Professional Documents
Culture Documents
Tam Soat1
Tam Soat1
P/E
+/- Kỳ trước(%) +/- Cùng kỳ(%) Lũy kế % KH Q2/2021 Lũy kế 4
Hiện tại
(1,339.4) 867.5 2021 - - 1,725 quý
1,095 158 9.1
(12,502.4) 1,150.1 - - 1,563 1,532 102 7.6
(268.2) 2,440.9 - - 892 885 101 8.9
842.5 543.9 36.9 - 1,296 1,473 88 13.7
566.1 398.3 250.3 - 4,351 6,777 64 7.7
165.9 4,798.8 1,166.3 - 4,921 8,145 60 4.7
300.7 125.9 855.1 - 1,749 2,915 60 9.9
141.2 1,078.0 710.1 - 8,240 15,683 53 3.0
64.4 1,329.7 306.8 - 1,895 3,920 48 4.1
37.0 201.9 180.1 - 2,154 4,529 48 3.0
106.5 613.3 191.9 - 2,173 4,798 45 3.7
39.3 588.7 178.1 - 1,728 3,860 45 8.1
173.9 206.8 31.2 - 975 2,191 45 35.9
39.5 55.2 190.6 - 1,110 2,514 44 17.6
58.0 92.5 375.8 - 1,737 3,954 44 10.4
80.9 414.8 1,606.9 - 2,331 5,351 44 7.1
11.4 211.1 163.2 - 1,508 3,486 43 4.8
75.8 187.2 2,478.9 - 1,400 3,291 43 9.0
65.6 36.8 125.5 - 968 2,391 40 12.8
39.3 254.4 16,699.0 - 2,923 7,550 39 6.4
47.8 46.0 248.2 - 1,479 3,849 38 6.5
33.6 113.7 217.0 - 2,482 6,518 38 11.0
23.3 137.8 149.1 - 1,737 4,678 37 11.1
40.0 79.5 6,356.8 - 922 2,512 37 17.1
112.7 107.7 2,067.6 - 1,149 3,149 36 16.8
(11.7) 1,553.7 260.8 - 3,183 8,885 36 5.2
40.6 100.1 702.1 - 2,431 6,799 36 8.0
176.3 90.0 83.1 - 817 2,294 36 9.9
76.2 414.4 44.0 - 1,017 2,859 36 10.4
76.8 80.0 60.3 - 1,277 3,812 33 9.9
25.4 36.1 7,218.2 - 1,642 5,055 32 12.0
154.3 45.2 105.5 - 1,459 4,614 32 8.5
66.8 145.7 169.9 - 894 2,871 31 11.5
3.2 41.1 250.4 - 1,455 4,717 31 11.0
0.9 2,373.0 140.9 - 1,037 3,362 31 13.4
89.6 172.3 15,628.6 - 3,110 10,087 31 11.3
9.1 141.7 223.2 - 2,701 8,886 30 17.4
(13.8) 219.3 930.6 - 2,048 6,821 30 7.3
LỌC
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
Danh Mục Cổ Phiếu Q4/2021 (Tạm thời)
STT MÃ CP EPS CÁC QUÝ EPS CÁC N
I/2021 II/2021 III/2021 (F) IV2021 (F) 2018
1 HSG
2 ĐẦU TƯ
DPM
5 NBC
3 TTF
10 KVC
11 ĐẦU CƠ VNH
12 KHB
13
14
15
16
17
18
19
(Tạm thời) KẾ H
Niên độ
2016-2017 2017-2018 2018-2019
01/10-30/09 01/10-30/09 01/10-30/09
Thông tin + chỉ số
Thu nhập lãi thuần 26,149,045 34,441,429 28,034,775
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,331,664 409,234 361,352
Biên lợi nhuận ròng 5.09% 1.19% 1.29%
EPS 4,830 1,106 877
P/E (Vietsock) 5.07 5.89 8.91
Tốc độ tăng tưởng doanh thu 32% -19%
Tốc độ tăng tưởng LNST -69% -12%
2019 - 2020
Niên độ (01/10/2019-30/09/2020)
Thông tin + chỉ số Quý I Quý II Quý III
01/10-31/12 01/01-31/03 01/04-30/06
Thu nhập lãi thuần 6,584,999 5,778,517 6,834,014
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 181,106 201,042 318,377
Khối lượng cổ phiếu lưu hành 423,500,000 444,625,213 444,625,213
Biên lợi nhuận ròng 2.75% 3.48% 4.66%
EPS quý 428 452 716
EPS lũy kế 1139 1471 1816
P/E 4.00 7.79 8.62
Tốc độ tăng tưởng doanh thu
Tốc độ tăng tưởng LNST
2020 - 2021 20
2020) (01/10/2020-30/09/2021) (01/10/2
Quý IV Quý I Quý II Quý III Quý IV Quý I (F)
01/07-30/09 01/10-31/12 01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12
8,345,293 9,099,591 10,845,989 12,983,894 11,683,410 12,739,427
