You are on page 1of 33

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K57 ĐƯỢC MIỄN HỌC


VÀ QUY ĐỔI ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH
( Kèm theo quyết định số 1769/QĐ-ĐHTM ngày 19 tháng 11 năm 2021)
Tên học phần: Tiếng Anh 1 Số tín chỉ: 2
Mã LHP: 210100ENTH1411

STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

(1) (2) (3) (4) (5) (6)


1 Nguyễn Liên Phương Anh 21D100005 K57A2 8.5
2 Nguyễn Phương Anh 21D100006 K57A3 8.5
3 Nguyễn Trâm Anh 21D100008 K57A4 8.5
4 Phạm Hà Anh 21D100009 K57A5 10
5 Trần Quỳnh Anh 21D100011 K57A7 10
6 Quản Thành Khôi 21D180004 K57H2 8.5
7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21D100013 K57A2 8.5
8 Bùi Ngọc Diệp 21D100015 K57A4 10
9 Khúc Thành Đạt 21D100016 K57A3 10
10 Lê Hà Chi 21D107004 K57QT3 10
11 Trần Ngọc Đức 21D100019 K57A6 10
12 Phạm Thị Hà Giang 21D100020 K57A6 8.5
13 Nguyễn Minh Hằng 21D100021 K57A7 8.5
14 Vũ Minh Hiếu 21D100024 K57A2 10
15 Nguyễn Trọng Gia Huy 21D100025 K57A3 10
16 Nguyễn Xuân Hưng 21D100027 K57A4 8.5
17 Đỗ Chúc Linh 21D100029 K57A4 10
18 Phạm Khánh Linh 21D100031 K57A6 8.5
19 Đỗ Tuấn Minh 21D100032 K57A5 10
20 Vũ Thị Kim Ngân 21D100035 K57A2 8.5
21 Thân Bảo Ngọc 21D100036 K57A3 8.5
22 Nguyễn Phúc Nguyên 21D100037 K57A6 8.5
23 Hoàng Xuân Nhi 21D100039 K57A5 8.5
24 Vũ Hồng Nhung 21D100040 K57A6 8.5
25 Đặng Đình Phú 21D100041 K57A7 8.5
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

26 Nguyễn Đức Sơn 21D100042 K57A1 8.5


27 Nguyễn Ngọc Mai 21D140019 K57I5 10
28 Bùi Phương Thảo 21D100045 K57A7 8.5
T/hợp đặc biệt do Hiệu
29 Nguyễn Minh Thảo 21D100046 K57A1 8.5
trưởng quyết định
30 Phạm Quốc Thịnh 21D100048 K57A3 8.5
31 Vương Xuân Tiến 21D100049 K57A4 8.5
32 Nguyễn Bảo Trân 21D100050 K57A6 8.5
33 Lê Minh Triết 21D100051 K57A5 10
34 Nguyễn Thị Minh Huyền 21D140014 K57I2 10
35 Trần Đan Nhi 21D300024 K57LQ2 10
36 Nguyễn Quốc Tuấn 21D100054 K57A1 8.5
37 Nguyễn Thị Bích Hường 21D100061 K57A2 8.5
38 Phạm Thuỳ Trang 21D100062 K57A4 10
39 Trần Quốc An 21D140001 K57I1 10
40 Nguyễn Minh Hiếu 21D110008 K57B4KS 10
41 Nguyễn Phương Linh 21D110010 K57B3KS 10
42 Trần Anh Minh 21D110011 K57B5KS 10
43 Đinh Thị Thanh Trà 21D140030 K57I2 10
44 Trương Thảo An 21D120001 K57C1 10
45 Ngọ Việt Anh 21D200001 K57P1 8.5
46 Nguyễn Kim Anh 21D120003 K57C3 10
47 Nguyễn Ngọc Anh 21D120005 K57C5 10
48 Phạm Quang Anh 21D120006 K57C1 10
49 Đỗ Thành Công 21D120007 K57C2 10
50 Nguyễn Danh Minh Đức 21D120008 K57C3 10
51 Nguyễn Cẩm Hà 21D120009 K57C2 10
52 Nguyễn Hồng Hạnh 21D120010 K57C3 10
53 Nguyễn Minh Hiền 21D120012 K57C5 10
54 Vũ Khánh Hiền 21D120013 K57C1 10
55 Phạm Tuấn Nghĩa 21D300019 K57LQ2 10
56 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 21D120017 K57C4 10
57 Nguyễn Khánh Linh 21D120022 K57C3 10
58 Nguyễn Phương Ly 21D120024 K57C5 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

59 Nguyễn Hoài Ngọc Minh 21D120026 K57C1 10


60 Lê Trần Phương Ngân 21D120029 K57C3 10
61 Nguyễn Bảo Ngọc 21D120031 K57C5 10
62 Nguyễn Sơn Tùng 21D280003 K57HC2 10
63 Mai Thanh Tâm 21D120041 K57C1 10
64 Đỗ Hà Minh Thảo 21D120042 K57C2 10
65 Nguyễn Đức Thắng 21D120043 K57C3 10
66 Đặng Thanh Thúy 21D120045 K57C3 10
67 Nguyễn Linh Trang 21D120047 K57C4 10
68 Dương Huy Tuấn 21D120048 K57C1 10
69 Đặng Phong Vũ 21D120053 K57C5 10
70 Hàn Thanh Giang 21D120057 K57C1 10
71 Đỗ Tuyên Long 21D210015 K57U2 10
72 Phùng Mai Anh 21D220004 K57T3 10
73 Trần Trâm Anh 21D220005 K57T1 10
74 Đào Linh Giang 21D220007 K57T3 10
75 Trịnh Quang Minh 21D140021 K57I5 10
76 Nguyễn Xuân Hoàng 21D220010 K57T2 10
77 Nguyễn Hoàng Vũ 21D140032 K57I5 10
78 Hoàng Thị Nhật Khánh 21D220012 K57T1 10
79 Trần Thị Phương Mai 21D220014 K57T1 10
80 Nguyễn Quang Nhật 21D220015 K57T2 10
81 Trần Kim Phượng 21D220016 K57T2 10
82 Nguyễn Khắc Quân 21D220017 K57T3 10
83 Nguyễn Đức Quyền 21D220018 K57T1 10
84 Nguyễn Vũ Phương Thảo 21D220020 K57T1 10
85 Trần Mạnh Trí 21D220021 K57T2 10
86 Nguyễn Phương Thảo 21D140028 K57I5 10
87 Đào Nguyễn Tuệ Văn 21D220023 K57T2 10
88 Nguyễn Nhật Vy 21D220024 K57T3 10
89 Trần Ngọc Huyền Trang 21D100059 K57A5 10
90 Vũ Hương Giang 21D220026 K57T1 10
91 Vũ Đặng Lân 21D220027 K57T1 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

