You are on page 1of 4

TOÁN 6 GIỮA HỌC KÌ 2 2021–2022

Trường: THCS – THPT Đức Trí


Họ và tên HS: __________________________
Lớp: ________

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 TOÁN 6


2021–2022

I. NỘI DUNG ÔN TẬP

 Số học: Chương Phân số đến hết cộng trừ nhân chia phân số.
 Hình học: Tính chu vi và diện tích một số hình trong thực tế.

II. CÁC DẠNG TOÁN

 Thực hiện phép tính


 Tìm x
 Tính tổng 1 dãy số hữu hạn
 Tính chu vi và diện tích một số hình trong thực tế.

III. BÀI TẬP THAM KHẢO

DẠNG 1: THỰC HIỆN PHÉP TÍNH

5 3 1 7 15
a)  b)   3 1 5
12 4 2 4 8 c)  
4 3 18
6 5 8  1 12   4 2   3  12 3 4
d)  :5 e)  .  :    f)    .  :
7 7 9 3 5   9 3   4  5 7 21

7 4   10  3 23 2 3 2 8
g)    :     h)
16 8
:  i) .  .
4 3  3  4 9 15 (3)2 7 11 7 11

4 2 4 4 4 1 7 8 7 3 12 7 19 3 7 6
j) .  .  . k) .  .  l) .  . 
11 7 11 7 11 7 19 11 19 11 19 13 16 16 13 13
8 6 21 13  4 7 1  5 2021 2022 2 12 1 3
m)    n)     :    o) .  :  .
29 19 29 19  15 20 6   4  2022 2021 5 25 2 4

DẠNG 2: TÌM x

Câu 1: Tìm x, biết:


11 1 7 5 8 2
a) x b) x   c) x
24 6 12 6 5 5
1 5 10 5 9 10
d) x e) x f) x : 
4 12 7 21 8 27
3 9 1 3 1 7 2 1
g) :x h) x  i)  .x 
2 14 3 4 12 9 9 3

Trang 1
TOÁN 6 GIỮA HỌC KÌ 2 2021–2022

3 1 7 4 5 15  9  11 11
j) :x  k) x :    l)   2.x  . 
4 3 12 5 2 4  2  7 14
5 6 4 1 3 7 5 4 1
m)  .x   n) x  x o) .x  .x 
9 23 9 2 4 2 6 5 30

2 (2021)0 2 3 1 7 (2)3  3 1  1
p) xx  q)  x     r) 3 :   x  
5 52 3 4 6 6
3  2 2  (3)2

5 7 1  5 5 15  6
s) x  t)  x   .   u) 3.  x    2
6 12 3  8  18 36  7 

Câu 2: Tìm x , y, z, biết:


x 7 1
  4  x 8 z
a) d)   
8 y 2 6 15 y 42
x 6 75
b)   12 x 18 24
14 y 150 e)   
22 33 y z
x 5 z 39
c)   
10 y 18 78

DẠNG 3: TÍNH TỔNG MỘT DÃY SỐ HỮU HẠN

Tính tổng:
1 1 1 1
a) A     ... 
1.2 2.3 3.4 99.100
1 1 1 1 1
b) B     ...  
3 3.5 5.7 2013.2015 2015.2017
3 3 3 3
c) C     ..... 
1.4 4.7 7.10 187.190
3 3 3 3 3
d) D     ...  
1.5 5.9 9.13 3993.3997 3997.4001
1 1 1 1
e) E     ... 
20 30 42 9900
DẠNG 4: TÍNH CHU VI VÀ DIỆN TÍCH MỘT SỐ HÌNH TRONG THỰC TẾ

Câu 1: Vẽ hình vuông ABCD có độ dài cạnh AB bằng 5cm. Tính chu vi và diện tích của hình
vuông ABCD đó.

Câu 2: Một sân bóng đá mini hình chữ nhật có chiều rộng 20m và chiều dài gấp đôi chiều rộng.
Người ta dự định phủ đều lên mặt sân bóng này một lớp cỏ nhân tạo có giá 170 000 đồng/𝑚2 . Hỏi
cần bao nhiêu tiền để mua cỏ?

Câu 3: Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài 40 m, chiều
rộng 30 m với lối đi hình bình hành rộng 2 m (xem hình bên).
Tính diện tích phần mảnh vườn không tính lối đi.

Trang 2
TOÁN 6 GIỮA HỌC KÌ 2 2021–2022

Câu 4: Tính diện tích của mảnh bìa ABCDE có kích thước như hình vẽ sau.

Câu 5: Một hồ bơi có hình dạng và kích thước như sau. Hãy tính chu vi và diện tích của hồ bơi này.

IV. ĐỀ THAM KHẢO (Thời gian làm bài: 60 phút)

Câu 1: Thực hiện phép tính (tính hợp lý nếu có thể).

1 5 10
a)  :
7 7 21

11 2 11 9 15
b) .  . 
16 11 16 11 16

3 3 11  2
c)    :
4 5 20  5

Câu 2: Tìm x, biết:

1 2
a) x  
4 3

1 1
b) .  x  3 
15 3

32 3𝑥 𝑥 27
c) ( − )=
5 2 2 25

𝑥 6 105
Câu 3: Tìm x, y, biết: = =
−10 𝑦 70

Trang 3
TOÁN 6 GIỮA HỌC KÌ 2 2021–2022

1 1 1 1 1
Câu 4: Tính: A     
3.5 5.7 7.9 9.11 11.13

Câu 5:

a) Người ta xây tường rào cho một khu vườn như hình bên. Mỗi mét tường rào tốn 150 nghìn đồng.
Hỏi cần bao nhiêu tiền để xây tường rào?

b) Một sân vườn hình vuông có kích thước cạnh là 25m được canh tác để trồng trọt. Người ta muốn
làm một lối đi với độ rộng 2m như hình. Hãy tính diện tích của lối đi khu vườn.

Trang 4

You might also like