You are on page 1of 9

PARK 1.

Từ Mới Phát âm Nghĩa VD Ghi chú

hold = graps /həʊld/ = cầm ,nắm She’s holding a pen in her right - hold a piece of
hand. paper: cầm một mẫu
/ɡrɑːsp/
(Cô ấy đang cầm cây viết bằng giấy
tay phải.) - hold onto a railing:
vịn vào lan can
arrange (v) /əˈreɪndʒ/ sắp xếp Glass bottles are arranged in arrange flowers in
rows. vases: cắm hoa trong
arrangement(n) sự sắp xếp
(Những chai thủy tinh được sắp bình
rearrange (v) sắp xếp lại
xếp theo hàng.)
pass (v) = hand /pɑːs/ = băng qua, chuyền - A ship is passing under the
/hænd/ bridge.
(Một con tàu đang băng qua
dưới cây cầu.)
- She’s passing a book to a
colleague.
(Cô ấy đang chuyền cuốn sách
cho đồng nghiệp.)
reach (v) /riːtʃ/ với lấy, vươn tới A customer is reaching for some - reach into a drawer:
merchandise. với trong ngăn kéo
(Khách hàng đang với lấy vài - reach for a book: với
món hàng.) lấy cuốn sách
adjust (v) /əˈdʒʌst/ điều chỉnh A band member is adjusting a adjust the sail of a
microphone. boat: điều chỉnh buồm
adjustment (n) sự điều chỉnh
(Thành viên ban nhạc đang điều của chiếc thuyền
adjustable (a) có thể điều chỉnh
chỉnh micro.)
point (v) /pɔɪnt/ chỉ trỏ They’re pointing to charts on the
wall.
(Họ đang chỉ vào những biểu đồ
trên tường.)
load (v) ≠ /ləʊd/ ≠ chất lên Some people are loading
unload suitcases into the bus.
/ʌnˈləʊd/
(Một vài người đang chất va li
lên xe buýt.)
occupied (a) /ˈɒk.jə.paɪd/ bị chiếm, có The chairs are not occupied.
người sử dụng = The chairs are
unoccupied/empty.
occupy (v) ≠
unoccupied, chiếm giữ ≠ trống (Những chiếc ghế không có
empty người ngồi.)
bend (v) /bend/ uốn cong, gập One of the men is bending over bend over: cúi xuống
người the luggage.
(Một người đàn ông đang cúi
xuống lấy hành lí.)
lean (v) /liːn/ tựa vào He’s leaning against the wall. - lean against a
building: tựa vào tòa
= He’s propped against the wall.
nhà
(Anh ta đang tựa vào bức
- lean on some
tường.)
cushions: tựa lưng lên
gối
park (v) (n) /pɑːk/ đậu xe, bãi đậu The truck is parked in a garage. - parking lot (area):
(Chiếc xe tải đang đậu trong nhà bãi đậu xe
để xe.) - in a park: trong bãi
đậu xe
throw away = /θrəʊ.əˈweɪ/ vứt đi She’s throwing away some
discard = /dɪˈskɑːd/ papers.
(Cô ấy đang vứt đi vài tờ giấy.)
pack (v) /pæk/ gói ghém Some people are packing their - pack his luggage: gói
gói suitcases. ghém hành lí của anh
package (n) bưu kiện,
hàng (Vài người đang gói ghém hành ấy "...
packaging (n)
lí của họ.) - unpack monitors:
bao bì
≠ unpack tháo dở màn hình
≠ mở, tháo
overlook (v) /ˌəʊ.vəˈlʊk/ nhìn ra Buildings are overlooking the
water.
(Những tòa nhà này nhìn ra dòng
nước.)
aisle (n) /aɪl/ lối đi (giữa các A passenger is walking down the - aisle seat: ghế gần
hàng ghế) aisle. lối đi
(Một hành khách đang đi bộ - aisle number: số lối
xuống lối đi.) đi
fill (v) /fɪl/ đổ, lấp đầy - She’s filling a cup. be filled with: chứa
đầy
(Cô ấy đang đổ đầy tách nước.)
- The shelves are filled with
books.
(Những cái kệ chứa đầy sách.)
inspect (v) /ɪnˈspekt/ kiểm tra Some women are inspecting the
vehicle.
inspection (n) sự kiểm tra
inspector (n) (Một số phụ nữ đang kiểm tra
thanh tra
chiếc xe.)
trim (v) /trɪm/ cắt, tỉa Some workers are trimming
bushes.
(Vài công nhân đang tỉa những
bụi cây.)
pave (v) = /peɪv/ = lát đường The road through the forest has - repave the street: lát
surface been paved. lại con đường
/ˈsɜː.fɪs/
pavement (n) (Con đường xuyên qua khu rừng - sweep the pavement:
vỉa hè
repave (v) đã được lát.) quét vỉa hè
lát lại
assemble (v) = /əˈsem.bəl/ tập hợp, lắp ráp - Performers have assembled
gather = /ˈɡæð.ər/ under a canopy.
assembly (n) (Những người biểu diễn đã tập
cuộc họp
hợp dưới mái hiên.)
- The women are assembling a
desk.
(Những người phụ nữ đang lắp
rắp chiếc bàn học.)
sail (v) (n) /seɪl/ lướt, trôi, (cánh) -Some boats are sailing on the
buồm water.
(Vài chiếc thuyền đang lướt trên
mặt nước.)
thuyền buồm
sailboat (n)
-A sail has been raised above a
ship.
(Cánh buồm đã được giương lên
trên tàu.)
mow (v) /məʊ/ cắt cỏ He’s mowing the grass between - mow the lawn: cắt cỏ
the trees.
mower (n) máy cắt cỏ - push a lawn mower:
(Anh ta đang cắt cỏ giữa hàng đẩy máy cắt cỏ
cây.)
copy (v) /ˈkɒp.i/ sao chép One woman is copying a
document.
(photo)copier máy photo
(n) (Người phụ nữ đang sao chép tài
liệu.)

