You are on page 1of 4

First name Surname 03 _Test 1 03_Test 3 03_TEST 03_TEST 15% TB 4 b

197KE08087 - Trần Ngọc Thanh An - K25KT4 7 5 2 8 6


197KE20657 - Vương Thúy An - K25KT5 7 7 9 9 8.5
197KE20664 - Lương Nguyễn Quỳnh Anh - K25KT2 7 7 5 7 7
197KE30345 - Chu Thụy Lan Anh - K25KT6 8 8 10 9 9.3
197KE08103 - Nguyễn Minh Anh - K25KT8 4 5 8 8 6.8
197KE20702 - Phan Thị Xuân Diễm - K25KT1 7 4 5 6 6
197KE20715 - Nguyễn Thị Duy - K25KT6 4 7 80 5.3
197KE20717 - Mai Xuân Duyên - K25KT7 5 6 6 6 6.3
197KE20751 - Nguyễn Hà Phúc Hải - K25KT10 9 10 10 8 9.8
187KE19320 - Trần Thị Hiền - K25KT1 9 8 9 7 8.8
197KE08219 - Dương Hà Thanh Hoa - K25KT1 8 10 10 8 9.5
197KE30417 - Nguyễn Ngọc Kim Hoa - K25KT4 5 5 6 9 6.8
197KE20790 - Huỳnh Thị Ngọc Hoài - K25KT7 8 8 8 4 7.5
197KE20802 - Hồ Bảo Huyền - K25KT1 7 8 9 6 8
197KE30430 - Trần Thị Ngọc Huyền - K25KT7 6 8 10 6 8
197KE20820 - Phan Ngọc Minh Kha - K25KT3 10 6 10 9 9.3
197KS12418 - Nguyễn Đức Thụy Khanh - K25KT8 10 10 9 8 9.8
197KE30453 - Lâm Ái Lâm - K25KT10 9 7 9 8 8.8
197KE20842 - Nguyễn Thảo Linh - K25KT6 7 8 9 8 8.5
187KE05448 - Nguyễn Trúc Phương Linh - K25KT7 8 9 9 7 8.8
197KE08276 - Bùi Thị Yến Linh - K25KT7 6 5- 2 3.8
197KE30465 - Nguyễn Thị Quế Linh - K25KT8 8 9 9 7 8.8
197KE33923 - Phạm Trần Nhật Linh - K25KT9 7 9 9 8 8.8
197KE08299 - Ngô Phương Loan - K25KT6 7 5 5 6 6.3
197KE20858 - Phạm Thị Hiền Lương - K25KT8 10 9 9 8 9.5
197KE30479 - Tô Huỳnh Mi - K25KT3 7 8 10 5 8
197KE20867 - Lâm Bình Minh - K25KT4 6 8 9 7 8
197KE20869 - Đỗ Trà My - K25KT5 8 7 10 4 7.8
197KE33925 - Trần Thị Thanh Ngân - K25KT1 9 8 6 9 8.5
197KE30493 - Bùi Thị Thu Ngân - K25KT3 7 7 10 7 8.3
197KE08368 - Từ Thị Thu Ngân - K25KT4 7 2 4.00 6 5.3
197KE20883 - Cao Lê Hùng Ngân - K25KT4 7 8 10 6 8.3
197KE20885 - Đoàn Thu Ngân - K25KT5 6 8 8 8 8
197KE30501 - Nguyễn Phạm Thanh Ngân - K25KT6 8 9 9 9 9.3
197KE08349 - Lưu Thị Kim Ngân - K25KT9 9 9 10 8 9.5
197KE20920 - Trương Bảo Ngọc - K25KT10 5 5 5 7 6
197KE08374 - Lý Mỹ Ngọc - K25KT5 8 8 7- 6.3
197KE30535 - Lê Phương Nhi - K25KT10 7 7 3 6 6.3
197KE20938 - Nguyễn Ái Nhi - K25KT2 9 7 10 9 9.3
197KE30541 - Nguyễn Thị Thủy Nhi - K25KT5 8 6 8 8 8
197KE08415 - Huỳnh Ngọc Phương Nhiên - K25KT3 - 5 4 7 4.5
197KE08417 - Dương Vân Nhung - K25KT4 7 4 5- 4.5
197KE20983 - Nguyễn Thị Hoàng Oanh - K25KT10 5 5 7- 4.8
187KE05638 - Nguyễn Vĩnh Phước - K25KT4 9 8 8 8 8.8
197KE30577 - Nguyễn Trần Thanh Phượng - K25KT1 8 10 10 8 9.5
197KE30573 - Lê Mai Phương - K25KT3 6 7 9 8 8
197KE34089 - Phạm Minh Phương - K25KT6 8 9 10 9 9.5
197KE30575 - Trần Đình Bảo Phương - K25KT7 7 8 8 9 8.5
197KE21013 - Phạm Đình Quốc - K25KT6 5 4 10 9 7.5
197KE08469 - Lê Đường Phương Quyên - K25KT4 5 6 8 8 7.3
