 1.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.8 1.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.6 1.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.38 2.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 3.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.8 1.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.9 0.5 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31.4 1 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.58 0 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.6 0 24.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.5 2 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.3 0 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.63 0.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.25 1.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31.1 1 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.28 1.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31 1 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.2 1.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.8 0.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.2 1.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.3 1.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 31 1 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.68 0.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.75 0.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.85 1 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.3 0 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.63 0.5 24.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.3 0.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.1 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.55 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.25 0.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.5 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.9 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.9 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32 0 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.9 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.28 2 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.5 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.1 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.02 0 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.7 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.4 0.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.88 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 3.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.55 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.4 0.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.8 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30 1.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.53 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.6 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.5 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.23 0.5 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.5 1 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.08 0 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.9 0 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 32.08 0 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.93 0 24 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.98 3.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.93 0.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.4 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.45 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.95 0.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.1 0.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.6 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.8 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.7 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.6 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.8 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 3.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.3 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.4 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.6 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.6 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.6 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.1 0.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.58 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31 0.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.7 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.73 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.65 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.8 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31 0.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.3 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.3 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.7 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.6 1.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.3 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.38 1 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 31.1 0.5 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.6 0 23.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.3 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.73 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.6 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.35 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.2 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.6 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.5 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.25 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.3 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.5 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.53 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.3 0 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 3.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 2 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.65 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.9 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.5 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.08 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.3 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.3 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 3.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.08 2.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.3 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 3.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 3.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.2 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.5 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.6 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.45 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.3 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.9 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.7 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.5 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.2 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2NT 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.58 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.9 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.83 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.85 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.9 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.4 1.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.58 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.38 0 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.1 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.2 0 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.15 1 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.2 0 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.7 0.5 23.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.31 3.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.2 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.1 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.43 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.88 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.4 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.2 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.7 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.2 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.6 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.55 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.45 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.9 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.9 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.05 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.2 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.43 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.9 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 3 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.1 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.9 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 3.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.8 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.7 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.45 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.9 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.4 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.8 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.95 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.33 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.4 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.7 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.18 3.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.9 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.5 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.5 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.45 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.8 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.5 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.7 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.58 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.6 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 29.1 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.6 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.8 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.5 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.4 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.08 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.88 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.95 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.05 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.85 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31.03 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.85 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 31 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.88 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.9 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.2 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.95 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.73 1 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.95 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.93 0 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.9 1.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.38 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.3 0.5 23.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.2 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.75 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.3 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.98 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.43 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.3 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.4 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.7 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.88 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.7 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.9 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.9 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.58 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.5 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.5 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.5 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.1 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.8 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.8 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.55 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.7 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 3.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.53 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.7 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 3.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.78 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.1 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.3 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.3 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 3.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.2 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.32 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.9 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.9 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.9 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.15 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.7 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 3.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 3.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.23 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.33 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 2.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 2.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.1 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.2 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.53 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.1 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.73 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.7 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.2 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.58 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.75 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.3 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.3 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.63 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 3.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.55 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.03 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.7 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.5 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.6 1.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.1 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.6 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 2 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.28 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.18 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.2 1 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.98 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.73 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.7 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.63 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.8 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.65 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.7 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.8 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.63 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.8 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.6 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.8 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.6 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.7 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.55 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.53 0 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30.1 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 30 0.5 23 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.68 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.8 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 3 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.33 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.08 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.08 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.08 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.03 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.73 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.8 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.73 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.33 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 3.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.25 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.8 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.25 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.58 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.8 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.35 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.43 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.1 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.8 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.8 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.98 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.68 3.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.48 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.4 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.3 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.4 1.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.65 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.68 3.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.1 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.83 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.93 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.1 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.98 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.1 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 29.05 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.3 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.7 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.39 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.43 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.33 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.25 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 1 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.3 0 22.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.53 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.38 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.78 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.98 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.85 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.58 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.8 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.8 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.48 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.28 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.4 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.03 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.73 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.53 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.18 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.28 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.3 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.45 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.18 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.35 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.53 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.53 2.