You are on page 1of 17

STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính

1 197KE30345 Chu Thụy Lan Anh 05/09/2001 Nữ


2 197KE20664 Lương Nguyễn Quỳnh Anh 28/05/2001 Nữ
3 197KE08103 Nguyễn Minh Anh 17/10/2001 Nữ
4 197KE20688 Nguyễn Ngọc Minh Châu 24/06/2001 Nữ
5 197KE08219 Dương Hà Thanh Hoa 08/02/2001 Nữ
6 197KS12418 Nguyễn Đức Thụy Khanh 25/02/2001 Nữ
7 197KE08260 Ngô Duy Khoa 14/09/2001 Nam
8 197KE30465 Nguyễn Thị Quế Linh 07/07/2001 Nữ
9 187KE05448 Nguyễn Trúc Phương Linh 30/12/2000 Nữ
10 197KE33923 Phạm Trần Nhật Linh 18/03/2001 Nữ
11 197KE08302 Mai Ly 16/06/2001 Nữ
12 197KE30479 Tô Huỳnh Mi 20/11/2001 Nữ
13 197KE20867 Lâm Bình Minh 05/07/2001 Nữ
14 197KE20869 Đỗ Trà My 27/09/2001 Nữ
15 197KE30484 Nguyễn Thanh Thảo My 04/07/2001 Nữ
16 197KE30501 Nguyễn Phạm Thanh Ngân 19/09/2001 Nữ
17 197KE33925 Trần Thị Thanh Ngân 22/05/2001 Nữ
18 197KE08368 Từ Thị Thu Ngân 01/07/2001 Nữ
19 197KE20938 Nguyễn Ái Nhi 11/08/2001 Nữ
20 197KE08417 Dương Vân Nhung 18/02/2001 Nữ
21 197NA00791 Lê Kiều Thanh Phương 16/02/2001 Nữ
22 197KE30573 Lê Mai Phương 23/05/2001 Nữ
23 197KE34089 Phạm Minh Phương 14/08/2001 Nữ
24 187KE05638 Nguyễn Vĩnh Phước 02/07/2000 Nam
25 197KE30577 Nguyễn Trần Thanh Phượng 28/09/2001 Nữ
26 197KE21013 Phạm Đình Quốc 22/04/2001 Nam
27 197LH24472 Lâm Thu Thảo 20/09/2001 Nữ
28 197KE08578 Trần Thị Thuỷ Tiên 02/01/2001 Nữ
29 197KE21105 Mai Nguyễn Nhật Tiến 05/10/2001 Nam
30 197KE33520 Huỳnh Thị Yến Vy 21/06/2001 Nữ
31 197KE21199 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 06/11/2001 Nữ
32 197KE30719 Đoàn Thị Thu Xuân 30/03/2001 Nữ
Email Lớp hành chính 14/01/2022
anh.197ke30345@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT6
anh.197ke20664@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT2
anh.197ke08103@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT8
chau.197ke20688@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT5
hoa.197ke08219@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT1
khanh.197ks12418@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT8
khoa.197ke08260@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT8
linh.197ke30465@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT8
linh.187ke05448@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT7
linh.197ke33923@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT9
ly.197ke08302@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT9
mi.197ke30479@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT3
minh.197ke20867@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT4
my.197ke20869@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT5
my.197ke30484@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT2
ngan.197ke30501@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT6
ngan.197ke33925@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT1
ngan.197ke08368@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT4
nhi.197ke20938@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT2
nhung.197ke08417@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT4
phuong.197na00791@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT6
phuong.197ke30573@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT3
phuong.197ke34089@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT6
phuoc.187ke05638@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT4
phuong.197ke30577@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT1
quoc.197ke21013@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT6
thao.197lh24472@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT1
tien.197ke08578@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT2
tien.197ke21105@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT1
vy.197ke33520@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT1
vy.197ke21199@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT5
xuan.197ke30719@vanlanguni.vn Khóa 25 Kế toán-K25KT2
21/01/2022 18/02/2022 25/02/2022 04/03/2022 11/03/2022
18/03/2022 25/03/2022 01/04/2022 08/04/2022
Tên thành viên của nhóm, yêu Lớp họcThực
TT cầu cùng nhóm thực hành hành Tên đề tài dự kiến

Nhóm trưởng: Tel: 0357727713

Tên: Phạm Minh Phương Lớp 0201

Thành viên: Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết


định mua hàng trực tuyến của sinh
1
1. Nguyễn Đức Thụy Khanh Lớp 0201 viên khoa Kế Toán trường Đại học
Văn lang
2. Nguyễn Thị Quế Linh Lớp 0201

3. Nguyễn Trúc Phương Linh Lớp 0201

4. Nguyễn Phạm Thanh Ngân Lớp 0201

Tên thành viên của nhóm, yêu Lớp họcThực


TT cầu cùng nhóm thực hành hành Tên đề tài dự kiến

Nhóm trưởng: Tel: 0775787869

Tên: Dương Hà Thanh Hoa Lớp 0201

Thành viên: Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng


của sinh viên Văn Lang khi sử dụng dịch
1. Nguyễn Ái Nhi Lớp 0201 vụ thẻ ATM của ngân hàng Vietcombank
2
2. Nguyễn Trần Thanh Phượng Lớp 0201

