You are on page 1of 30

DANH SÁCH HỦY LỚP HỌC PHẦN

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018


HỆ CHÍNH QUY CÁC KHÓA 56, 57, 58, 59
THỜI GIAN GIẢNG DẠY HỌC TẬP
* K56: Đăng ký Chuyên đề thực tập theo Kế hoạch chung của Nhà trường và Khoa, Viện quản lý sinh viên
* K57, 58: Bắt đầu từ ngày 15/01/2018 đến 27/05/2018 (bao gồm 15 tuần giảng dạy + 02 tuần dự trữ)
* K59: Bắt đầu từ ngày 29/01/2018 đến 03/06/2018 (bao gồm 15 tuần giảng dạy + 02 tuần dự trữ)

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Công tác quốc phòng an


59 BM Công tác quốc phòng 2 6-7 D-504
ninh(217)_17

9-
59 BM Công tác quốc phòng Quân sự chung(217)_13 2 B-102
10

Dân số và tài nguyên môi


58 BM Dân số 2 6-7 B-306
trường(217)_1

Đường lối quân sự của Đảng cộng


59 BM Đường lối quân sự 2 4-5 A2-516
sản Việt Nam(217)_17

Đường lối quân sự của Đảng cộng


59 BM Đường lối quân sự 2 1-2 A2-303
sản Việt Nam(217)_28

58 BM Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(217)_1_18A 3 1-3 KTX005

58 BM Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(217)_13 3 6-8 KTX005

58 BM Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(217)_14 3 1-3 KTX005

58 BM Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(217)_16 3 3-5 KTX006

58 BM Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(217)_17 3 1-3 KTX004

58 BM Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(217)_18 3 1-3 KTX003

58 BM Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(217)_2_18A 3 1-3 KTX007

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 1
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

58 BM Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(217)_6 3 1-3 KTX005

58 BM Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(217)_1_18A 3 1-3 KTX011

58 BM Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(217)_10 3 6-8 KTX010

58 BM Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(217)_12 3 1-3 KTX011

58 BM Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(217)_13 3 6-8 KTX010

58 BM Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(217)_14 3 1-3 KTX010

58 BM Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(217)_15 3 3-5 KTX011

58 BM Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(217)_16 3 1-3 KTX012

58 BM Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(217)_18 3 1-3 KTX007

8-
58 BM Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(217)_2_18A 3 KTX011
10

8-
58 BM Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(217)_4 3 KTX007
10

58 BM Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(217)_8 3 1-3 KTX008

58 BM Giáo dục thể chất Tennis 2(217)_1 3 1-3 TENNIS001

58 BM Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE(217)_10 3 1-3 KTX016

58 BM Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE(217)_11 3 1-3 KTX017

8-
58 BM Giáo dục thể chất Võ 3 - KARATE(217)_1 3 KTX021
10

58 BM Giáo dục thể chất Võ 3 - KARATE(217)_2 3 3-5 KTX018

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 2
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

58 BM Giáo dục thể chất Võ 3 - TAEKWONDO(217)_1 3 1-3 KTX010

Tiếng Anh ngành Hệ thống thông tin


58 BM Hệ thống thông tin quản lý 3 3-5 A2-106
quản lý(217)_2

Tiếng Anh ngành Hệ thống thông tin


58 BM Hệ thống thông tin quản lý 3 6-8 A2-106
quản lý(217)_3

57 BM Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(217)_1 2 6-7 D-203

57 BM Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(217)_2 2 1-2 D-504

57 BM Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(217)_3 2 1-2 D-504

57 BM Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(217)_6 2 6-7 D-202

58 BM Kế toán quản trị Kế toán quản trị(217)_1 2 6-7 B-106

58 BM Kế toán quản trị Kế toán quản trị(217)_2 2 1-2 B-106

58 BM Kế toán quản trị Kế toán quản trị(217)_3 2 4-5 B-106

58 BM Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(217)_8 2 4-5 D-405

58 BM Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(217)_9 2 6-7 C-201

57 BM Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán(217)_2 1

57 BM Kế toán tài chính Kế toán tài chính(217)_1 2 4-5 A2-310

57 BM Kế toán tài chính Kế toán tài chính(217)_2 2 6-7 A2-507

9-
57 BM Kế toán tài chính Kế toán tài chính(217)_3 2 A2-302
10

57 BM Kế toán tài chính Kế toán tài chính(217)_5 2 4-5 A2-411

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 3
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

