You are on page 1of 5

THỜI KHOÁ BIỂU Số 4

Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu


Năm học 2021 - 2022
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 25 tháng 04 năm 2022
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10C1 10C2 10C3 10C4
THỨ TIẾT
(Sử) (Vọng) (An L) (Lan) (Hưởng) (Hùng Hóa) (Tâm) (Phương) (Sơn) (Kiên)
1 C.Cờ + SHL - Sử C.Cờ + SHL - Vọng C.Cờ + SHL - An L C.Cờ + SHL - Lan C.Cờ + SHL - Hưởng C.Cờ + SHL - Hùng C.Cờ + SHL - Tâm C.Cờ + SHL - C.Cờ + SHL - Sơn C.Cờ + SHL - Kiên
Hóa Phương

2
2 Hoá - Lan Hình - Ngọc Toán GDCD - Oanh GD Lý - Thắng Đại - Hùng T Hoá - Hùng Hóa Anh - Mỹ Lý - An L Văn - An Văn Hoá - Tú
3 Lý - Thắng Tin - Vọng Lý - An L Hình - Hùng T GDCD - Thuỷ GD Văn - Lương Đại - Thái T Văn - Anh V Văn - An Văn Pháp - Kiên
4 Hình - Dương Sử - Nga Anh - Mỹ Tin - Vọng Hoá - Tú Văn - Lương Hoá - Vân Hóa Văn - Anh V Sử - Phương Pháp - Kiên
5 Hình - Dương Anh - Tú - NN Hình - Hiền T Văn - Nguyệt V Tin - V.Thanh Đại - Đạt T Địa - Sơn Sử - Phương Tin - Tú (Toán)
1 Sử - Hiếu Sinh - Hà S Lý - An L Thể - Dung Thể Anh - Tú - NN Thể - Thu (TD) Anh - Mỹ C.Nghệ - Hiền Anh Hoá - Anh H Lý - Tuấn Lý

3
2 Anh - Lê Hương Hoá - Vân Hóa Lý - An L Hình - Hùng T Sinh - Hưởng Anh - Hải Anh Văn - Lương Sử - Nga C.Nghệ - Hiền Anh Sinh - Khánh
3 Đại - Sử Đại - Hải Toán Thể - Dung Thể Anh - Hà Anh Sử - Hiếu Sử - Nga Văn - Lương Địa - Sơn Lý - An L Thể - Phúc Th
4 Đại - Sử GDCD - Oanh GD Văn - An Văn Hoá - Lan Thể - Phúc Th Sinh - Hà S Sử - Phương Hoá - Vân Hóa Hình - Hà T Hoá - Tú
5 Hoá - Lan Hình - Ngọc Toán Anh - Mỹ GDCD - Thuỷ GD Tin - Hương T Văn - An Văn Văn - Anh Thơ
1 Đại - Sử Văn - An Văn Hoá - Vân Hóa Anh - Hà Anh Sinh - Lai Sử - Nga Lý - Tuấn Lý Hình - Thu Hương Đại - Tú (Toán) Sử - Hiếu
(Toán)

4
2 Sinh - Hưởng Văn - An Văn Đại - Sử Tin - Vọng Lý - Tuấn Lý Tin - Đạt - Tin Sinh - Thủy -Sinh Tin - Tú (Toán) Hình - Hà T Đại - Hiền T
3 Tin - Vọng Sử - Nga Địa - Diệu Anh Hoá - Thành Sinh - Hưởng Hình - Hiền T GDCD - Oanh GD Hoá - Vân Hóa Anh - Thanh Hương C.Nghệ - Giang CN
4 Anh - Lê Hương Đại - Hải Toán Tin - Vọng Hoá - Thành Văn - Lương Thể - Thu (TD) Thể - Quân TD Anh - Thanh Hương Tin - Tú (Toán) Văn - Anh Thơ
5 Sử - Hiếu GDCD - Oanh GD Văn - Anh Thơ
1 Quốc Phòng - Chung Lý - Hạnh Thể - Dung Thể Hoá - Lan C.Nghệ - Giang CN C.Nghệ - Hiền Anh Đại - Thái T Quốc Phòng - Quân Hoá - Anh H Hình - Hùng T
TD
Quốc Phòng - Bình

