You are on page 1of 11

NHÀ PHỐ, SHOPHOUSE, BIỆT THỰ RIO VISTAR MIK

Stt Mã Tên ĐIỆN THOẠI

1 A1 Tường Thiện Nhơn 983,626,862

2 A2 Đinh Thái Minh Tâm 909,118,961

3 A3 Nguyễn Đức Sơn 915,577,888


4 A4 Goh Wee Hong 6,597,475,737
5 A5 Lê Thị Minh Vân 908,761,379

6 A6 Đỗ Thị Hiên 982,903,779

7 A7 Trương Thị Kim Châu 917,393,988


8 B1 Nguyễn Thị Yến Nhi 909,550,453

9 B10 Phùng Thị Hường 903,851,578

10 B11 Nguyễn Thị Hồng 917,191,015


11 B12 Cao Thị Việt Hương 982,035,179

12 B13 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 907,266,266


13 B14 Lê Doãn Hưng 949,159,479

14 B15 Nguyễn Thịnh Trọng 908,731,968

15 B16 Hoàng Thị Thanh Bình 904,587,273


16 B17 Lê Duy Khánh 976,259,779
17 B18 Nguyễn Thị Diễm Phương 1,268,674,978

18 B19 Trần Thị Phương Hà 902,532,972

19 B2 Nguyễn Thị Hồng Quyên 975,343,157


20 B20 Tô Lan Vương 906,619,954
21 B21 Trần Thị Hoài Giang 909,883,838

22 B22 Trần Thị Hương Bình 989,989,909

23 B23 Văn Thị Ánh Sương 934,765,737


24 B24 Nguyễn Anh Tuấn 932,178,189

25 B25 Vũ Hải Tuyến 909,522,571


26 B26 Lê Thị Thu Hiền 983,454,968
27 B27 Nguyễn Thị Thu 945,090,308
28 B28 Vũ Thế Thiện 907,873,339

29 B29 Trương Mộng Điệp 1,696,988,398

30 B3 Lê Ngọc Chi 983,799,179


31 B30 Đoàn Thị Phương Dung 908,896,385

32 B31 Huỳnh Thị Bảo Châu 903,193,160


33 B32 Hồ Thanh Tịnh 918,498,370

34 B33 Nguyễn Thị Báu 918,483,644

35 B34 Trần Trung Hiếu 972,664,444


36 B35 Trần Xuân Đường 909,510,415

37 B36 Nguyễn Công Minh 989,959,515

38 B37 Vũ Thị Hải Liên 908,101,363


39 B38 Dương Trường Sơn 912,070,027
40 B39 Nguyễn Thảo Ly 902,777,441

41 B4 Trần Quốc Bảo 908,700,141

42 B40 Lê Hà Minh Triết 903,697,598


43 B41 Tăng Thị Thanh Thảo 909,285,388
44 B42 Bùi Duy Khánh 904,415,757
45 B43 Trần Thị Bích Phương 932,829,989

46 B44 Hồ Tấn Khánh 902,947,996

47 B45 Võ Thị Thu Như 938,023,717


48 B46 Lê Thị Hạnh Như 962,094,068
49 B47 Ngô Thị Bích Đào 903,004,757

50 B48 Phan Công Tú 918,338,850

51 B49 Hứa Chí Tâm 918,757,721


52 B5 Nguyễn Thị Thanh Lan 917,708,090

53 B50 Đặng Thị Kiều Hoa 977,530,760


54 B51 Nguyễn Thảo Ly 902,777,441
55 B52 Đinh Thị Minh Thu 989,053,189
56 B53 Thạch Sarame 983,355,639

57 B54 Nguyễn Thị Kim Phượng 1,682,052,354

58 B55 Đặng Nguyễn Hồng Vân 913,789,389


59 B56 Lê Ngọc 906,050,869

60 B57 Huỳnh Thị Bửu Ngân 907,923,446


61 B58 Nguyễn Thị Hà Phương 988,604,001

62 B59 Lê Quang Vũ 948,606,568

63 B6 Lê Thị Hồng Lam 986,777,111


