You are on page 1of 20

`

SUCCESS IN MOVERS
*Vocabularies ( Từ vựng)
1. Số đếm (Numbers)
one eleven twentyone
two twelve twentytwo
three thirteen ……………
four fourteen …………….
five fifteen thirty
six sixteen forty
seven seventeen fifty
eight eighteen sixty
nine nineteen seventy
ten twenty eighty
ninety
one hundred
2. Màu sắc (Colors)
blue xanh biển pink hồng
green xanh lá purple tím
orange màu cam red đỏ
yellow màu vàng black đen
white trắng brown nâu
grey xám
3. Quần áo (Clothes)
jacket áo khoác shoes giầy
skirt váy coat áo khoác dài
socks vớ trousers quần tây
Tshirt áo thun clothes quần áo
shirt áo sơ mi dress áo đầm
sweater áo len scaf khăn choàng
hat nón jeans quần jean
shorts quần sọc belt dây nịt
glasses mắt kính handbag xách tay
tie cà vạt pants quần đùi
4. Cơ thể (Body)
face gương mặt ears cái tai fat mập/béo
eyes mắt beard râu thin ốm
mouth miệng nose mũi moustache râu mép
tooth/teeth răng blond/fair tóc vàng stomach dạ dày
head cái đầu foot / feet bàn chân straight tóc thẳng
hand bàn tay bottom mông back lưng
arm cánh tay legs cái chân body cơ thể
neck cổ curly tóc xoắn finger ngón tay
shoulder vai hair tóc tail đuôi

1
`

5. Gia đình (Family)


family: gia đình parents cha mẹ
mother = mummy= mum father = daddy = dad daughter con gái
brother anh em trai aunt cô, dì
sister chị em gái son con trai
grandmother = grandma bà friend bạn bè
grandfather = grandpa ông grandparents: ông bà
cousin anh em họ baby em bé
granddaughter cháu gái people/person người
grandson cháu trai man / men đàn ông
woman / women người phụ nữ parents cha mẹ
child / children đứa trẻ, trẻ em grownup người lớn

6. Phương tiện đi lại (Transport)


boat tàu bus xe buýt
helicopter trực thăng train xe lửa
lorry xe tải motorbike xe gắn máy
plane máy bay van xe khách
bike xe đạp car xe hơi
bus station trạm xe buýt ticket vé xe

7. Động vật (Animals)


fish cá chicken gà dog chó
goat dê mouse/mice/rat chuột sheep cừu
cow bò duck vịt horse ngựa
frog ếch bird chim cat mèo
spider nhện lizard thằn lằn parrot vẹt
crocodile cá sấu elephant voi giraffe hươu cao cổ
hippo hà mã monkey khỉ snake rắn
tiger cọp lion sư tử bear gấu
dolphin cá heo animal con vật butterfly con bướm
zebra ngựa vằn whale cá voi bee con ong
bat con dơi fly con ruồi kangaroo chuột túi
kitten mèo con panda gấu trúc puppy chó con
shark cá mập pet vật nuôi snail ốc sên
turtle rùa goose con ngỗng dinorsaur khung long
rabbit con thỏ puma báo insect côn trùng
bat con dơi octopus bạch tuộc fox cáo

2
`

8. Phòng học (Classroom)


book sách chair ghế eraser/ rubber viên tẩy
pen bút mực pencil bút chì table bàn
desk bàn học notebook vở picture bức tranh
ruler thước kẻ bag giỏ xách board bảng
bookcase kệ sách cupboard tủ teacher giáo viên
pupil /student học sinh school trường classroom phòng học
computer máy tính clock đồng hồ wall bức tường
window cửa sổ door cửa lớn question câu hỏi
answer câu trả lời write viết at home ở nhà
page trang giấy letter chữ cái number con số
alphabet bảng chữ cái flag lá cờ playground sân chơi
example thí dụ homework bài tập lesson bài học
sentence câu mistake lỗi part phần
story câu chuyện test kiểm tra text nội dung
semester học kì timetable thời khóa biểu school yardsân trường
English tiếng anh Maths toánMusic âm nhạc
Science khoa học Gym nhịp điệu Informatics tin học
Art mỹ thuật

