You are on page 1of 2

Số lần Số lần HỆ THỐNG THẢI BỎ VÀ HÚT

Số lần trao Lọc


Cấp độ Air Bộ xử lý không Công suất trao đổi trao đổi Lưu lượng Miệng cấp Lọc cuối Cut out Gió Tuoi Gió Tuoi gió tươi Thải BỤI
Số TT Diện tích Cao độ Temp./ Humidity/ Tiêu chuẩn gió đổi gió tối Tải do Tải do Người Tải đèn Lọc cuối Hepa H13 đường G4 lọc Gió cấp Rò vào từ cửa Rò ra từ cửa Hồi phòng Gió tươi Hồi AHU Thải phòng
Tên phòng Thể tích sạch Pressure/ khí điện trở gió tính gió tính by gió khu CNC Hepa H14 size Chọn 1 Chọn 2 tính toán AHU FFU EAF
Nhiệt độ Độ ẩm tươi Thiểu động cơ điện trở hồi F8 hồi chân
m2 (m) (m3) (oC) (%) Áp suất
(Pa) (%) (kw) (kw) (kw) (Person) (kw) toán Trace (l/s) (mm) (mm) (mm) (l/s) (mm) (l/s) (l/s) (l/s) (l/s) (%) (l/s) (l/s) (l/s)
B TẦNG 2
B.1 KHU VĂN PHÒNG
1 VĂN PHÒNG SẢN XUẤT 12.31 2.8 34.47 23±2 NA NA ≥10% MLCB >10 5.0 0.4 17 -
2 VĂN PHÒNG QA 12.48 2.8 34.94 23±2 NA NA ≥10% MLCB >10 5.0 0.4 17 -
3 VĂN PHÒNG QC 13.52 2.8 37.86 23±2 NA NA ≥10% MLCB >10 5.0 0.4 19 -
4 LƯU MẪU 7.18 2.8 20.10 23±2 NA NA ≥10% MLCB >10 5.0 0.2 10 -
5 LƯU MẪU DOD 7.18 2.8 20.10 23±2 NA NA ≥10% MLCB >10 5.0 0.2 10 -
6 HÀNH LANG 47.65 2.8 133.42 NA NA NA ≥10% THÔNG GIÓ >10 1.4 66 -
7 ĐÓNG GÓI CẤP 2 119.3 2.8 334.04 23±2 NA E ≥10% CASSETTE >10 3.6 166 -
40 4046.948 0 10 0 0 0 41 0 0 305 0 0 0 0 0 0
KHU KIỂM NGHIỆM -
B.2
HOÁ LÝ
1 PHÒNG HOÁ LÝ 33.06 2.8 92.57 23±2 NA NA ≥10% >10 5.0 1.0 46 305x305x150
2 CÂN 4.17 2.8 11.68 23±2 NA NA ≥10% FCU >10 5.0 0.1 6 305x305x150
3 HOT ZONE 5.9 2.8 16.52 23±2 NA NA ≥10% >10 5.0 0.2 8 305x305x150
0 70 0 0 0 75 0 0 670
B.3 KHU KIỂM NGHIỆM
1 THAY ĐỒ 4.28 2.8 11.98 23±2 60±5 D +10,±3 ≥10% >10 5.0 0.1 20 6 305x305x150 62 44
2 A/L 3.07 2.8 8.60 23±2 60±5 D +30±3 ≥10% >10 5.0 0.1 20 4 305x305x150 0 105
3 CHUẨN BỊ MÔI TRƯỜNG 16.4 2.8 45.92 23±2 60±5 D +20±3 ≥10% AHU - KN >10 5.0 0.5 20 23 305x305x150 44 87
4 Ủ NUÔI 8.21 2.8 22.99 23±2 60±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.2 20 11 305x305x150 44 0
5 ĐỌC KẾT QUẢ 7.86 2.8 22.01 23±2 60±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.2 20 11 305x305x150 44 0
39.82 14 111.496 55 0 0 0 0 #DIV/0! 0 0
KHU VƯC KHỐI PHỤ
B.4
TRỢ

