You are on page 1of 26

LIÊN KẾT HSG HPG NKG PET FRT DPM

STT Mã CK Sàn Trạng thái Q2/2021


419 VOS HOSE Chưa kiểm toĐơn lẻ 241.56
479 TGG HOSE Chưa kiểm toĐơn lẻ 42.66
375 WSS HNX Chưa kiểm toĐơn lẻ 44.86
442 PHC HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 33.37
523 LHG HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 217.59
686 NKG HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 847.51
320 DPM HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 684.29
515 SMC HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 501.99
290 TLH HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 190.78
395 TVC HNX Chưa kiểm toHợp nhất 104.12
230 TCD HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 129.28
671 EVS HNX Chưa kiểm toĐơn lẻ 103.68
653 L14 HNX Chưa kiểm toHợp nhất 22.83
642 SZC HOSE Chưa kiểm toĐơn lẻ 111.00
373 FTS HOSE Chưa kiểm toĐơn lẻ 230.19
702 HSG HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 1,034.92
358 TVB HNX Chưa kiểm toĐơn lẻ 85.97
181 MSB HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 1,580.27
282 PLC HNX Chưa kiểm toHợp nhất 78.24
83 HPG HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 9,721.41
253 VDS HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 148.03
138 MSH HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 124.13
20 HAH HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 82.34
246 BID HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 3,708.65
23 PLX HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 1,406.35
342 VPG HOSE Chưa kiểm toĐơn lẻ 122.34
337 VCI HOSE Chưa kiểm toĐơn lẻ 410.27
587 TNG HNX Chưa kiểm toHợp nhất 61.03
89 ADS HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 28.07
294 TCL HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 38.51
41 VPB HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 4,016.36
166 FMC HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 75.71
648 DRC HOSE Chưa kiểm toĐơn lẻ 106.23
101 CRE HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 127.15
69 STK HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 70.74
149 VHM HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 10,232.47
94 DGW HOSE Chưa kiểm toHợp nhất 116.45
242 VND HNX Chưa kiểm toHợp nhất 430.69
NSH

P/E
+/- Kỳ trước(%) +/- Cùng kỳ(%) Lũy kế % KH Q2/2021 Lũy kế 4
Hiện tại
(1,339.4) 867.5 2021 - - 1,725 quý
1,095 158 9.1
(12,502.4) 1,150.1 - - 1,563 1,532 102 7.6
(268.2) 2,440.9 - - 892 885 101 8.9
842.5 543.9 36.9 - 1,296 1,473 88 13.7
566.1 398.3 250.3 - 4,351 6,777 64 7.7
165.9 4,798.8 1,166.3 - 4,921 8,145 60 4.7
300.7 125.9 855.1 - 1,749 2,915 60 9.9
141.2 1,078.0 710.1 - 8,240 15,683 53 3.0
64.4 1,329.7 306.8 - 1,895 3,920 48 4.1
37.0 201.9 180.1 - 2,154 4,529 48 3.0
106.5 613.3 191.9 - 2,173 4,798 45 3.7
39.3 588.7 178.1 - 1,728 3,860 45 8.1
173.9 206.8 31.2 - 975 2,191 45 35.9
39.5 55.2 190.6 - 1,110 2,514 44 17.6
58.0 92.5 375.8 - 1,737 3,954 44 10.4
80.9 414.8 1,606.9 - 2,331 5,351 44 7.1
11.4 211.1 163.2 - 1,508 3,486 43 4.8
75.8 187.2 2,478.9 - 1,400 3,291 43 9.0
65.6 36.8 125.5 - 968 2,391 40 12.8
39.3 254.4 16,699.0 - 2,923 7,550 39 6.4
47.8 46.0 248.2 - 1,479 3,849 38 6.5
33.6 113.7 217.0 - 2,482 6,518 38 11.0
23.3 137.8 149.1 - 1,737 4,678 37 11.1
40.0 79.5 6,356.8 - 922 2,512 37 17.1
112.7 107.7 2,067.6 - 1,149 3,149 36 16.8
(11.7) 1,553.7 260.8 - 3,183 8,885 36 5.2
40.6 100.1 702.1 - 2,431 6,799 36 8.0
176.3 90.0 83.1 - 817 2,294 36 9.9
76.2 414.4 44.0 - 1,017 2,859 36 10.4
76.8 80.0 60.3 - 1,277 3,812 33 9.9
25.4 36.1 7,218.2 - 1,642 5,055 32 12.0
154.3 45.2 105.5 - 1,459 4,614 32 8.5
66.8 145.7 169.9 - 894 2,871 31 11.5
3.2 41.1 250.4 - 1,455 4,717 31 11.0
0.9 2,373.0 140.9 - 1,037 3,362 31 13.4
89.6 172.3 15,628.6 - 3,110 10,087 31 11.3
9.1 141.7 223.2 - 2,701 8,886 30 17.4
(13.8) 219.3 930.6 - 2,048 6,821 30 7.3
LỌC
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
Danh Mục Cổ Phiếu Q4/2021 (Tạm thời)
STT MÃ CP EPS CÁC QUÝ EPS CÁC N
I/2021 II/2021 III/2021 (F) IV2021 (F) 2018
1 HSG