5
2 Văn - Bi Van Địa - Ngân Sử - Hiếu Đại - Ngọc Toán Hình - Sáu Anh - Hải Anh Sử - Phương Thể - Dung Thể Thể - Quân TD
TD
3 Văn - Bi Van Thể - Dung Thể Đại - Sử Anh - Hà Anh Đại - Hùng T Hình - Hiền T Văn - Tâm Sinh - Thủy -Sinh Quốc Phòng - Hoàng Thể - Phúc Th
TD
4 Lý - Thắng Hoá - Vân Hóa Anh - Mỹ C.Nghệ - Giang CN Anh - Tú - NN Tin - Đạt - Tin Văn - Tâm Văn - Anh V Địa - Sơn Pháp - Kiên
5 Anh - Lê Hương Anh - Tú - NN Hình - Hiền T Sử - Giang Sử Lý - Tuấn Lý Địa - Lan Địa Hình - Hương T Đại - Đạt T Pháp - Kiên
1 Thể - Dung Thể Quốc Phòng - Bình Sử - Hiếu Quốc Phòng - Chung Địa - Diệu Anh Quốc Phòng - Quân Hoá - Vân Hóa Hình - Thu Hương Anh - Thanh Hương Tin - Tú (Toán)
TD TD (Toán)
Quốc Phòng - Bình

6
2 Địa - Diệu Anh Lý - Hạnh Lý - Thắng Anh - Tú - NN Văn - Lương Thể - Quân TD Anh - Thanh Hương Sinh - Thủy -Sinh Đại - Hiền T
TD
3 Văn - Bi Van Văn - An Văn Hoá - Vân Hóa Thể - Dung Thể Văn - Lương Lý - Linh Lý Lý - Tuấn Lý Sử - Phương Đại - Tú (Toán) GDCD - Oanh GD
4 Sử - Hiếu Anh - Tú - NN Văn - An Văn Đại - Ngọc Toán Văn - Lương GDCD - Oanh GD Anh - Mỹ Thể - Dung Thể Thể - Quân TD Lý - Tuấn Lý
5 Hình - Dương Văn - An Văn Địa - Lan Địa Tin - V.Thanh Sử - Phương Sử - Hiếu
1 Tin - Vọng Thể - Dung Thể C.Nghệ - Hiền Anh Văn - Nguyệt V Thể - Phúc Th Anh - Hải Anh Quốc Phòng - Hoàng Anh - Thanh Hương Lý - An L Pháp - Kiên
TD
Quốc Phòng - Hoàng

7
2 Thể - Dung Thể Tin - Vọng Sinh - Khánh Văn - Nguyệt V Đại - Đạt T Tin - Hương T Tin - Tú (Toán) Anh - Thanh Hương Pháp - Kiên
TD
3 C.Nghệ - Hiền Anh Tin - Vọng Lý - An L Sử - Giang Sử Hoá - Tú Hoá - Hùng Hóa C.Nghệ - Giang CN Đại - Đạt T Địa - Diệu Anh Hình - Hùng T
4 GDCD - Oanh GD C.Nghệ - Hiền Anh Tin - Vọng Sinh - Thủy -Sinh Hình - Sáu Lý - Linh Lý Văn - Tâm Lý - An L Tin - Tú (Toán) Anh - Phương Anh
5 Hình - Hương T GDCD - Oanh GD Địa - Diệu Anh
THỜI KHOÁ BIỂU Số 4
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2021 - 2022
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 25 tháng 04 năm 2022
10C5 10C6 10C7 10C8 10C9 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5
THỨ TIẾT
(Duyên) (Lê Văn) (Hảo) (Nguyên Hạnh) (Huyền) (Dũng T) (Hường Tin) (Thắng) (Anh H) (Lai)
1 C.Cờ + SHL - Duyên C.Cờ + SHL - Lê Văn C.Cờ + SHL - Hảo C.Cờ + SHL - C.Cờ + SHL - Huyền C.Cờ + SHL - Dũng C.Cờ + SHL - Hường C.Cờ + SHL - Thắng C.Cờ + SHL - Anh H C.Cờ + SHL - Lai
Nguyên Hạnh T Tin