92 Lê Đức Quang Anh 21D300002 K57LQ2 10


93 Trần Minh Đức 21D100018 K57A5 10
94 Nguyễn Tùng Anh 21D300004 K57LQ1 10
95 Huỳnh Tuấn Duy 21D300006 K57LQ2 10
96 Nguyễn Sơn Hải 21D300007 K57LQ3 10
97 Nguyễn Lê Hoàng 21D300008 K57LQ1 10
98 Trần Gia Hoàng 21D300009 K57LQ2 10
99 Trịnh Thu Hương 21D300010 K57LQ1 10
100 Nguyễn Gia Linh 21D300013 K57LQ2 10
101 Trịnh Thùy Linh 21D300014 K57LQ3 10
102 Nguyễn Thị Ly 21D300015 K57LQ1 10
103 Vũ Hoàng Lê Minh 21D300017 K57LQ3 10
104 Nguyễn Quỳnh Anh 21D140003 K57I2 10
105 Đinh Đông Đô 21D270002 K57DC1 8.5
106 Lê Hồng Ngọc 21D300021 K57LQ3 10
107 Phạm Bảo Ngọc 21D300023 K57LQ1 10
108 Lê Thu Phương 21D300025 K57LQ3 10
109 Nguyễn Lan Phương 21D300026 K57LQ1 10
110 Nguyễn Minh Quân 21D300027 K57LQ1 10
111 Vũ Gia An Thái 21D300029 K57LQ3 10
112 Nguyễn Đức Thắng 21D300031 K57LQ2 10
113 Phạm Thân Thanh Trà 21D300033 K57LQ3 10
114 Trần Thùy Dương 21D300037 K57LQ3 10
115 Bùi Ánh Diệp 21D150002 K57D2 8.5
116 Đào Thu Hằng 21D150005 K57D2 8.5
117 Lê Hải Anh 21D220001 K57T1 10
118 Nguyễn Quang Anh 21D300003 K57LQ3 10
119 Nguyễn Lê Phương Linh 21D130006 K57E1 10
120 Đinh Xuân Vĩ 21D100058 K57A5 10
121 Đỗ Xuân Huy 21D220011 K57T3 10
122 Nguyễn Như Tuấn Huy 21D130002 K57E2 10
123 Trần Đăng Lâm 21D130003 K57E3 10
124 Đào Thị Thùy Linh 21D130004 K57E3 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

125 Đinh Thùy Linh 21D130005 K57E4 10


126 Tô Ngọc Hải Minh 21D200008 K57P3 8.5
127 Lương Thái Long 21D130007 K57E4 10
128 Nguyễn Cát Tường Phúc 21D130008 K57E2 10
129 Đặng Hoàng Phương 21D130009 K57E3 10
130 Nguyễn Vân Minh Sang 21D130010 K57E4 10
131 Đoàn Thị Thanh Thảo 21D130012 K57E2 10
132 Nguyễn Thị Hải Yến 21D130013 K57E3 10
133 Lê Hải Anh 21D260001 K57EK2 10
134 Nguyễn Hải Anh 21D260002 K57EK1 10
135 Phạm Phan Anh 21D260003 K57EK1 10
136 Trần Nguyễn Hương Giang 21D260006 K57EK1 10
137 Hoàng Phúc Minh Hiển 21D140012 K57I5 10
138 NguyễN Vũ YếN Nhi 21D260009 K57EK1 10
139 Nguyễn Tiến Thành 21D260011 K57EK1 10
140 Nguyễn Thị Ngọc Giang 21D160003 K57F2 8.5
141 Nguyễn Quang Minh 21D160008 K57F5 8.5
142 Bùi Lê Bảo Linh 21D160013 K57F4 8.5
143 Nguyễn Thị Thục Quyên 21D120039 K57C4 10
144 Đinh Thị Thanh Loan 21D180006 K57H1 8.5
145 Trần Thu Thảo 21D180009 K57H3 8.5
146 Nguyễn Minh Yến 21D180010 K57H1 8.5
147 Trương Ngọc Ánh 21D180011 K57H1 8.5
148 Phạm Huy Hoàng 21D180012 K57H1 8.5
149 Bùi Thu Hà 21D200003 K57P2 8.5
150 Nguyễn Đình Hiếu 21D100023 K57A1 10
151 Đỗ Minh Huy 21D260007 K57EK1 10
152 Đỗ Xuân Hải 21D130001 K57E1 10
153 Lê Minh Nga 21D100033 K57A7 8.5
154 Giang Lê Quỳnh Anh 21D140002 K57I1 10
155 Nguyễn Thị Lan Anh 21D140004 K57I3 10
156 Trần Thị Ánh Dương 21D140006 K57I5 10
157 Ngô Việt Đức 21D140008 K57I3 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

158 Nguyễn Anh Đức 21D140009 K57I4 10


159 Lê Nguyên Hiếu 21D140011 K57I1 10
160 Trần Thị Quỳnh Anh 21D100012 K57A1 8.5
161 Trần Quang Huy 21D140013 K57I2 10
162 Đặng Hoàng Anh Tuấn 21D100053 K57A7 10
163 Bùi Tùng Lâm 21D140015 K57I3 10
164 Phạm Nhật Linh 21D140016 K57I4 10
165 Nguyễn Thanh Nga 21D140033 K57I2 10
166 Ngô Tài Tuệ 21D220022 K57T3 10
167 Phùng Thị Thanh Huyền 21D120016 K57C3 10
168 Trần Hà Phương 21D140024 K57I3 10
169 Lý Trúc Quỳnh 21D140025 K57I4 10
170 Bùi Đình Thái 21D140026 K57I4 10
171 Vũ Minh Đức 21D290001 K57DK1 10
172 Tăng Phương Thảo 21D140029 K57I1 10
173 Hoàng Phương Lam 21D110009 K57B2KS 10
174 Bùi Ngọc Trâm 21D140031 K57I3 10
175 Nguyễn Minh Sơn 21D100043 K57A2 10
176 Đoàn Ngọc Hà 21D220008 K57T2 10
177 Phạm Thị Thanh Mai 21D140020 K57I1 10
178 Phan Chí Trung 21D100052 K57A6 8.5
179 Lê Hùng Bách 21D200002 K57P2 8.5
180 Nguyễn Mai Anh 21D220003 K57T2 10
181 Trần Hải Hà 21D200004 K57P3 10
182 Nguyễn Hoàng Mai 21D140018 K57I4 10
183 Đoàn Đức Nam 21D200009 K57P1 8.5
184 Trần Phương Trang 21D200010 K57P1 10
185 Đinh Mỹ Anh 21D120002 K57C2 10
186 Vũ Thị Minh Hạnh 21D107008 K57QT3 10
187 Vũ Thu Uyên 21D107024 K57QT3 10
188 Dương Tú Minh 21D190003 K57S2 10
189 Đặng Văn Đức Thái 21D190008 K57S3 8.5
190 Hoàng Phương Linh 21D210005 K57U5 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

191 Phạm Linh Linh 21D210006 K57U1 10


192 Nguyễn Trung Nghĩa 21D210008 K57U4 10
193 Đinh Ngọc Toàn Thắng 21D210011 K57U5 8.5
194 Bùi Thanh Thủy 21D210012 K57U5 8.5
195 Trần Thanh Thảo 21D210016 K57U4 8.5
196 Lê Thu Phương 21D110014 K57B2KS 10
197 Hoàng Bảo Ngọc 21D300020 K57LQ2 10
198 Trần Huyền Anh 21D110003 K57B3KS 10
199 Ngô Phúc Anh 21D220002 K57T1 10
200 Trần Thị Thảo Linh 21D220025 K57T2 10
201 Trần Hùng Phương 21D120037 K57C1 10
202 Đào Phương Anh 21D130016 K57E3 10
203 Đào Nhật Lệ 21D180227 K57H3 8.5
204 Nguyễn Mạnh Cường 21D130154 K57E2 10
205 Phan Quỳnh Chi 21D210213 K57U3 10
206 Lê Diệu Hoa 21D280181 K57HC2 8.5
207 Vũ Ngọc Thúy Hằng 21D130252 K57E4 10
208 Nguyễn Phương Ngân 21D100177 K57A2 10
209 Đinh Diệu Linh 21D130123 K57E1 10
210 Phạm Thùy Linh 21D100403 K57A7 10
211 Vũ Ngọc Thúy Hằng 21D130252 K57E4 10
212 Ngô Thị Bích Lộc 21D180285 K57H4 8.5
213 Lê Thị Vân Anh 21D130237 K57E4 8.5
214 Nguyễn Thị Thanh Hiên 21D190167 K57S2 8.5
215 Nguyễn Quỳnh Anh 21D100151 K57A2 8.5
216 Phạm Quỳnh Anh 21D130239 K57E4 10
217 Trịnh Diệu Hồng 21D150241 K57D3 8.5
218 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 21D160135 K57F1 8.5
219 Nguyễn Lan Anh 21D120004 K57C4 10
220 Nguyễn Thanh Hằng 21D120011 K57C4 10
221 Nguyễn Văn Ninh 21D120035 K57C4 10
222 Nguyễn Quỳnh Chi 21D300005 K57LQ2 10
223 Trần Vũ Nam 21D300018 K57LQ1 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

