You are on page 1of 13

BT chương 2 NLKT

BT2.1

1.Sai -> Tài khoản là một ghi chép riêng biệt của kế toán về các khoản tăng, giảm của một tài sản,
nợ phải trả, vốn chủ sở hữu cụ thể
2.Sai -> Tài khoản cho thấy mức tăng lẫn giảm, đối với khoản mục liên quan đến nó
3.Đúng
4.Sai -> Bên trái là ghi nợ, bên phải là ghi có
5.Đúng
BT2.2
a) b) c) d)

Tài khoản ghi nợ Tài khoản ghi có


a) b) c) d) e) a) b) c) d)
Ngày Loại tài khoản Ảnh Số dư Loại tài khoản Ảnh Số dư
Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng

02/1 Tài sản Tiền Tăng Bên nợ Vốn chủ Vốn cổ Tăng Bên có
Sở hữu phần

Tài khoản ghi nợ Tài khoản ghi có


a) b) c) d) e) a) b) c) d)
Ngày Loại tài khoản Ảnh Số dư Loại tài khoản Ảnh Số dư
Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng

03/1 Tài sản Thiết bị tăng bên nợ Tài sản Tiền giảm bên có

Tài khoản ghi nợ Tài khoản ghi có


a) b) c) d) e) a) b) c) d)
Ngày Loại tài khoản Ảnh Số dư Loại tài khoản Ảnh Số dư
Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng

09/1 Tài sản Vật tự Tăng bên nợ Nợ phải Phải trả Tăng bên có
trả người bán

Tài khoản ghi nợ Tài khoản ghi có


a) b) c) d) e) a) b) c) d)
Ngày Loại tài khoản Ảnh Số dư Loại tài khoản Ảnh Số dư
Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng

11/1 Tài sản Tiền tăng bên nợ Vốn chủ doanh tăng bên có
Sở hữu thu
Tài khoản ghi nợ Tài khoản ghi có
a) b) c) d) e) a) b) c) d)
Ngày Loại tài khoản Ảnh Số dư Loại tài khoản Ảnh Số dư
Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng

16/01 Vốn Chi phí Tăng bên có Tài sản Tiền giảm bên nợ
Chủ sở
Hữu

Tài khoản ghi nợ Tài khoản ghi có


a) b) c) d) e) a) b) c) d)
Ngày Loại tài khoản Ảnh Số dư Loại tài khoản Ảnh Số dư
Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng

20/1 Tài sản Tiền Tăng Nợ Tài sản Phải thu giảm bên có
khách

Tài khoản ghi nợ Tài khoản ghi có


a) b) c) d) e) a) b) c) d)
Ngày Loại tài khoản Ảnh Số dư Loại tài khoản Ảnh Số dư
Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng

23/3 Nợ phải phải trả giảm bên nợ Tài sản Tiền giảm bên có
Trả người bán

Tài khoản ghi nợ Tài khoản ghi có


a) b) c) d) e) a) b) c) d)
Ngày Loại tài khoản Ảnh Số dư Loại tài khoản Ảnh Số dư
Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng Cơ bản cụ thể hưởng thông thưởng

28/1 Vốn chủ Cổ tức Tăng bên nợ Tài sản Tiền giảm bên có
Sở hữu

BT2.3
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
Th.1 2 Tiền 101 10000
Vốn cổ phần 311 10000
3 Thiết bị 157 3000
Tiền 101 3000
9 Vật tư 126 600
Phải trả người bán 201 600
11 Tiền 101 2400
Doanh thu 400 2400
16 Chi phí 729 350
Tiền 101 350
20 Tiền 101 900
Phải thu khách hàng 112 900
23 Phải trả người bán 201 300
Tiền 101 300
28 Cổ tức 332 1000
Tiền 101 1000
BT2.4
01/10
Khoản ghi nợ tăng Tài sản: ghi nợ tiền $17000
Khoản ghi có tăng vốn chủ sở hữu: ghi có vốn cổ phần-phổ thông $17000
02/10
Khoản ghi nợ tăng vốn chủ sở hữu: ghi nợ chi phí
Khoản ghi có giảm tài sản: ghi có tiền
3/10
Khoản ghi nợ tăng tài sản: ghi có vật tư $1900
Khoản ghi có tăng nợ phải trả: ghi có phải trả người bán $19000
6/10
Khoản ghi nợ tăng tài sản: ghi có tiền $3800
Khoản ghi có tăng vốn chủ sở hữu: ghi nợ doanh thu $3800
27/10
Khoản ghi nợ giảm nợ phải trả: ghi có phải trả người bán $1300
Khoản ghi có giảm tài sản: ghi có tiền $1300
30/10
Khoản ghi nợ tăng vốn chủ sở hữu: ghi nợ chi phí $2500
Khoản ghi có giảm tài sản: ghi có tiền $2500
BT2.5

Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có


Th.10 1 Tiền 101 17000
Vốn cổ phần-phổ thông 311 17000
2 Chi phí 726
Tiền 101
3 Vật tư 126 1900
Phải trả người bán 201 1900
6 Tiền 101 3800
Doanh thu 400 3800
27 Phải trả người bán 201 1300
Tiền 101 1300
30 Chi phí 726 2500
Tiền 101 2500
BT2.6
a) 1. Tài sản là tiền tăng €5000, nợ phải trả là thương phiếu phải trả tăng €5000
2.Tài sản là thiết bị tăng €3900, tài sản là tiền giảm €3900
3. Tài sản là vật tư tăng €650, nợ phải trả là phải trả người bán tăng €650
b) Ngày Tham chiếu và diễn giải Tham chiếu Nợ

1 Tiền 101 5000
Thương phiếu phải trả 200 5000
2 Thiết bị 157 3900
Tiền 101 3900
3 Vật tư 126 650
Phải trả người bán 201 650
BT2.7

a) 1. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu


Tiền Vốn cổ phần-phổ thông
+40000 +40000

2. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu


Tiền Chi phí thuê
-8400 +8400

3. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu


Tiền Doanh thu
+52000 +52000

4. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu


Tiền Cổ tức
-7500 -7500
b)
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
1 Tiền 101 40000
Vốn cổ phần-phổ thông 311 40000
2 Chi phí thuê 729 8400
Tiền 101 8400
3. Tiền 101 52000
Doanh thu 400 52000
4. Cổ tức 332 7500
Tiền 101 7500
BT2.8
Ngày Tên tài khoản và dịễn giải Tham chiếu Nợ Có
Th.3 1 Chi phí thuê 729 1200
Tiền 101 1200

3 Phải thu khách hàng 112 160


Doanh thu 400 160
5 Tiền 101 75
Doanh thu 400 75
8 Vật tư 126 600
Tiền 101 90
Phải trả người bán 201 510
12 Tiền 101 160
Doanh thu 400 160
14 Chi phí lương 726 525
Tiền 101 525
22 Chi phí tiện ích 732 72
Tiền 101 72
24 Tiền 101 1500
Thương phiếu phải trả 200 1500
27 Chi phí thuê 729 220
Tiền 101 220
28 Phải trả người bán 201 510
Tiền 101 510
30 Bảo hiểm trả trước 130 1800
Tiền 101 1800
BT2.9
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
Th.4 1 Tiền 101 24000
Phiếu cổ phần-phổ thông 311 24000
2 Tiền 101 7000
Thương phiếu phải trả 200 7000
3 Thiết bị 157 11000
Tiền 101 11000
4 Chi phí thuê 729 1200
Tiền 101 1200
5 Vật tư 126 1450
Tiền 101 1450
6 Chi phí quảng cáo 610 600
Phải trả người bán 201 600
7 Tiền 101 2000
Phải thu khách hàng 112 16000
Doanh thu 400 18000
8 Cổ tức 332 400
Tiền 101 400
9 Chi phí tiện ích 732 2000
Tiền 101 2000
10 Phải trả người bán 201 600
Tiền 101 600
11 Lãi phải trả 230 40
Tiền 101 40
12 Chi phí lương và tiền công 726 6400
Tiền 101 6400
13 Tiền 101 12000
Doanh thu 400 12000
BT2.10
1.Sai -> Sổ tài khoản bao gồm các loại tài khoản tài sản, nợ phải trả và vốn sở hữu
2. Đúng
3.Sai
4.Đúng
5. Sai -> sổ nhật ký chung là sổ của bút toán gốc
BT2.11 a)
Tiền 101 Vốn cổ phần-phổ thông 311
1/8 5000 12/8 2300 1/8 5000
10/8 2600
31/8 900
Doanh thu dịch vụ 400
10/8 2600
Thiết bị 25/8 1700
12/8 5000
Phải thu khách hàng 112
Thương
25/8 1700phiếu phải900
31/8 trả 200 12/8 2700
b) Bảng cân đối thử 31/8
Nợ Có
Tiền 6200
Phải thu khách hàng 800
Thiết bị 5000
Thương phiếu phải trả 2700
Vốn cổ phần-phổ thông 5000
Doanh thu dịch vụ 4300
12000 12000

