You are on page 1of 18

CHI PHÍ MO THÁNG 4.

2022

TỔNG 41,884,000
ÁNG 4.2022

41,884,000
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
Hà Nội
BIÊN BẢN XÁC NHẬN SẢN LƯỢNG VÀ DOANH THU CƯỚC DỊCH VỤ
Mr. SAN
Kỳ đối soát I tháng 3 năm 2022

Đơn giá Đơn giá Đơn giá


STT Số dịch vụ SL VTel SL Mobi SL Vina
Viettel Mobi Vina
1 A 1 2 3 4 5 5

2 8765 84 2,800 175 4,100 171 4,100


Tổng cộng ( Chưa VAT )

Số tiền phải thanh toán cho đối tác


MT Full (A)
MT Free (B)
MT tính tiền 0 0 0
Thành tiền

Note MT Full là tổng số MT đã sử dụng


MT Free là số lượng MT có MO
MT tính tiền = (A)-(B)
HĨA VIỆT NAM
Phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
NH THU CƯỚC DỊCH VỤ 8765

m 2022

Tổng MO Doanh thu Đ.tác

7 8 = (1*2+3*4+5*6)

430 1,653,800
1,653,800
0
1,653,800

0
0
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
Hà Nội
BIÊN BẢN XÁC NHẬN SẢN LƯỢNG VÀ DOANH THU CƯỚC DỊCH VỤ
Mr. QUANG
Kỳ đối soát I tháng 3 năm 2022

Đơn giá Đơn giá Đơn giá


STT Số dịch vụ SL VTel SL Mobi SL Vina
Viettel Mobi Vina
1 A 1 2 3 4 5 6

2 8765 53 2,800 179 4,100 160 4,100


Tổng cộng ( Chưa VAT )

Số tiền phải thanh toán cho đối tác


MT Full (A)
MT Free (B)
MT tính tiền 0 0 0
Thành tiền

Note MT Full là tổng số MT đã sử dụng


MT Free là số lượng MT có MO

MT tính tiền = (A)-(B)


HĨA VIỆT NAM
Phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
NH THU CƯỚC DỊCH VỤ 8765

m 2022

Tổng MO Doanh thu Đ.tác

7 8 = (1*2+3*4+5*6)

392 1,538,300
1,538,300
0
1,538,300

0
0

Stk:
0971000009968
Tiết Minh Ba
Vietcombank
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
Hà Nội
BIÊN BẢN XÁC NHẬN SẢN LƯỢNG VÀ DOANH THU CƯỚC DỊCH VỤ
Mr. TRUNG KIÊN
Kỳ đối soát I tháng 3 năm 2022

Đơn giá Đơn giá Đơn giá


STT Số dịch vụ SL VTel SL Mobi SL Vina
Viettel Mobi Vina
1 A 1 2 3 4 5 5

2 8765 238 2,800 1,823 4,100 2,344 4,100


Tổng cộng ( Chưa VAT )
MT ( đơn giá 100đ/1MT )
Số tiền phải thanh toán cho đối tác
MT Full (A)
MT Free (B)
MT tính tiền 0 0 0
Thành tiền

Note MT Full là tổng số MT đã sử dụng


MT Free là số lượng MT có MO
MT tính tiền = (A)-(B)
HĨA VIỆT NAM
Phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
NH THU CƯỚC DỊCH VỤ 8765
N
m 2022

Tổng MO Doanh thu Đ.tác

7 8 = (1*2+3*4+5*6)

4,405 17,751,100
17,751,100
0
17,751,100
37,488,100
4,395,900
0 41,884,000
0
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
Hà N
BIÊN BẢN XÁC NHẬN SẢN LƯỢNG VÀ DOANH THU CƯỚC DỊCH VỤ
Mr. Phù Văn Kiên
Kỳ đối soát I tháng 3 năm 2022

Đơn giá Đơn giá Đơn giá


STT Số dịch vụ SL VTel SL Mobi SL Vina
Viettel Mobi Vina
User A 1 2 3 4 5 6
VP 8765 98 863 811
2,800 4,100 4,100
Tổng 98 863 811
Tổng cộng ( Chưa VAT )

Tổng cộng đã có VAT


Số tiền phải thanh toán cho đối tác
MT Full (A)
MT Free (B)
MT tính tiền 0 0 0
Thành tiền