57 BM Kế toán tài chính Kế toán tài chính(217)_6 2 4-5 A2-508

57 BM Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính(217)_8 2 4-5 D-405

57 BM Kiểm toán Kiểm soát quản lý(217)_2 2 1-2 A2-301

57 BM Kiểm toán Kiểm soát quản lý(217)_3 2 6-7 A2-306

9-
57 BM Kiểm toán Kiểm toán căn bản(217)_2 2 A2-302
10

57 BM Kiểm toán Kiểm toán căn bản(217)_3 2 1-2 A2-103

57 BM Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(217)_4 2 6-7 A2-814

57 BM Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản(217)_1 2 4-5 A2-101

9-
57 BM Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản(217)_2 2 A2-307
10

57 BM Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản(217)_3 2 4-5 A2-410

9-
57 BM Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản(217)_4 2 A2-801
10

9-
58 BM Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản(217)_7 2 D-402
10

57 BM Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế(217)_2 2 6-7 A2-210

Quản trị kinh doanh bảo


57 BM Kinh tế bảo hiểm 2 4-5 A2-807
hiểm(217)_1

58 BM Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội(217)_7 2 6-7 A2-310

Dự báo kinh tế và kinh


57 BM Kinh tế công cộng 2 6-7 A2-109
doanh(217)_1

Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh


57 BM Kinh tế công cộng 2 1-2 C-101
vực KT - XH(217)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 4
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Dự báo kinh tế và kinh


58 BM Kinh tế công cộng 2 6-7 A2-101
doanh(217)_2

Dự báo kinh tế và kinh


58 BM Kinh tế công cộng 2 4-5 A2-302
doanh(217)_3

57 BM Kinh tế đầu tư Phân tích đầu tư(217)_1 2 4-5 A2-513

57 BM Kinh tế đầu tư Phân tích đầu tư(217)_2 2 6-7 A2-513

57 BM Kinh tế đầu tư Phân tích đầu tư(217)_3 2 1-2 A2-513

57 BM Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(217)_1 2 6-7 A2-306

57 BM Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(217)_2 2 6-7 A2-401

BM Kinh tế nông nghiệp và phát Quản trị kinh doanh nông 9-


57 2 D-402
triển nông thôn nghiệp(217)_2 10

BM Kinh tế nông nghiệp và phát Quản trị kinh doanh nông 9-


57 2 B-204
triển nông thôn nghiệp(217)_5 10

9-
58 BM Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(217)_4 2 A2-507
10

58 BM Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN(217)_2 2 6-7 B-301

58 BM Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(217)_1 2 6-7 B-103

58 BM Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(217)_3 2 4-5 B-103

BM Kinh tế và Kinh doanh


57 Kinh tế thương mại(217)_1 2 1-2 B-105
thương mại

BM Kinh tế và Kinh doanh


57 Kinh tế thương mại(217)_2 2 1-2 B-202
thương mại

BM Kinh tế và Kinh doanh


57 Kinh tế thương mại(217)_4 2 6-7 D-206
thương mại

BM Kinh tế và Kinh doanh


57 Kinh tế thương mại(217)_5 2 6-7 D-206
thương mại

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 5
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

BM Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


57 2 1-2 A2-301
thương mại mại(217)_1

BM Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


57 2 1-2 B-204
thương mại mại(217)_2

BM Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


57 2 6-7 A2-401
thương mại mại(217)_4

BM Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


57 2 6-7 A2-101
thương mại mại(217)_5

57 BM Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế đô thị(217)_1 2 4-5 A2-507

57 BM Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế đô thị(217)_2 2 1-2 A2-514

57 BM Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế đô thị(217)_4 2 6-7 A2-511

57 BM Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế đô thị(217)_5 2 4-5 A2-507

BM Kinh tế và quản lý môi


58 Địa lý kinh tế(217)_2 2 1-2 A2-511
trường

BM Kinh tế và quản lý môi


58 Địa lý kinh tế(217)_3 2 6-7 A2-310
trường

BM Kinh tế và quản lý môi


58 Địa lý kinh tế(217)_4 2 6-7 A2-508
trường

BM Kinh tế và quản lý môi


58 Địa lý kinh tế(217)_6 2 6-7 A2-407
trường

BM Kinh tế và quản lý môi


58 Kinh tế học biến đổi khí hậu(217)_1 2 6-7 B-301
trường

BM Kinh tế và quản lý môi Kinh tế và quản lý môi 9-


58 2 D-501
trường trường(217)_12 10

59 BM Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(217)_10 3 6-8 B-304

59 BM Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(217)_36 3 1-3 A2-516

58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_1 2 4-5 A2-305

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 6
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

