You are on page 1of 7

BÁO CÁO DOANH THU KHÁCH SẠN KIM LIÊN - HÒA KHÁNH

Ngày 16/09/2016
Mã Sức Loại Khách
STT Ngày nhận Ngày trả Đơn giá
phòng chứa phòng VIP
1 AV-002 9/3/2016 9/16/2016 2A X 700
2 BT-001 9/4/2016 9/16/2016 1B 350
3 CT-004 9/3/2016 9/16/2016 4C 550
4 CV-001 9/5/2016 9/16/2016 1C X 250
5 AV-003 9/7/2016 9/16/2016 3A X 800

BẢNG ĐƠN GIÁ (ĐVT: 1000đ/ng


Sức chứa 1 2 3 4
A 500 700 800 900
B 350 450 550 650
C 250 350 450 550
HÒA KHÁNH

Thành
Số ngày Giảm giá
tiền
13 0.1 8190
12 0.1 3780
13 0.1 6435
11 0.1 2475
9 0.1 6480
KẾT TOÁN HÀNG XUẤT KHO
Mã Tên Loại Miễn Số lượng
STT Đơn giá
hàng hàng hàng thuế (kg)
1 H11 Hột điều 1 0 11 25000
2 G32 Gạo 2X 32 5000
3 C43 Cà phê 3 43 40000
4 D23 Đường 3X 23 18000
5 G12 Gạo 2X 12 5000
6 H31 Hột điều 1 31 25000

Bảng đơn giá



Tên hàng Đơn giá 1 Đơn giá 2 Đơn giá 3 Miễn thuế
SP
H Hột điều 25000 23000 21000
G Gạo 6000 5000 4000 X
C Cà phê 50000 40000 30000
D Đường 20000 18000 15000 X
UẤT KHO
Thành
Thuế Còn lại
tiền
275000 27500
160000 0
1720000 86000
414000 0
60000 0
775000 77500

Bảng tỉ lệ thuế
Tỷ lệ
Mã thuế
thuế
1 10%
2 8%
3 5%
4 2%
BÁO CÁO BÁN HÀNG
MÃ HÓA TÊN SỐ SỐ SỐ HỘP ĐƠN THÀNH
STT
ĐƠN HÀNG LƯỢNG THÙNG LẺ GIÁ TIỀN
1 YC106-B Sữa chua trái 106 2 10 5200 551200
2 YS100-A sữa chua nguy 100 2 4 5300 530000
3 YD058-B sữa chua dâu 58 1 10 5400 313200
4 YC109-A Sữa chua trái 109 2 13 5500 599500
5 YD110-B sữa chua dâu 110 2 14 5400 594000
6 YS120-A sữa chua nguy 120 2 24 5300 636000

BẢNG TRA BẢNG THỐNG KÊ


MÃ TÊN ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ MÃ MÃ SỐ
HÀNG HÀNG LOẠI B LOẠI A BẮT ĐẦU LOẠI LƯỢNG
YS sữa chua nguy 5000 5300 YS A 220
YD sữa chua dâu 5400 5700 YC B 106
YC Sữa chua trái 5200 5500
ỐNG KÊ
THÀNH
TIỀN
1166000
551200
Mã hóa Tên Đơn vị Thành
Ngày bán Số lượng Đơn giá
đơn hàng tính tiền
4/2/2011 G1-200 Gạch viên 200 1200 240000
10/3/2011 X2-50 Xi măng tấn 50 550000 27500000
10/4/2012 G3-500 Gạch viên 500 800 400000
9/5/2011 N3-1000 Ngói viên 1000 2500 2500000
11/6/2012 X1-20 Xi măng tấn 20 600000 12000000
10/6/2011 N2-700 Ngói viên 700 3000 2100000

Bảng tra Tên hàng, Đơn vị tính, Đơn giá


Đơn giá
Đơn vị
Mã hàng Tên hàng tính Loại 1 Loại 2 Loại 3
N Ngói viên 3500 3000 2500
G Gạch viên 1200 900 800
X Xi măng tấn 600000 550000 500000

Thống kê tổng tiền bán


Năm 2011 Năm 2012
Gạch 0 400000
Ngói 4600000 0
Xi măng 27500000 12000000

You might also like