Professional Documents
Culture Documents
Book 1
Book 1
I Nhà xưởng
1 Giá trị ĐK 20,000 20,000 19,000 18,000 17,000
2 Khấu hao 0 1,000 1,000 1,000 1,000
3 Khấu hao lũy kế 0 1,000 2,000 3,000 4,000
4 Giá trị còn lại 20,000 19,000 18,000 17,000 16,000
II Máy móc thiết bị A
1 Giá trị ĐK 20,000 20,000 19,000 18,000 0
2 Khấu hao 0 1,000 1,000 0 0
3 Khấu hao lũy kế 0 1,000 2,000 0 0
4 Giá trị còn lại 20,000 19,000 18,000 0 0
III Máy móc thiết bị B
1 Giá trị ĐK
2 Khấu hao
3 Khấu hao lũy kế
4 Giá trị còn lại
IV Tổng TSCĐ
1 Giá trị ĐK
2 Khấu hao
3 Khấu hao lũy kế
4 Giá trị còn lại
Năm 5
16,000
0
0
0
0
0 Thanh lý tại đầu năm 4
0
0
STT Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4
1 Dư nợ ĐK 0 15,000
3 Dư nợ CK 0 5,000
0 0
0 0
0 0
0 0
STT Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4
1 Doanh thu
2.1 CPHĐ
3 EBIT
4 Lãi vay
5 EBT
7 Thuế TNDN
1 Doanh thu
Tỷ lệ phải thu
Năm 5
STT Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4
1 CP mua hàng
Tỷ lệ phải trả
Năm 5
STT Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2
1 Doanh thu
8 Thuế TNDN