2
2 Hình - Dũng T Nga - Mai Văn - Tâm Tin - Nhung T Địa - Sơn Văn - Nguyên Hạnh Hoá - Anh H Đại - Dương Thể - Thắm Sinh - Lai
3 Sử - Hậu Sử Anh - Hảo T. Nhật - Trang Nhật GDCD - Oanh GD Văn - Huyền Hoá - Hùng Hóa Sinh - Hưởng Tin - Đạt - Tin Sinh - Lai Địa - Sơn
4 Anh - Duyên Hình - Ngọc Toán Anh - Hảo Đại - Hương T Văn - Huyền Tin - Hường Tin Thể - Thắm Lý - Bảo Hoá - Anh H Tin - Sáu
5 Hoá - Vân Hóa Địa - Hằng Địa Sử - Nga Lý - Thắng Đại - Hương T Anh - Lê Hương Hình - Bình GDCD - Oanh GD Tin - Sáu Văn - Đức V
1 Quốc Phòng - Chung Tin - Trầm Đại - Hải Toán Văn - Nguyên Hạnh Tin - V.Thanh Lý - Linh Lý Đại - Sử Sử - Thơm Hoá - Thành Anh - Thư

3
2 GDCD - Oanh GD Anh - Hảo Thể - Thu (TD) Văn - Nguyên Hạnh Toán (T. Anh) - Trầm Sử - Thơm Hoá - Anh H Anh - Thư Hoá - Thành Lý - Tuấn Lý
3 Đại - Hùng T Đại - Bằng T Sinh - Khánh Địa - Lan Địa Thể - Thu (TD) Thể - Lập Hình - Bình Lý - Thắng Văn - Anh V Sử - Thơm
4 Anh - Duyên Hình - Ngọc Toán Anh - Hảo Đại - Hương T Văn - Huyền Anh - Lê Hương Anh - Thư Lý - Thắng Văn - Anh V Đại - Bằng T
5 Anh - Hảo Văn - Lê Văn Địa - Ngân Toán (T. Anh) - Trầm Sinh - Khánh Địa - Lan Địa Sử - Thơm Hoá - Hoa Hóa Địa - Hằng Địa Sinh - Lai
1 C.Nghệ - Giang CN Thể - Thu (TD) Hoá - Anh H Anh - Phương Anh Quốc Phòng - Bình Lý - Linh Lý C.Nghệ - Quyền Hình - Hải Toán Anh - Thư Đại - Bằng T
TD

4
2 Tin - Nhung T Nga - Thuỷ Nga Hình - Hiển T Thể - Thu (TD) Anh - Phương Anh Hoá - Hùng Hóa Anh - Thư Thể - Quân TD C.Nghệ - Quyền Hoá - Anh H
3 Lý - Linh Lý Sử - Giang Sử Lý - Hùng Lý Quốc Phòng - Bình Sử - Hiếu Anh - Lê Hương Đại - Sử Văn - Huyền Đại - Hải Toán Thể - Lập
TD
4 Hoá - Vân Hóa Tin - Trầm T. Nhật - Trang Nhật Tin - Nhung T Hoá - Hùng Hóa Văn - Nguyên Hạnh Sinh - Hưởng Văn - Huyền Hình - Hà T C.Nghệ - Quyền
5 Hình - Dũng T Lý - Hùng Lý Tin - Đạt - Tin Hoá - Lan Văn - Nguyên Hạnh Đại - Dương Sử - Thơm
1 Anh - Duyên Hoá - Tú Quốc Phòng - Bình Văn - Nguyên Hạnh Sử - Hiếu Đại - Đức (Toán) Tin - Hường Tin Anh - Thư Thể - Thắm Sinh - Hưởng
TD