224 Phạm Văn Quyến 21D300028 K57LQ2 10


225 Phạm Hà Trung 21D300034 K57LQ3 10
226 Vũ Thanh Tú 21D300035 K57LQ1 10
227 Đinh Vũ Yến Nhi 21D260008 K57EK2 10
228 NguyễN ThúY Ngân 21D160009 K57F2 8.5
229 Nguyễn Phan Tuấn Thành 21D140027 K57I3 10
230 Vũ Phương Mai 21D200006 K57P2 10
231 Đặng Quỳnh Anh 21D100001 K57A6 10
232 Nguyễn Thu Hiền 21D220009 K57T3 10
233 Nguyễn Bình Yên 21D251004 K57B2LD 8.5
234 Vũ Ngọc Anh 21D251001 K57B2LD 8.5
235 Hoàng Phương Linh 21D111007 K57B2KD 10
236 Nguyễn Minh Thư 21D111009 K57B2KD 10
237 Lê Minh An 21D111001 K57B1KD 10
238 Phạm Yến Nhi 21D111008 K57B1KD 10
239 Trần Công Nhật Huy 21D111004 K57B1KD 10
240 Nguyễn Mạnh Khởi 21D111005 K57B2KD 8.5
241 Tạ Hà Vy 21D111010 K57B3KD 8.5
242 Đặng Việt Anh 21D111011 K57B2KD 10
243 Nguyễn Vũ Phương Linh 21D111012 K57B3KD 8.5
244 Nguyễn Duy Uyên 21D251003 K57B1LD 8.5
245 Nguyễn Ngọc Tùng Linh 21D111258 K57B3KD 10
246 Ngô Đức Thụ 21D120046 K57C5 10
247 Lê Phúc Thắng 21D300030 K57LQ1 10
248 Cung Quốc Việt 21D300036 K57LQ1 10
249 Phạm Hải Đăng 21D140007 K57I2 10
250 Nguyễn Quang Nguyên 21D140022 K57I1 10
251 Đỗ Tuyết Ngân 21D220232 K57T3 8.5
252 Ngô Thị Uyên Nhi 21D111272 K57B3KD 10
( Danh sách trên có 252 sinh viên)

HIỆU TRƯỞNG
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

PGS.TS Nguyễn Hoàng


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K57 ĐƯỢC MIỄN HỌC


VÀ QUY ĐỔI ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH
( Kèm theo quyết định số 1769/QĐ-ĐHTM ngày 19 tháng 11 năm 2021)
Tên học phần: Tiếng Anh 2 Số tín chỉ: 2
Mã LHP: 210100ENTH1511

STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

(1) (2) (3) (4) (5) (6)


1 Nguyễn Liên Phương Anh 21D100005 K57A2 8.5
2 Nguyễn Phương Anh 21D100006 K57A3 8.5
3 Nguyễn Trâm Anh 21D100008 K57A4 8.5
4 Phạm Hà Anh 21D100009 K57A5 10
5 Trần Quỳnh Anh 21D100011 K57A7 10
6 Quản Thành Khôi 21D180004 K57H2 8.5
7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21D100013 K57A2 8.5
8 Bùi Ngọc Diệp 21D100015 K57A4 10
9 Khúc Thành Đạt 21D100016 K57A3 10
10 Lê Hà Chi 21D107004 K57QT3 10
11 Trần Ngọc Đức 21D100019 K57A6 10
12 Phạm Thị Hà Giang 21D100020 K57A6 8.5
13 Nguyễn Minh Hằng 21D100021 K57A7 8.5
14 Vũ Minh Hiếu 21D100024 K57A2 10
15 Nguyễn Trọng Gia Huy 21D100025 K57A3 10
16 Nguyễn Xuân Hưng 21D100027 K57A4 8.5
17 Đỗ Chúc Linh 21D100029 K57A4 10
18 Phạm Khánh Linh 21D100031 K57A6 8.5
19 Đỗ Tuấn Minh 21D100032 K57A5 10
20 Vũ Thị Kim Ngân 21D100035 K57A2 8.5
21 Thân Bảo Ngọc 21D100036 K57A3 8.5
22 Nguyễn Phúc Nguyên 21D100037 K57A6 8.5
23 Hoàng Xuân Nhi 21D100039 K57A5 8.5
24 Vũ Hồng Nhung 21D100040 K57A6 8.5
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

25 Đặng Đình Phú 21D100041 K57A7 8.5


26 Nguyễn Đức Sơn 21D100042 K57A1 8.5
27 Nguyễn Ngọc Mai 21D140019 K57I5 10
28 Bùi Phương Thảo 21D100045 K57A7 8.5
T/hợp đặc biệt do Hiệu
29 Nguyễn Minh Thảo 21D100046 K57A1 8.5 trưởng quyết định
30 Phạm Quốc Thịnh 21D100048 K57A3 8.5
31 Vương Xuân Tiến 21D100049 K57A4 8.5
32 Nguyễn Bảo Trân 21D100050 K57A6 8.5
33 Lê Minh Triết 21D100051 K57A5 10
34 Nguyễn Thị Minh Huyền 21D140014 K57I2 10
35 Trần Đan Nhi 21D300024 K57LQ2 10
36 Nguyễn Quốc Tuấn 21D100054 K57A1 8.5
37 Nguyễn Thị Bích Hường 21D100061 K57A2 8.5
38 Phạm Thuỳ Trang 21D100062 K57A4 10
39 Trần Quốc An 21D140001 K57I1 10
40 Nguyễn Minh Hiếu 21D110008 K57B4KS 10
41 Nguyễn Phương Linh 21D110010 K57B3KS 10
42 Trần Anh Minh 21D110011 K57B5KS 10
43 Đinh Thị Thanh Trà 21D140030 K57I2 10
44 Trương Thảo An 21D120001 K57C1 10
45 Ngọ Việt Anh 21D200001 K57P1 8.5
46 Nguyễn Kim Anh 21D120003 K57C3 10
47 Nguyễn Ngọc Anh 21D120005 K57C5 10
48 Phạm Quang Anh 21D120006 K57C1 10
49 Đỗ Thành Công 21D120007 K57C2 10
50 Nguyễn Danh Minh Đức 21D120008 K57C3 10
51 Nguyễn Cẩm Hà 21D120009 K57C2 10
52 Nguyễn Hồng Hạnh 21D120010 K57C3 10
53 Nguyễn Minh Hiền 21D120012 K57C5 10
54 Vũ Khánh Hiền 21D120013 K57C1 10
55 Phạm Tuấn Nghĩa 21D300019 K57LQ2 10
56 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 21D120017 K57C4 10
57 Nguyễn Khánh Linh 21D120022 K57C3 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

