You are on page 1of 6

ĐIỂM THI THỬ VÀO THPT THÀNH PHỐ CHÍ LINH LẦN 4

Lớp 9A

Họ tên Toán Văn Anh Tổng XT XT TP


ST Trường
T
1 Lê Thị Hồng Anh 5.25 4.00 3.40 21.9 61 1051
2 Đỗ Thị Minh Anh 5.25 4.25 5.20 24.2 48 853
3 Phạm Đức Nhật Anh 5.25 4.25 3.80 22.8 58 962
4 Lê Phương Dung 5.25 4.00 2.00 20.5 65 1147
5 Dương Văn Dũng 4.50 4.50 2.40 20.4 66 1151
6 Ngô Văn Dư 7.75 5.50 5.00 31.5 12 339
7 Nguyễn Hoàng Dương 2.25 3.50 3.40 14.9 72 1544
8 Dương Thị Thanh Hằng 5.00 5.00 3.60 23.6 53 896
9 Nguyễn Văn Hậu 7.00 4.50 4.80 27.8 33 588
10 Trần Hiếu 6.75 4.50 4.00 26.5 37 692
11 Nguyễn Duy Nam Khánh 3.75 4.00 4.20 19.7 68 1213
12 Nguyễn Văn Khánh 4.25 3.50 5.60 21.1 64 1107
13 Nguyễn Thị Lý 4.00 6.00 4.80 24.8 44 797
14 Nguyễn Thị Mai 7.25 6.50 4.80 32.3 10 296
15 Phùng Thị Nhung 6.50 7.00 3.60 30.6 18 397
16 Nguyễn Mạnh Tuấn 6.75 4.25 3.20 25.2 42 772
17 Nguyễn Thị Thanh 4.75 4.75 5.60 24.6 46 815
18 Nguyễn Đức Thành 6.00 4.75 3.60 25.1 43 781
19 Nguyễn Đình Thảo 5.25 3.25 3.20 20.2 67 1167
20 Mai Văn Thắng 3.75 3.50 4.40 18.9 69 1276
STT Lê Thị Hồng Anh Toán 5.25 4.00 3.40 21.9 1051
566 Đỗ Thị Minh Anh Toán 5.25 4.25 5.20 24.2 853
567 Phạm Đức Nhật Anh Toán 5.25 4.25 3.80 22.8 962
568 Lê Phương Dung Toán 5.25 4.00 2.00 20.5 1147
569 Dương Văn Dũng Toán 4.50 4.50 2.40 20.4 1151
570 Ngô Văn Dư Toán 7.75 5.50 5.00 31.5 339
571 Nguyễn Hoàng Dương Toán 2.25 3.50 3.40 14.9 1544
572 Dương Thị Thanh Hằng Toán 5.00 5.00 3.60 23.6 896
573 Nguyễn Văn Hậu Toán 7.00 4.50 4.80 27.8 588
574 Trần Hiếu Toán 6.75 4.50 4.00 26.5 692
Nguyễn Duy Nam
575 19.7 1213
Khánh Toán 3.75 4.00 4.20
576 Nguyễn Văn Khánh Toán 4.25 3.50 5.60 21.1 1107
577 Nguyễn Thị Lý Toán 4.00 6.00 4.80 24.8 797
578 Nguyễn Thị Mai Toán 7.25 6.50 4.80 32.3 296
579 Phùng Thị Nhung Toán 6.50 7.00 3.60 30.6 397
580 Nguyễn Mạnh Tuấn Toán 6.75 4.25 3.20 25.2 772
581 Nguyễn Thị Thanh Toán 4.75 4.75 5.60 24.6 815
582 Nguyễn Đức Thành Toán 6.00 4.75 3.60 25.1 781
583 Nguyễn Đình Thảo Toán 5.25 3.25 3.20 20.2 1167
584 Mai Văn Thắng Toán 3.75 3.50 4.40 18.9 1276
585 Nguyễn Lan Anh Toán 5.25 5.25 7.20 28.2 558
586 Trần Lan Anh Toán 5.50 6.50 4.80 28.8 524
587 Trần Phương Anh Toán 4.25 4.75 4.40 22.4 1005
588 Hoàng Quốc Anh Toán 5.00 4.00 4.00 22 1041
589 Vũ Thị Quỳnh Anh Toán 7.75 5.50 6.40 32.9 262
590 Trần Doanh Toán 6.00 5.00 3.40 25.4 762
591 Lê Việt Dũng Toán 7.50 6.50 7.80 35.8 113
592 Nguyễn Tùng Dương Toán 4.50 5.75 3.60 24.1 861
593 Hoàng Văn Dương Toán 7.00 5.75 4.20 29.7 455
594 Bùi Đức Hùng Toán 7.00 5.50 7.60 32.6 281
595 Nguyễn Tuấn Hùng Toán 6.00 6.25 6.60 31.1 366
596 Phùng Đức Huy Toán 6.25 4.50 4.60 26.1 713
597 Nguyễn Quang Huy Toán 6.00 4.50 5.20 26.2 712
598 Đào Phạm Ngọc Huyền Toán 6.50 6.75 5.20 31.7 333