perform (v) /pəˈfɔːm/ trình diễn - People are performing under a


tent.
performance màn trình diễn
(n) (Người ta đang trình diễn dưới
lều.)
performer (n) người trình diễn
- People are lined up to watch a
street performer.
(Người ta đang xếp hàng để theo
dõi nghệ sĩ đường phố.)
transport (v) = /ˈtræn.spɔːt/ vận chuyển, A ferry is transporting people
move, carry chuyên chở across a river.
= /muːv/
(Chiếc phà đang chở người băng
/ˈkær.i/
qua con sông.)
transportation sự vận chuyển,
(n) chuyên chở
shop (v) = buy /ʃɒp/ = /baɪ/ mua sắm A woman is shopping in an - shopping cart: giỏ
outdoor market. hàng
shopping (n) sự mua sắm
shopper (n) (Người phụ nữ đang mua sắm ở - outdoor shop: cửa
người mua sắm
khu chợ trời.) hàng ngoài trời
shopkeeper (n) chủ tiệm
- repair shop: xưởng
sửa chữa
pour (v) /pɔːr/ đổ, rót A woman is pouring water into a
cup.
(Người phụ nữ đang rót nước
vào tách.)
shade (v) (n) /ʃeɪd/ che, bóng râm, Some tables are shaded by
rèm (cửa sổ) umbrellas.
(Một số bàn được che bởi những
chiếc dù.)
surround (v) /səˈraʊnd/ vây, bao quanh The woman is surrounded by
flowers.
= Flowers surround the woman.
(Những đóa hoa bao quanh
người phụ nữ.)
tow (v) /təʊ/ kéo, cẩu The sailboat is being towed tow truck: xe kéo, cẩu
through the water.
(Chiếc thuyền buồm đang được
kéo qua mặt nước.)
wear (v) /weər/ mang, mặc, đội Some of the spectators are
wearing hats.
(Một vài khán giả đang đội mũ.)
rake (v)(n) /reɪk/ cào, cái cào Leaves have been raked into
piles.
(Lá cây đã được cào thành nhiều
đống.)
place (v) /pleɪs/ để, đặt They’re placing books on a
table.
(Họ đang đặt sách lên trên bàn.)
face (v) /feɪs/ đối mặt They are facing each other.
(Họ đang đối mặt nhau.)
line (v) (n) /laɪn/ xếp (thành) hàng, Pieces of luggage are lined up - line up chairs: xếp
hàng, dòng
on the pavement. hàng ghế
(Hành lí được xếp thành hàng - wait in line: (đứng)
trên vỉa hè.) chờ theo hàng
- in a line: thành một
hàng
plug in (phr.v) /ˈplʌɡ.ɪn/ cắm vào (nguồn She’s plugging in a machine. - plug in some
≠ unplug điện)
/ʌnˈplʌɡ/ (Cô ấy đang cắm điện một cỗ equipment: cắm điện
một số trang thiết bị
máy.)
- unplug an appliance:
rút phích cắm một
thiết bị
cross (v) /krɒs/ băng qua, vắt - Pedestrians are crossing the
chéo street.
(Những người đi bộ đang băng
qua đường.)
- She’s standing with her arms
crossed.
(Cô ấy đang đứng với đôi tay
của mình vắt chéo nhau.)
hang (v) /hæŋ/ (được) treo, mắc - They’re hanging a picture on
the wall.
(Họ đang treo một bức tranh lên
trên tường.)
- A mirror is hanging on the
wall.
(Một chiếc gương đang được
treo trên tường.)
distribute (v) = /dɪˈstrɪb.juːt/ phân phát The waiter is distributing plates
hand out of food.
/ˈhænd.aʊt/
= The waiter is handing out
plates of food.
distribution (n) sự phân phát
(Anh bồi bàn đang phân phát
những đĩa thức ăn.)
fold (v) /fəʊld/ gấp lại He’s folding his jacket. - fold some clothes:
(Anh ta đang gấp lại áo khoác gấp lại một số áo quần
của mình.) - unfold a map: mở
bản đồ ra
reflect (v) /rɪˈflekt/ phản chiếu - The bridge is reflected in the
water.
reflection (n) hình bóng
(Cây cầu được phản chiếu dưới
reflective (a) có thể phản chiếu
dòng nước.)
- One woman is looking at her
reflection.
(Một người phụ nữ đang nhìn
hình bóng của mình.)
address (v) (n) /əˈdres/ nói chuyện, phát He’s addressing his colleagues.
biểu, bài nói, diễn (Anh ấy đang phát biểu với các
văn đồng nghiệp của mình.)
plant (v) (n) /plɑːnt/ trồng, gieo, thực - Small trees have been planted potted plant: cây được
vật, cây xanh in individual pots. trồng trong chậu
(Cây nhỏ đã được trồng thành
từng chậu riêng biệt.)
- The women are watering the
plants.
(Những người phụ nữ đang tưới
cây.)
file (v) (n) /faɪl/ sắp xếp (giấy tờ), The man is filing some - file/filing cabinet: tủ
hồ sơ, tài liệu documents. đựng hồ sơ
(Người đàn ông đang sắp xếp - file folder: bìa hồ sơ
một số tài liệu.)
operate (v) /ˈɒp.ər.eɪt/ vận hành, điều He’s operating some factory
khiển machinery.
sự hoạt động (Anh ấy đang vận hành một số
operation (n)
máy móc tại nhà máy.)
sẵn sàng hoạt
operational (a)
động
stack (v) (n) /stæk/ chất đống, xếp -He’s stacking up some bricks.
chồng, đống, (Anh ấy đang xếp chồng một số
chồng viên gạch.)
- He’s standing by two stacks of
plates.
(Anh ấy đang đứng bên hai
chồng đĩa.)
clap (v) /klæp/ vỗ tay An audience is clapping for
some musicians.
(Khán giả đang vỗ tay cho một
số nhạc sĩ.)
kneel (v) /niːl/ quỳ gối The woman is kneeling in the
garden.
(Người phụ nữ đang quỳ gối
trong khu vườn.)
turn on (phr.v) /ˈtɜːn.ɒn/ bật - They’re turning on the lights.
≠ turn off /ˈtɜːn.ɒf/ (Họ đang bật đèn.)
- They’re turning off the lights.
(Họ đang tắt đèn.)
stroll (v) = /strəʊl/ đi dạo Pedestrians are strolling beside a
take a walk riverbank.
(Người đi bộ đang đi dạo bên bờ
sông.)