58 Nguyễn Phương Ly 21D120024 K57C5 10


59 Nguyễn Hoài Ngọc Minh 21D120026 K57C1 10
60 Lê Trần Phương Ngân 21D120029 K57C3 10
61 Nguyễn Bảo Ngọc 21D120031 K57C5 10
62 Nguyễn Sơn Tùng 21D280003 K57HC2 10
63 Mai Thanh Tâm 21D120041 K57C1 10
64 Đỗ Hà Minh Thảo 21D120042 K57C2 10
65 Nguyễn Đức Thắng 21D120043 K57C3 10
66 Đặng Thanh Thúy 21D120045 K57C3 10
67 Nguyễn Linh Trang 21D120047 K57C4 10
68 Dương Huy Tuấn 21D120048 K57C1 10
69 Đặng Phong Vũ 21D120053 K57C5 10
70 Hàn Thanh Giang 21D120057 K57C1 10
71 Đỗ Tuyên Long 21D210015 K57U2 10
72 Phùng Mai Anh 21D220004 K57T3 10
73 Trần Trâm Anh 21D220005 K57T1 10
74 Đào Linh Giang 21D220007 K57T3 10
75 Trịnh Quang Minh 21D140021 K57I5 10
76 Nguyễn Xuân Hoàng 21D220010 K57T2 10
77 Nguyễn Hoàng Vũ 21D140032 K57I5 10
78 Hoàng Thị Nhật Khánh 21D220012 K57T1 10
79 Trần Thị Phương Mai 21D220014 K57T1 10
80 Nguyễn Quang Nhật 21D220015 K57T2 10
81 Trần Kim Phượng 21D220016 K57T2 10
82 Nguyễn Khắc Quân 21D220017 K57T3 10
83 Nguyễn Đức Quyền 21D220018 K57T1 10
84 Nguyễn Vũ Phương Thảo 21D220020 K57T1 10
85 Trần Mạnh Trí 21D220021 K57T2 10
86 Nguyễn Phương Thảo 21D140028 K57I5 10
87 Đào Nguyễn Tuệ Văn 21D220023 K57T2 10
88 Nguyễn Nhật Vy 21D220024 K57T3 10
89 Trần Ngọc Huyền Trang 21D100059 K57A5 10
90 Vũ Hương Giang 21D220026 K57T1 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

91 Vũ Đặng Lân 21D220027 K57T1 10


92 Lê Đức Quang Anh 21D300002 K57LQ2 10
93 Trần Minh Đức 21D100018 K57A5 10
94 Nguyễn Tùng Anh 21D300004 K57LQ1 10
95 Huỳnh Tuấn Duy 21D300006 K57LQ2 10
96 Nguyễn Sơn Hải 21D300007 K57LQ3 10
97 Nguyễn Lê Hoàng 21D300008 K57LQ1 10
98 Trần Gia Hoàng 21D300009 K57LQ2 10
99 Trịnh Thu Hương 21D300010 K57LQ1 10
100 Nguyễn Gia Linh 21D300013 K57LQ2 10
101 Trịnh Thùy Linh 21D300014 K57LQ3 10
102 Nguyễn Thị Ly 21D300015 K57LQ1 10
103 Vũ Hoàng Lê Minh 21D300017 K57LQ3 10
104 Nguyễn Quỳnh Anh 21D140003 K57I2 10
105 Đinh Đông Đô 21D270002 K57DC1 8.5
106 Lê Hồng Ngọc 21D300021 K57LQ3 10
107 Phạm Bảo Ngọc 21D300023 K57LQ1 10
108 Lê Thu Phương 21D300025 K57LQ3 10
109 Nguyễn Lan Phương 21D300026 K57LQ1 10
110 Nguyễn Minh Quân 21D300027 K57LQ1 10
111 Vũ Gia An Thái 21D300029 K57LQ3 10
112 Nguyễn Đức Thắng 21D300031 K57LQ2 10
113 Phạm Thân Thanh Trà 21D300033 K57LQ3 10
114 Trần Thùy Dương 21D300037 K57LQ3 10
115 Bùi Ánh Diệp 21D150002 K57D2 8.5
116 Đào Thu Hằng 21D150005 K57D2 8.5
117 Lê Hải Anh 21D220001 K57T1 10
118 Nguyễn Quang Anh 21D300003 K57LQ3 10
119 Nguyễn Lê Phương Linh 21D130006 K57E1 10
120 Đinh Xuân Vĩ 21D100058 K57A5 10
121 Đỗ Xuân Huy 21D220011 K57T3 10
122 Nguyễn Như Tuấn Huy 21D130002 K57E2 10
123 Trần Đăng Lâm 21D130003 K57E3 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

124 Đào Thị Thùy Linh 21D130004 K57E3 10


125 Đinh Thùy Linh 21D130005 K57E4 10
126 Tô Ngọc Hải Minh 21D200008 K57P3 8.5
127 Lương Thái Long 21D130007 K57E4 10
128 Nguyễn Cát Tường Phúc 21D130008 K57E2 10
129 Đặng Hoàng Phương 21D130009 K57E3 10
130 Nguyễn Vân Minh Sang 21D130010 K57E4 10
131 Đoàn Thị Thanh Thảo 21D130012 K57E2 10
132 Nguyễn Thị Hải Yến 21D130013 K57E3 10
133 Lê Hải Anh 21D260001 K57EK2 10
134 Nguyễn Hải Anh 21D260002 K57EK1 10
135 Phạm Phan Anh 21D260003 K57EK1 10
136 Trần Nguyễn Hương Giang 21D260006 K57EK1 10
137 Hoàng Phúc Minh Hiển 21D140012 K57I5 10
138 NguyễN Vũ YếN Nhi 21D260009 K57EK1 10
139 Nguyễn Tiến Thành 21D260011 K57EK1 10
140 Nguyễn Thị Ngọc Giang 21D160003 K57F2 8.5
141 Nguyễn Quang Minh 21D160008 K57F5 8.5
142 Bùi Lê Bảo Linh 21D160013 K57F4 8.5
143 Nguyễn Thị Thục Quyên 21D120039 K57C4 10
144 Đinh Thị Thanh Loan 21D180006 K57H1 8.5
145 Trần Thu Thảo 21D180009 K57H3 8.5
146 Nguyễn Minh Yến 21D180010 K57H1 8.5
147 Trương Ngọc Ánh 21D180011 K57H1 8.5
148 Phạm Huy Hoàng 21D180012 K57H1 8.5
149 Bùi Thu Hà 21D200003 K57P2 8.5
150 Nguyễn Đình Hiếu 21D100023 K57A1 10
151 Đỗ Minh Huy 21D260007 K57EK1 10
152 Đỗ Xuân Hải 21D130001 K57E1 10
153 Lê Minh Nga 21D100033 K57A7 8.5
154 Giang Lê Quỳnh Anh 21D140002 K57I1 10
155 Nguyễn Thị Lan Anh 21D140004 K57I3 10
156 Trần Thị Ánh Dương 21D140006 K57I5 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

157 Ngô Việt Đức 21D140008 K57I3 10


158 Nguyễn Anh Đức 21D140009 K57I4 10
159 Lê Nguyên Hiếu 21D140011 K57I1 10
160 Trần Thị Quỳnh Anh 21D100012 K57A1 8.5
161 Trần Quang Huy 21D140013 K57I2 10
162 Đặng Hoàng Anh Tuấn 21D100053 K57A7 10
163 Bùi Tùng Lâm 21D140015 K57I3 10
164 Phạm Nhật Linh 21D140016 K57I4 10
165 Nguyễn Thanh Nga 21D140033 K57I2 10
166 Ngô Tài Tuệ 21D220022 K57T3 10
167 Phùng Thị Thanh Huyền 21D120016 K57C3 10
168 Trần Hà Phương 21D140024 K57I3 10
169 Lý Trúc Quỳnh 21D140025 K57I4 10
170 Bùi Đình Thái 21D140026 K57I4 10
171 Vũ Minh Đức 21D290001 K57DK1 10
172 Tăng Phương Thảo 21D140029 K57I1 10
173 Hoàng Phương Lam 21D110009 K57B2KS 10
174 Bùi Ngọc Trâm 21D140031 K57I3 10
175 Nguyễn Minh Sơn 21D100043 K57A2 10
176 Đoàn Ngọc Hà 21D220008 K57T2 10
177 Phạm Thị Thanh Mai 21D140020 K57I1 10
178 Phan Chí Trung 21D100052 K57A6 8.5
179 Lê Hùng Bách 21D200002 K57P2 8.5
180 Nguyễn Mai Anh 21D220003 K57T2 10
181 Trần Hải Hà 21D200004 K57P3 10
182 Nguyễn Hoàng Mai 21D140018 K57I4 10
183 Đoàn Đức Nam 21D200009 K57P1 8.5
184 Trần Phương Trang 21D200010 K57P1 10
185 Đinh Mỹ Anh 21D120002 K57C2 10
186 Vũ Thị Minh Hạnh 21D107008 K57QT3 10
187 Vũ Thu Uyên 21D107024 K57QT3 10
188 Dương Tú Minh 21D190003 K57S2 10
189 Đặng Văn Đức Thái 21D190008 K57S3 8.5
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