BT2.12 a)
Nhật ký chung
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
Th.4 1 Tiền 101 14000
Vốn cổ phần-phổ thông 311 14000
(phát hành cổ phiếu và thu tiền)
4 Vật tư 126 1800
Phải trả người bán 201 1800
( mua chịu người bán)
7 Phải thu khách hàng 112 3000
Doanh thu dịch vụ 400 3000
(lập hóa đơn về dịch vụ đã thực hiện)
12 Tiền 101 900
Doanh thu dịch vụ 400 900
(nhận tiền cho việc thực diện
Dịch vụ)
15 Chi phí lương và tiền công 726 1300
Tiền 101 1300
(trả lương đến ngày)
25 Phải trả người bán 201 1800
Tiền 101 1800
(thanh toán cho chủ nợ)
29 Tiền 101 900
Phải thu khách hàng 112 900
(nhận tiền từ các khoản nợ của khách)
30 Tiền 101 1000
Doanh thu dịch vụ chưa làm 209 1000
(thu tiền cho dịch vụ tương lai)
b) Bảng cân đối thử 30/4/2020
Nợ Có
Tiền 13500
Vật tư 1800
Phải thu khách hàng 2600
Phải trả người bán 300
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1000
Vốn cổ phần-phổ thông 14000
Doanh thu dịch vụ 3900
Chi phí lương và tiền công 1300
19200 19200
BT2.13
a)
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
Th.10 1 Tiền 101 3000
Vố cổ phần-phổ thông 311 3000
(phát hành cổ phiếu và thu tiền)
10 Tiền 101 4750
Doanh thu dịch vụ 400 750
(nhận tiền cho việc thực hiện
dịch vụ)
Thương phiếu phải trả 112 4000
(phát hành thương phiếu nhận tiền)
20 Tiền 101 500
Phải thu khách hàng 112 940
Phải thu khách hàng 112 500
(Thu nợ khách hàng)
Doanh thu dịch vụ 400 940
(nhận tiền cho việc làm dịch vụ)
b) Bảng cân đối thử
Nợ Có
Tiền 7200
Phải thu khách hàng 1240
Vật tư 400
Thiết bị 2000
Thương phiếu phải trả 4000
Phải trả người bán 500
Vốn cổ phần-phổ thông 5000
Cổ tức 300
Doanh thu dịch vụ 2490
Chi phí lương và tiền công 500
Chi phí thuê 350
11990 11990
BT2.14 a)
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
Th.9 1 Tiền 101 10000
Vốn cổ phần-phổ thông 311 10000
5 Thiết bị 157 14000
Tiền 101 4000
Phải trả người bán 201 10000
25 Phải trả người bán 201 3000
Tiền 101 3000
30 Cổ tức 332 900
Tiền 101 900
b) Tiền Số 101
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.9 1 10000 10000
5 4000 6000
25 3000 3000
30 900 2100

BT2.15

Lỗi a) b) c)
1 Không cân đối Nợ<Có $525 Có > Nợ
2 Cân đối
3 Cân đối
4 Không cân đối Nợ < Có $1660 Có > Nợ
5 Cân đối
6 Không 27 Nợ

BT2.16
Nợ Có
Tiền ?
Phải thu khách hàng 7640
Thiết bị 45360
Bảo hiểm trả trước 1968
Thương phiếu phải trả 17000
Phải trả người bán 8394
Vốn cổ phần-phổ thông 38000
Cổ tức 700
Doanh thu dịch vụ 10610
Chi phí xăng dầu 758
Chi phí tiện ích 523
Chi phí lương và tiền công 4946
Chi phí sữa chửa và bảo dưỡng 961
?+62856 74004
 Tiền = 11148
BT2.17
a) Nhật ký giao dịch
Ngày Tên tài khoản và giao dịch Tham chiếu Nợ Có
Th.10 1 Tiền 101 66000
Vốn cổ phần-phổ thông 311 66000
2
4 Chi phí thuê 729 2000
Tiền 101 2000
7 Thiết bị 157 18000
Tiền 101 4000
Phải trả người bán 201 14000
8 Chi phí quảng cáo 610 500
Tiền 101 500
10 Phải thu khách hàng 112 390
Doanh thu dịch vụ 400 390
12 Phải thu khách hàng 112 3200
Doanh thu dịch vụ chưa làm 209 3200
16 Vật tư 126 410
Phải trả người bán 201 410
21 Phải trả người bán 201 14000
Tiền 101 14000
24 Chi phí tiện ích 732 148
Tiền 101 148
27 Tiền 101 3200
Doanh thu dịch vụ 400 3200
31 Chi phí lương và tiền công 726 5100
Tiền 101 5100
c) Bảng cân đối thử 31/10/2020
Nợ Có
Tiền 43452
Vật tư 410
Thiết bị 18000
Phải thu khách hàng 3590
Phải trả người bán 410
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 3200
Vốn cổ phần-phổ thông 66000
Doanh thu dịch vụ 3590
Chi phí lương tiền công 5100
Chi phí thuê 2000
Chi phí quảng cáo 500
Chi phí tiện ích 148
73200 73200

You might also like