1 THÔNG GIÓ TU CHON LOC


SẢNH CHUNG 65.84 2.8 184.35 N/A N/A N/A N/A ≥10% >10 5.0 2.0 - 0
2 XỬ LÝ CHAI LỌ 15.76 2.8 44.13 23±2 60±5 D N/A ≥10% MLCB >10 5.0 0.5 - 0 TU CHON LOC
2 TĐ NAM 6.53 2.8 18.28 23±2 60±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.2 20 102 450x450x150 102 76 44 0 0%
3 TĐ NỮ 8.76 2.8 24.53 23±2 60±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.3 20 136 450x450x150 136 76 44 0 0%
4 VSBB 4.62 2.8 12.94 N/A N/A N/A N/A ≥10% >10 5.0 0.1 150 539 1120x610x150 539 107 0 0%
5 RÁC 5.08 2.8 14.22 N/A N/A N/A N/A ≥10% >10 5.0 0.2 20 79 450x450x150 79 76 0 0 0% 80
6 A/L2 3.86 2.8 10.81 23±2 60±5 D +30±3 ≥10% >10 5.0 0.1 20 60 305x305x150 60 289 0 0 0%
7 A/L1 3.82 2.8 10.70 23±2 60±5 D +30±3 ≥10% >10 5.0 0.1 20 59 305x305x150 59 0 214 0 0%
AHU-01
8 A/L 5 2.72 2.8 7.62 23±2 60±5 D +30±3 ≥10% >10 5.0 0.1 20 42 305x305x150 42 0 214 0 0%
9 ĐỆM 6.03 2.8 16.88 23±2 60±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.2 20 94 450x450x150 94 0 123 0 0%
10 IPC 6.7 2.8 18.76 23±2 60±5 D 10 ≥10% >10 5.0 0.2 20 104 450x450x150 104 0 44 0 0%
11 CHAI - LỌ SẠCH 13.9 2.8 38.92 23±2 60±5 D +10±3 ≥10% >10 20 216 610x610x150 216 0 62 0 0%
12 HÀNH LANG 1 21.96 2.8 61.49 23±2 60±5 D +20±3 ≥10% >10 20 342 2x450x450x150 342 318 0 0 0%
13 GIẶT 9.6 2.8 26.88 23±2 60±5 D +10±3 ≥10% >10 20 149 450x450x150 149 76 0 0 0%
175.18 39.2 490.504 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! 350 0 1923 743 0 0 0 568 #DIV/0! -568 568

KHU VỰC DÂY CHUYỀN


B.5
BỘT
1 HÀNH LANG 2 44.99 2.8 125.97 23±2 55±5 D +20±3 ≥10% >10 5.0 1.3 20 700 TU CHON LOC 0 #DIV/0!
2 RỬA DC VÀ DC VỆ SINH 8.79 2.8 24.61 23±2 N/A NA +10±3 ≥10% >10 5.0 0.3 20 137 450x450x150 0 #DIV/0!
3 DC SẠCH 8.58 2.8 24.02 23±2 55±5 D +30±3 ≥10% >10 5.0 0.3 20 133 450x450x150 0 #DIV/0!
4 CÂN TT NL KHÔ 12.08 2.8 33.82 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.4 100 940 TU CHON LOC 0 #DIV/0!
5 KHUÔN MẪU 7.58 2.8 21.22 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% AHU-02 >10 5.0 0.2 20 118 450x450x150 0 #DIV/0!
6 DC VIÊN HOÀN 38.57 2.8 108.00 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 1.2 20 600 TU CHON LOC 0 #DIV/0!
7 XAY RÂY NL 8.58 2.8 24.02 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.3 20 133 450x450x150 0 #DIV/0!
8 HÀNH LANG 4 22.13 2.8 61.96 23±2 55±5 D +20±3 ≥10% >10 5.0 0.7 20 344 2x450x450x150 0 #DIV/0!
9 A/L 4 4.29 2.8 12.01 23±2 55±5 D +30±3 ≥10% >10 5.0 0.1 20 67 450x450x150 0 #DIV/0!
155.59 25.2 435.652 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! 260 0 3171.93333 757 #DIV/0! -757 757

