You are on page 1of 30

khi LS thị trường tăng -> hiện giá dòng tiền từ trái phiếu giảm -> gtri TP giả

Mệnh giá 1000 YTM 2.8%


Ls coupon 3.0% kỳ hạn 14
C 30 tssl hiện hành 2.92%
Giá TP $1,028.73
% thay đổi -5.49%

MG 1000 YTM 3.8%


giá TP 1,060 kỳ hạn 40
C nửa năm 40.941785
C hàng năm 81.883569
LS coupon 8.19%

THÔNG TIN YẾT GIÁ


mệnh giá 1000
%Giá đặt mua bid 102 %Giá chào bán ask 102
11 12
1.0234375 1.02375
Giá bid 1023.4375 Giá ask 1023.75

ls Coupon 4.375 Coupon 43.75


TSSL hiện hành 4.274%

ZERO COUPON
Mệnh giá 1000 YTM lấy nủa năm 3.5%
Giá mua đầu năm 179.05 kỳ hạn 50
nắm giữ đến cuối năm 191.81 sau 1 năm 2
thu nhập từ lợi tức 12.75

Mệnh giá 1000 YTM 2.74%


Ls coupon 3.3% kỳ hạn 18
C 33 tssl hiện hành nửa năm 3.72%
đang GD 89% tssl hiện hành 1 năm 7.4%
Giá trái phiếu 888 ls có hiệu lực hàng năm 5.56%
rái phiếu giảm -> gtri TP giảm giá TP ngược chiều LS

Mệnh giá 1000 YTM 3.3%


Ls coupon 3.0% kỳ hạn 14
C 30 tssl hiện hành 3.09%
Giá TP 972.24

ngày trước đó
%Giá chào bán 109
23
1.097188
Giá ask 1097.188

chênh lệch bid 102


1.0203125 1

TP CHUYỂN ĐỔI
tỷ lệ chuyển đổi 30 giá hiện tại
Mệnh giá 1000 giá thị trương
giá chuyển đổi 33.3333333
phần bù chuyển đổi 23% 40 $
giá trị thị trường chuyển đổi 810
giá trị chuyển đổi 810
27
850
ngày phát hành 5/30/2021 MG 100000
ngày đáo hạn 11/30/2021 ls coupon 8%
ngày bán 8/15/2021 C 8000
khoảng cách giữa 2 lần ĐH 183
khoảng cách ttoan cuối cùng tới ngày bán 76
lãi tích lũy 1661.2021857924

MG 1000 MG 1000
ls coupon 2% ls coupon 7.6%
C 20 C 76
T 34 T 16
r lãi s ck 3.50% giá bán 1,062.5
Tính Giá trái phiếu, sd PV $704.49 tính YTM 6.941%
huy động tiền 11400000 ls hiệu lực 14.36%
số cổ phiếu tối thiểu cần $16,181.92
TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ

r đô thị 6.00%
r chính phủ 8.00% -> r sau thuế 4.80%
thuế suất 40% chọn trái phiếu đô thị
mức tc hòa v 25.00%

Mệnh giá 1000


ls C 12%
C 1/2 60
số tháng chi 6
còn mấy tháng đh 2
lợi tức nhận sớm 40
giá sạch 1,000
giá niêm yết 1,040
TRÁI PHIẾU DOANH NGHIỆP

MG 1000 C 80 r chiết khấu


xác suất vỡ 10% -> 800
xác suất nhận 90% -> 1080
gtri kỳ vọng 1052
hiện giá TP 965.1376 r hứa hẹn (YTM) 11.9%

LỢI TỨC LŨY KẾ


Mệnh giá 1000 Mệnh giá 1000
ls C 6.8% ls C 5.9%
C 1/2 34 C 1/2 30
số tháng chi 6 số tháng chi 6
còn mấy tháng đh 2 còn mấy tháng đh 4
lợi tức nhận sớm 22.67 lợi tức nhận sớm 10
giá niêm yết 950 giá sạch 1,053
giá sạch 927 giá niêm yết 1,062.83
9%
3.8 lsck 12%
tăng g 22% 8%
năm Dòng tiền cổ tức Dòng tiền tính PV
1 4.636 $4.64
2 5.65592 $5.66
3 6.9002 $6.90
4 -> V3= D4/(r-g) 186.3060048 132.6089
Hiện giá thuần (giá trị nội tại) $146.17

