You are on page 1of 9

BOM NVL SX EBULL

KL. Ngày: Ngày: Ngày: Ngày: Ngày: Ngày:


Hàm 1,000
02/06/18 04/06/18 07/06/18 20/06/18 22/06/18 22/06/18
STT Tên Nguyên Liệu lượng sử
Đvt dụng (%) Lý thuyết 300 1000 1000 550 1000 1000
1 Đường RS kg 15.00% 150.00 49.00 150.00 150.00 82.50 150.00 150.00
2 Đường sucralose kg 0.005% 0.05 0.02 0.05 0.01 0.028 0.05 0.05
3 Acid Citric kg 0.65% 6.50 1.95 6.50 6.50 3.58 6.50 6.50
4 Trisodium citrate kg 0.420% 4.20 1.26 4.20 4.20 2.31 4.20 4.20
5 Giữ màu kg 0.010% 0.10 0.03 0.10 0.10 0.06 0.10 0.10
6 Vitamim Premix kg 0.150% 1.50 0.45 1.50 1.50 0.83 1.50 1.50
7 H. Khóm sents & blend kg 0.023% 0.23 0.07 0.23 0.23 0.13 0.23 0.23
8 Flavour Path 5753 kg 0.120% 1.20 0.48 1.24 1.23 0.68 1.20 1.20
9 Honey kg 0.016% 0.160 0.047 0.160 0.160 0.09 0.16 0.16
10 Sunset yellow kg 0.0005% 0.0054 0.0014 0.0054 0.0054 0.003 0.005 0.005
11 Màu vàng nghệ kg 0.0014% 0.0140 0.0050 0.0140 0.0140 0.0077 0.014 0.014
12 CBQ kg 0.0250% 0.2500 0.0750 0.2500 0.2500 0.1350 0.250 0.250
13 Nước kg 83.579% 835.79 250.00 840.00 840.00 460.00 840.00 840.00

CTKT Ngày lưu mẫu


Brix Tăng lực lon240 ml
pH
H+

CTKT
Brix
pH
H+
Ngày: Ngày:
Total

4,850.0000
731.50
0.20
31.53
20.37
0.49
7.28
1.12
6.03
0.78
0.03
0.07
1.21
4,070.00
CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI KHÁT ALOEFIELD

NHẬT KÝ GIAO NHẬN Mã Số: FR-QA-02/01 Sửa đổi: 00


NGUYÊN LIỆU NHA ĐAM
YẾN Ngày ban hành:01/08/2019 Bản sao:

Ngày giao
STT
Số mẻ
1 Mật đường phèn
2 Đường RE
3 Nha đam
4 Sợi Gum
5 Yến tổ
6 Citrate
7 Chất xơ
8 Sorbate
9 Benzoate
10 Hương Yến B90522
11 CMC
12 Gellan Gum
13 Calcium lactate
14 Citric
15 Agar

NGƯỜI GIAO
NGƯỜI NHẬN

Người Giám Sát


CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI KHÁT ALOEFIELD

Mã Số: FR-QA-02/02 Sửa đổi: 00


NHẬT KÝ GIAO NHẬN
NGUYÊN LIỆU NHA ĐAM
ĐƯỜNG Ngày ban hành:01/08/2019 Bản sao:

Ngày giao
STT
Số mẻ
1 Mật đường phèn

2 Đường RE

3 Sucralose
4 Nha đam

5 Citrate
6 Sorbat
7 Benzoate
8 Hương Vải
9 Muối Tinh khiết

10 CMC

11 Gellan Gum

12 Calcium lactate

13 Citric

NGƯỜI GIAO
NGƯỜI NHẬN

Người giám sát


CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI KHÁT ALOEFIELD

NHẬT KÝ GIAO NHẬN Mã Số: FR-QA-02/03 Sửa đổi: 00


NGUYÊN LIỆU NHA ĐAM
CHANH DÂY
Ngày ban hành:01/08/2019 Bản sao:

Ngày giao
STT
Số mẻ
1 Mật đường phèn
2 Đường RS
3 Nha đam Thành Phẩm
4 Cốt Chanh dây tươi
5 Citrate
6 Citric
7 Sorbate
8 H. Chanh Dây-616
9 H. Chanh dây-706
10 Chất chống Oxy hoá(E316)
11 Muối tinh khiết
12 Sucralose
13 Màu vàng nghệ
14 Sunset yellow
15 Chất Tạo Đục
16 CMC
17 Gellan Gum
18 Calcium lactate

NGƯỜI GIAO
NGƯỜI NHẬN

Người giám sát


CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI KHÁT ALOEFIELD

NHẬT KÝ GIAO NHẬN Mã Số: FR-QA-02/04 Sửa đổi: 00


NGUYÊN LIỆU NHA ĐAM
YẾN Ngày ban hành:01/08/2019 Bản sao:

Ngày giao
STT
Số mẻ
1 Đường RS

2 Đường thốt nốt

3 Cốt bí đao cô đặc

4 Yến sợi

5 Yến tổ

6 Citrate

7 Muối tinh khiết

8 CMC

9 Agar

10 Caramel

11 Hương bí đao

NGƯỜI GIAO

NGƯỜI NHẬN

Người giám sát


CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI KHÁT ALOEFIELD

Mã Số: FR-QA-02/05 Sửa đổi: 00


NHẬT KÝ GIAO NHẬN
NGUYÊN LIỆU EBULL
Ngày ban hành:01/08/2019 Bản sao:

Ngày giao
STT
Số mẻ

1 Mật đường phèn

2 Đường RS

3 Sucralose

4 Chất chống Oxy hoá(E316)

5 Citrate

6 Citric

7 Sorbate

8 Vitamin premix

9 Màu vàng nghệ


10 Sunset yellow
11 Hương khóm
12 Hương Mixfruit 5753

13 Hương honey

NGƯỜI GIAO
NGƯỜI NHẬN

Người giám sát


CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI KHÁT ALOEFIELD

NHẬT KÝ GIAO NHẬN Số: Aloe-Spec-NVL-012 Sửa đổi: 00


NGUYÊN LIỆU NHA ĐAM
YẾN Ngày ban hành:01/04/2019 Bản sao:

Ngày giao
STT
Số mẻ

1 Mật đường phèn

2 Đường RE

3 Nha đam

4 Sợi yến

5 Yến tổ

6 Citrate

7 Citric

8 Chất xơ

9 Sorbate

10 Benzoate

11 Hương yến B90552

12 CMC

13 Gellan gum

14 Canxium lactate

15 Agar

NGƯỜI GIAO

NGƯỜI NHẬN

Ghi chú:…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Người kiểm tra


……………………………………………………………………………………………………

You might also like