Professional Documents
Culture Documents
Chấm Ăn Tháng 01.2021
Chấm Ăn Tháng 01.2021
17190000
29603000
19732000
3420000
9720000
3095000
82760000
TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 2B
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn một xuất
1 Ng. Hoàng Thái An 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
2 Dương Quỳnh Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
3 Phạm Duy Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
4 Nguyễn Cao Cường 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
5 Nguyễn Khánh Duy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
6 Đặng Tiến Đạt 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
7 Nguyễn Việt Hoàng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
8 Trần Trung Hiếu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
9 Phạm Thị Khánh Huệ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
10 Mông Gia Huy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
11 Nguyễn Thanh Huyền 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
12 Phùng Minh Khánh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
13 Trần Đăng Khoa 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
14 N Huệ Phương Lan 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
15 Đỗ Khánh Linh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
16 Lã Hoàng Nhật Long 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
17 Hoàng Duy Mạnh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
18 Giàng Nhật Minh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
19 Nguyễn Bình Minh 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
20 Trương Trà My 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
21 Nguyễn Thành Nam 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
22 Hoàng Bảo Ngọc 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
23 Phạm Thị Kim Ngọc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 15 13,000 195,000
24 Nguyễn Yến Nhi 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
25 Phạm Yến Nhi 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
26 Nguyễn Duy Phúc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
27 Trần Xuân Phúc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
28 Trần Việt Phương 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
29 Đỗ Minh Tâm 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
30 Đỗ Trần Nhật Tiến 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
31 Ng. Hoàng Cao Tiến 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
32 Mai Võ Minh Trí 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 13,000 208,000
33 Đặng Hoàng Tùng 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 14 13,000 182,000
34 Đặng Tường Vi 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 15 13,000 195,000
35 Bùi Ánh Xuân 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 15 13,000 195,000
0
0
0
0
Tổng cộng 0 0 0 35 35 34 34 0 0 0 33 31 35 35 0 0 0 35 35 33 34 0 0 0 35 35 35 34 0 0 0 548 7,124,000
Ngày tháng năm 2020
Lập biểu Thủ trưởng đơn vị
Lớp S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1a 0 0 0 36 36 36 35 0 0 0 32 33 35 37 0 0 0 36 36 35
1b 0 0 0 36 36 35 35 0 0 0 34 35 35 34 0 0 0 35 36 36
1c 0 0 0 37 37 35 37 0 0 0 34 35 36 37 0 0 0 36 36 36
2a 0 0 0 35 36 35 36 0 0 0 29 36 33 33 0 0 0 33 35 35
2b 0 0 0 35 35 34 34 0 0 0 33 31 35 35 0 0 0 35 35 33
2c 0 0 0 37 37 36 37 0 0 0 36 33 36 35 0 0 0 37 36 37
3a 0 0 0 34 35 36 34 0 0 0 28 32 35 35 0 0 0 36 36 36
3b 0 0 0 37 36 35 33 0 0 0 33 35 36 34 0 0 0 33 33 35
3c 0 0 0 36 34 37 36 0 0 0 36 37 38 38 0 0 0 38 38 38
4a 0 0 0 37 37 37 36 0 0 0 34 34 37 36 0 0 0 37 36 37
4b 0 0 0 39 39 38 39 0 0 0 37 36 36 38 0 0 0 39 37 36
4c 0 0 0 35 35 32 34 0 0 0 32 32 32 33 0 0 0 33 34 33
5a 0 0 0 33 33 33 33 0 0 0 31 31 33 29 0 0 0 32 31 29
5b 0 0 0 33 34 32 33 0 0 0 33 33 32 33 0 0 0 33 32 31
5c 0 0 0 34 35 34 34 0 0 0 34 33 34 33 0 0 0 35 35 34
TS 0 0 0 534 535 525 526 0 0 0 496 506 523 520 0 0 0 528 526 521
TRƯA TẠI TRƯỜNG
21
N S B CN H B T N S B CN
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 TS
35 0 0 0 37 37 37 37 0 0 0 570 13000 7,410,000
35 0 0 0 35 36 35 35 0 0 0 563 13000 7,319,000
36 0 0 0 35 36 35 35 0 0 0 573 13000 7,449,000
32 0 0 0 32 33 31 32 0 0 0 536 13000 6,968,000
34 0 0 0 35 35 35 34 0 0 0 548 13000 7,124,000
37 0 0 0 37 36 36 36 0 0 0 579 13000 7,527,000
36 0 0 0 35 34 35 36 0 0 0 553 13000 7,189,000
34 0 0 0 33 36 35 36 0 0 0 554 13000 7,202,000
38 0 0 0 38 38 38 38 0 0 0 596 13000 7,748,000
37 0 0 0 37 36 35 37 0 0 0 580 13000 7,540,000
32 0 0 0 37 38 38 37 0 0 0 596 13000 7,748,000
33 0 0 0 35 34 34 35 0 0 0 536 13000 6,968,000
30 0 0 0 32 32 31 32 0 0 0 505 13000 6,565,000
27 0 0 0 32 31 32 33 0 0 0 514 13000 6,682,000
31 0 0 0 35 34 34 34 0 0 0 543 13000 7,059,000
507 0 0 0 525 526 521 527 0 0 0 8346 13000 108,498,000
TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
DANH SÁCH THU TIỀN ĂN CƠM TRƯA TẠI TRƯỜNG
Tháng 01 năm 2021
Lớp: 5c
Ngày, thứ trong tháng Tổng cộng
ST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tên Số xuất Số tiền một
T Thành tiền Ký nộp
S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN ăn xuất