CAPM
rf 4%
E(rm) 13%
beta 1.3
k 0.1505
trả cổ tức 2
giá cổ phiểu 22
Giá trị nội tại $20.86

EPS dự kiến 2.5


chi trả cổ tức 40%
ROE 14%
tssl đòi hỏi 11%
Giá trị nội tại $38.46
lsck 9% tính tiền cổ tức

Dòng tiền cổ tức Tiền từ bán


1 0.55 45.00 $41.98
2 0.6 52
giá trị htai $1.02

rf 3% tổng tiền 16,000


E(rm) 12% tỷ trọng A B
beta 1.62 25% 18.75%
k 0.170672 beta 1.47 0.54
tssl dự kiến 12% yêu cầu 0.9
alpha -6%

TN trước thuế 100


slcp 50
Tn trên 1 cp EPS 2
k, r 10%
V0 (ko tăng trưởng) 20 lùi lại nên tính V2
thực hiện dự án 0 1 2 3 4
PGVO -50 -40 0 40 40
-50 -40 400
NPV $244.21
Dm rf
24.8% 31.5%
1.74

400
… vc
40 40
tỷ suất cổ tức 2.50% Tỷ lệ cổ tức đang tăng là bao nh
cổ tức năm 0 1.48 giá bán 32.35
cổ tức năm 1 1.54 cổ tức hn 1.1
P 61.6 tssl tt 10.70%
g 4.05% g 7.06%
r tỷ suất ln iu cầu 6.55%

0.2 lsck 15.5% lsck 15%


tăng g 15% 3.5% tăng tiền 2
năm Dòng tiền Dòng tiền tính PV năm Dòng tiền
1 0.23 $0.23 1 9
2 0.2645 $0.26 2 11
3 0.304175 $0.30 3 13
4 0.349801 0.3498 4 15
5 --> V4 3.017036 $1.70 5 17
giá trị hiện tại $2.49

State of E Probabilit Return if State Occurs rf 3.80%


Stock A Stock B Stock C DMKH
tỷ trọng 35% 35% 30%
Boom 0.45 0.55 0.35 0.65 0.51
Normal 0.5 0.44 0.18 0.04 0.229
Bust 0.05 0.37 -0.17 -0.64 -0.122
0.3379 29.99%
đang tăng là bao nhiêu?

Hiện giá
$41.72
tỷ trọng đầu tư 52%
xs HPR A (tssl A) HPR B (tssl B) DM P
10% 32% 16% 24.32%
65% 14% 11% 12.56%
25% -28% 0% -14.56%
0% 0% 0% 0.00%
E(hpr)=E® tssl trung bình 5.30% 8.75% 6.96%
phương sai 3.98% 0.28% 1.66%
độ lệch chuẩn 19.94% 5.26% 12.90%
covar(rA,rB)=tổng p(s)*(HPRa-E(hprA)*(HPR B-E(HPR B)
covar(rA,rB) 1.05%
hệ số tương quan=covar(rA,rB)/(ĐLC A*ĐLC B)--> COVAR(RA,RB)=HSTQ A, B* ĐLC A* ĐLC B
𝜌 0.999894

dữ liệu quá khứ


năm HPR A HPR B DM P
2018 10% -19% -10.300%
2019 60% 14%
2020 30% 35% 33.500%
2021 0% 0% 0.000%
E(hpr)=E® tssl trung bình 25.00% 8% 7.7%
phương sai 7.00% 5.19% 5.2446%
độ lệch chuẩn 26.46% 22.78% 22.90%
covar(rA,rB) 0.0316666667
𝜌 0.5253753008