9-
58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_10 2 B-205
10

9-
58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_12 2 A2-305
10

58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_2 2 4-5 A2-701

58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_4 2 4-5 A2-407

9-
58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_5 2 B-104
10

58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_6 2 1-2 A2-201

9-
58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_7 2 A2-311
10

9-
58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_8 2 A2-307
10

58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_9 2 6-7 A2-310

58 BM Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(217)_10 2 6-7 B-106

58 BM Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(217)_11 2 4-5 B-105

58 BM Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(217)_3 2 6-7 B-204

58 BM Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(217)_4 2 1-2 B-203

58 BM Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(217)_5 2 6-7 B-302

58 BM Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(217)_6 2 1-2 B-203

58 BM Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(217)_7 2 1-2 B-105

58 BM Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(217)_9 2 1-2 B-105

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 7
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

9-
57 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ Ngân hàng trung ương(217)_2 2 D-201
10

57 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ Ngân hàng trung ương(217)_4 2 6-7 D-202

58 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(217)_19 3 1-3 B-105

57 BM Marketing Marketing căn bản(217)_5 2 6-7 D-202

57 BM Marketing Quản trị quan hệ khách hàng(217)_3 2 6-7 A2-303

58 BM Marketing Marketing căn bản(217)_10 2 1-2 C-101

58 BM Marketing Marketing căn bản(217)_9 2 1-2 B-303

57 BM Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng(217)_5 2 6-7 A2-311

57 BM Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng(217)_6 2 6-7 A2-310

57 BM Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(217)_1 2 4-5 A2-310

57 BM Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(217)_2 2 6-7 B-306

57 BM Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(217)_3 2 1-2 C-101

57 BM Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(217)_4 2 6-7 D-401

57 BM Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(217)_5 2 6-7 D-304

57 BM Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(217)_7 2 6-7 D-504

57 BM Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(217)_8 2 4-5 D-401

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân


57 BM Ngân hàng thương mại 3 6-8 A2-106
hàng(217)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 8
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân


57 BM Ngân hàng thương mại 3 3-5 A2-106
hàng(217)_2

Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân


57 BM Ngân hàng thương mại 3 6-8 A2-105
hàng(217)_3

57 BM Ngân hàng thương mại Toán tài chính(217)_4 2 4-5 A2-108

57 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Pháp 1(217)_1 4 6-9 A2-207

57 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung 1(217)_2 4 6-9 A2-207

59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_100 4 6-9 A2-609

59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_51 4 6-9 A2-516

59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_52 4 6-9 A2-603

59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_54 4 6-9 A2-515

59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_56 4 2-5 A2-609

59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_59 4 2-5 A2-609

59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_61 4 2-5 A2-705

59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_62 4 6-9 A2-603

59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_65 4 6-9 A2-516

59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_73 4 6-9 A2-516

59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_74 4 6-9 A2-603

59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_83 4 6-9 A2-604

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 9
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_86 4 2-5 A2-601

59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_87 4 6-9 A2-604

57 BM Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư(217)_1 2 4-5 A2-401

BM Những nguyên lý cơ bản của Lịch sử các học thuyết kinh


58 2 1-2 B-104
chủ nghĩa Mác - Lênin tế(217)_1

BM Những nguyên lý cơ bản của Lịch sử các học thuyết kinh


58 2 6-7 B-104
chủ nghĩa Mác - Lênin tế(217)_2

BM Những nguyên lý cơ bản của Lịch sử các học thuyết kinh


58 2 4-5 B-104
chủ nghĩa Mác - Lênin tế(217)_3

BM Những nguyên lý cơ bản của Lịch sử các học thuyết kinh


58 2 4-5 B-104
chủ nghĩa Mác - Lênin tế(217)_4

BM Những nguyên lý cơ bản của Lịch sử các học thuyết kinh 9-


58 2 B-105
chủ nghĩa Mác - Lênin tế(217)_5 10

BM Những nguyên lý cơ bản của Lịch sử các học thuyết kinh


58 2 6-7 B-203
chủ nghĩa Mác - Lênin tế(217)_6

BM Những nguyên lý cơ bản của Những nguyên lý cơ bản của chủ 8-


59 3 D-504
chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2(217)_12 10

BM Những nguyên lý cơ bản của Những nguyên lý cơ bản của chủ


59 3 6-8 B-305
chủ nghĩa Mác - Lênin nghĩa Mác-Lênin 2(217)_26

9-
59 BM Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(217)_41 2 A2-514
10

