You are on page 1of 1

G3 U3

arm: cánh tay Those: những cái kia


nose: mũi -finger: ngón tay
face: khuôn mặt hand: bàn tay
leg: ống chân eyes: đôi mắt
your: của bạn -ink: mực
my: của tôi jelly:  rau cau
This: Đây là kite: diều
That: kia là lion: sư tử
These: những cái này Look at: nhìn
These are + vật-s. These are my arms. (Đây là những cánh tay CỦA TÔI).

This is + my + vật. This is my arm. (Đây là 1 cánh tay CỦA TÔI).

…….
(1) What is this?
This is my + N. 4/legs: ống chân
(2 ) What are these?
These are my + Ns. …….

…….
5/ figers: những ngón tay
BT: Đặt câu hỏi và trả lời:
…….
1a/ arms: những cánh tay
…….
What are these? (Đây là những cái gì?)
6/ hands: những bàn tay
 These are my arms. (Đây là những cánh tay CỦA TÔI).
…….
1b/ arm: cánh tay
…….
What is this? (Đây là cái gì?) 7/ hand: bàn tay

 This is my arm. (Đây là 1 cánh tay CỦA TÔI). …….

2/ nose: mũi …….


8/ eyes: đôi mắt
…….
…….
…….
…….
3/ face: khuôn mặt

…….

You might also like