190 Hoàng Phương Linh 21D210005 K57U5 10


191 Phạm Linh Linh 21D210006 K57U1 10
192 Nguyễn Trung Nghĩa 21D210008 K57U4 10
193 Đinh Ngọc Toàn Thắng 21D210011 K57U5 8.5
194 Bùi Thanh Thủy 21D210012 K57U5 8.5
195 Trần Thanh Thảo 21D210016 K57U4 8.5
196 Lê Thu Phương 21D110014 K57B2KS 10
197 Hoàng Bảo Ngọc 21D300020 K57LQ2 10
198 Trần Huyền Anh 21D110003 K57B3KS 10
199 Ngô Phúc Anh 21D220002 K57T1 10
200 Trần Thị Thảo Linh 21D220025 K57T2 10
201 Trần Hùng Phương 21D120037 K57C1 10
202 Đào Phương Anh 21D130016 K57E3 10
203 Đào Nhật Lệ 21D180227 K57H3 8.5
204 Nguyễn Mạnh Cường 21D130154 K57E2 10
205 Phan Quỳnh Chi 21D210213 K57U3 10
206 Lê Diệu Hoa 21D280181 K57HC2 8.5
207 Vũ Ngọc Thúy Hằng 21D130252 K57E4 10
208 Nguyễn Phương Ngân 21D100177 K57A2 10
209 Đinh Diệu Linh 21D130123 K57E1 10
210 Phạm Thùy Linh 21D100403 K57A7 10
211 Vũ Ngọc Thúy Hằng 21D130252 K57E4 10
212 Ngô Thị Bích Lộc 21D180285 K57H4 8.5
213 Lê Thị Vân Anh 21D130237 K57E4 8.5
214 Nguyễn Thị Thanh Hiên 21D190167 K57S2 8.5
215 Nguyễn Quỳnh Anh 21D100151 K57A2 8.5
216 Phạm Quỳnh Anh 21D130239 K57E4 10
217 Trịnh Diệu Hồng 21D150241 K57D3 8.5
218 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 21D160135 K57F1 8.5
219 Nguyễn Lan Anh 21D120004 K57C4 10
220 Nguyễn Thanh Hằng 21D120011 K57C4 10
221 Nguyễn Văn Ninh 21D120035 K57C4 10
222 Nguyễn Quỳnh Chi 21D300005 K57LQ2 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

223 Trần Vũ Nam 21D300018 K57LQ1 10


224 Phạm Văn Quyến 21D300028 K57LQ2 10
225 Phạm Hà Trung 21D300034 K57LQ3 10
226 Vũ Thanh Tú 21D300035 K57LQ1 10
227 Đinh Vũ Yến Nhi 21D260008 K57EK2 10
228 NguyễN ThúY Ngân 21D160009 K57F2 8.5
229 Nguyễn Phan Tuấn Thành 21D140027 K57I3 10
230 Vũ Phương Mai 21D200006 K57P2 10
231 Đặng Quỳnh Anh 21D100001 K57A6 10
232 Nguyễn Thu Hiền 21D220009 K57T3 10
233 Nguyễn Bình Yên 21D251004 K57B2LD 8.5
234 Vũ Ngọc Anh 21D251001 K57B2LD 8.5
235 Hoàng Phương Linh 21D111007 K57B2KD 10
236 Nguyễn Minh Thư 21D111009 K57B2KD 10
237 Lê Minh An 21D111001 K57B1KD 10
238 Phạm Yến Nhi 21D111008 K57B1KD 10
239 Trần Công Nhật Huy 21D111004 K57B1KD 10
240 Nguyễn Mạnh Khởi 21D111005 K57B2KD 8.5
241 Tạ Hà Vy 21D111010 K57B3KD 8.5
242 Đặng Việt Anh 21D111011 K57B2KD 10
243 Nguyễn Vũ Phương Linh 21D111012 K57B3KD 8.5
244 Nguyễn Duy Uyên 21D251003 K57B1LD 8.5
245 Nguyễn Ngọc Tùng Linh 21D111258 K57B3KD 10
246 Ngô Đức Thụ 21D120046 K57C5 10
247 Lê Phúc Thắng 21D300030 K57LQ1 10
248 Cung Quốc Việt 21D300036 K57LQ1 10
249 Phạm Hải Đăng 21D140007 K57I2 10
250 Nguyễn Quang Nguyên 21D140022 K57I1 10
251 Đỗ Tuyết Ngân 21D220232 K57T3 8.5
252 Ngô Thị Uyên Nhi 21D111272 K57B3KD 10
( Danh sách trên có 252 sinh viên)

HIỆU TRƯỞNG
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

PGS.TS Nguyễn Hoàng


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K57 ĐƯỢC MIỄN HỌC


VÀ QUY ĐỔI ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH
( Kèm theo quyết định số 1769/QĐ-ĐHTM ngày 19 tháng 11 năm 2021)
Tên học phần: Tiếng Anh 3 Số tín chỉ: 2
Mã LHP: 210100ENTH1611

STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

(1) (2) (3) (4) (5) (6)


1 Nguyễn Liên Phương Anh 21D100005 K57A2 8.5
2 Nguyễn Phương Anh 21D100006 K57A3 8.5
3 Nguyễn Trâm Anh 21D100008 K57A4 8.5
4 Phạm Hà Anh 21D100009 K57A5 10
5 Trần Quỳnh Anh 21D100011 K57A7 10
6 Quản Thành Khôi 21D180004 K57H2 8.5
7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21D100013 K57A2 8.5
8 Bùi Ngọc Diệp 21D100015 K57A4 10
9 Khúc Thành Đạt 21D100016 K57A3 10
10 Lê Hà Chi 21D107004 K57QT3 10
11 Trần Ngọc Đức 21D100019 K57A6 10
12 Phạm Thị Hà Giang 21D100020 K57A6 8.5
13 Nguyễn Minh Hằng 21D100021 K57A7 8.5
14 Vũ Minh Hiếu 21D100024 K57A2 10
15 Nguyễn Trọng Gia Huy 21D100025 K57A3 10
16 Nguyễn Xuân Hưng 21D100027 K57A4 8.5
17 Đỗ Chúc Linh 21D100029 K57A4 10
18 Phạm Khánh Linh 21D100031 K57A6 8.5
19 Đỗ Tuấn Minh 21D100032 K57A5 10
20 Vũ Thị Kim Ngân 21D100035 K57A2 8.5
21 Thân Bảo Ngọc 21D100036 K57A3 8.5
22 Nguyễn Phúc Nguyên 21D100037 K57A6 8.5
23 Hoàng Xuân Nhi 21D100039 K57A5 8.5
24 Vũ Hồng Nhung 21D100040 K57A6 8.5
25 Đặng Đình Phú 21D100041 K57A7 8.5
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