9-
59 BM Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(217)_8 2 B-304
10

57 BM Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh tế(217)_1 2 1-2 A2-311

9-
58 BM Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(217)_2 2 D-401
10

58 BM Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(217)_3 2 1-2 D-401

9-
58 BM Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(217)_4 2 D-505
10

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 10
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

58 BM Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(217)_6 2 6-7 D-205

58 BM Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(217)_8 2 6-7 D-304

58 BM Quản lý kinh tế Quản lý học 1(217)_11 3 1-3 A2-409

8-
58 BM Quản lý kinh tế Quản lý học 1(217)_4 3 A2-411
10

58 BM Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý(217)_1 2 1-2 A2-311

58 BM Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý(217)_3 2 6-7 A2-301

58 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH Bảo vệ môi trường du lịch(217)_1 2 6-7 A2-410

Chuyên đề Tài chính cho nhà quản


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 4-5 A2-109
trị(217)_1

Kinh tế và quản lý công


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 1-2 D-401
nghiệp(217)_1

Kinh tế và quản lý công


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 6-7 D-204
nghiệp(217)_2

Kinh tế và quản lý công


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 6-7 D-204
nghiệp(217)_3

Kinh tế và quản lý công


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 1-2 D-502
nghiệp(217)_4

Kinh tế và quản lý công


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 6-7 D-501
nghiệp(217)_5

Kinh tế và quản lý công


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 1-2 D-206
nghiệp(217)_6

57 BM Quản trị doanh nghiệp Nghiên cứu kinh doanh(217)_3 2 6-7 D-201

9-
57 BM Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(217)_6 2 B-305
10

Quản trị kinh doanh công


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 1-2 A2-508
nghiệp(217)_1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 11
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Quản trị kinh doanh công


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 6-7 A2-412
nghiệp(217)_2

Quản trị kinh doanh công


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 6-7 C-201
nghiệp(217)_3

Quản trị kinh doanh công


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 6-7 A2-410
nghiệp(217)_4

Quản trị kinh doanh công


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 4-5 A2-714
nghiệp(217)_5

Quản trị kinh doanh công


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 4-5 A2-302
nghiệp(217)_6

Quản trị kinh doanh xây


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 4-5 A2-310
dựng(217)_1

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 4-5 A2-304
doanh(217)_1

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh


57 BM Quản trị doanh nghiệp 2 6-7 A2-105
doanh(217)_2

58 BM Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(217)_1 2 1-2 A2-311

58 BM Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(217)_4 2 6-7 A2-405

9-
58 BM Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(217)_6 2 A2-305
10

BM Quản trị kinh doanh Tổng Chuyên đề Chiến lược kinh doanh
57 2 1-2 D-201
hợp toàn cầu(217)_1

BM Quản trị kinh doanh Tổng Chuyên đề Phương pháp tối ưu


57 2 4-5 A2-201
hợp trong kinh doanh(217)_1

BM Quản trị kinh doanh Tổng


57 Quản trị chất lượng dịch vụ(217)_2 2 6-7 D-503
hợp

BM Quản trị kinh doanh Tổng


57 Quản trị kinh doanh 2(217)_1 3 1-3 D-202
hợp

BM Quản trị kinh doanh Tổng


57 Quản trị năng suất(217)_2 2 1-2 A2-514
hợp

BM Quản trị kinh doanh Tổng 8-


58 Quản trị kinh doanh 1(217)_13 3 A2-402
hợp 10

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 12
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

57 BM Quản trị nguồn nhân lực Quản trị nhân lực(217)_11 2 4-5 A2-514

9-
57 BM Quản trị nguồn nhân lực Quản trị nhân lực(217)_12 2 B-102
10

57 BM Quản trị nguồn nhân lực Quản trị nhân lực(217)_9 2 4-5 B-101

9-
58 BM Quản trị nguồn nhân lực Quản trị nhân lực(217)_14 2 D-401
10

58 BM Quản trị nguồn nhân lực Quản trị nhân lực(217)_16 2 6-7 D-403

8-
57 BM Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính(217)_1 3 D-202
10