2 ĐẦU TƯ
DPM
5 NBC
3 TTF
10 KVC
11 ĐẦU CƠ VNH
12 KHB
13
14
15
16
17
18
19
(Tạm thời) KẾ H

EPS CÁC NĂM 1-3 THÁNG


2019 2020 2021 (F)
Dài hạn 6T, sản lượng xuất khẩu thép liên tục tăng
Dài hạn 6T, chuẩn bị cho vụ đông xuân, dự nhu cầu
phân bón sẽ tiếp tục tăng
Ngắn hạn 3T, nhu cầu than TG đang cần
Dài hạn 6T, công ty có khả năng hồi sinh từ vực thẳm
KẾ HOẠCH

3-6 THÁNG6-12 THÁNG 1-3 NĂM


BACK
TẦM S

HSG HOSE ĐÁNH GIÁ CP: CỔ PHIẾU CÒN TIỀM NĂNG


CTCP Tập đoàn Hoa Sen

Niên độ
2016-2017 2017-2018 2018-2019
01/10-30/09 01/10-30/09 01/10-30/09
Thông tin + chỉ số
Thu nhập lãi thuần 26,149,045 34,441,429 28,034,775
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,331,664 409,234 361,352
Biên lợi nhuận ròng 5.09% 1.19% 1.29%
EPS 4,830 1,106 877
P/E (Vietsock) 5.07 5.89 8.91
Tốc độ tăng tưởng doanh thu 32% -19%
Tốc độ tăng tưởng LNST -69% -12%

2019 - 2020
Niên độ (01/10/2019-30/09/2020)
Thông tin + chỉ số Quý I Quý II Quý III
01/10-31/12 01/01-31/03 01/04-30/06
Thu nhập lãi thuần 6,584,999 5,778,517 6,834,014
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 181,106 201,042 318,377
Khối lượng cổ phiếu lưu hành 423,500,000 444,625,213 444,625,213
Biên lợi nhuận ròng 2.75% 3.48% 4.66%
EPS quý 428 452 716
EPS lũy kế 1139 1471 1816
P/E 4.00 7.79 8.62
Tốc độ tăng tưởng doanh thu
Tốc độ tăng tưởng LNST

I. Yếu tố ảnh hưởng đến ngành:


II. ĐIỂM MẠNH CỦA HSG
TẦM SOÁT CỔ PHIẾU HSG NGÀY 5/24/2022

Gía dự kiến ngắn


HIẾU CÒN TIỀM NĂNG
hạn: 62,298 Đơn vị tính

LN dự kiến: 29.79% 10^6

2019-2020 2020-2021 2021-2022 (F) Ngành:


01/10-30/09 01/10-30/09 01/10-30/09

27,530,750 44,612,884 62,458,038 Giá CP tại ngày 30/9:


1,153,328 4,308,768 6,245,804 Giá CP hiện tại:
4.19% 9.66% 10.00% % TT Doanh thu
2,637 9088 10383 % Biên LNR dự kiến
8.40 5.28 4.62 Doanh thu dự kiến 2021:
-2% 62% 40% LNST dự kiến 2021:
219% 274% 45% Doanh thu 2021
66800000 73500000 LNST 2021

2020 - 2021 20
2020) (01/10/2020-30/09/2021) (01/10/2
Quý IV Quý I Quý II Quý III Quý IV Quý I (F)
01/07-30/09 01/10-31/12 01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12
8,345,293 9,099,591 10,845,989 12,983,894 11,683,410 12,739,427
450,077 572,023 1,034,920 1,701,825 1,000,000 1,273,943
444,625,213 444,625,213 444,625,213 493,553,696 493,553,696 493,553,696
5.39% 6.29% 9.54% 13.11% 8.56% 10.00%
1012 1287 2328 3448 2026 2581
2608 3467 5342 8075 9088 10383
8.42 8.15 7.86 5.51 5.12 4.62
38.19% 87.70% 89.99% 40.00% 40.00%
215.85% 414.78% 434.53% 122.18% 122.71%
(Ước tính)