599 Mai Hương Lan Toán 8.00 7.75 8.40 39.9 13
600 Nguyễn Diệu Linh Toán 6.75 4.75 6.80 29.8 451
601 Bùi Thị Hải Linh Toán 7.00 5.75 5.40 30.9 374
602 Trần Thị Mai Linh Toán 5.50 6.75 7.00 31.5 339
603 Mạc Thành Long Toán 5.50 5.75 5.80 28.3 555
604 Bùi Đại Lộc Toán 6.00 6.00 4.80 28.8 524
605 Dương Nhật Minh Toán 6.75 5.75 9.00 34 185
606 Lê Văn Đài Ninh Toán 4.50 4.75 4.40 22.9 949
607 Nguyễn Thị Kim Ngân Toán 8.00 6.75 7.00 36.5 84
608 Trần Khánh Ngọc Toán 6.75 7.25 5.00 33 255
609 Hoàng Thị Quỳnh Như Toán 5.25 6.50 6.00 29.5 468
610 Nguyễn Minh Phương Toán 6.00 6.75 8.00 33.5 222
Nguyễn Thị Thu
611 32.4 292
Phương Toán 7.75 5.25 6.40
612 Nguyễn Cẩm Tâm Toán 4.24 5.00 5.40 23.88 880
613 Bùi Thị Minh Tâm Toán 3.75 4.75 6.40 23.4 903
614 Ngô Anh Tuấn Toán 6.25 5.75 6.40 30.4 412
615 Võ Thành Tựu Toán 6.00 5.00 6.00 28 569
616 Vũ Anh Thắng Toán 7.00 5.50 5.40 30.4 412
617 Nguyễn Thị Thu Thủy Toán 6.50 6.25 6.20 31.7 333
618 Đặng Vũ Trung Toán 6.00 6.25 6.20 30.7 385
619 Vũ Tuấn Trường Toán 6.50 5.00 5.40 28.4 549
620 Nguyễn Thúy Vy Toán 4.25 4.75 3.80 21.8 1057
621 Nguyễn Thị Lan Anh Toán 5.75 4.50 5.00 25.5 750
Nguyễn Ngọc Quỳnh
622 21.9 1051
Anh Toán 5.00 4.25 3.40
623 Nguyễn Thị Thái Bảo Toán 6.75 5.00 3.20 26.7 681
624 Trần Hoà Bình Toán 5.75 4.50 4.00 24.5 825
625 Nguyễn Anh Dũng Toán 5.50 4.50 3.40 23.4 903
626 Nguyễn Văn Dũng Toán 5.50 4.50 4.00 24 872
627 Dương Đức Duy Toán 7.75 5.50 3.00 29.5 468
628 Nguyễn Văn Hưng Toán 6.50 5.50 4.60 28.6 539
629 Nguyễn Thị Lan Hương Toán 6.50 5.00 3.80 26.8 673
630 Trần Văn Khôi Toán 7.00 5.50 3.00 28 569
631 Đào Quang Minh Toán 4.50 4.75 4.60 23.1 929
632 Nguyễn Thị Kim Ngân Toán 5.00 5.00 3.80 23.8 881
633 Trần Gia Tiến Toán 5.00 4.50 3.80 22.8 962
634 Nguyễn Văn Tú Toán 7.25 5.25 4.00 29 513
635 Trần Thị Mai Trang Toán 2.50 3.50 4.00 16 1477
636 Bùi Thị Trang Toán 5.25 5.00 4.20 24.7 802
565 Lê Thị Hồng Anh Toán 5.25 4.00 3.40 21.9 1051
566 Đỗ Thị Minh Anh Toán 5.25 4.25 5.20 24.2 853
567 Phạm Đức Nhật Anh Toán 5.25 4.25 3.80 22.8 962
568 Lê Phương Dung Toán 5.25 4.00 2.00 20.5 1147
569 Dương Văn Dũng Toán 4.50 4.50 2.40 20.4 1151
570 Ngô Văn Dư Toán 7.75 5.50 5.00 31.5 339
571 Nguyễn Hoàng Dương Toán 2.25 3.50 3.40 14.9 1544
572 Dương Thị Thanh Hằng Toán 5.00 5.00 3.60 23.6 896
573 Nguyễn Văn Hậu Toán 7.00 4.50 4.80 27.8 588
574 Trần Hiếu Toán 6.75 4.50 4.00 26.5 692
Nguyễn Duy Nam
575 19.7 1213
Khánh Toán 3.75 4.00 4.20
576 Nguyễn Văn Khánh Toán 4.25 3.50 5.60 21.1 1107
577 Nguyễn Thị Lý Toán 4.00 6.00 4.80 24.8 797
578 Nguyễn Thị Mai Toán 7.25 6.50 4.80 32.3 296
579 Phùng Thị Nhung Toán 6.50 7.00 3.60 30.6 397
580 Nguyễn Mạnh Tuấn Toán 6.75 4.25 3.20 25.2 772
581 Nguyễn Thị Thanh Toán 4.75 4.75 5.60 24.6 815
