You are on page 1of 25

3

Câu 1. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y = 3 x − 2 x + 1 ?


A.
(−1; 2 ) . B.
(1;1) . C.
(0;0 ) . D.
(1; 2 ) .

x2 − 4x + 4
y=
Câu 2. ~Điểm sau đây không thuộc đồ thị hàm số x ?
⎛ 1⎞
B ⎜ 3; ⎟
C (1; −1) D (−1; −3) A (2;0 )
A. ⎝ 3 ⎠ . B. . C. . D. .

x−2
y=
Câu 3. ~Hàm số (x − 2 ) x , điểm nào thuộc đồ thị:
M (0; −1) M (2;1) M (1;1) M (2;0 )
A. . B. . C. . D. .

⎧ x 2 + 3 x + 1; khi x ≤ 1
f (x ) = ⎨
Câu 4. ~Cho hàm số ⎩− x + 2 ; khi x > 1 . Tính f (−2 ).
A. 0 . B. 4 . C. −7 . D. −1 .

⎧2 x + 3 khi x ≥ 0
y = f (x ) = ⎨ 2
Câu 5. ~Cho hàm số ⎩− x + 3 khi x < 0 . Tính f (−1) + f (2 ).
A. 1 . B. 9 . C. 8 . D. 11 .

6x
y=
Câu 6. ~Tìm tập xác định D của hàm số 4 − 3x
⎛ 4⎞ ⎡3 4 ⎞ ⎡2 3 ⎞
D = ⎜ −∞; ⎟ D=⎢ ; ⎟ D=⎢ ; ⎟
A. ⎝ 3 ⎠. B. ⎣2 3 ⎠ . C. ⎣3 4 ⎠ . D .
⎡4 ⎞
D = ⎢ ; +∞ ⎟
⎣3 ⎠.

x+2
y= 2
Câu 7. ~Tập xác định của hàm số x − 2 x − 3 là
A. R ∖ {1; 3}. B. R ∖ {1; − 3}. C. R ∖ {−1; 2}. D .
R ∖ {−1; 3}.

1
y=
Câu 8. ~Tìm tập xác định của hàm số x 4 − x2 .
D = (−2; 2 ) D = (−∞ ; − 2 ) ∪ (2; + ∞ )
A. . B. .












D = (−2; 2 ) \ {0} D = [−2; 2]


C. . D. .

7 − 2x
f (x ) =
Câu 9. ~Tìm tập xác định của hàm số (x − 2 ) x − 1 .
⎛ 7⎤ ⎡ 7⎤ ⎡ 7 ⎞
D = ⎜1; ⎥ \ {2} D = ⎢1; ⎥ \ {2} D = ⎢− ; + ∞ ⎟
A. ⎝ 2⎦ . B. ⎣ 2⎦ . C. ⎣ 2 ⎠. D .
⎡ 7 ⎞
D = ⎢ − ;1⎟
⎣ 2 ⎠.

y = f (x )
Câu 10. ~Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Hàm số nghịch biến trên khoảng nào.

A.
(3; +∞ ). . B.
(1;3). . C.
(1;5). . D.
(0; +∞ ).

Câu 11. ~Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ

Chọn câu đúng

A. hàm số tăng trên


(−1;0 ) . B. hàm số đồng biến trên
(−4; − 3) .

C. hàm số giảm trên


(−1;1) . D. hàm số nghịch biến trên
(−3; − 4 ) .

Câu 12. ~Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn
2 2 3
A. y = x . B. y = x + 3 . C. y = x + x + 1 . D. y = x .






4 2
Câu 13. Hàm số y = x − x + 3 là
A. Hàm số lẻ. B. Hàm số chẵn.

C. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ. D. Hàm số không chẵn, không lẻ.

Câu 14. ~Trong c c h m s y = 2015 x , y = 2015 x + 2 , y = 3 x 2 − 1 , y = 2 x3 − 3 x c bao nhiêu


h ms l ?
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1 .

Câu 15. ~Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. ~HÀM SỐ BẬC NHẤT


þ Dạng 01: Nhận dạng BBT, đồ thị hs bậc 1.

3
y = 2x −
Hàm số 2 có đồ thị là hình nào trong bốn hình sau đây?

A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 4. D. Hình 2.

2 1
y= x+
Câu 17. ~Đồ thị của hàm số 3 3 là

A. . B. .


ố











ố




C. . D. .

x
y= - 2+
Câu 18. ~Đồ thị của hàm số 2 là hình nào?

A. . B. .

C. . D.

Câu 19. ~Hàm số ( với là tham số thực) nghịch biến trên khi và
chỉ khi
A. . B. . C. . D. .

Câu 20. ~Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình bên?

A. . B. . C. . D .

Câu 21. ~Một hàm số bậc nhất có và . Hàm số đó là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 22. ~Hàm số là hàm số bậc nhất khi và chỉ khi


A. . B. . C. . D. .

Câu 23. ~Hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào?

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. ~Tìm m để đồ thị hàm số đi qua điểm


A. . B. . C. . D. .

Câu 25. ~Cho hàm số: . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 26. ~Hàm số nào sau đây đồng biến trên R?