9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)


sport thề thao hobby sở thích table tennis bóng bàn
football bóng đá basketball bóng rổ tennis quần vợt
badminton cầu lông baseball bóng chày hockey khúc côn cầu
play the piano chơi đàn piano play the guitar chơi ghita
swimming bơi lội ride a bike chạy xe đạp ride a horse cưỡi ngựa
watch TV xem tivi read a book đọc sách listen to music nghe nhạc
fly a kite thả diều drive lái xe ride cưỡi
walk đi bộ dance múa sing hát
bounce a ball tung bóng run chạy kick đá
jump nhảy throw a ball ném bóng catch a ball chụp bóng
film/movie phim ảnh holiday kỳ nghỉ DVD player máy DVD
CD player máy CD comic truyện tranh hop nhảy
music âm nhạc party bữa tiệc sail thuyền buồm
skate trượt patin skip nhảy dây text kiểm tra
fishing câu cá running chạy

3
`

10. Food and drink (Thức ăn, thức uống)


burger bánh hambơgơ fries /chips khoai tây chiên spaghetti mì ý
chicken gà lime chanh vàng banana chuối
ice-cream kem food thức ăn rice cơm
carrot cà rốt onion hành tây lemon chanh
mango xoài fish cá tomato cà chua
bread bánh mì egg trứng meat thịt
potato khoai tây pea / peas đậu Hà Lan bean đậu lớn, dài
lemonade nước chanh milk sữa chocolate sôcôla
water nước lọc orange juice nước cam beer bia
alcohol /wine rượu cake bánh birthday cake bánh sinh nhật
candle nến breakfast bữa ăn sang noodle mì
dinner bữa ăn tối supper bữa ăn khuya fruit trái cây
grape nho pear lê orange cam
tea trà coffee cà phê apple juice nước táo
soda nước ngọt coconut milk nước dừa
pineapple trái thơm water melon dưa hấu vegetable rau
sandwich bánh mì kẹp sausage xúc xích pizza bánh pizza
bottle chai bowl chén/tô glass ly
cup tách pasta nui picnic buổi dã ngoại
salad món rau trộn soup súp canh cookie bánh quy
plate cái nĩa spoon cái muỗng chopsticks đôi đũa
11. Trong nhà ( In the house)
house nhà flat/ apartment căn hộ
living room phòng khách bedroom phòng ngủ bathroom phòng tắm
dining room phòng ăn hall hành lang kitchen nhà bếp
clock đồng hồ lamp đèn bàn mat tấm thảm
mirror cái gương phone điện thoại vase lọ hoa
armchair ghế bành bath bồn tắm bed cái giường
picture bức tranh television tivi
window cửa sổ door cửa lớn garden khu vườn
camera máy chụp hình
cupboard cái chạn radio radio
photo tấm ảnh bookcase kệ sách sofa
toilet/restroom nhà vệ sinh bathroom sink bồn rửa tay fridge tủ lạnh
plant cây (nhỏ) shower vòi sen piano đàn piano
address địa chỉ balcony ban công air conditioner máy lạnh
blanket chăn, mền basement tầng hầm downstair dưới lầu
upstair trên lầu dream giấc mơ elevator/ lift thang máy
fan quạt máy ground mặt đất stair bậc thang
towel khăn toothbrush bàn chải comb cái lược

4
`

12. Vị trí (Position)


in ở trong on ở trên on the wall trên tường
under ở dưới next to kế bên on the floor trên sàn nhà
between ở giữa behind phía sau in the sky trên bầu trời
in front of phía trước near gần all tất cả
some : một vài one of trong số towards trước
above ở trên below ở dưới here ở đây
opposite đối diện there ở đó place nơi