57 BM Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(217)_1 2 4-5 D-402

8-
57 BM Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án(217)_1 3 D-202
10

57 BM Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(217)_1 2 4-5 A2-517

57 BM Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(217)_2 2 4-5 A2-401

57 BM Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(217)_3 2 6-7 A2-304

57 BM Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(217)_4 2 6-7 A2-701

Thanh toán quốc tế trong du 9-


57 BM Tài chính quốc tế 2 D-402
lịch(217)_1 10

57 BM Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(217)_3 2 4-5 A2-814

58 BM Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(217)_4 2 1-2 B-101

9-
58 BM Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(217)_5 2 A2-307
10

58 BM Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(217)_6 2 6-7 A2-306

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 13
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

57 BM Tin học kinh tế Hệ thống thương mại điện tử(217)_2 2 6-7 C-103

Quản trị dự án Hệ thống thông


57 BM Tin học kinh tế 2 6-7 C-103
tin(217)_2

8-
59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_10 3 A2-611
10

59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_11 3 1-3 A2-611

8-
59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_12 3 A2-611
10

59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_14 3 6-8 A2-612

59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_23 3 3-5 A2-612

59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_24 3 6-8 A2-610

59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_27 3 1-3 C-301

59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_3 3 1-3 A2-610

59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_33 3 1-3 C-301

8-
59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_36 3 C-301
10

59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_38 3 6-8 A2-612

8-
59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_4 3 A2-611
10

59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_5 3 1-3 A2-611

59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_7 3 1-3 A2-611

8-
59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_8 3 A2-611
10

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 14
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ


K Môn học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết -
giảng dạy tiết Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_9 3 1-3 A2-611

58 BM Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1(217)_10 2 4-5 D-403

58 BM Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1(217)_2 2 6-7 D-403

Phân tích thống kê nhiều


57 BM Toán kinh tế 2 6-7 A2-301
chiều(217)_2

58 BM Toán kinh tế Kinh tế lượng 2(217)_2 2 1-2 D-501

58 BM Toán kinh tế Kinh tế lượng 2(217)_3 2 1-2 C-201

Lý thuyết xác suất và thống kê toán


58 BM Toán kinh tế 3 1-3 D-403
1(217)_7

Phân tích thống kê nhiều 9-


58 BM Toán kinh tế 2 B-103
chiều(217)_3 10

Tiếng Anh ngành Toán ứng dụng


58 BM Toán kinh tế 2 6-7 A2-303
trong kinh tế(217)_1

Tiếng Anh ngành Toán ứng dụng


58 BM Toán kinh tế 2 4-5 A2-207
trong kinh tế(217)_2

58 BM Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(217)_9 2 6-7 B-302

Thống kê đầu tư và xây


57 BM Thống kê kinh doanh 2 1-2 A2-311
dựng(217)_1

58 BM Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(217)_5 2 6-7 B-206

57 BM Thống kê kinh tế xã hội Phân tích kinh tế xã hội(217)_1 2 6-7 A2-306

9-
57 BM Văn hóa kinh doanh Quản trị đổi mới(217)_2 2 D-206
10

Văn hóa và đạo đức kinh 9-


58 BM Văn hóa kinh doanh 2 D-503
doanh(217)_4 10
.

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 15
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

6-7 D-504

9-10 B-102

6-7 B-306

4-5 A2-516

1-2 A2-303

1-3 KTX005

6-8 KTX005

1-3 KTX005

3-5 KTX006

1-3 KTX004

1-3 KTX003

1-3 KTX007

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 16
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

1-3 KTX005

1-3 KTX011

6-8 KTX010

1-3 KTX011

6-8 KTX010

1-3 KTX010

3-5 KTX011

1-3 KTX012

1-3 KTX007

8-10 KTX011

8-10 KTX007

1-3 KTX008

1-3 TENNIS001

1-3 KTX016

1-3 KTX017

8-10 KTX021

3-5 KTX018

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 17
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

1-3 KTX010

3-5 A2-106

6-8 A2-106

6-7 D-203

1-2 D-504

1-2 D-504

6-7 D-202

6-7 B-106

1-2 B-106

4-5 B-106

4-5 D-405

6-7 C-201

4-5 A2-310

6-7 A2-507

9-10 A2-302

4-5 A2-411

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 18
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

