You are on page 1of 45

TRƯỜNG TH THỊ

TRẤN DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG


Tháng 01 năm 2021
Lớp: 1A
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
STT 1
Họ và tên 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Số
Số tiền
xuất Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất
1 Phạm Duy An 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
2 Nguyễn Ngọc Bảo An 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Nguyễn Việt Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Nông Việt Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Đào Ng Duy Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Lưu Gia Bảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Ng Phạm Gia Bảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Hà Bảo Châu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Ng Thị Tuyết Chinh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
10 Nguyễn Thùy Dương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Đoàn Linh Đan 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Ng Vũ Quỳnh Đan 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Phạm Thu Hiền 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 Nguyễn Minh Hòa 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Ng Đình Huy Hoàng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Nguyễn Gia Huy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
17 Nguyễn Quang Huy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
18 Nguyễn Quang Huy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
19 Đàm Thế Kiệt 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
20 Tạ Hiếu Khánh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
21 Trịnh Hoàng Long 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
22 Nguyễn Minh Nhật 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
23 Trần Kim Ngân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
24 Hứa Gia Bảo Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
25 Ngô Bảo Ngọc 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
26 Trần Bảo Ngọc 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
27 Nguyễn Thảo Nhi 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
28 Nguyễn Phương Nhi 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
29 Phùng Anh Nghĩa 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
30 Phạm Thị Kiều 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
31 Phương
Lê Anh Quân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
32 Nguyễn Đức Quân 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
33 Trần Vũ Trường 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
34 Quyền
Nguyễn Đình Thịnh 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
35 Trần Quang Thanh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
36 Nguyễn Quang Vinh 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
37 Trần Việt Cường 1 0 0 0 0 1 1 1 1 5 13,000 65,000
38 0
39 0
Tổng cộng 0 0 0 36 36 36 35 0 0 0 32 33 35 37 0 0 0 36 36 35 35 0 0 0 37 37 37 37 0 0 0 570 7,410,000
Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Trần Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hải


TRƯỜNG TH THỊ
TRẤN DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 1B
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Số
STT Họ và tên Số tiền
xuất Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất
1 Lê Đức An 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
2 Nguyễn Ngọc Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Lưu Lan Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Nguyễn Duy Bảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Trần Gia Bảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Nguyễn Thanh Bình 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Vũ Minh Chiến 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Nguyễn Vân Chinh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Ng.Ngọc Hải Đăng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
10 Phạm Thùy Dung 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Nguyễn Đức Hùng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Hà Tuấn Kiệt 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Dương Minh Kiệt 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 Nguyễn Khánh Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Trần Khánh Ly 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Hà Phương Mai 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
17 Đỗ Nhật Minh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
18 Nguyễn Hoàng Nam 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
19 Lưu Thu Ngân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
20 Đặng Minh Quân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
21 Bùi Đức Quang 1 1 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
22 Nguyễn Như Quỳnh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
23 Bùi Nguyễn Lệ Tâm 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
24 Bùi Phương Thảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
25 Ng. Phương Thảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
26 Lê Phương Thảo 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
27 Phạm Quỳnh Anh 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 14 13,000 182,000
28 Lê Anh Thư 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
29 Bùi Quỳnh Trang 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
30 Trần Huyền Trang 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
31 Đinh Gia Vũ 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
32 Trần Phương Vy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
33 Dương Khánh Vy 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 14 13,000 182,000
34 Hứa Bảo Trâm 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 0 1 1 1 14 13,000 182,000
35 Trần Thảo Nguyên 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
36 Trần Duy Khánh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
0
0
0
Tổng cộng 0 0 0 36 36 35 35 0 0 0 34 35 35 34 0 0 0 35 36 36 35 0 0 0 35 36 35 35 0 0 0 563 7,319,000
Ngày tháng năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
Lập biểu