13. Từ miêu tả (Description)


old cũ, già young trẻ new mới
ugly xấu beautiful đẹp angry giận dữ
happy vui vẻ sad buồn funny buồn cười
fat mập thin ốm late muộn
long dài short ngắn early sớm
big lớn small nhỏ poor nghèo
clean sạch dirty dơ rich giàu
afraid sợ awake thức dậy
back phía sau bad xấu better/best tốt
boring/bored chán nản busy bận careful cẩn thận
clever thông minh correct đúng
different khác difficult khó double gấp đôi
easy dễ exciting phấn kích famous nổi tiểng
favourite thích fine tốt great tuyệt
last cuối cùng naughty hư quick nhanh
quite im lặng round/circle tròn slow chậm
sorry xin lỗi square vuông strong mạnh
surprised nhạc nhiên terrible kinh khủng thirsty khát
tired mệt mỏi top cao weak yếu
well tốt wet ướt wrong sai
right đúng dry khô deep sâu

14. Đồ chơi (Toys)

doll búp bê ball bóng computer máy tính


toy đồ chơi balloon bong bóng flower bông hoa
kite con diều robot rô bốt monster con quái vật
guitar đàn ghita puzzle mảnh ghép present /gift món quà

5
`

15. Hành động (activity)


run chạy walk đi bộ sleep ngủ
swim bơi lội fishing câu cá play chơi
watch TV xem tivi play the guitar chơi đàn ghita play the piano chơi đàn
read a book đọc sách eat ăn drink uống
make a hat làm cái nón ride a bike chạy xe đạp cook nấu ăn
make a cake làm bánh play games chơi trò chơi sit ngồi
sing hát fly bay jump nhảy
lay eggs đẻ trứng dance múa stand đứng
like thích love yêu thích want muốn
need cần go đi

16.nghề nghiệp (work)


doctor bác sĩ engineer kĩ sư
nurse y tá cook đầu bếp
clown chú hề dentist nha sĩ
farmer nông dân driver tài xế
pirate cướp biển police công an
teacher giáo viên

17.health (sức khỏe)


cold cảm lạnh
cough ho
earche đau tai
stomachache đau dạ dày
temperature nhiệt độ
toothache đau răng

18.weather (thời tiết)


rainy có mưa winter mùa đông
sunny nắng cloud mây
windy gió star ngôi sao
snowy tuyết sky bầu trời
rainbow cầu vồng moon mặt trăng
storm bão sun mặt trời
flood lũ lụt earth trái đất
season mùa planet hành tinh
spring mùa xuân globe địa cầu
Summer mùa hè autumn/fall mùa thu

6
`

19. Places (nơi chốn)

1. bank /bæŋk/ ngân hàng


2. bus station /ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ trạm xe buýt
3. cinema /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim
4. hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/ bệnh viện
5. library /ˈlaɪ.brer.i/ thư viện
6. market /ˈmɑː.kɪt/ chợ
7. supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ siêu thị
8. road/ street /roʊd/ /striːt/ đường
9. shop/ store /ʃɒp/ /stɔːr/ tiệm/ cửa hàng
10.restaurant /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng
11.sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/ trung tâm thể thao
12.swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ hồ bơi
13.zoo /zuː/ sở thú
14.park /pɑːk/ công viên
15.post office /ˈpəʊst ˌɒfɪs/ bưu điện
16.bookstore /ˈbʊkˌstɔr/ nhà sách
17.city /ˈsɪti/ thành phố
18.countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/ nông thôn
19.church /tʃɜːtʃ/ nhà thờ
20.pagoda /pəˈɡəʊ.də/ chùa

20.Time (thời gian)


after sau morning sáng
afternoon buổi trưa /chiều
always luôn luôn sometimes thỉnh thoảng
before trước today hôm nay
birthday sinh nhật week tuần
day ngày weekend cuối tuần
night/evening tối yesterday hôm qua
end cuối tomorrow ngày mai
every mỗi in the morning vào buổi sang

