You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 47K NỘP HỒ SƠ ĐỀ NGHỊ MIỄN HỌC VÀ
CÔNG NHẬN TÍN CHỈ CÁC HỌC PHẦN TIẾNG ANH

STT MSSV Họ lót Tên Lớp


1 211121601102 Nguyễn Hồ Mai Anh 47K01.1
2 211121601103 Hồ Bảo Bảo 47K01.1
3 211121601104 Phạm Thanh Bình 47K01.1
4 211121601115 Nguyễn Thị Mai Linh 47K01.1
5 211121601116 Ngô Công Minh 47K01.1
6 211121601121 Nguyễn Trần Bảo Nguyên 47K01.1
7 211121601122 Nguyễn Phương Nhi 47K01.1
8 211121601123 Nguyễn Võ Thảo Nhi 47K01.1
9 211121601125 Hồ Lê Phương Như 47K01.1
10 211121601130 Trần Duy Quỳnh 47K01.1
11 211121601131 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 47K01.1
12 211121601136 Nguyễn An Bảo Thy 47K01.1
13 211121601138 Đặng Thị Thanh Trang 47K01.1
14 211121601143 Phùng Khánh Vy 47K01.1
15 211121601221 Phan Nguyễn Khôi Nguyên 47K01.2
16 211121601223 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 47K01.2
17 211121601242 Nguyễn Thanh Hà Vi 47K01.2
18 211121601302 Tô Thị Hồng Anh 47K01.3
19 211121601305 Lê Hoàng Linh Chi 47K01.3
20 211121601307 Phạm Ngọc Ánh Dương 47K01.3
21 211121601312 Nguyễn Thanh Hường 47K01.3
22 211121601313 Phan Ngân Khánh 47K01.3
23 211121601318 Nguyễn Trọng Bảo Ngân 47K01.3
24 211121601327 Phạm Vũ Mai Phương 47K01.3
25 211121601333 Trương Thanh Thảo 47K01.3
26 211121601334 Hà Phước Thịnh 47K01.3
27 211121601335 Vũ Lê Anh Thư 47K01.3
28 211121601340 Lê Phương Uyên 47K01.3
29 211121601406 Lê Minh Đức 47K01.4
30 211121601410 Ngô Thị Mỹ Hòa 47K01.4
31 211121601411 Nguyễn Mai Hương 47K01.4
32 211121601422 Hồ Hoàng Nhi 47K01.4
33 211121601438 Nguyễn Bảo Trinh 47K01.4
34 211121302104 Đoàn Nguyễn Phương Hà 47K02.1
35 211121703120 Châu Trần Phi Long 47K03.1
36 211121006101 Trần Ngọc Lan Anh 47K06.1
37 211121006115 Lê Trung Kiên 47K06.1
38 211121006125 Phạm Nguyễn Xuân Nhi 47K06.1
39 211124008101 Nguyễn Trần Minh Châu 47K08.1
40 211121514123 Trần Gia Huy 47K14
41 211122016110 Trần Bảo Ngọc 47K16
42 211122016115 Văn Anh Thư 47K16
43 211121018237 Nguyễn Phúc 47K18.2
44 211121018325 Trần Thị Duy Lộc 47K18.3
45 211121018341 Mai Kiều Huyền Tâm 47K18.3
46 211120919107 Nguyễn Trúc Đạt 47K19
47 211121120142 Đặng Thị Huyền My 47K20
48 211124022132 Lê Ngọc Quân 47K22.1
49 211124022137 Lương Đoan Thục 47K22.1
50 211121723320 Nguyễn Vũ Nguyên 47K23.3
51 211121325114 Lê Viết Hoàng 47K25.1
52 211121325140 Trần Thị Minh Trang 47K25.1
53 211121325355 Phạm Thị Thu Trang 47K25.3
54 211121726104 Nguyễn Ngọc Phương Anh 47K26
55 211121726103 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 47K26
56 211121927129 Phan Tuấn Phát 47K27
57 211123028118 Trần Nữ Như Mai 47K28.1
58 211123028143 Đặng Thị Quỳnh Trúc 47K28.1
59 211123031103 Trần Thị Trân Châu 47K31.1
60 211123031104 Trịnh Hà Châu 47K31.1
61 211123031109 Nguyễn Thị Việt Hà 47K31.1
62 211123031127 Ngô Minh Như 47K31.1
63 211123031129 Mai Nguyễn Công Phúc 47K31.1
64 211123031137 Đinh Thị Uyên Thi 47K31.1
65 211123031138 Võ Anh Thư 47K31.1
A XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ơ ĐỀ NGHỊ MIỄN HỌC VÀ


ẦN TIẾNG ANH

Ghi chú

You might also like