3. Nguyễn Vĩnh Phước Lớp 0201

4. Phạm Trần Nhật Linh Lớp 0201

Tên thành viên của nhóm, yêu Lớp họcThực


TT cầu cùng nhóm thực hành hành Tên đề tài dự kiến

Nhóm trưởng: Tel: 0398860597

Nguyễn Minh Anh Lớp 0201

Các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả


3 làm việc nhóm của sinh viên k25 khoa
kế toán
Thành viên:
Các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả
3 1. Mai Nguyễn Nhật Tiến Lớp 0201 làm việc nhóm của sinh viên k25 khoa
kế toán
2. Trần Thị Thanh Ngân Lớp 0201

3. Lê Kiều Thanh Phương Lớp 0201

4. Nguyễn Thanh Thảo My

5. Trần Thị Thủy Tiên

Tên thành viên của nhóm, yêu Lớp họcThực


TT cầu cùng nhóm thực hành hành Tên đề tài dự kiến

Nhóm trưởng: Tel: 0974297627

Tên: Phạm Đình Quốc Lớp 0201

Thành viên:
Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử
4
1. Đỗ Trà My Lớp 0201 dụng ví điện tử Zalo pay khi mua sắm
trực tuyến của sinh viên Văn Lang
2. Chu Thụy Lan Anh Lớp 0201

3. Nguyễn Ngọc Thảo Vy Lớp 0201

4. Huỳnh Thị Yến Vy Lớp 0201

Tên thành viên của nhóm, yêu Lớp họcThực


TT cầu cùng nhóm thực hành hành Tên đề tài dự kiến

Tên thành viên của nhóm, yêu Lớp họcThực


TT cầu cùng nhóm thực hành hành Tên đề tài dự kiến

Nhóm trưởng: Tel: 0363472439

Tên: Từ Thị Thu Ngân Lớp 0201

Thành viên: Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng


đến sự hài lòng của sinh viên về chất
6
1. Dương Vân Nhung Lớp 0201 lượng các dịch vụ hỗ trợ tại Trường
Đại Học Văn Lang
2. Lâm Bình Minh Lớp 0201

3. Tô Huỳnh Mi Lớp 0201

4. Mai Ly Lớp 0201


Tên thành viên của nhóm, yêu Lớp họcThực
TT cầu cùng nhóm thực hành hành Tên đề tài dự kiến

Nhóm trưởng Tel: 0931149805

Tên: Ngô Duy Khoa Lớp 0201

Thành viên:
Các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến kết
7 1. Lâm Thu Thảo Lớp 0201 quả học tập sinh viên Trường Đại học
Văn Lang
2. Đoàn Thị Thu Xuân Lớp 0201

3. Lương Nguyễn Quỳnh Anh Lớp 0201

4. Lê Mai Phương Lớp 0201


20% 20% 10% 50% 21/1/22

Điểm đề Điểm thực Điểm chuyên


Tỷ trọng Quá trình Tính cấp thiết
cương hành cần

100% 9 10 10 9.6 x

100% 9 9.25 10 9.3 x

100% 9 10 10 9.6 x

100% 9 7.25 10 8.5 x

100% 9 9 10 9.2 x

100% 8.5 10 10 9.4 x

100% 8.5 10 10 9.4 x

100% 8.5 8 10 8.6 x

100% 8.5 9.75 10 9.3 x

100% 8.5 10 10 9.4 x

100% 8 7.25 9 7.9 x


100% 8 8.5 9 8.4 x

100% 8 9.25 8 8.5 x

100% 8 10 10 9.2 x

100% 8 9.5 10 9 x

100% 8 10 10 9.2 x

100% 6 6.5 9 6.8 x

100% 6 9.25 10 8.1 x

100% 6 9.25 10 8.1 x

100% 6 9.5 10 8.2 x

100% 6 5 8 6 x

100% 6.5 6.5 10 7.2 P

100% 6.5 6 9 6.8 x

100% 6.5 8.75 7 7.5 x

100% 6.5 9.5 10 8.4 x

100% 6.5 6 8 6.6 x


100% 6 5.5 9 6.4 x

100% 6 5 9 6.2 x

100% 6 4 8 5.6 x

100% 6 5 9 6.2 x

100% 6 8 9 7.4 x
16/2/22 18/2/22 25/2/22 4/3/2022 11/3/2022 18/3/22 25/3/22

Mục tiêu & Bảng câu Bảng câu


Tính mới Chương 1 SPSS1 SPSS2
Câu hỏi hỏi hỏi

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x P x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x
x x x x x x

x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x xx x

x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x

x x x x x x x

x x x x xx x

x x x x

x x x x x x x

x x x x x
C C

x x x xx x

x x x x xx x

x x x x

x x x x xx x

x x x x x x

You might also like