64 B60 Phùng Thị Thu Thủy 912,440,584

65 B7 Trần Thành Trung 914,143,286

66 B8 Trần Thị Hương Giang 938,211,445


67 B9 Bùi Thị Thanh Lan 985,918,108
68 C1 Trương Thị Ngọc Phượng 907,105,330

69 C10 Ngô Quốc Cường 903,834,225

70 C11 Lê Thị Thanh Hương 909,388,772


71 C12 Bùi Thị Yến 909,866,827
72 C13 Trần Thanh Hải 904,811,288
73 C14 Đinh Duy Khải 931,865,698

74 C15 Lữ Thái Hòa 918,900,977

75 C16 Trần Đức Hùng 973,444,011


76 C17 Phạm Thái Hùng 908,383,826
77 C18 Lâm Thu Trang 909,599,188

78 C19 Nguyễn Thịnh Trọng 908,731,968

79 C2 Lê Thị Trúc Thanh 976,562,539


80 C20 Hồng Thị Bích Trâm 903,374,136

81 C21 Nguyễn Thị Bông 906,678,723


82 C22 Đàm Thị Mỹ Phụng 908,458,577
83 C23 Nguyễn Thu Thủy 908,843,427
84 C24 Nguyễn Tiến Quân 918,968,881

85 C25 Nguyễn Như Ngọc 983,588,188

86 C26 Ngô Huỳnh Lam 903,937,188


87 C27 Nguyễn Văn Luyến 913,408,505

88 C28 Đồng Quang Thắng 902,697,576


89 C29 Nguyễn Kim Thành 908,456,788

90 C3 Lê Thùy Trang 902,373,688

91 C30 Trần Mạnh Cường 964,666,657


92 C31 Hoàng Thị Hoài 989,049,198

93 C32 Trần Thị Bích Vân 908,623,567

94 C33 Lê Thị Đài Trang 908,300,487


95 C34 Võ Thị Như Tiến 969,738,545
96 C35 Vũ Mộng Thu 937,303,982

97 C36 Hoàng Thị Phương Thảo 978,529,078

98 C37 Nguyễn Văn Tằng 962,501,447


99 C38 Nguyễn Hữu Kinh Luân 937,374,866
100 C39 Hồ Diên Vinh 939,704,010
101 C4 Bùi Thị Vân Hà 909,409,810

102 C40 Hồ Thị Diệu Hiền 906,660,089

103 C41 Hồ Thanh Tịnh 918,498,370


104 C42 Trần Quốc Đạt 989,015,584
105 C43 Nguyễn Ngọc Hiền 912,009,871

106 C44 Nguyễn Đặng Quốc Thái 909,095,678

107 C45 Bùi Thái Ngọc 903,983,383


108 C46 Phạm Thị Chăm 975,706,370

109 C47 Đinh Công Huy 977,359,659


110 C48 Phạm Trần Ái Như 1,268,111,166
111 C49 Nguyễn Tuấn Việt 912,793,630
112 C5 Nguyễn Phú Lê Hoàng 914,424,612

113 C50 Võ Văn Linh 909,909,846

114 C51 Nguyễn Thị Quỳnh Đông 914,742,672


115 C52 Chu Văn Linh 961,422,423

116 C53 Lê Thị Mỹ 909,794,248


117 C54 Nguyễn Thùy Dung 938,341,551

118 C55 Nguyễn Kim Liêm 909,840,796

119 C56 Phạm Đức Thụ 966,638,377


120 C57 Lê Đình Thanh Trúc 1,223,122,231

121 C58 Đặng Minh Ngọc 902,974,968

122 C59 Công ty TNHH Xây dựng Minh Tùng 2,838,205,424


123 C6 Đinh Thị Ngọc Quỳnh 901,269,988
124 C60 Nguyễn Như Cường 908,858,017

125 C61 Hồ Thị Minh Thư 984,899,702

126 C62 Vũ Xuân Thắng 935,395,999


127 C63 Công ty Cổ phần Dịch Vụ IMS 22,216,386
128 C64 Nguyễn Thị Thu Hà 901,687,755
129 C65 Công ty Cổ phần Dịch Vụ IMS 22,216,386

