You are on page 1of 4

THỜI KHOÁ BIỂU Số 4

Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu


Năm học 2020 - 2021
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 18 tháng 01 năm 2021
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10C1 10C2 10C3 10C4
THỨ TIẾT
(Dũng T) (Hường Tin) (Thắng) (Anh H) (Lai) (Biên T) (Lý Văn) (Hậu Sử) (Huệ Địa) (Hoa P)
1 C.Cờ + SHL - Dũng T C.Cờ + SHL - Hường C.Cờ + SHL - Thắng C.Cờ + SHL - Anh H C.Cờ + SHL - Lai C.Cờ + SHL - Biên T C.Cờ + SHL - Lý Văn C.Cờ + SHL - Hậu Sử C.Cờ + SHL - Huệ C.Cờ + SHL - Hoa P
Tin Địa

2
2 Hình - Dũng T Hoá - Anh H Lý - Thắng Anh - Thanh Hương GDCD - Long GD Lý - Hạnh Anh - Oanh Anh - Hà Anh Sử - Hậu Sử Lý - Tuấn Lý
3 Anh - Lê Hương Hình - Bình Anh - Tú - NN Văn - Anh V Sử - Nga Quốc Phòng - Lập Văn - Lý Văn Lý - Hạnh Quốc Phòng - Chung Tin - Trầm
4 Văn - Nguyên Hạnh Đại - Sử Hoá - Hoa Hóa Hình - Hà T Lý - Hạnh Thể - Thu Tin - Vọng Sinh - Hưởng Thể - Bình TD Anh - Thanh Hương
5 Văn - Nguyên Hạnh Tin - Đạt - Tin GDCD - Long GD Lý - Tuấn Lý Anh - Hà Anh Đại - Ngọc Toán Văn - Trang V Lý - Bảo Pháp - Hoa P
1 Sinh - Hưởng Sử - Nga Thể - Phúc Th Tin - Đạt - Tin Sinh - Lai Sử - Hiếu Văn - Lý Văn Văn - Trang V Anh - Mai Hương Quốc Phòng - Chung

3
2 GDCD - Long GD Anh - Hảo Anh - Tú - NN Thể - Phúc Th Sử - Nga Anh - Hà Anh Hình - Đạt T Văn - Trang V C.Nghệ - Hiền Anh Hình - Dương
3 Sử - Hiếu Tin - Hường Tin Đại - Hải Toán, Hoá - Thành Thể - Phúc Th Văn - Đức V Sử - Thơm Hình - Trầm Thể - Bình TD GDCD - Long GD
Dương
4 C.Nghệ - Hiền Anh Tin - Hường Tin Tin - Dương Văn - Anh V Anh - Lê Hương Văn - Đức V Anh - Oanh Quốc Phòng - Chung Đại - Hà T Sinh - Thủy -Sinh
5 Anh - Lê Hương Hình - Dương Văn - Anh V Hình - Bình Hoá - Hoa Hóa Đại - Hiền T
1 Tin - Đức (Toán) Quốc Phòng - Bình Sử - Hiếu Tin - Đạt - Tin Sinh - Lai Hoá - Lan Văn - An Văn Anh - Hà Anh Văn - Anh V Pháp - Hoa P
TD
Quốc Phòng - Bình

4
2 Hoá - Hùng Hóa Lý - Hùng Lý Hoá - Thành Quốc Phòng - Lập Lý - Hạnh Quốc Phòng - Chung Hoá - Linh (Hóa) Hoá - Tú Pháp - Hoa P
TD
3 Văn - Nguyên Hạnh Văn - Trang V Thể - Phúc Th Hoá - Anh H Anh - Lê Hương Sử - Hiếu Thể - Thu Thể - Bình TD Hình - Đức (Toán) Đại - Hiền T
4 Thể - Phúc Th Văn - Trang V Anh - Tú - NN Quốc Phòng - Lập Tin - V.Thanh Tin - Nhung T Sinh - Lai GDCD - Long GD Anh - Mai Hương Văn - Nguyên Hạnh
5 Hình - Hà T Hoá - Anh H Văn - Nguyên Hạnh
1 Đại - Đức (Toán) Thể - Thu Tin - Dương Hoá - Anh H Sinh - Hưởng Tin - Nhung T Hoá - Hoa Hóa Lý - Hạnh Sử - Hậu Sử Văn - Nguyên Hạnh
Đại - Hải Toán,

