Professional Documents
Culture Documents
Đề Sô 2
Đề Sô 2
A. 0 B. C. 1 D. 2
Câu 14. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả là 0?
x 1 2x 5
A. lim 3 B. lim .
x 1 x 1 x 2 x 10
x2 1
C. lim 2 D. lim x 2 1 x
x 1 x 3x 2 x
A. 0 . B. 2 . C. . D. .
2 x2 1 2 x2 x
Câu 16. Giới hạn của hàm số f x 4
khi x tiến đến + có kết quả là:
2x x x 1
1
A. 4 B. . C. 0 D.
4
x 1 x2 x 1
Câu 17. Tính lim .
x 0 x
A. 0 . B. 1 . C. . D. 2 .
x4 5x2 4
Câu 18. Tìm giới hạn B lim :
x 2 x3 8
1
A. . B. . C. . D. 1 .
6
Câu 19. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
3
A. lim x 2 x 1 x 2 . B. lim x2 x 1 x 2 .
x 2 x
3x 2 3x 2
C. lim . D. lim .
x 1 x 1 x 1 x 1
2 x 2 3x 1
khi x 1
Câu 20. Cho hàm số f x x 1 . Mệnh đề nào sau đây sai?
1 khi x 1
A. Hàm số gián đoạn tại x 1 . B. Hàm số liên tục tại x 1 .
C. Hàm số liên tục tại x 3 . D. Hàm số liên tục tại x 5.
2
x 1 ,x 1
Câu 21. Cho hàm số f x x 2 3 , x 1 . Tìm k để f x gián đoạn tại x 1 .
k2 ,x 1
A. k 2. B. k 2. C. k 2. D. k 1.
x2 5x 6
khi x 2
Câu 22. Biết rằng hàm số f x x 2 liên tục trên và n là một số thực tùy ý.
mx n khi x 2
Giá trị của m (tính theo n ) bằng
n n 1 n 1
A. . B. . C. . D. 1.
2 2 2
Câu 28. Cho hình hộp ABCD. A' B ' C ' D ' Gọi I , K lần lượt là tâm của các hình bình hành ABB ' A' và
BCC ' B ' . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Bốn điểm I , K , C , A đồng phẳng
1 1 ' '
B. IK AC AC
2 2
C. Ba vec tơ BD , IK , B ' C ' không đồng phẳng
D. BD 2IK 2BC
Câu 29. Cho hình lập phương ABCD. A B C D , góc giữa hai đường thẳng A B và B C là
A. 90 . B. 60 . C. 30 . D. 45 .
Câu 30. Cho tứ diện đều ABCD cạnh a . Tính cosin góc giữa hai đường thẳng AB và CI , với I là trung
điểm của AD .
3 1 3 3
A. . B. . C. . D. .
6 2 4 2
Câu 31. Cho ba đường thẳng a, b, c. Mệnh đề nào sau đây sai?
Câu 32. Cho ba đường thẳng a, b, c. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu a c và b c thì a//b. B. Nếu a b và b c thì a c.
C. Nếu a c và b c thì a b . D. Nếu a//b và c b thì c a .
Câu 33. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh bằng a và các cạnh bên đều bằng a .
Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AD và SD . Số đo của góc MN , SC bằng
A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
Câu 34. Cho hình hộp ABCD.A ' B ' C ' D ' . Giả sử tam giác AB ' C và A ' DC ' đều có ba góc nhọn. Góc
giữa hai đường thẳng AC và A ' D là góc nào sau đây?
A. AB ' C . B. DA ' C ' . C. BB ' D . D. BDB ' .
Câu 35. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a, M là trung điểm của cạnh BC. Gọi là góc giữa hai
đường thẳng AB và DM, khi đó cos bằng
3 2 3 1
A. B. C. D.
6 2 2 2
Phần 2. Tự luận
u1 2020
Câu 36. Cho dãy số un xác định bởi: 1 . Tìm lim un .
un 1 un 1 , n 1
2
x3 3 x 1
Câu 37. Tính các giới hạn sau: lim .
x x2 4 x
Câu 38. Tìm giá trị của m để hàm số f x liên tục tại x0 2.
