Professional Documents
Culture Documents
3. Danh Sách Hủy Lớp Học Phần Tkb - 2017 - 2018 - hk2 - hệ Cq 56, 57, 58 59
3. Danh Sách Hủy Lớp Học Phần Tkb - 2017 - 2018 - hk2 - hệ Cq 56, 57, 58 59
9-
59 BM Công tác quốc phòng Quân sự chung(217)_13 2 B-102
10
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 1
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
8-
58 BM Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(217)_2_18A 3 KTX011
10
8-
58 BM Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(217)_4 3 KTX007
10
8-
58 BM Giáo dục thể chất Võ 3 - KARATE(217)_1 3 KTX021
10
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 2
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9-
57 BM Kế toán tài chính Kế toán tài chính(217)_3 2 A2-302
10
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 3
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
57 BM Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính(217)_8 2 4-5 D-405
9-
57 BM Kiểm toán Kiểm toán căn bản(217)_2 2 A2-302
10
57 BM Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản(217)_1 2 4-5 A2-101
9-
57 BM Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản(217)_2 2 A2-307
10
57 BM Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản(217)_3 2 4-5 A2-410
9-
57 BM Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản(217)_4 2 A2-801
10
9-
58 BM Kinh doanh bất động sản Thị trường bất động sản(217)_7 2 D-402
10
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 4
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9-
58 BM Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(217)_4 2 A2-507
10
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 5
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 6
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9-
58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_10 2 B-205
10
9-
58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_12 2 A2-305
10
9-
58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_5 2 B-104
10
9-
58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_7 2 A2-311
10
9-
58 BM Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(217)_8 2 A2-307
10
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 7
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9-
57 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ Ngân hàng trung ương(217)_2 2 D-201
10
57 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ Ngân hàng trung ương(217)_4 2 6-7 D-202
58 BM Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(217)_19 3 1-3 B-105
57 BM Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(217)_1 2 4-5 A2-310
57 BM Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(217)_2 2 6-7 B-306
57 BM Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(217)_3 2 1-2 C-101
57 BM Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(217)_4 2 6-7 D-401
57 BM Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(217)_5 2 6-7 D-304
57 BM Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(217)_7 2 6-7 D-504
57 BM Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(217)_8 2 4-5 D-401
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 8
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_100 4 6-9 A2-609
59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_51 4 6-9 A2-516
59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_52 4 6-9 A2-603
59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_54 4 6-9 A2-515
59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_56 4 2-5 A2-609
59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_59 4 2-5 A2-609
59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_61 4 2-5 A2-705
59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_62 4 6-9 A2-603
59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_65 4 6-9 A2-516
59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_73 4 6-9 A2-516
59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_74 4 6-9 A2-603
59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_83 4 6-9 A2-604
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 9
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_86 4 2-5 A2-601
59 BM Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(217)_87 4 6-9 A2-604
9-
59 BM Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(217)_41 2 A2-514
10
9-
59 BM Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(217)_8 2 B-304
10
57 BM Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh tế(217)_1 2 1-2 A2-311
9-
58 BM Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(217)_2 2 D-401
10
9-
58 BM Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(217)_4 2 D-505
10
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 10
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
8-
58 BM Quản lý kinh tế Quản lý học 1(217)_4 3 A2-411
10
58 BM Quản trị Dịch vụ DL&LH Bảo vệ môi trường du lịch(217)_1 2 6-7 A2-410
57 BM Quản trị doanh nghiệp Nghiên cứu kinh doanh(217)_3 2 6-7 D-201
9-
57 BM Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(217)_6 2 B-305
10
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 11
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
58 BM Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(217)_1 2 1-2 A2-311
58 BM Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(217)_4 2 6-7 A2-405
9-
58 BM Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(217)_6 2 A2-305
10
BM Quản trị kinh doanh Tổng Chuyên đề Chiến lược kinh doanh
57 2 1-2 D-201
hợp toàn cầu(217)_1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 12
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
57 BM Quản trị nguồn nhân lực Quản trị nhân lực(217)_11 2 4-5 A2-514
9-
57 BM Quản trị nguồn nhân lực Quản trị nhân lực(217)_12 2 B-102
10
57 BM Quản trị nguồn nhân lực Quản trị nhân lực(217)_9 2 4-5 B-101