5
2 Đại - Đức (Toán) Hoá - Anh H Sử - Hiếu Lý - Hạnh Địa - Diệu Anh Lý - Bảo Thể - Bình TD Anh - Mai Hương C.Nghệ - Giang CN
Dương
3 Lý - Linh Lý Đại - Sử Lý - Bảo Đại - Hải Toán, Văn - Đức V GDCD - Long GD Văn - Lý Văn Hoá - Linh (Hóa) Tin - V.Thanh Thể - Bình TD
Dương
4 Thể - Phúc Th Anh - Hảo Sinh - Khánh Lý - Tuấn Lý Anh - Lê Hương Văn - Đức V Văn - An Văn Đại - Dương Sinh - Hưởng Hoá - Hùng Hóa
5 Anh - Lê Hương GDCD - Long GD Lý - Thắng Sử - Hiếu Đại - Dũng T Hình - Hiền T Hình - Đạt T Anh - Hà Anh Địa - Huệ Địa Lý - Tuấn Lý
1 Quốc Phòng - Bình Sử - Nga Địa - Diệu Anh Anh - Thanh Hương C.Nghệ - Giang CN Đại - Biên T Anh - Oanh C.Nghệ - Hiền Anh Lý - Bảo Tin - Trầm
TD

6
2 Đại - Đức (Toán) Địa - Huệ Địa Hình - Dương C.Nghệ - Giang CN Địa - Diệu Anh Hoá - Lan Lý - Bảo Tin - V.Thanh Đại - Hà T Hoá - Hùng Hóa
3 Sử - Hiếu Anh - Hảo Hoá - Hoa Hóa Địa - Hằng Địa Tin - V.Thanh Sinh - Thủy -Sinh Thể - Thu Hình - Trầm Hoá - Tú Anh - Thanh Hương
4 Hoá - Hùng Hóa Văn - Trang V Văn - Huyền Sử - Hiếu Văn - Đức V Hình - Hiền T C.Nghệ - Giang CN Sử - Hậu Sử Văn - Anh V Thể - Bình TD
5 Tin - Đức (Toán) Hình - Bình Lý - Bảo Văn - Đức V Đại - Ngọc Toán Địa - Huệ Địa Văn - Anh V Sử - Thơm
1 Địa - Diệu Anh Thể - Thu Đại - Hải Toán, GDCD - Long GD Thể - Phúc Th C.Nghệ - Hiền Anh Sử - Thơm Sử - Hậu Sử Hình - Đức (Toán) Pháp - Hoa P
Dương

7
2 Lý - Linh Lý C.Nghệ - Hiền Anh Văn - Huyền Sinh - Lai Đại - Dũng T Thể - Thu GDCD - Long GD Sử - Hậu Sử Tin - V.Thanh Pháp - Hoa P
3 Hình - Dũng T Lý - Hùng Lý Văn - Huyền Thể - Phúc Th Hình - Bình Anh - Hà Anh Tin - Vọng Tin - V.Thanh Địa - Huệ Địa Địa - Diệu Anh
4 Hình - Dũng T Sinh - Khánh C.Nghệ - Hiền Anh Anh - Thanh Hương Hoá - Anh H Đại - Biên T Địa - Huệ Địa Đại - Dương GDCD - Long GD Sử - Thơm
5 Hình - Dương
THỜI KHOÁ BIỂU Số 4
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2020 - 2021
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 18 tháng 01 năm 2021
10C5 10C6 10C7 10C8 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6
THỨ TIẾT
(Lân Anh) (Mai) (Oanh) (Duyên) (Đạt T) (Ngọc Toán) (Đạt - Tin) (Hoa Hóa) (Hà S) (Tú)
1 C.Cờ + SHL - Lân C.Cờ + SHL - Mai C.Cờ + SHL - Oanh C.Cờ + SHL - Duyên C.Cờ + SHL - Đạt T C.Cờ + SHL - Ngọc C.Cờ + SHL - Đạt - C.Cờ + SHL - Hoa C.Cờ + SHL - Hà S C.Cờ + SHL - Tú
Anh Toán Tin Hóa