7
`
in the afternoon vào buổi trưa/chiều never không bao giờ
in the evening vào buổi tối
21. Ngày ( the days of the week )
Monday thứ 2
Tuesday thứ 3
Wednesday thứ 4
Thursday thứ 5
Friday thứ 6
Saturday thứ 7
Sunday chủ nhật

22.Tháng (Months)
January tháng 1
February tháng 2
March tháng 3
April tháng 4
May tháng 5
Friday tháng 6
July tháng 7
August tháng 8
September tháng 9
October tháng 10
November tháng 11
December tháng 12

23. the world around us.( thế giới quanh ta )


beach bãi biển plant/tree cây
sea biển river sông
mountain núi rock tảng đá
waterfall thác nước sand cát
field ruộng ocean đại dương
forest/jungle rừng shell sò biển
island đảo town thị trấn
lake hồ nước village làng
pond ao world thế giới
ground mặt đất villa biệt thự
leaf/leaves chiếc lá treasure kho báu

24. Names (tên)

8
`
Alex Jim Paul
Ann John Peter
Anna Mary Sally
Ben Tony Vicky
Bill Tom Jack
Jill Sue Jane
Kim Sam Daisy
Lucy Pat Fred
May Nick

25. Verbs.( động từ )


1. kick : đá 27. Call : gọi
2. have / has : có 28. Carry/bring: mang, vác
3. live : sống 29. Clean : lau,chùi
4. Like : thích 30. Climb :leo trèo
5. See : nhìn 31. Complete :hoàn thành
6. Put : đặt , để 32. Cook : nấu ăn
7. Want / need : muốn 33. Cross : qua đường
8. Bounce :tung bóng 34. Cry : khóc
9. Find : tìm thấy 35. Dance : nhảy , múa
10. Sit down : ngồi 36. Dream : mơ
11. Give : cho , tặng 37. Drop : đánh rơi
12. Throw : ném 38. Email : gửi thư
13. Wave : vẫy tay 39. Enjoy : thưởng thức
14. Say : nói 40. Film : đi xem phim
15. Laugh/smile : cười 41. Fish : câu cá
16. Spell : đánh vần 42. Help : giúp đỡ
17. Put on : thay đồ 43. Hop : nhảy lò cò
18. Run : chạy 44. Invite : mời
19. Hit : đánh 45. Read : đọc
20. Learn/study: học 46. Sleep : ngủ
21. See: nhìn 47. Make : làm
22. Start/ begin: bắt đầu 48. Sing : hát
23. Stop: dừng lại 49. Close : đóng
24. Add: thêm 50. Open : mở
25. Answer: trả lời 51. Colour : tô màu
26. Ask: trả lời 52. Jump : nhảy

9
`
53. Mean : nghĩa là 85. watch : xem
54. Listen to : nghe 86. wave : vẫy tay
55. Must / have to : phải 87. work : làm việc
56. look at : nhìn 88. can / may/ could : có thể
57. look for : tìm kiếm 89. choose : chọn
58. love : yêu, thích 90. come : đến, tới
59. move : di chuyển 91. do : làm
60. need : cần 92. drink : uống
61. want : muốn 93. eat : ăn
62. draw/paint : vẽ 94. drive : lái xe
63. phone : điện thoại
64. pick up : nhặt,lượm 95. find : tìm thấy
65. plant : trồng cây 96. fly : bay
66. play with : chơi 97. get/have/take :có
67. point at : chỉ 98. get dress : thay đồ
68. rain : mưa 99. get up/ wake up : thức dậy
69. sail : lướt song 100. go shopping : mua sắp
70. shop : mua sắm 101. hide : trốn
71. shout : la, hét 102. hold : nắm, giữ
72. show : biểu diễn 103. hurt : đau
73. skate : trượt 104. know : biết
105. lose : thua
106. win : thắng
74. skip : nhảy dây 107. stand up : đứng dậy
75. snow : tuyết rơi 108. take a photo/picture : chụp hình
76. catch : bắt bóng 109. take off : cưỡi đồ
77. stop : kết thúc 110. tell : kể
78. talk :nói chuyện 111. think : suy nghĩ
79. test : kiểm tra 112. understand : hiểu
80. tick : đánh dấu 113. wear : mặc, đội, mang
81. try : cố gắng 114. write : viết
82. wait : chờ 115. speak : nói
83. walk : đi bộ 116. cut : cắt
84. wash : rửa