A. . B. .









C. . D. .

Câu 27. ~Cho hàm số có đồ thị là đường thẳng tạo với hai trục tọa độ một tam
giác có diện tích bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 28. ~Đường thẳng đi qua điểm và vuông góc với đường thẳng có
phương trình là
A. . B. . C. . D .
.

Câu 29. ~Biết đồ thị hàm số đi qua điểm và có hệ số góc bằng . Tính
.
A. . B. . C. . D. .

Câu 30. ~Giá trị của tham số để ba đường thẳng đồng quy tại
một điểm là

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. ~Cho parabol


(P ): y = −2 x 2 + 4 x − 1 . Tìm tọa độ đỉnh của (P ) .
A.
(1; −1) . B.
(2; −1) . C.
(1;1) . D.
(−1; −7 ) .

Câu 32. ~Điểm là đỉnh của Parabol nào sau đây?


I (−2;1)
A. y = − x 2 − 4 x + 3 . B. y = 2 x 2 + 4 x + 1 . C. y = x 2 + 4 x − 5 . D .

y = x2 + 4x + 5 .

2
Câu 33. ~Trục đối xứng của parabol y = − x + 5 x + 3 là đường thẳng có phương trình
5 5 5 5
x=− x= x= x=−
A. 4. B. 2. C. 4. D. 2.

2
y = (x − 2 )
Câu 34. ~Đồ thị hàm số có trục đối xứng là
A. Đường thẳng x = 2 . B. Đường thẳng x = 1 .

C. Trục Oy . D. không có.

Câu 35. ~Đồ thị của hàm số nào sau đây nhận trục tung làm trục đối xứng?
2 2 2 2
A. y = −3 x − x + 1 . B. y = − x + 2 x . C. y = x − 3 x + 2 . D. y = x + 4 .
2
Câu 36. ~Bảng biến thiên của hàm số y = −2 x + 4 x + 1 là bảng nào sau đây?

A. . B. .

C. . D.
2
Câu 37. ~Khoảng đồng biến của hàm số y = x − 4 x + 3 là
A.
(−2; +∞ ) . B.
(2; +∞ ) . C.
(−∞; −2 ) . D.
(−∞; 2 ) .
2
Câu 38. ~Cho hàm số y = − x + 4 x + 1 , khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(4; + ∞ ) và đồng biến trên khoảng (−∞; 4 ) .

B. Trên khoảng
(−∞; − 1) hàm số đồng biến.

C. Trên khoảng
(3; + ∞ ) hàm số nghịch biến.

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng


(2; + ∞ ) và đồng biến trên khoảng (−∞; 2 ) .
2
Câu 39. ~Cho hàm số y = x − 2 x − 3 , trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
(−∞;1).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(1; +∞ ).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
(2; +∞ ) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(−∞;1) và (1; +∞ ).
Câu 40. ~Hàm số nào có bảng biến thiên như hình đưới đây?












A. y = − x 2 + 4 x − 3 . B. y = 2 x 2 − 8 x + 7 . C. y = x 2 − 4 x + 5 . D .

1 2 .
y= x − 2x +1
2
Câu 41. ~Hàm số bậc hai nào sau đây có đồ thị là parabol có đỉnh là và đi qua
⎛5 1⎞
S⎜ ; ⎟
⎝2 2⎠

A(1;−4 )?
A. y = −2 x 2 + 10 x − 12 . B. y = x 2 − 5 x .

C. 1. D. y = − x 2 + 5 x − 8 .
y = −2 x 2 + 5 x +
2

Câu 42. ~Cho Parabol


(P ): y = −3x 2 + 6 x − 1 . Chọn khẳng định sai?
A.
(P ) có đỉnh I (1; 2 ). B.
(P ) cắt trục tung tại điểm A (0; −1).

C.
(P ) hướng bề lõm lên trên. D.
(P ) có trục đối xứng x =1.

Câu 43. ~Để đồ thị hàm số y = mx 2 − 2mx − m 2 − 1 có đỉnh nằm trên đường thẳng
(m ≠ 0 )
y = x − 2 thì m nhận giá trị nằm trong khoảng nào dưới đây?
A.
(−2; 2 ) . B.
(−∞; − 2 ). C.
(0; 2 ) . D.
(2; 6 ) .

Câu 44. ~Khẳng định nào sau đây sai?


A. Đồ thị hàm số y = − x 2 + 5 x + 7 luôn cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt.

B. Hàm số y = − x 2 + 5 x + 7 đồng biến trên khỏng


(−∞; 2 ) .




C. Đồ thị hàm số y = − x 2 + 5 x + 7 luôn cắt trục tung.

D. Hàm số y = − x 2 + 5 x + 7 nghịch biến trên khoảng .


⎛ 5 ⎞
⎜ − ; +∞ ⎟
⎝ 2 ⎠

Câu 45. ~Cho đi qua điểm và có trục đối xứng x = −1 . Tích a.b
(P ): y = ax 2 + bx + 4 A (1; 7 )

nhận giá trị bằng


A. 2 . B. 4 . C. −18 . D. −6 .

1
y = − x2 − x + 2
Câu 46. ~Hàm số 2 có đồ thị là hình nào dưới đây?