5
2 Thể - Phúc Th C.Nghệ - Hiền Anh Hoá - Anh H Sử - Hậu Sử Toán (T. Anh) - Trầm Hình - Dũng T Tin - Hường Tin Lý - Bảo Văn - Anh V Quốc Phòng - Chung
3 Địa - Lan Địa Sử - Giang Sử C.Nghệ - Giang CN Hình - Đạt T Đại - Hương T Hình - Dũng T Anh - Thư Sinh - Hưởng Tin - Sáu Thể - Lập
4 Anh - Hảo Sinh - Khánh T. Nhật - Trang Nhật Toán (T. Anh) - Trầm Anh - Phương Anh Sinh - Thủy -Sinh Lý - Hùng Lý Địa - Lan Địa Lý - Tuấn Lý Anh - Thư
5 GDCD - Thuỷ GD Anh - Hảo Anh - Phương Anh Lý - Thắng GDCD - Long GD Tin - Đạt - Tin Anh - Thư Hình - Bình
1 Văn - Nguyệt V Đại - Bằng T Thể - Thu (TD) Hình - Đạt T Lý - Thắng Đại - Đức (Toán) Quốc Phòng - Phúc Sinh - Hưởng Lý - Tuấn Lý Hoá - Anh H
Th

6
2 Văn - Nguyệt V Quốc Phòng - Chung Tin - Đạt - Tin Hoá - Lan Thể - Thu (TD) Đại - Đức (Toán) Đại - Sử Đại - Dương Đại - Hải Toán Văn - Đức V
3 Thể - Phúc Th Lý - Hùng Lý Sử - Nga Thể - Thu (TD) Hình - Biên T Sinh - Thủy -Sinh Văn - Trang V Quốc Phòng - Quân Hoá - Anh H Văn - Đức V
TD
4 Anh - Duyên Thể - Thu (TD) Đại - Hải Toán Lý - Thắng Tin - V.Thanh Thể - Lập Văn - Trang V Hoá - Hoa Hóa Quốc Phòng - Phúc Đại - Bằng T
Th
5 Sinh - Khánh Nga - Thuỷ Nga Hình - Hiển T GDCD - Thuỷ GD GDCD - Oanh GD Tin - Đạt - Tin Văn - Huyền Hình - Hà T Lý - Tuấn Lý
1 Sử - Hậu Sử Hoá - Tú Lý - Hùng Lý C.Nghệ - Giang CN Anh - Phương Anh C.Nghệ - Quyền Văn - Trang V Anh - Thư Đại - Hải Toán Tin - Sáu

7
2 Đại - Hùng T Nga - Mai Văn - Tâm Sử - Hậu Sử C.Nghệ - Giang CN Tin - Hường Tin Thể - Thắm Hình - Hải Toán GDCD - Oanh GD Hình - Bình
3 Lý - Linh Lý Nga - Mai Văn - Tâm Anh - Phương Anh Hình - Biên T Quốc Phòng - Phúc Lý - Hùng Lý C.Nghệ - Quyền Anh - Thư GDCD - Oanh GD
Th
4 Tin - Nhung T Văn - Lê Văn GDCD - Thuỷ GD Sinh - Khánh Hoá - Hùng Hóa Hình - Dũng T Địa - Huệ Địa Thể - Quân TD Sinh - Lai Anh - Thư
5 Văn - Nguyệt V Văn - Lê Văn
THỜI KHOÁ BIỂU Số 4
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2021 - 2022
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 25 tháng 04 năm 2022
11A6 11C1 11C2 11C3 11C4 11C5 11C6 11C7 11C8 12A1
THỨ TIẾT
(Biên T) (Lý Văn) (Hậu Sử) (Huệ Địa) (Hoa P) (Lân Anh) (Thuỷ Nga) (Oanh) (Trầm) (Đạt T)
1 C.Cờ + SHL - Biên T C.Cờ + SHL - Lý Văn C.Cờ + SHL - Hậu Sử C.Cờ + SHL - Huệ C.Cờ + SHL - Hoa P C.Cờ + SHL - Lân C.Cờ + SHL - Thuỷ C.Cờ + SHL - Oanh C.Cờ + SHL - Trầm C.Cờ + SHL - Đạt T
Địa Anh Nga

