You are on page 1of 4

RS

M/
Mã KH Nhà Phân Phối Khu vực
AS
M
1 10KF0723 Vạn Phúc
2 10KF1096 Thiên Phúc
3 10KF1062 Hiếu Phát
4 10KF1637 Quốc Phong
5 10KF3745 Ngân Phát
6 10KF1230 Bích Sơn
7 10KF3448 Phong Phú Phát
8 10KF1618 Trung Tín
9 10KF1064 Trúc Nguyên
Nguyễn Thành Vinh
Tỉnh/TP TỒN KHO CUỐI THÁNG 9

Phú Yên 6,839,162,272


Phú Yên 3,386,159,451
Khánh Hòa 3,516,687,082
Khánh Hòa 4,149,776,858
Khánh Hòa 3,025,192,119
Bình Định 3,639,755,995
Bình Định 3,262,213,069
Bình Định 1,782,634,372
Ninh Thuận 7,285,113,960
36,886,695,177
Tháng 10 Tháng 1
Mua
Mua vào Bán ra Tồn kho
vào
14,583,134,755 12,977,055,417 8,445,241,610 65%
7,041,428,662 6,265,937,434 4,161,650,679 66%
7,825,627,356 6,963,770,244 4,378,544,194 63%
10,890,544,577 9,691,139,996 5,349,181,438 55%
7,437,590,015 6,618,468,486 3,844,313,648 58%
9,906,245,098 8,815,244,032 4,730,757,061 54%
11,841,693,276 10,537,536,165 4,566,370,181 43%
12,450,425,537 11,079,227,126 3,153,832,783 28%
17,103,203,503 15,219,582,305 9,168,735,158 60%
99,079,892,779 88,167,961,204 47,798,626,752 54%
Tháng 11
Bán Tồn
ra kho

You might also like