You are on page 1of 1

LỊCH HỌC THỰC HÀNH

TUẦN 35: Từ ngày 9 đến 15 tháng 05 năm 2022


ĐƠN VỊ: BM THỰC HÀNH NGHỀ CƠ KHÍ - TT CƠ KHÍ
NGÀY HỌC/CA HỌC/ PHÒNG HỌC
TÊN LỚP/ SL Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN
TT HỆ KHÓA
HỌC PHẦN
MÃ LỚP Nhóm HSSV Môn học GIÁO VIÊN Ghi chú
9/5/2022 10/5/2022 11/5/2022 12/5/2022 13/5/2022 14/5/2022 15/5/2022
Ca Xưởng Ca Xưởng Ca Xưởng Ca Xưởng Ca Xưởng Ca Xưởng Ca Xưởng

32 ĐH 15 MC6001 CNKTCK1 1 22 TH.CG1 1 P1 1 P1 Lê Quang Lâm 2/5


33 ĐH 15 MC6001 CNKTCK1 2 23 TH.CG1 2 T1 2 T1 Trần Trung Hiếu 2/5
34 ĐH 15 MC6001 CNKTCK2 3 21 TH.CG1 3 T1 3 T1 Cao Thế Anh 2/5
35 ĐH 15 MC6001 CNKTCK2 4 21 TH.CG1 3 P1 3 P1 Trần Ngọc Hiên 2/5
36 ĐH 15 MC6001 CNKTCK2 5 21 TH.CG1 3 P3 3 P3 Đỗ Hồng Việt 2/5
37 ĐH 15 MC6001 CNKTCK3 1 23 TH.CG1 1 T2 1 T2 Vũ Văn Khiêm 4/5
38 ĐH 15 MC6001 CNKTCK3 2 22 TH.CG1 2 T1 2 T1 Trần Trung Hiếu 4/5
39 ĐH 15 MC6001 CNKTCK3 3 20 TH.CG1 3 T4 3 T4 Lê Quang Lâm 4/5
40 ĐH 15 MC6001 CNKTCK4 4 20 TH.CG1 3 T3 3 T3 Lê Đăng Hà 4/5
41 ĐH 15 MC6001 CNKTCK4 5 20 TH.CG1 3 P3 3 P3 Hoàng Vân Nam 4/5
42 ĐH 15 MC6001 CNKTCK4 1 23 TH.CG1 1 P2 1 P2 Hoàng Vân Nam 4/5
43 ĐH 15 MC6001 CNKTCK5 2 23 TH.CG1 2 T3 2 T3 Trần Trung Hiếu 4/5
44 ĐH 15 MC6001 CNKTCK5 3 21 TH.CG1 2 T2 2 T2 Vũ Văn Khiêm 4/5
45 ĐH 15 MC6001 CNKTCK5 4 23 TH.CG1 3 T1 3 T1 Cao Thế Anh 4/5
46 ĐH 15 MC6001 CNKTCK6 5 22 TH.CG1 3 T3 3 T3 Nguyễn Mạnh Thắng 4/5
47 ĐH 15 MC6001 CNKTCK6 1 22 TH.CG1 Hoàng Xuân Thịnh 1/5
48 ĐH 15 MC6001 CNKTCK6 2 21 TH.CG1 1 P2 Trần Ngọc Hiên 2/5
49 ĐH 15 MC6001 CNKTCK7 3 21 TH.CG1 1 P3 Đỗ Hồng Việt 2/5
50 ĐH 15 MC6001 CNKTCK7 4 21 TH.CG1 1 T1 Vũ Văn Khiêm 2/5
51 ĐH 15 MC6001 CNKTCK7 5 21 TH.CG1 2 P1 Đỗ Hồng Việt 2/5
52 ĐH 15 MC6001 CNKTCK8 6 21 TH.CG1 2 P2 Hoàng Vân Nam 2/5
53 ĐH 15 MC6001 CNKTCK8 7 21 TH.CG1 2 T2 Lê Đăng Hà 2/5
54 ĐH 15 MC6001 CNKT khuôn mẫu 8 22 TH.CG1 Hoàng Xuân Thịnh 1/5
55 ĐH 15 MC6001 CNKTTkhuôn mẫu 9 22 TH.CG1 3 P1 Đỗ Hồng Việt 2/5
56 ĐH 15 MC6001 CNKT khuôn mẫu 10 21 TH.CG1 3 P2 Trần Ngọc Hiên 2/5
57 ĐH 15 MC6001 CNKT khuôn mẫu 11 20 TH.CG1 3 T3 Nguyễn Mạnh Thắng 2/5
58 ĐH 15 MC6001 CNKT Hệ thống CN 12 20 TH.CG1 3 T2 Cao Thế Anh 2/5
59 ĐH 15 MC6001 CNKT Hệ thống CN 13 20 TH.CG1 3 P3 Lê Đăng Hà 2/5

You might also like