450,077 572,023 1,034,920 1,701,825 1,000,000 1,273,943
444,625,213 444,625,213 444,625,213 493,553,696 493,553,696 493,553,696
5.39% 6.29% 9.54% 13.11% 8.56% 10.00%
1012 1287 2328 3448 2026 2581
2608 3467 5342 8075 9088 10383
8.42 8.15 7.86 5.51 5.12 4.62
38.19% 87.70% 89.99% 40.00% 40.00%
215.85% 414.78% 434.53% 122.18% 122.71%
(Ước tính)
Định g
Giả sử P/E:
Quý IV Quý I (F)
6.00 54,530 62,298
7.00 63,619 72,681
Sản xuất các sản phẩm
kim loại cơ bản 610
46,500 610
48,000 610
40.00%
10.00%
33,000,000
1,500,000
44,612,884 135% Kế hoạch
4,308,768 287% Kế hoạch
2021 - 2022
(01/10/2021-30/09/2022)
Quý II (F) Quý III (F) Quý IV (F)
01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09
15,184,385 18,177,452 16,356,774
1,518,438 1,817,745 1,635,677
493,553,696 493,553,696 493,553,696
10.00% 10.00% 10.00%
3077 3683 3314
11132 11367 12655
4.31 4.22 3.79
40.00% 40.00% 40.00%
46.72% 6.81% 63.57%
(Ước tính) (Ước tính) (Ước tính)
Niên độ
2017 2018 2019
01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Thông tin + chỉ số
Thu nhập lãi thuần 46,161,692 55,836,458 63,658,193
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,006,672 8,573,014 7,527,443
Biên lợi nhuận ròng 17.34% 15.35% 11.82%
EPS 6,522 4,653 3,025
P/E (Vietsock) 7.18 6.65 7.77
Tốc độ tăng tưởng doanh thu 21% 14%
Tốc độ tăng tưởng LNST 7% -12%
2020
Niên độ (01/01/2020-31/12/2020)
2021 2
2020) (01/01/2021-31/12/2021) (01/01/202
Quý IV Quý I Quý II Quý III Quý IV Quý I
01/10-31/12 01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12 01/01-31/03
25,778,071 31,176,875 35,118,355 37,028,343 38,667,107 46,765,313
4,637,855 6,977,554 9,721,407 9,000,000 10,053,448 12,158,981
3,313,282,659 3,313,282,659 4,472,922,706 4,472,922,706 4,472,922,706 4,472,922,706
17.99% 22.38% 27.68% 24.31% 26.00% 26.00%
1400 2106 2173 2012 2248 2718
4360 5638 6818 7691 8539 9151
9.21 8.04 6.83 6.88 6.56 6.12
62.10% 71.96% 50.00% 50.00% 50.00%
205.33% 254.43% 138.56% 116.77% 74.26%
(Ước tính) (Ước tính) (Ước tính)
610
610
86% Kế hoạch
143% Kế hoạch
2022
(01/01/2022-31/12/2022)
Quý II Quý III Quý IV
01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12
52,677,533 55,542,515 58,000,660
13,696,158 14,441,054 15,080,172
4,472,922,706 4,472,922,706 4,472,922,706
26.00% 26.00% 26.00%
3062 3229 3371
10040 11257 12380
5.58 4.97 4.52
50.00% 50.00% 50.00%
40.89% 60.46% 50.00%
(Ước tính) (Ước tính) (Ước tính)
Niên độ
2017 2018 2019
01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Thông tin + chỉ số
Thu nhập lãi thuần 12,619,284 14,811,784 12,176,797
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 707,512 57,335 47,334
Biên lợi nhuận ròng 5.61% 0.39% 0.39%
EPS 7,631 361 260
P/E (Vietsock) 5.08 21.89 26.53
Tốc độ tăng tưởng doanh thu 17% -18%
Tốc độ tăng tưởng LNST -92% -17%
Niên độ 2020
Quý I Quý II Quý III
Thông tin + chỉ số 01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09
Thu nhập lãi thuần 2,451,562 2,314,354 3,375,615