26 Nguyễn Đức Sơn 21D100042 K57A1 8.5


27 Nguyễn Ngọc Mai 21D140019 K57I5 10
28 Bùi Phương Thảo 21D100045 K57A7 8.5
T/hợp đặc biệt do Hiệu
29 Nguyễn Minh Thảo 21D100046 K57A1 8.5 trưởng quyết định
30 Phạm Quốc Thịnh 21D100048 K57A3 8.5
31 Vương Xuân Tiến 21D100049 K57A4 8.5
32 Nguyễn Bảo Trân 21D100050 K57A6 8.5
33 Lê Minh Triết 21D100051 K57A5 10
34 Nguyễn Thị Minh Huyền 21D140014 K57I2 10
35 Trần Đan Nhi 21D300024 K57LQ2 10
36 Nguyễn Quốc Tuấn 21D100054 K57A1 8.5
37 Nguyễn Thị Bích Hường 21D100061 K57A2 8.5
38 Phạm Thuỳ Trang 21D100062 K57A4 10
39 Trần Quốc An 21D140001 K57I1 10
40 Nguyễn Minh Hiếu 21D110008 K57B4KS 10
41 Nguyễn Phương Linh 21D110010 K57B3KS 10
42 Trần Anh Minh 21D110011 K57B5KS 10
43 Đinh Thị Thanh Trà 21D140030 K57I2 10
44 Trương Thảo An 21D120001 K57C1 10
45 Ngọ Việt Anh 21D200001 K57P1 8.5
46 Nguyễn Kim Anh 21D120003 K57C3 10
47 Nguyễn Ngọc Anh 21D120005 K57C5 10
48 Phạm Quang Anh 21D120006 K57C1 10
49 Đỗ Thành Công 21D120007 K57C2 10
50 Nguyễn Danh Minh Đức 21D120008 K57C3 10
51 Nguyễn Cẩm Hà 21D120009 K57C2 10
52 Nguyễn Hồng Hạnh 21D120010 K57C3 10
53 Nguyễn Minh Hiền 21D120012 K57C5 10
54 Vũ Khánh Hiền 21D120013 K57C1 10
55 Phạm Tuấn Nghĩa 21D300019 K57LQ2 10
56 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 21D120017 K57C4 10
57 Nguyễn Khánh Linh 21D120022 K57C3 10
58 Nguyễn Phương Ly 21D120024 K57C5 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

59 Nguyễn Hoài Ngọc Minh 21D120026 K57C1 10


60 Lê Trần Phương Ngân 21D120029 K57C3 10
61 Nguyễn Bảo Ngọc 21D120031 K57C5 10
62 Nguyễn Sơn Tùng 21D280003 K57HC2 10
63 Mai Thanh Tâm 21D120041 K57C1 10
64 Đỗ Hà Minh Thảo 21D120042 K57C2 10
65 Nguyễn Đức Thắng 21D120043 K57C3 10
66 Đặng Thanh Thúy 21D120045 K57C3 10
67 Nguyễn Linh Trang 21D120047 K57C4 10
68 Dương Huy Tuấn 21D120048 K57C1 10
69 Đặng Phong Vũ 21D120053 K57C5 10
70 Hàn Thanh Giang 21D120057 K57C1 10
71 Đỗ Tuyên Long 21D210015 K57U2 10
72 Phùng Mai Anh 21D220004 K57T3 10
73 Trần Trâm Anh 21D220005 K57T1 10
74 Đào Linh Giang 21D220007 K57T3 10
75 Trịnh Quang Minh 21D140021 K57I5 10
76 Nguyễn Xuân Hoàng 21D220010 K57T2 10
77 Nguyễn Hoàng Vũ 21D140032 K57I5 10
78 Hoàng Thị Nhật Khánh 21D220012 K57T1 10
79 Trần Thị Phương Mai 21D220014 K57T1 10
80 Nguyễn Quang Nhật 21D220015 K57T2 10
81 Trần Kim Phượng 21D220016 K57T2 10
82 Nguyễn Khắc Quân 21D220017 K57T3 10
83 Nguyễn Đức Quyền 21D220018 K57T1 10
84 Nguyễn Vũ Phương Thảo 21D220020 K57T1 10
85 Trần Mạnh Trí 21D220021 K57T2 10
86 Nguyễn Phương Thảo 21D140028 K57I5 10
87 Đào Nguyễn Tuệ Văn 21D220023 K57T2 10
88 Nguyễn Nhật Vy 21D220024 K57T3 10
89 Trần Ngọc Huyền Trang 21D100059 K57A5 10
90 Vũ Hương Giang 21D220026 K57T1 10
91 Vũ Đặng Lân 21D220027 K57T1 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

92 Lê Đức Quang Anh 21D300002 K57LQ2 10


93 Trần Minh Đức 21D100018 K57A5 10
94 Nguyễn Tùng Anh 21D300004 K57LQ1 10
95 Huỳnh Tuấn Duy 21D300006 K57LQ2 10
96 Nguyễn Sơn Hải 21D300007 K57LQ3 10
97 Nguyễn Lê Hoàng 21D300008 K57LQ1 10
98 Trần Gia Hoàng 21D300009 K57LQ2 10
99 Trịnh Thu Hương 21D300010 K57LQ1 10
100 Nguyễn Gia Linh 21D300013 K57LQ2 10
101 Trịnh Thùy Linh 21D300014 K57LQ3 10
102 Nguyễn Thị Ly 21D300015 K57LQ1 10
103 Vũ Hoàng Lê Minh 21D300017 K57LQ3 10
104 Nguyễn Quỳnh Anh 21D140003 K57I2 10
105 Đinh Đông Đô 21D270002 K57DC1 8.5
106 Lê Hồng Ngọc 21D300021 K57LQ3 10
107 Phạm Bảo Ngọc 21D300023 K57LQ1 10
108 Lê Thu Phương 21D300025 K57LQ3 10
109 Nguyễn Lan Phương 21D300026 K57LQ1 10
110 Nguyễn Minh Quân 21D300027 K57LQ1 10
111 Vũ Gia An Thái 21D300029 K57LQ3 10
112 Nguyễn Đức Thắng 21D300031 K57LQ2 10
113 Phạm Thân Thanh Trà 21D300033 K57LQ3 10
114 Trần Thùy Dương 21D300037 K57LQ3 10
115 Bùi Ánh Diệp 21D150002 K57D2 8.5
116 Đào Thu Hằng 21D150005 K57D2 8.5
117 Lê Hải Anh 21D220001 K57T1 10
118 Nguyễn Quang Anh 21D300003 K57LQ3 10
119 Nguyễn Lê Phương Linh 21D130006 K57E1 10
120 Đinh Xuân Vĩ 21D100058 K57A5 10
121 Đỗ Xuân Huy 21D220011 K57T3 10
122 Nguyễn Như Tuấn Huy 21D130002 K57E2 10
123 Trần Đăng Lâm 21D130003 K57E3 10
124 Đào Thị Thùy Linh 21D130004 K57E3 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

125 Đinh Thùy Linh 21D130005 K57E4 10


126 Tô Ngọc Hải Minh 21D200008 K57P3 8.5
127 Lương Thái Long 21D130007 K57E4 10
128 Nguyễn Cát Tường Phúc 21D130008 K57E2 10
129 Đặng Hoàng Phương 21D130009 K57E3 10
130 Nguyễn Vân Minh Sang 21D130010 K57E4 10
131 Đoàn Thị Thanh Thảo 21D130012 K57E2 10
132 Nguyễn Thị Hải Yến 21D130013 K57E3 10
133 Lê Hải Anh 21D260001 K57EK2 10
134 Nguyễn Hải Anh 21D260002 K57EK1 10
135 Phạm Phan Anh 21D260003 K57EK1 10
136 Trần Nguyễn Hương Giang 21D260006 K57EK1 10
137 Hoàng Phúc Minh Hiển 21D140012 K57I5 10
138 NguyễN Vũ YếN Nhi 21D260009 K57EK1 10
139 Nguyễn Tiến Thành 21D260011 K57EK1 10
140 Nguyễn Thị Ngọc Giang 21D160003 K57F2 8.5
141 Nguyễn Quang Minh 21D160008 K57F5 8.5
142 Bùi Lê Bảo Linh 21D160013 K57F4 8.5
143 Nguyễn Thị Thục Quyên 21D120039 K57C4 10
144 Đinh Thị Thanh Loan 21D180006 K57H1 8.5
145 Trần Thu Thảo 21D180009 K57H3 8.5
146 Nguyễn Minh Yến 21D180010 K57H1 8.5
147 Trương Ngọc Ánh 21D180011 K57H1 8.5
148 Phạm Huy Hoàng 21D180012 K57H1 8.5
149 Bùi Thu Hà 21D200003 K57P2 8.5
150 Nguyễn Đình Hiếu 21D100023 K57A1 10
151 Đỗ Minh Huy 21D260007 K57EK1 10
152 Đỗ Xuân Hải 21D130001 K57E1 10
153 Lê Minh Nga 21D100033 K57A7 8.5
154 Giang Lê Quỳnh Anh 21D140002 K57I1 10
155 Nguyễn Thị Lan Anh 21D140004 K57I3 10
156 Trần Thị Ánh Dương 21D140006 K57I5 10
157 Ngô Việt Đức 21D140008 K57I3 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