A. . B. .

C. . D.

Câu 47. ~Tìm m để Parabol


(P ): y = mx 2 − 2 x + 3 có trục đối xứng đi qua điểm A (2;3) .
A. m = 1 . B. 1. C. m = 2 . D. m = −1 .
m=
2

y = f (x )
Câu 48. ~Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây:






Cho biết hàm số đồng biến trên khoảng nào?

A. (2; + ∞ ) . B. (0; 4 ). C.
(0; + ∞ ) . D.
(−∞ ; 2 ) .

Câu 49. ~Cho hàm số y = ax 2 + bx + c có đồ thị như hình vẽ.

Khẳng định nào sau đây đúng?

A. a < 0 , b > 0 , c > 0 . B. a > 0 , b < 0 , c < 0 . C. a < 0 , b < 0 , c > 0 . D . a>0 ,

b > 0, c > 0.

Câu 50. ~Cho hàm số y = ax 2 + bx + c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây

đúng?
y
x
O

A. a < 0, b < 0, c < 0 . B. a > 0, b < 0, c < 0 .

C. a > 0, b < 0, c > 0 . D. a > 0, b > 0, c > 0 .

Câu 51. ~Gọi


(Pm ) là đồ thị hàm số 2
y = − (x − m ) + m + 1
. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Điểm cao nhất của


(Pm ) là (m; m + 1). B.
(Pm ) không cắt trục tung.

C. Bề lõm của
(Pm ) quay lên trên. D. Điểm thấp nhất của
(Pm ) là

(m; m + 1).

Câu 52. ~Đồ thị của hàm số là


y = f (x ) = x 2 − 2 x

A. Hình 2. B. Hình 4. C. Hình 3. D. Hình 1.

y = x 2 + 2 (m + 1) x + 3
Câu 53. ~Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số đồng biến trên
khoảng
(2; +∞ ) ?
A. m ≤ −3 . B. m ≥ −3 . C. m = −3 . D. m > −3 .
2
Câu 54. ~Cho hàm số y = f ( x) = mx + 2(m − 6) x + 2 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m để hàm số f ( x) nghịch biến trên khoảng (−∞ ; 2 ) ?
A. 2 . B. 3 . C. vô số. D. 1 .






f (x ) = x 2 − 2 (m + 1) x + 1 − m
Câu 55. ~Cho hàm số . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m để hàm số y = f (x ) đồng biến trên khoảng (−1;1) ?
A. 8. B. Vô số. C. 3. D. 5.

2
Câu 56. ~Cho hàm số y = x + 2 x − 3 đồ thị
(P ) . Hãy chọn mệnh đề đúng?
A.
(P ) có một điểm chung với trục hoành. B.
(P ) có hai điểm chung với trục
hoành.

C.
(P ) có ba điểm chung với trục hoành. D.
(P ) không có điểm chung với trục
hoành.

Câu 57. ~Giao điểm của parabol


(P ) : y = x 2 − 3 x + 2 với đường thẳng y = x − 1 là

A.
(1;0 ) ; (3; 2 ). B.
(2;1) ; (0; −1) .

C.
(0; −1) ; (−2; −3) . D.
(−1; 2 ) ; (2;1) .

( P ): y = x 2 + 5 x + 4
Câu 58. ~Tọa độ giao điểm của với trục hoành là
A.
(−1;0 ) và (−4;0 ) . B. (−1;0 ) và (0; −4 ) .
C.
(0; −1) và (−4;0 ) . D.
(0; −1) và (0; −4 ) .

Câu 59. ~Giao điểm của Parabol


(P ): y = − x 2 + 2 x + 3 và trục Oy là
A.
(0; 4 ) . B.
(0;3). C.
(3;0 ). D.
(−1;0 ) .
Câu 60. ~Đường thẳng nào sau đây cắt trục đối xứng của parabol
(P ): y = x 2 − 4 x + 1 tại điểm
có tung độ gấp đôi hoành độ?
A. 1 . B. y = x + 4 . C. y = x − 4 . D. y = x − 2 .
y = x+3
2
Câu 61. ~Cho
(P ) y = x 2 − x + 1 và đường thẳng (d ): y = m . Với giá trị nào của m thì d tiếp

xúc với
(P )?
A. 1. B. 3. C. 3. D. 1.
m= m= m= m=
4 2 4 2

Câu 62. ~Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để đường thẳng y = mx 3 - không có điểm

chung với Parabol y = x 2 + 1 ?

A. 9 . B. 7 . C. 8 . D. 6 .

Câu 63. ~Cho parabol


(P ): y = x 2 − mx và đường thẳng (d ): y = (m + 2 ) x + 1 , trong đó m là
tham số. Khi parabol và đường thẳng cắt nhau tại hai điểm phân biệt M, N, tập hợp
trung điểm I của đoạn thẳng MN là:
A. một parabol. B. một đường thẳng.