2
2 Anh - Lân Anh Nga - Thuỷ Nga Hình - Hà T T. Nhật - Trang Nhật Sử - Giang Sử Tin - Thanh Văn - Lê Văn Quốc Phòng - Chung GDCD - Thuỷ GD Đại - Sử
3 Hình - Biên T Nga - Thuỷ Nga T. Nhật - Trang Nhật Lý - Nga Lý Sinh - Lai Anh - Oanh Hoá - Hùng Hóa Anh - Mai Hương Sinh - Hà S Tin - Sáu
4 Quốc Phòng - Chung Anh - Lân Anh GDCD - Long GD Văn - Trang V Tin - Đạt - Tin Hoá - Thành GDCD - Thuỷ GD Lý - Bảo Đại - Biên T Hình - Ngọc Toán
5 Đại - Sử Hình - Trầm Anh - Oanh Hình - Thái T Anh - Mai Hương Đại - Hiển T Anh - Lê Hương Hoá - Hoa Hóa Lý - Linh Lý Sinh - Hưởng
1 Anh - Duyên Hoá - Linh (Hóa) C.Nghệ - Giang CN Tin - Trầm Lý - Hạnh Văn - Đức V Anh - Lê Hương Thể - Lập Sinh - Hà S Đại - Sử

3
2 C.Nghệ - Giang CN Hình - Trầm Anh - Oanh Anh - Duyên Anh - Mai Hương Hình - Ngọc Toán Hình - Đạt - Tin GDCD - Thuỷ GD C.Nghệ - Thuỷ CN Hoá - Tú
3 Anh - Lân Anh Văn - Lý Văn Lý - Hạnh Quốc Phòng - Chung GDCD - Thuỷ GD Sinh - Thủy -Sinh Tin - Đạt - Tin Sinh - Hà S Anh - Mai Hương Thể - Lập
4 Hoá - Hoa Hóa Địa - Hằng Địa Hoá - Lan Sử - Nga Văn - Trang V GDCD - Thuỷ GD Văn - Lê Văn C.Nghệ - Thuỷ CN Hình - Bình Anh - Tú - NN
5 GDCD - Long GD Lý - Hùng Lý Tin - Hường Tin Toán (T. Anh) - Trầm Văn - Trang V Đại - Hiển T Văn - Lê Văn Anh - Mai Hương Tin - Sáu Văn - Hà Van
1 Văn - Lương Hoá - Linh (Hóa) Thể - Thu Văn - Trang V Lý - Hạnh Tin - Thanh Anh - Lê Hương Anh - Mai Hương Đại - Biên T Lý - Sanh

4
2 Văn - Lương Đại - Hiển T T. Nhật - Trang Nhật Văn - Trang V Tin - Đạt - Tin Tin - Thanh Lý - Sanh Sinh - Hà S Anh - Mai Hương Địa - Diệu Anh
3 Tin - Vọng Sinh - Khánh Lý - Hạnh Anh - Duyên Hoá - Vân Hóa Văn - Đức V Tin - Đạt - Tin Tin - Sáu Thể - Thắm Hoá - Tú
4 Hình - Biên T Thể - Thu Quốc Phòng - Chung Lý - Nga Lý Thể - Dung Thể Văn - Đức V Hoá - Hùng Hóa Văn - Bi Van Địa - Diệu Anh GDCD - Thuỷ GD
5 Lý - Linh Lý GDCD - Long GD Sử - Nga Đại - Đạt T Đại - Hiển T Sử - Giang Sử Địa - Diệu Anh
1 Đại - Sử Văn - Lý Văn Đại - Thái T C.Nghệ - Giang CN Địa - Diệu Anh Anh - Oanh Đại - Bằng T Lý - Bảo Quốc Phòng - Chung C.Nghệ - Thuỷ CN

5
2 Sử - Hậu Sử Văn - Lý Văn Văn - Huyền Thể - Thu Hình - Thái T Lý - Hùng Lý Thể - Thắm Văn - Bi Van Hoá - Hoa Hóa Anh - Tú - NN
3 Thể - Thu Lý - Hùng Lý Sử - Hậu Sử Hoá - Hùng Hóa Hình - Thái T C.Nghệ - Thuỷ CN Hình - Đạt - Tin Văn - Bi Van Anh - Mai Hương Hình - Ngọc Toán
4 Hoá - Hoa Hóa Nga - Thuỷ Nga Anh - Oanh T. Nhật - Trang Nhật Thể - Dung Thể Quốc Phòng - Chung C.Nghệ - Thuỷ CN Hình - Vọng Văn - Bi Van Sử - Phương
5 Đại - Hiển T T. Nhật - Trang Nhật Hình - Thái T Anh - Mai Hương Sinh - Thủy -Sinh Hoá - Hoa Hóa Sinh - Hà S
1 Anh - Duyên Thể - Thu Hoá - Lan Đại - Hải Toán, Hình - Thái T Hoá - Thành Quốc Phòng - Chung Hình - Vọng Hoá - Hoa Hóa Thể - Lập
Dương

