Professional Documents
Culture Documents
Sự biến đổi của amylase theo nhiệt độ nảy mầm
Sự biến đổi của amylase theo nhiệt độ nảy mầm
Nguyên liệu
Chỉ tiêu
2. Sự biến đổi của thủy phần hạt theo nhiệt độ và thời gian ngâm
3. Sự biến đổi hoạt độ amylase theo thời gian ở các nhiệt độ nảy mầm khác nhau
3.1. Sự biến đổi hoạt độ amylase theo thời gian khi ngâm ở nhiệt độ 20oC
Nhiệt độ Thời gian Thủy phần ban đầu (%)
nảy nảy mầm
40 45 50
mầm(oC) (giờ)
20 0 114,701± 0,577c 118,859 ± 0,756d 126,358 ± 0,932d
4 195,671 ± 50,351b 183,194 ± 6,352c 215,77 ± 12,005c
8 238,645 ± 25,297ab 188,046 ± 6,352c 222,703 ± 2,079bc
12 282,312 ± 30,631a 217,851 ± 4,158b 247,656 ± 4,328bc
16 283,006 ± 62,382a 226,169 ± 14,55b 263,598 ± 14,99ab
20 292,016 ± 24,279a 273,301 ± 11,823a 306,572 ± 58,97a
24 254,587 ± 24,808ab 228,941 ± 9,376b 305,186 ± 23,98a
25 0 114,701± 0,577f 118,859 ± 0,756c 126,358 ± 0,932d
3 227,555 ± 7,872e 261,518 ± 3,176b 241,417 ± 32,68c
6 252,508 ± 13,845d 297,561 ± 11,45ab 246,963 ± 4,159c
9 284,392 ± 22,873c 328,059 ± 42,834a 296,868 ± 16,63b
12 296,868 ± 9,376c 310,73 ± 9,827a 312,81 ± 11,452b
15 327,366 ± 12,705b 292,709 ± 5,233ab 387,668 ± 61,9a
18 355,091 ± 15,881a 265,677 ± 22,234b 346,774 ± 18,16ab
30 0 114,701± 0,577e 118,859 ± 0,756d 126,358 ± 0,932d
2 145,072 ± 6,684d 171,411 ± 10,257c 186,661 ± 8,657b
4 181,115 ± 15,698c 191,512 ± 9,376b 190,819 ± 5,501b
6 182,501 ± 4,158c 207,454 ± 8,657a 203,295 ± 5,233a
8 211,613 ± 5,501ab 192,205 ± 2,401b 192,205 ± 1,2b
10 221,317 ± 5,233a 185,274 ± 4,159b 190,126 ± 3,601b
12 201,216 ± 11,577b 180,422 ± 9,063bc 170,718 ± 2,079c
35 0 114,701± 0,577f 118,859 ± 0,756d 126,358 ± 0,932d
1 129,823 ± 3,176e 134,675 ± 7,872c 179,729 ± 4,159c
2 138,141 ± 8,404e 153,39 ± 6,683b 200,523 ± 6,238b
3 172,797 ± 6,002d 193,591 ± 4,158a 210,92 ± 10,466ab
4 208,147 ± 3,176b 195,671 ± 6,238a 222,01 ± 7,497a
5 239,338 ± 3,176a 148,538 ± 8,403b 198,443 ± 7,872b
6 185,967 ± 1,2c 136,061 ± 7,30c 181,115 ± 6,352c
7 179,729 ± 11,003cd 131,209 ± 7,872c 170,718 ± 7,302c
Ngâm 20 - Nảy mầm 20
350
300
250
Hoạt độ amylase
200 40%
150 45%
50%
100
50
0
0 4 8 12 16 20 24
Thời gian nảy mầm
300
250 40%
200 45%
150 50%
100
50
0
0 3 6 9 12 15 18
Thời gian nảy mầm
Ngâm 20 - Nảy mầm 30
250
200
Hoạt độ amylase
150 40%
45%
100
50%
50
0
0 2 4 6 8 10 12
Thời gian nảy mầm
200
40%
150 45%
100 50%
50
0
0 1 2 3 4 5 6 7
Thời gian nảy mầm
3.2. Sự biến đổi hoạt độ amylase theo thời gian khi ngâm ở nhiệt độ 25oC
Nhiệt độ Thời gian Thủy phần ban đầu (%)
nảy mầm nảy mầm
40% 45% 50%
(giờ)
( C)
o
300
250 40%
200 45%
150 50%
100
50
0
0 4 8 12 16 20 24
