You are on page 1of 3

- Transform into

- Vulnerable to
- not budge/ give/ move an inch: to refuse to change your position, decision,
etc. even a little: không nhúc nhích lấy một phân, không lay chuyển tí nào
- Khi muốn nhấn mạnh về mức độ hoặc tính chất ta dùng "much too": much
too + adj
- Police + on patrol : tuần tra
- Friendly with sbd
- Wait for my change : chờ tiền thừa lại
- Up to the job ~ Cut out for the job : phù hợp với cviec
- Out of character : k phù hợp
- Insurbodinate = disobedient
- Incline to v: có thiên hướng
- Out of hand : immediately
- not so much sth as sth: không phải cái này mà đúng hơn là cái khác
- anxious to do sth: ao ước, mong muốn làm gì
- not bat an eye ~ not show surprise: không thể hiện sự ngạc nhiên
- work out ~ plan or think of something
- full volume : âm lượng tối đa
- fly off the handle : dễ nổi cáu
- ‘ That she passed the exam suprised everyone
- eligible for : đủ tư cách
- discharge : ra viện
- run out ( of expiry ) : hết hạn
- Cấu trúc: - have/ has + yet + to V: chưa từng làm gì       
              - as + adj + as (so sánh bằng)
- Slump in : giảm
- Come in handy = useful
- mutter sth under one's breath: thì thầm, nói nhỏ, lẩm bấm
- speak out: tuyên bố, nêu quan điểm của mình công khai
speak up: nói to hơn ~ speak more loudly
- remains : đồ ăn thừa
- blow one's own trumpet ~ boast: khoe khoang
-  get up one’s nose ~ annoy sb: làm ai bực mình
- A cold fish : k thân thiện
- strongly + advise
- derive sth from sth : derive pleasure from: tìm thấy niềm vui thích từ
- make allowance for: chiếu cố
-  blame sb for sth = blame sth on sb: đổ lỗi cho ai về cái gì
- - explain sth to sb: giải thích cái gì cho ai
- have a (good) head for sth ~ be good at sth: giỏi về gì
- out of hand: không kiểm soát được nữa
- out of the ordinary: unusual or different: khác thường
- at one's disposal: tùy ý sử dụng
- infatuate with ~ besotted with sth: say mê gì
- compel ~ force (v): bắt buộc, buộc phải     
- like a bat out of hell ~ very fast: rất nhanh # very slowly
- lend itself to ~ suitable tor sth: phù hợp với cái gì # unsuitable: không
phù hợp
- up to one's neck: rất bận rộn, có nhiều việc phải giải quyết
-  burst into laughter: cười phá lên
-  gain (v): chạy nhanh (đồng hồ)
- a stone's throw: rất gần
- fall back on: đến gặp ai để được hỗ trợ/ giúp đỡ
- object + to V-ing: phản đối làm gì
- attract the attention
- human dignity: nhân phẩm
- * Dignity ( C2) : phẩm giá
- be on the alert ~ watch out for: cẩn thận để ý, coi chừng
- implanted # removed from
-  discourtesy (n) ~ rudeness ~ abrasiveness: sự bất lịch sự, thô lỗ #
politeness (n): sự lịch sự
- make sb do sth: bắt/ khiến ai làm gì
- - promise + to V: hứa làm gì
- (straight) from the horse's mouth: theo nguồn tin trực tiếp, đáng tin cậy
-  to be well aware of sth: nhận thức tốt/ rõ về cái gì
- Discernible : (a) có thể thấy rõ được
- Contract ( v ) : bị nhiễm bệnh
- Phần hỏi đuôi của câu mệnh lệnh phủ định là "will you".
- off the peg (quần áo): may sẵn
- go in for = take part in = participate in = join in = get involved in: tham
gia
- tear down ~ demolish ~ knock down: đánh đổ, phá hủy hoàn toàn
- get in a stew ~ become anxious: lo lắng, bồn chồn, đứng ngồi không
yên
- bring down ~ reduce: giảm
- entitled to sth/ to do sth: được quyền làm điều gì, có quyền làm điều gì
- entrust sth to sb: giao phó cái gì cho ai
- bear no/ little relation to sth: không liên quan đến cái gì đó
- take effect: trở nên có hiệu lực, có tác dụng
- get/ have a high opinion of sb/ sth: đánh giá cao ai/ điều gì
- the like: và những thứ tương tự/ giống như vậy
- be on your toes ~ pay all your attention to what you are doing: chú ý/ để
tâm vào những gì mình đang làm
- get at ~ criticize (v): phê bình, chỉ trích
- replenish: làm đầy lại, bổ sung # empty (v): làm rỗng, làm cạn

You might also like