You are on page 1of 1

Lớp 11D1_2

STT Họ và tên Điểm


1 Đặng Thị Thái An 4.25
2 Bùi Thị Vân Anh 6.5
3 Lê Thị Quế Anh 6.25
4 Mai Tú Anh 5.75
5 Nguyễn Thị Phương Anh 5.75
6 Đậu Thiên Ân 5.5
7 Bùi Sỹ Bắc 6.25
8 Nguyễn Thị Yêng Chi 5.75
9 Nguyễn Thành Đạt 6
10 Huỳnh Đức Hiếu 6
11 Nguyễn Thị Mai Hoa 5
12 Nguyễn Khánh Huyền 5.75
13 Trương Thị Lan Hương 6.25
14 Lâm Lý Khánh Linh 6.25
15 Nguyễn Huyền Diệu Linh 6
16 Phạm Diệu Linh 5.25
18 Nguyễn Thị Kim Ngân 6
19 Trần Thị Kim Ngân 6.5
20 Phạm Nguyễn Thu Ngoan 4.75
21 Trần Bảo Nguyên 6.25
22 Nguyễn Phan Thảo Nhi 6.25
23 Phạm Thị Yến Nhi 5.25
24 Trương Thị Thùy Nhi 5.25
25 Nguyễn Mai Phước 6.25
26 Trần Mai Phương 5.5
27 Nguyễn Thị Quyên 6
28 Hoàng Thị Thanh Thảo 6.25
29 Nguyễn Hoàng Thu Thảo 6
30 Trần Thị Thuý 4.25
31 Nguyễn Huyền Thương 5.5
32 Nguyễn Bảo Tín 4.75
33 Đậu Thu Trang 6
34 Hồ Nguyễn Quỳnh Trang 6.75
35 Lê Hồng Trang 5.75
36 Lê Thị Huyền Trang 6
37 Nguyễn Thị Thu Trang 4
38 Mai Huyền Trân 5
39 Nguyễn Đức Tuân 5.5
40 Nguyễn Thị Thu Uyên 5.75
41 Nguyễn Thị Tú UyênA 6.75
42 Nguyễn Thị Tú UyênB 4.5

You might also like