Professional Documents
Culture Documents
CTKT
Brix
pH
H+
Ngày: Ngày:
Total
4,850.0000
731.50
0.20
31.53
20.37
0.49
7.28
1.12
6.03
0.78
0.03
0.07
1.21
4,070.00
CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI KHÁT ALOEFIELD
Ngày giao
STT
Số mẻ
1 Mật đường phèn
2 Đường RE
3 Nha đam
4 Sợi Gum
5 Yến tổ
6 Citrate
7 Chất xơ
8 Sorbate
9 Benzoate
10 Hương Yến B90522
11 CMC
12 Gellan Gum
13 Calcium lactate
14 Citric
15 Agar
NGƯỜI GIAO
NGƯỜI NHẬN
Ngày giao
STT
Số mẻ
1 Mật đường phèn
2 Đường RE
3 Sucralose
4 Nha đam
5 Citrate
6 Sorbat
7 Benzoate
8 Hương Vải
9 Muối Tinh khiết
10 CMC
11 Gellan Gum
12 Calcium lactate
13 Citric
NGƯỜI GIAO
NGƯỜI NHẬN
Ngày giao
STT
Số mẻ
1 Mật đường phèn
2 Đường RS
3 Nha đam Thành Phẩm
4 Cốt Chanh dây tươi
5 Citrate
6 Citric
7 Sorbate
8 H. Chanh Dây-616
9 H. Chanh dây-706
10 Chất chống Oxy hoá(E316)
11 Muối tinh khiết
12 Sucralose
13 Màu vàng nghệ
14 Sunset yellow
15 Chất Tạo Đục
16 CMC
17 Gellan Gum
18 Calcium lactate
NGƯỜI GIAO
NGƯỜI NHẬN
Ngày giao
STT
Số mẻ
1 Đường RS
4 Yến sợi
5 Yến tổ
6 Citrate
8 CMC
9 Agar
10 Caramel
11 Hương bí đao
NGƯỜI GIAO
NGƯỜI NHẬN
Ngày giao
STT
Số mẻ
2 Đường RS
3 Sucralose
5 Citrate
6 Citric
7 Sorbate
8 Vitamin premix
13 Hương honey
NGƯỜI GIAO
NGƯỜI NHẬN
Ngày giao
STT
Số mẻ
2 Đường RE
3 Nha đam
4 Sợi yến
5 Yến tổ
6 Citrate
7 Citric
8 Chất xơ
9 Sorbate
10 Benzoate
12 CMC
13 Gellan gum
14 Canxium lactate
15 Agar
NGƯỜI GIAO
NGƯỜI NHẬN
Ghi chú:…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………