You are on page 1of 2

BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ

- Dự án: VUNG TAU PEARL Tổng giá trị theo Bảng giá (chưa VAT) 3,000,000,000
- Mã Sản phẩm: Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 0,0% -
-
- Khách hàng: - Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -
- Ngày dự kiến/ Ngày ký
Hợp đồng:
5/13/2022 Tổng giá trị Hợp đồng (Chưa VAT) sau CK bán hàng 3,000,000,000

Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI NGOÀI
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 18% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6% 509,523,288
(Chi tiết như bảng bên dưới):

Thanh toán vượt


Thông tin Hợp đồng Lãi ngân hàng Lãi vượt tiến độ
tiến độ Số tiền Thanh toán
Thời Đợt 1 sau khi trừ
Ngày đến Tỷ Ngày thực tế Số ngày Tiền lãi ngân Lũy kế tiền lãi Tiền lãi từng Lũy kế tiền lãi Tỉ lệ CK CK vượt tiến độ
Đợt Kỳ hạn thanh toán hạn Lũy kế
hạn lệ/đợt thanh toán vượt hàng từng đợt ngân hàng Đợt TT vượt vượt tiến độ (%)
(ngày)
1 Ngay khi ký HĐMB - 5/13/2022 30.0% 30.0% 5/13/2022 - - - - - 0.00% 900,000,000
2 60 ngày kể từ đợt 1 60 7/12/2022 4.5% 34.5% 5/13/2022 60 1,331,507 1,331,507 3,994,521 3,994,521 0.13% 1,031,005,479
3 60 ngày kể từ đợt 2 60 9/10/2022 4.5% 39.0% 5/13/2022 120 2,663,014 3,994,521 7,989,041 11,983,562 0.40% 1,158,016,438
4 60 ngày kể từ đợt 3 60 11/9/2022 4.5% 43.5% 5/13/2022 180 3,994,521 7,989,041 11,983,562 23,967,124 0.80% 1,281,032,876
5 60 ngày kể từ đợt 4 60 1/8/2023 4.5% 48.0% 5/13/2022 240 5,326,027 13,315,068 15,978,082 39,945,206 1.33% 1,400,054,794
6 60 ngày kể từ đợt 5 60 3/9/2023 4.5% 52.5% 5/13/2022 300 6,657,534 19,972,603 19,972,603 59,917,809 2.00% 1,515,082,191
7 60 ngày kể từ đợt 6 60 5/8/2023 4.5% 57.0% 5/13/2022 360 7,989,041 27,961,644 23,967,123 83,884,932 2.80% 1,626,115,068
8 60 ngày kể từ đợt 7 60 7/7/2023 4.5% 61.5% 5/13/2022 420 9,320,548 37,282,192 27,961,644 111,846,576 3.73% 1,733,153,424
9 60 ngày kể từ đợt 8 60 9/5/2023 4.5% 66.0% 5/13/2022 480 10,652,055 47,934,247 31,956,164 143,802,740 4.79% 1,836,197,260
10 60 ngày kể từ đợt 9 60 11/4/2023 4.5% 70.5% 5/13/2022 540 11,983,562 59,917,808 35,950,685 179,753,425 5.99% 1,935,246,575
11 60 ngày kể từ đợt 10 60 1/3/2024 4.5% 75.0% 5/13/2022 600 13,315,068 73,232,877 39,945,205 219,698,630 7.32% 2,030,301,370
12 60 ngày kể từ đợt 11 60 3/3/2024 4.5% 79.5% 5/13/2022 660 14,646,575 87,879,452 43,939,726 263,638,356 8.79% 2,121,361,644
13 60 ngày kể từ đợt 12 60 5/2/2024 4.5% 84.0% 5/13/2022 720 15,978,082 103,857,534 47,934,247 311,572,603 10.39% 2,208,427,397
14 60 ngày kể từ đợt 13 60 7/1/2024 4.5% 88.5% 5/13/2022 780 17,309,589 121,167,123 51,928,767 363,501,370 12.12% 2,291,498,630
15 60 ngày kể từ đợt 14 60 8/30/2024 4.5% 93.0% 5/13/2022 840 18,641,096 139,808,219 55,923,288 419,424,658 13.98% 2,370,575,342
Ngay sau khi gửi thông
16
báo bàn giao
30 9/29/2024 7.0% 100.0% 5/13/2022 870 30,032,877 169,841,096 90,098,630 509,523,288 16.98% 2,490,476,712

Lưu ý:

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐ) và được thanh toán 1 lần cho KH ngay khi KH ký và thanh toán đầy
đủ các Đợt vượt tiến độ.
BẢNG TÍNH TRỪ CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG
VÀ THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ (CHI NGOÀI)
Dự án: VŨNG TÀU PEARL (HĐMB TĐTT 30% - MỚI)
Mã sản phẩm:

Tên KH :

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú

1 Giá niêm yết (chưa VAT) 3,000,000,000

2 Tổng chiết khấu bán hàng 0.0% -

3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có)

Tổng giá trị ký Hợp đồng (chưa VAT) (sau khi


4 trừ chiết khấu bán hàng) 3,000,000,000 TGT ký HĐ chưa VAT

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký Hợp


5 đồng nếu vượt đến 100,0%
100.0% 509,523,288 Chi ngoài

Số tiền KH thanh toán khi ký Hợp đồng (sau


6 Chiết khấu vượt tiến độ)
2,490,476,712 TT Đợt 1 ký HĐ

Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán hàng 0,0%;


7 Chiết khấu vượt tiến độ đến 100,0%
509,523,288 7 = 2+5

Tp. HCM, ngày …../…../2022


XÁC NHẬN CỦA BP CÔNG NỢ XÁC NHẬN CỦA P. ĐIỀU HÀNH SÀN

DƯƠNG THỊ MINH CHÂU

You might also like