You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP.

HCM ĐỀ THI GIỮA KỲ HK202


Bộ môn Toán Ứng dụng Môn thi: PHƯƠNG PHÁP TÍNH
—– o O o —– Thời lượng: 60 PHÚT (DT-202)

Câu 1. Cho phương trình f pxq  ex 2x3  0 trong khoảng cách ly nghiệm r0.7, 1.7s.
Sử dụng phương pháp chia đôi, tìm nghiệm gần đúng x7 .
?
Câu 2. Cho phương trình x  gpxq  3
31  3x trong khoảng cách ly nghiệm r2, 3s.
Sử dụng phương pháp lặp, tính hệ số co q và sai số của nghiệm gần đúng x5 theo
công thức đánh giá sai số hậu nghiệm. Chọn x0  2.5.
Câu 3. Cho phương trình f pxq  2x3 x2 2.5x  12  0 trong khoảng cách ly nghiệm
r1.2, 1.7s. Sử dụng phương pháp Newton, tìm nghiệm gần đúng x2 và sai số của nó.
 
4.7 3.0 2.5
Câu 4. Cho ma trận A   2.5 4.1 3.9 . Sử dụng phương pháp Doolittle để phân
4.5 3.1 3.8
rã A  LU . Tìm l32 và u33 .
 
7.1 1.3 1.2
Câu 5. Cho ma trận A   1.3 7.5 1.4 . Sử dụng phương pháp Choleski để
1.2 1.4 7.7
phân rã A  CC T . Tính c22 và c33 .
 
5.1 3.1 4.4
Câu 6. Cho ma trận A   5.7 4.2 3.6 . Calculate k8 pAq.
5.3 3.2 4.5
$
& 18x1  6x2 3x3  12.47
4x3  13.55
Câu 7. Cho hệ phương trình:
% 2x4x1
1 19x2
5x2 20x3  14.18
Sử dụng phương pháp Jacobi với X p0q  p0.4, 0.5, 0.6qT tìm nghiệm gần đúng X p3q .
"
20.3x1  6.6x2  12.47
22.5x2  13.35
Câu 8. Cho hệ phương trình: .
6.2x1
Sử dụng phương pháp Jacobi với X p0q  p0.4, 0.6qT tìm sai số của nghiệm gần đúng
X p3q theo công thức tiên nghiệm. Chọn chuẩn vô cùng.
$
& 17x1 
1.2x2 1.4x3  8.18
18x2  1.3x3  8.72
Câu 9. Cho hệ phương trình:
% 1.4x 1
1.3x1 
1.2x2 19x3  9.19
Sử dụng phương pháp Gauss-Seidel với X  p0.4, 0.5, 0.6qT tìm nghiệm gần đúng
p 0q

X p3q .
"
8.1x1 2.5x2  6.6
9.7x2  7.2
Câu 10. Cho hệ phương trình:
3.2x1
Sử dụng phương pháp Jacobi với X  p0.4, 0.6qT tìm sai số của nghiệm gần đúng
p 0q

X p2q theo công thức hậu nghiệm. Chọn chuẩn vô cùng.


ĐÁP ÁN

Câu 01: x7  1.1727


Câu 02: q  0.1274, ∆x  1.299  105
5

Câu 03: x2  1.4601, ∆x  0.000503


2

Câu 04: l32  0.0909, u33  1.1727


Câu 05: c22  2.6948, c33  2.7028
Câu 06: k8 pAq  480.1079
Câu 07: X p3q  r0.7944, 0.5306, 0.4225sT
Câu 08: ∆X  0.020846
p3q

Câu 09: X p3q  r0.4756, 0.4822, 0.4816sT


Câu 10: ∆X  0.009017
p2q

You might also like