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,492 17,300 82,622
Khối lượng cổ phiếu lưu hành 181,999,868 181,999,868 181,999,868
Biên lợi nhuận ròng 1.69% 0.75% 2.45%
EPS quý 228 95 454
EPS lũy kế 1046 396 827
P/E 4.21 18.01 10.12
Tốc độ tăng tưởng doanh thu
Tốc độ tăng tưởng LNST
2021 2
Quý IV Quý I Quý II Quý III Quý IV (F) Quý I (F)
01/10-31/12 01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12 01/01-31/03
3,418,143 4,852,538 7,009,856 5,063,423 5,127,215 7,278,807
153,983 318,788 847,505 650,000 615,266 873,457
181,999,868 181,999,868 181,999,868 218,398,568 218,398,568 218,398,568
4.50% 6.57% 12.09% 12.84% 12.00% 12.00%
846 1752 4657 2976 2817 3999
1623 3147 7708 10230 12202 14449
8.99 7.29 4.36 4.33 3.95 3.34
97.94% 202.89% 50.00% 50.00% 50.00%
668.31% 4798.87% 686.72% 299.57% 173.99%
(Ước tính) (Ước tính)
610
610
106% Kế hoạch
303% Kế hoạch
2022
Quý II (F) Quý III (F) Quý IV (F)
01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12
10,514,784 7,595,134 7,690,822
1,261,774 911,416 922,899
218,398,568 218,398,568 218,398,568
12.00% 12.00% 12.00%
5777 4173 4226
15570 16767 18176
3.10 2.88 2.65
50.00% 50.00% 50.00%
48.88% 40.22% 50.00%
(Ước tính) (Ước tính) (Ước tính)
Niên độ
2017 2018 2019
01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Thông tin + chỉ số
Thu nhập lãi thuần 7,995,829 9,297,112 7,683,541
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 694,456 699,593 377,703
Biên lợi nhuận ròng 8.69% 7.52% 4.92%
EPS 1,775 1,788 965
P/E (Vietsock) 12.12 12.47 13.42
Tốc độ tăng tưởng doanh thu 16% -17%
Tốc độ tăng tưởng LNST 1% -46%
Niên độ 2020
Quý I Quý II Quý III
Thông tin + chỉ số 01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09
Thu nhập lãi thuần 1,697,289 2,178,286 1,954,930
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 104,827 302,880 182,078
Khối lượng cổ phiếu lưu hành 391,334,260 391,334,260 391,334,260
Biên lợi nhuận ròng 6.18% 13.90% 9.31%
EPS quý 268 774 465
EPS lũy kế 1093 1795 2105
P/E 10.48 7.80 8.46
Tốc độ tăng tưởng doanh thu
Tốc độ tăng tưởng LNST
2021
Quý IV Quý I Quý II Quý III Quý IV (F) Quý I (F)
01/10-31/12 01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12 01/01-31/03
1,930,034 1,945,020 2,930,746 2,541,409 2,509,044 2,528,526
103,455 170,787 684,291 508,282 501,809 505,705
391,334,260 391,334,260 391,334,260 391,334,260 391,334,260 391,334,260
5.36% 8.78% 23.35% 20.00% 20.00% 20.00%
264 436 1749 1299 1282 1292
1771 1940 2915 3748 4766 5622
10.61 10.23 8.17 9.82 8.43 7.15
14.60% 34.54% 30.00% 30.00% 30.00%
62.92% 125.93% 179.16% 385.05% 196.10%
(Ước tính) (Ước tính)
610
610
89% Kế hoạch
374% Kế hoạch
2022
Quý II (F) Quý III (F) Quý IV (F)
01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12
3,809,970 3,303,832 3,261,757
761,994 660,766 652,351
391,334,260 391,334,260 391,334,260
20.00% 20.00% 20.00%
1947 1688 1667
5821 6210 6595
6.91 6.47 6.10
30.00% 30.00% 30.00%
11.36% 30.00% 30.00%
(Ước tính) (Ước tính) (Ước tính)