C. một đoạn thẳng. D. một điểm

2 2
Câu 64. ~Cho hàm số y = x − 3mx + m + 1
(1) , m là tham số và đường thẳng (d ) có phương
2
trình y = mx + m . Tính giá trị của tham số m để đồ thị hàm số
(1) cắt đường thẳng
(d ) tại 2 điểm phân biệt có hoành độ x1 , x2 thoả mãn x1 − x2 = 1
.
3 3 4
m= m=− m=
A. 4. B. 4. C. m = 1 . D. 3.

x2 − 2 x + 1 − m = 0
Câu 65. ~Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình có
bốn nghiệm phân biệt?
A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số

f (x ) = ax 2 + bx + c
Câu 66. ~Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Với những giá trị nào của
f (x ) = m
tham số m thì phương trình có đúng 4 nghiệm phân biệt.

A. 0 < m < 1 . B. −1 < m < 0 . C. m = −1 ; m = 3 . D. m > 3 .

c+f ( x) = ax 2 +bx
Câu 67. ~Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Hỏi với những giá trị nào
f ( x )+ 1 m=
của tham số thực m thì phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt












O x
2
- 1

A. m = 4 . B. m > 0 . C. m > 1 .- D. m = 2 .

Câu 68. ~Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để parabol
(P ): y = x 2 − 2 x − 1 cắt đường
thẳng y = m − 3 tại 4 điểm phân biệt.

A. −2 < m < −1 . B. 1 < m < 2 . C. −2 ≤ m ≤ −1 . D. 1 ≤ m ≤ 2 .

Câu 69. ~Tổng giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = x 2 − 4 x + 3 trên miền
[−1; 4]

A. −1 . B. 2 . C. 7 . D. 8 .

Câu 70. ~Hàm số y = x 2 + 6 x + 1 có tập giá trị là:

A.
[−8; +∞ ). B. [8; +∞) . C.
(−8; +∞ ) . D. (8 + ∞) .

Câu 71. ~Tìm số các giá trị của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số
f (x ) = x 2 + (2m + 1) x + m 2 − 1 [0;1] là bằng 1.
trên đoạn
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3

y = 2 x 2 − 3 (m + 1) x + m 2 + 3m − 2 m
Câu 72. ~Cho hàm số , là tham số. Tìm tất cả các giá trị
của m để giá trị nhỏ nhất của hàm số là lớn nhất.
A. m = −2 . B. m = 1 . C. m = 3 . D. m = 5

Câu 73. ~Có một cái cổng hình Parabol. Người ta đo khoảng cách giữa hai chân cổng BC là
10m . Từ một điểm M trên thân cổng người ta đo được khoảng cách tới mặt đất là
MK = 18m và khoảng cách tới điểm chân cổng gần nhất là BK = 1m . Chiều cao AH
của cổng là:
A. 50m . B. 72m . C. 16m . D. 20m .

Câu 74. ~Một chiếc cổng như hình vẽ, trong đó CD = 6m, AD = 4m , phía trên cổng có dạng
hình parabol

Người ta cần thiết kế cổng sao cho những chiến xe container chở hàng với bề ngang
thùng xe là 4m , chiều cao là 5, 2m có thể đi qua được (chiều cao được tính từ mặt
đường đến nóc thùng xe và thùng xe có dạng hình hộp chữ nhật). Hỏi đỉnh I của
parabol (theo mép dưới của cổng) cách mặt đất tối thiểu là bao nhiêu?

A. 6.15m . B. 6,16m . C. 6,13m . D. 6,14m .

1
2x − 5 =
+2 2
Câu 75. Điều kiện của phương trình x − 2x − 3 là
A. x < 0 . B. x ≠ ±3 . C. > 3 .
x D .
x ≠ −1; x ≠ 3 .
x2 + 5
x−2 +
=0
Câu 76. Điều kiện của phương trình 7 − x là
A. x ≥ 2 . B. x < 7 . C. 2 ≤ x ≤ 7 . D. 2 ≤ x < 7 .
Câu 77. Tập nghiệm của phương trình x + x = x − 1 .
S = {−1} S = {0}
A. . B. S = R . C. S = ∅ . D. .
Câu 78. Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm x − 1 = 1 − x ?
A. vô số. B. 1 . C. 2 . D. 0 .
2
x 3x
+ =0
Câu 79. Tập nghiệm của phương trình: 3 − x x − 3 là:
S = {0} S = {0;3} S = {3}
A. S = ∅ . B. . C. D. .
2
Câu 80. Phương trình x = 3 x tương đương với phương trình
2 2 2 2
A. x + x + 1 = 3 x + x + 1 . B. x + x − 2 = 3 x + x − 2.












1 1
x2 + = 3x + . 2
C. x−3 x−3 D. x x − 3 = 3 x x − 3 .
Câu 81. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định dưới đây?
2
x − 2) = 0 ⇔ x = 2
B. (
2 2
A. 1 − x + x = 1 − x + 2 ⇔ x = 2 . .
D. x = − x ⇔ x = 0 .
2
C. x = 1 ⇔ x = ±1 .
2
Câu 82. Phương trình tương đương với phương trình x − 3 x = 0 là
1 1
x2 + = 3x + 2
A. x −3 x −3 . B. x x − 3 = 3 x x − 3 .
2 2 2 2
C. x + x − 2 = 3 x + x − 2 . D. x + x + 1 = 3 x + x + 1 .
Câu 83. Cho phương trình ax + b = 0 . Chọn khẳng định sai.
A. Phương trình vô nghiệm khi a ≠ 0 và b = 0 . B. Phương trình có nghiệm ∀x ∈ !
khi a = 0 và b = 0 .
C. Phương trình vô nghiệm khi a = 0 và b ≠ 0 . D. Phương trình có nghiệm duy nhất
khi a ≠ 0 .