Trần Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hải


TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 1C
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất
1 Phạm Minh Ánh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
2 Nguyễn Lương Bằng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Trịnh Ngọc Bảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Vũ Đức Bảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Nguyễn Trọng Bình 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Trần Trung Đức 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Phan Thế Đức 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Lê Thu Hà 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Đặng Lan Hương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
10 Lê Bùi khánh Huyền 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Đỗ Vân Khánh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Đoàn Trung Kiên 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Nguyễn Trúc Lam 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 Nguyễn Đan Lê 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Dương Ngọc Mai 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Đinh Quang Minh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 15 13,000 195,000
17 Hà Nhật Nam 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
18 Trần Hải Ngân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
19 Nguyễn Kiều Ngân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 15 13,000 195,000
20 Nguyễn Khánh Ngân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
21 Văn Đăng Nghĩa 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
22 Lê Bảo Ngọc 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 14 13,000 182,000
23 Phạm Bảo Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
24 Cao Khánh Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
25 Trần Vân Phương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 1 1 1 13 13,000 169,000
26 Bùi Trần Nhật Quang 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 15 13,000 195,000
27 Đinh Thanh Thảo 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
28 Lê Phương Thảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
29 Dương Hà Anh Thư 1 1 1 1 0 0 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 13 13,000 169,000
30 Nguyễn Thùy Tiên 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 15 13,000 195,000
31 Nguyễn Vân Trà 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
32 Nguyễn Lê Minh Trí 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
33 Nguyễn Anh Tuấn 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 15 13,000 195,000
34 Vũ Thanh Tùng 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
35 Phạm Thế Uy 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
36 Vũ Quang Vinh 1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
37 Nguyễn Nhật Vinh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
0
0
Tổng cộng 0 0 0 37 37 35 37 0 0 0 34 35 36 37 0 0 0 36 36 36 36 0 0 0 35 36 35 35 0 0 0 573 7,449,000
Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Trần Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hải


TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 2A
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Số
STT Họ và tên Số tiền
xuất Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất
1 Nguyễn Hà Quỳnh Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
2 Nguyễn Tuấn Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Đặng Gia Bảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Nguyễn Bảo Châu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Bùi Đức Dũng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Nguyễn Tấn Dũng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Nguyễn Viết Dương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Phạm Minh Dương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Nguyễn Ngọc Hân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
10 Nguyễn Gia Huy A 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Nguyễn Gia Huy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Ngô Trung Kiên 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Trần Thanh Mai 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
14 Lê Nhật Minh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Nguyễn Đăng Minh 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
16 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
17 Nguyễn Khánh Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 15 13,000 195,000
18 Bùi Thị Như Nguyệt 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
19 Đào Tấn Phát 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
20 Nguyễn Thiện Phong 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
21 Trần Phong 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
22 Nguyễn Duy Phúc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 14 13,000 182,000
23 Trần Minh Phương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 15 13,000 195,000
24 Đỗ Hồng Quân 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 0 13 13,000 169,000
25 Phạm Minh Quân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
26 Vũ Minh Quân 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
27 Tô Thị Huệ Quyên 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 1 0 12 13,000 156,000
28 Nguyễn Thúy Quỳnh 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 13 13,000 169,000
29 Nguyễn Thanh Thanh 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
30 Ng.Ngọc Quỳnh Thư 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
31 Hà Thu Trang 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
32 Nguyễn Thùy Trang 1 1 1 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 13,000 65,000
33 Nguyễn Viết Tuấn 1 1 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
34 Nguyễn Thanh Tùng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 15 13,000 195,000
35 Đào Tuấn Vũ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 15 13,000 195,000
36 Trần Phương Vy 1 1 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 0 1 0 1 12 13,000 156,000
0
0
0
Tổng cộng 0 0 0 35 36 35 36 0 0 0 29 36 33 33 0 0 0 33 35 35 32 0 0 0 32 33 31 32 0 0 0 536 6,968,000
Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Trần Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hải