158 Nguyễn Anh Đức 21D140009 K57I4 10


159 Lê Nguyên Hiếu 21D140011 K57I1 10
160 Trần Thị Quỳnh Anh 21D100012 K57A1 8.5
161 Trần Quang Huy 21D140013 K57I2 10
162 Đặng Hoàng Anh Tuấn 21D100053 K57A7 10
163 Bùi Tùng Lâm 21D140015 K57I3 10
164 Phạm Nhật Linh 21D140016 K57I4 10
165 Nguyễn Thanh Nga 21D140033 K57I2 10
166 Ngô Tài Tuệ 21D220022 K57T3 10
167 Phùng Thị Thanh Huyền 21D120016 K57C3 10
168 Trần Hà Phương 21D140024 K57I3 10
169 Lý Trúc Quỳnh 21D140025 K57I4 10
170 Bùi Đình Thái 21D140026 K57I4 10
171 Vũ Minh Đức 21D290001 K57DK1 10
172 Tăng Phương Thảo 21D140029 K57I1 10
173 Hoàng Phương Lam 21D110009 K57B2KS 10
174 Bùi Ngọc Trâm 21D140031 K57I3 10
175 Nguyễn Minh Sơn 21D100043 K57A2 10
176 Đoàn Ngọc Hà 21D220008 K57T2 10
177 Phạm Thị Thanh Mai 21D140020 K57I1 10
178 Phan Chí Trung 21D100052 K57A6 8.5
179 Lê Hùng Bách 21D200002 K57P2 8.5
180 Nguyễn Mai Anh 21D220003 K57T2 10
181 Trần Hải Hà 21D200004 K57P3 10
182 Nguyễn Hoàng Mai 21D140018 K57I4 10
183 Đoàn Đức Nam 21D200009 K57P1 8.5
184 Trần Phương Trang 21D200010 K57P1 10
185 Đinh Mỹ Anh 21D120002 K57C2 10
186 Vũ Thị Minh Hạnh 21D107008 K57QT3 10
187 Vũ Thu Uyên 21D107024 K57QT3 10
188 Dương Tú Minh 21D190003 K57S2 10
189 Đặng Văn Đức Thái 21D190008 K57S3 8.5
190 Hoàng Phương Linh 21D210005 K57U5 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

191 Phạm Linh Linh 21D210006 K57U1 10


192 Nguyễn Trung Nghĩa 21D210008 K57U4 10
193 Đinh Ngọc Toàn Thắng 21D210011 K57U5 8.5
194 Bùi Thanh Thủy 21D210012 K57U5 8.5
195 Trần Thanh Thảo 21D210016 K57U4 8.5
196 Lê Thu Phương 21D110014 K57B2KS 10
197 Hoàng Bảo Ngọc 21D300020 K57LQ2 10
198 Trần Huyền Anh 21D110003 K57B3KS 10
199 Ngô Phúc Anh 21D220002 K57T1 10
200 Trần Thị Thảo Linh 21D220025 K57T2 10
201 Trần Hùng Phương 21D120037 K57C1 10
202 Đào Phương Anh 21D130016 K57E3 10
203 Đào Nhật Lệ 21D180227 K57H3 8.5
204 Nguyễn Mạnh Cường 21D130154 K57E2 10
205 Phan Quỳnh Chi 21D210213 K57U3 10
206 Lê Diệu Hoa 21D280181 K57HC2 8.5
207 Vũ Ngọc Thúy Hằng 21D130252 K57E4 10
208 Nguyễn Phương Ngân 21D100177 K57A2 10
209 Đinh Diệu Linh 21D130123 K57E1 10
210 Phạm Thùy Linh 21D100403 K57A7 10
211 Vũ Ngọc Thúy Hằng 21D130252 K57E4 10
212 Ngô Thị Bích Lộc 21D180285 K57H4 8.5
213 Lê Thị Vân Anh 21D130237 K57E4 8.5
214 Nguyễn Thị Thanh Hiên 21D190167 K57S2 8.5
215 Nguyễn Quỳnh Anh 21D100151 K57A2 8.5
216 Phạm Quỳnh Anh 21D130239 K57E4 10
217 Trịnh Diệu Hồng 21D150241 K57D3 8.5
218 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 21D160135 K57F1 8.5
219 Nguyễn Lan Anh 21D120004 K57C4 10
220 Nguyễn Thanh Hằng 21D120011 K57C4 10
221 Nguyễn Văn Ninh 21D120035 K57C4 10
222 Nguyễn Quỳnh Chi 21D300005 K57LQ2 10
223 Trần Vũ Nam 21D300018 K57LQ1 10
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

224 Phạm Văn Quyến 21D300028 K57LQ2 10


225 Phạm Hà Trung 21D300034 K57LQ3 10
226 Vũ Thanh Tú 21D300035 K57LQ1 10
227 Đinh Vũ Yến Nhi 21D260008 K57EK2 10
228 NguyễN ThúY Ngân 21D160009 K57F2 8.5
229 Nguyễn Phan Tuấn Thành 21D140027 K57I3 10
230 Vũ Phương Mai 21D200006 K57P2 10
231 Đặng Quỳnh Anh 21D100001 K57A6 10
232 Nguyễn Thu Hiền 21D220009 K57T3 10
233 Nguyễn Bình Yên 21D251004 K57B2LD 8.5
234 Vũ Ngọc Anh 21D251001 K57B2LD 8.5
235 Hoàng Phương Linh 21D111007 K57B2KD 10
236 Nguyễn Minh Thư 21D111009 K57B2KD 10
237 Lê Minh An 21D111001 K57B1KD 10
238 Phạm Yến Nhi 21D111008 K57B1KD 10
239 Trần Công Nhật Huy 21D111004 K57B1KD 10
240 Nguyễn Mạnh Khởi 21D111005 K57B2KD 8.5
241 Tạ Hà Vy 21D111010 K57B3KD 8.5
242 Đặng Việt Anh 21D111011 K57B2KD 10
243 Nguyễn Vũ Phương Linh 21D111012 K57B3KD 8.5
244 Nguyễn Duy Uyên 21D251003 K57B1LD 8.5
245 Nguyễn Ngọc Tùng Linh 21D111258 K57B3KD 10
246 Ngô Đức Thụ 21D120046 K57C5 10
247 Lê Phúc Thắng 21D300030 K57LQ1 10
248 Cung Quốc Việt 21D300036 K57LQ1 10
249 Phạm Hải Đăng 21D140007 K57I2 10
250 Nguyễn Quang Nguyên 21D140022 K57I1 10
251 Đỗ Tuyết Ngân 21D220232 K57T3 8.5
252 Ngô Thị Uyên Nhi 21D111272 K57B3KD 10
( Danh sách trên có 252 sinh viên)

HIỆU TRƯỞNG
STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

PGS.TS Nguyễn Hoàng


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K57 ĐƯỢC MIỄN HỌC


VÀ QUY ĐỔI ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH
( Kèm theo quyết định số 1769/QĐ-ĐHTM ngày 19 tháng 11 năm 2021)
Tên học phần: Kỹ năng Nghe Số tín chỉ: 2
Mã LHP: 210100ENPR6311

STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

(1) (2) (3) (4) (5) (6)