2
2 GDCD - Long GD Văn - Lý Văn C.Nghệ - Thuỷ CN Anh - Mai Hương Pháp - Hoa P Đại - Sử Nga - Thuỷ Nga Tin - Hường Tin Sinh - Hà S Đại - Đạt T
3 C.Nghệ - Thuỷ CN Địa - Lan Địa Hoá - Anh H Đại - Hương T Pháp - Hoa P Anh - Lân Anh Hình - Trầm Hoá - Lan Thể - Thắm Đại - Đạt T
4 Tin - Nhung T Anh - Oanh Hình - Tú (Toán) Địa - Lan Địa Đại - Hiền T Anh - Lân Anh Văn - Lý Văn Đại - Thái T C.Nghệ - Thuỷ CN GDCD - Long GD
5 Đại - Biên T Đại - Ngọc Toán Sinh - Hà S Lý - Bảo Địa - Lan Địa Hoá - Hoa Hóa Đại - Hiển T Anh - Oanh Hình - Thái T
1 Đại - Biên T Lý - Bảo Thể - Thắm Sinh - Hưởng GDCD - Oanh GD Địa - Huệ Địa Hoá - Lan Thể - Phúc Th Anh - Duyên Hoá - Vân Hóa

3
2 Thể - Thắm Thể - Hoàng TD Lý - Hạnh Đại - Hương T Tin - V.Thanh Sinh - Lai Quốc Phòng - Lập Quốc Phòng - Chung Đại - Hải Toán Địa - Sơn
3 Văn - Đức V Sinh - Thủy -Sinh Hoá - Anh H Thể - Hoàng TD Hình - Dương Hình - Biên T Anh - Lân Anh Hoá - Lan Sinh - Hà S Anh - Mai Hương
4 Văn - Đức V Hoá - Hoa Hóa Quốc Phòng - Lập Địa - Huệ Địa Văn - Nguyên Hạnh Văn - Lương Hình - Trầm Đại - Thái T Lý - Nga Lý Sinh - Lai
5 Sinh - Thủy -Sinh GDCD - Long GD Đại - Dương Hoá - Tú Văn - Nguyên Hạnh Đại - Sử Đại - Hiển T Văn - Huyền Hình - Thái T
1 Lý - Hạnh Văn - Lý Văn Văn - Trang V Sinh - Hưởng Pháp - Hoa P Tin - Nhung T Thể - Quân TD Anh - Oanh T. Nhật - Trang Nhật Văn - Hà Van
Tin - Thu Hương

4
2 Văn - Đức V Văn - Lý Văn Văn - Trang V Pháp - Hoa P Văn - Lương Sinh - Hà S Lý - Linh Lý Sử - Thơm Lý - Hạnh
(Toán)
3 Hoá - Lan Văn - An Văn Anh - Hà Anh Lý - Bảo Lý - Tuấn Lý Văn - Lương Tin - V.Thanh T. Nhật - Trang Nhật Hoá - Hùng Hóa Anh - Mai Hương
4 Hình - Hiền T Văn - An Văn Đại - Dương GDCD - Oanh GD Sinh - Thủy -Sinh Thể - Lập Nga - Thuỷ Nga Sinh - Hà S Tin - Thu Hương Sử - Hiếu
(Toán)
5 Lý - Bảo Tin - V.Thanh GDCD - Long GD Đại - Hiển T Hình - Hà T Toán (T. Anh) - Trầm
1 Anh - Hà Anh Anh - Oanh Sinh - Hà S Anh - Mai Hương Thể - Hoàng TD Sử - Hậu Sử Văn - Lý Văn Thể - Phúc Th Toán (T. Anh) - Trầm Hoá - Vân Hóa

