You are on page 1of 2

5.

    In his keynote(adj:ý nghĩa chính) address(n:bài diễn thuyết), Mr. Asakawa highlighted five
key policy areas that can support developing economies in Southeast Asia as they return to a path
of sustainable(bền vững) growth:
 => Ông Asakawa đã nhấn mạnh năm lĩnh vực chính sách chính trong bài phát biểu quan trọng
của mình có thể giúp các nền kinh tế đang phát triển Đông Nam Á quay trở lại con đường tăng
trưởng bền vững:
6.    First, address(v: đối phó, giải quyết) regional(adj):thuộc về kv) disparities and ensure more
equitable(công =), k thiên vị) access(n:cơ hội, khả năng) to technology, including an
expansion(sự bành trướng, mở rộng) of investments in digital(adj:kỹ thuật số) infrastructure(cơ
sở hạ tầng) to close the “digital divide”, while addressing cyber security.
 => Đầu tiên, các chính sách giải quyết sự chênh lệch giữa các khu vực và đảm bảo cơ hội tiếp
cận công nghệ công bằng hơn, bao gồm cả việc mở rộng đầu tư vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số để
thu hẹp “khoảng cách kỹ thuật số”, đồng thời giải quyết vấn đề bảo mật thông tin điện tử(an ninh
mạng).
7.    Second, facilitate(v:làm dễ dàng hơn) a green and resilient recovery by promoting
investments that drive(thúc đẩy) economic activity toward low-carbon and resilient practices.
 => Thứ hai, các chính sách thuận tiện cho quá trình phục hồi xanh và khả năng phục hồi bằng
cách đẩy mạnh các khoản đầu tư thúc đẩy hoạt động kinh tế theo hướng hàm lượng các-bon thấp
và các hoạt động có khả năng phục hồi.
8.    Third, strengthen regional cooperation and integration(hội nhập) by improving cross-
border(xuyên biên giới) digital connectivity(kết nối), e-customs systems, and electronic cargo
tracking systems.
 => Thứ ba, tăng cường hợp tác và hội nhập khu vực bằng cách cải thiện kết nối kỹ thuật số
xuyên biên giới, hệ thống hải quan điện tử và hệ thống theo dõi hàng hóa điện tử.
9.    Fourth, deepen(làm tăng) institutional(thể chế, quy định) capacity for mobilizing(vận động)
domestic(adj:trong nước) resources to finance public services, while ensuring debt(nợ)
sustainability.
 => Thứ tư, nâng cao năng lực thể chế cho việc vận động các nguồn lực trong nước để tài trợ cho
các dịch vụ công cộng, đồng thời đảm bảo tính bền vững các khoản nợ.
10.  Fifth, incubate, develop, and congregate small and medium-sized enterprises with
entrepreneurship and technology, supported by an aggregated(tổng hợp) financial, academic(học
thuật), and business ecosystem to help set the stage for tech-based growth.
 =>Thứ năm, ươm tạo, phát triển và tập hợp các doanh nghiệp vừa và nhỏ với kỹ năng kinh
doanh và công nghệ, được hỗ trợ bởi một hệ thống kinh doanh tổng hợp về tài chính, học thuật
và kinh doanh để tạo tiền đề cho tăng trưởng dựa trên sự tăng trưởng của công nghệ.
11.  As digitalization(số hóa) has become an integral(toàn bộ) part of longer-term economic
recovery, participants(người tham dự) discussed how to boost economic recovery(phục hồi)
through digital innovation(đổi mới), how to foster an environment for technology adoption, and
how to leverage(tận dụng) technology for health care and remote learning.
=> Khi số hóa thông tin đã trở thành một phần (trong toàn bộ) không thể thiếu của quá trình phục
hồi kinh tế lâu dài, Các đại biểu đã thảo luận về cách thúc đẩy phục hồi kinh tế thông qua đổi
mới kỹ thuật số, và cách tận dụng công nghệ để chăm sóc sức khỏe và học tập từ xa. 
12.  Participants also explored ways to facilitate a green and resilient recovery by promoting
climate and environmentally friendly investments. Intelligent transportation systems, for
example, can support real-time traffic control and transport routing systems to manage
congestion and reduce air pollution, while smart-grid(hệ thống điện lưới) systems are helping
secure a more efficient(hiệu quả) energy supply for a green recovery. 
 => Những người tham dự cũng khảo sát các cách để tạo điều kiện và khả năng phục hồi bằng
cách thúc đẩy các khoản đầu tư thân thiện với môi trường và khí hậu. Ví dụ, hệ thống giao thông
thông minh có thể hỗ trợ hệ thống định tuyến vận tải và kiểm soát giao thông thời gian thực để
quản lý tắc nghẽn và giảm ô nhiễm không khí, trong khi hệ thống điện lưới thông minh đang
giúp đảm bảo cung cấp năng lượng hiệu quả hơn cho quá trình phục hồi xanh.
13.  The one-day virtual event attracted more than 1,700 high-level government officials, private
sector(khu vực tư nhân) representatives, and other stakeholders from 57 countries.
 =>Sự kiện trực tuyến kéo dài một ngày đã thu hút hơn 1.700 quan chức chính phủ cấp cao, đại
diện khu vực tư nhân và các bên liên quan khác từ 57 quốc gia.
14.  ADB is committed to achieving a prosperous, inclusive, resilient, and sustainable Asia and
the Pacific, while sustaining its efforts to eradicate extreme poverty. Established in 1966, it is
owned by 68 members—49 from the region.
=> Ngân hàng Phát triển Châu Á ADB nỗ lực hết mình để đạt được một Châu Á - Thái Bình
Dương thịnh vượng, đồng đều, linh hoạt và bền vững trong khi tiếp tục chống đói nghèo cùng
cực. Nó được thành lập vào năm 1966 và thuộc sở hữu của 68 thành viên, trong đó 49 người đến
từ khu vực.

You might also like