6
2 Văn - Lương C.Nghệ - Hiền Anh Thể - Thu Anh - Duyên Quốc Phòng - Chung Anh - Oanh Thể - Thắm Thể - Lập Văn - Bi Van Quốc Phòng - Phúc Th
3 Địa - Huệ Địa Quốc Phòng - Chung Sử - Hậu Sử Hoá - Hùng Hóa Văn - Trang V Hình - Ngọc Toán Đại - Bằng T Đại - Biên T Văn - Bi Van Anh - Tú - NN
4 Thể - Thu Sử - Thơm Đại - Thái T Tin - Trầm C.Nghệ - Thuỷ CN Thể - Thắm Lý - Sanh Hoá - Tú Hình - Bình Sinh - Hưởng
5 Sử - Hậu Sử Tin - V.Thanh Hình - Hà T Toán (T. Anh) - Trầm Địa - Ngân Địa - Diệu Anh Hoá - Tú Sử - Phương Lý - Sanh
1 Lý - Linh Lý Anh - Lân Anh Địa - Hằng Địa Sinh - Khánh Đại - Đạt T Lý - Hùng Lý Sinh - Thủy -Sinh Đại - Biên T Thể - Thắm Đại - Sử

7
2 Tin - Vọng Nga - Thuỷ Nga Tin - Hường Tin Địa - Diệu Anh Đại - Đạt T Sử - Giang Sử Đại - Bằng T Đại - Biên T Tin - Sáu Văn - Hà Van
3 Sinh - Lai Nga - Thuỷ Nga Sinh - Khánh Đại - Hải Toán, Hoá - Vân Hóa Sinh - Thủy -Sinh Lý - Sanh Tin - Sáu Đại - Biên T Văn - Hà Van
Dương
4 Anh - Lân Anh Tin - V.Thanh Văn - Huyền Thể - Thu Sinh - Lai Thể - Thắm Lý - Sanh Sử - Giang Sử Lý - Linh Lý Tin - Sáu
5 Sử - Thơm Văn - Huyền GDCD - Long GD
THỜI KHOÁ BIỂU Số 4
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2020 - 2021
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 18 tháng 01 năm 2021
11C1 11C2 11C3 11C4 11C5 11C6 11C7 12A1 12A2 12A3
THỨ TIẾT
(Hiền V) (Giang Sử) (Ngân) (Hương Pháp) (Mỹ) (Thuỷ Nga) (Trang Nhật) (Sử) (Nhung T) (An L)
1 C.Cờ + SHL - Hiền V C.Cờ + SHL - Giang C.Cờ + SHL - Ngân C.Cờ + SHL - Hương C.Cờ + SHL - Mỹ C.Cờ + SHL - Thuỷ C.Cờ + SHL - Trang C.Cờ + SHL - Sử C.Cờ + SHL - Nhung C.Cờ + SHL - An L
Sử Pháp Nga Nhật T

2
2 Thể - Lập Sinh - Hà S Hoá - Thành C.Nghệ - Thuỷ CN Sinh - Hưởng Nga - Mai Anh - Duyên Văn - An Văn Anh - Hải Anh Tin - Hường Tin
3 Văn - Hiền V Anh - Hải Anh Hình - Đạt - Tin Pháp - Hương Pháp Hình - Hiển T Nga - Mai C.Nghệ - Thuỷ CN Văn - An Văn Hình - Ngọc Toán Đại - Hiền T
4 Đại - Thái T Hình - Bình Anh - Hà Anh Lý - Linh Lý C.Nghệ - Thuỷ CN Địa - Hằng Địa Thể - Lập Lý - Thắng Văn - An Văn Anh - Lê Hương
5 Tin - Sáu Đại - Dũng T, Sỹ Tin - Hường Tin Đại - Hà T Tin - Vọng GDCD - Thuỷ GD Hoá - Thành Địa - Ngân Hình - Bình
Thuỷ
1 C.Nghệ - Thuỷ CN Tin - Nhung T Hoá - Thành Pháp - Hương Pháp Anh - Oanh Tin - V.Thanh Văn - Nguyệt V Anh - Tú - NN Thể - Thắm Hoá - Tú