Thời gian nảy mầm
250
40%
200 45%
150 50%
100
50
0
0 3 6 9 12 15 18
Thời gian nảy mầm
Ngâm 25 - Nảy mầm 30
300
250
Hoạt độ amylase
200
40%
150 45%
100 50%
50
0
0 2 4 6 8 10 12
Thời gian nảy mầm
200
40%
150 45%
100 50%
50
0
0 1 2 3 4 5 6 7
Thời gian nảy mầm
3.3. Sự biến đổi hoạt độ amylase theo thời gian khi ngâm ở nhiệt độ 30oC
Nhiệt độ Thời gian Thủy phần ban đầu (%)
nảy mầm nảy mầm
40% 45% 50%
(giờ)
( C)
o
200
40%
150 45%
100 50%
50
0
0 4 8 12 16 20 24
Thời gian nảy mầm
200 40%
150 45%
50%
100
50
0
0 3 6 9 12 15 18
Thời gian nảy mầm
Ngâm 30 - Nảy mầm 30
300
250
Hoạt độ amylase
200
40%
150 45%
100 50%
50
0
0 2 4 6 8 10 12
Thời gian nảy mầm
200
Hoạt độ amylase
150 40%
45%
100
50%
50
0
0 1 2 3 4 5 6 7
Thời gian nảy mầm
3.4. Sự biến đổi hoạt độ amylase theo thời gian khi ngâm ở nhiệt độ 35oC
Nhiệt độ Thời gian Thủy phần ban đầu (%)
nảy mầm nảy mầm
40% 45% 50%
(giờ)
( C)
o
200
40%
150 45%
100 50%
50
0
0 4 8 12 16 20 24
Thời gian nảy mầm
200
40%
150 45%
100 50%
50
0
0 3 6 9 12 15 18
Thời gian nảy mầm
Ngâm 35 - Nảy mầm 30
250
200
Hoạt độ amylase
150 40%
45%
100
50%
50
0
0 2 4 6 8 10 12
Thời gian nảy mầm
200
Hoạt độ amylase
150 40%
45%
100
50%
50
0
0 1 2 3 4 5 6 7
Thời gian nảy mầm
4. Kết luận
Nhiệt độ Nhiệt độ ngâm (oC)
nảy mầm
20 25 30 35
( C)
o
Ngâm 20
a
450
400 b
350
Hoạt độ amylase
300
c bc
250
200
150 Ngâm 20
100
50
0
M1 M2 M3 M4
Chú thích: M1-Ngâm 20 ở thủy phần 50%, Nảy mầm 20 trong 20 tiếng
M2-Ngâm 20 ở thủy phần 50%, Nảy mầm 25 trong 15 tiếng
M3-Ngâm 20 ở thủy phần 40%, Nảy mầm 30 trong 10 tiếng
M4-Ngâm 20 ở thủy phần 40%, Nảy mầm 35 trong 5 tiếng
Ngâm 25
450 a
400
b
350
c
Hoạt độ amylase
300 c
250
200
150 Ngâm 25
100
50
0
M5 M6 M7 M8
Chú thích: M5-Ngâm 25 ở thủy phần 45%, Nảy mầm 20 trong 12 tiếng
M6-Ngâm 25 ở thủy phần 40%, Nảy mầm 25 trong 15 tiếng
M7-Ngâm 25 ở thủy phần 45%, Nảy mầm 30 trong 10 tiếng
M8-Ngâm 25 ở thủy phần 50%, Nảy mầm 35 trong 4 tiếng
Ngâm 30
350
a
300 ab bc c
250
Hoạt độ amylase
200
150
Ngâm 30
100
50
0
M9 M10 M11 M12
Chú thích: M9-Ngâm 30 ở thủy phần 45%, Nảy mầm 20 trong 20 tiếng
M10-Ngâm 30 ở thủy phần 40%, Nảy mầm 25 trong 18 tiếng
M11-Ngâm 30 ở thủy phần 50%, Nảy mầm 30 trong 8 tiếng
M12-Ngâm 30 ở thủy phần 50%, Nảy mầm 35 trong 6 tiếng
Ngâm 35
300 a
b
250 c c
Hoạt độ amylase
200
150
100 Ngâm 35
50
0
M13 M14 M15 M16
Chú thích: M13-Ngâm 35 ở thủy phần 50%, Nảy mầm 20 trong 16 tiếng
M14-Ngâm 35 ở thủy phần 40%, Nảy mầm 25 trong 18 tiếng
M15-Ngâm 35 ở thủy phần 50%, Nảy mầm 30 trong 8 tiếng
M16-Ngâm 35 ở thủy phần 50%, Nảy mầm 35 trong 5 tiếng
400
350
300 b
b
250 Hoạt độ amylase
200
150
100
50
0
M2 M5 M10 M13