tỷ trọng đầu tư 30% PSAI CỦA P=WA^2* PSAI CỦA A+ W


E (rP) 12.75% --> PSAI CỦA P= WA^2* PSAI CỦA
psai DM 4.5031%
đlc 21.22%

DM ĐẦU TƯ
tssl P 15% tỷ trọng
đlc P 28% TSSL
rf 5% ĐLC
Mức e ngại rr A 3 HSTQ
tỷ trọng đtu vào dm 42.52% psai dm
TSSL dm nhận đc 9.25% đlc dm
ĐLC dm 0.12

slover X Y DM FI RR
tỷ trọng nhỏ 39% 61%
tssl 12% 8% 10% 4%
ĐLC 20% 13% 10.249% 0%
hpsai (0.004)
tỷ trọng đtu lớn 0% 100%
phương sai lớn

slover X Y DM
tỷ trọng nhỏ 32% 68% 100% 100%
tssl 12% 8% 9%
ĐLC 20% 13%
hpsai (0.004)
psai 1% min
Độ lệch so kỳ vọng HPR - tssl tb Bình phương độ lệch
HPR A -tssltb A HPR B -tssltb B DM P HPR A -tssltb A HPR B -tssltb B
26.700% 7.2500% 17.36% 7.129% 0.526%
8.700% 2.2500% 5.60% 0.757% 0.051%
-33.300% -8.7500% -21.52% 11.089% 0.766%
-5.300% -8.7500% -6.96% 0.281% 0.766%

C A* ĐLC B

Dữ liệu trong quá khứ, một số hàm trong excel


tssl trung bình Average

Phương sai Var.S


Độ lệch chuẩn Stdev.s
Hiệp phương sai Covariance.S
Hệ số tương quan Correl

I CỦA P=WA^2* PSAI CỦA A+ WB^2* PSAI CỦA B+2 WA*WB*ĐLC A* ĐLC B* HSTQ A,B
PSAI CỦA P= WA^2* PSAI CỦA A+ WB^2* PSAI CỦA B+2 WA*WB*COVAR (RA, RB)

C D DM A
25% 75% 28.00
10.00% 12.00% 11.50000% 300.00
20.00% 30.00% 39.6%
-1 12%
3.06%
17.50%

Tổng
100% 100%
0 min
ng độ lệch
DM P
3.015%
0.314%
4.629%
0.484%

trong excel

B C Tổng
10 13 21200
500.00 600.00
23.6% 36.8% 0.1192453
7% 15%
sở hữu 600 --> gttt sở hữu 24000 cti có số cp
cty có scp 75000 giá 1 cp
giá 1 cp 40 qđ phát hành nợ
gtri tt cp 2000000 --> tổng gt cti 3000000 ls nợ
TN trước thuế 140000 EBIT
cti tính vay 1000000 EPS
ls vay 8%
tỷ lệ mới 0.666667
số cp sở hữu mỡi 400
vậy cần bán 200

KO BÁN
sở hữu 500 --> ls vay tính là 56250
cty có scp 60000 --> cti mua lại 15000
giá 1 cp 50 --> gt khi có nợ 45000
EPS ko nợ 1.45 --> EPS có nợ 0.683333
TN trước thuế 87000
cti tính vay 750000
ls vay 8%
gtri cti có nợ 2250000
tổng gtri cti khi có nợ 3000000
% vcp có nợ 0.75
% nợ 0.25
đtu bđ 25000 gtri mới sh 18750
scp mới 375
5000
15 --> cti cần mua lại 2000
phát hành nợ 30000
10%
7500
1.5%
số cp chào bán 120000
giá bán 28
chênh lệch 8.50%
Tổng số tiền thực nhận 3074400

Huy động thêm 27520000 cp lưu hành 5600000


slcp chào bán 860000 đặc quyền 1
gtri htai 35
giá thuê bao 32
sl quyền cần 6
giá mỗi cp 34.57143
gtri quyền 0.428571