26.Những động từ thêm Ving:

117. doing : đang làm 119. swimming : đang bơi


118. playing: đang chơi 120. drinking : đang uống

10
`
121. eating : đang ăn 133. closing : đang đóng
122. reading : đang đọc 134. opening: đang mở
123. writing : đang viết 135. coloring: đang tô màu
124. sitting : đang ngồi 136. riding: đang cưỡi xe/ngựa
125. standing: đang đứng 137. driving: đang lái xe
126. sleeping : đang ngủ 138. running: đang chạy
127. flying : đang bay 139. talking: đang nói chuyện
128. jumping : đang nhảy 140. watching: đang xem
129. holding : đang giữ 141. pointing at: đang chỉ
130. wearing : đang mặc 142. picking up : nhặt, lượm
131. singing : đang hát 143. phoning: đang điện thoại
132. drawing/painting : đang vẽ

27. Pronoune ( đại từ )

He(anh ấy) Him His(của anh ấy)


She(cô ấy) Her Her(của cô ấy)
It(nó) It Its(của nó)
We(chúng tôi) Us Our(của chúng tôi)
You(bạn) You Your(của bạn)
They(họ) Them Their(của họ)
I(tôi) Me My(của tôi)

28. Things to remember.

this đây là
that đó là
these những cái này
those những cái đó
there is có
there are có
have/has có
have/has got có
now bây giờ
today hôm nay
yesterday hôm qua
11
`
tomorrow ngày mai

12
29. Question ( câu hỏi )

What cái gì
Where ở đâu
When khi nào
Which cái nào
Who/Whom ai
How thế nào
Why tại sao
How many bao nhiêu
How much bao nhiêu
What time mấy giờ

30. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN.


Dấu hiệu :
Every (day, week, moth, year,) , often, usually, always,frequently,now,sometimes,
Today, one/twice a week.

Cấu trúc :

Khẳng định Phủ định Nghi vấn

He/she/it/DTriêng + V(s/es ) He/she/it/DTriêng+ Does+not/doesn’t+ V Does he/she/it/DTriêng+ V ?


Ex: He writes a letter Ex: He doesn’t watch TV. - yes , S + does
- no , S + doesn’t
We/ you/ they / I /DTnhiều+ V(NM) Do we / you / they / I + V ?
We / you / they / I /DTnhiều+ do+ not/don’t+V
Ex: I do my homewwork - yes , S + Do
Ex: I don’t read a book.
- no , S + don’t

31.HIỆN TẠI ĐƠN CỦA ĐỘNG TỪ : “TOBE” (IS /AM / ARE).

Khẳng định Phủ định Nghi vấn

He/she/it/DTriêng +IS (a/an/the/) He/she/it/DTriêng+ is’nt + (a/an/the)+N/adj IS he/she/it/DTriêng+ a/an/ ?


Ex: He is a teacher. Ex: She isn’t an engineer . - yes , S + is
I AM - no , S + isn’t
We/ you/ they/DTnhiều+ARE.. I AM not ARE we/ you / they /+a/an /?
We / you / they/DTnhiều+aren’t(a/an/the.)+N
Ex: you are a boy. - yes , S + are
Ex: They aren’t my friends.
- no , S + aren’t

13
32.THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN.
Dấu hiệu :
Last (day, week, moth, year,) , yesterday, ago.