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.15 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.93 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.18 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.08 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.18 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.05 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.53 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.33 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.23 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.03 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.8 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.45 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.8 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.4 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.98 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.3 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.23 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.2 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.95 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.08 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.08 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.95 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.8 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.73 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.63 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.68 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.4 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.4 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.75 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.08 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.4 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.4 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.63 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.8 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.4 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.55 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 3.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.58 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.65 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.3 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.5 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.03 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.05 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.2 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.2 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.2 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.2 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.2 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.9 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.2 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.81 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.1 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.1 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.08 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 30.1 0 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.8 1 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.3 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.3 0.5 22.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.15 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.53 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.13 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.55 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.9 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.95 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.9 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.25 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.83 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.73 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.21 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.65 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.9 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.9 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.78 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.65 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.75 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.9 3.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.9 3.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25 3.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.15 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.98 3.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.85 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.63 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.63 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.53 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.75 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.58 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.07 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.98 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.58 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.58 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.75 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.53 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.1 3.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.78 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.95 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.6 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.43 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.9 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.78 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.4 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.3 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.45 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.93 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.33 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.88 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25 3.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.13 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.35 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.7 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.08 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.38 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.58 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.73 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.6 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.6 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.54 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.8 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.58 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.8 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.63 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.6 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.2 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.6 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.5 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.6 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.75 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 29.1 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.28 1 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
3 29.7 0 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.68 1.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.9 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.9 0.5 22.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.55 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.98 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.88 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.53 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.15 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.55 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.58 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.45 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.28 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.65 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.23 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.48 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.03 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.28 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.43 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.73 3.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.2 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.03 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.78 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.68 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.93 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.33 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.23 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.61 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.48 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.73 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.05 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.38 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.38 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.78 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.55 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.65 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.63 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.28 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 24.7 3.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.35 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.7 3.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 27.38 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.15 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.68 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.93 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.53 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.73 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.2 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.33 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.23 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.28 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.38 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.45 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.3 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.08 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.85 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.68 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.33 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.73 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.35 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.38 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.38 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.8 3.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.55 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.28 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.05 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.73 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.5 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.93 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.48 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.75 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.25 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.43 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.23 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.18 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.43 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.2 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.38 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.23 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.28 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.2 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.48 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.6 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.43 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.48 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.93 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.23 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.38 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.23 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.26 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.4 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.7 0.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.38 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.2 1.5 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 28 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.9 1 22 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.6 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.83 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.58 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.63 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.6 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.68 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.35 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.6 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.58 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.48 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.93 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.95 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.35 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.15 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.4 3.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.13 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.35 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.33 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.4 3.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.43 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 25.7 2.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.08 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.38 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.65 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.78 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.63 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.15 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.6 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.05 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.08 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.98 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.95 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.4 3.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.08 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.03 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.33 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.35 3.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.28 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.4 3.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.25 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 2.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.05 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.03 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.93 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.58 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.6 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.48 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.83 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.1 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.03 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.02 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.58 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.28 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.43 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 27.03 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.48 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.48 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.35 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.05 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.08 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.98 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.95 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.13 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.98 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.03 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.15 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.98 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.08 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.98 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.15 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 29 0 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.4 0.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.95 1.5 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.6 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.7 1 21.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.86 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.98 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.53 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.48 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.53 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.68 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.88 2 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.53 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.18 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.88 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.43 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.43 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.35 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.58 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.23 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.93 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.18 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.65 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.55 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.93 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.05 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.73 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.9 3.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.63 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.98 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.55 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.98 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.03 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.75 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.85 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.63 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.73 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.2 3.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.73 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.85 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.55 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 2.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.53 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.55 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.53 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.78 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.78 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.68 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.18 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.23 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.14 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.08 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 2.