3 x2 5
khi x 2
f x x 2
2m 3 khi x 2
Câu 39. Cho tứ diện đều ABCD , M là trung điểm của cạnh BC . Tính cos AB, DM
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.C 3.C 4.B 5.C 6.C 7.B 8.B 9.D 10.A
11.B 12.A 13.C 14.D 15.A 16.C 17.A 18.D 19.C 20.A
21.A 22.C 23.C 24.D 25.C 26.B 27.A 28.C 29.B 30.A
31.D 32.D 33.D 34.B 35.A
lim n 5 n 1
Câu 10. bằng:
A. 0 . B. 1. C. 5 . D. 3 .
Lời giải
Chọn A.
n 5 n 1 n 5 n 1 4
lim n 5 n 1 lim lim 0.
n 5 n 1 n 5 n 1
x3 8
Câu 12. Giới hạn lim có kết quả là:
x 2 2 x
A. 12 B. 12 . C. 8 D. 5
Lời giải
Chọn A
x3 8 x 2 x2 2x 4
lim lim 12 .
x 2 2 x x 2 2 x
A. 0 B. C. 1 D. 2
Lời giải
Chọn C
2x 2
lim x2 2x x lim lim 1.
x x 2 x 2
x 2x x 1 1
x
Câu 14. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả là 0?
x 1 2x 5
A. lim 3 B. lim .
x 1 x 1 x 2 x 10
x2 1
C. lim 2 D. lim x 2 1 x
x 1 x 3x 2 x
Lời giải
Chọn D
1
1 x
lim x2 1 x lim lim 0.
x x
x2 1 x x
1
1
1
x2
A. 0 . B. 2 . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
x 1 x 3 4
lim x 1 x 3 lim lim 0.
x x x 1 x 3 x x 1 x 3
2 x2 1 2 x2 x
Câu 16. Giới hạn của hàm số f x 4
khi x tiến đến + có kết quả là:
2x x x 1
1
A. 4 B. . C. 0 D.
4
Lời giải
Chọn C
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 7
NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489
1 1
2 x2 1 2 x2 x 2 2
1 x2 x
lim f x lim lim . 0
x x 2 x4 x x 1 x x 1 1
2 3 1
x x
x 1 x2 x 1
lim
Câu 17. Tính x 0 x .
A. 0 . B. 1 . C. . D. 2 .
Lời giải
Chọn A
x 1 x2 x 1 x 1 x2 x 1 x 1 x2 x 1
lim lim
x 0 x x 0
x x 1 x2 x 1
x2
lim
x 0
x x 1 x2 x 1
x
lim 0
x 0
x 1 x2 x 1
x4 5x2 4
Câu 18. Tìm giới hạn B lim :
x 2 x3 8
1
A. . B. . C. . D. 1 .
6
Lời giải
Chọn D
Ta có:
x4 5x2 4 ( x 2 1)( x 2 4) ( x 2 1)( x 2)( x 2) ( x 2 1)( x 2)
B lim lim lim lim 1.
x 2 x3 8 x 2 x 3 23 x 2 (x 2)( x 2 2 x 4) x 2 x2 2x 4
Câu 19. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
3
A. lim x 2 x 1 x 2 . B. lim x2 x 1 x 2 .
x 2 x
3x 2 3x 2
C. lim . D. lim .
x 1 x 1 x 1 x 1
3
x 3
3x 3 x 3
lim lim A đúng.
x
x 2
x 1 x 2 x
1 1 2 2
x 1 1
x x2 x
x2 x 1 x2 4x 4
+ Với đáp án B ta có: lim x2 x 1 x 2 lim
x x 2
x x 1 x 2
3x 2
Vậy lim C sai.
x 1 x 1
+ Với đáp án D ta có lim x 1 0 , x 1 0 với mọi x 1 và lim 3 x 2 1 0.
x 1 x 1
3x 2
Vậy lim D đúng.
x 1 x 1
2 x 2 3x 1
khi x 1
Câu 20. Cho hàm số f x x 1 . Mệnh đề nào sau đây sai?
1 khi x 1
A. Hàm số gián đoạn tại x 1 . B. Hàm số liên tục tại x 1 .
C. Hàm số liên tục tại x 3 . D. Hàm số liên tục tại x 5.
Lời giải
Chọn A
+) Hàm số đã cho có tập xác định D .