Câu 84. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình
(m2 - 2m)x + m 0= có
nghiệm duy nhất.
A. m ≠ 0 và m ≠ 2 . B. m = 0
C. m = 2 . D. m = 0 hoặc m = 2 .

Câu 85. Với giá trị nào của tham số m thì phương trình
m 2 − 1 x + m 2 + 2m − 3 = 0

( )
nghiệm?
A. m = 1 . B. m = −1 . C. m = −2 . D. m = −3 .
Câu 86. Phương trình m( x − m + 3) = m( x − 2) vô nghiệm khi:
m ∈ !\ {0;5}. m ∈ !\ {5}.
A. . B. m ∈ !. . C. D .
.
m ∈ !\ {0}.
2 2
Câu 87. Phương trình (m − 2m) x = m − 5m + 6 có nghiệm khi:
m ∈ !\ {0}. m ∈ !\ {0; 2} m ∈ !\ {2}
A. . B. . C. D. m ∈ !
.
Câu 88. Phương trình m 2 x + 2 = x + 2m có tập nghiệm S = !khi và chỉ khi
A. m = ±1 . B. m = −1 . C. m = 1 . D. m ≠ ±1 .

2
Câu 89. Phương trình (m + 1) x = (3m + 7) x + 2 + m nghiệm đúng với mọi x thuộc !khi









⎡m = 3

A. m = 3 . B. m = −2 . D. Kết quả C. ⎣ m = −2 .
khác
Câu 90. Có bao nhiêu giá trị dương của tham số m để phương trình 2 có
(m − 1) x − 3 = 4 x − m
nghiệm dương?
A. 1 . B. 2 . C. Vô số. D. 0 .

Câu 91. Giá trị m để phương trình (m + 2) x − m + 3 = 0 có nghiệm nhỏ hơn 1 là.
A. m ≠ −2. . B. m > −2 . C. m < −2 D. m ≠ −2.
.
2

Câu 92. Với điều kiện nào của a thì phương trình
(a − 2 ) x − 4 = 4 x − a có nghiệm âm?
A. a > 0; a ≠ 4 . B. a > 4 .
C. 0 < a < 4 . D. a ≠ 0 và a ≠ 4 .

m
Câu 93. Với điều kiện nào của thì phương trình
m 2 + 2 x − 2m = x − 3
có nghiệm dương?
( )
3 3 3 3
m< m> m≥ m≤
A. 2. B. 2. C. 2. D. 2.
2 2
Câu 94. Phương trình x + 4mx − m = 0 có hai nghiệm trái dấu khi giá trị của m là:
A. m ≥ 0 . B. m ≠ 0 . C. m < 0 . D. m > 0 .
2
Câu 95. Phương trình x + mx − 2 = 0 có số nghiệm là
A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 .

Câu 96. Phương trình (m − 2) x 2 + 2 x + 1 = 0 có hai nghiệm âm khi giá trị của m là.

A. 2 < m < 3 . B. 2 ≤ m < 3 . C. 2 < m ≤ 3 . D. 2 ≠ m < 3 .

Câu 97. Dạng 04: Tìm để Phương trình bậc hai 2 nghiệm x1, x2 thỏa mãn điều kiện cho
trước
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 có hai
x − (m − 1) x + 6 − m = 0

nghiệm thoả mãn


x1 , x2 (2 x1 + 1)(2 x2 + 1) = 21 là

A. m = −1 . B. m = 1 . C. m ∈ ∅ . D. m =∈ !.

Câu 98. Gọi là hai giá trị khác nhau của m để phương trình x 2 − 3 x + m 2 − 3m + 4 = 0
m1 , m2
có hai nghiệm phân biệt sao cho . Tính .
x1 , x2 x1 = 2 x2 m1 + m2 + m1 m2
A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .

Câu 99. Giả sử phương trình có hai nghiệm . Tìm giá trị
x 2 − 2 (m + 1) x + 4m − m 2 = 0 x1 ; x2

nhỏ nhất của biểu thức .


Q = x1 − x2

A. 10 . B. 12 . C. 2. D. 5.

Câu 100. Số các giá trị nguyên của m để phương trình


(m − 2 ) x 2 + (2m + 3) x + m + 2 = 0 có hai
nghiệm phân biệt thỏa mãn là
x1 , x2 x1 + x2 + 2 x1 x2 ≥ 2
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .

Câu 101. Cho phương trình x 2 + mx − 2 = 0 gi tr c a m đ phương tr nh c hai nghi m


x1 ; x2
sao cho bi u th c đ t gi tr nh nh t l
T = x12 + x22 − 2 (x1 + x2 )
A. 1. B. m = −1 . C. m = 1 D. m = 2 .
m=
2

Câu 102. Cho phương trình có hai nghiệm . Khi m ≥ 3 thì giá trị
x 2 − (m + 4 ) x + m + 3 = 0 x1 ; x2

nhỏ nhất của biểu thức A = x 2 + x 2 − 10 x x + 15 bằng bao nhiêu.


