You are on page 1of 15

Stt Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4

I Nhà xưởng
1 Giá trị ĐK 20,000 20,000 19,000 18,000 17,000
2 Khấu hao 0 1,000 1,000 1,000 1,000
3 Khấu hao lũy kế 0 1,000 2,000 3,000 4,000
4 Giá trị còn lại 20,000 19,000 18,000 17,000 16,000
II Máy móc thiết bị A
1 Giá trị ĐK 20,000 20,000 19,000 18,000 0
2 Khấu hao 0 1,000 1,000 0 0
3 Khấu hao lũy kế 0 1,000 2,000 0 0
4 Giá trị còn lại 20,000 19,000 18,000 0 0
III Máy móc thiết bị B
1 Giá trị ĐK
2 Khấu hao
3 Khấu hao lũy kế
4 Giá trị còn lại
IV Tổng TSCĐ
1 Giá trị ĐK
2 Khấu hao
3 Khấu hao lũy kế
4 Giá trị còn lại
Năm 5

16,000
0
0
0

0
0 Thanh lý tại đầu năm 4
0
0
STT Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4

1 Dư nợ ĐK 0 15,000

2.1 Lãi phát sinh trong kỳ 0 2,250

2.2 Nợ gốc đến kỳ phải trả 0

3 Dư nợ CK 0 5,000

Nếu đề cho: 2 năm đầu tiên của dự án đi vào hoạt động

Trả 30,000 chia làm 3 lần trả


Năm 5 STT Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3

0 1 Dư nợ ĐK 10,000 15,000 15,000 5,000

0 2.1 Lãi phát sinh trong kỳ 1000 1500 1500 500

0 2.2 Nợ gốc đến kỳ phải trả 5,000 10,000 5,000 5,000

0 3 Dư nợ CK 5,000 5,000 10,000 0

Đề: 3 năm đầu tiên của dự án

Vay 30 tỷ chia làm 2 lần trả

Lãi suất 10%


Năm 4 Năm 5

0 0

0 0

0 0

0 0
STT Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4

1 Doanh thu

1.1 Sản lượng

1.2 Giá bán

2.1 CPHĐ

2.2 CP khấu hao TSCĐ

3 EBIT

4 Lãi vay

5 EBT

6 Thu nhập bất thường

7 Thuế TNDN

8 Lợi nhuận sau thuế


Năm 5
STT Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4

1 Doanh thu

2 Khoản phải thu

3 Chênh lệch khoản phải thu

Tỷ lệ phải thu
Năm 5
STT Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4

1 CP mua hàng

2 Khoản phải trả

3 Chênh lệch khoản phải trả

Tỷ lệ phải trả
Năm 5
STT Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2

1 Quỹ tiền mặt

2 Nhu cầu tồn quỹ tiền mặt

3 Chênh lệch tồn quỹ tiền mặt


Năm 3 Năm 4 Năm 5
STT Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4

1 Doanh thu

2 Chênh lệch khoản phải thu

3 Thanh lý đất đai

4 Thanh lý nhà xưởng

5 Thanh lý máy móc thiết bị A

6 Thanh lý máy móc thiệt bị B

I Tổng ngân lưu vào

1 Đầu tư vào đất đai

2 Đầu tư vào nhà xưởng

3 Đầu tư vào máy móc thiết bị A

4 Đầu tư vào máy móc thiết bị B

5 Chi phí hoạt động

6 Chênh lệch khoản phải trả

7 Chênh lệch quỹ tiền mặt dự trữ

8 Thuế TNDN

II Tổng ngân lưu ra

III Ngân lưu ròng


Năm 5

You might also like