Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần cách thức sơ chế nguyên liệu Kiểm tra phát âm với bài tập sau
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần cách thức sơ chế nguyên liệu Kiểm tra phát âm với bài tập sau
Lion Con sư tử
Hippopotamus Con hà mã
Chicken out Rút lui khỏi (một việc, một hành động nào đó)
Fish for Thu thập (thông tin, ý kiến một cách gián tiếp)