1 2 1 2

A. −9 . B. −10 . C. −8 . D. −11 .

Câu 103. Dạng 05: Tìm để Phương trình bậc hai có nghiệm thỏa mãn điều kiện cho trước.
Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình x 2 − 2 x − 3 − m = 0 có nghiệm .
x ∈ [0; 4]

A. . B. . C. . D .
m ∈ (−∞;5] m ∈ [−4; −3] m ∈ [−4;5]

m ∈ [3; +∞ )










ể

ứ



















ấ
ể



ệ

Câu 104. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình x 2 − 4 x + 6 + 3m = 0 có đúng hai
nghiệm thuộc đoạn
[1;5]?
A. 11 . B. 2.
− ≤ m ≤ −1 −1 ≤ m ≤ −
3 3

C. 2. D. 11 2.
−1 ≤ m < − − ≤m≤−
3 3 3

Câu 105. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x 2 − 5 x + 7 + 2m = 0 có
nghiệm thuộc đoạn
[1;5].
A. 3 7. B. 7 3. C. 3 . D. 3 ≤ m ≤ 7 .
≤m≤ − ≤m≤− ≤m≤7
8 2 2 8 4

Câu 106. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2 có
x − (2m + 3) x + m (m + 3) = 0

hai nghiệm phân biệt x , x thỏa mãn −10 < x < x < 10.
1 2 1 2

A. 15 . B. 18 . C. 17 . D. 16 .

Câu 107. Dạng 05: Bài toán tương giao của đồ thị hàm số bậc 1, bậc 2.
Gọi S là tập hợp tất các giá trị thực của tham số m để đường thẳng
(d ): y = mx cắt
parabol tại hai điểm phân biệt A và B sao cho trung điểm I
(P ) : y = − x 2 + 2 x + 3
của đoạn thẳng AB thuộc đường thẳng
(Δ ): y = x − 3 . Tính tổng tất cả các phần tử của
S.

A. 5 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .

Câu 108. Cho hàm số y = x 2 − 2 x − 2 có đồ thị


(P ) , và đường thẳng (d ) có phương trình
y = x + m . Tìm m để (d ) cắt (P ) tại hai điểm phân biệt A , B sao cho OA + OB
2 2

đạt giá trị nhỏ nhất.

A. 5. B. 5. C. m = 1 . D. m = 2 .
m=− m=
2 2

Câu 109. Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m sao cho parabol
(P ) : y = x 2 − 4 x + m cắt
Ox tại hai điểm phân biệt A , B thỏa mãn OA = 3OB . Tính tổng T các phần tử của
S.
A. T = −15 . B. 3. C. T = −9 . D. T = 3 .
T=
2

! ! ! ! !
a = (2; − 4 ) b = (−5;3)
Câu 110. Cho , . Tọa độ của vectơ = 2a − b là
u
! ! !
u = (−1;5 ) u = (7; − 7 ) u = (9; − 11)
A. . B. . C. . D .
!
u = (9; − 5 )
.
!!!!!!!!!
A (2;1), B (−3; −1), C (4;3)
Câu 111. Cho tam giác ABC có . Tọa độ u = 2 AB − BC là
A.
(−17; −8). B.
(−17;0 ) . C.
(−3;8) . D.
(−3;0 ).

A (1; −2 ), B (0; 4 ), C (3; 2 )


Câu 112. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho . Tìm tọa độ của điểm M
!!!!!!!!!!!!!
biết CM = 2 AB − 3 AC

A.
(−5; 2 ) .
(5; −2 )
B. . C.
(5; 2 ) . D.
(−5; −2 ) .

A (1; 4 ), B (−2; 2 ), C (4;0 ) !!!!


!
Câu 113. Cho tam giác ABC có . Tìm tọa độ vectơ AM với M là
trung điểm BC.
!!!! ! ! ! ! !! !!!!!
AM = (0;3). AM = (0; −3). AM = (3;0 ).
A. B. C. D .
!!!! !
AM = (−3;0 ).

! ! ! !
a = (−3;0 ) b = (4; x ) x a
Câu 114. Trong mặt phẳng Oxy, cho , . Giá trị của để và b cùng
phương là
3 4
x=− x=−
A. 4. B. x ∈∅ . C. x = 0 . D. 3.
r r r r r r
Câu 115. Trong hệ tọa độ Oxy, cho u = 2i j -và v = i xj+. Tìm x sao cho u!và v!cùng
phương.

1 1
x=− x=
A. x = −1 . B. 2. C. 4. D. x = 2 .

A (0;3), B (1;5 ), C (−3; −3)


Câu 116. Cho . Chọn khẳng định đúng
A. Điểm B ở giữa A, C . B. Điểm C ở giữa A, B .