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.85 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.13 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.15 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.48 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.83 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.55 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.13 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.83 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.8 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.88 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.51 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.9 3.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.58 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.1 3.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.75 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.1 3.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.73 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.75 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.55 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.35 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.23 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.53 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.48 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.9 3.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 24.5 3 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 25.4 2.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.98 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.98 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.27 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.23 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.5 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.38 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.33 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.53 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.8 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.73 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.13 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.7 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.88 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.08 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.1 3.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.75 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.1 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.9 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.15 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.18 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.9 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.6 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.13 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.45 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.55 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.38 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.53 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.85 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.43 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.25 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.55 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.23 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.9 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.7 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.75 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.65 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.65 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.85 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.63 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.85 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.9 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.9 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.8 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.58 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.03 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.78 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.63 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.75 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.86 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.65 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.56 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.15 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.88 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.9 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.9 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.78 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.86 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.8 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.8 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.9 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 1 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.7 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.7 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.63 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.53 0 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.28 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.95 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.75 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.28 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.85 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.18 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.88 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.08 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.78 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.53 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.15 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.18 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.15 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.53 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.25 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.15 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.65 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.48 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.48 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.28 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.1 2.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.58 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.65 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.45 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.35 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.43 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.28 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.23 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.23 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.33 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.45 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.55 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.52 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.78 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.65 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.63 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.08 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.38 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.4 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.53 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.03 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.03 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.58 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.09 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.83 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.55 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.35 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.23 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.53 3.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.25 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.43 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.48 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.8 3.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.5 3.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.28 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.88 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.48 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.75 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.7 3.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.6 3.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.05 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.98 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.53 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.75 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.58 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.83 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.03 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.3 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2 27.78 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.25 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.5 3.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.75 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.65 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.35 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.18 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.58 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.98 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.93 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.13 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.35 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.66 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.33 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.28 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.5 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.25 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.35 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.43 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.43 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.33 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.38 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.1 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.4 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.33 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.38 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.9 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.18 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.23 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.18 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.23 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.4 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.3 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.4 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.43 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.58 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.4 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.68 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.7 0.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.18 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.35 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.7 3.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.95 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 26.4 1.5 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.05 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 27.05 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.93 1 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.37 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.88 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.75 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.48 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.53 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.73 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.13 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.65 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.23 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.18 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.88 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.15 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.85 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.38 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.23 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.25 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.15 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.55 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.95 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.93 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.15 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.98 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.8 2.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.24 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.45 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.93 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.63 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.3 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.12 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.23 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.23 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.95 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.98 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 25.98 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.95 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.95 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.56 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.2 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.08 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.2 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.15 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.03 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.05 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.1 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.33 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.08 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.13 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.4 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26.15 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.73 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.95 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 23.2 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.3 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.75 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.58 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.85 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.48 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 25.18 2 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 26 1.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.23 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.63 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.83 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.43 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.4 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.25 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.48 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.53 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23.2 3.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.8 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.65 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.43 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.78 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.25 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.6 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.7 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.15 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.95 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.03 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.58 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.1 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.05 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.13 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.93 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.15 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.05 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.5 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.95 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.9 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.98 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.83 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.33 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28.13 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.98 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 28 0 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.4 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.78 1 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.38 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.2 0.5 21 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.95 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.26 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.98 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.75 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.05 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.65 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.68 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.38 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.58 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.28 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.35 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.73 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.33 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 24.4 2.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.58 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.78 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.73 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.05 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.65 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.73 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.79 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.63 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.08 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.65 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.45 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.03 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.58 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.83 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.06 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.46 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.93 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.75 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.68 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.38 2.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.73 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.75 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.08 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.08 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.05 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.73 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 24.4 2.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.43 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.33 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.39 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.95 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25 2 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.63 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.33 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.78 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.35 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 24.45 2.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.83 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.95 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.33 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.15 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.33 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.33 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.13 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.98 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.65 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.68 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.4 1 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.73 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.81 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.98 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.78 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.63 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.73 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.65 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.75 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.73 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 27.15 0.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 25.58 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.6 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
