You are on page 1of 1

FAST FOOD

 to be high in saturated fats and added sugars: chứa nhiều chất béo bão hòa và
đường
 to be prepared and served quickly: được chuẩn bị và phục vụ nhanh chóng
 to taste good: ngon
 to eat… too much over a long period: ăn… quá nhiều trong một thời gian dài
 processed preservatives: chất bảo quản đã qua xử lý/chế biến
 to be detrimental to …: có hại cho …
 to consume high levels of salt: tiêu thụ lượng muối cao
 to be low in antioxidants, fiber: ít chất chống oxy hóa, chất xơ
 a low-fiber diet: một chế độ ăn ít chất xơ
 to increase blood pressure: tăng huyết áp
 to be more likely to have a heart attack: có nhiều khả năng bị đau tim
 to put on weight: tăng cân
 fast food chains: chuỗi thức ăn nhanh
 to introduce a ban on junk food advertising: ban hành lệnh cấm quảng cáo đồ ăn
vặt
 to be highly addictive: gây nghiện cao
 to be hard to resist: khó cưỡng lại
 to increase bad cholesterol levels: tăng mức cholesterol xấu
 to keep your weight under control: kiểm soát cân nặng của bạn
 to control your intake of harmful fats: kiểm soát lượng chất béo có hại của bạn
 to choose healthier fat options: chọn các món ăn chứa chất béo lành mạnh hơn
 to be extremely high in calories: có hàm lượng calo cực cao
 to be eaten in large amounts: ăn lượng lớn
 to satisfy your cravings: thỏa mãn cơn thèm của bạn
 to grab a snack on the go: mua 1 món ăn vặt trên đường bạn đi làm/ đi đâu đó
 to be affordable and convenient: hợp túi tiền và tiện lợi
 to make junk food less tempting to children: làm cho đồ ăn vặt ít hấp dẫn hơn đối
với trẻ em
 to tax unhealthy food: đánh thuế thực phẩm không lành mạnh
 to force the food industry to cut sugar & salt in…: buộc ngành công nghiệp thực
phẩm cắt giảm đường và muối trong…
 to change consumer behaviour: thay đổi hành vi của người tiêu dùng

You might also like