1 Trần Thị Diệu Linh 21D170306 K57N5 8.5
2 Nguyễn Phương Thủy 21D170139 K57N1 8.5
3 Công Nghĩa Bảo Minh 21D170127 K57N1 10
4 Bùi Hạ Vi 21D170036 K57N1 8.5
5 Phạm Hà Chi 21D170005 K57N2 8.5
6 Nguyễn Ngọc Diệp 21D170006 K57N3 8.5
7 Nguyễn Mạnh Đức 21D170007 K57N2 8.5
8 Phạm Gia Hân 21D170012 K57N2 10
9 Phạm Trung Hiếu 21D170014 K57N5 8.5
10 Đinh Lê Diệu Linh 21D170018 K57N1 8.5
11 Trần Anh Minh 21D170024 K57N2 8.5
12 Bùi Duy Thái 21D170029 K57N2 8.5
13 Nguyễn Phương Nam 21D170025 K57N3 8.5
( Danh sách trên có 13 sinh viên)

HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Nguyễn Hoàng


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K57 ĐƯỢC MIỄN HỌC


VÀ QUY ĐỔI ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH
( Kèm theo quyết định số 1769/QĐ-ĐHTM ngày 19 tháng 11 năm 2021)
Tên học phần: Kỹ năng Nói Số tín chỉ: 3
Mã LHP: 210100ENPR6411

STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

(1) (2) (3) (4) (5) (6)


1 Trần Thị Diệu Linh 21D170306 K57N5 8.5
2 Nguyễn Phương Thủy 21D170139 K57N1 8.5
3 Công Nghĩa Bảo Minh 21D170127 K57N1 10
4 Bùi Hạ Vi 21D170036 K57N1 8.5
5 Phạm Hà Chi 21D170005 K57N2 8.5
6 Nguyễn Ngọc Diệp 21D170006 K57N3 8.5
7 Nguyễn Mạnh Đức 21D170007 K57N2 8.5
8 Phạm Gia Hân 21D170012 K57N2 10
9 Phạm Trung Hiếu 21D170014 K57N5 8.5
10 Đinh Lê Diệu Linh 21D170018 K57N1 8.5
11 Trần Anh Minh 21D170024 K57N2 8.5
12 Bùi Duy Thái 21D170029 K57N2 8.5
13 Nguyễn Phương Nam 21D170025 K57N3 8.5
( Danh sách trên có 13 sinh viên)

HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Nguyễn Hoàng


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K57 ĐƯỢC MIỄN HỌC


VÀ QUY ĐỔI ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH
( Kèm theo quyết định số 1769/QĐ-ĐHTM ngày 19 tháng 11 năm 2021)
Tên học phần: Kỹ năng Đọc Số tín chỉ: 2
Mã LHP: 210100ENPR6211

STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

(1) (2) (3) (4) (5) (6)


1 Trần Thị Diệu Linh 21D170306 K57N5 8.5
2 Nguyễn Phương Thủy 21D170139 K57N1 8.5
3 Công Nghĩa Bảo Minh 21D170127 K57N1 10
4 Bùi Hạ Vi 21D170036 K57N1 8.5
5 Phạm Hà Chi 21D170005 K57N2 8.5
6 Nguyễn Ngọc Diệp 21D170006 K57N3 8.5
7 Nguyễn Mạnh Đức 21D170007 K57N2 8.5
8 Phạm Gia Hân 21D170012 K57N2 10
9 Phạm Trung Hiếu 21D170014 K57N5 8.5
10 Đinh Lê Diệu Linh 21D170018 K57N1 8.5
11 Trần Anh Minh 21D170024 K57N2 8.5
12 Bùi Duy Thái 21D170029 K57N2 8.5
13 Nguyễn Phương Nam 21D170025 K57N3 8.5
( Danh sách trên có 13 sinh viên)

HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Nguyễn Hoàng


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K57 ĐƯỢC MIỄN HỌC


VÀ QUY ĐỔI ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH
( Kèm theo quyết định số 1769/QĐ-ĐHTM ngày 19 tháng 11 năm 2021)
Tên học phần: Kỹ năng Viết Số tín chỉ: 3
Mã LHP: 210100ENPR6511

STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

(1) (2) (3) (4) (5) (6)


1 Trần Thị Diệu Linh 21D170306 K57N5 8.5
2 Nguyễn Phương Thủy 21D170139 K57N1 8.5
3 Công Nghĩa Bảo Minh 21D170127 K57N1 10
4 Bùi Hạ Vi 21D170036 K57N1 8.5
5 Phạm Hà Chi 21D170005 K57N2 8.5
6 Nguyễn Ngọc Diệp 21D170006 K57N3 8.5
7 Nguyễn Mạnh Đức 21D170007 K57N2 8.5
8 Phạm Gia Hân 21D170012 K57N2 10
9 Phạm Trung Hiếu 21D170014 K57N5 8.5
10 Đinh Lê Diệu Linh 21D170018 K57N1 8.5
11 Trần Anh Minh 21D170024 K57N2 8.5
12 Bùi Duy Thái 21D170029 K57N2 8.5
13 Nguyễn Phương Nam 21D170025 K57N3 8.5
( Danh sách trên có 13 sinh viên)

HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Nguyễn Hoàng


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K57 ĐƯỢC MIỄN HỌC


VÀ QUY ĐỔI ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH
( Kèm theo quyết định số 1769/QĐ-ĐHTM ngày 19 tháng 11 năm 2021)
Tên học phần: Basic IELTS 1 Số tín chỉ: 5
Mã LHP: 210100ENTH0815

STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

(1) (2) (3) (4) (5) (6)


1 Cao Huệ Linh 21D185006 K57HH1 8.5
2 Nguyễn Hà Anh 21D185001 K57HH1 8.5
3 Trịnh Đức Hiệp 21D185003 K57HH1 8.5
4 Nguyễn Thị Huyền Thương 21D155005 K57DD2 8.5
5 Nguyễn Uyển Nhi 21D155004 K57DD2 8.5
6 Trịnh Phương Khánh 21D185005 K57HH1 8.5
7 Lê Đình Huy 21D185004 K57HH1 8.5
8 Lê Diệu Hằng 21D155001 K57DD1 8.5
9 Lê Đình Vũ 21D185007 K57HH1 10
10 Phạm Thị Ngọc Anh 21D155165 K57DD2 8.5
11 Chu Huệ Mẫn 21D155002 K57DD1 10
( Danh sách trên có 11 sinh viên)

HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Nguyễn Hoàng


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K57 ĐƯỢC MIỄN HỌC


VÀ QUY ĐỔI ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH
( Kèm theo quyết định số 1769/QĐ-ĐHTM ngày 19 tháng 11 năm 2021)
Tên học phần: Basic IELTS 2 Số tín chỉ: 5
Mã LHP: 210100ENTH0812

STT HỌ VÀ TÊN Mã SV Mã LHC ĐIỂM HP GHI CHÚ

(1) (2) (3) (4) (5) (6)


1 Cao Huệ Linh 21D185006 K57HH1 8.5
2 Nguyễn Hà Anh 21D185001 K57HH1 8.5
3 Trịnh Đức Hiệp 21D185003 K57HH1 8.5
4 Nguyễn Thị Huyền Thương 21D155005 K57DD2 8.5
5 Nguyễn Uyển Nhi 21D155004 K57DD2 8.5
6 Trịnh Phương Khánh 21D185005 K57HH1 8.5
7 Lê Đình Huy 21D185004 K57HH1 8.5
8 Lê Diệu Hằng 21D155001 K57DD1 8.5
9 Lê Đình Vũ 21D185007 K57HH1 10
10 Phạm Thị Ngọc Anh 21D155165 K57DD2 8.5
11 Chu Huệ Mẫn 21D155002 K57DD1 10
( Danh sách trên có 11 sinh viên)

HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Nguyễn Hoàng

You might also like