You are on page 1of 1

6 8

475
5
7 A A
4

1670
480
3

540
2 560

CHI TIẾT MẶT CẮT BUỒNG CẮT (A - A)


Tỷ lệ 2:1
10
60 9
1100

600
235
10 Dao chết
9 Dao sống
8 Cặp bánh răng tỉ tốc
7 Bộ truyền đai
6 Ben nâng hạ nắp máy
5 Phễu nhập liệu
4 Chốt cố định
580 3 Dao sống
2 Dao chết
1 Lưới lọc
560 Tên gọi Số lượng Kích thước
1610 STT Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
KHOA KHOA HỌC ỨNG DỤNG

Tập sự nghề nghiệp


CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP II
SVTH NGUYỄN MINH TRÍ - 61800881 TỈ LỆ 1:10
CNBM GVC.TS. NGUYỄN QUỐC HẢI MÁY BĂM BẢN VẼ SỐ
GVHD TS. NGUYỄN QUANG KHUYẾN NGÀY HOÀN THÀNH
CHỨC DANH HỌ TÊN CHỮ KÝ NHỰA NGÀY BẢO VỆ

You might also like