5
2 Hoá - Lan Sinh - Thủy -Sinh Lý - Hạnh Thể - Hoàng TD Lý - Tuấn Lý Thể - Lập Văn - Lý Văn C.Nghệ - Thuỷ CN Anh - Duyên Hình - Thái T
3 Lý - Hạnh Sử - Thơm Thể - Thắm Hoá - Tú Văn - Nguyên Hạnh Quốc Phòng - Quân C.Nghệ - Thuỷ CN GDCD - Long GD Lý - Nga Lý Văn - Hà Van
TD
4 Quốc Phòng - Lập Tin - Sáu Sử - Hậu Sử Quốc Phòng - Quân Đại - Hiền T C.Nghệ - Thuỷ CN GDCD - Long GD Sinh - Hà S Văn - Trang V Anh - Mai Hương
TD
5 Sinh - Thủy -Sinh Đại - Ngọc Toán Văn - Trang V Văn - Anh V Sử - Thơm Hoá - Hoa Hóa Sinh - Hà S T. Nhật - Trang Nhật Địa - Sơn
1 Sử - Thơm Hoá - Hoa Hóa Đại - Dương Văn - Anh V Pháp - Hoa P Đại - Sử Hoá - Lan Đại - Thái T Đại - Hải Toán Lý - Hạnh
Tin - Thu Hương

6
2 Anh - Hà Anh Quốc Phòng - Lập Văn - Anh V Pháp - Hoa P Anh - Lân Anh Sử - Thơm Văn - Huyền Hoá - Hùng Hóa Hình - Thái T
(Toán)
3 Hình - Hiền T Anh - Oanh Sử - Hậu Sử Hình - Thu Hương Hoá - Hùng Hóa Anh - Lân Anh Tin - V.Thanh Văn - Huyền Anh - Duyên Đại - Đạt T
(Toán)
4 Địa - Lan Địa Hình - Đạt T Anh - Hà Anh Sử - Hậu Sử Hình - Dương Hình - Biên T Nga - Thuỷ Nga Hình - Hà T GDCD - Long GD Anh - Mai Hương
5 Đại - Ngọc Toán GDCD - Long GD Anh - Mai Hương Đại - Hiền T Lý - Sanh Lý - Hùng Lý Anh - Oanh Tin - Thu Hương
(Toán)
1 Anh - Hà Anh Hình - Đạt T Hình - Tú (Toán) Tin - Thu Hương Quốc Phòng - Quân Tin - Nhung T Nga - Thuỷ Nga Lý - Linh Lý Thể - Thắm Văn - Hà Van
(Toán) TD
T. Nhật - Trang Nhật Quốc Phòng - Phúc

7
2 Tin - Nhung T Tin - Sáu Anh - Hà Anh C.Nghệ - Thuỷ CN Hoá - Hùng Hóa Sinh - Lai Nga - Thuỷ Nga Văn - Hà Van
Th
3 Thể - Thắm C.Nghệ - Thuỷ CN Địa - Huệ Địa Hình - Thu Hương Thể - Hoàng TD Lý - Sanh Thể - Quân TD Sử - Hậu Sử Đại - Hải Toán Sinh - Lai
(Toán)
4 Đại - Biên T Thể - Hoàng TD Tin - Thu Hương Đại - Hương T C.Nghệ - Thuỷ CN Anh - Lân Anh Địa - Hằng Địa Tin - Hường Tin Văn - Trang V SHL - Đạt T
(Toán)
5 Sinh - Thủy -Sinh Anh - Lân Anh Lý - Hùng Lý Địa - Huệ Địa Văn - Trang V
THỜI KHOÁ BIỂU Số 4
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2021 - 2022
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 25 tháng 04 năm 2022
12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12C1 12C2 12C3 12C4 12C5
THỨ TIẾT
(Ngọc Toán) (Đạt - Tin) (Hoa Hóa) (Hà S) (Tú) (Hiền V) (Giang Sử) (Ngân) (Hương Pháp) (Mỹ)
1 C.Cờ + SHL - Ngọc C.Cờ + SHL - Đạt - C.Cờ + SHL - Hoa C.Cờ + SHL - Hà S C.Cờ + SHL - Tú C.Cờ + SHL - Hiền V C.Cờ + SHL - Giang C.Cờ + SHL - Ngân C.Cờ + SHL - Hương C.Cờ + SHL - Mỹ
Toán Tin Hóa Sử Pháp

