You are on page 1of 9

TRƯỜNG PTTH LÊ HỒNG PHONG

KẾT QUẢ TUYỂN SINH

STT HỌ VÀ TÊN SBD Khu vực Anh văn Toán Tin học Điểm KV
1 Trần Đình Anh 346B 1 9 7 5 1
2 Bảo Ngọc 890C 1 3 6 6 1
3 Bùi Thị Thu Cúc 342B 3 5 8 4 3
4 Nguyễn Thị Hằng 674B 2 7 8 4 1
5 Bùi Văn Tuấn 781B 3 4 3 5 3
6 Trần Bình minh 201C 2 8 8 9 1
7 Trần Văn Hùng 459A 2 5 4 3 1
8 Bùi Thanh 567C 2 7 6 4 1
9 Nguyễn Thị Thu 324A 1 7 8 4 1
10 Nguyễn Văn Anh 231A 2 6 3 4 1
11 Lê Văn Hùng 142C 2 5 4 6 1
12 Nguyễn Hữu Chiến 231A 1 8 2 1 1
13 Trần Văn Thông 463C 2 2 5 4 1
14 Lê Hữu Hoàng 346C 3 6 4 8 3

BẢNG THỐNG KÊ
TỔNG ĐIỂM THẤP NHẤT
TỔNG ĐIỂM CAO NHÁT
TỔNG ĐIỂM TRUNG BÌNH
Tổng điểm Kết quả
31 Đậu
19 Rớt
25 Đậu
27 Đậu
19 Rớt
34 Đậu
18 Rớt
25 Đậu
27 Đậu
20 Rớt
21 Rớt
20 Rớt
14 Rớt
27 Đậu
CÔNG TY KIM NGHĨA
DANH SÁCH SẢN PHẨM

STT MÃ XUẤT NHẬP TÊN SẢN PHẨM SỐ HIÊU


01 XKG001 XK =IF(MID(C5;3;1);C 001
02 NKD001 NK 001
03 NKD002 NK 002
04 XKG002 XK 002
05 NKT001 NK 001
06 NKT002 NK 002
07 XKG003 XK 003
08 NKD003 NK 003
Khu vực Toán Lý Hóa Tổng điểm
1 10 10 90
2 7 5 6 18
3 5 5 5 15
4 7 8 6 21
Họ và tên Toán Lý Hóa TB Kết quả
Nguyễn Văn A 8 5 4 17 Đậu
Trần Thị Kiều 5 10 0 15 Rớt
Michel Porter 5 5 5 15 Rớt
Nguyễn Thị Đông 10 6 5 21 Đậu
QUẢN LÝ XE MÁY

MÃ HIÊU TÊN HÀNG PHÂN KHỐI TÊN XE


S11
Y11
H12
SS12
Y10
H11

BẢNG TÊN XE BẢNG MÃ PHÂN KHỐI


MÃ HÀNG H S Y MÃ PK PHÂN KHỐI
TÊN HÀNG Honda Suzuki Yamaha 10 100
11 110
BẢNG LOẠI XE 12 125
100 110 125
Hondaa Dream Wave Spacy
Suzuki S100 Viva Fx
Yamaha Crypton Sirius Majesty
Sở Giáo Dục & Đào Tạo CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường THPT Lê Lai Độc lập- Tự do -Hạnh phúc
: 12 Trần Hưng Đạo, Q2
KẾT QUẢ TUYỂN SINH
TT HỌ TÊN NỮ ĐIỂM TOÁN ĐIỂM VĂN ĐIỂM N NGỮ T BÌNH KẾT QUẢ
1 Lê Xuân An 5 7 3
2 Trần Tấn Tài 10 9 0
3 Lê Văn Toàn 9 9 10
4 Võ Thế Mỹ 3 7 4
5 Lê Minh Tâm x 6 7 8
6 Vũ Liên x 3 3 1
7 Võ Thị Ly x 6 7 9
8 Trần Văn Lộc 5 4 3
9 Lê Thị Thủy x 6 7 5
10 Lê Thị Yên x 7 7 10

Điểm lớn nhất


Điểm nhỏ nhất
Điểm trung bình
Số thí sinh đậu Tỉ lệ
Số thí sinh rớt Tỉ lệ
ỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
p- Tự do -Hạnh phúc

XẾP LOẠI XẾP HẠNG


Khách sạn Sài Gòn

TT LPh Ngày đến Ngày đi Số tuần Số ngày lẻ ĐG tuần T-Tiền SỐ NGÀY


1 L2A 6/12/1995 6/15/1995 0 #DIV/0! 3
2 L2B 6/12/1995 6/19/1995 1 0 7
3 TRA 6/12/1995 6/21/1995 1 2 9
4 L1B 6/12/1995 6/25/1995 1 6 13
5 L2B 6/15/1995 6/28/1995 1 6 13
6 TRB 6/17/1995 6/29/1995 1 5 12
67 L1A 7/1/1995 7/3/1995 0 #DIV/0! 2
8 L2A 7/2/1995 7/9/1995 1 0 7
9 TRA 7/25/1995 8/10/1995 2 2 16
10 L2B 7/26/1995 8/12/1995 2 3 17
11 TRB 7/28/1995 8/15/1995 2 4 18
12 L1A 7/29/1995 8/5/1995 1 0 7
13 L1A 8/2/1995 8/9/1995 1 0 7
14 TRB 8/16/1995 8/20/1995 0 #DIV/0! 4
TỔNG CỘNG
BẢNG GIÁ PHÒNG
LPh TRA TRB L1A L1B L2A L2B
ĐG tuần 700000 600000 500000 400000 300000 250000
ĐG ngày 110000 90000 75000 65000 50000 45000

BẢNG DOANH THU


LPh TRA TRB L1A L1B L2A L2B
Doanh thu

You might also like