PARK 1.2
Từ Mới Phát âm Nghĩa VD Ghi chú

pile (v) (n) = /paɪl/ chất đống, xếp Dishes have been piled in a - a pile of wood: một
stack chồng, chồng, drying rack. đống gỗ
/stæk/
đống = Dishes have been stacked in a - in a pile: thành một
drying rack. đống
(Những chiếc đĩa đã được xếp
vào giá sấy khô.)
Store (v) (n) /stɔːr/ tích trữ, cất giữ, Some men are storing luggage
cửa hàng, đồ dự above their seats.
trữ (Vài người đàn ông đang cất
storage (n)
sự cất giữ, lưu trữ hành lí phía trên chỗ ngồi.)
pick up (phr.v) /ˈpɪk.ʌp/ lấy lại, nhặt, hái, He’s picking up his briefcase.
lấy (Anh ấy đang lấy lại cặp da của
mình.)
VD: He’s picking up some
flowers.
(Anh ấy đang hái vài bông hoa.)
Serve (v) /sɜːv/ phục vụ Waiters are serving beverages to
the customers.
server (n) người phục vụ
(Những anh bồi bàn đang phục
vụ đồ uống cho thực khách.)
Board (v) (n) /bɔːd/ lên, đáp (tàu -Passengers are boarding a bus.
thuyền, máy bay, (Hành khách đang lên xe buýt.)
xe buýt), tấm ván,
bảng -Some boards have been piled
on a deck.
(Một số tấm ván đã được xếp
chồng lên trên boong tàu.)
Frame (v) (n) /freɪm/ dựng khung, She’s framing a piece of art. - framed picture:
khung (ảnh, tranh, (Cô ấy đang dựng khung một tác tranh/ảnh được đóng
...) khung
phẩm nghệ thuật.)
- picture frame: khung
tranh/ảnh
- building frame:
khung nhà
relax (v) = take /rɪˈlæks/ nghỉ ngơi They’re relaxing on the lawn.
a rest, rest /rest/ (Họ đang nghỉ ngơi trên bãi cỏ.)

You might also like