3 27.78 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.75 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.78 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.73 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 23 3.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.83 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.85 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.21 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.03 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.45 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.88 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.18 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.55 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.68 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.65 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.28 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.95 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.85 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.73 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.45 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 22.7 3.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.53 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.33 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.18 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.33 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.48 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.55 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.55 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.48 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.35 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.25 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.28 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.53 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.68 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.83 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.25 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 25.33 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.68 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.68 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.78 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.63 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.58 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.38 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.43 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.25 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.18 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 23.3 3 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.03 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.88 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.88 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.83 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.85 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.56 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.53 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.23 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.33 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 22.9 3.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.38 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.48 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 22.8 3.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.53 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.23 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.25 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.93 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.63 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.23 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 22.6 3.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.73 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.28 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.23 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.13 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.73 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.78 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 2
2 26.88 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.48 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.03 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.63 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.23 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 22.73 3.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.93 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.93 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.23 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.1 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26.05 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.93 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.35 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.28 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.65 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.6 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.35 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.23 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.55 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.43 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.9 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.38 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.55 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.53 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.88 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.43 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.38 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 26.2 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.83 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.53 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.53 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.4 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.5 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.35 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.31 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.35 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.33 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.25 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.33 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.18 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2 26.63 0.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.18 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.3 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
3 27.18 0 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 25.25 1.5 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
2NT 25.93 1 20.5 Đạt D341001 Khối ngành KT-KD-QL Nguyện vọng 1
1 30.93 1.5 24.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 30.18 1.5 24.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 29.86 1.5 24 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 30.33 1 23.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 30.65 0.5 23.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 30.63 0.5 23.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 29.55 1.5 23.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 29.5 1.5 23.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 29.1 1.5 23.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 29.34 1 23 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 28.65 1.5 23 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 29.85 0.5 23 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 29.68 0.5 22.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 28.35 1.5 22.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 28.35 1.5 22.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.78 2 22.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 28.38 1.5 22.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.6 1 22.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.73 1 22.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.95 1.5 22.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.83 1 22.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.88 1 22.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.9 1.5 22.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.55 1 22.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.93 0.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.6 1.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 24.88 3.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.8 1.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.23 1 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 29.05 0.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.83 1.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 29.05 0.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.5 1.5 22.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.13 1 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.55 0.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.33 1.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.33 1.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.18 1.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.38 1.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 28.15 1 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.85 1 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.55 0.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.83 0.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.63 0.5 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
3 29.23 0 22 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.41 0.5 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.25 0.5 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 27.68 1 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 28.3 0.5 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.6 1 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 27.03 1.5 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.93 1.5 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.05 1.5 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 27.03 1.5 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.65 1 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.78 1 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.95 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.1 2 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 27.85 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.55 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.85 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.38 1 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.58 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.9 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 26.88 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.53 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.95 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 26.83 1.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 27.38 1 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.95 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 28.23 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.18 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.88 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 28.2 0.5 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
3 28.63 0 21.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 27.1 1 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
3 28.45 0 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.6 0.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.18 1.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 26.18 1.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.95 1 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.2 1.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 26.2 1.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 26.18 1.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.65 0.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 27.15 1 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.28 1.5 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.98 1 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
3 28.23 0 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
3 28.3 0 21.25 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 27.48 0.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.9 1.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.9 1.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.28 0.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 26.13 1.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.38 0.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.25 0.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 26.08 1.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.31 0.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.75 1 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 27.43 0.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 23.25 3.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.98 1.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 23.18 3.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 26.73 1 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
3 27.88 0 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 26.83 1 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.45 0.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.98 1.5 21 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 27.15 0.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.8 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 26.48 1 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.28 1 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.65 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.58 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.65 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 23.13 3.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 27.1 0.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 26.99 0.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.75 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.6 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.58 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.75 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.7 1.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.95 0.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 26.38 1 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 27.03 0.5 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 26.33 1 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
3 27.73 0 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
3 27.65 0 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
3 27.8 0 20.75 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.5 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.55 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 26.55 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.55 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.38 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 25.88 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.45 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.03 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.2 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 22.5 3.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.85 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.85 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 25.98 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
3 27.23 0 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.35 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.2 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 26.7 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.8 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2NT 26.09 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 22.7 3.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.3 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.33 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 25.38 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
1 25.48 1.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 26.63 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 26.05 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2NT 25.9 1 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 22.63 3.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
2 26.75 0.5 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
3 27.56 0 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
3 27.4 0 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 2
3 27.23 0 20.5 Đạt D380107 Luật Kinh tế Nguyện vọng 1