Định g
Giả sử P/E:
Quý IV Quý I (F)
6.00 54,530 62,298
7.00 63,619 72,681
Sản xuất các sản phẩm
kim loại cơ bản 610

46,500 610
48,000 610
40.00%
10.00%
33,000,000
1,500,000
44,612,884 135% Kế hoạch
4,308,768 287% Kế hoạch

2021 - 2022
(01/10/2021-30/09/2022)
Quý II (F) Quý III (F) Quý IV (F)
01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09
15,184,385 18,177,452 16,356,774
1,518,438 1,817,745 1,635,677
493,553,696 493,553,696 493,553,696
10.00% 10.00% 10.00%
3077 3683 3314
11132 11367 12655
4.31 4.22 3.79
40.00% 40.00% 40.00%
46.72% 6.81% 63.57%
(Ước tính) (Ước tính) (Ước tính)

Định giá VND (đồng)


Quý II (F) Quý III (F) Quý IV (F)
66,792 68,201 75,929
77,924 79,568 88,583
BACK
TẦM S

HPG HOSE ĐÁNH GIÁ CP: CỔ PHIẾU CÒN TIỀM NĂNG


CTCP Tập đoàn Hòa Phát

Niên độ
2017 2018 2019
01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Thông tin + chỉ số
Thu nhập lãi thuần 46,161,692 55,836,458 63,658,193
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,006,672 8,573,014 7,527,443
Biên lợi nhuận ròng 17.34% 15.35% 11.82%
EPS 6,522 4,653 3,025
P/E (Vietsock) 7.18 6.65 7.77
Tốc độ tăng tưởng doanh thu 21% 14%
Tốc độ tăng tưởng LNST 7% -12%

2020
Niên độ (01/01/2020-31/12/2020)

Thông tin + chỉ số Quý I Quý II Quý III


01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09
Thu nhập lãi thuần 19,232,708 20,422,202 24,685,562
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,285,287 2,742,827 3,772,707
Khối lượng cổ phiếu lưu hành 2,761,074,115 2,761,074,115 3,313,282,659
Biên lợi nhuận ròng 11.88% 13.43% 15.28%
EPS quý 828 993 1139
EPS lũy kế 3031 3151 3774
P/E 5.56 8.51 7.00
Tốc độ tăng tưởng doanh thu
Tốc độ tăng tưởng LNST

I. Yếu tố ảnh hưởng đến ngành:


II. ĐIỂM MẠNH CỦA HPG
TẦM SOÁT CỔ PHIẾU HPG NGÀY 5/24/2022

Gía dự kiến ngắn


HIẾU CÒN TIỀM NĂNG hạn: 68,312 Đơn vị tính

LN dự kiến: 21.99% 10^6

2020 2021 (F) Ngành:


Sản xuất các sản phẩm
01/01-31/12 01/01-31/12 kim loại cơ bản

90,118,503 141,990,680 Giá CP tại ngày 30/9: 52,900


13,450,300 35,752,409 Giá CP hiện tại: 56,000
14.93% 25.18% % TT Doanh thu 50.00%
4,507 8539 % Biên LNR dự kiến 26.00%
9.20 6,558.10 Doanh thu dự kiến 2021: 120,000,000
42% 58% LNST dự kiến 2021: 18,000,000
79% 166% Doanh thu 9T2021 103,323,573
66800000 73500000 LNST 9T2021 25,698,961

2021 2
2020) (01/01/2021-31/12/2021) (01/01/202
Quý IV Quý I Quý II Quý III Quý IV Quý I
01/10-31/12 01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12 01/01-31/03
25,778,071 31,176,875 35,118,355 37,028,343 38,667,107 46,765,313
4,637,855 6,977,554 9,721,407 9,000,000 10,053,448 12,158,981
3,313,282,659 3,313,282,659 4,472,922,706 4,472,922,706 4,472,922,706 4,472,922,706
17.99% 22.38% 27.68% 24.31% 26.00% 26.00%
1400 2106 2173 2012 2248 2718
4360 5638 6818 7691 8539 9151
9.21 8.04 6.83 6.88 6.56 6.12
62.10% 71.96% 50.00% 50.00% 50.00%
205.33% 254.43% 138.56% 116.77% 74.26%
(Ước tính) (Ước tính) (Ước tính)