9-
58 BM Quản trị nguồn nhân lực Quản trị nhân lực(217)_14 2 D-401
10
58 BM Quản trị nguồn nhân lực Quản trị nhân lực(217)_16 2 6-7 D-403
8-
57 BM Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính(217)_1 3 D-202
10
57 BM Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(217)_1 2 4-5 D-402
8-
57 BM Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án(217)_1 3 D-202
10
9-
58 BM Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(217)_5 2 A2-307
10
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 13
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
57 BM Tin học kinh tế Hệ thống thương mại điện tử(217)_2 2 6-7 C-103
8-
59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_10 3 A2-611
10
8-
59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_12 3 A2-611
10
8-
59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_36 3 C-301
10
8-
59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_4 3 A2-611
10
8-
59 BM Tin học kinh tế Tin học đại cương(217)_8 3 A2-611
10
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 14
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
58 BM Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1(217)_10 2 4-5 D-403
58 BM Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1(217)_2 2 6-7 D-403
9-
57 BM Văn hóa kinh doanh Quản trị đổi mới(217)_2 2 D-206
10
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 15
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
6-7 D-504
9-10 B-102
6-7 B-306
4-5 A2-516
1-2 A2-303
1-3 KTX005
6-8 KTX005
1-3 KTX005
3-5 KTX006
1-3 KTX004
1-3 KTX003
1-3 KTX007
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 16
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
1-3 KTX005
1-3 KTX011
6-8 KTX010
1-3 KTX011
6-8 KTX010
1-3 KTX010
3-5 KTX011
1-3 KTX012
1-3 KTX007
8-10 KTX011
8-10 KTX007
1-3 KTX008
1-3 TENNIS001
1-3 KTX016
1-3 KTX017
8-10 KTX021
3-5 KTX018
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 17
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
1-3 KTX010
3-5 A2-106
6-8 A2-106
6-7 D-203
1-2 D-504
1-2 D-504
6-7 D-202
6-7 B-106
1-2 B-106
4-5 B-106
4-5 D-405
6-7 C-201
4-5 A2-310
6-7 A2-507
9-10 A2-302
4-5 A2-411
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 18
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
4-5 A2-508
4-5 D-405
1-2 A2-301
6-7 A2-306
9-10 A2-302
1-2 A2-103
6-7 A2-814
4-5 A2-101
9-10 A2-307
4-5 A2-410
9-10 A2-801
9-10 D-402
6-7 A2-210
4-5 A2-807
6-7 A2-310
6-7 A2-109
1-2 C-101
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 19
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
6-7 A2-101
4-5 A2-302
4-5 A2-513
6-7 A2-513
1-2 A2-513
6-7 A2-306
6-7 A2-401
9-10 D-402
9-10 B-204
9-10 A2-507
6-7 B-301
6-7 B-103
4-5 B-103
1-2 B-105
1-2 B-202
6-7 D-206
6-7 D-206
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 20
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
1-2 A2-301
1-2 B-204
6-7 A2-401
6-7 A2-101
4-5 A2-507
1-2 A2-514
6-7 A2-511
4-5 A2-507
1-2 A2-511
6-7 A2-310
6-7 A2-508
6-7 A2-407
6-7 B-301
9-10 D-501
6-8 B-304
1-3 A2-516
4-5 A2-305
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 21
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
9-10 B-205
9-10 A2-305
4-5 A2-701
4-5 A2-407
9-10 B-104
1-2 A2-201
9-10 A2-311
9-10 A2-307
6-7 A2-310
6-7 B-106
4-5 B-105
6-7 B-204
1-2 B-203
6-7 B-302
1-2 B-203
1-2 B-105
1-2 B-105
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 22
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
9-10 D-201
6-7 D-202
1-3 B-105
6-7 D-202
6-7 A2-303
1-2 C-101
1-2 B-303
6-7 A2-311
6-7 A2-310
4-5 A2-310
6-7 B-306
1-2 C-101
6-7 D-401
6-7 D-304
6-7 D-504
4-5 D-401
6-8 A2-106
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 23
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
3-5 A2-106
6-8 A2-105
4-5 A2-108
6-9 A2-207
6-9 A2-207
6-9 A2-609
6-9 A2-516
6-9 A2-603
6-9 A2-515
2-5 A2-609
2-5 A2-609
2-5 A2-705
6-9 A2-603
6-9 A2-516
6-9 A2-516
6-9 A2-603
6-9 A2-604
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 24
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
2-5 A2-601
6-9 A2-604
4-5 A2-401
1-2 B-104
6-7 B-104
4-5 B-104
4-5 B-104
9-10 B-105
6-7 B-203
8-10 D-504
6-8 B-305
9-10 A2-514
9-10 B-304
1-2 A2-311
9-10 D-401
1-2 D-401
9-10 D-505
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 25
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
6-7 D-205
6-7 D-304
1-3 A2-409
8-10 A2-411
1-2 A2-311
6-7 A2-301
6-7 A2-410
4-5 A2-109
1-2 D-401
6-7 D-204
6-7 D-204
1-2 D-502
6-7 D-501
1-2 D-206
6-7 D-201
9-10 B-305
1-2 A2-508
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 26
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
6-7 A2-412
6-7 C-201
6-7 A2-410
4-5 A2-714
4-5 A2-302
4-5 A2-310
4-5 A2-304
6-7 A2-105
1-2 A2-311
6-7 A2-405
9-10 A2-305
1-2 D-201
4-5 A2-201
6-7 D-503
1-3 D-202
1-2 A2-514
8-10 A2-402
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 27
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
4-5 A2-514
9-10 B-102
4-5 B-101
9-10 D-401
6-7 D-403
8-10 D-202
4-5 D-402
8-10 D-202
4-5 A2-517
4-5 A2-401
6-7 A2-304
6-7 A2-701
9-10 D-402
4-5 A2-814
1-2 B-101
9-10 A2-307
6-7 A2-306
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 28
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
6-7 C-103
6-7 C-103
8-10 A2-611
1-3 A2-611
8-10 A2-611
6-8 A2-612
3-5 A2-612
6-8 A2-610
1-3 C-301
1-3 A2-610
1-3 C-301
8-10 C-301
6-8 A2-612
8-10 A2-611
1-3 A2-611
1-3 A2-611
8-10 A2-611
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 29
Thứ Tiết Giảng đường Số chỗ Số ĐK Ghi chú
1-3 A2-611
4-5 D-403
6-7 D-403
6-7 A2-301
1-2 D-501
1-2 C-201
1-3 D-403
9-10 B-103
6-7 A2-303
4-5 A2-207
6-7 B-302
1-2 A2-311
6-7 B-206
6-7 A2-306
9-10 D-206
9-10 D-503
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ CHÍNH QUY Trang 30