Huy động thêm 7500000 đặc quyền 1


giá cb 24 số cp 2100000
gtri htai 25
sl quyền ph 2100000
sl cp cần 312500
sl quyền câng cho cp mới 6.72
tỷ lệ sở hữu 8% giá chào b 21
slcp cti 3500000 đặc quyền 3
giá cp ph 28 gtri tt 23
đặc quyền 1 gtri cp ko gồm q 22.5
huy động 9000000 gtri quyền mới
sl sở hữu 280000
sl cp chào b 321428.6
Vị trí sh mới 7.33%
0.5
Lụa chọn 1 Lụa chọn 2 tăng đtu bđ 5%
đtu bđau -12500 -13125 lsck 14%
dòng tiền
1 7500 8500
2 7,500 8500
NPV (150.05) 871.61
Giá trị qc phải chờ 1,021.66

sl hợp đồng 6
slqc 100
X 32.5
C 1.8
S 34.6
LN 180
CHUYỂN ĐỔI
tzan đh 6 sl chuyển 1000
ls C 9% giá chuyển 85
MG 1000 giá bán 92
YTM 8.75% Giá trị c 1082.353
giá chuyển đ 22
giá hiện tại cp 21.6
Giá trị chuyển đổi cp 981.8182

tzan đh 6
ls C 7%
MG 1000
sh tp chuyển 9
giá chuyển đổi 25
Sl cp nhận đc nếu chuyển 360

CHỨNG QUYỀN
MG 1000
ls coupon 8%
C 80
T 15
lsck 11% -> giá trị thuần $784.27
số chứng chuyền $10.00 -> gtri tt của cq $215.73
--> gtri cq 21.57261
TH2: tăng trưởng đều
Cổ tức năm 1 3 r 15%
g 13% giá CP thg 120
t 4
cổ tức năm t 4.80542

TH3: tăng trưởng qua nhiều giai đoạn


cổ tức 3.1 năm thứ i 7
g cổ tức 6%
r năm i 11%
P (i-1) 93.23 P3 là năm 3 3
năm dòng tiền discount rate
4 3.91 13.0%
5 4.15
6 4.40
hiện giá dòng tiền tại P3 9.76 tổng 74.37

NPVGO
thu nhâp 1000000 giá mỗi cổ phần 110
sl cp 100000
EPS 10 ->gtri 1 cp trc kh 100
ls ck r 10%
đtu -1000000 -> NPV dự án 1100000
tn mỗi năm 210000
-> gtri dự án htai 1000000 -> NPVGO 10
TSSL đòi hỏi
lợi nhuận 2,000,000 giá 10
sl cp 1,000,000
tỷ lệ LNGL 40%
ln chi cổ tức 60%
ROE qk 16%
ln tăng thêm 128000
g 6.4% 6.4%
ln năm tới 2128000
cổ tức năm tới 1276800
cổ tức/1 -> DIV 1.2768
R 19.17%
Định giá cp
TH1: Tăng trưởng đều
cổ tức n 0 2.15 tzan 16
% tăng cổ t 5%
r đòi 11%
Giá cp 78.22

Bài 6/326 giá 72


R 11.50%
g= ts cổ tức 0.0575
D1 4.14
D0 3.915

Tn 34000000
ROE 16% tngl 80%
g 12.80%
tn năm tới 38352000

TH3: tăng trưởng qua nhiều giai đoạn


cổ tức 3.1 là cổ tức n 7 7
g cổ tức 6%
r năm i 11%
P6 93.23 P3 là năm 3 3
năm dòng tiền discount rate
4 3.91 13.0%
5 4.15
6 4.40
hiện giá dòng tiền tại P3 9.76 tổng 74.37
Tính R
cổ tức 3.2
giá 63.5 tỷ suất cổ t 5.04%
g 6%
R 11.04%
Đều vĩnh viễn
lãi suất 10%
số kì 12
số phát sinh mỗi kỳ 9
giá cổ phần $61.32

You might also like