3
2 Đại - Thái T Anh - Hải Anh Văn - G. Chi, Huyền Pháp - Hương Pháp Thể - Lập Thể - Dung Thể Văn - Nguyệt V Thể - Bình TD C.Nghệ - Quyền Anh - Lê Hương
3 Sinh - Lai C.Nghệ - Thuỷ CN Văn - G. Chi, Huyền Đại - Hà T Hoá - Linh (Hóa) Anh - Mỹ Tin - V.Thanh Hình - Sử Sinh - Hưởng Văn - Lương
4 Tin - Sáu Đại - Dũng T, Sỹ Quốc Phòng - Phúc Văn - Hà Van Hình - Hiển T Hoá - Linh (Hóa) Anh - Duyên Văn - An Văn Hoá - Vân Hóa Văn - Lương
Thuỷ Th
5 Anh - Lân Anh Địa - Ngân Địa - Hằng Địa Anh - Mỹ Đại - Dũng T T. Nhật - Trang Nhật Địa - Diệu Anh
1 Hoá - Thành Sinh - Hà S Lý - Bảo Văn - Hà Van Văn - Hiền V Quốc Phòng - Phúc Anh - Duyên Tin - Nhung T Lý - Tuấn Lý Hoá - Tú
Th

4
2 Sinh - Lai Thể - Thắm Đại - V.Thanh Văn - Hà Van Văn - Hiền V Hình - Hùng T Đại - Bằng T Hoá - Vân Hóa Văn - An Văn Thể - Dung Thể
3 Văn - Lê Văn Lý - Bảo Tin - Hường Tin Thể - Dung Thể Địa - Ngân Tin - V.Thanh T. Nhật - Trang Nhật Anh - Tú - NN Văn - An Văn GDCD - Oanh GD
4 Văn - Lê Văn Sử - Giang Sử Sinh - Thủy -Sinh Hình - Đức (Toán) Đại - Hiển T Văn - Lương Sử - Phương Thể - Bình TD Sử - Nga Anh - Lê Hương
5 Hình - Đức (Toán) GDCD - Thuỷ GD Sinh - Thủy -Sinh Lý - Hùng Lý Văn - Lương Tin - V.Thanh
1 Quốc Phòng - Phúc Hoá - Linh (Hóa) Hình - Đạt - Tin Thể - Dung Thể Tin - Vọng Hình - Hùng T Lý - Quyền Anh - Tú - NN Thể - Thắm Quốc Phòng - Lập
Th

5
2 Thể - Lập Tin - Nhung T C.Nghệ - Thuỷ CN Tin - Vọng Anh - Oanh Nga - Mai Đại - Bằng T GDCD - Oanh GD Quốc Phòng - Chung Sinh - Thủy -Sinh
3 Văn - Hiền V Quốc Phòng - Phúc GDCD - Thuỷ GD Anh - Tú - NN Thể - Lập Đại - Dũng T T. Nhật - Trang Nhật Sinh - Hà S Tin - Nhung T Đại - Hiền T
Th
4 Văn - Hiền V Đại - Dũng T, Sỹ Anh - Hà Anh Hoá - Linh (Hóa) Đại - Hiển T Sinh - Thủy -Sinh Hình - Bằng T Hình - Sử Đại - Đạt T, Hải Toán Lý - Linh Lý
Thuỷ
5 GDCD - Thuỷ GD Lý - Bảo Đại - V.Thanh Lý - Linh Lý Văn - Hiền V Lý - Hùng Lý Sinh - Hưởng
1 Hình - Đức (Toán) Thể - Thắm Thể - Dung Thể Quốc Phòng - Phúc Anh - Mỹ Hoá - Linh (Hóa) Địa - Hằng Địa Hoá - Vân Hóa Lý - Tuấn Lý Văn - Lương
Th