Khẳng định Phủ định Nghi vấn

He/she/it//DTriêng + V(ed/cột2 ) He/she/it/DTriêng+ didn’t+ V Did he/she/it/DTriêng+ V ?


Ex: He wrote a letter yesterday. Ex: He didn’t watch TV yesterday. - yes , S + did
- no , S + didn’t
We/ you/ they /I/ DTnhiều+ V(ed/cột2) Did we / you / they / I + V ?
Ex I did my homework yesterday We / you / they / I /DTnhiều+didn’t+V - yes , S + Did
Ex: I didn’t read a book yesterday.
- no , S + didn’t

33.QUÁ KHỨ ĐƠN CỦA ĐỘNG TỪ “TOBE”

Khẳng định Phủ định Nghi vấn

He/she/it/I/DTriêng + WAS He/she/it/DTriêng+ WASN’T WAS he/she/it/DTriêng/I+ …?


Ex: He was very strong last year. Ex: she wasn’t lazy before. - yes , S + was
- no , S + wasn’t
We/ you/ they / DTnhiều+ WERE WERE we / you / they / ….?
We / you / they / I /DTnhiều+WEREN’T
Ex they were weak. - yes , S + were
Ex: they weren’t good students.
- no , S + weren’t

14
TỔNG HỢP CÁC CÂU HỎI VÀ HÌNH ẢNH THI MOVERS.

1. Have you got a sister or brother?


2. What are they called?
3. What colour is your hair?
4. Are you tall or short?
5. What are you wearing?
6. What’s your address?
7. Is your hair curly or straight?
8. Do you have an uncle or aunt?
9. How old is you mum?
10. What’s your friend’s name?
11. You can drink tea out of this.
12. You put things in this.
13. You use this when you are hot.
14. You use this to show you the way.
15. It happens when it rains.
16. You use this to take photo.
17. You can eat soup in this.
18. You put this on your bed.
19. Where do you go on holiday?
20. Who do you go with?
21. What do you do on holiday?
22. What do you take on holiday?
23. How do you get there?
24. What’s your favourite drink?
25. What’s your favourite food?
26. What do you like to eat on a picnic?
27. Have you got a camera?
28. Do you like holidays?
29. He helps people who aren’t well.
30. You go to this place when you aren’t well.
31. She works in a hospital and takes your temperature.
32. You have this if your back hurts.
33. Have you got a toothache?
34. Do you like running or jumping?
35. Do you like reading comics?

36. What’s matter with you?


15
37. Can you play football?
38. Would you like to be a doctor?
39. Which sport are you good at?
40. Are you good at swimming?
41. Has you dad got a beard?
42. Where are your teeth?

MOVERS SPEAKING QUESTIONS.


1. It is between your shoulder and your neck.
2. You can watch film here.
3. This animal is big and grey.
4. You clean your teeth wish this.
5. You swim in this.
6. You wash in this
7. You eat this in the morning
8. You can watch this on TV.
9. It is the first day of a week.
10. It is the last day of a week.
11. How old are you?
12. When’s your birthday?
13. What do you like doing on your birthday?
14. What do you like watching on TV?
15. What is your favourite film?
16. What did you do last night?
17. Where did you go last summer?
18. Where’s your shoulder?
19. What do you use to clean your teeth?
20. What do you eat for breakfast?
21. How often do you go to the cinema?
22. Which animal do you like most?
23. What do you do after school?
24. When did you go to bed yesterday
25. What time did you go to school yesterday?
26. This is when you are not at school or at work.
27. These are your mum or dad’s parents
28. This is the day before today.
29. This is white and very cold.