1 29.36 3.5 25.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 32.91 0 24.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 30.91 1 24.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.16 1.5 24 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 29.96 1.5 24 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.01 1.5 24 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 29.75 1.5 23.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.91 3.5 23.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 31 0.5 23.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 29.31 1.5 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 29.46 1.5 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.75 0.5 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 30 1 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 29.86 1 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 31.36 0 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 31.21 0 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 31.5 0 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 30.01 1 23.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.45 0.5 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 29.05 1.5 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.95 1.5 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 29.11 1.5 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 29.7 1 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 29.01 1.5 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.31 0.5 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.46 0.5 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 29.71 1 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 30.86 0 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 31.06 0 23.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.15 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.96 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 29.4 1 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.5 1.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.1 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.11 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.11 3.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.05 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.76 1.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.81 1.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.8 1.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 29.3 1 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.61 1.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.16 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 30.15 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 30.65 0 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.85 0.5 23 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.25 1.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.76 0.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.26 1.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.31 1.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.65 0.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.41 1.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 30.31 0 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.6 0.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.45 1.5 22.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 28.7 1 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.35 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.1 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.85 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.91 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.55 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.51 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.47 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.41 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.01 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.11 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.15 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.05 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2NT 28.9 1 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.56 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 28.21 1.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 28.71 1 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.56 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.36 3.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 30.2 0 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.55 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.36 0.5 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 30.1 0 22.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.71 1.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 28.36 1 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.95 0.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.35 1 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.3 2.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.95 0.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.01 0.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.06 0.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.95 0.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.51 1.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.51 1.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.16 0.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.61 1.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 29.06 0.5 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.7 0 22.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 24.81 3.5 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.46 0 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.8 0.5 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.41 0 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.4 1.5 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 28.15 1 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.96 1 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.46 1.5 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 24.7 3.5 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 28.1 1 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.51 0.5 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 28.05 1 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.61 0.5 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.3 0 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.95 1 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.45 0 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.25 0 22 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.26 0.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.26 0.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27.06 1.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.95 1.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 24.46 3.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.92 1.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.75 1 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.35 0.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.36 0.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 27 1.5 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.8 1 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.75 1 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.66 1 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.75 1 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.06 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.05 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.11 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.11 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.01 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.06 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 29.1 0 21.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.11 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.86 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.05 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.45 1 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.3 1 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.85 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.2 1 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.76 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 28.06 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.66 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 24.21 3.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 26.7 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.85 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.96 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2NT 27.55 1 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.56 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.7 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.41 1 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.76 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.66 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.5 1 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.96 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.66 1.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.51 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.86 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.76 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.61 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.5 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2 27.91 0.5 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.76 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.76 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.6 0 21.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.61 0.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.01 1 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.85 1 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27 1 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 27.05 1 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.25 1.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 23.7 3.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.71 0.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.26 1.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.91 1 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.45 1.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.46 1.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.8 0.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.21 1.5 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.2 0 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.21 0 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 28.47 0 21.25 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.66 1 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.45 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.45 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.46 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.85 1.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.05 1.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.35 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2NT 26.81 1 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.3 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.06 1.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.95 1.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.06 0 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2 27.3 0.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2NT 26.75 1 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 26.11 1.5 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.75 1 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.51 1 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.11 0 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 28 0 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 28.11 0 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.95 0 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.91 0 21 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.25 1 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2 27.01 0.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.3 1 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.66 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.76 1.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 23 3.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 26.95 0.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
1 25.71 1.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.65 1.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 23 3.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27 0.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.75 1.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.81 1.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.46 1 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.06 0.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2 27.06 0.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 27.16 0.5 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.6 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.76 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.8 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.66 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.6 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.7 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.66 0 20.75 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 26.66 0.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 25.95 1 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.31 1.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.23 1.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.5 1.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.25 1.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.4 1.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.51 1.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 26.15 1 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 22.65 3.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2 26.76 0.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
2 26.58 0.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
1 25.18 1.5 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
2NT 25.95 1 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.28 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.2 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.56 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.51 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.5 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.46 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.45 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.56 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
3 27.46 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1
3 27.41 0 20.5 Đạt D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 2
Tỉnh thành Buổi nhập học

Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08


Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Cao Bằng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đà Nẵng 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Hải Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đà Nẵng 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Thái Nguyên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đà Nẵng 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Hà Nội 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đà Nẵng 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Phúc 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đà Nẵng 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hải Phòng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bắc Ninh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đà Nẵng 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hưng Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Phú Thọ 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thái Nguyên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đà Nẵng 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Hà Nội 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Nội 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hải Phòng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hậu Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tuyên Quang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Hà Nội 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hải Phòng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ninh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bắc Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bắc Ninh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đà Nẵng 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hải Phòng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Hà Nội 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Nội 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hải Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hải Phòng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hải Phòng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Phúc 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Vĩnh Phúc 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Hà Nam 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Nội 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thái Nguyên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Hà Nội 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Nội 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hải Phòng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hậu Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Vĩnh Phúc 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Bình Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đà Nẵng 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đà Nẵng 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Nam 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Nội 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hải Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hưng Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Long An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 8h00 sáng thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
An Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Nam 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Vĩnh Long 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
An Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Kon Tum 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
An Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
An Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bạc Liêu 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nam Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
An Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
An Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 8h00 sáng thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hậu Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Sóc Trăng 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thái Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Long An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thừa Thiên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
An Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Trà Vinh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Cần Thơ 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Thanh Hoá 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
An Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
An Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bến Tre 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Tháp 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hà Tĩnh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Long An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Gia Lai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Long An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Nam 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Thuận 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Cà Mau 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Hải Phòng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Kiên Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Long An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Nghệ An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Dương 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Khánh Hoà 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Bình 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Ngãi 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Quảng Trị 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bà Rịa 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Định 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Bình Phước 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đắk Lắk 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đăk Nông 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Đồng Nai 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Lâm Đồng 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Long An 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Ninh Thuận 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Phú Yên 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tây Ninh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tiền Giang 13h00 chiều thứ 2 ngày 15/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08
Tp. Hồ Chí Minh 13h00 chiều thứ 3 ngày 16/08

You might also like