6
2 Lý - Sanh Sử - Giang Sử Văn - G. Chi, Huyền Sinh - Thủy -Sinh Anh - Mỹ C.Nghệ - Thuỷ CN Hình - Bằng T C.Nghệ - Quyền Địa - Ngân Lý - An L
3 Sử - Giang Sử Hoá - Linh (Hóa) Lý - Bảo Đại - Hà T Sinh - Hưởng Thể - Dung Thể Hoá - Thành Quốc Phòng - Lập Anh - Hải Anh C.Nghệ - Quyền
4 Hoá - Thành Văn - Hà Van Đại - V.Thanh Sử - Phương Hoá - Linh (Hóa) Sử - Giang Sử Thể - Lập Địa - Diệu Anh Hình - Ngọc Toán Địa - Ngân
5 Đại - Thái T Văn - Hà Van Sử - Giang Sử Hoá - Linh (Hóa) Đại - Hiển T Sinh - Thủy -Sinh Sinh - Hưởng
1 Lý - Sanh Anh - Hải Anh Anh - Hà Anh Pháp - Hương Pháp Sử - Giang Sử Nga - Mai Lý - Quyền Lý - Thắng Hoá - Vân Hóa Địa - Ngân
Quốc Phòng - Phúc

7
2 Anh - Lân Anh Hình - Bình Sinh - Thủy -Sinh Pháp - Hương Pháp Lý - Hùng Lý Nga - Mai Đại - Sử Anh - Hải Anh Thể - Dung Thể
Th
3 Anh - Lân Anh Địa - Ngân Địa - Hằng Địa Hình - Đức (Toán) GDCD - Thuỷ GD Văn - Lương Văn - Nguyệt V Đại - Sử GDCD - Oanh GD Sử - Thơm
4 Địa - Ngân Văn - Hà Van Thể - Dung Thể GDCD - Thuỷ GD Quốc Phòng - Phúc Lý - Hùng Lý Đại - Bằng T Sử - Hậu Sử Đại - Đạt T, Hải Toán Hình - Bình
Th
5 Tin - Vọng Đại - Dũng T GDCD - Thuỷ GD
THỜI KHOÁ BIỂU Số 4
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2020 - 2021
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 18 tháng 01 năm 2021
12A4 12A5 12A6 12C1 12C2 12C3 12C4 12C5 12C6 12C7
THỨ TIẾT
(Lan) (Hưởng) (Hùng Hóa) (Tâm) (Phương) (Huyền) (Kiên) (Hải Anh) (Lê Văn) (Hảo)
1 C.Cờ + SHL - Lan C.Cờ + SHL - Hưởng C.Cờ + SHL - Hùng C.Cờ + SHL - Tâm C.Cờ + SHL - Phương C.Cờ + SHL - Huyền C.Cờ + SHL - Kiên C.Cờ + SHL - Hải C.Cờ + SHL - Lê Văn C.Cờ + SHL - Hảo
Hóa Anh

2
2 Anh - Mỹ Thể - Bình TD Hoá - Hùng Hóa Hoá - Tú Sử - Phương Đại - Hiền T Pháp - Kiên C.Nghệ - Quyền Anh - Hảo Địa - Huệ Địa
3 Địa - Hằng Địa Hoá - Lan Anh - Hà Anh Anh - Mỹ Hình - Hà T Văn - Huyền Tin - Nhung T Hình - Dũng T Quốc Phòng - Bình Thể - Thu
TD
4 Hoá - Lan Tin - Sáu Lý - An L Lý - Tuấn Lý Văn - Anh V Tin - Nhung T Hoá - Hùng Hóa Địa - Ngân Tin - Hường Tin T. Nhật - Trang Nhật
5 Lý - Thắng Hình - Biên T Địa - Hằng Địa Văn - Anh V Anh - Tú - NN Hình - Hiền T Sử - Nga Văn - Tâm
1 Anh - Mỹ Quốc Phòng - Bình GDCD - Oanh GD Hình - Thái T C.Nghệ - Quyền Thể - Dung Thể Pháp - Kiên Anh - Hải Anh Anh - Hảo Hoá - Vân Hóa
TD

3
2 Tin - Sáu Anh - Thanh Hương Thể - Thắm Anh - Mỹ Quốc Phòng - Chung Hoá - Vân Hóa Pháp - Kiên Hình - Dũng T Địa - Ngân Hình - Hà T, Hải Toán
3 Hoá - Lan Địa - Diệu Anh Hình - Hiền T Đại - Nhung T Anh - Thanh Hương Hình - Sáu C.Nghệ - Quyền Địa - Ngân Thể - Thắm GDCD - Oanh GD
4 Đại - Ngọc Toán Sử - Thơm Anh - Hà Anh Văn - Tâm Đại - Đạt T Đại - Hiền T Thể - Thắm Anh - Hảo Lý - Hùng Lý T. Nhật - Trang Nhật
5 Văn - Tâm Sinh - Thủy -Sinh Anh - Hà Anh Văn - An Văn Hình - Ngọc Toán Anh - Hảo
1 Thể - Dung Thể Văn - Nguyên Hạnh Thể - Thắm C.Nghệ - Quyền Tin - Vọng Anh - Tú - NN Quốc Phòng - Chung Quốc Phòng - Lập Hoá - Vân Hóa T. Nhật - Trang Nhật