Định giá VND (dong)


Giả sử P/E:
Quý III Quý IV (F) Quý I (F)
7.00 53,838 59,773 64,060
8.00 61,530 68,312 73,212
610

610
610

86% Kế hoạch
143% Kế hoạch

2022
(01/01/2022-31/12/2022)
Quý II Quý III Quý IV
01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12
52,677,533 55,542,515 58,000,660
13,696,158 14,441,054 15,080,172
4,472,922,706 4,472,922,706 4,472,922,706
26.00% 26.00% 26.00%
3062 3229 3371
10040 11257 12380
5.58 4.97 4.52
50.00% 50.00% 50.00%
40.89% 60.46% 50.00%
(Ước tính) (Ước tính) (Ước tính)

Định giá VND (dong)


Quý II (F) Quý III (F) Quý IV (F)
70,281 78,796 86,662
80,321 90,052 99,043
BACK
TẦM S

NKG HOSE ĐÁNH GIÁ CP: CỔ PHIẾU CÒN TIỀM NĂNG


CTCP Thép Nam Kim

Niên độ
2017 2018 2019
01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Thông tin + chỉ số
Thu nhập lãi thuần 12,619,284 14,811,784 12,176,797
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 707,512 57,335 47,334
Biên lợi nhuận ròng 5.61% 0.39% 0.39%
EPS 7,631 361 260
P/E (Vietsock) 5.08 21.89 26.53
Tốc độ tăng tưởng doanh thu 17% -18%
Tốc độ tăng tưởng LNST -92% -17%

Niên độ 2020
Quý I Quý II Quý III
Thông tin + chỉ số 01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09
Thu nhập lãi thuần 2,451,562 2,314,354 3,375,615
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,492 17,300 82,622
Khối lượng cổ phiếu lưu hành 181,999,868 181,999,868 181,999,868
Biên lợi nhuận ròng 1.69% 0.75% 2.45%
EPS quý 228 95 454
EPS lũy kế 1046 396 827
P/E 4.21 18.01 10.12
Tốc độ tăng tưởng doanh thu
Tốc độ tăng tưởng LNST

I. Yếu tố ảnh hưởng đến ngành:


II. ĐIỂM MẠNH CỦA NKG
TẦM SOÁT CỔ PHIẾU NKG NGÀY 5/24/2022

Gía dự kiến ngắn


HIẾU CÒN TIỀM NĂNG hạn: 61,008 Đơn vị tính

LN dự kiến: 26.44% 10^6

2020 2021 (F) Ngành:


Sản xuất các sản phẩm
01/01-31/12 01/01-31/12 kim loại cơ bản

11,559,675 22,053,031 Giá CP tại ngày 30/9: 44,250


295,270 2,431,559 Giá CP hiện tại: 48,250
2.55% 11.03% % TT Doanh thu 50.00%
1,669 12202 % Biên LNR dự kiến 12.00%
8.99 3,954.40 Doanh thu dự kiến 2021: 16,000,000
-5% 91% LNST dự kiến 2021: 600,000
524% 724% Doanh thu 9T2021 16,925,817
66800000 73500000 LNST 9T2021 1,816,293

2021 2
Quý IV Quý I Quý II Quý III Quý IV (F) Quý I (F)
01/10-31/12 01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12 01/01-31/03
3,418,143 4,852,538 7,009,856 5,063,423 5,127,215 7,278,807
153,983 318,788 847,505 650,000 615,266 873,457
181,999,868 181,999,868 181,999,868 218,398,568 218,398,568 218,398,568
4.50% 6.57% 12.09% 12.84% 12.00% 12.00%
846 1752 4657 2976 2817 3999
1623 3147 7708 10230 12202 14449
8.99 7.29 4.36 4.33 3.95 3.34
97.94% 202.89% 50.00% 50.00% 50.00%
668.31% 4798.87% 686.72% 299.57% 173.99%
(Ước tính) (Ước tính)

Định giá VND (dong)


Giả sử P/E:
Quý III Quý IV (F) Quý I (F)
4.00 40,922 48,806 57,797
5.00 51,152 61,008 72,247
610