2
2 Anh - Oanh Văn - Lê Văn Đại - Biên T Địa - Hằng Địa Hình - Hương T Đại - Thái T GDCD - Thuỷ GD Đại - V.Thanh Sử - Phương Văn - Hiền V
3 Văn - Đức V Anh - Lê Hương Đại - Biên T Hoá - Hoa Hóa Anh - Tú - NN Sử - Giang Sử Toán - Bình Đại - V.Thanh Pháp - Hương Pháp Địa - Ngân
4 Văn - Đức V Hoá - Hùng Hóa Anh - Mai Hương Sinh - Hà S Anh - Tú - NN GDCD - Thuỷ GD Toán - Bình Sử - Giang Sử Địa - Hằng Địa Toán - Hiển T
5
1 Sử - Nga Anh - Lê Hương Sử - Phương Anh - Mai Hương Văn - Hà Van Anh - Lân Anh Anh - Hải Anh Anh - Hà Anh Sinh - Khánh Lý - Hạnh

3
2 Hình - Ngọc Toán Sử - Phương Văn - Bi Van Lý - Linh Lý Văn - Hà Van Văn - Lê Văn Toán - Bình Địa - Ngân GDCD - Thuỷ GD Toán - Hiển T
3 Hoá - Thành GDCD - Long GD Lý - Bảo Văn - Bi Van Anh - Tú - NN Văn - Lê Văn Văn - Hà Van GDCD - Thuỷ GD Hình - Hà T Toán - Hiển T
4 Đại - Hiển T Sinh - Thủy -Sinh GDCD - Long GD Văn - Bi Van GDCD - Thuỷ GD Hoá - Thành Văn - Hà Van Đại - V.Thanh Địa - Hằng Địa Địa - Ngân
5
1 Sinh - Thủy -Sinh Anh - Lê Hương Sinh - Hà S Anh - Mai Hương Lý - Sanh Văn - Hiền V Lý - Bảo Hình - Đạt - Tin Đại - Đức (Toán) Sử - Thơm

4
2 GDCD - Long GD Lý - Sanh Văn - Bi Van Anh - Mai Hương Văn - Hà Van Văn - Hiền V Sử - Giang Sử Văn - G. Chi Đại - Đức (Toán) Anh - Oanh
3 Anh - Oanh Hình - Đạt - Tin Văn - Bi Van Sinh - Hà S Sinh - Lai Hình - Đức (Toán) Văn - Hà Van Văn - G. Chi Hình - Hà T Văn - Hiền V
4 Văn - Đức V Đại - Bằng T Anh - Mai Hương Văn - Bi Van Đại - Sử Sử - Giang Sử Sử - Thơm Lý - Bảo Văn - Hà Van Toán - Hiển T
5
1 Hoá - Thành Đại - Bằng T Lý - Bảo Sử - Phương Đại - Sử Địa - Ngân Anh - Hải Anh Văn - G. Chi Văn - Hà Van Anh - Mỹ

5
2 Lý - Hùng Lý Đại - Bằng T Anh - Mai Hương GDCD - Thuỷ GD Đại - Sử Hình - Đức (Toán) Toán - Bình Văn - G. Chi Văn - Hà Van Anh - Mỹ
3 Anh - Oanh Địa - Diệu Anh Sinh - Hà S Hoá - Hoa Hóa Anh - Tú - NN Đại - Thái T Toán - Bình Hoá - Thành Hoá - Vân Hóa GDCD - Thuỷ GD
4 Hình - Ngọc Toán Anh - Lê Hương Văn - Bi Van Hình - Bình Hoá - Tú Đại - Thái T Địa - Ngân Anh - Hà Anh Sử - Phương Sử - Thơm
5
1 Văn - Đức V Hoá - Hùng Hóa Anh - Mai Hương Đại - Biên T Hoá - Tú Lý - Linh Lý Văn - Hà Van Hình - Đạt - Tin Pháp - Hương Pháp Anh - Oanh