17190000

29603000

19732000

3420000

9720000
3095000

82760000
TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 2B
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất
1 Ng. Hoàng Thái An 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
2 Dương Quỳnh Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Phạm Duy Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Nguyễn Cao Cường 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Nguyễn Khánh Duy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Đặng Tiến Đạt 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Nguyễn Việt Hoàng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Trần Trung Hiếu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Phạm Thị Khánh Huệ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
10 Mông Gia Huy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Nguyễn Thanh Huyền 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Phùng Minh Khánh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Trần Đăng Khoa 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 N Huệ Phương Lan 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Đỗ Khánh Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Lã Hoàng Nhật Long 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
17 Hoàng Duy Mạnh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
18 Giàng Nhật Minh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
19 Nguyễn Bình Minh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
20 Trương Trà My 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
21 Nguyễn Thành Nam 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
22 Hoàng Bảo Ngọc 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
23 Phạm Thị Kim Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
24 Nguyễn Yến Nhi 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
25 Phạm Yến Nhi 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
26 Nguyễn Duy Phúc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
27 Trần Xuân Phúc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
28 Trần Việt Phương 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
29 Đỗ Minh Tâm 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
30 Đỗ Trần Nhật Tiến 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
31 Ng. Hoàng Cao Tiến 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
32 Mai Võ Minh Trí 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
33 Đặng Hoàng Tùng 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
34 Đặng Tường Vi 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 15 13,000 195,000
35 Bùi Ánh Xuân 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
0
0
0
0
Tổng cộng 0 0 0 35 35 34 34 0 0 0 33 31 35 35 0 0 0 35 35 33 34 0 0 0 35 35 35 34 0 0 0 548 7,124,000
Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Trần Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hải


533
TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 2C
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
STT Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Số
Số tiền một
xuất Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn xuất
1 Đỗ Khánh An 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
2 Nguyễn Bảo Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Trần Diệu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Mai Gia Bảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Tạ Ngọc Bích 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Nguyễn Lê Dũng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Nguyễn Tùng Dương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Vũ Viết Hải Đăng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Nguyễn Kim Hiền 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
10 Phạm Huy Hoàng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Phạm Thị Thu Hồng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Nguyễn Diệu Hương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Trương Đăng Khoa 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 Nguyễn Tùng Lâm 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Lê Đỗ Phương Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Nguyễn Hạ Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
17 Cổ Thành Long 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
18 Hán Ngọc Mai 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 15 13,000 195,000
19 Vũ Hoàng My 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
20 Trần Vũ Bảo Nam 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
21 Triệu Hoàng Nam 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
22 Đinh Kim Ngân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
23 Đinh Mỹ Ngân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 15 13,000 195,000
24 Hoàng Phương Ngân 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
25 Phạm Thị Ngọc Ngân 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
26 Nguyễn Hồng Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
27 Nguyễn Hải Phong 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
28 Phạm Tuệ Tâm 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
29 Hà Đức Thịnh 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
30 Nguyễn Phước Thịnh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
31 Nguyễn Đức Tiến 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
32 Lê Tuấn Trung 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
33 Hoàng Mạnh Tú 1 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
34 Nguyễn Minh Tùng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 15 13,000 195,000
35 Nguyễn Danh Tùng 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
36 Trịnh Xuân Vương 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
37 Nguyễn Hà Phương Vy 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
0
0
Tổng cộng 0 0 0 37 37 36 37 0 0 0 36 33 36 35 0 0 0 37 36 37 37 0 0 0 37 36 36 36 0 0 0 579 7,527,000
Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Trần Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hải


TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 3A
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
STT Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Số
Số tiền một
xuất Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn xuất
1 Trần Hà Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
2 Trần Duy Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Phạm Việt Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Phạm Tâm Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Lưu Ph.Tuấn Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Trần Xuân Bách 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Phạm Xuân Bách 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Lò Tiểu Băng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Đoàn Bảo Châu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
10 Trần Thùy Dương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Ng Thùy Dương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Phạm Lê Duy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Trần Khánh Duy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 Ngụy Hà Ngân Hà 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Hoàng Vân Hà 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Trần Hồng Quân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
17 Nguyễn Duy Khánh 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
18 Mã Việt Hoàng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
19 Lý Duy Hùng 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
20 Nguyễn Mai Lan 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
21 Nguyễn Tùng Lâm 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
22 Bùi Phạm Nhật Linh 1 0 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 13 13,000 169,000
23 Đinh Đức Mạnh 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
24 Phạm Bảo Nam 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
25 Ng Hà Bảo Ngọc 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
26 Phạm Tr Trí Nguyễn 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 15 13,000 195,000
27 Ng Như Phương 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
28 Đào Anh Phương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
29 Chu Bảo Trang 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
30 Trần Hoài Thu 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
31 Đinh Quang Tiến 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
32 Vũ Thùy Trang 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 13 13,000 169,000
33 Ng Ngọc Bảo Trang 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
34 Trương Quốc Trung 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
35 Lê Sơn Tùng 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 13 13,000 169,000
36 Nguyễn Tiến Vinh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
0
0
0
Tổng cộng 0 0 0 34 35 36 34 0 0 0 28 32 35 35 0 0 0 36 36 36 36 0 0 0 35 34 35 36 0 0 0 553 7,189,000
Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Nguyễn Thị Thu Hải


Trần Thị Thu Hà
TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 3B
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Số
Họ và tên Số tiền
T xuất Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất
1 Trương T Quỳnh Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
2 Triệu Quốc Bảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Hoàng Hải Băng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Nguyễn Bảo Châu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Phạm Quỳnh Chi 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Nguyễn Đức Duy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Hoàng Thùy Dương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Trần Đức Dương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Nguyễn Trường Hải 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
10 Ngô Phương Hiền 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Ng Đặng Thiên Hương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Phạm Khánh Hưng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Trần Anh Khôi 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 Hà Tiến Kiên 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Nguyễn Quỳnh Lam 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Lê Hà Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
17 Trần Khánh Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
18 Hà Khánh Ly 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
19 Ng Thị Khánh Ly 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
20 Bùi Nhật Minh 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 14 13,000 182,000
21 Nguyễn Ngọc Minh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 15 13,000 195,000
22 Vũ Anh Minh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
23 Trần Hải Nam 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
24 Lò Khánh Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
25 Trần Khánh Ngọc 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 13 13,000 169,000
26 Trần Trọng Nhật 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
27 Vũ Nam Phong 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
28 Hứa Nhật Quang 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
29 Phạm Anh Quân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 15 13,000 195,000
30 Hoàng Minh Thảo 1 1 1 0 0 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 13 13,000 169,000
31 Ngô Toàn Thắng 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
32 Phạm Minh Thuận 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
33 Lê Thu Thuỷ 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 14 13,000 182,000
34 Ng Trần Bảo Trân 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
35 Ng Trương Cẩm Tú 1 1 1 1 0 1 1 1 0 0 1 1 0 1 1 1 12 13,000 156,000
36 Đặng Minh Vũ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
1 1 13,000 13,000
0
0
Tổng cộng 0 0 0 37 36 35 33 0 0 0 33 35 36 34 0 0 0 33 33 35 34 0 0 0 33 36 35 36 0 0 0 554 7,202,000
Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Trần Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hải


TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 3C
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất
1 Nguyễn Đức Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
2 Ng Huyền Diệp Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Ng Lê Hồng Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Ng Ngô Đức Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Nguyễn Quỳnh Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Ng Thị Lan Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Phạm Ngọc Ánh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Lê Bùi Gia Bảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Lê Bảo Chi 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
10 Nguyễn Minh Châu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Phạm Thùy Dung 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Đặng Vũ Tiến Đạt 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Trần Quang Đạt 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 Bùi Phú Đức 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Ng Trường Giang 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Hoàng Gia Hân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
17 Phạm Lê Hoàng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
18 Nguyễn Tuấn Hưng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
19 Tiêu Quang Khánh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
20 Hoàng Phương Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
21 Đinh Tr Mạnh Long 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
22 Đặng Nhật Minh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
23 Nguyễn Bảo Nam 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
24 Trần Phương Nhi 1 0 0 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 13 13,000 169,000
25 Phạm Yến Nhi 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
26 Đỗ Tiến Thành Quân 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
27 Phạm Khánh Quỳnh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
28 Đỗ Ngọc Sơn 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
29 Hoàng Minh Sơn 0 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
30 Nguyễn Thế Sơn 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
31 Ng Hữu Đức Tài 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
32 Đoàn Thị Thương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
33 Hoàng Bảo Trâm 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
34 Bùi V Quốc Trung 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
35 Nguyễn Sơn Tùng 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
36 Đặng Thế Vinh 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
37 Vũ Phương Vy 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
38 Bùi Thị Hải Yến 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
0
Tổng cộng 0 0 0 36 34 37 36 0 0 0 36 37 38 38 0 0 0 38 38 38 38 0 0 0 38 38 38 38 0 0 0 596 7,748,000
Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Trần Thị Thu Hà


Nguyễn Thị Thu Hải
TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 4A
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất

1 Giàng Kiều Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000


2 Hoàng Vũ Nhật Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Lê Nguyễn Tuấn Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Nguyễn Gia Bách 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Đào Xuân Bằng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Nguyễn Gia Bình 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Nguyễn Bảo Chi 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Vũ Văn Minh Công 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Văn Đăng Dũng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
10 Bùi Đức Duy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Trần Quang Duy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Nguyễn Khánh Hà 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Nguyễn Ngọc Hà 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 Nguyễn Minh Hiếu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Trần Gia Huy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Nguyễn Thu Huyền 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
17 Lại Thế Gia Hưng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
18 Vũ Nhật Khánh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
19 Phạm Ngọc Lan 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
20 Lê Phương Liên 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
21 Nguyễn Phương Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
22 Nguyễn Tuấn Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
23 Bùi Khánh Ly 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
24 Nguyễn Như Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
25 Nguyễn Gia Nguyên 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất

26 H. T Ánh Nguyệt 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000


27 Đỗ Yến Nhi 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
28 Đỗ Hồng Nhung 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
29 Nguyễn Thu Phương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 15 13,000 195,000
30 Bùi Diễm Quỳnh 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
31 Mai Trọng Tấn 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
32 Phạm Văn Thành 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
33 Ngụy Anh Tú 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 13 13,000 169,000
34 Đào Trần Bảo Thy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
35 Hoàng Đức Trung 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
36 Nguyễn Văn Trung 1 1 1 0 0 0 1 1 1 0 1 1 1 0 1 1 11 13,000 143,000
37 Nguyễn Quốc Việt 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
0
0
Tổng cộng 0 0 0 37 37 37 36 0 0 0 34 34 37 36 0 0 0 37 36 37 37 0 0 0 37 36 35 37 0 0 0 580 7,540,000
Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Trần Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hải


TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 4B
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất

1 Bùi Ngọc Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000


2 Đinh Ph Bảo Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Ng Thị Nhật Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Đậu Trần Bảo Châu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Hoàng Ngọc Diệp 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Vũ Trung Dũng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Ng Thùy Dương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Đỗ Tiến Đạt 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Nguyễn Minh Đăng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
10 Tạ Khắc Hải Đăng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Nguyễn Thanh Hằng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Đinh Ngọc Hân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Nguyễn Trung Hiếu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 Nguyễn Việt Hoàng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Nguyễn Ánh Hồng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Nguyễn Tuấn Hùng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
17 Lê Hoàng Khải 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
18 Nguyễn Nam Khánh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
19 Đinh T Phương Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
20 Hoàng Hà Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
21 Nguyễn Bảo Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
22 Nguyễn Ngọc Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
23 Phạm Khánh Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
24 Khuất Duy Bảo Long 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
25 Ng Vi Bình Minh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 14 13,000 182,000
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất

26 Phạm Thu Ngân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000


27 Lương Khánh Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
28 Nguyễn Nam Phong 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 14 13,000 182,000
29 Hà Minh Tâm 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
30 Lê Thanh Tâm 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 0 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
31 Trần Danh Tú 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
32 Lê Anh Tùng 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 13 13,000 169,000
33 Nguyễn Xuân Tùng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 1 0 0 1 12 13,000 156,000
34 Hoàng Gia Tường 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
35 Nguyễn Linh Thảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
36 Đỗ Minh Trải 1 1 0 1 1 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 13 13,000 169,000
37 Vũ Anh Thư 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 0 13 13,000 169,000
38 Tô Chí Thành 1 1 1 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 1 1 1 13 13,000 169,000
39 Ng Phương Nam 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000

Tổng cộng 0 0 0 39 39 38 39 0 0 0 37 36 36 38 0 0 0 39 37 36 32 0 0 0 37 38 38 37 0 0 0 596 7,748,000


Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Nguyễn Thị Thu Hải


Trần Thị Thu Hà
TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 4C
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất

1 Bùi Đào Việt Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000


2 Ng Hoàng Quốc Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Đặng Huy Gia Bảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Nguyễn Đức Bằng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Hoàng Nhật Dũng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Hoàng Thùy Dương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Phan Đăng Dương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Đoàn Tiến Đạt 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Đào Hải Đăng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
10 Hoàng Nhật Đức 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Nguyễn Thu Hà 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Nguyễn Hoàng Hải 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Trần Gia Hiếu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 Đinh Gia Huy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Lê Minh Tuấn Hưng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Nguyễn Huy Khôi 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
17 Ng Phương Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
18 Ng Phương Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
19 Trần Khánh linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
20 Triệu Gia linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
21 Đỗ Thanh loan 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
22 Đỗ Hải Long 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
23 Bùi Ngọc Ninh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
24 Nguyễn Bảo Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
25 Đỗ Bảo Nhi 1 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất

26 Nguyễn Tuyết Nhi 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000


27 Bùi Minh Quân 1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 1 13 13,000 169,000
28 Trần Như Quỳnh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 15 13,000 195,000
29 Vũ Ng Minh Tâm 1 1 1 1 1 1 0 0 1 1 1 0 1 1 1 1 13 13,000 169,000
30 Đỗ Duy Thái 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
31 Ng Thị Thùy Trang 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
32 Phạm Bùi Q. Trang 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 14 13,000 182,000
33 Lê Thảo Uyên 1 1 1 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 1 1 1 13 13,000 169,000
34 Tường Hà Vi 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 13 13,000 169,000
35 Dương Thiên Trường 1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
0
0
0
0
Tổng cộng 0 0 0 35 35 32 34 0 0 0 32 32 32 33 0 0 0 33 34 33 33 0 0 0 35 34 34 35 0 0 0 536 6,968,000
Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Trần Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hải


TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 5A
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất

1 Đào Trung Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000


2 Lê Việt Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Ng. Ngọc Tâm Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Ng. Ngọc Trung Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Nguyễn Việt Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Hứa Gia Bách 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Đinh Gia Bảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Nguyễn Như Băng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Hoàng Mạnh Duy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
10 Nguyễn Linh Đan 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Cao Anh Đức 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Nguyễn Minh Hòa 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
13 Nguyễn Cảnh Hùng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 Nguyễn Gia Huy (A) 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Nguyễn Gia Huy (B) 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Quyền Gia Huy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
17 Ngô Khánh Huyền 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
18 Tòng T Kh. Huyền 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
19 Nguyễn Hương Lan 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
20 Đinh Ngọc Lâm 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
21 Đào Linh Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
22 Trần Khánh Linh 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
23 Đinh Ngọc Mai 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 0 1 14 13,000 182,000
24 Đỗ Hoàng Mai 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
25 Trần Nguyên Mạnh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất

26 Đoàn Khánh Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000


27 Đặng Trần Tâm Như 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 0 1 13 13,000 169,000
28 Trần Kiều Oanh 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
29 Nguyễn Tuấn Tú 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 15 13,000 195,000
30 Nguyễn Minh Trang 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
31 Phạm Hà Minh Vy 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
32 Nguyễn Lâm Oanh 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 13 13,000 169,000
33 Đặng Anh Tuấn 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 1 1 0 1 1 1 13 13,000 169,000
0 13,000 -
0
0
0
0
0
0 0 0 33 33 33 33 0 0 0 31 31 33 29 0 0 0 32 31 29 30 0 0 0 32 32 31 32 0 0 0 505 6,565,000
Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Trần Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hải


TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 5B
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất

1 Hà Phương Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000


2 Ng. Đức Hải Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Ng.Phương Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Nguyễn Duy Cường 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Nguyễn Khánh Duy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Đoàn Nam Hậu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Trần Thảo Hiền 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Lộc Gia Hiếu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Nguyễn Khắc Hiếu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
10 Đặng Gia Huy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Lê Anh Huy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
12 Lê Thu Hường 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Phạm Duy Khánh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 Đặng Thế Lâm 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Ng. Khắc Mai Lâm 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Đỗ Nhật Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
17 Trương Ngọc Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
18 Nguyễn Khánh Ly 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
19 Phạm Khánh Ly 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
20 Nguyễn Tiến Mạnh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
21 Đỗ Lê Hoàng Nam 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 15 13,000 195,000
22 Vũ Bảo Nam 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
23 Nguyễn Bảo Ngọc 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 0 1 1 1 0 1 13 13,000 169,000
24 Ng Thảo Nguyên 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 14 13,000 182,000
25 Trương Yến Nhi 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 14 13,000 182,000
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất

26 Ng Nhiếp Phong 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 0 1 1 13 13,000 169,000


27 Ng Ngọc Quang 1 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 13 13,000 169,000
28 Nguyễn Duy Quân 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 0 1 1 1 1 13 13,000 169,000
29 Nguyễn Sinh Quân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 14 13,000 182,000
30 Phùng Tiến Thành 0 1 1 1 0 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 13 13,000 169,000
31 Vũ Hoàng Thành 1 1 0 0 1 1 0 0 1 1 1 1 0 1 1 1 11 13,000 143,000
32 Phạm Thị Ph Thảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
33 Phạm Hoài Thương 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 0 1 1 0 0 1 12 13,000 156,000
34 Ng Thị Mai Trang 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 0 1 1 1 13 13,000 169,000
35 Phạm Mai Trang 0 1 1 1 0 1 0 1 0 1 1 1 1 0 1 0 10 13,000 130,000
0
0
0
0

Tổng cộng 0 0 0 33 34 32 33 0 0 0 33 33 32 33 0 0 0 33 32 31 27 0 0 0 32 31 32 33 0 0 0 514 6,682,000


Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Trần Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hải


TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Tổng hợp

Lớp S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1a 0 0 0 36 36 36 35 0 0 0 32 33 35 37 0 0 0 36 36 35