610
610

106% Kế hoạch
303% Kế hoạch

2022
Quý II (F) Quý III (F) Quý IV (F)
01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12
10,514,784 7,595,134 7,690,822
1,261,774 911,416 922,899
218,398,568 218,398,568 218,398,568
12.00% 12.00% 12.00%
5777 4173 4226
15570 16767 18176
3.10 2.88 2.65
50.00% 50.00% 50.00%
48.88% 40.22% 50.00%
(Ước tính) (Ước tính) (Ước tính)

Định giá VND (dong)


Quý II (F) Quý III (F) Quý IV (F)
62,281 67,068 72,703
77,851 83,836 90,878
BACK
TẦM S

DPM HOSE ĐÁNH GIÁ CP: CỔ PHIẾU CÒN TIỀM NĂNG


Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP

Niên độ
2017 2018 2019
01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Thông tin + chỉ số
Thu nhập lãi thuần 7,995,829 9,297,112 7,683,541
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 694,456 699,593 377,703
Biên lợi nhuận ròng 8.69% 7.52% 4.92%
EPS 1,775 1,788 965
P/E (Vietsock) 12.12 12.47 13.42
Tốc độ tăng tưởng doanh thu 16% -17%
Tốc độ tăng tưởng LNST 1% -46%

Niên độ 2020
Quý I Quý II Quý III
Thông tin + chỉ số 01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09
Thu nhập lãi thuần 1,697,289 2,178,286 1,954,930
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 104,827 302,880 182,078
Khối lượng cổ phiếu lưu hành 391,334,260 391,334,260 391,334,260
Biên lợi nhuận ròng 6.18% 13.90% 9.31%
EPS quý 268 774 465
EPS lũy kế 1093 1795 2105
P/E 10.48 7.80 8.46
Tốc độ tăng tưởng doanh thu
Tốc độ tăng tưởng LNST

I. Yếu tố ảnh hưởng đến ngành:


II. ĐIỂM MẠNH CỦA DPM
TẦM SOÁT CỔ PHIẾU DPM NGÀY 5/24/2022

Gía dự kiến ngắn


hạn: 47,662 Đơn vị tính
HIẾU CÒN TIỀM NĂNG
LN dự kiến: 18.56% 10^6

2020 2021 (F) Ngành:


Sản xuất hóa chất,
01/01-31/12 01/01-31/12 dược phẩm

7,761,819 9,926,219 Giá CP tại ngày 30/9: 36,800


691,308 1,865,169 Giá CP hiện tại: 40,200
8.91% 18.79% % TT Doanh thu 30.00%
1,767 4766 % Biên LNR dự kiến 20.00%
10.64 8,434.43 Doanh thu dự kiến 2021: 8,331,000
1% 28% LNST dự kiến 2021: 365,000
83% 170% Doanh thu 9T2021 7,417,175
66800000 73500000 LNST 9T2021 1,363,360

2021
Quý IV Quý I Quý II Quý III Quý IV (F) Quý I (F)
01/10-31/12 01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12 01/01-31/03
1,930,034 1,945,020 2,930,746 2,541,409 2,509,044 2,528,526
103,455 170,787 684,291 508,282 501,809 505,705
391,334,260 391,334,260 391,334,260 391,334,260 391,334,260 391,334,260
5.36% 8.78% 23.35% 20.00% 20.00% 20.00%
264 436 1749 1299 1282 1292
1771 1940 2915 3748 4766 5622
10.61 10.23 8.17 9.82 8.43 7.15
14.60% 34.54% 30.00% 30.00% 30.00%
62.92% 125.93% 179.16% 385.05% 196.10%
(Ước tính) (Ước tính)

Định giá VND (dong)


Giả sử P/E:
Quý III Quý IV (F) Quý I (F)
9.00 33,734 42,896 50,598
10.00 37,482 47,662 56,220
610

610
610

89% Kế hoạch
374% Kế hoạch

2022
Quý II (F) Quý III (F) Quý IV (F)
01/04-30/06 01/07-30/09 01/10-31/12
3,809,970 3,303,832 3,261,757
761,994 660,766 652,351
391,334,260 391,334,260 391,334,260
20.00% 20.00% 20.00%
1947 1688 1667
5821 6210 6595
6.91 6.47 6.10
30.00% 30.00% 30.00%
11.36% 30.00% 30.00%
(Ước tính) (Ước tính) (Ước tính)

Định giá VND (dong)


Quý II (F) Quý III (F) Quý IV (F)
52,385 55,892 59,354
58,206 62,102 65,949

You might also like