6
2 Anh - Oanh Văn - Lê Văn Đại - Biên T Lý - Linh Lý Sử - Hiếu Sinh - Hưởng Hoá - Tú GDCD - Thuỷ GD Pháp - Hương Pháp Toán - Hiển T
3 Đại - Hiển T Văn - Lê Văn Hoá - Hoa Hóa Anh - Mai Hương Lý - Sanh GDCD - Thuỷ GD Sinh - Hưởng Anh - Hà Anh Văn - Hà Van Sinh - Khánh
4 Đại - Hiển T Hình - Đạt - Tin Hoá - Tú Văn - Bi Van Văn - Hà Van Anh - Lân Anh GDCD - Thuỷ GD Sinh - Khánh Đại - Đức (Toán) Hoá - Hùng Hóa
5
1 Địa - Huệ Địa Sinh - Thủy -Sinh Hình - Dũng T Đại - Biên T Sinh - Lai Anh - Lân Anh Địa - Ngân Sử - Giang Sử Lý - Sanh Văn - Hiền V

7
2 Lý - Hùng Lý Lý - Sanh Hình - Dũng T Đại - Biên T Địa - Diệu Anh Anh - Lân Anh Anh - Hải Anh Địa - Hằng Địa GDCD - Thuỷ GD Văn - Hiền V
3 Sinh - Thủy -Sinh Văn - Lê Văn Địa - Hằng Địa Hình - Bình Hình - Hương T Địa - Ngân Anh - Hải Anh Anh - Hà Anh Pháp - Hương Pháp GDCD - Thuỷ GD
4 SHL - Ngọc Toán SHL - Đạt - Tin SHL - Hoa Hóa SHL - Hà S SHL - Tú SHL - Hiền V SHL - Giang Sử SHL - Ngân SHL - Hương Pháp SHL - Mỹ
5
THỜI KHOÁ BIỂU Số 4
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2021 - 2022
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 25 tháng 04 năm 2022
12C6 12C7
THỨ TIẾT
(Mai) (Trang Nhật)
1 C.Cờ + SHL - Mai C.Cờ + SHL - Trang
Nhật

2
2 Hoá - Hoa Hóa Anh - Duyên
3 Sử - Nga Địa - Huệ Địa
4 Đại - Dũng T, Sỹ Văn - Nguyệt V
Thuỷ
5
1 Hình - Hùng T Toán - Bằng T

3
2 GDCD - Long GD Địa - Huệ Địa
3 Anh - Mỹ Anh - Duyên
4 Anh - Mỹ Sử - Nga
5
1 Địa - Diệu Anh Hoá - Thành

4
2 Lý - Hùng Lý Toán - Bằng T
3 Đại - Dũng T, Sỹ Toán - Bằng T
Thuỷ
4 Sử - Nga GDCD - Long GD
5
1 Địa - Diệu Anh Văn - Nguyệt V

5
2 Sinh - Khánh Văn - Nguyệt V
3 Văn - Lê Văn Anh - Duyên
4 Văn - Lê Văn Toán - Bằng T
5
1 Anh - Mỹ Anh - Duyên

6
2 Anh - Mỹ GDCD - Long GD
3 GDCD - Long GD Toán - Bằng T
4 Văn - Lê Văn Sử - Nga
5
1 Hình - Hùng T Sinh - Khánh

7
2 Văn - Lê Văn Lý - Quyền
3 Đại - Dũng T, Sỹ Văn - Nguyệt V
Thuỷ
4 SHL - Mai SHL - Trang Nhật
5

You might also like