130 C7 Thái Hồ Phong 968,229,119

131 C8 Lê Thị Hồng Anh 909,026,294


132 C9 Thái Thị Vân Trang 976,586,055
133 D1 Lê Dạ Quỳnh Vy 986,363,632

134 D10 Lữ Văn Học 979,193,608

135 D11 Nguyễn Anh Nguyên 982,313,141


136 D12 Hoàng Bá Lanh 913,676,051

137 D13 Nguyễn Công Trường 909,842,612


138 D14 Nguyễn Thị Thúy Diễm 961,450,639
139 D15 Vòong Minh Sang 981,013,377
140 D16 Phan Thanh Hải 903,915,764

141 D17 Đặng Thị Minh Thi 1,634,561,613

142 D18 Đỗ Lê Chiêu Anh 927,833,856


143 D19 Nguyễn Chí Tâm 909,464,616

144 D2 Trương Ngọc Mai Trang 938,998,573


145 D20 Lê Thanh Hiền 906,840,684

146 D21 Nguyễn Nga Việt 983,570,246

147 D22 Hoàng Thị Ngọc Thanh 909,009,366


148 D23 Văn Hồng Sang 914,310,023

149 D24 Nguyễn Việt Phương 988,258,962

150 D25 Lê Thị Thu Thủy 903,183,848


151 D26 Nguyễn Hồng Thư 902,345,720
152 D27 Nguyễn Thái Bình 944,254,489

153 D28 Trần Thanh Vân 903,368,659

154 D29 Đỗ Thị Hiên 982,903,779


155 D3 Ngô Thị Lang 1,227,648,496
156 D30 Hoàng Nguyễn Mai Lan 908,289,708
157 D31 Thi Huê 903,731,629

158 D32 Đỗ Hoàng Mỹ Linh 908,300,487

159 D33 Tô Nguyễn Thanh Phong 903,002,242


160 D34 Phan Trung Hiếu 909,925,122
161 D35 Mạc Vương Biển 974,956,941

162 D36 Trương Thị Cẩm Ngân 906,961,134

163 D37 Trần Ngọc Hiếu 903,389,282


164 D38 Trần Huỳnh Quang Khải 903,390,396

165 D39 Lê Thị Thiên Thương 918,875,081


166 D4 Nguyễn Hoàng Liên Sơn 919,289,292
167 D40 Nguyễn Đức Đạt 903,705,875
168 D41 Nguyễn Hồng Hạnh 907,239,139

169 D42 Nguyễn Văn Thệ 989,865,765

170 D43 Trần Mạnh Linh 908,531,465


171 D44 Nguyễn Quốc Cường 916,888,450

172 D45 Lê Hoài Sơn 909,662,678


173 D46 Trần Văn Cường 974,774,343

174 D47 Trần Châu Minh 903,557,573

175 D48 Lê Thanh Loan 906,651,678


176 D49 Dương Xuân Trang 909,403,803

177 D5 Trần Quốc Danh 989,114,994

178 D50 Dương Thị Thanh Sâm 903,383,621


179 D51 Lê Văn Hùng 903,902,329
180 D52 Hoàng Thị Đức 933,340,799

181 D53 Nguyễn Tuấn Anh 933,848,833

182 D54 Tô Thụy Hải 913,804,900


183 D55 Công ty TNHH Xây dựng Minh Tùng 2,838,205,424
184 D56 Lê Thị Nguyệt 911,553,789
185 D57 Lê Thị Thu Thủy 903,183,848

186 D58 Nguyễn Lê Thuần 937,352,279

187 D59 Trần Thanh Hải 904,811,288


188 D6 Nguyễn Văn Nghĩa 912,404,572
189 D60 Huỳnh Thị Việt Hà 919,888,779

190 D61 Bùi Đình Luận 965,660,974

191 D7 Đỗ Hồng Ngọc 902,801,531


192 D8 Bành Vinh Khánh 981,988,912

193 D9 Lê Thanh Phong 983,097,405


194 E1 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 904,425,339
195 E10 Lưu Văn Đức 918,801,391
196 E11 Phạm Thị Thanh Hà 907,230,657

197 E12 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 987,059,669

198 E13 Đoàn Mạnh Hà 907,120,274


199 E14 Nguyễn Thị Minh Trang 908,768,788

200 E15 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 907,266,266


201 E16 Tôn Thất Khiêm 914,797,961

202 E17 Lê Thị Đài Trang 908,300,487

203 E19 Lý Thái Hòa 903,725,372


204 E2 Lai Mỹ Thanh 1,239,088,889

205 E20 Dương Thị Ngọc Dung 983,296,608

206 E21 Đàm Thị Diệp 1,699,986,990


207 E22 Trương Trung Dũng 983,826,867
208 E23 Phan Văn Phùng 903,316,639

209 E24 Lưu Ngọc Diệp 909,037,700

210 E25 Nguyễn Thanh Hằng 908,327,430


211 E26 Nguyễn Thị Hồng Thủy 909,625,049
212 E27 Trần Thị Thúy 916,897,088
213 E28 Nguyễn Thành Uy 938,193,492

214 E29 Trịnh Thị Xuân Lan 989,050,924

215 E3 Nguyễn Danh Duy 907,003,988


216 E30 Nguyễn Thị An Duyên 907,849,509
217 E31 Trần Thị Bích Loan 903,870,699

218 E3A Phan Thị Mai Lan 934,885,688

219 E5 Trần Ngọc Tân 1,234,865,331


220 E6 Nguyễn Minh Trưởng 903,814,968

221 E7 Nguyễn Đặng Quốc Thái 909,095,678


222 E8 Trần Thanh Triều 903,931,838
223 E9 Lương Xuân Liễu 903,697,687
909,008,027
ko dau tu

8.5 tỷ. 108 m2.

xin so zalo goi thong tin

nghe nova tat may

ko dau tu

ko nghe
ko nhu cau

ko nghe

ko ll dc
ko dtu

ban
ban

ko

ko

ko nhu cau
gg
ko co nhu cau

You might also like