30. When it rain there’s a lot of this.


16
31. You can climb up these.
32. You dry yourself with this.
33. This can fly in the sky.
34. This is yellow and very hot.
35. This make the kite fly.
36. How often do you go on holiday?
37. How often do you go for a walk?
38. Did it rain yesterday?
39. What’s the weather like today?
40. What was the weather like yesterday?
41. Did you have a good holiday?
42. Did you go on holiday last year?
43. Where did you go?
44. What did you do?
45. Who did you go with?
46. Bats eat these.
47. Bats do this in the day.
48. Bats have two of these.
49. The monkeys eat these.
50. Animals live in these in the zoo.
51. This bird can talk.
52. This animal is the cleverest in the water.
53. This animal is black and white.
54. Pandas usually eat this.
55. This animal can jump very high.
56. Can you draw a lion / dolphin / monkey …?
57. Can you run faster than a rabbit?
58. Can you swim?
59. Do you like zoos?
60. Do you like having a pet at home?
61. Which pet do you like best?
62. Which animal do you like best?
63. What’s your favourite animal?
64. Have you got any pets?
65. Do you like going to the zoos?
66. How many supermarkets are there in your town?
67. Do you sometimes go to the supermarket / library?

68. Do you like going to the supermarket?


69. What kinds of book do you like?
17
70. How many floors are there in your library?
71. Is there a bus station in your town?
72. Do you live in the town or the countryside?
73. Do you like the countryside?
74. Can you hear birds near your house?
75. Do you like animals?
76. Are you afraid of cows / snakes / tigers?
77. Do you play games in the playground?
78. Which games do you play?
79. Do you have trees in your playground?
80. Who do you play with at school?
81. Do you go outside at lunchtime?
82. Which sports do you like?
83. Do you sometimes dream when you are sleeping?
84. Have you got a computer at home?
85. What do you use computer for?
86. Do you write emails?
87. Do you think computers are good for us?
88. What do you do in the evening?
89. Do you have DVDs and videos?
90. Where do you live?

HÌNH THỨC BÀI THI


Paper Content Time
Reading & Writing
6 parts/40 questions 30 minutes

Listening
5 parts/25 questions 25 minutes (approx.)

Speaking
4 parts Between 5 and 7 minutes

Một số lưu ý khi làm bài thi:

1. Phần Reading and Writing:


Viết chữ cẩn thận, dễ đọc.
18
Đọc kỹ câu hỏi, bình tĩnh suy nghĩ câu trả lời, nên làm hết tất cả các câu kể cả những câu
không biết rõ đáp án vẫn suy nghĩ để trả lời.
Những phần dễ tranh thủ làm nhanh để dành nhiều thời gian cho những phần khó hơn.

2. Phần Listening:
Đọc lướt nhanh qua các câu hỏi, hoặc nhìn lướt qua tranh thật nhanh để nắm được yêu cầu
cần làm.
Tập trung tuyệt đối vào bài nghe, nghe thật kỹ, viết đáp án rõ ràng, tô màu tranh sạch đẹp.
Cần làm hết tất cả các câu, không nên bỏ qua câu nào kể cả nhưng câu không nghe được
cũng cố gắng đoán và điền bằng những từ có nghĩa, hợp tình huống.

3. Phần Speaking:
Chào giám khảo khi được gọi tên vào phòng thi: Good morning, sir / madam.
Giữ trạng thái bình tỉnh, thoải mái, nên nhìn vào giám khảo hoặc nhìn bạn thi chung, tránh
nhìn dáo dát xung quanh phòng.
Tập trung lắng nghe câu hỏi, trả lời rõ ràng, ngắn gọn, đúng ý. Nếu nghe không hiểu thì hỏi
lại giám khảo bằng câu: Could you repeat, please?
So sánh tranh: nhìn các tranh thật kỹ, điểm khác nhau nào thấy rõ nhất thì nói trước, chú ý
đến cách dùng từ vựng và ngữ pháp trong câu nói.
Phần kể chuyện: nhìn kỹ các tranh để hình dung ra nội dung câu chuyện, kể ngắn gọn, phát
âm rõ ràng, sử dụng câu đúng ngữ pháp.

19
20

You might also like