4
2 Văn - Bi Van Hoá - Lan Hình - Hiền T Lý - Tuấn Lý Địa - Sơn Hình - Sáu Anh - Hà Anh Tin - Hường Tin Địa - Ngân Thể - Thu
3 Văn - Bi Van Hình - Biên T Quốc Phòng - Lập Đại - Nhung T Văn - Anh V Quốc Phòng - Chung Hoá - Hùng Hóa Lý - Linh Lý Lý - Hùng Lý C.Nghệ - Quyền
4 Hình - Hùng T Đại - Bằng T Đại - Đạt T Địa - Sơn Hình - Hà T GDCD - Oanh GD Lý - Tuấn Lý Hoá - Anh H Thể - Thắm Sinh - Khánh
5 Sử - Phương Văn - Lê Văn
1 Anh - Mỹ Lý - Tuấn Lý Sử - Hiếu Sinh - Hà S GDCD - Oanh GD Sử - Phương Văn - Nguyệt V Lý - Linh Lý Nga - Mai Quốc Phòng - Bình TD

5
2 Đại - Ngọc Toán Sinh - Hưởng Hoá - Hùng Hóa Sử - Phương Thể - Dung Thể Địa - Sơn Văn - Nguyệt V Văn - An Văn Nga - Thuỷ Nga Địa - Huệ Địa
3 Sử - Hiếu Văn - Nguyên Hạnh Đại - Đạt T Anh - Mỹ Địa - Sơn Văn - Huyền Đại - Hùng T Văn - An Văn Đại - Bằng T Đại - Hiển T
4 Quốc Phòng - Bình Văn - Nguyên Hạnh Sinh - Hà S Thể - Thắm Hoá - Anh H Văn - Huyền Địa - Huệ Địa Thể - Thu GDCD - Oanh GD Lý - Thắng
TD
5 Sinh - Khánh Anh - Hảo
1 GDCD - Oanh GD Đại - Bằng T Văn - Nguyệt V Hoá - Tú Lý - An L Anh - Tú - NN Sử - Hiếu Anh - Hải Anh C.Nghệ - Quyền Anh - Hảo

6
2 Hình - Hùng T Thể - Bình TD Văn - Nguyệt V Hình - Thái T Anh - Thanh Hương Sinh - Khánh Lý - Tuấn Lý GDCD - Oanh GD Hình - Ngọc Toán Hoá - Vân Hóa
3 C.Nghệ - Thuỷ CN Lý - Tuấn Lý Tin - Vọng Địa - Sơn Sử - Nga Sử - Phương Thể - Thắm Đại - Hùng T Hoá - Vân Hóa Hình - Bình, Hải Toán
4 Văn - Bi Van Anh - Thanh Hương Địa - Hằng Địa Quốc Phòng - Chung Thể - Dung Thể Lý - An L Sinh - Khánh Sử - Nga Anh - Hảo Đại - Hiển T
5 Địa - Sơn Hình - Hiền T Sử - Nga
1 Sinh - Lai GDCD - Oanh GD Lý - An L Văn - Lương Anh - Thanh Hương Thể - Dung Thể Văn - Nguyệt V Hoá - Anh H Đại - Bằng T Tin - Vọng

7
2 Địa - Hằng Địa C.Nghệ - Quyền Văn - Nguyệt V GDCD - Oanh GD Hoá - Anh H Hoá - Vân Hóa Địa - Huệ Địa Sinh - Khánh Văn - Lê Văn Lý - Thắng
3 Thể - Dung Thể Anh - Thanh Hương C.Nghệ - Quyền Thể - Thắm Đại - Đạt T Lý - An L Đại - Hùng T Thể - Thu Văn - Lê Văn Văn - Tâm
4 Lý - Thắng Địa - Diệu Anh Anh - Hà Anh Tin - Hường Tin Lý - An L C.Nghệ - Quyền GDCD - Oanh GD Đại - Hùng T Nga - Thuỷ Nga Văn - Tâm
5

You might also like