2
2 x 3x 1
+) Với x 1 thì f x liên tục trên từng khoảng ;1 và 1; . Do đó hàm số
x 1
liên tục tại các điểm x 5 và x 3 .Suy ra mệnh đề C và D đúng.
+) Mặt khác
2 x 2 3x 1 2x 1 x 1
lim f x lim lim lim 2 x 1 1 f 1
x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
x2 5x 6
khi x 2
Câu 22. Biết rằng hàm số f x x 2 liên tục trên và n là một số thực tùy
mx n khi x 2
ý. Giá trị của m (tính theo n ) bằng
lim f x lim mx n 2m n .
x 2 x 2
f 2 2m n .
Để hàm số liên tục tại x 2 thì
n 1
lim f x lim f x f 2 2m n 1 m .
x 2 x 2 2
2x 6
khi x 3
Câu 23. Cho hàm số f x 3 x 2 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
1
khi x 3
9
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc khoảng 3;3 .
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x 3.
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x 3.
D. Hàm số liên tục trên .
Lời giải.
Chọn C
2x 6
Ta có lim f x , vì lim 2 x 6 12 0
lim và lim 3 x 2 27 0 nên hàm số không
x 3 3x 2 27 x x 3 3 x 3
3 3
Hàm số rõ ràng liên tục trên các khoảng 0; ; ; và ;2 .
2 2 2 2
Ta xét tại x :
2
Trang 10 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
ĐỀ ÔN THI GIỮA KỲ 2- LỚP 11- NĂM HỌC 2021
lim f x lim 1 cos x 1 ; lim f x lim sin x 1 ;
x x x x
2 2 2 2
f 1;
2
Như vậy lim f x lim f x f nên hàm số f x liên tục tại điểm x .
x x
2 2
2 2
3
Ta xét tại x :
2
lim f x lim sin x 1 ; lim f x lim 1 cos x 1;
3 3 3 3
x x x x
2 2 2 2
3
Vì lim f x lim f x nên hàm số f x gián đoạn tại điểm x .
x
3
x
3 2
2 2
3
Do đó, trên đoạn 0; 2 hàm số chỉ gián đoạn tại điểm x .
2
Do tính chất tuần hoàn của hàm số y cos x và y sin x suy ra hàm số gián đoạn tại các điểm
3
x k2 , k .
2
3 3 1009 3
Ta có x 0;2018 0 k2 2018 k 320, 42 .
2 4 4
Vì k nên k 0,1, 2,....,320 .
Vậy, hàm số f có 321 điểm gián đoạn trên khoảng 0;2018 .
3x a 1 khi x 0
Câu 25. Cho hàm số f x 1 2x 1 . Tìm tất cả giá trị của a để hàm số đã cho liên tục
khi x 0
x
trên .
A. a 1 . B. a 3. C. a 2. D. a 4.
Lời giải
Chọn C
Tập xác định D .
Ta có: Hàm số liên tục trên các khoảng ;0 và 0; .
lim f x lim 3x a 1 a 1.
x 0 x 0
1 2x 1 2
lim f x lim lim 1.
x 0 x 0 x x 0 1 2x 1
f 0 a 1.
Hàm số liên tục trên Hàm số liên tục tại điểm x 0 a 1 1 a 2.
Câu 26. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. Phép chiếu song song biến đường thẳng thành đường thẳng, biến tia thành tia, biến đoạn thẳng
thảnh đoạn thẳng.
B. Phép chiếu song song biến hai đường thẳng song song thành hai đường thẳng song song.
C. Phép chiếu song song biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng và không thay đổi
thứ tự của ba điểm đó.
D. Phép chiếu song song không làm thay đổi tỉ số độ dài của hai đoạn thẳng nằm trên hai đường
thẳng song song hoặc cùng nằm trên một đường thẳng.
Lời giải
Chọn B
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 11
NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489
Tính chất của phép chiếu song song.
Phép chiếu song song biến hai đường thẳng song song thành hai đường thẳng song song hoặc
trùng nhau. Suy ra B sai: Chúng có thể trùng nhau.