C. A, B, C không thẳng hàng. D. A, B, C thẳng hàng.

A (2; −3) B (3; 4 )


Câu 117. Trong mặt phẳng Oxy , cho , . Tọa độ điểm M nằm trên trục hoành
sao cho A , B , M thẳng hàng là
⎛ 5 1⎞ ⎛ 17 ⎞
M ⎜− ;− ⎟ M ⎜ ;0 ⎟
M (4;0 ) ⎝ 3 3⎠. M (1;0 )
A. . B. C. ⎝ 7 ⎠ . D. .

A (−4;1) B (2; 4 ) C (2; − 2 )


Câu 118. Cho , , . Tìm tọa độ điểm D để ABCD là hình bình hành.
D (−8; − 1) D (8;1) D (−4;7 )
A. . B. . C. . D .
D (−4; − 5 )
.

Câu 119. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có M , N lần lượt là trung điểm của
! !! ! ! !!!!
AB, AC và MN = (−3; 2 ). Tìm tọa độ vectơ BC ?
!!!! ⎛ 3 ⎞
!! !! ! !!! BC = ⎜ − ;1⎟
BC = (−6; 4 ) BC = (6; − 4 ) ⎝ 2 ⎠
A. . B. . C. D. Không tìm
được.

A (2;1) B (3;0 )
Câu 120. Cho điểm , . Tìm tọa độ A ' đối xứng với A qua điểm B .
⎛5 1⎞
Aʹ ⎜ ; ⎟
Aʹ (1; −1) Aʹ (4; −1) Aʹ (1; 2 )
A. . B. . C. . D. ⎝ 2 2 ⎠ .
! ! ! ! !
a = (15; 2 ), b = (−5;1), c = (15;7 )
Câu 121. Cho véctơ . Véctơ c được phân tích theo véctơ a và
!
b là:
! ! ! ! ! ! ! ! !
A. c = 3a + 2b . B. c = 2a − 3b . C. c = 2a + 3b . D .
! ! !
c = −2a + 3b .

! ! !
u = (2; −4 ) a = (−1; −2 ) b = (1; −3)
Câu 122. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các vectơ , , .
! !!
Biết u = ma + nb , tính m − n .
A. 2 . B. 5 . C. −2 . D. −5 .

A (−2,5 ), B(1; −1)


Câu 123. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho . Tìm tọa độ M sao cho
!!!!!!!!
MA = −2 MB
M (1;0 )
A. M (0;1) . B. M (0;1) . C. M (−1;0) . D. .
M (2;1), N (−1; − 2 ), P (0; 2 )
Câu 124. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho . Tìm tọa độ điểm I sao
!!!!!!!!!!!
cho IM + 2 IN + 3IP = 0 .
⎛1 1⎞ ⎛ 1 1⎞ ⎛ 1⎞ ⎛1 ⎞
⎜ ; ⎟ ⎜− ;− ⎟ ⎜ 0; ⎟ ⎜ ;2⎟
A. ⎝ 2 2 ⎠ . B. ⎝ 2 2 ⎠ . C. ⎝ 2 ⎠ . D. ⎝ 2 ⎠ .

A (1; −3), B (2;1), C (3; −4)


Câu 125. Trong mặt phẳng (0 xy ) , cho . Gọi M là trung điểm của
!!! ! !!! !! ! !! !
BC . Tọa độ điểm E sao cho AE = 2 AM + CB là
E (1;11) E (3;5 ) E (−3;5 ) E (3;11)
A. . B. . C. . D. .

A (1; −3) B (3;1)


Câu 126. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm , . Toạ độ trung điểm I
của đoạn thẳng AB là:
I (2; −1) I (1; −2 ) I (2;1) I (−1; −2 )
A. . B. . C. . D. .

A (−2; 0 ) B (5; − 4 )
Câu 127. Trong mặt phẳng Oxy cho , . Tọa độ điểm E đối xứng với A qua
B là
E (12; − 8 ) E (−8;12 ) E (−9; 4 ) E (12; 8 )
A. . B. . C. . D. .

A (2;0 ), B (−1; −2 ), C (5; −7 )


Câu 128. Trong mặt phẳng Oxy , cho ba điểm . Tọa độ trọng tâm
của ΔABC là
A.
(2;3). B.
(2; −3). C.
(3; 2 ). D.
(−3; 2 ).

A (3; − 1) B (−1; 2 ) I (1; − 1)


Câu 129. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho , và . Tìm tọa độ điểm
C để I là trọng tâm tam giác ABC .
C (1; 4 ) C (9; − 4 ) C (1; − 4 ) C (1;0 )
A. . B. . C. . D. .

M (1; −1) N (5; −3)


Câu 130. Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác MNP có , và P thuộc trục
Oy , trọng tâm G của tam giác nằm trên trục Ox . Tọa độ của điểm P là:

A.
(2;0 ) . B.
(0; 4 ) . C.
(0; 2 ) . D.
(2; 4 ).

A (1;0 ), B (0;3), C (−3; −5 )


Câu 131. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho . Tìm tọa độ điểm M
!!! ! !!! ! !!! ! !
2 MA − 3MB + 2 MC
thuộc trục Ox sao cho nhỏ nhất.
M (2;3) M (4;5 ) M (0; 4 ) M (−4;0 )
A. . B. . C. . D. .