1 PHA CHẾ 26.16 3.2 83.71 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.8 15 349 2x450x450x150 0 10% 0 0
2 TRỘN HOÀN TẤT 16.01 2.8 44.83 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.5 15 187 610x610x150 0 10% 187
3 DẬP VIÊN 8.75 2.8 24.50 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.3 20 136 450x450x150 0 10% 0
4 PHA DỊCH BAO 7.6 2.8 21.28 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.2 20 118 450x450x150 0 10% 0
5 BAO PHIM 15.2 2.8 42.56 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.5 20 236 610x610x150 0 10%
6 ĐÓNG NANG 12.16 2.8 34.05 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.4 15 142 450x450x150 0 10% 0
AHU-03
7 LAU NANG 9.31 2.8 26.07 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.3 15 109 450x450x150 0 10%
8 ĐÓNG LỌ 13.11 2.8 36.71 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.4 15 153 450x450x150 0 10% 0
7 TT CỐM 8.86 2.8 24.81 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.3 15 103 450x450x150 0 10% 0
8 TT VIÊN 10.4 2.8 29.12 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.3 15 121 450x450x150 0 10% 0
9 ĐÓNG TÚI 11.36 2.8 31.81 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.3 15 133 450x450x150 0 10% 0
10 ÉP VỈ 26.95 2.8 75.46 23±2 55±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.8 15 314 2x450x450x150 0 10% 0
165.87 34 474.9 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! 195 0 2101.44444 0 10% 0 0 187

KHU VỰC DÂY CHUYỀN


B.6
NƯỚC
1 PHA CHẾ 13.23 2.8 37.04 23±2 60±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.4 20 206 610x610x150 0 #DIV/0!
2 ĐÓNG CHAI 10.05 2.8 28.14 23±2 60±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.3 20 156 450x450x150 0 #DIV/0!
3 HÀNH LANG 3 22.05 2.8 61.74 23±2 60±5 D +20±3 ≥10% >10 5.0 0.7 20 343 2x450x450x150 0 #DIV/0!
4 A/L3 4.29 2.8 12.01 23±2 60±5 D +30±3 ≥10% AHU-04 >10 5.0 0.1 150 501 1120x610x150 0 #DIV/0!
5 CÂN TT NL ƯỚT 15.56 2.8 43.57 23±2 60±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.5 20 242 610x610x150 0 #DIV/0! 80
6 TT BÁN THÀNH PHẨM 12.94 2.8 36.23 23±2 60±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.4 20 201 610x610x150 0 #DIV/0!
7 ÉP VỈ NHỰA 27.75 2.8 77.70 23±2 60±5 D +10±3 ≥10% >10 5.0 0.8 20 432 914x610x150 0 #DIV/0!
105.87 19.6 296.436 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! 270 0 2081 568 #DIV/0! -568 568

1/2
TÍNH TOAÙN ROØ RÆ PHOØNG
aùp duïng EN ISO 14644−7:2004, muïc E.3.1.4
Cửa ñơn mở về phía aùp cao hôn
4) kích thöôùc cöûa Chieàu cao: 2.2 m
Chieàu ngang : 0.8 m
Laáy khe hôû xung quanh cöûa laø 2mm
Dieän tích loø ræ cuûa 1 cöûa A = 0.0107 m2
Vận tốc gioù qua roø ró V = √(2Δp/∂) m/s
= 2.88 m/s
trong ñoù Δp cheânh aùp Pa
∂=1.205 kl rieâng kk
Khoâng khi roø ræ qua 1 cöûa Q = V x A x 3600 m3/h
= 2.88 x 0.0107 x 3600
30.87 l/s

5 7.5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55
31 38 44 53 62 69 76 82 87 93 98 102

Cửa ñoâi
4) kích thöôùc cöûa Chieàu cao: 2.2 m
Chieàu ngang : 1.28 m
Laáy khe hôû xung quanh cöûa laø 2mm, khe giöõa 2 cöûa laø 4mm
Dieän tích loø ræ cuûa 1 cöûa A = 0.0151 m2
Khoâng khi roø ræ qua 1 cöûa Q = V x A x 3600 m3/h
43.59 l/s

5 7.5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55
44 53 62 75 87 97 107 115 123 131 138 145

You might also like