Note MT Full là tổng số MT đã sử dụng


MT Free là số lượng MT có MO
MT tính tiền = (A)-(B)
ĨA VIỆT NAM
Phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
H THU CƯỚC DỊCH VỤ 8765

m 2022

Tổng MO Doanh thu Đ.tác

7 8 = (1*2+3*4+5*6)
1,772 7,137,800
1,772 7,137,800

7,137,800

0
0
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
Hà Nội
BIÊN BẢN XÁC NHẬN SẢN LƯỢNG VÀ DOANH THU CƯỚC DỊCH VỤ
Mr. Sơn
Kỳ đối soát I tháng 3 năm 2022

Đơn giá Đơn giá Đơn giá


STT Số dịch vụ SL VTel SL Mobi SL Vina
Viettel Mobi Vina
1 A 1 2 3 4 5 5

2 8765 58 2,800 151 4,100 103 4,100


Tổng cộng ( Chưa VAT )

Số tiền phải thanh toán cho đối tác


MT Full (A)
MT Free (B)
MT tính tiền 0 0 0
Thành tiền

Note MT Full là tổng số MT đã sử dụng


MT Free là số lượng MT có MO
MT tính tiền = (A)-(B)
HĨA VIỆT NAM
Phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
NH THU CƯỚC DỊCH VỤ 8765

m 2022

Tổng MO Doanh thu Đ.tác

7 8 = (1*2+3*4+5*6)

312 1,203,800
1,203,800
0
1,203,800

0
0
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
Hà Nộ
BIÊN BẢN XÁC NHẬN SẢN LƯỢNG VÀ DOANH THU CƯỚC DỊCH VỤ
Mr. Văn Kiên 2
Kỳ đối soát I tháng 3 năm 2022

Đơn giá Đơn giá Đơn giá


STT Số dịch vụ SL VTel SL Mobi SL Vina
Viettel Mobi Vina
User A 1 2 3 4 5 6
VP
8765
VP 2 23 2,800 538 4,100 432 4,100
Tổng 23 538 432
Tổng cộng ( Chưa VAT )

Tổng cộng đã có VAT


Số tiền phải thanh toán cho đối tác
MT Full (A)
MT Free (B)
MT tính tiền 0 0 0
Thành tiền

Note MT Full là tổng số MT đã sử dụng


MT Free là số lượng MT có MO
MT tính tiền = (A)-(B)
A VIỆT NAM
Phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
H THU CƯỚC DỊCH VỤ 8765

m 2022

Tổng MO Doanh thu Đ.tác

7 8 = (1*2+3*4+5*6)
- -
993 4,041,400
993 4,041,400

4,041,400

0
0
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
Hà Nội,
BIÊN BẢN XÁC NHẬN SẢN LƯỢNG VÀ DOANH THU CƯỚC DỊCH VỤ
Văn Kiên 3
Kỳ đối soát I tháng 3 năm 2022

Đơn giá Đơn giá Đơn giá


STT Số dịch vụ SL VTel SL Mobi SL Vina
Viettel Mobi Vina
1 A 1 2 3 4 5 5

2 8765 21 2,800 274 4,100 214 4,100


Tổng cộng ( Chưa VAT )

Số tiền phải thanh toán cho đối tác


MT Full (A)
MT Free (B)
MT tính tiền 0 0 0
Thành tiền

Note MT Full là tổng số MT đã sử dụng


MT Free là số lượng MT có MO
MT tính tiền = (A)-(B)
ĨA VIỆT NAM
Phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2021
H THU CƯỚC DỊCH VỤ 8765

m 2022

Tổng MO Doanh thu Đ.tác

7 8 = (1*2+3*4+5*6)

509 2,059,600
2,059,600
0
2,059,600

0
0
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
Hà Nội,
BIÊN BẢN XÁC NHẬN SẢN LƯỢNG VÀ DOANH THU CƯỚC DỊCH VỤ
Mr. TRUNG KIÊN
Kỳ đối soát I tháng 3 năm 2022

Đơn giá Đơn giá Đơn giá


STT Số dịch vụ SL VTel SL Mobi SL Vina
Viettel Mobi Vina
1 A 1 2 3 4 5 5

2 8765 57 2,800 678 4,100 868 4,100


Tổng cộng ( Chưa VAT )
MT ( đơn giá 100đ/1MT )
Số tiền phải thanh toán cho đối tác
MT Full (A)
MT Free (B)
MT tính tiền 0 0 0
Thành tiền

Note MT Full là tổng số MT đã sử dụng


MT Free là số lượng MT có MO
MT tính tiền = (A)-(B)
ĨA VIỆT NAM
Phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2020
H THU CƯỚC DỊCH VỤ 8765
N
m 2022

Tổng MO Doanh thu Đ.tác

7 8 = (1*2+3*4+5*6)

1,603 6,498,200
6,498,200
0
6,498,200

0
0

You might also like