1
sin α =
Câu 132. Biết 4 (90° < α < 180° ). Hỏi giá trị của cotα bằng bao nhiêu?
15 15

A. 15 . B. − 15 . C. 15 . D. 15 .

Câu 133. Cho cot α = − 2 ,


(0° ≤ α ≤ 180° ). Tính sinα và cosα
1 6 6 cos α = 1
sin α = cos α = − sin α =
A. 3, 3 . B. 2 , 3.

6 cos α = − 1 sin α =
1 6
sin α = cos α =
C. 2 , 3. D. 3, 3 .

1 π
sin α = <α <π
Câu 134. Cho 3 và 2 . Hãy tính cosα
6 1 6 6
6− −
A. 3 . B. 2. C. 3 . D. 2 .

4
sin α =
Câu 135. Cho α là góc tù và 5 . Giá trị của biểu thức A = 2sin α − cos α bằng
11 −7 7
A. 1 . B. 5 . C. 5 . D. 5 .
!!! !! !! !
Câu 136. Cho Δ ABC a
đều cạnh . Góc giữa hai véctơ AB v BC là
A. 45° . B. 135° . C. 120° . D. 60° .

Câu 137. Cho tan α − cot α = 3 . Tính giá trị của biểu thức A = tan α + cot α .
2 2

A. 13 . B. 5 . C. 12 . D. 11 .

sin α − cos α
B=
Câu 138. Cho tan α = 2 . Tính sin α + 3cos3 α + 2sin α
3

























B=
3 ( 2 − 1) B=
3 2 −1 25
k>
A. 3+8 2 . B. 8 2 +3. C. 8 . D .
3 2 +1
B=
8 2 −1 .

! ! ! ! !!
a , b a = b = 2a 0
Câu 139. Cho hai vecto có và góc giữa hai vecto đó bằng 45 . Khi đó .b
a
bằng
2 2 2
A. 2a 2 .
2
B. 2a . C. 4a 2 . D. a 2 .
!!! ! ! !!!
Câu 140. Cho hình vuông ABCD a
có cạnh Tính AB . AD .
!! ! ! !!!
!a 2
!!! !
!!!! !! ! !
! !!
! AB. AD =
A. AB. AD = 0 . B. AB. AD = a . C. 2 . D .
!!!! !! !!2
AB. AD = a .
!!
! !! !! !
Câu 141. Cho tam giác ABC đều có độ dài các cạnh bằng 6 . Tính AB. AC .
A. −6 . B. 6 . C. 18 . D. −18 .
! ! ! !!!!!
Câu 142. Cho hình vuông ABCD O
tâm cạnh bằng 2a . Tính AB .OD bằng
2 2
B. 2a 2 . C. −2a 2 .
2 2
A. 2a . D. −2a .

!
Câu 143. Cho tam giác ABC vuông tại A có B = 30°, AC = 2 . Gọi M là trung điểm của BC .
!!
!!! !!!!!
Tính giá trị của biểu thức P = AM . BM .
A. P = −2 . B. P = 2 3 . C. P = 2 . D .
P = −2 3 .
!!!! !!!!!
Câu 144. Cho hình vuông ABCD . Gọi M là trung điểm của cạnh AD . Tính
cos AC , BM
.
( )
1 1 1
A. 3 . B. 5 . C. 10 . D. Đáp án khá
! ! ! !
u = (2; −1) v = (−3;4 )
Câu 145. Cho hai vectơ , . Tích u .v là
A. 11. B. −10. C. 5. D. −2.
! !
a = (1; −3), b = (2;5 )
Câu 146. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy ; cho các véctơ . Tính tích vô
! !!
hướng của
a a + 2b ( )

A. −16 . B. 16 . C. 36 . D. 26 .
! !
a = (−1;1), b = (2;0 )
Câu 147. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vectơ . Góc giữa hai vectơ
! !
a và b bằng
A. 45° . B. 120° . C. 150° . D. 135° .

A (1;3) B (−2; −2 ) C (3;1)


Câu 148. Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , cho tam giác ABC biết , , .
Tính cosin góc A của tam giác
1 2 1
cos A = − cos A = cos A =
A. 17 . B. 17 . C. 17 . D .
2
cos A = −
17 .

A (1; − 2 ), B (−3; − 3).


Câu 149. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm Tìm tọa độ điểm C trên
trục Oy sao cho tam giác ABC vuông tại A .
C (−2;0 ) C (0; −2 ) C (2;0 ) C (0; 2 )
A. . B. . C. . D. .

Câu 150. Trong mặt phẳng tọa độ


(Oxy ) cho tam giác ABC có A (1;0 ) ; B (−1;1); C (5; − 1). Tọa
độ trực tâm H của tam giác ABC là
H (−2;5 ) H (3;14 ) H (−1; − 9 )
A. . B. . C. . D .
H (−8; − 27 )
.

B (−1;3) C (3;1)
Câu 151. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm và . Tìm tọa độ điểm A sao cho

tam giác ABC vuông cân tại A .


A (0;0 ) A (2; − 4 ) A (0;0 ) A (2; 4 )
A. hoặc . B. hoặc .

A (0;0 ) A (−2; − 4 ) A (0;0 ) A (−2; 4 )


C. hoặc . D. hoặc .

You might also like