Professional Documents
Culture Documents
TCDN
TCDN
ZERO COUPON
Mệnh giá 1000 YTM lấy nủa năm 3.5%
Giá mua đầu năm 179.05 kỳ hạn 50
nắm giữ đến cuối năm 191.81 sau 1 năm 2
thu nhập từ lợi tức 12.75
ngày trước đó
%Giá chào bán 109
23
1.097188
Giá ask 1097.188
TP CHUYỂN ĐỔI
tỷ lệ chuyển đổi 30 giá hiện tại
Mệnh giá 1000 giá thị trương
giá chuyển đổi 33.3333333
phần bù chuyển đổi 23% 40 $
giá trị thị trường chuyển đổi 810
giá trị chuyển đổi 810
27
850
ngày phát hành 5/30/2021 MG 100000
ngày đáo hạn 11/30/2021 ls coupon 8%
ngày bán 8/15/2021 C 8000
khoảng cách giữa 2 lần ĐH 183
khoảng cách ttoan cuối cùng tới ngày bán 76
lãi tích lũy 1661.2021857924
MG 1000 MG 1000
ls coupon 2% ls coupon 7.6%
C 20 C 76
T 34 T 16
r lãi s ck 3.50% giá bán 1,062.5
Tính Giá trái phiếu, sd PV $704.49 tính YTM 6.941%
huy động tiền 11400000 ls hiệu lực 14.36%
số cổ phiếu tối thiểu cần $16,181.92
TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ
r đô thị 6.00%
r chính phủ 8.00% -> r sau thuế 4.80%
thuế suất 40% chọn trái phiếu đô thị
mức tc hòa v 25.00%
CAPM
rf 4%
E(rm) 13%
beta 1.3
k 0.1505
trả cổ tức 2
giá cổ phiểu 22
Giá trị nội tại $20.86
400
… vc
40 40
tỷ suất cổ tức 2.50% Tỷ lệ cổ tức đang tăng là bao nh
cổ tức năm 0 1.48 giá bán 32.35
cổ tức năm 1 1.54 cổ tức hn 1.1
P 61.6 tssl tt 10.70%
g 4.05% g 7.06%
r tỷ suất ln iu cầu 6.55%
Hiện giá
$41.72
tỷ trọng đầu tư 52%
xs HPR A (tssl A) HPR B (tssl B) DM P
10% 32% 16% 24.32%
65% 14% 11% 12.56%
25% -28% 0% -14.56%
0% 0% 0% 0.00%
E(hpr)=E® tssl trung bình 5.30% 8.75% 6.96%
phương sai 3.98% 0.28% 1.66%
độ lệch chuẩn 19.94% 5.26% 12.90%
covar(rA,rB)=tổng p(s)*(HPRa-E(hprA)*(HPR B-E(HPR B)
covar(rA,rB) 1.05%
hệ số tương quan=covar(rA,rB)/(ĐLC A*ĐLC B)--> COVAR(RA,RB)=HSTQ A, B* ĐLC A* ĐLC B
𝜌 0.999894
DM ĐẦU TƯ
tssl P 15% tỷ trọng
đlc P 28% TSSL
rf 5% ĐLC
Mức e ngại rr A 3 HSTQ
tỷ trọng đtu vào dm 42.52% psai dm
TSSL dm nhận đc 9.25% đlc dm
ĐLC dm 0.12
slover X Y DM FI RR
tỷ trọng nhỏ 39% 61%
tssl 12% 8% 10% 4%
ĐLC 20% 13% 10.249% 0%
hpsai (0.004)
tỷ trọng đtu lớn 0% 100%
phương sai lớn
slover X Y DM
tỷ trọng nhỏ 32% 68% 100% 100%
tssl 12% 8% 9%
ĐLC 20% 13%
hpsai (0.004)
psai 1% min
Độ lệch so kỳ vọng HPR - tssl tb Bình phương độ lệch
HPR A -tssltb A HPR B -tssltb B DM P HPR A -tssltb A HPR B -tssltb B
26.700% 7.2500% 17.36% 7.129% 0.526%
8.700% 2.2500% 5.60% 0.757% 0.051%