4-5 A2-508

4-5 D-405

1-2 A2-301

6-7 A2-306

9-10 A2-302

1-2 A2-103

6-7 A2-814

4-5 A2-101

9-10 A2-307

4-5 A2-410

9-10 A2-801

9-10 D-402

6-7 A2-210

4-5 A2-807

6-7 A2-310

6-7 A2-109

1-2 C-101

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 19
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

6-7 A2-101

4-5 A2-302

4-5 A2-513

6-7 A2-513

1-2 A2-513

6-7 A2-306

6-7 A2-401

9-10 D-402

9-10 B-204

9-10 A2-507

6-7 B-301

6-7 B-103

4-5 B-103

1-2 B-105

1-2 B-202

6-7 D-206

6-7 D-206

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 20
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

1-2 A2-301

1-2 B-204

6-7 A2-401

6-7 A2-101

4-5 A2-507

1-2 A2-514

6-7 A2-511

4-5 A2-507

1-2 A2-511

6-7 A2-310

6-7 A2-508

6-7 A2-407

6-7 B-301

9-10 D-501

6-8 B-304

1-3 A2-516

4-5 A2-305

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 21
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

9-10 B-205

9-10 A2-305

4-5 A2-701

4-5 A2-407

9-10 B-104

1-2 A2-201

9-10 A2-311

9-10 A2-307

6-7 A2-310

6-7 B-106

4-5 B-105

6-7 B-204

1-2 B-203

6-7 B-302

1-2 B-203

1-2 B-105

1-2 B-105

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 22
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

9-10 D-201

6-7 D-202

1-3 B-105

6-7 D-202

6-7 A2-303

1-2 C-101

1-2 B-303

6-7 A2-311

6-7 A2-310

4-5 A2-310

6-7 B-306

1-2 C-101

6-7 D-401

6-7 D-304

6-7 D-504

4-5 D-401

6-8 A2-106

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 23
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

3-5 A2-106

6-8 A2-105

4-5 A2-108

6-9 A2-207

6-9 A2-207

6-9 A2-609

6-9 A2-516

6-9 A2-603

6-9 A2-515

2-5 A2-609

2-5 A2-609

2-5 A2-705

6-9 A2-603

6-9 A2-516

6-9 A2-516

6-9 A2-603

6-9 A2-604

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 24
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

2-5 A2-601

6-9 A2-604

4-5 A2-401

1-2 B-104

6-7 B-104

4-5 B-104

4-5 B-104

9-10 B-105

6-7 B-203

8-10 D-504

6-8 B-305

9-10 A2-514

9-10 B-304

1-2 A2-311

9-10 D-401

1-2 D-401

9-10 D-505

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 25
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

6-7 D-205

6-7 D-304

1-3 A2-409

8-10 A2-411

1-2 A2-311

6-7 A2-301

6-7 A2-410

4-5 A2-109

1-2 D-401

6-7 D-204

6-7 D-204

1-2 D-502

6-7 D-501

1-2 D-206

6-7 D-201

9-10 B-305

1-2 A2-508

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 26
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

6-7 A2-412

6-7 C-201

6-7 A2-410

4-5 A2-714

4-5 A2-302

4-5 A2-310

4-5 A2-304

6-7 A2-105

1-2 A2-311

6-7 A2-405

9-10 A2-305

1-2 D-201

4-5 A2-201

6-7 D-503

1-3 D-202

1-2 A2-514

8-10 A2-402

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 27
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

4-5 A2-514

9-10 B-102

4-5 B-101

9-10 D-401

6-7 D-403

8-10 D-202

4-5 D-402

8-10 D-202

4-5 A2-517

4-5 A2-401

6-7 A2-304

6-7 A2-701

9-10 D-402

4-5 A2-814

1-2 B-101

9-10 A2-307

6-7 A2-306

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 28
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

6-7 C-103

6-7 C-103

8-10 A2-611

1-3 A2-611

8-10 A2-611

6-8 A2-612

3-5 A2-612

6-8 A2-610

1-3 C-301

1-3 A2-610

1-3 C-301

8-10 C-301

6-8 A2-612

8-10 A2-611

1-3 A2-611

1-3 A2-611

8-10 A2-611

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 29
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú

1-3 A2-611

4-5 D-403

6-7 D-403

6-7 A2-301

1-2 D-501

1-2 C-201

1-3 D-403

9-10 B-103

6-7 A2-303

4-5 A2-207

6-7 B-302

1-2 A2-311

6-7 B-206

6-7 A2-306

9-10 D-206

9-10 D-503

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 30

You might also like