582 Nguyễn Đức Thành Toán 6.00 4.75 3.60 25.1 781
583 Nguyễn Đình Thảo Toán 5.25 3.25 3.20 20.2 1167
584 Mai Văn Thắng Toán 3.75 3.50 4.40 18.9 1276
585 Nguyễn Lan Anh Toán 5.25 5.25 7.20 28.2 558
586 Trần Lan Anh Toán 5.50 6.50 4.80 28.8 524
587 Trần Phương Anh Toán 4.25 4.75 4.40 22.4 1005
588 Hoàng Quốc Anh Toán 5.00 4.00 4.00 22 1041
589 Vũ Thị Quỳnh Anh Toán 7.75 5.50 6.40 32.9 262
590 Trần Doanh Toán 6.00 5.00 3.40 25.4 762
591 Lê Việt Dũng Toán 7.50 6.50 7.80 35.8 113
592 Nguyễn Tùng Dương Toán 4.50 5.75 3.60 24.1 861
593 Hoàng Văn Dương Toán 7.00 5.75 4.20 29.7 455
594 Bùi Đức Hùng Toán 7.00 5.50 7.60 32.6 281
595 Nguyễn Tuấn Hùng Toán 6.00 6.25 6.60 31.1 366
596 Phùng Đức Huy Toán 6.25 4.50 4.60 26.1 713
597 Nguyễn Quang Huy Toán 6.00 4.50 5.20 26.2 712
598 Đào Phạm Ngọc Huyền Toán 6.50 6.75 5.20 31.7 333
599 Mai Hương Lan Toán 8.00 7.75 8.40 39.9 13
600 Nguyễn Diệu Linh Toán 6.75 4.75 6.80 29.8 451
601 Bùi Thị Hải Linh Toán 7.00 5.75 5.40 30.9 374
602 Trần Thị Mai Linh Toán 5.50 6.75 7.00 31.5 339
603 Mạc Thành Long Toán 5.50 5.75 5.80 28.3 555
604 Bùi Đại Lộc Toán 6.00 6.00 4.80 28.8 524
605 Dương Nhật Minh Toán 6.75 5.75 9.00 34 185
606 Lê Văn Đài Ninh Toán 4.50 4.75 4.40 22.9 949
607 Nguyễn Thị Kim Ngân Toán 8.00 6.75 7.00 36.5 84
608 Trần Khánh Ngọc Toán 6.75 7.25 5.00 33 255
609 Hoàng Thị Quỳnh Như Toán 5.25 6.50 6.00 29.5 468
610 Nguyễn Minh Phương Toán 6.00 6.75 8.00 33.5 222
Nguyễn Thị Thu
611 32.4 292
Phương Toán 7.75 5.25 6.40
612 Nguyễn Cẩm Tâm Toán 4.24 5.00 5.40 23.88 880
613 Bùi Thị Minh Tâm Toán 3.75 4.75 6.40 23.4 903
614 Ngô Anh Tuấn Toán 6.25 5.75 6.40 30.4 412
615 Võ Thành Tựu Toán 6.00 5.00 6.00 28 569
616 Vũ Anh Thắng Toán 7.00 5.50 5.40 30.4 412
617 Nguyễn Thị Thu Thủy Toán 6.50 6.25 6.20 31.7 333
618 Đặng Vũ Trung Toán 6.00 6.25 6.20 30.7 385
619 Vũ Tuấn Trường Toán 6.50 5.00 5.40 28.4 549
620 Nguyễn Thúy Vy Toán 4.25 4.75 3.80 21.8 1057
621 Nguyễn Thị Lan Anh Toán 5.75 4.50 5.00 25.5 750
Nguyễn Ngọc Quỳnh
622 21.9 1051
Anh Toán 5.00 4.25 3.40
623 Nguyễn Thị Thái Bảo Toán 6.75 5.00 3.20 26.7 681
624 Trần Hoà Bình Toán 5.75 4.50 4.00 24.5 825
625 Nguyễn Anh Dũng Toán 5.50 4.50 3.40 23.4 903
626 Nguyễn Văn Dũng Toán 5.50 4.50 4.00 24 872
627 Dương Đức Duy Toán 7.75 5.50 3.00 29.5 468
628 Nguyễn Văn Hưng Toán 6.50 5.50 4.60 28.6 539
629 Nguyễn Thị Lan Hương Toán 6.50 5.00 3.80 26.8 673
630 Trần Văn Khôi Toán 7.00 5.50 3.00 28 569
631 Đào Quang Minh Toán 4.50 4.75 4.60 23.1 929
632 Nguyễn Thị Kim Ngân Toán 5.00 5.00 3.80 23.8 881
633 Trần Gia Tiến Toán 5.00 4.50 3.80 22.8 962
634 Nguyễn Văn Tú Toán 7.25 5.25 4.00 29 513
635 Trần Thị Mai Trang Toán 2.50 3.50 4.00 16 1477
636 Bùi Thị Trang Toán 5.25 5.00 4.20 24.7 802

You might also like