-33.300% -8.7500% -21.52% 11.089% 0.766%
-5.300% -8.7500% -6.96% 0.281% 0.766%
C A* ĐLC B
I CỦA P=WA^2* PSAI CỦA A+ WB^2* PSAI CỦA B+2 WA*WB*ĐLC A* ĐLC B* HSTQ A,B
PSAI CỦA P= WA^2* PSAI CỦA A+ WB^2* PSAI CỦA B+2 WA*WB*COVAR (RA, RB)
C D DM A
25% 75% 28.00
10.00% 12.00% 11.50000% 300.00
20.00% 30.00% 39.6%
-1 12%
3.06%
17.50%
Tổng
100% 100%
0 min
ng độ lệch
DM P
3.015%
0.314%
4.629%
0.484%
trong excel
B C Tổng
10 13 21200
500.00 600.00
23.6% 36.8% 0.1192453
7% 15%
sở hữu 600 --> gttt sở hữu 24000 cti có số cp
cty có scp 75000 giá 1 cp
giá 1 cp 40 qđ phát hành nợ
gtri tt cp 2000000 --> tổng gt cti 3000000 ls nợ
TN trước thuế 140000 EBIT
cti tính vay 1000000 EPS
ls vay 8%
tỷ lệ mới 0.666667
số cp sở hữu mỡi 400
vậy cần bán 200
KO BÁN
sở hữu 500 --> ls vay tính là 56250
cty có scp 60000 --> cti mua lại 15000
giá 1 cp 50 --> gt khi có nợ 45000
EPS ko nợ 1.45 --> EPS có nợ 0.683333
TN trước thuế 87000
cti tính vay 750000
ls vay 8%
gtri cti có nợ 2250000
tổng gtri cti khi có nợ 3000000
% vcp có nợ 0.75
% nợ 0.25
đtu bđ 25000 gtri mới sh 18750
scp mới 375
5000
15 --> cti cần mua lại 2000
phát hành nợ 30000
10%
7500
1.5%
số cp chào bán 120000
giá bán 28
chênh lệch 8.50%
Tổng số tiền thực nhận 3074400
sl hợp đồng 6
slqc 100
X 32.5
C 1.8
S 34.6
LN 180
CHUYỂN ĐỔI
tzan đh 6 sl chuyển 1000
ls C 9% giá chuyển 85
MG 1000 giá bán 92
YTM 8.75% Giá trị c 1082.353
giá chuyển đ 22
giá hiện tại cp 21.6
Giá trị chuyển đổi cp 981.8182
tzan đh 6
ls C 7%
MG 1000
sh tp chuyển 9
giá chuyển đổi 25
Sl cp nhận đc nếu chuyển 360
CHỨNG QUYỀN
MG 1000
ls coupon 8%
C 80
T 15
lsck 11% -> giá trị thuần $784.27
số chứng chuyền $10.00 -> gtri tt của cq $215.73
--> gtri cq 21.57261
TH2: tăng trưởng đều
Cổ tức năm 1 3 r 15%
g 13% giá CP thg 120
t 4
cổ tức năm t 4.80542
NPVGO
thu nhâp 1000000 giá mỗi cổ phần 110
sl cp 100000
EPS 10 ->gtri 1 cp trc kh 100
ls ck r 10%
đtu -1000000 -> NPV dự án 1100000
tn mỗi năm 210000
-> gtri dự án htai 1000000 -> NPVGO 10
TSSL đòi hỏi
lợi nhuận 2,000,000 giá 10
sl cp 1,000,000
tỷ lệ LNGL 40%
ln chi cổ tức 60%
ROE qk 16%
ln tăng thêm 128000
g 6.4% 6.4%
ln năm tới 2128000
cổ tức năm tới 1276800
cổ tức/1 -> DIV 1.2768
R 19.17%
Định giá cp
TH1: Tăng trưởng đều
cổ tức n 0 2.15 tzan 16
% tăng cổ t 5%
r đòi 11%
Giá cp 78.22
Tn 34000000
ROE 16% tngl 80%
g 12.80%
tn năm tới 38352000