Câu 27. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. Nếu giá của ba vectơ cắt nhau từng đôi một thì 3 vectơ đồng phẳng
B. Nếu ba vectơ a, b, c có một vec tơ 0 thì ba vectơ đồng phẳng
C. Nếu giá của ba vectơ a , b, c cùng song song với một mật phẳng thì ba vec tơ đó đồng phẳng
D. Nếu trong ba vectơ a , b, c có ha vec tơ cùng phương thì ba vectơ đó đồng phẳng
Lời giải
Chọn A
Câu 28. Cho hình hộp ABCD. A' B ' C ' D ' Gọi I , K lần lượt là tâm của các hình bình hành ABB ' A' và
BCC ' B ' . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Bốn điểm I , K , C , A đồng phẳng
1 1 ' '
B. IK AC AC
2 2
C. Ba vec tơ BD , IK , B ' C ' không đồng phẳng
D. BD 2IK 2BC
Lời giải
Chọn C
Câu 29. Cho hình lập phương ABCD. A B C D , góc giữa hai đường thẳng A B và B C là
A. 90 . B. 60 . C. 30 . D. 45 .
Lời giải
Chọn B
C B
D A
C' B'
D' A'
Ta có B C // A D A B; B C A B; A D DA B .
M
D
B
C
Gọi M là trung điểm của BD .
Ta có: IM // AB .
AB, IC IM , IC .
cos AB, IC cos IM , IC cos IM , IC cos MIC .
2 2 2
a a 3 a 3
MI 2 IC 2 MC 2 2 2 2 3
Mà: cos MIC .
2.MI .IC a a 3 6
2. .
2 2
3
cos AB, IC cos MIC .
6
Câu 31. Cho ba đường thẳng a, b, c. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu a//b thì a, c c, b . B. Nếu c//b thì a, b a, c .
Câu 34. Cho hình hộp ABCD.A ' B ' C ' D ' . Giả sử tam giác AB ' C và A ' DC ' đều có ba góc nhọn. Góc
giữa hai đường thẳng AC và A ' D là góc nào sau đây?
A. AB ' C . B. DA ' C ' . C. BB ' D . D. BDB ' .
Lời giải
Chọn B
B' C'
A' D'
B
C
A D
Ta có AC A ' C ' ( A ' B ' CD là hình bình hành) mà DA ' C ' nhọn nên
AC , A ' D A ' C ', A ' D DA ' C '. .
Câu 35. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a, M là trung điểm của cạnh BC. Gọi là góc giữa hai
đường thẳng AB và DM, khi đó cos bằng
3 2 3 1
A. B. C. D.
6 2 2 2
Lời giải:
Phần 2. Tự luận
u1 2020
Câu 36. Cho dãy số un xác định bởi: 1 . Tìm lim un .
un 1 un 1 , n 1
2
Lời giải
1 1
Ta có un 1 un 1 un 1 1 un 1 .
2 2
v1 2019
Đặt vn un 1 , ta có 1 n 1 .
vn 1 .vn
2
1
Suy ra dãy vn là một cấp số nhân có số hạng đầu bằng 2019 , công bội bằng nên
2
n 1
1
vn 2019. n 1 .
2
n 1
1
Suy ra un 2019. 1 n 1 , do đó lim un 1.
2
x3 3 x 1
Câu 37. Tính các giới hạn sau: lim .
x x2 4x
Lời giải
3 1 3 1
x3 1 2 1 2
x3 3 x 1 x x3 x x3
Ta có x .
x2 4 x 4 4
x2 1 1
x x
3 1 3 1
1 1
x2 x3 x2 x3
Vì lim x và lim 1 0 . Nên lim x .
x x 4 x 4
1 1
x x
3 1
1
x3 3 x 1 x2 x3
Vậy lim lim x .
x x2 4x x 4
1
x
Câu 38. Tìm giá trị của m để hàm số f x liên tục tại x0 2.
2 11
Hàm số f x liên tục tại x0 2 khi lim f x f 2 2m 3 m .
x 2 3 6
Câu 39. Cho tứ diện đều ABCD , M là trung điểm của cạnh BC . Tính cos AB, DM
Lời giải
A
B D
AB . AM .cos 30 AB . AD .cos 60
a 3 3 1 3a 2 a2 a2
a. . a.a.
2 2 2 4 2 4
3 3
cos AB, DM 0 AB, DM AB, DM cos AB, DM .
6 6
Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN) https://www.facebook.com/groups/703546230477890/