197LH24472 - Lâm Thu Thảo - K25KT1 4 3 1- 2.5
197KE08518 - Trần Ngọc Thảo - K25KT3 10 5 10 8 8.8
197KE08503 - Huỳnh Ngọc Thảo - K25KT6 5 4 9 5 6.3
197KE08508 - Ngô Thị Thanh Thảo - K25KT7 6 10 10 9 9.3
197KE33602 - Nguyễn Thị Ngọc Thảo - K25KT8 8 9 10 6 8.8
197KE08557 - Nguyễn Thị Minh Thư - K25KT6 6 5 7 2 5.5
197KE21091 - Đỗ Lê Xuân Thương - K25KT5 6 5 7 4 6
197KE21092 - Phạm Thị Thương - K25KT8 6 5 9 8 7.5
197KE30632 - Nguyễn Thị Diễm Thúy - K25KT5 5 5 6 7 6.3
197KE30633 - Nguyễn Thị Mộng Thúy - K25KT6 9 9 10 9 9.8
197KE21095 - Nguyễn Thị Ánh Thy - K25KT1 9 4 10 9 8.5
197KE21105 - Mai Nguyễn Nhật Tiến - K25KT1 6 9 7 9 8.3
197KE08578 - Trần Thị Thuỷ Tiên - K25KT2 4 9 9 6 7.5
197KE30650 - Nguyễn Hồng Tiên - K25KT7 6 9 10 6 8.3
197KE08602 - Nguyễn Ngọc Trâm - K25KT5 2 8 10 8 7.5
197KE08606 - Nguyễn Thị Huyền Trâm - K25KT8 9 6 8 6 7.8
197KE21122 - Trần Thị Diểm Trang - K25KT10 6 8 6 2 6
197KE08585 - Du Thị Kiều Trang - K25KT3 9 9 9 8 9.3
197KE08592 - Nguyễn Thị Thùy Trang - K25KT6 6 5 9 6 7
197KE30674 - Nguyễn Thị Thanh Trúc - K25KT1 6 4 10 8 7.5
197KE21167 - Lê Thị Hồng Tuyền - K25KT6 8 7 8 9 8.5
197KE21169 - Trần Thị Thanh Tuyền - K25KT8 10 10 10 9 10
197KE08648 - Nguyễn Dương Mộng Tuyết - K25KT10 8 6 10 8 8.5
197KE33922 - Trần Thị Mỹ Uyên - K25KT5 7 5 9 8 7.8
197KE30694 - Nguyễn Thị Tường Vân - K25KT1 5 6 8- 5.3
197KE08664 - Nguyễn Thị Thùy Vi - K25KT6 9 9 10 6 9
197KE33520 - Huỳnh Thị Yến Vy - K25KT1 4 5 4- 3.8
197KE08676 - Lê Hà Thụy Vy - K25KT2 9 10 10 9 10
197KE21199 - Nguyễn Ngọc Thảo Vy - K25KT5 9 7 10 9 9.3
197KE30719 - Đoàn Thị Thu Xuân - K25KT2 3 5 4- 3.5
197KE21210 - Nguyễn Thị Kim Xuân - K25KT3 7 6 10 5 7.5
197KE08710 - Châu Kim Yến - K25KT10 5 5 9 5 6.5
5%_ NHÓ 30%_MIDT 50% 5 15 30
2.5 5.33 5.2
3 5.33 6
4 6 6.1
3.75 5.33 6.4
2.25 4 4.7
2.5 4.67 4.9
2.25 5.33 5
3 7.33 6.6
2.75 6.67 7.2
3 7.33 7.3
8 10 9.7
4 7.33 6.8
3 6 6.2
8.25 4.67 6
4.5 5.33 6
7 5.33 6.7
3 7.33 7.6
2.75 7.33 7.3
4.75 7.33 7.4
3 6.67 6.9
3 6 5
3 9.33 8.5
9 10 9.5
2.5 2.67 3.7
4.5 4.67 6.1
7 6 6.7
4 7.33 7.2
3.75 6 6.3
2.25 6.67 6.8
3 7.33 7.2
3 4.67 4.7
9 6.67 7.4
3 6 6.3
3 7.33 7.5
4.75 8.67 8.5
4 3.33 4.2
5.75 4.67 5.3
4 3.33 4.3
8 9.33 9.2
3 4 5.1
3 3.33 3.6
3 6.67 5.7
8.25 4.67 5.1
8 8 8.2
8 8 8.5
4 7.33 7.2
3 8.67 8.4
4.5 8.67 8.2
3.75 6 6.2
2.5 6.67 6.4
5.75 4.67 4.1
7 7.33 7.7
4.75 3.33 4.4
3 6.67 7.1
3 4 5.3
3 6 5.6
3 6 5.7
4.5 5.33 5.9
5.75 4 4.9
3 8.67 8.4
3 4 5.3
2.25 5.33 5.9
9 6.67 7.2
8.25 8 8.1
5.75 4.67 5.6
3 3.33 4.6
8.25 6 6.2
7 6.67 7.5
9 6.67 7
2.75 5.33 5.7
3 5.33 6
3 7.33 7.7
2.75 3.33 4.8
3 8 7.4
4 4 4.4
4.75 6.67 7.2
3 3.33 3.4
3 6.67 7.3
3.75 5.33 6.4
4 4.67 4.3
3 4.67 5.4
2.75 4.67 5

You might also like