You are on page 1of 2

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CÁC LỚP NGHỈ HỌC NGÀY 13/5/2022 VÀ CHUYỂN HỌC BÙ SANG NGÀY 21/5/2022 (HN)

Hình
Số ST/
Mã HP Số TC Lớp học phần thức Thứ Tiết học Phòng học Giáo Viên
SV TT tuần
học
DC2CT21 3 Cơ học cơ sở-2-21 (04)/72DCDD21 29 LT 3 6 3->5 A1.104 Nguyễn Thị Thu Ngà
DC2CT31 2 Địa chất công trình-2-21 (01)/72DCGT21 23 LT 2 6 2->3 A1.202 Nguyễn Thị Bích Hạnh
DC2CT31 2 Địa chất công trình-2-21 (02)/72DCGT22 23 LT 2 6 4->5 A1.203 Đỗ Minh Ngọc
DC2CT31 2 Địa chất công trình-2-21 (04)/72DCDD21 29 LT 2 6 1->2 A1.104 Lê Văn Hiệp
DC2CK42 2 Động cơ điện-2-21 (01)/72DCCN21 52 LT 2 6 4->5 A1.101 Vương Thị Hương
DC3KT21 3 Kế toán tài chính 1-2-21 (05)/72DCKT25 53 LT 3 6 6->8 A1.204 Đặng Thu Hằng
DC2KV63 3 Kinh tế lượng-2-21 (13)/72DCKX23 54 LT 3 6 6->8 A1.101 Phạm Thị Thanh Nhàn
DC2KV62 3 Kinh tế vĩ mô-2-21 (02)/72DCKT22 53 LT 3 6 9->11 A1.202 Đỗ Thị Vân Anh
DC2KV62 3 Kinh tế vĩ mô-2-21 (03)/72DCKT23 56 LT 3 6 6->8 A1.203 Hoàng Thị Thanh
DC2KV62 3 Kinh tế vĩ mô-2-21 (06)/72DCKT26 56 LT 3 6 1->3 A1.204 Hoàng Thị Thanh
DC2DT31 2 Kỹ thuật điện-2-21 (02)/72DCDT22 60 LT 3 6 6->8 A1.201 Ngô Thị Thu Tình
DC1CB20 2 Lý thuyết xác suất - thống kê-2-21 (02)/72DCDT22 60 LT 2 6 9->10 A1.201 Vũ Dũng
DC1CB58 2 Lý thuyết xác suất - thống kê-2-21 (06)/72DCKT26 56 LT 2 6 4->5 A1.204 Hoàng Văn Cần
DC1CB92 2 Môi trường trong xây dựng-2-21 (01)/72DCGT21 23 LT 2 6 4->5 A1.202 Phạm Thị Ngọc Thùy
DC1CB92 2 Môi trường trong xây dựng-2-21 (06)/72DCDD23 40 LT 2 6 6->7 A1.103 Lư Thị Yến
Nguyễn Thị Khánh
DC2KV73 3 Quản trị học-2-21 (12)/72DCQM24 57 LT 3 6 9->11 A1.101
Ngọc
DC2KV67 3 Tài chính tiền tệ-2-21 (05)/72DCKT25 53 LT 3 6 9->11 A1.204 Trần Kim Thoa
DC1CB35 3 Tiếng Anh-2-21 (05)/72DCDD22 34 LT 4 6 2->5 A1.201 Dương Thị Hồng Anh
DC1CB35 3 Tiếng Anh-2-21 (06)/72DCDD23 40 LT 4 6 8->11 A1.103 Bùi Thị Phương Thảo
DC1CB57 3 Toán 3-2-21 (09)/72DCDT21 55 LT 3 6 8->10 A1.104 Thái Thị Kim Chung
DC1CB44 3 Toán cao cấp-2-21 (02)/72DCKT22 53 LT 3 6 6->8 A1.202 Hà Thị Thanh Tâm
DC1CB44 3 Toán cao cấp-2-21 (03)/72DCKT23 56 LT 3 6 9->11 A1.203 Hà Thị Thanh Tâm
DC2CT16 3 Trắc địa-2-21 (05)/72DCGT22 23 LT 3 6 1->3 A1.203 Nguyễn Thanh Hòa
DC1DT22 2 Vật lý đại cương 2-2-21 (01)/72DCDT21 55 LT 2 6 6->7 A1.104 Trần Thị Duyên
DC1CK22 2 Vật lý đại cương 2-2-21 (13)/72DCCN21 52 LT 2 6 2->3 A1.101 Đặng Thị Bích Hợp

1
Hình
Số ST/
Mã HP Số TC Lớp học phần thức Thứ Tiết học Phòng học Giáo Viên
SV TT tuần
học

You might also like