1b 0 0 0 36 36 35 35 0 0 0 34 35 35 34 0 0 0 35 36 36

1c 0 0 0 37 37 35 37 0 0 0 34 35 36 37 0 0 0 36 36 36

2a 0 0 0 35 36 35 36 0 0 0 29 36 33 33 0 0 0 33 35 35

2b 0 0 0 35 35 34 34 0 0 0 33 31 35 35 0 0 0 35 35 33

2c 0 0 0 37 37 36 37 0 0 0 36 33 36 35 0 0 0 37 36 37

3a 0 0 0 34 35 36 34 0 0 0 28 32 35 35 0 0 0 36 36 36

3b 0 0 0 37 36 35 33 0 0 0 33 35 36 34 0 0 0 33 33 35
3c 0 0 0 36 34 37 36 0 0 0 36 37 38 38 0 0 0 38 38 38
4a 0 0 0 37 37 37 36 0 0 0 34 34 37 36 0 0 0 37 36 37
4b 0 0 0 39 39 38 39 0 0 0 37 36 36 38 0 0 0 39 37 36
4c 0 0 0 35 35 32 34 0 0 0 32 32 32 33 0 0 0 33 34 33
5a 0 0 0 33 33 33 33 0 0 0 31 31 33 29 0 0 0 32 31 29
5b 0 0 0 33 34 32 33 0 0 0 33 33 32 33 0 0 0 33 32 31
5c 0 0 0 34 35 34 34 0 0 0 34 33 34 33 0 0 0 35 35 34
TS 0 0 0 534 535 525 526 0 0 0 496 506 523 520 0 0 0 528 526 521
TRƯA TẠI TRƯỜNG
21

N S B CN H B T N S B CN
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 TS
35 0 0 0 37 37 37 37 0 0 0 570 13000 7,410,000
35 0 0 0 35 36 35 35 0 0 0 563 13000 7,319,000
36 0 0 0 35 36 35 35 0 0 0 573 13000 7,449,000
32 0 0 0 32 33 31 32 0 0 0 536 13000 6,968,000
34 0 0 0 35 35 35 34 0 0 0 548 13000 7,124,000
37 0 0 0 37 36 36 36 0 0 0 579 13000 7,527,000
36 0 0 0 35 34 35 36 0 0 0 553 13000 7,189,000
34 0 0 0 33 36 35 36 0 0 0 554 13000 7,202,000
38 0 0 0 38 38 38 38 0 0 0 596 13000 7,748,000
37 0 0 0 37 36 35 37 0 0 0 580 13000 7,540,000
32 0 0 0 37 38 38 37 0 0 0 596 13000 7,748,000
33 0 0 0 35 34 34 35 0 0 0 536 13000 6,968,000
30 0 0 0 32 32 31 32 0 0 0 505 13000 6,565,000
27 0 0 0 32 31 32 33 0 0 0 514 13000 6,682,000
31 0 0 0 35 34 34 34 0 0 0 543 13000 7,059,000
507 0 0 0 525 526 521 527 0 0 0 8346 13000 108,498,000
TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 5c
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền một
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn xuất

1 Vũ Khánh An 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000


2 Tạ Ngọc Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Trương Quỳnh Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Đinh Gia Bảo 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Nguyễn Tuấn Dũng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Nguyễn Đình Duy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Đỗ Tiến Đạt 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Nguyễn Gia Huy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Vũ Quang Huy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
10 Võ Gia Hưng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Ngụy Thu Hường 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Lê Gia Khánh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Nguyễn Bảo Lâm 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 Nguyễn Tuệ Lâm 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Phạm Khánh Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Trần Gia Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
17 Nguyễn Thành Luân 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
18 Lê Khánh Ly 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
19 Lê Như Mai 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
20 Bùi Thanh Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
21 Phạm Trần B Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
22 Trần Bảo Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
23 Nguyễn Cao Phong 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
24 Phạm Minh Phúc 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
25 Lê Đỗ Xuân Phương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền một
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn xuất

26 Ng Thảo Phương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000


27 Ng Ngọc M Quân 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
28 Lê Thanh Thúy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
29 Đoàn Minh Thư 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
30 Hà Thùy Trang 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
31 Ngụy Hà H Trang 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
32 Ngô Thành Trung 1 1 0 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 13 13,000 169,000
33 Nguyễn Anh Tú 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
34 Đỗ Minh Vũ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
35 Hồ Tường Vy 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 12 13,000 156,000
0
0
0
0
Tổng cộng 0 0 0 34 35 34 34 0 0 0 34 33 34 33 0 0 0 35 35 34 31 0 0 0 35 34 34 34 0 0 0 543 7,059,000
Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Trần Thị Thu Hà Nguyễn Thị Thu Hải

You might also like